Soạn bài Ôn tập cuối học kì 2 – Ngữ văn lớp 12 Chân trời sáng tạo
Hướng dẫn soạn bài Ôn tập cuối học kì 2 – Ngữ văn lớp 12 Chân trời sáng tạo chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.
Câu 1 (trang 120 SGK Ngữ văn 12 Tập 2): Xác định yếu tố tượng trưng hoặc siêu thực trong bài thơ “Đàn Ghi Ta Của Lor-ca” (Thanh Thảo), ý nghĩa và vai trò của yếu tố đó trong việc thể hiện chủ đề, cảm hứng của đoạn thơ.
Trả lời: Trong bài thơ “Đàn Ghi Ta Của Lor-ca” của Thanh Thảo, một số yếu tố tượng trưng và siêu thực được sử dụng như sau:
Yếu tố tượng trưng: Đàn ghi ta được dùng như biểu tượng của nghệ thuật và sáng tạo. Hình ảnh cây đàn ghi ta không chỉ đại diện cho tài năng nghệ sĩ mà còn thể hiện ước mơ và khát vọng sáng tạo của Lor-ca. Đây là cách tôn vinh sự đóng góp của ông vào nền văn hóa nghệ thuật.
Yếu tố siêu thực: Bài thơ sử dụng các hình ảnh và ngôn từ siêu thực để tạo ra không gian nghệ thuật độc đáo. Các yếu tố như tiếng đàn, vầng trăng, lá xanh, và giọt nước mắt đều mang ý nghĩa sâu sắc và phức tạp. Những hình ảnh này không chỉ tạo ra bối cảnh thơ mộng mà còn làm nổi bật cảm xúc và tâm trạng của người viết.
Vai trò của yếu tố tượng trưng và siêu thực: Những yếu tố này giúp thể hiện chủ đề về nghệ thuật và cảm xúc sâu lắng của người nghệ sĩ. Lor-ca, thông qua hình ảnh cây đàn ghi ta, trở thành biểu tượng cho những người nghệ sĩ đầy cảm hứng và khát vọng thay đổi thế giới bằng sức mạnh của nghệ thuật.
Câu 2 (trang 120 SGK Ngữ văn 12 Tập 2): Chỉ ra một số đặc điểm của tiểu thuyết hiện đại thể hiện qua một trong các văn bản sau:
- Hai quan niệm về gia đình và xã hội (trích Số đỏ, Vũ Trọng Phụng)
- Ở Va-xan (trích Hội chợ phù hoa, Uy-li-am Thác-cơ-rây)
- Ngày 30 Tết (trích Mùa lá rụng trong vườn, Ma Văn Kháng)
Trả lời: Tiểu thuyết hiện đại thường có những đặc điểm nổi bật, được thể hiện rõ qua các văn bản như sau:
Tiểu thuyết hiện đại trong “Số đỏ” của Vũ Trọng Phụng:
Tái hiện xã hội: Tác phẩm phản ánh chân thực bức tranh xã hội đô thị với những đặc điểm đa dạng từ ngôn ngữ đến hành vi xã hội. Ngôn ngữ trong tiểu thuyết rất phong phú, bao gồm cả ngôn ngữ dân dã và cao sang, nhằm phản ánh sự đa dạng và hỗn độn của xã hội thời đó.
Nhân vật phức tạp: Các nhân vật trong “Số đỏ” thể hiện sự đa dạng về tính cách và phẩm chất, từ sự tham lam đến sự giả dối, góp phần tạo nên bức tranh xã hội lố lăng và phê phán hiện thực.
Phong cách hiện thực: Tác phẩm sử dụng phong cách hiện thực để mô tả một xã hội tư sản đang theo đuổi lối sống văn minh giả tạo và đầy mâu thuẫn.
Tiểu thuyết hiện đại trong “Hội chợ phù hoa” của Uy-li-am Thác-cơ-rây:
Góc nhìn và cách kể chuyện: Tác phẩm sử dụng điểm nhìn bên ngoài và phong cách kể chuyện của người chứng kiến, giúp người đọc có cái nhìn khách quan và chi tiết về sự việc và nhân vật.
Nhân vật đa chiều: Các nhân vật trong tiểu thuyết được xây dựng với những đặc điểm phức tạp, từ tích cực đến tiêu cực, tạo nên sự phong phú và đa dạng trong diễn tả.
Tiểu thuyết hiện đại trong “Mùa lá rụng trong vườn” của Ma Văn Kháng:
Tính văn xuôi và phản ánh đời sống: Tác phẩm tập trung vào cuộc sống hàng ngày và những mối quan hệ cá nhân, thể hiện rõ nét qua nghệ thuật kể chuyện đa dạng.
Sử dụng điểm nhìn trần thuật: Tiểu thuyết sử dụng nhiều điểm nhìn khác nhau để mô tả các sự kiện và nhân vật, tạo nên một cái nhìn đa chiều và sâu sắc về đời sống xã hội.
Những đặc điểm này giúp tiểu thuyết hiện đại thể hiện sự phong phú của cuộc sống và con người, phản ánh các vấn đề xã hội một cách đa dạng và sâu sắc.
Câu 3 (trang 120 SGK Ngữ văn 12 Tập 2): Mỗi văn bản dưới đây thuộc phong cách của trường phái văn học nào? Dựa vào đâu để xác định như vậy?
a, Hai quan niệm về gia đình và xã hội (trích Số đỏ, Vũ Trọng Phụng): Đây là một ví dụ điển hình của phong cách hiện thực phê phán.
Căn cứ: Tác phẩm sử dụng ngôn ngữ sắc sảo, mô tả chân thực và phê phán xã hội đô thị qua các nhân vật và tình huống, phản ánh những vấn đề xã hội và chính trị của thời kỳ đó.
b, Trên đỉnh non Tản (Nguyễn Tuân): Tác phẩm này thể hiện phong cách của chủ nghĩa hiện thực huyền ảo.
Căn cứ: Tác phẩm sử dụng hình ảnh và mô tả mang tính chất lãng mạn, huyền ảo, kết hợp với sự quan sát tinh tế để tạo ra một bức tranh thiên nhiên đẹp đẽ và huyền bí, phản ánh sự kết hợp giữa thực tại và yếu tố huyền ảo trong văn học.
Câu 4 (trang 120 SGK Ngữ văn 12 Tập 2): Tóm lược một số nội dung/thông tin trong phần giới thiệu về tác giả Nguyễn Ái Quốc – Hồ Chí Minh mà bạn cho là cần lưu ý khi đọc tác phẩm của Người.
Trả lời: Khi đọc tác phẩm của Nguyễn Ái Quốc – Hồ Chí Minh, cần lưu ý một số điểm sau:
Phong cách chính luận: Tác phẩm chính luận của Bác thường ngắn gọn và súc tích, với lập luận rõ ràng và bằng chứng thuyết phục. Bác sử dụng bút pháp đa dạng để truyền đạt thông điệp và tạo sức ảnh hưởng trong các cuộc tranh luận chính trị.
Truyện ký và tính chiến đấu: Tác phẩm truyện ký của Bác thể hiện tinh thần chiến đấu mạnh mẽ và trí tuệ sâu sắc. Bác thường sử dụng trào phúng để phản ánh thực tế xã hội, đồng thời tạo dựng hình tượng các nhân vật một cách sinh động và chân thực.
Vinh danh lịch sử và văn hóa: Bác viết để vinh danh và phổ biến giá trị lịch sử và văn hóa Việt Nam, từ các mốc lịch sử quan trọng đến các nhân vật lịch sử, qua đó khẳng định lòng tự hào dân tộc và giá trị văn hóa của đất nước.
Câu 5 (trang 120 SGK Ngữ văn 12 Tập 2): Nêu một số nét đặc sắc về nghệ thuật nghị luận trong Tuyên ngôn Độc lập của Hồ Chí Minh. Chỉ ra một số điểm tương đồng về tư tưởng giữa tác phẩm này với các tác phẩm Nam quốc sơn hà (tương truyền của Lý Thường Kiệt) và Bình Ngô đại cáo (Nguyễn Trãi).
Trả lời: Tuyên ngôn Độc lập của Hồ Chí Minh nổi bật với những nét đặc sắc về nghệ thuật nghị luận sau:
Cấu trúc lập luận rõ ràng: Tác phẩm được chia thành ba phần chính: lý do pháp lý, bằng chứng thực tế, và tuyên bố độc lập. Hồ Chí Minh xây dựng lập luận một cách logic và sáng tạo, tạo nên một văn bản chặt chẽ và thuyết phục.
Tư tưởng về quyền độc lập và tự do: Hồ Chí Minh khẳng định quyền sống, tự do và mưu cầu hạnh phúc của con người và dân tộc, thể hiện sự tôn trọng quyền cơ bản của con người và sự cần thiết của độc lập quốc gia.
Tình yêu nước và tinh thần đoàn kết: Hồ Chí Minh lên án tội ác của thực dân Pháp và ca ngợi lòng yêu nước của nhân dân Việt Nam, đồng thời khẳng định sự đoàn kết và tinh thần chiến đấu của dân tộc.
Tương đồng tư tưởng với các tác phẩm khác:
Nam quốc sơn hà (Lý Thường Kiệt): Cả hai tác phẩm đều thể hiện tư tưởng về quyền độc lập và chủ quyền quốc gia, với việc khẳng định sức mạnh và lòng tự hào dân tộc trước những thế lực ngoại xâm.
Bình Ngô đại cáo (Nguyễn Trãi): Cả Tuyên ngôn Độc lập và Bình Ngô đại cáo đều tôn vinh quyền tự do và độc lập của dân tộc Việt Nam, đồng thời phê phán các thế lực xâm lược và ca ngợi tinh thần yêu nước và đoàn kết của nhân dân.
Câu 6 (trang 120 SGK Ngữ văn 12 Tập 2): Tại sao việc xử lý thông tin và sử dụng tài liệu trong văn bản thông tin lại rất quan trọng? Khi đọc một văn bản thông tin về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội, bạn có thể dựa vào đâu để nhận diện và đánh giá:
a, Tài liệu sơ cấp và tài liệu thứ cấp?
b, Tính mới mẻ, cập nhật, độ tin cậy của dữ liệu, thông tin trong văn bản?
Trả lời: Việc xử lý thông tin và sử dụng tài liệu trong văn bản thông tin quan trọng vì:
Giúp xác định nguyên nhân và giải pháp: Việc phân tích và xử lý thông tin chính xác giúp người đọc hiểu rõ nguyên nhân của vấn đề và từ đó tìm ra hướng giải quyết hiệu quả.
Đảm bảo cái nhìn toàn diện: Xử lý thông tin giúp cung cấp cái nhìn bao quát và chi tiết về vấn đề, từ đó đưa ra đánh giá chính xác và thực tế hơn về nội dung được đề cập.
Căn cứ để nhận diện và đánh giá:
a, Tài liệu sơ cấp: Đây là các tài liệu gốc, chưa qua xử lý hay phân tích, như các hiện vật, tranh ảnh gốc, nhật ký, thư từ, diễn văn, nội dung phỏng vấn, hoặc dữ liệu thống kê. Chúng cung cấp thông tin trực tiếp từ nguồn gốc và có giá trị cao về độ chính xác và tính nguyên bản.
Tài liệu thứ cấp: Đây là các tài liệu đã qua xử lý, tổng hợp, hoặc diễn giải từ tài liệu sơ cấp, như sách tham khảo, bách khoa toàn thư, từ điển, các bài báo phân tích và bình luận. Chúng cung cấp thông tin đã được tổng hợp và đánh giá từ các nguồn gốc gốc.
b, Tính mới mẻ, cập nhật, độ tin cậy của dữ liệu, thông tin trong văn bản:
- Nguồn học thuật: Dữ liệu nên được trích từ các tài liệu học thuật uy tín hoặc công bố bởi các chuyên gia trong lĩnh vực đó, có sự kiểm duyệt nghiêm ngặt và công nhận của cộng đồng học thuật.
- Chuyên gia: Thông tin từ các tác giả, nhà nghiên cứu, hoặc chuyên gia có uy tín trong lĩnh vực liên quan thường có độ tin cậy cao hơn.
- Minh bạch và kiểm chứng: Dữ liệu cần được thu thập và phân tích một cách minh bạch, cho phép kiểm chứng và xác thực thông qua các nguồn khác.
- Tính khách quan: Thông tin cần được trình bày một cách khách quan, không bị chi phối bởi định kiến cá nhân hoặc mục đích thương mại và chính trị.
- Tính cập nhật: Dữ liệu nên được cập nhật thường xuyên và phản ánh tình trạng hiện tại để đảm bảo tính chính xác và phù hợp.
Câu 7 (trang 120 SGK Ngữ văn 12 Tập 2): Để bảo vệ và phát triển tiếng Việt trong giao tiếp, chúng ta cần chú ý những gì?
Trả lời: Để bảo vệ và phát triển tiếng Việt trong giao tiếp, chúng ta cần chú ý:
Sử dụng từ ngữ và ngữ pháp chính xác: Đảm bảo rằng việc truyền đạt ý nghĩa được thực hiện một cách rõ ràng và chính xác, giúp tránh hiểu lầm và nâng cao hiệu quả giao tiếp.
Tránh ngôn ngữ tục tĩu: Không sử dụng từ ngữ hoặc cụm từ không phù hợp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để giữ gìn sự trang trọng và lịch sự.
Thực hành thường xuyên: Cải thiện khả năng giao tiếp qua việc thực hành nghe và nói tiếng Việt, từ đó nâng cao kỹ năng và sự tự tin trong giao tiếp.
Đọc và viết đúng cách: Thực hành đọc sách và viết lách đúng chuẩn giúp nâng cao khả năng sử dụng tiếng Việt một cách chính xác và phong phú.
Câu 8 (trang 120 SGK Ngữ văn 12 Tập 2): Lấy ví dụ và chỉ ra tác dụng của biện pháp tu từ nói mỉa.
Trả lời: Ví dụ: “Trên mép ông, ông đã bao công trình mới cấy được từng ấy râu. […] Thì sau hết, những lông tơ nó cũng dài ra, và trông rõ hơn. Và đến bây giờ, đứng ở hai bên miệng ông, nó hình thành hai cái dấu chua nghĩa (…)”
(Nguyễn Công Hoan, Đồng hào có ma)
Biện pháp tu từ nói mỉa: “bao công trình,” “dấu chua,” “từng ấy.”
Tác dụng:
Tạo sự châm biếm: Biện pháp tu từ này chỉ trích sự tham lam và bản chất xấu của nhân vật qua việc miêu tả hài hước và châm biếm. Những từ ngữ như “bao công trình” và “dấu chua” phê phán việc ông quan tham nhũng, chỉ chăm lo thu vén của cải một cách thái quá.
Phê phán xã hội: Cách nói mỉa này giúp người đọc nhận ra sự xảo trá và tham lam của các tầng lớp cầm quyền trong xã hội, đồng thời phản ánh sự bất công và vô lương tâm của họ qua hình thức hài hước nhưng sâu cay.
Câu 9 (trang 120 SGK Ngữ văn 12 Tập 2): Phân tích tác dụng của phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ (hình ảnh, số liệu, biểu đồ, sơ đồ,…) trong văn bản thông tin.
Trả lời:
Hình ảnh:
- Tạo sự sinh động và hấp dẫn: Hình ảnh làm cho văn bản trở nên sống động hơn và thu hút sự chú ý của người đọc.
- Truyền tải thông tin nhanh chóng: Một hình ảnh có thể truyền tải thông điệp rõ ràng và hiệu quả hơn so với nhiều câu chữ, giúp người đọc tiếp nhận thông tin nhanh hơn.
Số liệu:
- Cung cấp thông tin chính xác và cụ thể: Số liệu giúp trình bày các thông tin định lượng một cách rõ ràng, như các thống kê, tỷ lệ, và con số cụ thể.
- Hỗ trợ và củng cố lập luận: Các số liệu đóng vai trò quan trọng trong việc chứng minh và củng cố các quan điểm, giúp tăng cường tính thuyết phục của văn bản.
Biểu đồ và sơ đồ:
- Tổ chức và hệ thống hóa thông tin: Biểu đồ và sơ đồ giúp sắp xếp và trình bày thông tin theo một cách có tổ chức, làm rõ mối liên hệ giữa các yếu tố khác nhau.
- Tóm tắt và làm rõ dữ liệu phức tạp: Biểu đồ và sơ đồ có thể tóm tắt dữ liệu phức tạp và giúp người đọc dễ dàng hiểu các mối quan hệ và xu hướng trong thông tin.
Câu 10 (trang 121 SGK Ngữ văn 12 Tập 2): Nêu một số lưu ý khi viết báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề xã hội. Chỉ ra một số điểm khác biệt về bố cục giữa kiểu bài này với kiểu bài viết báo cáo kết quả của bài tập dự án về một vấn đề xã hội.
Trả lời:
Một số lưu ý khi viết báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề xã hội:
- Trình bày rõ ràng các kết quả: Đảm bảo rằng các kết quả nghiên cứu được trình bày đầy đủ và thuyết phục, phản ánh chính xác những gì đã được tìm hiểu.
- Sử dụng phương pháp nghiên cứu phù hợp: Áp dụng các phương pháp nghiên cứu đúng đắn để thu thập và phân tích dữ liệu.
- Ngôn ngữ chính xác và khách quan: Dùng ngôn ngữ rõ ràng và khách quan để trình bày thông tin và kết quả.
- Sử dụng các tài liệu hỗ trợ: Bao gồm các trích dẫn, cước chú, hình ảnh, bảng biểu, số liệu, và biểu đồ để minh họa và làm rõ các điểm quan trọng.
- Bố cục báo cáo: Thường bao gồm các phần: Mở đầu, Phương pháp nghiên cứu, Kết quả, và Kết luận.
- Điểm khác biệt về bố cục giữa báo cáo nghiên cứu và báo cáo dự án:
- Báo cáo kết quả nghiên cứu: Thường có cấu trúc bao gồm Mục tiêu nghiên cứu, Phương pháp nghiên cứu, Kết quả nghiên cứu, và Kết luận. Tập trung vào việc trình bày và phân tích các kết quả thu được từ nghiên cứu.
- Báo cáo kết quả bài tập dự án: Thường bao gồm Mục tiêu dự án, Phương pháp thực hiện dự án, Kết quả đạt được, và Đánh giá dự án. Tập trung vào việc mô tả quá trình thực hiện dự án và đánh giá kết quả đạt được.
Câu 11 (trang 121 SGK Ngữ văn 12 Tập 2): Nêu một số điểm khác biệt đáng lưu ý giữa hai kiểu bài: viết bài văn nghị luận về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ và viết bài phát biểu trong lễ phát động một phong trào hoặc một hoạt động xã hội.
Trả lời: Một số điểm khác biệt đáng lưu ý giữa viết bài văn nghị luận về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ và viết bài phát biểu trong lễ phát động một phong trào hoặc hoạt động xã hội là:
Viết bài văn nghị luận về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ:
- Mục đích: Đưa ra và thuyết phục người đọc về quan điểm cá nhân về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ.
- Ngôn ngữ: Cần sử dụng ngôn ngữ logic, rõ ràng, và thuyết phục để trình bày lập luận và phân tích vấn đề.
- Cấu trúc: Có cấu trúc chặt chẽ với các phần: Giới thiệu, Thân bài, và Kết luận, giúp xây dựng một lập luận rõ ràng và hệ thống.
- Đối tượng: Hướng đến người đọc nói chung, với mục tiêu thuyết phục và làm rõ vấn đề.
- Viết bài phát biểu trong lễ phát động một phong trào hoặc hoạt động xã hội:
- Mục đích: Truyền đạt thông điệp, kêu gọi sự tham gia và động viên người nghe tham gia vào phong trào hoặc hoạt động xã hội.
- Ngôn ngữ: Sử dụng ngôn ngữ sống động, truyền cảm, và kích thích sự đồng cảm của người nghe, nhằm tạo động lực và cảm hứng.
- Cấu trúc: Cấu trúc thường linh hoạt hơn, tập trung vào việc truyền đạt thông điệp một cách trực tiếp và hiệu quả, với phần mở đầu, nội dung chính, và kết thúc.
- Đối tượng: Nhắm đến một nhóm người cụ thể đang tham gia hoặc có thể tham gia vào hoạt động, với mục tiêu kêu gọi và động viên.
Câu 12 (trang 121 SGK Ngữ văn 12 Tập 2): So sánh, chỉ ra một số điểm khác biệt giữa hai kiểu bài thuyết trình:
Trình bày báo cáo kết quả của bài tập dự án.
Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức đối với đất nước.
Trả lời:
Trình bày báo cáo kết quả của bài tập dự án:
Mục đích: Đưa ra thông tin chi tiết về quá trình thực hiện dự án, kết quả đạt được, cùng với những khó khăn hoặc hạn chế gặp phải trong quá trình thực hiện.
Nội dung: Tập trung vào việc trình bày các số liệu, dữ liệu thực tế và kết quả cụ thể của dự án. Điều này thường bao gồm các số liệu thống kê, biểu đồ, và phân tích dữ liệu liên quan đến dự án.
Đối tượng: Cung cấp thông tin cho người nghe về quá trình và kết quả thực hiện dự án, giúp người nghe hiểu rõ về sự tiến triển và thành công của dự án.
Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức đối với đất nước:
Mục đích: Truyền đạt ý kiến và quan điểm cá nhân về các cơ hội và thách thức mà đất nước đang đối mặt, nhằm tạo ra sự nhận thức và thúc đẩy hành động.
Nội dung: Tập trung vào việc trình bày thông tin và ý kiến cá nhân về vấn đề, bao gồm các phân tích, đánh giá và quan điểm liên quan đến cơ hội và thách thức.
Đối tượng: Nhằm tạo sự hiểu biết và nhận thức sâu sắc về vấn đề, kêu gọi hành động và sự tham gia từ người nghe, giúp họ nhận thức rõ hơn về các cơ hội và thách thức đối với đất nước.
Câu 13 (trang 121 SGK Ngữ văn 12 Tập 2): Lập dàn ý cho bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, sau đó chuyển dàn ý bài viết đó thành dàn ý bài nói.
Trả lời: Dàn ý bài văn nghị luận về hút thuốc lá điện tử ở học sinh:
Mở bài
Giới thiệu vấn đề: Nêu rõ sự phổ biến của thuốc lá điện tử trong giới học sinh và lý do chọn chủ đề nghị luận.
Thân bài
a, Giải thích khái niệm: Định nghĩa và cấu tạo, bao gồm nguyên liệu và cơ chế hoạt động của thuốc lá điện tử.
b, Biểu hiện và thực trạng: Mô tả tình hình hút thuốc lá điện tử trong học sinh, sự gia tăng và xu hướng lan rộng của thói quen này.
c, Nguyên nhân: Những lý do chính dẫn đến việc học sinh hút thuốc lá điện tử như thiếu hiểu biết, mong muốn khẳng định bản thân, ảnh hưởng từ bạn bè, và sự thiếu quan tâm từ gia đình và nhà trường.
d, Tác hại: Đề cập đến các nguy cơ sức khỏe nghiêm trọng từ việc sử dụng thuốc lá điện tử, ảnh hưởng không chỉ đến người dùng mà còn đến những người xung quanh.
e, Giải pháp: Đề xuất các giải pháp nhằm ngăn chặn và giảm thiểu tình trạng hút thuốc lá điện tử ở học sinh, bao gồm tăng cường tuyên truyền giáo dục, sự tham gia của phụ huynh và nhà trường.
Kết bài
Khẳng định lại: Tóm tắt vấn đề và nêu rõ tầm quan trọng của việc giải quyết vấn đề.
Liên hệ: Kêu gọi hành động và nêu ra bài học nhận thức từ vấn đề nghị luận.
Dàn ý bài nói:
Giới thiệu: Nêu lý do và mục đích của buổi thuyết trình về vấn đề hút thuốc lá điện tử ở học sinh.
a, Khái niệm và thực trạng:
Giải thích thuốc lá điện tử: Đưa ra định nghĩa và cách hoạt động của thuốc lá điện tử.
Thực trạng hiện tại: Trình bày tình hình và số liệu liên quan đến việc sử dụng thuốc lá điện tử trong học sinh.
b, Nguyên nhân và tác hại:
Nguyên nhân: Phân tích các yếu tố chính dẫn đến thói quen hút thuốc lá điện tử.
Tác hại: Mô tả các ảnh hưởng tiêu cực đối với sức khỏe của học sinh và cộng đồng.
Giải pháp: Trình bày các giải pháp khả thi để giải quyết vấn đề, bao gồm các hành động cụ thể từ gia đình, nhà trường, và cộng đồng.
Kết luận
Tóm tắt: Nhắc lại vấn đề chính và các điểm quan trọng đã thảo luận.
Kêu gọi hành động: Khuyến khích mọi người tham gia vào các hoạt động và biện pháp nhằm giảm thiểu tình trạng hút thuốc lá điện tử trong học sinh.
Bài nói tham khảo
Chào thầy, cô và các bạn,
Em là Nguyễn Văn A, và hôm nay em xin được trình bày về một vấn đề đang ngày càng trở nên nghiêm trọng trong cộng đồng học sinh hiện nay: đó là hiện tượng hút thuốc lá điện tử.
Trong những năm gần đây, thuốc lá điện tử đã trở thành một trào lưu phổ biến, đặc biệt là trong giới trẻ. Điều này không chỉ gây lo ngại cho các bậc phụ huynh mà còn là mối quan tâm lớn đối với các nhà giáo dục, các tổ chức y tế và các cơ quan chức năng. Những yếu tố như sự tò mò, mong muốn thử nghiệm cái mới, cùng với sự tiếp xúc ngày càng nhiều với các quảng cáo hấp dẫn đã dẫn đến sự gia tăng đáng lo ngại trong việc sử dụng thuốc lá điện tử trong học sinh.
Thuốc lá điện tử thường được quảng cáo với nhiều hương vị khác nhau như trái cây, kẹo, hay bạc hà, và thường được tiếp thị như một lựa chọn “an toàn hơn” so với thuốc lá truyền thống. Tuy nhiên, những quảng cáo này thường gây hiểu lầm vì thực tế, thuốc lá điện tử cũng chứa nhiều thành phần có hại. Các bạn học sinh, vì chưa đủ nhận thức và kinh nghiệm, dễ bị lôi cuốn vào những quảng cáo này mà không nhận ra những nguy cơ tiềm ẩn.
Theo thống kê từ Viện Chiến lược và Chính sách y tế, tỷ lệ học sinh lớp 8-12 sử dụng thuốc lá điện tử đã gia tăng đáng kể, gấp 40 lần so với năm 2005. Điều này không chỉ là một con số khô khan mà còn là một cảnh báo nghiêm trọng về sự bùng phát của hiện tượng này. Tình trạng này còn được phản ánh qua số lượng ca cấp cứu tại các bệnh viện. Ví dụ, Bệnh viện Nhi Trung ương đã ghi nhận nhiều ca bệnh nghiêm trọng liên quan đến việc sử dụng thuốc lá điện tử. Đây là dấu hiệu rõ ràng cho thấy mức độ nghiêm trọng của vấn đề và sự cần thiết phải hành động kịp thời.
Việc sử dụng thuốc lá điện tử có thể gây ra nhiều hậu quả sức khỏe nghiêm trọng. Nicotine, một thành phần chính trong thuốc lá điện tử, có thể gây tổn hại đến sự phát triển của não bộ, đặc biệt là ở lứa tuổi thanh thiếu niên, làm giảm khả năng học tập, ghi nhớ và tư duy. Nghiên cứu cho thấy rằng nicotine có thể ảnh hưởng xấu đến khả năng học tập và phát triển trí não ở trẻ em và thanh thiếu niên. Bên cạnh đó, nhiều loại thuốc lá điện tử còn chứa các hóa chất độc hại như chì và các chất gây ung thư, mặc dù các nhà sản xuất thường quảng cáo rằng chúng là “an toàn”. Sự nguy hiểm không chỉ dừng lại ở người sử dụng mà còn ảnh hưởng đến những người xung quanh qua khói thuốc, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về hô hấp, tim mạch và các vấn đề sức khỏe khác.
Để đối phó với vấn nạn này, chúng ta cần thực hiện các biện pháp quyết liệt và đồng bộ. Trước tiên, cần phải tăng cường công tác tuyên truyền giáo dục trong trường học và cộng đồng về những tác hại của thuốc lá điện tử. Các trường học cần xây dựng các chương trình giáo dục sức khỏe để học sinh hiểu rõ hơn về nguy cơ của thuốc lá điện tử. Đồng thời, các cơ quan chức năng cần triển khai các chiến dịch truyền thông rộng rãi để nâng cao nhận thức trong cộng đồng về những rủi ro liên quan đến thuốc lá điện tử.
Thứ hai, cần có các quy định nghiêm ngặt về việc bán thuốc lá điện tử, cấm bán cho người dưới 18 tuổi và cấm bán thuốc lá gần các trường học. Các cơ quan chức năng cần thực hiện kiểm tra và xử lý nghiêm các hành vi vi phạm, đồng thời kiểm soát chặt chẽ các điểm bán hàng để ngăn chặn tình trạng thuốc lá điện tử tiếp cận được với giới trẻ.
Bên cạnh đó, mỗi cá nhân cũng cần nâng cao nhận thức về tác hại của thuốc lá điện tử và chủ động tham gia các hoạt động tuyên truyền phòng chống. Các bạn học sinh cần có tinh thần tự giác từ bỏ thuốc lá điện tử và khuyến khích bạn bè, người thân cùng tham gia vào cuộc chiến chống lại vấn nạn này. Thay vì bị lôi cuốn vào những cám dỗ nhất thời, chúng ta cần xây dựng thói quen sống lành mạnh và có trách nhiệm với sức khỏe của bản thân và cộng đồng.
Hãy nhớ rằng sức khỏe là tài sản quý giá nhất của mỗi người. Chúng ta cần chung tay hành động để bảo vệ sức khỏe của chính mình và những người xung quanh. Đừng để thuốc lá điện tử làm hỏng tương lai của chúng ta. Cùng nhau, chúng ta có thể tạo ra một môi trường sống lành mạnh và an toàn hơn cho tất cả mọi người.
Xin cảm ơn các thầy cô và các bạn đã lắng nghe!
Với những hướng dẫn soạn bài Ôn tập cuối học kì 2 – Ngữ văn lớp 12 Chân trời sáng tạo chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.