Ôn tập và tự đánh giá cuối học kì 2 – Ngữ văn 9 – Cánh diều

Soạn bài Ôn tập và tự đánh giá cuối học kì 2 – Ngữ văn 9 – Cánh diều là một phần quan trọng trong quá trình học tập, giúp học sinh tổng kết lại những kiến thức đã học và đánh giá năng lực của bản thân. Đây là cơ hội để học sinh tự nhìn lại quá trình học tập của mình, nhận ra những điểm mạnh, điểm yếu, từ đó đề ra những kế hoạch học tập hợp lý hơn cho những giai đoạn tiếp theo.Ôn tập và tự đánh giá cuối học kì 2 - Ngữ văn 9 - Cánh diều 

Đọc hiểu văn bản

Câu 1: Phân biệt truyện truyền kì và truyện trinh thám qua các văn bản đã học trong Bài 6 của sách Ngữ văn 9, tập hai.

Truyện truyền kì

Đặc điểm: Truyện truyền kì là loại truyện kể có yếu tố kỳ ảo, thường lấy cảm hứng từ các truyền thuyết, câu chuyện dân gian. Nội dung thường có sự giao thoa giữa thế giới thực và thế giới siêu nhiên, thần linh.

Ví dụ: “Chuyện người con gái Nam Xương” của Nguyễn Dữ là một ví dụ điển hình. Trong truyện, yếu tố kỳ ảo được thể hiện qua việc Vũ Nương sau khi chết hiện hồn về để minh oan cho mình.

Truyện trinh thám

Đặc điểm: Truyện trinh thám tập trung vào các vụ án, câu chuyện phá án, hoặc điều tra một bí ẩn. Nội dung chủ yếu là các tình tiết ly kỳ, gay cấn xoay quanh việc tìm ra sự thật và giải quyết vụ án.

Ví dụ: Một ví dụ về truyện trinh thám là các câu chuyện của Sherlock Holmes, dù không phải văn bản cụ thể trong sách giáo khoa, nhưng chúng minh họa rõ nét cho thể loại này.

Câu 2: Nhận xét về nội dung (đề tài, chủ đề, cảm xúc,…) của các văn bản thơ (thơ tám chữ và thơ tự do) trong Bài 7 và nêu một số điểm cần lưu ý về cách đọc các thể thơ này.

Nội dung của các văn bản thơ (thơ tám chữ và thơ tự do):

  • Thơ tám chữ: Thường mang tính chất trữ tình, lãng mạn, phản ánh tình cảm sâu sắc của tác giả về quê hương, đất nước, con người. Ví dụ, bài thơ “Nắng mới” thể hiện cảm xúc về cảnh thiên nhiên và tình yêu đất nước.
  • Thơ tự do: Có cấu trúc không theo quy luật cụ thể nào, tạo điều kiện cho tác giả bộc lộ cảm xúc tự do, mạnh mẽ. Ví dụ, bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh thể hiện tình yêu đôi lứa với những cảm xúc chân thực và sâu lắng.

Cách đọc các thể thơ này:

  • Thơ tám chữ: Cần chú ý đến nhịp điệu và cách ngắt nhịp để giữ được âm hưởng trữ tình và sự cân đối của từng dòng thơ.
  • Thơ tự do: Tự do hơn về cách ngắt nhịp và câu chữ, cần chú ý đến cảm xúc mà tác giả muốn truyền tải để hiểu sâu sắc hơn về nội dung.Ôn tập và tự đánh giá cuối học kì 2 - Ngữ văn 9 - Cánh diều 2

Câu 3: Nội dung của các văn bản thông tin về di tích lịch sử ở sách Ngữ văn 9, tập hai có gì khác với các văn bản thông tin về một danh lam thắng cảnh ở sách Ngữ văn 9, tập một?

Văn bản về di tích lịch sử

  • Nội dung: Thường cung cấp thông tin về quá trình hình thành, lịch sử và giá trị văn hóa của di tích. Những thông tin này giúp người đọc hiểu rõ hơn về giá trị lịch sử và văn hóa của quốc gia hoặc khu vực.
  • Ví dụ: Văn bản về di tích Văn Miếu – Quốc Tử Giám cung cấp thông tin về lịch sử hình thành và vai trò của di tích này trong lịch sử giáo dục của Việt Nam.

Văn bản về danh lam thắng cảnh

  • Nội dung: Thường tập trung vào vẻ đẹp thiên nhiên, cảnh quan, và ý nghĩa du lịch của danh lam thắng cảnh. Các thông tin chủ yếu hướng tới việc khuyến khích du khách tham quan và khám phá.
  • Ví dụ: Văn bản về Vịnh Hạ Long giới thiệu vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ của vịnh, với mục đích chủ yếu là thu hút du lịch.

Câu 4: Nhận xét một số đặc điểm về hình thức của các văn bản bi kịch và truyện ngắn được học trong Bài 9. Nội dung giữa các văn bản bi kịch và truyện ngắn ở bài này có gì giống nhau?

Đặc điểm về hình thức

Bi kịch: Thường có cấu trúc phức tạp, thể hiện xung đột gay gắt giữa các nhân vật, đưa đến một kết thúc bi thảm. Các nhân vật trong bi kịch thường phải đối diện với những tình huống không thể tránh khỏi.

Truyện ngắn: Có cấu trúc đơn giản hơn, thường xoay quanh một tình huống hoặc sự kiện ngắn gọn, tập trung vào sự phát triển tâm lý hoặc hành động của nhân vật chính.

Nội dung giống nhau

Cả bi kịch và truyện ngắn trong Bài 9 đều phản ánh những mâu thuẫn, xung đột trong cuộc sống và xã hội, thể hiện những khía cạnh khác nhau của số phận con người và những thử thách mà họ phải đối mặt.

Câu 5: Nêu tác dụng của phần Tổng kết về văn học Việt Nam (trang 127 – 131)

Tóm tắt và hệ thống hóa kiến thức: Phần tổng kết giúp học sinh nắm bắt một cách hệ thống và khái quát về toàn bộ tiến trình phát triển của văn học Việt Nam qua các thời kỳ lịch sử.

Củng cố kiến thức: Giúp học sinh củng cố những kiến thức đã học, nhận diện các đặc điểm chính của từng giai đoạn văn học, từ đó tạo nền tảng vững chắc cho việc học tập và nghiên cứu sâu hơn.

Liên hệ và so sánh: Học sinh có thể liên hệ, so sánh giữa các giai đoạn văn học, từ đó hiểu rõ hơn về sự phát triển và thay đổi trong tư duy, phong cách sáng tác của các nhà văn, nhà thơ Việt Nam.

Viết 

Câu 6: Các dạng văn bản cụ thể được luyện viết trong sách Ngữ văn 9, tập hai thuộc những kiểu văn bản nào? Chỉ ra mối quan hệ giữa phần Viết và phần Đọc hiểu của mỗi bài học.

Các dạng văn bản cụ thể được luyện viết

Trong sách Ngữ văn 9, tập hai, học sinh được luyện viết các kiểu văn bản như nghị luận văn học, thuyết minh, phân tích văn bản, và viết các văn bản quảng cáo.

Ví dụ

  • Viết nghị luận về một vấn đề xã hội.
  • Viết phân tích một bài thơ hoặc đoạn văn.
  • Viết quảng cáo cho một sản phẩm hoặc một danh lam thắng cảnh.

Mối quan hệ giữa phần Viết và phần Đọc hiểu

Phần Viết luôn có sự liên kết chặt chẽ với phần Đọc hiểu của mỗi bài học. Sau khi đọc hiểu và phân tích các văn bản mẫu, học sinh được yêu cầu vận dụng những kiến thức đó để thực hành viết.

Ví dụ

  • Sau khi đọc hiểu và phân tích một tác phẩm văn học trong phần Đọc hiểu, học sinh có thể được yêu cầu viết một bài nghị luận văn học về đề tài hoặc nhân vật đã học.
  • Phần Đọc hiểu về văn bản thuyết minh sẽ dẫn dắt đến việc viết một bài văn thuyết minh hoặc quảng cáo.

Câu 7: Các kiểu văn bản được học ở phần Viết trong sách Ngữ văn 9, tập hai có gì khác so với sách Ngữ văn 9, tập một?

Tập một: Phần Viết chủ yếu tập trung vào các kiểu văn bản như kể chuyện, miêu tả, và viết đoạn văn ngắn. Các bài tập viết thường yêu cầu học sinh phát triển khả năng miêu tả chi tiết và kể chuyện một cách sinh động.

Tập hai: Phần Viết mở rộng hơn với các dạng văn bản nghị luận văn học, phân tích văn bản, và viết văn bản quảng cáo. Học sinh được rèn luyện các kỹ năng lập luận, phân tích và diễn đạt ý kiến một cách rõ ràng và logic.

Sự khác biệt chính: Ở tập hai, mức độ yêu cầu cao hơn, đòi hỏi học sinh phải vận dụng tư duy phân tích, khả năng lập luận và sáng tạo trong cách diễn đạt.Ôn tập và tự đánh giá cuối học kì 2 - Ngữ văn 9 - Cánh diều 3

Nói và nghe

Câu 8: Nêu những nội dung chính được rèn luyện về các kỹ năng nói và nghe ở sách Ngữ văn 9, tập hai. Xác định trọng tâm phần Nói và nghe của mỗi bài học.

Nội dung chính về kỹ năng nói và nghe

Rèn luyện kỹ năng trình bày ý kiến cá nhân, thảo luận nhóm, và phản biện.

Phát triển khả năng lắng nghe tích cực, ghi chú thông tin, và phân tích nội dung từ các bài nghe hoặc từ lời phát biểu của người khác.

Trọng tâm phần Nói và nghe của mỗi bài học

Bài 6: Thảo luận về ý nghĩa và giá trị của các câu chuyện truyền kỳ, luyện tập khả năng thuyết phục người nghe thông qua các lập luận logic.

Bài 7: Phân tích và trình bày cảm xúc, nội dung trong thơ tám chữ và thơ tự do, rèn luyện kỹ năng diễn đạt cảm xúc khi nói.

Bài 9: Thảo luận về các tác phẩm bi kịch và truyện ngắn, tập trung vào việc thể hiện và bảo vệ quan điểm cá nhân.

Tiếng việt

Câu 9: Nêu nội dung chính của phần tiếng Việt được học trong sách Ngữ văn 9, tập hai. Các nội dung này có mối quan hệ như thế nào với các phần Đọc hiểu, Viết, Nói và nghe?

Nội dung chính của phần tiếng Việt

  • Từ loại và cú pháp: Phân loại từ, các thành phần câu, và cấu trúc câu.
  • Biện pháp tu từ: Nhận biết và sử dụng các biện pháp tu từ trong viết và nói.
  • Nghĩa của câu và các loại câu: Hiểu rõ nghĩa tường minh và hàm ẩn, cách sử dụng các loại câu khác nhau để đạt hiệu quả giao tiếp.

Mối quan hệ với các phần Đọc hiểu, Viết, Nói và nghe

Đọc hiểu: Giúp học sinh hiểu sâu hơn về cấu trúc ngôn ngữ trong văn bản, từ đó nắm bắt được ý nghĩa và cảm xúc tác giả muốn truyền tải.

Viết: Cung cấp cơ sở ngữ pháp và từ vựng để học sinh viết các bài văn có cấu trúc logic, mạch lạc và giàu biểu cảm.

Nói và nghe: Hỗ trợ học sinh trong việc diễn đạt ý kiến và lắng nghe một cách hiệu quả, sử dụng đúng cấu trúc câu và biện pháp tu từ để tăng sức thuyết phục.

Câu 10: Nêu tác dụng của phần Tổng kết về tiếng Việt (trang 132 – 136).

Hệ thống hóa kiến thức: Giúp học sinh tổng hợp lại các kiến thức ngôn ngữ đã học trong suốt khóa học, từ từ loại, cấu trúc câu đến các biện pháp tu từ.

Củng cố và vận dụng: Giúp học sinh củng cố kiến thức ngữ pháp và từ vựng, đồng thời vận dụng vào thực tế trong cả nói và viết.

Chuẩn bị cho các kỳ thi: Phần tổng kết cung cấp một cái nhìn toàn diện, giúp học sinh ôn tập và chuẩn bị tốt hơn cho các kỳ thi ngữ văn.

Bài Ôn tập và tự đánh giá cuối học kì 2 – Ngữ văn 9 – Cánh diều không chỉ là bài kiểm tra kiến thức mà còn là dịp để học sinh nhìn lại quá trình học tập của mình, từ đó điều chỉnh và cải thiện. Việc tự đánh giá giúp các em nâng cao ý thức học tập, rèn luyện khả năng tự học và chuẩn bị tốt hơn cho những thử thách phía trước. Đây là bước đệm quan trọng để các em hoàn thiện bản thân và tiến bước trong con đường học vấn.