Soạn bài Tri thức ngữ văn trang 125 – Ngữ văn lớp 12 chân trời sáng tạo (Tập 1)
Hướng dẫn soạn bài Tri thức ngữ văn trang 125 – Ngữ văn lớp 12 chân trời sáng tạo (Tập 1) chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.
1. Hài kịch là thể loại kịch sử dụng tiếng cười như một công cụ để chỉ trích và phê phán các thói hư tật xấu, những vấn đề đạo đức suy đồi, và các tệ nạn xã hội. Mục tiêu của hài kịch là loại bỏ những gì không phù hợp với xã hội, từ đó thúc đẩy sự thay đổi nhận thức của khán giả và hướng đến một quan điểm nhân sinh tích cực hơn. Trong khi bi kịch thường khơi gợi cảm xúc xót thương và sợ hãi qua những mất mát và cái chết của các nhân vật cao quý, hài kịch dùng sự hài hước để chỉ trích các giá trị lỗi thời, đồng thời tôn vinh những giá trị mới và tiến bộ. Đặc điểm của hài kịch thể hiện qua các tình huống gây cười, xung đột, hành động, và nhân vật, cùng với các sắc thái của tiếng cười, phương pháp trào phúng, và ngôn ngữ hài hước.
- Cốt truyện: Thường xoay quanh các tình huống đời thường với các yếu tố gây cười như hiểu lầm, nhầm lẫn, hoặc sự trùng hợp ngẫu nhiên. Những tình huống này dẫn đến các nghịch lý hài hước, làm lộ rõ tính cách đáng chê cười của các nhân vật, và thường có kết thúc vừa cười vừa khóc. Câu chuyện thường bắt đầu với sự mất cân bằng và kết thúc khi sự cân bằng được phục hồi.
- Xung đột: Xảy ra từ sự sai lệch so với chuẩn mực đạo đức và thẩm mỹ mà xã hội công nhận, đòi hỏi sự khôi phục hòa hợp và hợp lý.
- Hành động: Bao gồm toàn bộ hoạt động của các nhân vật qua lời nói, ngữ điệu, cử chỉ, và biểu cảm, nhằm thể hiện thế giới nội tâm và kết nối các sự kiện, góp phần vào sự phát triển của cốt truyện hài kịch. Hành động trong hài kịch thường gắn liền với tình huống hài hước và thể hiện các kỹ thuật trào phúng.
- Nhân vật: Có thể là đại diện của các tầng lớp xã hội khác nhau, với tính cách và hành vi trái ngược với lẽ thường, tạo ra những tình huống và hành động gây cười.
- Tiếng cười: Có nhiều cung bậc như hài hước, mỉa mai, châm biếm, và đả kích, tùy thuộc vào đối tượng trào phúng có được thông cảm hay không.
- Thủ pháp trào phúng: Hài kịch thường áp dụng các thủ pháp như phóng đại, nghịch lý, tương phản, tăng cấp, nói mỉa, và chơi chữ để tạo ra sự hài hước.
- Ngôn ngữ và hiệu ứng: Ngôn ngữ trong hài kịch gần gũi với ngôn ngữ đời sống và thường mang tính gây cười. Ngoài việc giải trí và làm tăng cảm xúc tích cực, hài kịch còn giúp khán giả duy trì cái nhìn lạc quan và thực tế, bảo vệ bản thân trước những tác động tiêu cực, và thúc đẩy mong muốn khắc phục các khiếm khuyết trong xã hội và cá nhân.
2. Biện pháp tu từ nghịch ngữ: đặc điểm và tác dụng
Nghịch ngữ là một biện pháp tu từ kết hợp các từ ngữ mang những khái niệm đối lập để tạo ra những cách nói hoặc viết trái ngược với cách thông thường, nhằm làm nổi bật bản chất của vấn đề, gây ấn tượng mạnh với người tiếp cận, đồng thời tăng cường hiệu quả biểu cảm của diễn đạt.
Ví dụ về biện pháp tu từ nghịch ngữ có thể thấy trong các tiêu đề như “Kẻ sát nhân lương thiện” (Lại Văn Long), “Âm thanh im lặng” (Vũ Quần Phương), và “Tuyết bỏng” (Bôn-đa-rép). Trong các tiêu đề này, sự kết hợp của các khái niệm mâu thuẫn như “kẻ sát nhân” và “lương thiện”, “âm thanh” và “im lặng”, “tuyết” và “bỏng” tạo ra những cách diễn đạt độc đáo, gây ấn tượng mạnh với người đọc.
Với những hướng dẫn soạn bài Tri thức ngữ văn trang 125 – Ngữ văn lớp 12 chân trời sáng tạo (Tập 1) chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.