Soạn bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc
Hướng dẫn soạn bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc – Cánh diều lớp 12 chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.
Chuẩn bị
Yêu cầu: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 112)
Ôn lại phần Kiến thức ngữ văn để áp dụng vào việc đọc hiểu văn bản này.
Khi đọc hiểu một bài văn tế, cần chú ý đến các yếu tố sau:
- Kết cấu của văn bản có mấy phần, nhân vật chính được đề cập trong bài văn tế là ai, và họ được tái hiện như thế nào?
- Người đứng tế là ai, và tình cảm, thái độ của người đó được thể hiện ra sao?
- Ngôn ngữ, hình ảnh, giọng điệu trong bài văn tế có gì đặc sắc?
- Chủ đề và cảm hứng chủ đạo của bài văn tế là gì?
Đọc trước bài “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, tìm hiểu những từ ngữ khó và điển tích, điển cố được sử dụng trong văn bản.
Tìm hiểu thêm về tác giả Nguyễn Đình Chiểu và hoàn cảnh sáng tác “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” để hỗ trợ cho việc đọc hiểu tác phẩm.
Gợi ý trả lời:
Khi đọc hiểu một bài văn tế:
- Kết cấu: Văn bản gồm 4 phần chính. Đối tượng được nhắc đến trong bài là những nghĩa sĩ Cần Giuộc đã hy sinh, được tác giả tái hiện với hình ảnh sinh động, hào hùng. Họ là những người nông dân bình dị, dũng cảm đứng lên bảo vệ Tổ quốc.
- Người đứng tế: Là tác giả Nguyễn Đình Chiểu, người bộc lộ nhiều cảm xúc sâu sắc trong bài tế. Từ nỗi thương xót, bi thương cho những nghĩa sĩ đã ngã xuống, đến sự đồng cảm với gia đình của họ, và sự căm phẫn đối với bọn thực dân đã gây ra đau thương. Xen lẫn là nỗi đau trước tình cảnh đất nước bị xâm lược.
- Từ ngữ và giọng điệu: Từ ngữ đậm chất Nam Bộ, sử dụng nhiều thán từ để tăng giá trị biểu cảm. Hình ảnh trong bài sắc nét, sinh động, khắc họa rõ ràng chiến công của những người đã hy sinh. Giọng điệu thay đổi linh hoạt, lúc hào hùng, mạnh mẽ, lúc ngậm ngùi, xót xa.
- Chủ đề và cảm hứng: Chủ đề của bài văn tế là ca ngợi lòng yêu nước, tinh thần anh dũng của những nghĩa sĩ Cần Giuộc. Cảm hứng chủ đạo là lòng thương tiếc và xót xa cho những người đã hy sinh vì Tổ quốc.
Những từ ngữ khó và điển cố, điển tích:
- Từ khó: Trường nhung, phong hạc, mùi tinh chiên, vấy vá, bòng bong,…
- Điển tích: Tích Lưu Bang chém rắn, dựng cờ nghĩa; Gươm hùm treo mộ – tích Trung Quốc,…
Tác giả Nguyễn Đình Chiểu (1822-1888):
- Quê quán: Làng Tân Thới, huyện Bình Dương, tỉnh Gia Định (nay thuộc TP. Hồ Chí Minh).
- Phong cách: Tác phẩm của ông mang đậm màu sắc Nam Bộ, với ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, thiên về kể chuyện. Nội dung luôn thể hiện lý tưởng đạo đức, nhân nghĩa, và lòng yêu nước, thương dân.
- Tác phẩm tiêu biểu: Chạy giặc, Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc, Văn tế Trương Định, Thơ điếu Trương Định, Truyện Lục Vân Tiên,…
Hoàn cảnh sáng tác “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”: Năm 1858, khi giặc Pháp tấn công Đà Nẵng, nhân dân Nam Bộ đã đứng lên chống giặc. Đêm 14/12/1861, nghĩa quân tấn công đồn giặc ở Cần Giuộc, gây tổn thất cho giặc nhưng cuối cùng thất bại. Theo yêu cầu của tuần phủ Gia Định, Nguyễn Đình Chiểu viết bài văn tế này để tưởng nhớ và tôn vinh những người nông dân đã anh dũng chiến đấu vì đất nước.
Đọc hiểu
Nội dung chính: Tác phẩm là một bài văn tế nhằm tưởng niệm những nghĩa sĩ đã anh dũng hi sinh trong trận tấn công đồn Pháp tại Cần Giuộc. Qua đó, tác giả tái hiện lại chiến công oanh liệt, sự hy sinh kiên cường của các nghĩa sĩ và bày tỏ nỗi tiếc thương, lòng kính trọng sâu sắc. Trong bi kịch đó, tinh thần bất khuất của nhân dân Nam Bộ và lý tưởng cao đẹp của các nghĩa sĩ, sẵn sàng hi sinh vì Tổ quốc, đã tỏa sáng rực rỡ.
Câu hỏi 1: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 113)
Chú ý hình ảnh người nông dân nghĩa sĩ trong cuộc sống đời thường.
Gợi ý trả lời:
Trong cuộc sống hàng ngày, người nông dân hiện lên với vẻ chất phác, giản dị, chỉ biết đến lao động mà không hề quen thuộc với vũ khí hay chiến trận. Họ là những con người chân chất, chăm chỉ làm việc trên đồng ruộng: “Chưa quen cung ngựa,…chỉ biết ruộng trâu”; “tập khiên, tập súng,…mắt chưa từng ngó”. Họ hoàn toàn không có kinh nghiệm chiến đấu, chỉ đơn giản là những người lao động mộc mạc.
Câu hỏi 2: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 114)
Hình ảnh người nông dân nghĩa sĩ được miêu tả như thế nào trong chiến đấu?
Gợi ý trả lời:
- Hình ảnh người nông dân nghĩa sĩ trong chiến đấu được miêu tả chi tiết qua những câu chữ: “Ngoài cật có một manh áo vải…trong tay cầm một ngọn tầm vông, chi nài sắm dao tu, nón gõ.” Dù trang bị đơn sơ, hình ảnh của họ vẫn toát lên khí chất anh hùng của một chiến binh.
- Những người nông dân, vốn là những con người bình dị, cần cù với công việc đồng áng, khi đất nước lâm nguy, họ trở nên dũng cảm, kiên cường: “coi giặc cũng như không; nào sợ thằng Tây bắn đạn nhỏ, đạn to…liều mình như chẳng có”.
- Họ mang trong mình khí phách của nghĩa sĩ: “Kẻ đâm ngang, người chém ngược, làm cho mã tà ma ní hồn kinh”.
Câu hỏi 3: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 115)
Tiếng khóc trong bài văn tế có sự cộng hưởng từ nhiều nguồn cảm xúc. Đó là những cảm xúc nào?
Gợi ý trả lời:
Tiếng khóc trong bài văn tế là sự cộng hưởng từ nhiều cảm xúc: Sự thương xót trước sự ra đi đột ngột: “đâu biết xác phàm vội bỏ”; “nào đợi gươm hùm treo mộ”; Nỗi sầu khôn nguôi: “cỏ cây mấy dặm sầu giăng, nhìn chợ Trường Bình,…hai hàng lụy nhỏ”; Sự căm hờn trước những bất công: “mắc mớ chi ông cha nó”, “vì ai khiến quan quân khó nhọc”, “ở với man di”.
Câu hỏi 4: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 116)
Chú ý tình cảm, tâm nguyện của người còn sống đối với những người đã hy sinh.
Gợi ý trả lời:
- Tình cảm: Người còn sống bày tỏ nỗi đau đớn sâu sắc: “Đau đớn bấy! Mẹ già ngồi khóc trẻ…”, đồng thời cũng thể hiện niềm tự hào trước sự hy sinh anh dũng: “danh thơm đồn sáu tỉnh chúng đều khen”.
- Tâm nguyện: Họ gửi gắm lòng thành kính thiêng liêng qua giọt nước mắt chân thành: “nước mắt anh hùng lau chẳng ráo”. Đây chính là những giọt nước mắt của người ở lại, cụ thể là của tác giả, bày tỏ sự kính trọng đối với những người đã hy sinh.
Sau khi đọc
Câu hỏi 1: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 117)
Dựa vào phần Kiến thức ngữ văn, hãy xác định bố cục và nêu ý chính trong các phần của tác phẩm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc.
Gợi ý trả lời:
Bố cục của tác phẩm “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” được chia thành 4 phần:
- Phần 1 – Mở đầu (Hỡi ôi … tiếng vang như mõ): Khái quát về bối cảnh thời đại, đồng thời khẳng định tầm quan trọng và ý nghĩa của sự hy sinh của những người nghĩa binh nông dân.
- Phần 2 – Thân bài (tiếp đến tàu đồng súng nổ): Miêu tả hình ảnh người nông dân trở thành nghĩa sĩ, từ những ngày lao động cực nhọc đến lúc đứng lên chiến đấu, lập nên chiến công.
- Phần 3 – Ai điếu (tiếp đến cơn bóng xế dật dờ trước ngõ): Bày tỏ sự xót thương, tiếc nuối và lòng cảm phục sâu sắc của tác giả và người dân đối với những nghĩa sĩ đã ngã xuống.
- Phần 4 – Kết luận (phần còn lại): Ca ngợi tinh thần bất diệt của những nghĩa sĩ, tôn vinh linh hồn cao quý của họ.
Câu hỏi 2: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 117)
Hình ảnh người nông dân nghĩa sĩ đã được tái hiện như thế nào trong phần Thích thực của bài văn tế? (Chú ý hình ảnh của họ trong sinh hoạt đời thường, khi kẻ thù xâm phạm đất nước, trong “trận nghĩa đánh Tây”).
Gợi ý trả lời:
Hình ảnh người nông dân nghĩa sĩ trong phần Thích thực của bài văn tế được tái hiện qua ba khía cạnh:
- Trong sinh hoạt đời thường: Những người nông dân này vốn là những người lao động chân chất, không có kinh nghiệm chiến đấu. Họ chỉ biết đến công việc đồng áng, quen với việc cày cấy và chăm sóc gia súc, không quen với cung ngựa hay vũ khí: “Chưa quen cung ngựa,… chỉ biết ruộng trâu”; “tập khiên, tập súng,… mắt chưa từng ngó.”
- Khi kẻ thù xâm lược đất nước: Trước sự xâm phạm của kẻ thù, họ ý thức được trách nhiệm của mình, tự nguyện đứng lên chiến đấu mà không cần ai thúc giục. Họ quyết tâm bảo vệ quê hương, không ngần ngại đối mặt với hiểm nguy: “Nào đợi ai đòi, ai bắt,… chẳng thèm trốn ngược, trốn xuôi…”
- Trong trận nghĩa đánh Tây: Khi bước vào trận chiến, người nông dân hiện lên với hình ảnh kiên cường, dũng cảm. Họ đối diện kẻ thù với tinh thần bất khuất, coi thường cả đạn nhỏ lẫn đạn lớn của giặc, và sẵn sàng hy sinh vì nghĩa lớn: “Coi giặc cũng như không; nào sợ thằng Tây bắn đạn nhỏ, đạn to… liều mình như chẳng có.” Khí phách anh hùng của họ được thể hiện qua những hành động dũng mãnh: “Kẻ đâm ngang, người chém ngược, làm cho mã tà ma ní hồn kinh.”
Câu hỏi 3: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 117)
Tiếng khóc của tác giả xuất phát từ những nguồn cảm xúc nào? Tiếng khóc trong bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc có bi luỵ không? Vì sao?
Gợi ý trả lời:
Tiếng khóc của tác giả trong bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc xuất phát từ:
- Nỗi tiếc thương: Xót xa cho những nghĩa sĩ hy sinh khi sự nghiệp còn dang dở, ước mơ chưa trọn.
- Nỗi đau mất mát: Chia sẻ nỗi đau của những gia đình mất người thân.
- Nỗi căm phẫn: Phẫn uất trước những kẻ thù đã gây bao đau khổ cho dân tộc.
- Nỗi đau dân tộc: Uất nghẹn trước tình cảnh đau thương mà đất nước phải chịu đựng.
Tiếng khóc tuy bi ai nhưng không bi lụy vì:
- Nhân nghĩa: Là tiếng khóc đồng cảm và chia sẻ với nỗi đau của dân tộc.
- Tôn vinh: Khích lệ tinh thần chiến đấu, tôn vinh chiến công và tiếp nối sự nghiệp của những nghĩa sĩ.
Câu hỏi 4: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 117)
Phân tích một số thành công nghệ thuật của bài văn tế (nghệ thuật sử dụng từ ngữ, các biện pháp tu từ, đối,…).
Gợi ý trả lời:
Nghệ thuật sử dụng từ ngữ:
- Động từ mạnh: Tác giả sử dụng các động từ như “đạp,” “xô,” “đấm,” “đánh,” “đâm,” “chém,”… Những từ này không chỉ mô tả hành động mạnh mẽ mà còn khắc họa rõ nét hình ảnh hiên ngang, tinh thần quả cảm của những người nghĩa sĩ.
- Từ láy: Từ láy như “cui cút” gợi lên hình ảnh cuộc sống vất vả, gian nan của những người nông dân, dù chăm chỉ nhưng vẫn nghèo khó. Các từ như “vấy vá,” “bòng bong”… cũng được dùng để tăng thêm sức gợi hình và cảm xúc cho câu văn.
Biện pháp tu từ:
- Liệt kê: Cụm từ “việc cuốc, việc cày, việc bừa, việc cấy,… tập mác, tập cờ” nhấn mạnh sự khác biệt giữa công việc hàng ngày của người nông dân với việc luyện tập chiến trận. Điều này làm nổi bật hình ảnh người nông dân chất phác, cả đời chỉ biết đến đồng áng, nay phải cầm vũ khí.
- So sánh: Các phép so sánh như “danh nổi như phao… tiếng vang như mõ” hay “trông tin quan như trời hạn trông mưa” không chỉ cụ thể hóa hình ảnh mà còn tăng cường giá trị biểu cảm, làm cho sự việc trở nên sinh động và dễ hình dung hơn.
Phép đối:
- “Súng giặc đất rền” – “Lòng dân trời tỏ”: Câu này đối lập sức mạnh bạo tàn của kẻ xâm lược với tinh thần kiên cường của người dân, tạo ra một bức tranh sinh động về cuộc chiến.
- “Việc cuốc, việc cày, việc bừa, việc cấy” – “Tập khiên, tập súng, tập mác, tập cờ”: Phép đối ở đây nhấn mạnh sự tương phản giữa những công việc thường nhật và công việc của một chiến sĩ, qua đó làm nổi bật sự chuyển đổi đầy khó khăn của người nông dân từ việc làm ruộng sang cầm vũ khí.
Câu hỏi 5: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 117)
Ở bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc, Nguyễn Đình Chiểu đã biểu hiện một cái nhìn mới mẻ, tiến bộ về người nông dân so với văn học trung đại. Theo em, điều đó thể hiện ở những điểm nào?
Gợi ý trả lời:
Nguyễn Đình Chiểu trong bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc đã thể hiện một cái nhìn mới mẻ và tiến bộ về người nông dân so với văn học trung đại. Điều này được thể hiện qua các điểm sau:
Xuất thân: Trong bài văn tế, người nông dân là những người nghèo khổ, bị áp bức, bóc lột, và phải chứng kiến cảnh đất nước bị xâm lược khi triều đình bất lực. Họ là những con người bình dị nhưng mang trong mình nỗi đau của dân tộc.
Vẻ đẹp của người nông dân:
- Trong văn học trung đại, họ thường được miêu tả với đức tính chăm chỉ, cần cù, hiền lành.
- Trong tác phẩm này, họ không chỉ mộc mạc, chất phác mà còn hiện lên với tinh thần anh dũng, sẵn sàng hy sinh vì Tổ quốc.
Tư tưởng:
- Trước đây, người nông dân mang tư tưởng trung quân ái quốc.
- Trong tác phẩm, họ đã đặt tình yêu nước lên trên lòng trung thành với vua, cho thấy sự tiến bộ trong tư tưởng.
Câu hỏi 6: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 117)
Từ bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc, em hãy viết một đoạn văn (khoảng 10 – 12 dòng) chia sẻ suy nghĩ của mình về hai chữ “nhục” và “vinh” trong cuộc sống.
Gợi ý trả lời:
Trong cuộc sống, “vinh” và “nhục” là hai mặt đối lập nhưng không thể tách rời. Khi đất nước chịu cảnh xâm lăng, người dân phải sống trong sự áp bức và nhục nhã. Tuy nhiên, từ chính nỗi nhục đó, lòng yêu nước trỗi dậy, thúc đẩy họ đứng lên chiến đấu, hy sinh để giành lại vinh quang và tự do cho Tổ quốc. Trong cuộc đời mỗi người, “vinh” đến khi ta đạt được thành tựu bằng sự nỗ lực và chính trực. Ngược lại, khi con người chỉ tìm kiếm danh lợi mà bỏ qua đạo đức, đó là “nhục”. Sự khác biệt giữa “vinh” và “nhục” nằm ở việc chúng ta chọn cách sống nào: dám đối diện với khó khăn để đạt được thành công xứng đáng hay tìm kiếm vinh quang qua con đường sai trái, dẫn đến sự ô nhục.
Với những hướng dẫn soạn bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc – Cánh diều lớp 12 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.