Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 33
Hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 33 Ngữ văn 12 tập 1 Cánh diều chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về bài học này.
Câu hỏi 1: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 33)
Từ hiểu biết về ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật, hãy nêu nhận xét về các lời thoại dưới đây của nhân vật người đàn bà hàng chài trong truyện ngắn Chiếc thuyền ngoài xa (Nguyễn Minh Châu).
a) Người đàn bà hướng về phía Đẩu, tự nhiên chắp tay lạy vái lia lịa:
– Con lạy quý toà…
Sao, sao?
– Quý tòa bắt tội con cũng được, phạt tù con cũng được, đừng bắt con bỏ nó.
b) – Chị cảm ơn các chú! – Người đàn bà đột nhiên thốt lên bằng một giọng khẩn thiết.
– Đây là chị nói thành thực, chị cảm ơn các chú. Lòng các chú tốt, nhưng các chú đâu có phải là người làm ăn… cho nên các chú đâu có hiểu được cái việc của các người làm ăn lam lũ, khó nhọc…
Chỉ mấy lời mào đầu ấy, người đàn bà đã mất hết cái vẻ ngoài khúm núm, sợ sệt.
Gợi ý trả lời:
a) Lời thoại 1:
- Ngôn ngữ trang trọng: Lời thoại của người đàn bà hàng chài trong đoạn này thể hiện rõ sự trang trọng và kính cẩn.
- Hoàn cảnh giao tiếp: Trong bối cảnh tòa án, khi đối diện với chánh án Đẩu – một người có quyền hành và vị thế cao hơn, người đàn bà buộc phải dùng ngôn ngữ trang trọng để thể hiện sự tôn trọng và phục tùng.
- Xưng hô: Sử dụng cặp từ “con – quý tòa” cho thấy sự khiêm nhường và kính trọng trong cách xưng hô.
Từ ngữ và hành động: Cụm từ “lạy” cùng với hành động chắp tay liên tục thể hiện rõ sự cầu xin, sợ hãi và lòng kính cẩn của người đàn bà trước tòa án.
b) Lời thoại 2:
Ngôn ngữ thân mật: Ở đoạn này, lời thoại của người đàn bà hàng chài đã trở nên gần gũi và thân mật hơn.
- Hoàn cảnh giao tiếp: Sau khi nhìn thấy nhiếp ảnh Phùng – người đã giúp đỡ chị trước đây, chị cảm thấy an tâm hơn. Lời nói của chị trở nên thân mật hơn khi chị muốn bày tỏ sự cảm ơn và chia sẻ thật lòng về hoàn cảnh khó khăn của mình. Điều này cũng phản ánh sự đồng cảm và mong muốn được thấu hiểu.
- Xưng hô: Việc sử dụng “chị – các chú” làm cho cuộc đối thoại trở nên thân mật hơn, giống như những người trong gia đình đang tâm sự với nhau.
Câu hỏi 2: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 33)
Tìm nhận xét của người kể chuyện trong mỗi đoạn văn dưới đây (trích Chiếc thuyền ngoài xa – Nguyễn Minh Châu) về ngôn ngữ của nhân vật Đẩu. Vì sao người kể chuyện nhận xét như vậy?
a) Tự nhiên anh rời chiếc bàn đến đúng vịn vào lưng ghế người đàn bà ngồi, giọng trở nên đầy giận dữ, khác hẳn với giọng một vị chánh án:
– Ba ngày một trận nhẹ, năm ngày một trận nặng. Cả nước không có một người chồng nào như hắn. Tôi chưa hỏi tội của hắn mà tôi chỉ muốn bảo ngay với chị: Chị không sống nổi với cái lão đàn ông vũ phu ấy đâu! Chị nghĩ thế nào?
b) – Tuỳ bà!
– Đẩu thay đổi cách xưng hô, khoác lên mình cái cung cách bề ngoài của một vị chánh án.
– Chủ trương nguyên tắc của chúng tôi là kêu gọi hoà thuận….
Gợi ý trả lời:
a)
- Nhận xét của người kể chuyện: Giọng của Đẩu trở nên giận dữ, khác hẳn với giọng điệu trang nghiêm thường thấy của một vị chánh án.
- Lý do: Người kể chuyện nhận xét như vậy vì, thông thường, một chánh án luôn sử dụng ngôn ngữ trang trọng, không để lộ cảm xúc cá nhân để đảm bảo tính công bằng và trung lập. Tuy nhiên, ở đây, Đẩu đã không giữ được sự trang nghiêm đó. Sử dụng những từ ngữ như “hắn,” “cái lão đàn ông vũ phu” và cách xưng hô “chị – tôi,” Đẩu đã thể hiện sự phẫn nộ của mình. Câu nói “Ba ngày một trận nhẹ, năm ngày một trận nặng” cũng là một cách nói đầy cảm xúc, bộc lộ sự bức xúc của Đẩu trước tình cảnh của người phụ nữ.
b)
- Nhận xét của người kể chuyện: Đẩu thay đổi cách xưng hô, trở lại với cung cách bề ngoài của một vị chánh án.
- Lý do: Người kể chuyện nhận xét sự thay đổi trong ngôn ngữ và xưng hô của Đẩu, khi anh quay trở lại với phong cách trang trọng và chuẩn mực của một chánh án. Cách xưng hô “chúng tôi” thể hiện tính đại diện cho tòa án, pháp luật, sử dụng ngôn ngữ chuyên nghiệp như “chủ trương,” “nguyên tắc,” “kêu gọi hòa thuận.” Đây là ngôn ngữ của người đang thực hiện nhiệm vụ, không để cảm xúc cá nhân chi phối.
Câu hỏi 3: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 33)
Nhận diện, phân tích đặc điểm của ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật ở các đoạn văn sau:
a) Học sinh, sinh viên, trí thức trẻ phải biết cách học để trở thành những công nhân, chuyên viên giỏi, những kĩ sư, bác sĩ, cán bộ giảng dạy xuất sắc, cung cấp cho Nhà nước những cán bộ lãnh đạo, quản lí liêm khiết có trình độ cao, có tầm nhìn xa. Bản thân học sinh và sinh viên phải tự mình khắc phục những suy nghĩ lệch lạc, những tiêu cực của mình cũng như những tệ nạn xã hội đang diễn ra trên đất nước làm cho mọi người, kể cả thanh niên hết sức bất bình, căm giận. Thái độ đúng đắn của mỗi thanh niên là phải biết đấu tranh và vượt qua những yếu kém và tiêu cực đó bằng những hành động tích cực và bản lĩnh của người chủ xứng đáng của đất nước. Đó là trách nhiệm và sứ mạng của giới trẻ.
(Nguyễn Thị Bình)
b) Con gái yêu quý! Vậy là con gái của mẹ đã lớn thật rồi, cuối cùng cũng đến ngày con phải rời xa vòng tay mẹ để đi học xa nhà. Mẹ vẫn lo lắng y như ngày đầu tiên con đi nhà trẻ, con khóc mà lòng mẹ xót xa. Mẹ biết con không còn mãi bé, cô gái của mẹ đã lớn và đến lúc con phải bay bằng chính đôi cánh của mình, trên bầu trời của con. Con hãy nhớ, cuộc sống không thể tránh khỏi những chông gai, nếu con coi đó là một trò chơi có mạo hiểm, con sẽ thấy nó thú vị, còn nếu con nhìn nó bằng con mắt của sự bi quan, sợ hãi, nó sẽ là con quái vật nuốt chúng con lúc nào không hay. Chỉ khi con xông pha, trải nghiệm, con mới nhận được những điều giá trị con mong muốn. Con cũng hãy thoải mái tham gia các hoạt động cùng các bạn, làm tình nguyện, đi đến những nơi mà con muốn đến nhé!
(Nguyễn Thu Hà)
Gợi ý trả lời:
a) Đoạn văn sử dụng ngôn ngữ trang trọng:
- Mục đích giao tiếp: Đoạn văn này nhằm gửi gắm thông điệp quan trọng về trách nhiệm và sứ mệnh của giới trẻ. Vì hướng đến một nhóm đối tượng rộng lớn là học sinh, sinh viên và trí thức trẻ, nên ngôn ngữ cần phải phổ thông và trang trọng để đảm bảo tính nghiêm túc và chính thống.
- Từ ngữ: Đoạn văn sử dụng những từ ngữ mang tính chất trang trọng, không có tiếng lóng hay từ ngữ thông tục. Các từ như “trí thức trẻ,” “chuyên viên,” “cán bộ,” “quản lý liêm khiết,” “trình độ cao,” “trách nhiệm,” “sứ mạng,” “tệ nạn xã hội,” “bản lĩnh” đều là những từ ngữ toàn dân, mang nghĩa chính thống.
- Cấu trúc câu: Đoạn văn chủ yếu sử dụng các câu hoàn chỉnh, ít có sự xuất hiện của câu đặc biệt hay câu rút gọn, phù hợp với phong cách trang trọng.
b) Đoạn văn sử dụng ngôn ngữ thân mật:
- Mục đích giao tiếp: Đoạn văn này là một bức thư mẹ gửi cho con gái, mang tính chất tâm tình, dặn dò đầy tình cảm. Mục tiêu là truyền đạt sự yêu thương, khích lệ và động viên con gái khi cô bé chuẩn bị bước vào một giai đoạn mới trong cuộc đời.
- Xưng hô: Sử dụng cặp từ “mẹ – con” tạo ra cảm giác gần gũi, ấm áp, phù hợp với tình cảm gia đình.
- Từ ngữ: Ngôn ngữ trong đoạn văn này mang sắc thái gần gũi và dễ hiểu, sử dụng những từ ngữ dân dã như “con gái yêu quý,” “vòng tay mẹ,” “lo lắng,” “cô gái của mẹ,” “nhé,”… tạo nên sự thân mật và đầy cảm xúc.
- Cấu trúc câu: Đoạn văn chứa đựng nhiều câu cảm thán và câu mang tính cảm xúc, giúp gia tăng sự kết nối tình cảm giữa người mẹ và con gái, ví dụ: “Con gái yêu quý!”, “Mẹ vẫn lo lắng y như ngày đầu… lòng mẹ xót xa”; “…đi đến những nơi mà con muốn đến nhé!”
Câu hỏi 4: (SGK Ngữ văn 12 Tập 1 – Trang 35)
Chọn cách nói phù hợp trong các tình huống giao tiếp dưới đây. Giải thích cách lựa chọn từ ngữ, kiểu câu của em.
Gợi ý trả lời:
Nhân vật | Chào hỏi | Hỏi mượn sách | Hỏi về ước mơ | Hỏi bài tập khó |
Bạn mới quen | Chào bạn! Mình rất vui được làm quen với bạn. | Cậu có thể cho mình mượn quyển sách này không? | Cậu có ước mơ gì không? Cậu có thể chia sẻ với mình không? | Nhờ cậu giúp mình bài này được không? |
Bạn thân | Ê! Đi đâu đấy? | Cho tớ mượn quyển sách kia với! | Ước mơ của cậu là gì? | Bài này khó quá, không làm được. Cậu biết làm không, chỉ tớ với! |
Giải thích cách lựa chọn từ ngữ và kiểu câu:
- Với bạn mới quen: Em chọn sử dụng các câu đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ, với từ ngữ trang trọng và phổ thông. Do mối quan hệ còn mới mẻ, em tránh thể hiện cảm xúc quá mức và thay vào đó giữ cho lời nói lịch sự, khách quan. Việc sử dụng câu hỏi thay vì câu cầu khiến giúp thể hiện sự tôn trọng và lịch thiệp, tạo cảm giác dễ gần mà không gây áp lực.
- Với bạn thân: Em thường sử dụng câu rút gọn hoặc câu đặc biệt, kết hợp với từ ngữ thân mật, gần gũi hơn. Sự tự nhiên trong giao tiếp giữa bạn bè thân thiết cho phép em sử dụng câu cầu khiến thay vì câu hỏi, thể hiện sự thoải mái và tin tưởng trong mối quan hệ.
Với những hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 33 Ngữ văn 12 tập 1 Cánh diều chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của bài học này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.