Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 41 – Ngữ văn 9 – Cánh diều
Hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 41 – Ngữ văn 9 – Cánh diều là một phần quan trọng, giúp học sinh củng cố và nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Việt. Qua các bài tập thực hành, học sinh có cơ hội rèn luyện khả năng ngôn ngữ, từ việc hiểu sâu hơn về từ ngữ, câu cú, đến việc vận dụng chúng một cách linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.
Bài 1
Câu a
Ở đây có sự chơi chữ qua cách sử dụng từ “nước” và “quan”. “Nước” có thể hiểu theo nghĩa đen là nước uống và theo nghĩa bóng là nước nhà. “Quan” có thể hiểu là buôn bán nhưng không buôn quan, tức là không tham gia vào quan trường, chính trị.
Tác dụng: Chơi chữ ở đây tạo ra sự hài hước và gợi mở ý nghĩa sâu xa về cuộc sống, cách hành xử của người buôn bán, nhấn mạnh sự trung thực, không dính dáng đến quan chức.
Câu b
Biện pháp chơi chữ ở đây nằm ở sự đối lập giữa “tài” và “tai”. “Tài” nghĩa là tài năng, “tai” nghĩa là tai họa. Hai từ này cùng vần nhưng mang nghĩa đối lập nhau.
Tác dụng: Sự chơi chữ này nhấn mạnh sự mong manh giữa tài năng và tai họa, nhắc nhở rằng đôi khi tài năng cũng đi kèm với rủi ro và nguy hiểm.
Câu c
Câu: “Ngọt thơm sau lớp vỏ gai, Quả ngon lớn mãi cho ai đẹp lòng.”
- Ở đây có sự chơi chữ qua hình ảnh “vỏ gai” và “ngọt thơm”, biểu tượng cho những khó khăn bên ngoài nhưng ẩn chứa điều tốt đẹp bên trong.
- Tác dụng: Câu thơ dùng để ám chỉ rằng những điều tốt đẹp thường nằm ẩn sau vẻ ngoài xù xì, khó khăn. Câu này có thể nói về sự kiên nhẫn và lòng quyết tâm trong việc đạt được điều tốt đẹp.
Câu: “Mời cô mời bác ăn cùng, Sầu riêng mà hoá vui chung trăm nhà.”
- Chơi chữ nằm ở từ “sầu riêng”, vừa có nghĩa là loại quả, vừa có thể hiểu là sự buồn riêng. Nhưng ở đây, “sầu riêng” lại hóa thành “vui chung”, tạo ra sự đối lập thú vị.
- Tác dụng: Chơi chữ ở đây mang tính hài hước, làm tăng sự thú vị cho câu thơ, đồng thời mang thông điệp rằng những điều buồn bã cá nhân có thể biến thành niềm vui chung khi được chia sẻ.
Bài 2
Chỉ ra lối chơi chữ được sử dụng trong bài thơ của Chủ tịch Hồ Chí Minh khi cảm ơn bà Hằng Phương biếu gói cam, và phân tích tác dụng của lối chơi chữ đó.
Bài thơ
Cảm ơn bà biếu gói cam
Nhận thì không đúng, từ làm sao đây?
Ăn quả nhớ kẻ trồng cây,
Phải chăng khổ tận đến ngày cam lai?
Lối chơi chữ: Trong bài thơ, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã sử dụng lối chơi chữ qua cách dùng từ “cam”. Từ “cam” ở đây vừa mang nghĩa là quả cam mà bà Hằng Phương biếu, vừa có nghĩa là “cam lai” trong thành ngữ “khổ tận cam lai”, nghĩa là sau những ngày tháng gian khổ thì sẽ đến lúc hưởng quả ngọt.
Tác dụng: Lối chơi chữ này không chỉ tạo nên sự dí dỏm, tinh tế trong cách diễn đạt mà còn thể hiện sự cảm ơn chân thành của Chủ tịch Hồ Chí Minh đối với bà Hằng Phương. Đồng thời, bài thơ còn gửi gắm niềm hy vọng về tương lai tốt đẹp hơn sau những khó khăn, gian khổ đã trải qua.
Bài 3
Yêu cầu: Phân tích cách chơi chữ trong bài thơ và chỉ ra các từ ngữ được tác giả dùng để chơi chữ, cũng như sự tài tình trong việc sử dụng những từ ngữ đó.
Bài thơ của Lê Quý Đôn
Chẳng phải lưu diu vẫn giống nhà,
Rắn đầu biếng học chẳng ai tha.
Thẹn đèn hổ lửa, đau lòng mẹ,
Nay thét mai gầm, rát cổ cha.
Ráo mép chỉ quen tuồng nói dối,
Lằn lưng cam chịu vết roi tra.
Từ nay Trâu, Lỗ xin chăm học,
Kẻo hổ mang danh tiếng thế gia.
Lối chơi chữ: Lê Quý Đôn sử dụng cách chơi chữ qua các từ ngữ đồng âm khác nghĩa và lối nói ví von, ẩn dụ. Ví dụ:
- “Lưu diu” nghĩa là chậm chạp, ám chỉ người con học hành lơ là, không chịu tiến bộ.
- “Rắn đầu biếng học” là ẩn dụ cho tính cứng đầu, lười biếng trong học tập.
- “Thét” và “gầm” ám chỉ việc bị la mắng nặng nề, làm đau lòng cha mẹ.
- “Lằn lưng” gợi lên hình ảnh những đứa trẻ bị đánh đòn vì không chịu học.
- “Trâu, Lỗ” là lối chơi chữ từ điển tích nói về các bậc thánh hiền xưa học giỏi, chăm chỉ như Trâu Khổng Dĩnh và Lỗ Tấn.
Sự tài tình trong sử dụng từ ngữ: Lê Quý Đôn đã khéo léo dùng những từ ngữ chơi chữ để nhấn mạnh sự cần thiết của việc chăm chỉ học hành, đồng thời châm biếm những hành vi lười biếng, trốn tránh việc học. Qua đó, ông khuyên bảo con cháu hãy noi gương các bậc thánh hiền, chăm chỉ học tập để không làm hổ danh gia đình, dòng họ.
Bài 4
Câu a
“Đoạn trường thay lúc phân kì,
Vó câu khấp khểnh, bánh xe gập ghềnh.”
(Nguyễn Du)
Biện pháp tu từ: Điệp thanh và điệp vần.
Phân tích:
- Điệp thanh: Các âm “kh”, “g” trong từ “khấp khểnh” và “gập ghềnh” được lặp lại, tạo ra sự nhấn mạnh về sự khó khăn, gập ghềnh trong cuộc đời, biểu thị cho con đường gian truân mà nhân vật đang phải trải qua.
- Điệp vần: Sự lặp lại âm “ê” và “h” ở các từ “khấp khểnh” và “gập ghềnh” tạo ra âm điệu trầm buồn, phù hợp với nội dung u buồn của câu thơ, diễn tả sự vất vả, trắc trở của cuộc đời.
Câu b
“Tài cao phận thấp chí khí uất,
Giang hồ mê chơi quên quê hương.”
(Tản Đà)
Biện pháp tu từ: Điệp thanh.
Phân tích:
- Điệp thanh: Trong câu “Tài cao phận thấp chí khí uất,” âm “t” xuất hiện nhiều lần ở các từ “tài,” “thấp,” “chí,” “khí,” “uất,” tạo nên một nhịp điệu mạnh mẽ, diễn tả sự đối lập gay gắt giữa tài năng và số phận, cũng như sự uất ức của nhân vật khi tài năng không được sử dụng đúng cách.
- Tác dụng: Tác dụng của điệp thanh trong trường hợp này là nhấn mạnh sự căng thẳng, bức xúc, đồng thời thể hiện sự chán nản, tuyệt vọng của người tài trong xã hội.
Câu c
“Bác đi… Di chúc giục lòng ta
Cho cả muôn đời một khúc ca.”
(Tố Hữu)
Biện pháp tu từ: Điệp từ.
Phân tích:
- Điệp từ: Từ “di” được lặp lại trong “Di chúc” và “di,” thể hiện sự nhấn mạnh đến ý nghĩa to lớn của Di chúc Bác Hồ để lại.
- Tác dụng: Sự lặp lại này nhằm khắc sâu vào tâm trí người đọc, gợi lên niềm xúc động và nhắc nhở về trách nhiệm tiếp tục thực hiện những điều mà Bác Hồ đã căn dặn trong Di chúc.
Câu d:
“Em ơi, Ba Lan mùa tuyết tan
Đường bạch dương sương trắng nắng tràn.”
(Tố Hữu)
Biện pháp tu từ: Điệp thanh.
Phân tích:
- Điệp thanh: Các âm “tr,” “n,” và “s” trong từ “tuyết tan,” “trắng,” “nắng tràn” tạo nên sự nhẹ nhàng, thanh thoát, diễn tả khung cảnh thiên nhiên Ba Lan khi tuyết tan và ánh nắng tràn ngập.
- Tác dụng: Âm điệu này tạo ra sự ấm áp, tươi sáng, mang đến cảm giác nhẹ nhàng, thanh bình cho cảnh vật, gợi lên tình cảm ấm áp, yêu thương trong lòng người đọc.
Việc hoàn thành bài “Thực hành tiếng Việt trang 41” trong Ngữ văn 9 – Cánh diều không chỉ giúp học sinh nâng cao kiến thức về ngôn ngữ mà còn phát triển khả năng sử dụng tiếng Việt một cách tinh tế và hiệu quả. Đây là nền tảng vững chắc giúp các em tự tin hơn trong việc học tập và giao tiếp, đồng thời góp phần gìn giữ và phát huy vẻ đẹp của tiếng Việt.