Soạn bài nghe và nhận biết tính thuyết phục của một ý kiến – Ngữ văn 9 – Cánh diều
Soạn bài Nghe và nhận biết tính thuyết phục của một ý kiến – Ngữ văn 9 – Cánh diều giúp học sinh phát triển khả năng tư duy phản biện và phân tích. Kỹ năng này không chỉ giúp học sinh đánh giá được các ý kiến trong văn học mà còn áp dụng vào các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ đó nâng cao khả năng lắng nghe và lập luận hiệu quả.
a) Chuẩn bị
Trả lời
Khi chuẩn bị cho bài tập nghe và nhận biết tính thuyết phục của ý kiến, cần tập trung vào những điểm quan trọng sau:
+) Suy nghĩ về sự giống nhau và khác nhau giữa hai văn bản “Sông núi nước Nam” và “Nước Đại Việt ta”
Trước tiên, em cần hiểu rõ nội dung, chủ đề và thông điệp của từng văn bản. “Sông núi nước Nam” được coi là bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên của dân tộc, với nội dung khẳng định chủ quyền lãnh thổ và cảnh báo kẻ thù về sự thất bại tất yếu. Trong khi đó, “Nước Đại Việt ta” thuộc tác phẩm “Đại cáo bình Ngô” của Nguyễn Trãi, không chỉ nhấn mạnh chủ quyền mà còn ca ngợi văn hiến lâu đời và bản sắc văn hóa của dân tộc Đại Việt.
Điểm giống nhau của hai văn bản này là đều thể hiện tinh thần yêu nước và khẳng định độc lập, chủ quyền dân tộc. Cả hai tác phẩm đều dùng giọng điệu mạnh mẽ, đanh thép để nhấn mạnh quyết tâm bảo vệ đất nước khỏi sự xâm lược.
Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở cách diễn đạt và phạm vi tư tưởng. “Sông núi nước Nam” sử dụng ngôn ngữ ngắn gọn, súc tích để cảnh báo và khẳng định chủ quyền. Trong khi đó, “Nước Đại Việt ta” có cách diễn đạt phong phú, chi tiết hơn về văn hiến, lịch sử và truyền thống văn hóa, đồng thời đề cao vai trò của con người trong việc bảo vệ và phát triển đất nước.
+) Xem lại các hướng dẫn trong mục 1: Định hướng
Để nắm vững cách nghe và nhận biết tính thuyết phục của một ý kiến, em cần chú ý đến nội dung và cách thức trình bày của người nói. Cần xác định ý kiến được đưa ra nhằm mục đích gì và người nói đã trình bày vấn đề như thế nào.
Ghi lại các ý chính mà người nói đã đề cập để dễ dàng so sánh và đánh giá. Chú ý đến cách lập luận, sự logic và tính thuyết phục của các bằng chứng mà người nói đưa ra.
Xác định các hạn chế hoặc điểm yếu trong bài trình bày, như việc thiếu dẫn chứng cụ thể hoặc lập luận thiếu logic. Đánh giá tổng quan về tính thuyết phục của ý kiến dựa trên những gì đã được nghe.
+) Kỹ năng nhận biết tính thuyết phục
Để nhận biết tính thuyết phục của ý kiến, em cần tập trung vào các yếu tố như nội dung ý kiến có rõ ràng và mạch lạc không, các lý lẽ và bằng chứng có sức thuyết phục không, và có sự liên kết giữa các phần của bài trình bày hay không.
Cần đánh giá xem người nói đã truyền tải được cảm xúc và ý nghĩa sâu sắc của hai tác phẩm này như thế nào.
b) Tìm ý và lập dàn ý
Người nói
Khi trình bày về sự giống nhau và khác nhau giữa hai văn bản “Sông núi nước Nam” và “Nước Đại Việt ta”, người nói cần thực hiện các bước sau để tìm ý và lập dàn ý cho bài trình bày:
Mở đầu
Nêu rõ vấn đề và mục đích của bài nói là để chỉ ra sự giống nhau và khác nhau giữa hai văn bản. Đặt bối cảnh cho hai tác phẩm này trong văn học Việt Nam và khẳng định vai trò quan trọng của chúng trong việc thể hiện tinh thần dân tộc.
Nội dung chính
Hoàn cảnh ra đời:“Sông núi nước Nam” được viết trong bối cảnh cuộc chiến chống quân Tống vào thế kỷ X, nhằm khẳng định chủ quyền lãnh thổ của nước Nam. “Nước Đại Việt ta” là một phần của “Đại cáo bình Ngô” do Nguyễn Trãi viết sau khi chiến thắng quân Minh thế kỷ XV, nhằm tuyên bố nền độc lập của Đại Việt.
Đề tài và nội dung chính: Cả hai văn bản đều đề cập đến chủ quyền và độc lập dân tộc. “Sông núi nước Nam” tập trung vào việc khẳng định sự tồn tại và toàn vẹn lãnh thổ, trong khi “Nước Đại Việt ta” không chỉ khẳng định chủ quyền mà còn ca ngợi văn hiến và lịch sử lâu đời của dân tộc Đại Việt.
Tư tưởng và tình cảm của người viết: “Sông núi nước Nam” thể hiện ý chí kiên cường, không khoan nhượng trước sự xâm lược, đồng thời khẳng định lòng yêu nước mãnh liệt. “Nước Đại Việt ta” của Nguyễn Trãi thể hiện sự tự hào về văn hóa, lịch sử dân tộc và quyết tâm bảo vệ nền độc lập tự do, từ đó nhấn mạnh giá trị văn hóa và văn hiến lâu đời của Đại Việt.
Vai trò và sự tác động của tác phẩm: “Sông núi nước Nam” là bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên, khẳng định tinh thần bất khuất của dân tộc. “Nước Đại Việt ta” là tác phẩm quan trọng trong việc ghi nhận và tuyên truyền những chiến công và giá trị văn hóa của dân tộc, góp phần củng cố lòng tự hào và tinh thần dân tộc.
Thể loại, ngôn ngữ và biện pháp nghệ thuật: “Sông núi nước Nam” sử dụng thể thơ ngắn gọn, súc tích, với ngôn ngữ mạnh mẽ, đanh thép. “Nước Đại Việt ta” sử dụng thể văn cáo với ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh và biểu cảm, nhấn mạnh giá trị văn hiến và lịch sử.
Kết thúc: Khẳng định ý nghĩa và vị trí quan trọng của hai văn bản đối với lịch sử dân tộc Việt Nam và nền văn học nước nhà. Cả hai tác phẩm đều góp phần khơi dậy lòng yêu nước, tự hào dân tộc và ý thức bảo vệ chủ quyền lãnh thổ.
Người nghe
Khi nghe bài trình bày về sự giống nhau và khác nhau giữa hai văn bản, người nghe cần chú ý các điểm sau để nhận biết tính thuyết phục của ý kiến được trình bày và chỉ ra những hạn chế nếu có
Mở đầu: Người nói đã nêu rõ vấn đề và mục đích của bài nói chưa? Phần mở đầu có đặt được bối cảnh và tầm quan trọng của hai văn bản không?
Nội dung chính:
- Người nói có nêu được những điểm giống nhau và khác nhau giữa hai văn bản không? Có sử dụng các tiêu chí rõ ràng như hoàn cảnh ra đời, đề tài, nội dung chính, tư tưởng, vai trò và biện pháp nghệ thuật không?
- Các lý lẽ và bằng chứng có được trình bày rõ ràng và thuyết phục không? Có dẫn chứng cụ thể từ hai văn bản để minh họa không?
- Có sự liên kết logic giữa các phần của bài trình bày không? Người nói có tạo được sự mạch lạc trong việc diễn đạt ý kiến không?
Kết thúc
Người nói đã khẳng định được ý nghĩa và vị trí của hai văn bản trong lịch sử và văn học chưa? Phần kết thúc có tóm lược được các điểm chính đã trình bày không? Đánh giá chung về tính thuyết phục của bài trình bày dựa trên các tiêu chí đã nêu.
Việc nghe và nhận biết tính thuyết phục của một ý kiến trong chương trình Ngữ văn 9 – Cánh diều không chỉ giúp học sinh hiểu sâu hơn về các văn bản văn học mà còn trang bị cho các em những kỹ năng cần thiết để tự tin và thuyết phục trong giao tiếp. Đây là nền tảng vững chắc giúp học sinh phát triển toàn diện cả về tư duy và khả năng giao tiếp trong cuộc sống.