Soạn bài Tổng kết lịch sử văn học
Hướng dẫn soạn bài Tổng kết lịch sử văn học Ngữ văn 12 tập 2 Cánh diều chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về bài học này.
Văn học dân gian Việt Nam
Câu hỏi 1: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 116)
Em hiểu thế nào về văn học dân gian? Hãy lấy ví dụ để minh họa cho hiểu biết của mình.
Gợi ý trả lời:
- Văn học dân gian là những tác phẩm nghệ thuật được truyền miệng trong cộng đồng, phản ánh nhận thức, tư tưởng và cảm xúc của người dân về thế giới xung quanh. Đây là sản phẩm của sự sáng tác tập thể, gắn liền với đời sống và phong tục của cộng đồng.
- Ví dụ: Truyện cổ tích “Tấm Cám” là một ví dụ điển hình. Câu chuyện kể về cuộc sống của Tấm, cô gái hiền lành gặp nhiều khó khăn do sự ác độc của mẹ kế và chị em cùng cha khác mẹ. Qua hình tượng và cốt truyện hư cấu, truyện phản ánh mối quan hệ xã hội và gửi gắm thông điệp nhân đạo về việc “ở hiền gặp lành”, thể hiện niềm tin vào công lý và sự công bằng trong cộng đồng.
Câu hỏi 2: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 116)
Văn học dân gian có những đặc điểm nổi bật nào? Hãy lấy ví dụ để làm rõ các đặc điểm đó.
Gợi ý trả lời:
Các đặc điểm nổi bật:
- Tính truyền miệng: Văn học dân gian được truyền miệng qua nhiều thế hệ, không có bản gốc cố định.
Ví dụ: Truyện cổ tích “Tấm Cám” và sử thi “Đăm Săn” đều được truyền qua miệng lưỡi và có nhiều biến thể. - Tính tập thể: Các tác phẩm văn học dân gian được hình thành từ sự sáng tác và đóng góp của nhiều người.
Ví dụ: Tục ngữ và ca dao là kết quả của sự sáng tạo chung của cộng đồng. - Tính nguyên hợp: Văn học dân gian thường kết hợp nhiều yếu tố văn hóa, thể hiện sự hòa quyện của các giá trị truyền thống.
Ví dụ: “Quan Âm Thị Kính” và “Cây khế” kết hợp yếu tố văn hóa, tín ngưỡng và phong tục trong cùng một tác phẩm.
Câu hỏi 3: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 116)
Tìm hiểu về hệ thống thể loại văn học dân gian:
a) Lập sơ đồ về hệ thống thể loại văn học dân gian.
b) Liên hệ với các tác phẩm văn học dân gian đã được học để dẫn ra ví dụ cụ thể cho mỗi thể loại đã nêu ở ý a.
Gợi ý trả lời:
a) Sơ đồ về hệ thống thể loại văn học dân gian:
– Loại hình tự sự dân gian:
- Thần thoại
- Sử thi
- Truyền thuyết
- Truyện cổ tích
- Truyện thơ
- Truyện ngụ ngôn, truyện cười, vè
– Loại hình trữ tình dân gian:
- Ca dao
- Dân ca
– Loại hình sân khấu dân gian:
- Chèo
- Tuồng
b) Ví dụ cụ thể cho mỗi thể loại:
– Loại hình tự sự dân gian:
- Thần thoại: “Thần trụ trời”, “Sơn Tinh Thủy Tinh”.
- Sử thi: “Đẻ đất đẻ nước”, “Đăm Săn”.
- Truyền thuyết: “Sự tích Hồ Gươm”, “An Dương Vương Mị Châu, Trọng Thủy”.
- Truyện cổ tích: “Cây khế”, “Tấm Cám”, “Sọ Dừa”.
- Truyện thơ: “Tiễn dặn người yêu”.
- Truyện ngụ ngôn, truyện cười, vè: “Ếch ngồi đáy giếng”, “Lợn cưới áo mới”.
– Loại hình trữ tình dân gian:
- Ca dao: “Thân em như tấm lụa đào, Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai.”
- Dân ca: “Bà rằng bà rí”, “Ba quan”, “Mời trầu”.
– Loại hình sân khấu dân gian:
- Chèo: “Quan Âm Thị Kính”, “Tuần Ty Đào Huế”, “Từ Thức gặp tiên”.
- Tuồng: “Sơn Hậu”, “Tâm Nữ đồ vương”, “Đào Phi Phụng”, “Lý Phụng Đình”, “Vạn Bản trình tường”.
Văn học viết Việt Nam
1. Văn học Việt Nam từ thế kỉ X đến hết thế kỉ XIX
Câu hỏi 1: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 119)
Phân tích một biểu hiện về mối quan hệ giữa bối cảnh lịch sử và văn học trong văn học Việt Nam từ thế kỉ X đến hết thế kỉ XVII.
Gợi ý trả lời:
Vào thế kỉ XVI, chế độ phong kiến Việt Nam trải qua giai đoạn khủng hoảng, điều này tác động rõ rệt đến cảm hứng văn học. Trong thời kỳ này, văn học không còn tập trung ca ngợi đất nước và vương triều phong kiến như trước. Thay vào đó, nó chuyển sang phản ánh sự suy thoái về đạo đức và phê phán hiện thực xã hội. Những tác phẩm văn học từ thế kỉ XVI trở đi thường chứa đựng những tiếng nói phê phán sâu sắc đối với sự tha hóa và bất công trong xã hội phong kiến.
Câu hỏi 2: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 119)
Đặc điểm của chủ nghĩa nhân đạo trong văn học Việt Nam từ thế kỉ XVIII đến nửa đầu thế kỉ XIX là gì? Bằng các tác phẩm mà em đã học, hãy làm sáng tỏ đặc điểm đó.
Gợi ý trả lời:
– Đặc điểm của chủ nghĩa nhân đạo:
- Đề cao quyền sống và quyền hạnh phúc: Văn học nhấn mạnh quyền cơ bản của con người, đấu tranh cho sự giải phóng và hạnh phúc của cá nhân.
- Tập trung vào những số phận nhỏ bé và thiệt thòi: Các tác phẩm thường phản ánh nỗi đau, khát vọng của những người phụ nữ và những con người bị áp bức, kém may mắn.
- Phản ánh cả những yếu tố cá nhân và xã hội: Văn học không chỉ thể hiện cảm xúc cá nhân mà còn phản ánh những vấn đề xã hội bất công.
– Dẫn chứng: “Truyện Kiều” của Nguyễn Du là một ví dụ nổi bật:
- Ngợi ca phẩm chất tốt đẹp: Nguyễn Du ca ngợi những đức tính như tài sắc, lòng hiếu nghĩa, và sự trung thủy trong tình yêu.
- Đồng cảm với nỗi đau: Ông thể hiện sự xót thương và đồng cảm sâu sắc với những nỗi đau của con người, đặc biệt là người phụ nữ bất hạnh trong xã hội phong kiến.
- Tiếng nói chống lại bất công: “Truyện Kiều” phản ánh tinh thần nhân đạo qua việc chỉ trích sự áp bức và bất công của xã hội phong kiến, đồng thời thể hiện ước mơ về tự do và công lý.
- Lên án xã hội bất công: Tác phẩm lên án sự chà đạp quyền sống và quyền hạnh phúc của con người trong xã hội cũ.
Câu hỏi 3: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 119)
Hãy chuyển phần viết về văn học Việt Nam từ thế kỉ X đến hết thế kỉ XIX thành bảng tổng kết với những nội dung dưới đây:
Gợi ý trả lời:
Bảng tổng kết văn học Việt Nam từ thế kỉ X đến hết thế kỉ XIX
Thế kỉ | Bối cảnh lịch sử | Tình hình văn học | Khái quát chung | Nội dung | Nghệ thuật | Tác phẩm, tác giả tiêu biểu |
X-XVII | – Sau chiến thắng Bạch Đằng, dân tộc ta giành độc lập. | – Văn học có bước ngoặt lớn: xuất hiện văn học viết bên cạnh văn học dân gian. | – Văn học phản ánh quá trình xây dựng và bảo vệ đất nước. | – Mang nội dung yêu nước với âm hưởng hào hùng. | – Ngôn ngữ: Chữ Hán, chữ Nôm xuất hiện từ cuối thế kỉ XIII. | – Chiếu dời đô (Lý Công Uẩn) |
– Tiếp tục các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm. | – Chế độ phong kiến lâm vào khủng hoảng từ thế kỉ XVI. | – Văn học chuyển từ cảm hứng ngợi ca sang cảm hứng phê phán xã hội từ thế kỉ XVI. | – Từ thế kỉ XVI, chuyển hướng từ cảm hứng ngợi ca sang phê phán xã hội. | – Thể loại chủ yếu tiếp thu từ Trung Quốc. Thế kỉ XV-XVII có truyện thơ Nôm theo thể Đường luật. | – Sông núi nước Nam (khuyết danh) | |
– Xây dựng đất nước trong hòa bình. | – Hịch Tướng sĩ (Trần Quốc Tuấn) | |||||
XVIII-XIX | – Phong trào nông dân khởi nghĩa và cuộc chiến tranh vệ quốc. | – Văn học thế kỉ XVIII-XIX được mệnh danh là giai đoạn văn học cổ điển với nhiều đỉnh cao nghệ thuật | – Xã hội bước đầu chịu ảnh hưởng của văn hóa phương Tây. | – Trào lưu nhân đạo chủ nghĩa, hướng về những con người nhỏ bé, người phụ nữ, và con người cá nhân. | – Ngôn ngữ: Sự phát triển mạnh mẽ của văn học chữ Nôm. | – Chinh phụ ngâm |
– Xâm lược của thực dân Pháp năm 1884. | – Nửa cuối thế kỉ XIX, văn học trung đại tiếp tục có nhiều thành tựu trước khi chuyển mình sang văn học hiện đại. | – Phản ánh giá trị hiện thực sâu sắc, có sự chuyển mình mạnh mẽ trong nội dung và nghệ thuật. | – Phản ánh cả con người cá nhân và xã hội. | – Thể loại: Cả thể loại tiếp thu từ nước ngoài, dân tộc hóa và văn học nội sinh đều đạt thành tựu. | – Truyện Kiều (Nguyễn Du) | |
– Chế độ phong kiến từ suy tàn đến suy vong. | – Truyện Lục Vân Tiên (Nguyễn Đình Chiểu) |
2. Văn học Việt Nam từ đầu thế kỉ XX đến nay
Câu hỏi 1: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 123)
Những yếu tố nào của bối cảnh xã hội đã thúc đẩy tiến trình hiện đại hóa văn học Việt Nam đầu thế kỉ XX?
Gợi ý trả lời:
Các yếu tố thúc đẩy tiến trình hiện đại hóa văn học Việt Nam đầu thế kỉ XX bao gồm:
- Xâm lược của thực dân Pháp: Khi Pháp hoàn tất việc xâm chiếm Việt Nam, xã hội Việt Nam trải qua những biến động lớn về chính trị, kinh tế và văn hóa. Sự chuyển mình này đã làm thay đổi cách nhìn nhận và tiếp nhận các trào lưu văn hóa phương Tây, đồng thời dần thoát khỏi ảnh hưởng của xã hội phong kiến.
- Ảnh hưởng của tư tưởng vô sản: Sự lan rộng của tư tưởng vô sản và sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản đã tạo ra một làn sóng tư tưởng mới, thúc đẩy văn học Việt Nam tiếp cận các chủ đề và phong cách mới, phù hợp với xu hướng hiện đại.
Câu hỏi 2: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 123)
Vì sao cảm hứng lãng mạn và khuynh hướng sử thi lại là đặc điểm nổi bật của văn học Việt Nam từ Cách mạng tháng Tám 1945 đến năm 1975? Bằng các tác phẩm đã học, hãy làm rõ đặc điểm đó.
Gợi ý trả lời:
Cảm hứng lãng mạn và khuynh hướng sử thi là những đặc điểm nổi bật của văn học Việt Nam trong giai đoạn này vì văn học chủ yếu tập trung vào việc ca ngợi chủ nghĩa yêu nước và tinh thần anh hùng cách mạng trong hai cuộc kháng chiến chống ngoại xâm.
Cảm hứng lãng mạn trong tác phẩm Việt Bắc của Tố Hữu:
- Những vấn đề lịch sử và dân tộc: Tác phẩm nhấn mạnh các sự kiện và địa danh quan trọng trong cuộc cách mạng, như Đình Hồng Thái và cây đa Tân Trào.
- Cảm xúc mãnh liệt: Cái tôi trữ tình của nhân vật và tác giả bộc lộ nỗi nhớ và cảm xúc dạt dào khi chia xa, thể hiện qua những kỉ niệm gắn bó với cách mạng.
- Vẻ đẹp thiên nhiên: Miêu tả phong cảnh thiên nhiên Việt Bắc một cách thơ mộng, như trong các câu thơ: “Ngày xuân mơ nở trắng rừng / Ve kêu rừng phách đổ vàng / Rừng thu trăng rọi hòa bình.”
Khuynh hướng sử thi trong các tác phẩm khác:
- Cung cấp cái nhìn tổng quan về các sự kiện lịch sử và những nhân vật anh hùng, từ đó tạo dựng hình ảnh cao đẹp của người chiến sĩ và dân tộc trong cuộc đấu tranh giải phóng.
Cả hai yếu tố này đã giúp văn học giai đoạn này phản ánh sâu sắc tinh thần và sự anh dũng của cuộc kháng chiến, đồng thời tạo nên những tác phẩm đầy cảm hứng và chất sử thi.
Câu hỏi 3: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 123)
Hãy chuyển phần viết về văn học Việt Nam từ đầu thế kỉ XX đến nay thành bảng tổng kết với những nội dung dưới đây.
Gợi ý trả lời:
Văn học | Bối cảnh lịch sử | Tình hình văn học | Khái quát chung | Nội dung | Nghệ thuật (ngôn ngữ, thể loại) | Tác phẩm, tác giả tiêu biểu |
Đầu thế kỉ XX – 1945 | – Thực dân Pháp hoàn tất xâm chiếm Việt Nam.
– Xã hội chuyển từ phong kiến sang tiếp nhận văn hóa phương Tây. – Ảnh hưởng của tư tưởng vô sản và Đảng Cộng sản ngày càng mạnh mẽ. |
– Văn học chuyển hướng hiện đại hóa.
– Hình thành hai bộ phận và nhiều xu hướng phân hóa. |
– Văn học tiếp tục truyền thống nhân đạo và ảnh hưởng của tinh thần dân chủ.
– Xu hướng đổi mới theo hướng hiện đại. |
– Chủ nghĩa nhân đạo tiếp tục phát triển.
– Tinh thần dân chủ mạnh mẽ. |
– Ngôn ngữ: chữ Quốc ngữ thay thế chữ Hán, chữ Nôm.
– Thể loại: xuất hiện thơ mới, tiểu thuyết, truyện ngắn hiện đại, kịch nói, phóng sự, phê bình văn học. |
– Truyện ngắn và tiểu thuyết của Nam Cao.
– Tiểu thuyết của Vũ Trọng Phụng. |
Từ 1945 – 1975 | – Cách mạng tháng Tám 1945 thành công, nước Việt Nam mới ra đời.
– Đại thắng mùa xuân 1975, đất nước thống nhất. |
– Văn học thống nhất về tư tưởng, xem văn thơ là vũ khí cách mạng.
– Cảm hứng chủ đạo: ngợi ca chủ nghĩa yêu nước và anh hùng cách mạng. |
– Cảm hứng lãng mạn và khuynh hướng sử thi nổi bật.
– Văn học gắn liền với vận mệnh đất nước. |
– Ngợi ca chủ nghĩa yêu nước và anh hùng cách mạng.
– Khuynh hướng sử thi và lãng mạn. |
– Ngôn ngữ: kết hợp ngôn ngữ đời thường và sử thi, từ giản dị đến hào hùng.
– Thể loại: phát triển trong thơ và văn xuôi, bao gồm ký, truyện ngắn, trường ca, tiểu thuyết, kịch dài. |
– Truyện ngắn của Nam Cao.
– Tiểu thuyết của Nguyên Hồng. – Thơ của Tố Hữu. |
Từ 1975 – nay | – Mở cửa hợp tác quốc tế.
– Cuộc đổi mới do Đảng khởi xướng, xã hội thay đổi tích cực. |
– Ca ngợi thắng lợi kháng chiến và con đường cách mạng.
– Chuyển hướng từ cảm hứng sử thi sang thế sự và đời tư. – Tiếp cận xu hướng hiện đại và hậu hiện đại. |
– Cảm hứng phê phán xã hội, hiện thực và triết lý nhân sinh.
– Thể hiện khát vọng hạnh phúc đời thường. |
– Cảm hứng phê phán trên tinh thần nhân bản.
– Khát vọng về hạnh phúc đời thường và thế sự. |
– Ngôn ngữ: đời thường, tự nhiên, bình dị, trong sáng.
– Thể loại: bút ký, phóng sự, truyện ngắn, tiểu thuyết. |
– Truyện ngắn của Nguyễn Minh Châu.
– Tiểu thuyết của Bảo Ninh. – Thơ của Hữu Thỉnh. |
Với những hướng dẫn soạn bài Tổng kết lịch sử văn học Ngữ văn 12 tập 2 Cánh diều chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của bài học này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.