Câu hỏi 3: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 116)
Tìm hiểu về hệ thống thể loại văn học dân gian:
a) Lập sơ đồ về hệ thống thể loại văn học dân gian.
b) Liên hệ với các tác phẩm văn học dân gian đã được học để dẫn ra ví dụ cụ thể cho mỗi thể loại đã nêu ở ý a.
Gợi ý trả lời:
a) Sơ đồ về hệ thống thể loại văn học dân gian:
– Loại hình tự sự dân gian:
– Loại hình trữ tình dân gian:
– Loại hình sân khấu dân gian:
b) Ví dụ cụ thể cho mỗi thể loại:
– Loại hình tự sự dân gian:
– Loại hình trữ tình dân gian:
– Loại hình sân khấu dân gian:
1. Văn học Việt Nam từ thế kỉ X đến hết thế kỉ XIX
Câu hỏi 1: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 119)
Phân tích một biểu hiện về mối quan hệ giữa bối cảnh lịch sử và văn học trong văn học Việt Nam từ thế kỉ X đến hết thế kỉ XVII.
Gợi ý trả lời:
Vào thế kỉ XVI, chế độ phong kiến Việt Nam trải qua giai đoạn khủng hoảng, điều này tác động rõ rệt đến cảm hứng văn học. Trong thời kỳ này, văn học không còn tập trung ca ngợi đất nước và vương triều phong kiến như trước. Thay vào đó, nó chuyển sang phản ánh sự suy thoái về đạo đức và phê phán hiện thực xã hội. Những tác phẩm văn học từ thế kỉ XVI trở đi thường chứa đựng những tiếng nói phê phán sâu sắc đối với sự tha hóa và bất công trong xã hội phong kiến.
Câu hỏi 2: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 119)
Đặc điểm của chủ nghĩa nhân đạo trong văn học Việt Nam từ thế kỉ XVIII đến nửa đầu thế kỉ XIX là gì? Bằng các tác phẩm mà em đã học, hãy làm sáng tỏ đặc điểm đó.
Gợi ý trả lời:
– Đặc điểm của chủ nghĩa nhân đạo:
– Dẫn chứng: “Truyện Kiều” của Nguyễn Du là một ví dụ nổi bật:
Câu hỏi 3: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 119)
Hãy chuyển phần viết về văn học Việt Nam từ thế kỉ X đến hết thế kỉ XIX thành bảng tổng kết với những nội dung dưới đây:
Gợi ý trả lời:
Bảng tổng kết văn học Việt Nam từ thế kỉ X đến hết thế kỉ XIX
Thế kỉ | Bối cảnh lịch sử | Tình hình văn học | Khái quát chung | Nội dung | Nghệ thuật | Tác phẩm, tác giả tiêu biểu |
X-XVII | – Sau chiến thắng Bạch Đằng, dân tộc ta giành độc lập. | – Văn học có bước ngoặt lớn: xuất hiện văn học viết bên cạnh văn học dân gian. | – Văn học phản ánh quá trình xây dựng và bảo vệ đất nước. | – Mang nội dung yêu nước với âm hưởng hào hùng. | – Ngôn ngữ: Chữ Hán, chữ Nôm xuất hiện từ cuối thế kỉ XIII. | – Chiếu dời đô (Lý Công Uẩn) |
– Tiếp tục các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm. | – Chế độ phong kiến lâm vào khủng hoảng từ thế kỉ XVI. | – Văn học chuyển từ cảm hứng ngợi ca sang cảm hứng phê phán xã hội từ thế kỉ XVI. | – Từ thế kỉ XVI, chuyển hướng từ cảm hứng ngợi ca sang phê phán xã hội. | – Thể loại chủ yếu tiếp thu từ Trung Quốc. Thế kỉ XV-XVII có truyện thơ Nôm theo thể Đường luật. | – Sông núi nước Nam (khuyết danh) | |
– Xây dựng đất nước trong hòa bình. | – Hịch Tướng sĩ (Trần Quốc Tuấn) | |||||
XVIII-XIX | – Phong trào nông dân khởi nghĩa và cuộc chiến tranh vệ quốc. | – Văn học thế kỉ XVIII-XIX được mệnh danh là giai đoạn văn học cổ điển với nhiều đỉnh cao nghệ thuật | – Xã hội bước đầu chịu ảnh hưởng của văn hóa phương Tây. | – Trào lưu nhân đạo chủ nghĩa, hướng về những con người nhỏ bé, người phụ nữ, và con người cá nhân. | – Ngôn ngữ: Sự phát triển mạnh mẽ của văn học chữ Nôm. | – Chinh phụ ngâm |
– Xâm lược của thực dân Pháp năm 1884. | – Nửa cuối thế kỉ XIX, văn học trung đại tiếp tục có nhiều thành tựu trước khi chuyển mình sang văn học hiện đại. | – Phản ánh giá trị hiện thực sâu sắc, có sự chuyển mình mạnh mẽ trong nội dung và nghệ thuật. | – Phản ánh cả con người cá nhân và xã hội. | – Thể loại: Cả thể loại tiếp thu từ nước ngoài, dân tộc hóa và văn học nội sinh đều đạt thành tựu. | – Truyện Kiều (Nguyễn Du) | |
– Chế độ phong kiến từ suy tàn đến suy vong. | – Truyện Lục Vân Tiên (Nguyễn Đình Chiểu) |
2. Văn học Việt Nam từ đầu thế kỉ XX đến nay
Câu hỏi 1: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 123)
Những yếu tố nào của bối cảnh xã hội đã thúc đẩy tiến trình hiện đại hóa văn học Việt Nam đầu thế kỉ XX?
Gợi ý trả lời:
Các yếu tố thúc đẩy tiến trình hiện đại hóa văn học Việt Nam đầu thế kỉ XX bao gồm:
Câu hỏi 2: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 123)
Vì sao cảm hứng lãng mạn và khuynh hướng sử thi lại là đặc điểm nổi bật của văn học Việt Nam từ Cách mạng tháng Tám 1945 đến năm 1975? Bằng các tác phẩm đã học, hãy làm rõ đặc điểm đó.
Gợi ý trả lời:
Cảm hứng lãng mạn và khuynh hướng sử thi là những đặc điểm nổi bật của văn học Việt Nam trong giai đoạn này vì văn học chủ yếu tập trung vào việc ca ngợi chủ nghĩa yêu nước và tinh thần anh hùng cách mạng trong hai cuộc kháng chiến chống ngoại xâm.
Cảm hứng lãng mạn trong tác phẩm Việt Bắc của Tố Hữu:
Khuynh hướng sử thi trong các tác phẩm khác:
Cả hai yếu tố này đã giúp văn học giai đoạn này phản ánh sâu sắc tinh thần và sự anh dũng của cuộc kháng chiến, đồng thời tạo nên những tác phẩm đầy cảm hứng và chất sử thi.
Câu hỏi 3: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 123)
Hãy chuyển phần viết về văn học Việt Nam từ đầu thế kỉ XX đến nay thành bảng tổng kết với những nội dung dưới đây.
Gợi ý trả lời:
Văn học | Bối cảnh lịch sử | Tình hình văn học | Khái quát chung | Nội dung | Nghệ thuật (ngôn ngữ, thể loại) | Tác phẩm, tác giả tiêu biểu |
Đầu thế kỉ XX – 1945 | – Thực dân Pháp hoàn tất xâm chiếm Việt Nam. – Xã hội chuyển từ phong kiến sang tiếp nhận văn hóa phương Tây. – Ảnh hưởng của tư tưởng vô sản và Đảng Cộng sản ngày càng mạnh mẽ. | – Văn học chuyển hướng hiện đại hóa. – Hình thành hai bộ phận và nhiều xu hướng phân hóa. | – Văn học tiếp tục truyền thống nhân đạo và ảnh hưởng của tinh thần dân chủ. – Xu hướng đổi mới theo hướng hiện đại. | – Chủ nghĩa nhân đạo tiếp tục phát triển. – Tinh thần dân chủ mạnh mẽ. | – Ngôn ngữ: chữ Quốc ngữ thay thế chữ Hán, chữ Nôm. – Thể loại: xuất hiện thơ mới, tiểu thuyết, truyện ngắn hiện đại, kịch nói, phóng sự, phê bình văn học. | – Truyện ngắn và tiểu thuyết của Nam Cao. – Tiểu thuyết của Vũ Trọng Phụng. |
Từ 1945 – 1975 | – Cách mạng tháng Tám 1945 thành công, nước Việt Nam mới ra đời. – Đại thắng mùa xuân 1975, đất nước thống nhất. | – Văn học thống nhất về tư tưởng, xem văn thơ là vũ khí cách mạng. – Cảm hứng chủ đạo: ngợi ca chủ nghĩa yêu nước và anh hùng cách mạng. | – Cảm hứng lãng mạn và khuynh hướng sử thi nổi bật. – Văn học gắn liền với vận mệnh đất nước. | – Ngợi ca chủ nghĩa yêu nước và anh hùng cách mạng. – Khuynh hướng sử thi và lãng mạn. | – Ngôn ngữ: kết hợp ngôn ngữ đời thường và sử thi, từ giản dị đến hào hùng. – Thể loại: phát triển trong thơ và văn xuôi, bao gồm ký, truyện ngắn, trường ca, tiểu thuyết, kịch dài. | – Truyện ngắn của Nam Cao. – Tiểu thuyết của Nguyên Hồng. – Thơ của Tố Hữu. |
Từ 1975 – nay | – Mở cửa hợp tác quốc tế. – Cuộc đổi mới do Đảng khởi xướng, xã hội thay đổi tích cực. | – Ca ngợi thắng lợi kháng chiến và con đường cách mạng. – Chuyển hướng từ cảm hứng sử thi sang thế sự và đời tư. – Tiếp cận xu hướng hiện đại và hậu hiện đại. | – Cảm hứng phê phán xã hội, hiện thực và triết lý nhân sinh. – Thể hiện khát vọng hạnh phúc đời thường. | – Cảm hứng phê phán trên tinh thần nhân bản. – Khát vọng về hạnh phúc đời thường và thế sự. | – Ngôn ngữ: đời thường, tự nhiên, bình dị, trong sáng. – Thể loại: bút ký, phóng sự, truyện ngắn, tiểu thuyết. | – Truyện ngắn của Nguyễn Minh Châu. – Tiểu thuyết của Bảo Ninh. – Thơ của Hữu Thỉnh. |
Với những hướng dẫn soạn bài Tổng kết lịch sử văn học Ngữ văn 12 tập 2 Cánh diều chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của bài học này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.
Tôi là Nguyễn Thúy, một người đam mê văn học và luôn khao khát chia sẻ kiến thức với cộng đồng. Sinh ra và lớn lên tại Hà Nội, tôi tốt nghiệp ngành Văn học tại Đại học Quốc gia Hà Nội. Hiện tại, tôi chuyên cung cấp thông tin về văn học, từ các tác giả, tác phẩm kinh điển đến những xu hướng mới. Tôi hy vọng thông qua những bài viết và nghiên cứu của mình, độc giả sẽ hiểu sâu hơn về thế giới văn chương đa dạng và phong phú.
Bình Luận