Soạn bài Tổng kết về tiếng việt – Ngữ văn 9 – Cánh diều ( Tập 2)
Soạn bài Tổng kết về tiếng việt – Ngữ văn 9 – Cánh diều (Tập 2) là một điểm nhấn quan trọng trong chương trình Ngữ văn lớp 9, giúp học sinh nhìn lại và hệ thống hóa các kiến thức đã học. Qua đó, học sinh có cơ hội nhìn nhận lại những giá trị văn học, những bài học sâu sắc về tư tưởng, tình cảm mà các tác phẩm văn chương mang lại. Bài học này không chỉ củng cố kiến thức mà còn gợi mở những suy nghĩ mới về văn học và đời sống.
Từ ngữ tiếng Việt
Bảng tổng kết về từ ngữ tiếng Việt:
Phân loại từ ngữ | Ví dụ minh họa |
1. Từ | |
Xét theo cấu tạo | |
– Từ đơn | Sách, bàn, ghế |
– Từ phức | |
+ Từ ghép | Xe đạp, nhà cửa |
+ Từ láy | Lấp lánh, lẩm bẩm |
Xét theo nghĩa | |
– Từ đa nghĩa | Đường (con đường, đường ăn) |
– Từ đồng âm | Lá (lá cây, lá thư) |
– Từ tượng hình, tượng thanh | Soạt, loáng thoáng |
Xét theo nguồn gốc | |
– Từ thuần Việt | Trời, đất, người |
– Từ Hán Việt | Quốc gia, nhân dân |
– Từ mượn | |
+ Từ Hán Việt | Văn hóa, công nghệ |
+ Các từ mượn khác | Internet, cà phê |
Xét theo phạm vi sử dụng | |
– Từ toàn dân | Chợ, trường học |
– Từ địa phương | Mô (thay cho từ “gì” ở miền Trung) |
– Thuật ngữ | Nhịp tim, giao tiếp |
– Biệt ngữ | Cái bùa (từ lóng) |
2. Ngữ cố định (thành ngữ) | |
– Thành ngữ thuần Việt | Nước đổ lá khoai |
– Thành ngữ Hán Việt | Tam sao thất bản |
Ngữ pháp tiếng Việt
Bảng tổng kết về từ loại và cụm từ tiếng Việt
Loại từ/cụm từ | Ví dụ minh họa |
Từ loại | |
Danh từ | Bàn, ghế, cây |
Động từ | Chạy, nhảy, ăn |
Tính từ | Đẹp, cao, tốt |
Số từ | Một, hai, ba |
Đại từ | Tôi, bạn, nó |
Phó từ | Rất, cũng, không |
Trợ từ | Ấy, này, kia |
Tình thái từ | Nhỉ, nhé, à |
Quan hệ từ | Và, với, hoặc |
Cụm từ | |
Cụm danh từ | Một chiếc bàn, cây to |
Cụm động từ | Đang chạy, đã ăn |
Cụm tính từ | Rất đẹp, cực kỳ cao |
Cụm chủ – vị | Trời mưa, gió thổi mạnh |
Ví dụ minh họa cho mỗi thành phần câu, kiểu câu, cách biến đổi và mở rộng cấu trúc câu, nghĩa của câu, kiểu cấu tạo đoạn văn
Thành phần câu/kiểu câu/cấu trúc câu/nghĩa câu/đoạn văn | Ví dụ minh họa |
Thành phần câu | |
Chủ ngữ | Tôi đi học. |
Vị ngữ | Tôi đi học. |
Trạng ngữ | Sáng nay, tôi đi học. |
Thành phần biệt lập | Này, cậu đi đâu đấy? |
Kiểu câu | |
Câu bình thường | Trời mưa rồi. |
Câu đặc biệt | Chao ôi! |
Câu đơn | Tôi học bài. |
Câu ghép | Tôi học bài và em chơi nhảy dây. |
Câu rút gọn | (Không có chủ ngữ) Đã đi học chưa? |
Biến đổi và mở rộng cấu trúc câu | |
Biến đổi cấu trúc câu | Tôi học bài -> Bài đã được tôi học. |
Mở rộng cấu trúc câu | Tôi đã làm bài tập. |
Nghĩa của câu | |
Nghĩa tường minh | Tôi đang đi học. (Nghĩa là việc học đang diễn ra) |
Nghĩa hàm ẩn | Hôm nay đẹp trời quá! (Nghĩa hàm ẩn là có thể đi chơi) |
Đoạn văn | |
Diễn dịch | Câu chủ đề: Việt Nam là một đất nước giàu truyền thống văn hóa. Các câu triển khai: Truyền thống văn hóa Việt Nam có sự kết hợp hài hòa giữa văn hóa truyền thống và văn hóa hiện đại… |
Quy nạp | Các câu triển khai: Truyền thống văn hóa Việt Nam có sự kết hợp hài hòa giữa văn hóa truyền thống và văn hóa hiện đại… Câu kết luận: Vì vậy, Việt Nam là một đất nước giàu truyền thống văn hóa. |
Hoạt động giao tiếp
Nội dung mỗi mục trong phần III có ý nghĩa gì đối với việc đọc hiểu, viết và nói, nghe?
Các mục trong phần III bao gồm các biện pháp tu từ, cách dẫn trực tiếp và gián tiếp, cùng với cách trích dẫn tài liệu tham khảo. Mỗi mục này đều có ý nghĩa quan trọng đối với việc đọc hiểu, viết, nói và nghe:
+) Các biện pháp tu từ
Ý nghĩa: Giúp người đọc, người nghe hiểu rõ hơn về các yếu tố nghệ thuật trong ngôn ngữ, làm cho bài văn hoặc bài nói trở nên sinh động, hấp dẫn và có chiều sâu hơn.
Ứng dụng trong viết: Khi viết, người sử dụng biện pháp tu từ có thể nhấn mạnh ý nghĩa của thông điệp, làm tăng sức mạnh thuyết phục và tạo ấn tượng mạnh mẽ với người đọc.
Ứng dụng trong đọc hiểu: Nhận diện và hiểu được tác dụng của các biện pháp tu từ sẽ giúp người đọc cảm nhận được cái hay, cái đẹp của tác phẩm văn học.
+) Cách dẫn trực tiếp và gián tiếp
Ý nghĩa: Cung cấp các phương pháp hiệu quả để truyền đạt ý kiến hoặc lời nói của người khác một cách chính xác và trung thực.
Ứng dụng trong viết: Khi viết văn nghị luận hoặc văn học, dẫn trực tiếp và gián tiếp là cách thể hiện quan điểm của người khác mà không làm mất đi ý nghĩa gốc của họ.
Ứng dụng trong nói: Giúp người nói có thể trình bày một cách rõ ràng và đáng tin cậy khi trích dẫn ý kiến hoặc thông tin từ các nguồn khác.
+) Cách trích dẫn tài liệu tham khảo để tránh đạo văn
Ý nghĩa: Giúp người viết bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của người khác, đồng thời tạo dựng sự tin cậy và chuyên nghiệp trong bài viết của mình.
Ứng dụng trong viết: Việc trích dẫn chính xác nguồn tài liệu giúp tránh việc bị coi là sao chép mà không có sự công nhận đúng đắn, đồng thời tăng cường tính thuyết phục và độ tin cậy cho bài viết.
Ứng dụng trong đọc hiểu: Giúp người đọc nhận ra các nguồn thông tin đáng tin cậy và tham khảo được các tài liệu liên quan khi cần.
Tìm ví dụ về một biện pháp tu từ đã nêu trong bảng tổng kết và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong ví dụ đó.
Ví dụ về biện pháp tu từ: Nói quá (Phóng đại)
Câu ví dụ: “Sóng bạc đầu dưới chân mây.”
Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ:
+) Biện pháp nói quá: Ở câu trên, “sóng bạc đầu dưới chân mây” là một hình ảnh phóng đại nhằm miêu tả sóng biển lớn, mạnh mẽ đến nỗi trông như đang chạm vào chân mây trên trời. Sóng không thể thực sự chạm vào mây, nhưng cách nói này tạo ra một hình ảnh đầy ấn tượng về sự hùng vĩ và dữ dội của biển cả.
+) Tác dụng: Biện pháp nói quá trong câu này giúp làm nổi bật lên sức mạnh, sự dữ dội của sóng biển, tạo nên một cảm giác mạnh mẽ và ấn tượng sâu sắc cho người đọc/nghe, đồng thời gợi lên hình ảnh sống động, kỳ vĩ của thiên nhiên.
Sự phát triển của ngôn ngữ
Tên một số tác phẩm Việt Nam viết bằng chữ Hán, chữ Nôm, chữ Quốc ngữ
Chữ Hán
- “Bình Ngô đại cáo” – Nguyễn Trãi
- “Đại Việt sử ký toàn thư” – Ngô Sĩ Liên
Chữ Nôm
- “Truyện Kiều” – Nguyễn Du
- “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” – Nguyễn Đình Chiểu
Chữ Quốc ngữ
- “Nhật ký trong tù” – Hồ Chí Minh
- “Tắt đèn” – Ngô Tất Tố
Soạn bài Tổng kết về tiếng việt – Ngữ văn 9 – Cánh diều (Tập 2) không chỉ là cơ hội để học sinh ôn tập mà còn là dịp để các em thể hiện sự hiểu biết và cảm nhận riêng về văn học. Qua đó, học sinh không chỉ nắm vững kiến thức mà còn phát triển tư duy, khả năng phân tích và đánh giá văn học, giúp các em chuẩn bị tốt hơn cho những bậc học tiếp theo và cuộc sống.