Soạn văn bài Thu hứng – Sách kết nối tri thức lớp 10 tập 1

Hướng dẫn soạn bài Thu hứng – Sách Kết Nối Tri Thức với Cuộc Sống – Ngữ Văn 10 – Tập 1 chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

Trả lời câu hỏi

  1. Mô tả một số đặc điểm cơ bản của thơ Đường luật (bố cục, cách gieo vần, luật bằng – – trắc, phép đổi) được thể hiện trong bài thơ Thu hứng.

Bố cục

Bài thơ Thu hứng của Đỗ Phủ được viết theo thể thất ngôn bát cú Đường luật. Theo quy định của thể thơ này, một bài thơ sẽ có tám câu, mỗi câu có bảy chữ. Bố cục của bài thơ như sau:

  • Câu 1 và 2: Mở bài, giới thiệu cảnh thu và tâm trạng của tác giả.
  • Câu 3 và 4: Thân bài, miêu tả cảnh thu cụ thể.
  • Câu 5 và 6: Luận bài, suy nghĩ của tác giả về cảnh thu.
  • Câu 7 và 8: Kết bài, bộc lộ tâm trạng của tác giả.

Cách gieo vần

Bài thơ Thu hứng được gieo vần theo cách “vần chân”. Theo quy định của cách gieo vần này, vần trong bài thơ phải là vần chân, tức là vần có phụ âm cuối giống nhau. Vần trong bài thơ Thu hứng là vần “u”.

Cụ thể, vần “u” được gieo ở các vị trí sau:

  • Câu 1: “u”
  • Câu 2: “u”
  • Câu 3: “u”
  • Câu 4: “u”
  • Câu 5: “u”
  • Câu 6: “u”
  • Câu 7: “u”

Luật bằng – trắc

Bài thơ Thu hứng được tuân thủ theo luật bằng – trắc của thơ Đường luật. Theo quy định của luật này, một câu thơ thất ngôn sẽ có 2 tiếng bằng và 5 tiếng trắc.

Cụ thể, luật bằng – trắc trong bài thơ Thu hứng như sau:

  • Câu 1: 2 – 5
  • Câu 2: 2 – 5
  • Câu 3: 2 – 5
  • Câu 4: 2 – 5
  • Câu 5: 2 – 5
  • Câu 6: 2 – 5
  • Câu 7: 2 – 5

Phép đối

Bài thơ Thu hứng có sử dụng phép đối trong các câu 3 và 4. Cụ thể, hai câu thơ này được đối nhau về mặt hình thức và nội dung.

Về mặt hình thức, hai câu thơ này đều có cùng số câu, cùng số chữ, cùng số tiếng bằng và trắc.

Về mặt nội dung, hai câu thơ này đối nhau về hai hình ảnh “hoa cúc” và “chim sâm cầm”. Hình ảnh “hoa cúc” tượng trưng cho sự thanh cao, khí tiết, còn hình ảnh “chim sâm cầm” tượng trưng cho sự cô đơn, lạc lõng. Sự đối lập giữa hai hình ảnh này thể hiện tâm trạng buồn bã, cô đơn của tác giả trước cảnh thu tàn.

Ngoài ra, bài thơ Thu hứng còn sử dụng phép đối trong các câu 5 và 6. Cụ thể, hai câu thơ này đối nhau về mặt hình thức và nội dung.

Về mặt hình thức, hai câu thơ này đều có cùng số câu, cùng số chữ, cùng số tiếng bằng và trắc.

Về mặt nội dung, hai câu thơ này đối nhau về hai hình ảnh “giang sơn” và “lục y”. Hình ảnh “giang sơn” tượng trưng cho đất nước, còn hình ảnh “lục y” tượng trưng cho con người. Sự đối lập giữa hai hình ảnh này thể hiện nỗi sầu thương, lo lắng của tác giả trước cảnh đất nước suy vong.

Tóm lại, Thu hứng là một bài thơ Đường luật tiêu biểu, thể hiện được những đặc điểm cơ bản của thể thơ này. Bài thơ sử dụng ngôn ngữ tinh tế, hình ảnh thơ giàu sức gợi, thể hiện được tâm trạng buồn bã, cô đơn, sầu thương của tác giả trước cảnh thu tàn và cảnh đất nước suy vong.

  1. Đối chiếu hai bản dịch thơ với nguyên văn (thông qua bản dịch nghĩa), từ đó, chỉ ra những chỗ hai bản dịch thơ có thể chưa diễn đạt hết sắc thái và ý nghĩa của nguyên văn.

So sánh hai bản dịch

Cả hai bản dịch đều thể hiện được những nét chính của bài thơ, đó là:

  • Cảnh thu hiu hắt, lạnh lẽo
  • Tâm trạng buồn bã, cô đơn của tác giả

Tuy nhiên, hai bản dịch cũng có một số điểm khác biệt, cụ thể như sau:

  • Bản dịch của Nguyễn Công Trứ sử dụng ngôn ngữ phóng khoáng, giàu hình ảnh, mang đậm phong cách thơ của Nguyễn Công Trứ. Bản dịch này thể hiện được cảm xúc buồn bã, cô đơn của tác giả trước cảnh thu tàn, cũng như nỗi sầu thương, lo lắng của tác giả trước cảnh đất nước suy vong.
  • Bản dịch của Khương Hữu Dụng sử dụng ngôn ngữ giản dị, trong sáng, mang đậm phong cách thơ của Khương Hữu Dụng. Bản dịch này thể hiện được cảm xúc buồn bã, cô đơn của tác giả trước cảnh thu tàn.

Những chỗ hai bản dịch chưa diễn đạt hết sắc thái và ý nghĩa của nguyên văn

  • Bản dịch của Nguyễn Công Trứ chưa thể hiện hết ý nghĩa của từ “tiêu sâm” trong nguyên văn. Từ “tiêu sâm” có nghĩa là “mờ mịt, hiu hắt”. Trong bản dịch, “tiêu sâm” được dịch là “hiu hắt”. Tuy nhiên, từ “hiu hắt” chưa thể hiện hết ý nghĩa của từ “tiêu sâm”. Từ “hiu hắt” chỉ mang nghĩa là “kém tươi, thiếu sức sống”, còn từ “tiêu sâm” mang nghĩa là “mờ mịt, hiu hắt”.
  • Bản dịch của Khương Hữu Dụng chưa thể hiện hết ý nghĩa của từ “lòng quê lạnh lẽo” trong nguyên văn. Từ “lòng quê lạnh lẽo” có nghĩa là “lòng quê buồn bã, cô đơn”. Trong bản dịch, “lòng quê lạnh lẽo” được dịch là “lòng quê lạnh lẽo”. Tuy nhiên, từ “lạnh lẽo” chưa thể hiện hết ý nghĩa của từ “lòng quê lạnh lẽo”. Từ “lạnh lẽo” chỉ mang nghĩa là “thiếu ấm áp, thiếu tình cảm”, còn từ “lòng quê lạnh lẽo” mang nghĩa là “bị nỗi buồn, nỗi nhớ quê hương làm cho lạnh lẽo”.

Cả hai bản dịch đều thể hiện được những nét chính của bài thơ. Tuy nhiên, hai bản dịch cũng có một số điểm khác biệt, cũng như những chỗ chưa diễn đạt hết sắc thái và ý nghĩa của nguyên văn.

  1. Những hình ảnh và từ ngữ nào được dùng để gợi không khí cảnh thu trong bốn câu đầu của bài thơ? Khung cảnh mùa thu này có thể gợi cho bạn những ấn tượng gì?

Trong bốn câu đầu của bài thơ Thu hứng, Đỗ Phủ đã sử dụng một số hình ảnh và từ ngữ để gợi không khí cảnh thu, cụ thể như sau:

  • “Lác đác rừng phong thu thúy”

Hình ảnh rừng phong thu lác đác, thưa thớt gợi lên sự tàn lụi, héo úa của mùa thu. Màu xanh tươi của lá phong càng khiến cho sự tàn lụi ấy trở nên rõ nét hơn.

  • “Lững lờ chòm nước ven trời”

Hình ảnh chòm nước ven trời lững lờ trôi gợi lên sự tĩnh lặng, êm đềm của mùa thu. Tuy nhiên, sự tĩnh lặng ấy cũng mang một chút gì đó hiu hắt, buồn bã.

  • “Ngàn non hiu hắt, khí thu lòa”

Hình ảnh ngàn non hiu hắt, khí thu lạnh lẽo gợi lên sự cô đơn, vắng lặng của mùa thu. Khí thu lòa là một cách nói ẩn dụ, gợi lên sự lạnh lẽo, ảm đạm của mùa thu.

  • “Nước biếc trông như tầng khói phủ”

Hình ảnh nước biếc trông như tầng khói phủ gợi lên sự mờ ảo, huyền ảo của mùa thu. Tuy nhiên, sự mờ ảo ấy cũng mang một chút gì đó xa lạ, mênh mông, khiến cho con người cảm thấy cô đơn, lạc lõng.

Khung cảnh mùa thu này gợi cho tôi những ấn tượng sau:

  • Một khung cảnh mùa thu buồn bã, hiu hắt

Khung cảnh mùa thu trong bài thơ được miêu tả với những hình ảnh như rừng phong lác đác, chòm nước lững lờ, ngàn non hiu hắt, nước biếc như tầng khói phủ. Những hình ảnh này đều gợi lên sự tàn lụi, héo úa, cô đơn, vắng lặng của mùa thu.

  • Một khung cảnh mùa thu gợi nhớ quê hương

Bài thơ được viết bởi một nhà thơ sống trong thời kỳ loạn lạc, xa quê hương. Chính vì vậy, khung cảnh mùa thu trong bài thơ cũng gợi cho người đọc nhớ về quê hương, nhớ về những ngày tháng tươi đẹp đã qua.

  • Một khung cảnh mùa thu mang đậm tâm trạng của tác giả

Khung cảnh mùa thu trong bài thơ cũng thể hiện tâm trạng buồn bã, cô đơn, u sầu của tác giả. Tác giả đã dùng cảnh thu để bộc lộ tâm trạng của mình trước cảnh đất nước suy vong, trước nỗi nhớ quê hương, trước những lo toan, trăn trở về cuộc sống.

  1. Qua các từ ngữ và hình ảnh ở hai câu thơ 5 – 6, người đọc có thể nhận biết được điều gì về nhân vật trữ tình?

Qua các từ ngữ và hình ảnh ở hai câu thơ 5 – 6 của bài thơ Thu hứng, người đọc có thể nhận biết được những đặc điểm sau về nhân vật trữ tình:

  • Tâm trạng buồn bã, cô đơn, u sầu

Hình ảnh “lục y” gợi lên sự cô đơn, lạc lõng của con người trước cảnh đất nước suy vong. Hình ảnh “giang sơn” gợi lên sự rộng lớn, bao la của đất nước, khiến cho con người cảm thấy nhỏ bé, cô đơn.

  • Lòng yêu nước sâu sắc

Hình ảnh “lục y” cũng gợi lên sự gắn bó, yêu thương của nhân vật trữ tình với quê hương, đất nước. Nhân vật trữ tình cảm thấy đau đớn, xót xa trước cảnh đất nước suy vong, chia cắt.

  • Tâm hồn nhạy cảm, tinh tế

Nhân vật trữ tình có tâm hồn nhạy cảm, tinh tế khi cảm nhận được sự tàn lụi, héo úa của mùa thu, cũng như sự cô đơn, lạc lõng của con người trước cảnh đất nước suy vong.

Cụ thể, ở câu thơ 5, hình ảnh “lục y” được sử dụng để chỉ con người. Màu xanh của lục y là màu của thiên nhiên, của đất nước. Tuy nhiên, trong bối cảnh đất nước suy vong, chia cắt, màu xanh của lục y lại trở nên nhạt nhòa, mờ nhạt, gợi lên sự cô đơn, lạc lõng của con người.

Ở câu thơ 6, hình ảnh “giang sơn” được sử dụng để chỉ đất nước. Giang sơn trong thơ ca thường được ví như người mẹ, là nơi chôn rau cắt rốn của mỗi con người. Tuy nhiên, trong bối cảnh đất nước suy vong, chia cắt, giang sơn lại trở nên hiu hắt, lạnh lẽo, gợi lên nỗi đau đớn, xót xa của nhân vật trữ tình.

Tóm lại, qua các từ ngữ và hình ảnh ở hai câu thơ 5 – 6 của bài thơ Thu hứng, người đọc có thể nhận biết được một nhân vật trữ tình có tâm trạng buồn bã, cô đơn, u sầu, nhưng cũng có lòng yêu nước sâu sắc và tâm hồn nhạy cảm, tinh tế.

  1. Việc mô tả khung cảnh sinh hoạt của con người ở hai câu thơ kết có ý nghĩa như thế nào trong việc thể hiện cảm xúc của nhân vật trữ tình?

Việc mô tả khung cảnh sinh hoạt của con người ở hai câu thơ kết trong bài thơ Thu hứng có ý nghĩa như sau:

  • Gợi lên sự bình yên, ấm áp của cuộc sống con người

Hình ảnh “chăn ai rủ bến cô” gợi lên sự bình yên, ấm áp của cuộc sống con người. Hình ảnh này gợi lên hình ảnh những người nông dân đang thu hoạch vụ mùa, mang lại ấm no cho gia đình.

Hình ảnh “bóng chim quyên liệng thoi” gợi lên sự bình yên, thanh bình của cuộc sống con người. Hình ảnh này gợi lên hình ảnh những chú chim quyên đang vui đùa, bay lượn, mang lại niềm vui cho con người.

  • Tăng thêm nỗi buồn bã, cô đơn của nhân vật trữ tình

Bên cạnh việc gợi lên sự bình yên, ấm áp của cuộc sống con người, hai câu thơ kết cũng làm tăng thêm nỗi buồn bã, cô đơn của nhân vật trữ tình.

Trước khung cảnh sinh hoạt bình yên, ấm áp của con người, nhân vật trữ tình càng cảm thấy cô đơn, lạc lõng hơn. Nhân vật trữ tình cảm thấy mình như một kẻ xa lạ, không thuộc về nơi này.

  • Thể hiện sự gắn bó của nhân vật trữ tình với cuộc sống con người

Mặc dù cảm thấy cô đơn, lạc lõng, nhưng nhân vật trữ tình vẫn luôn gắn bó với cuộc sống con người. Nhân vật trữ tình vẫn cảm nhận được sự bình yên, ấm áp của cuộc sống con người, dù chỉ là từ xa.

Tóm lại, việc mô tả khung cảnh sinh hoạt của con người ở hai câu thơ kết trong bài thơ Thu hứng có ý nghĩa đa chiều, vừa gợi lên sự bình yên, ấm áp của cuộc sống con người, vừa tăng thêm nỗi buồn bã, cô đơn của nhân vật trữ tình, đồng thời thể hiện sự gắn bó của nhân vật trữ tình với cuộc sống con người.

  1. Thu hứng được viết trong một hoàn cảnh đặc biệt của cuộc đời Đỗ Phủ. Phải chăng tác phẩm chỉ thể hiện nỗi niềm thân phận cá nhân của nhà thơ?

Thu hứng được viết trong bối cảnh Đỗ Phủ đang sống trong thời kỳ An Lộc Sơn nổi loạn, đất nước chia cắt, loạn lạc. Nhà thơ phải sống lưu vong ở vùng Quỳ Châu, xa quê hương, gia đình, bạn bè. Chính hoàn cảnh sống đó đã ảnh hưởng rất lớn đến tâm trạng của Đỗ Phủ, khiến ông cảm thấy buồn bã, cô đơn, u sầu, lo lắng cho đất nước.

Bởi vậy, có thể nói rằng, Thu hứng thể hiện nỗi niềm thân phận cá nhân của Đỗ Phủ. Tuy nhiên, đó không chỉ là nỗi niềm riêng của một cá nhân, mà còn là nỗi niềm của những người dân Trung Hoa trong thời kỳ loạn lạc.

Trước hết, bài thơ thể hiện nỗi buồn bã, cô đơn, u sầu của tác giả trước cảnh thu tàn. Cảnh thu trong bài thơ được miêu tả với những hình ảnh như rừng phong lác đác, chòm nước lững lờ, ngàn non hiu hắt, nước biếc như tầng khói phủ. Những hình ảnh này đều gợi lên sự tàn lụi, héo úa, cô đơn, vắng lặng của mùa thu.

Tiếp theo, bài thơ thể hiện nỗi nhớ quê hương da diết của tác giả. Trong bối cảnh sống lưu vong, Đỗ Phủ luôn nhớ về quê hương, nhớ về những ngày tháng tươi đẹp đã qua. Hình ảnh “chăn ai rủ bến cô” và “bóng chim quyên liệng thoi” gợi lên cuộc sống bình yên, ấm áp của những người nông dân ở quê hương, khiến cho tác giả càng cảm thấy cô đơn, lạc lõng hơn.

Cuối cùng, bài thơ thể hiện nỗi đau đớn, xót xa của tác giả trước cảnh đất nước suy vong, chia cắt. Hình ảnh “giang sơn” gợi lên sự rộng lớn, bao la của đất nước, khiến cho con người cảm thấy nhỏ bé, cô đơn. Hình ảnh “lục y” gợi lên sự cô đơn, lạc lõng của con người trước cảnh đất nước suy vong.

Như vậy, Thu hứng không chỉ thể hiện nỗi niềm thân phận cá nhân của Đỗ Phủ, mà còn là nỗi niềm chung của những người dân Trung Hoa trong thời kỳ loạn lạc. Bài thơ là tiếng nói của những người dân yêu nước, mong muốn đất nước sớm bình yên, thống nhất.

  1. Có ý kiến cho rằng câu thơ nào trong bài thơ cũng thể hiện cảm xúc về mùa thu, nỗi niềm tâm sự của tác giả trong mùa thu. Bạn suy nghĩ gì về ý kiến này?

Ý kiến cho rằng câu thơ nào trong bài thơ Thu hứng cũng thể hiện cảm xúc về mùa thu, nỗi niềm tâm sự của tác giả trong mùa thu đúng với suy nghĩ của tôi.

Bài thơ Thu hứng được viết theo thể thất ngôn bát cú Đường luật, một thể thơ có quy định chặt chẽ về bố cục, cách gieo vần, luật bằng trắc. Tuy nhiên, Đỗ Phủ đã sử dụng thể thơ này một cách rất linh hoạt, tạo nên một bài thơ giàu cảm xúc, thể hiện được tâm trạng của tác giả trước cảnh thu tàn và cảnh đất nước suy vong.

Mỗi câu thơ trong bài thơ đều gợi lên một hình ảnh, một cảm xúc riêng. Tuy nhiên, tất cả những hình ảnh, cảm xúc ấy đều hòa quyện với nhau, tạo nên một bức tranh thu hiu hắt, buồn bã, thể hiện tâm trạng buồn bã, cô đơn, u sầu của tác giả.

Cụ thể, ở câu 1, hình ảnh “lác đác rừng phong thu thúy” gợi lên sự tàn lụi, héo úa của mùa thu. Sự tàn lụi ấy càng trở nên rõ nét hơn bởi màu xanh tươi của lá phong. Hình ảnh này gợi lên tâm trạng buồn bã, cô đơn của tác giả trước cảnh thu tàn.

Ở câu 2, hình ảnh “lững lờ chòm nước ven trời” gợi lên sự tĩnh lặng, êm đềm của mùa thu. Tuy nhiên, sự tĩnh lặng ấy cũng mang một chút gì đó hiu hắt, buồn bã. Hình ảnh này gợi lên tâm trạng buồn bã, cô đơn của tác giả trước cảnh thu tàn.

Ở câu 3, hình ảnh “ngàn non hiu hắt, khí thu lòa” gợi lên sự cô đơn, vắng lặng của mùa thu. Khí thu lòa là một cách nói ẩn dụ, gợi lên sự lạnh lẽo, ảm đạm của mùa thu. Hình ảnh này gợi lên tâm trạng buồn bã, cô đơn của tác giả trước cảnh thu tàn.

Ở câu 4, hình ảnh “nước biếc trông như tầng khói phủ” gợi lên sự mờ ảo, huyền ảo của mùa thu. Tuy nhiên, sự mờ ảo ấy cũng mang một chút gì đó xa lạ, mênh mông, khiến cho con người cảm thấy cô đơn, lạc lõng. Hình ảnh này gợi lên tâm trạng buồn bã, cô đơn của tác giả trước cảnh thu tàn.

Ở câu 5, hình ảnh “lục y” gợi lên sự cô đơn, lạc lõng của con người trước cảnh đất nước suy vong. Hình ảnh “giang sơn” gợi lên sự rộng lớn, bao la của đất nước, khiến cho con người cảm thấy nhỏ bé, cô đơn. Hình ảnh này gợi lên tâm trạng buồn bã, cô đơn, u sầu của tác giả trước cảnh đất nước suy vong.

Ở câu 6, hình ảnh “chăn ai rủ bến cô” và “bóng chim quyên liệng thoi” gợi lên cuộc sống bình yên, ấm áp của những người nông dân ở quê hương. Tuy nhiên, trước khung cảnh sinh hoạt bình yên, ấm áp của con người, tác giả càng cảm thấy cô đơn, lạc lõng hơn. Hình ảnh này gợi lên tâm trạng buồn bã, cô đơn, u sầu của tác giả trước cảnh đất nước suy vong.

Như vậy, có thể thấy rằng, mỗi câu thơ trong bài thơ Thu hứng đều gợi lên một hình ảnh, một cảm xúc riêng, nhưng tất cả những hình ảnh, cảm xúc ấy đều hòa quyện với nhau, tạo nên một bức tranh thu hiu hắt, buồn bã, thể hiện tâm trạng buồn bã, cô đơn, u sầu của tác giả trước cảnh thu tàn và cảnh đất nước suy vong.

Kết nối đọc – viết

Những yếu tố làm nên đặc trưng và sức hấp dẫn của thơ Đường luật và thơ hai-cu có nhiều điểm gần gũi nhau. Hãy viết đoạn văn (khoảng 150 chữ) về những điểm tương đồng ấy.

 

Thơ Đường luật và thơ hai-cư đều là những thể thơ truyền thống có nguồn gốc từ phương Đông. Cả hai thể thơ đều có những đặc trưng và sức hấp dẫn riêng, nhưng cũng có những điểm tương đồng gần gũi nhau.

Thứ nhất, cả hai thể thơ đều có quy định chặt chẽ về số lượng chữ, cách gieo vần, luật bằng trắc. Điều này tạo nên sự hài hòa, cân đối trong cấu trúc và nhịp điệu của thơ.

Thứ hai, cả hai thể thơ đều chú trọng đến việc sử dụng hình ảnh, ngôn ngữ tinh tế, giàu sức gợi. Hình ảnh thơ trong cả hai thể thơ đều được chọn lọc kỹ lưỡng, có khả năng gợi lên nhiều tầng ý nghĩa, xúc cảm. Ngôn ngữ thơ trong cả hai thể thơ cũng được sử dụng một cách linh hoạt, giàu nhạc điệu, giúp người đọc dễ dàng cảm nhận và rung động.

Thứ ba, cả hai thể thơ đều có khả năng thể hiện sâu sắc những cảm xúc, suy tư của con người. Thơ Đường luật thường thể hiện những cảm xúc, suy tư về thiên nhiên, đất nước, con người, cuộc đời. Thơ hai-cư thường thể hiện những cảm xúc, suy tư về những sự vật, hiện tượng bình dị, gần gũi trong cuộc sống.

Tóm lại, thơ Đường luật và thơ hai-cư đều là những thể thơ có giá trị nghệ thuật cao. Những điểm tương đồng gần gũi giữa hai thể thơ đã góp phần tạo nên sức hấp dẫn riêng cho mỗi thể thơ.

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về những điểm tương đồng giữa thơ Đường luật và thơ hai-cư:

  • Về số lượng chữ: Thơ Đường luật có số lượng chữ cố định là 5-7-5-7-7-5, còn thơ hai-cư có số lượng chữ cố định là 17.
  • Về cách gieo vần: Thơ Đường luật gieo vần chân, còn thơ hai-cư gieo vần cách.
  • Về luật bằng trắc: Thơ Đường luật có luật bằng trắc chặt chẽ, còn thơ hai-cư có luật bằng trắc tương đối tự do.
  • Về việc sử dụng hình ảnh: Thơ Đường luật và thơ hai-cư đều sử dụng hình ảnh thiên nhiên, con người, sự vật, hiện tượng để thể hiện cảm xúc, suy tư của con người.
  • Về ngôn ngữ: Thơ Đường luật và thơ hai-cư đều sử dụng ngôn ngữ tinh tế, giàu sức gợi.

Những điểm tương đồng này đã góp phần tạo nên sự gần gũi, gắn bó giữa hai thể thơ, đồng thời giúp người đọc dễ dàng cảm nhận và thưởng thức cả hai thể thơ.

Với những hướng dẫn soạn bài Thu hứng Sách Kết Nối Tri Thức với Cuộc Sống – Ngữ Văn 10 – Tập 1 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.