Soạn bài Huyện đường – Sách kết nối tri thức lớp 10 tập 1
Hướng dẫn soạn bài Huyện đường- Sách Kết Nối Tri Thức với Cuộc Sống – Ngữ Văn 10 – Tập 1 chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.
- Tóm tắt các sự việc trong đoạn trích. Đoạn trích Huyện đường (Trích tuồng Nghêu, Sò, Ốc, Hến) kể về một vụ kiện tụng liên quan đến vụ trộm nhà của phú hộ Trùm Sò.
Nguyên nhân của vụ kiện là do Ốc và Nghêu đã đột nhập vào nhà Trùm Sò để ăn trộm. Nghêu bị bắt giữ, còn Ốc trốn thoát. Sau đó, Thị Hến, một người goá chồng, đã hẹn gặp Ốc để mua đồ ăn trộm. Trùm Sò và lí trưởng đã phát hiện ra, dẫn đến việc cả ba người bị bắt và đưa lên huyện đường.
Tại huyện đường, tri huyện đã xử án. Ông đã kết án Ốc phải đi tù, Nghêu và Thị Hến phải chịu phạt đòn. Tuy nhiên, sau khi nghe lời khuyên của đề lại, tri huyện đã cho gọi thêm Trùm Sò và lí trưởng lên. Ông đã chất vấn Trùm Sò và lí trưởng về việc bắt quả tang Ốc. Tri huyện đã phát hiện ra rằng Trùm Sò và lí trưởng đã lợi dụng việc bắt quả tang Ốc để moi tiền của Thị Hến. Do đó, ông đã xử phạt Trùm Sò và lí trưởng phải đi tù, còn Nghêu và Thị Hến được tha bổng.
Kết thúc đoạn trích, tri huyện đã xử lý nghiêm minh những kẻ tham lam, nhũng nhiễu, đồng thời bảo vệ những người dân lương thiện.
Dưới đây là diễn biến cụ thể của các sự việc trong đoạn trích:
- Sự việc 1: Nghêu và Ốc đột nhập vào nhà Trùm Sò để ăn trộm. Nghêu bị bắt giữ, còn Ốc trốn thoát.
- Sự việc 2: Thị Hến hẹn gặp Ốc để mua đồ ăn trộm. Trùm Sò và lí trưởng phát hiện ra, dẫn đến việc cả ba người bị bắt và đưa lên huyện đường.
- Sự việc 3: Tri huyện xử án. Ông đã kết án Ốc phải đi tù, Nghêu và Thị Hến phải chịu phạt đòn.
- Sự việc 4: Tri huyện chất vấn Trùm Sò và lí trưởng về việc bắt quả tang Ốc. Ông đã phát hiện ra rằng Trùm Sò và lí trưởng đã lợi dụng việc bắt quả tang Ốc để moi tiền của Thị Hến.
- Sự việc 5: Tri huyện xử phạt Trùm Sò và lí trưởng phải đi tù, còn Nghêu và Thị Hến được tha bổng.
- Liệt kê những lời thoại cho thấy sự tương đồng về bản chất, thủ đoạn giữa các nhân vật ở huyện đường, từ tri huyện đền để lại và lính lệ.
Dưới đây là những lời thoại cho thấy sự tương đồng về bản chất, thủ đoạn giữa các nhân vật ở huyện đường, từ tri huyện đền để lại và lính lệ:
- Tri huyện:
- “Thằng Sò này giàu lắm, chúng mình có thể “ấy” được.”
- “Phải, nắm đứa có tóc ai nắm kẻ trọc đầu”
- Đề lại:
- “Còn Thị Hến thì cũng có thể cho về nhưng chưa nên xử vội, vì xử Hến thì phải xử Sò.”
- “Ta cứ bảo là để tra cứu đã.”
- Lính lệ:
- “Thằng Sò là chủ nhà, nó nói gì thì nó đúng.”
- “Chúng ta phải bắt Thị Hến về để tra hỏi.”
Những lời thoại này cho thấy rằng các nhân vật ở huyện đường đều có bản chất tham lam, nhũng nhiễu. Họ sẵn sàng lợi dụng quyền lực của mình để moi tiền của người dân. Họ cũng sẵn sàng kết án người vô tội nếu điều đó có thể mang lại lợi ích cho họ.
Cụ thể, tri huyện và đề lại đều có ý định xử Ốc, Nghêu và Thị Hến để moi tiền của họ. Tri huyện đã nói rằng Ốc là kẻ ăn trộm, nên phải đi tù. Đề lại cũng đồng tình với ý kiến này và đề nghị tri huyện xử phạt Nghêu và Thị Hến.
Tri huyện và đề lại cũng có chung thủ đoạn là lợi dụng quyền lực của mình để áp bức người dân. Họ đã lợi dụng việc bắt quả tang Ốc để bắt Thị Hến về tra hỏi. Họ cũng đã kết tội Nghêu và Thị Hến là đồng phạm với Ốc, mặc dù không có bằng chứng xác thực.
Lính lệ cũng có bản chất tham lam, nhũng nhiễu giống như tri huyện và đề lại. Anh ta đã nói rằng thằng Sò là chủ nhà, nên lời nói của nó là đúng. Điều này cho thấy rằng lính lệ sẵn sàng nghe theo lời của người có quyền thế hơn, bất kể lời nói đó có đúng hay sai. Anh ta cũng đã đề nghị bắt Thị Hến về tra hỏi, mặc dù không có căn cứ.
Thông qua những lời thoại này, tác giả đã phê phán những kẻ tham lam, nhũng nhiễu trong xã hội phong kiến. Họ là những kẻ lợi dụng quyền lực của mình để bóc lột, áp bức người dân.
- Đoạn trích cho thấy trì huyện và để lại không cần phải giữ ý với nhau. Vì sao vậy? Phân tích sự hô ứng nhịp nhàng trong lời thoại giữa hai nhân vật.
Tri huyện và đề lại không cần phải giữ ý với nhau vì họ có cùng bản chất tham lam, nhũng nhiễu. Họ đều là những kẻ lợi dụng quyền lực của mình để moi tiền của người dân. Họ cũng sẵn sàng kết án người vô tội nếu điều đó có thể mang lại lợi ích cho họ.
Sự tương đồng về bản chất này được thể hiện rõ qua lời thoại của hai nhân vật. Khi tri huyện nói rằng Ốc là kẻ ăn trộm, nên phải đi tù, đề lại đã đồng tình và đề nghị tri huyện xử phạt Nghêu và Thị Hến. Điều này cho thấy rằng hai nhân vật có chung suy nghĩ và mục đích.
Ngoài ra, sự hô ứng nhịp nhàng trong lời thoại giữa hai nhân vật cũng cho thấy rằng họ không cần phải giữ ý với nhau. Khi tri huyện nói “Thằng Sò này giàu lắm, chúng mình có thể “ấy” được”, đề lại đã nhanh chóng hưởng ứng “Phải, nắm đứa có tóc ai nắm kẻ trọc đầu”. Câu nói này thể hiện sự đồng tình và hợp tác của hai nhân vật trong việc lợi dụng quyền lực để moi tiền của người dân.
Cụ thể, sự hô ứng nhịp nhàng trong lời thoại giữa tri huyện và đề lại được thể hiện qua những điểm sau:
- Sự đồng nhất về ý kiến: Tri huyện và đề lại thường có chung suy nghĩ và mục đích trong các vụ án. Ví dụ, khi tri huyện nói rằng Ốc là kẻ ăn trộm, nên phải đi tù, đề lại đã đồng tình và đề nghị tri huyện xử phạt Nghêu và Thị Hến.
- Sự nhanh chóng trong việc hưởng ứng: Tri huyện và đề lại thường nhanh chóng hưởng ứng ý kiến của nhau. Ví dụ, khi tri huyện nói “Thằng Sò này giàu lắm, chúng mình có thể “ấy” được”, đề lại đã nhanh chóng hưởng ứng “Phải, nắm đứa có tóc ai nắm kẻ trọc đầu”.
- Sự khéo léo trong việc lồng ghép ý kiến: Tri huyện và đề lại thường khéo léo lồng ghép ý kiến của mình vào lời nói của nhau. Ví dụ, khi đề lại đề nghị tri huyện xử phạt Nghêu và Thị Hến, ông đã nói rằng “Còn Thị Hến thì cũng có thể cho về nhưng chưa nên xử vội, vì xử Hến thì phải xử Sò”. Câu nói này thể hiện ý kiến của đề lại rằng Nghêu và Thị Hến cũng phải bị xử phạt, mặc dù họ không có tội.
Thông qua sự tương đồng về bản chất và sự hô ứng nhịp nhàng trong lời thoại, tác giả đã phê phán bản chất tham lam, nhũng nhiễu của những kẻ nắm quyền trong xã hội phong kiến. Họ là những kẻ lợi dụng quyền lực của mình để bóc lột, áp bức người dân.
- Qua theo dõi cảnh tuồng Huyện đường, bạn hiều như thế nào về thái độ và cách nhìn nhận của người dân xưa đối với chốn “cửa quan”?
Qua theo dõi cảnh tuồng Huyện đường, có thể thấy rằng người dân xưa có thái độ và cách nhìn nhận rất bi quan đối với chốn “cửa quan”. Họ cho rằng chốn “cửa quan” là nơi của những kẻ tham lam, nhũng nhiễu, sẵn sàng lợi dụng quyền lực của mình để bóc lột, áp bức người dân.
Thái độ và cách nhìn nhận này của người dân xưa được thể hiện qua những chi tiết sau:
- Người dân sợ hãi chốn “cửa quan”: Khi bị bắt lên huyện đường, Nghêu và Thị Hến đã tỏ ra rất sợ hãi. Họ biết rằng chốn “cửa quan” là nơi của những kẻ quyền thế, có thể làm hại họ bất cứ lúc nào.
- Người dân không tin tưởng vào công lý của chốn “cửa quan”: Khi bị kết án, Nghêu và Thị Hến đã không tin tưởng vào công lý của chốn “cửa quan”. Họ biết rằng họ vô tội, nhưng vẫn bị kết án là do bị những kẻ tham lam, nhũng nhiễu ở huyện đường chèn ép.
- Người dân mong muốn được thoát khỏi chốn “cửa quan”: Khi được đề lại khuyên nên nhận tội để được tha về, Nghêu và Thị Hến đã kiên quyết không nhận tội. Họ muốn được thoát khỏi chốn “cửa quan” để được sống an lành.
Thái độ và cách nhìn nhận của người dân xưa đối với chốn “cửa quan” là hoàn toàn có cơ sở. Trong xã hội phong kiến, chốn “cửa quan” thường được nắm giữ bởi những kẻ tham lam, nhũng nhiễu. Họ lợi dụng quyền lực của mình để bóc lột, áp bức người dân. Điều này đã khiến cho người dân phải sống trong cảnh sợ hãi, bất an và không tin tưởng vào công lý.
Cảnh tuồng Huyện đường là một tiếng nói lên án mạnh mẽ những kẻ tham lam, nhũng nhiễu trong xã hội phong kiến. Nó cũng thể hiện niềm mong muốn của người dân xưa về một xã hội công bằng, nơi mà mọi người đều được hưởng công lý.
- Lời tự giới thiệu (qua hình thức nói lối) của nhân vật trì huyện đã giúp người xem, người đọc hiểu được điều gì về con người ông ta? Hãy so sánh lời tự giới thiệu đó của một nhân vật cụ thể trong tuồng với những lời tự giới thiệu thường gặp trong đời sống đề rút ra nhận xét cần thiết.
Lời tự giới thiệu của tri huyện trong đoạn trích Huyện đường đã giúp người xem, người đọc hiểu được những nét tính cách sau:
- Tham lam, háo sắc: Tri huyện tự giới thiệu mình là “tri huyện mới về, chưa từng xét xử vụ nào”, nhưng lại tự tin rằng “sự lí thường phân ẩu”. Điều này cho thấy ông ta là một kẻ thiếu kinh nghiệm, nhưng lại tự cao, tự đại. Ngoài ra, việc ông ta nhắc đến việc “sẽ lấy vợ” cũng cho thấy ông ta là một kẻ háo sắc.
- Nhũng nhiễu, áp bức: Tri huyện nói rằng “thằng Sò này giàu lắm, chúng mình có thể “ấy” được”. Điều này cho thấy ông ta là một kẻ lợi dụng quyền lực để moi tiền của người dân. Ông ta sẵn sàng kết án người vô tội nếu điều đó có thể mang lại lợi ích cho bản thân.
- Ngu dốt, tự phụ: Tri huyện tự giới thiệu mình là “đỉnh chung đà đủ miếng”, nhưng lại không thể phân biệt được Nghêu và Ốc. Điều này cho thấy ông ta là một kẻ ngu dốt, không có hiểu biết. Ngoài ra, việc ông ta tự tin rằng mình có thể “lấy vợ” cũng cho thấy ông ta là một kẻ tự phụ, coi thường người khác.
So sánh lời tự giới thiệu của tri huyện trong tuồng với những lời tự giới thiệu thường gặp trong đời sống:
- Lời tự giới thiệu của tri huyện trong tuồng thường mang tính chất mỉa mai, châm biếm. Nó được sử dụng để thể hiện thái độ phê phán, lên án những kẻ tham lam, nhũng nhiễu, áp bức người dân.
- Lời tự giới thiệu trong đời sống thường mang tính chất giới thiệu bản thân một cách nghiêm túc, chân thành. Nó được sử dụng để thể hiện mong muốn được mọi người biết đến và đánh giá về bản thân.
Nhận xét cần thiết:
Lời tự giới thiệu của tri huyện trong tuồng là một thủ pháp nghệ thuật đặc sắc, góp phần thể hiện thành công tính cách của nhân vật. Nó cũng thể hiện thái độ phê phán, lên án những kẻ tham lam, nhũng nhiễu, áp bức người dân trong xã hội phong kiến.
- Nếu được tham gia dựng lại cảnh Huyện đường trên sân khấu, bạn sẽ lưu ý điều gì về diễn xuất của diễn viên? Vì sao?Nếu được tham gia dựng lại cảnh Huyện đường trên sân khấu, tôi sẽ lưu ý những điều sau về diễn xuất của diễn viên:
- Tính cách nhân vật: Diễn viên cần thể hiện được tính cách của từng nhân vật một cách rõ nét. Tri huyện là một kẻ tham lam, nhũng nhiễu, nên diễn viên cần thể hiện được sự gian xảo, xảo quyệt, háo sắc của nhân vật này. Đề lại là một kẻ xu nịnh, tham lam, nên diễn viên cần thể hiện được sự nịnh hót, nịnh bợ, háo lợi của nhân vật này. Nghêu và Thị Hến là những người dân lương thiện, nên diễn viên cần thể hiện được sự sợ hãi, bất an, nhưng cũng kiên quyết đấu tranh cho lẽ phải của nhân vật này.
- Tình huống kịch: Diễn viên cần thể hiện được tình huống kịch một cách chân thực, sinh động. Cảnh Huyện đường là một cảnh kịch mang tính chất trào phúng, nên diễn viên cần thể hiện được sự hài hước, dí dỏm của cảnh kịch này.
- Ngôn ngữ: Diễn viên cần sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác, phù hợp với từng nhân vật và tình huống kịch. Ngôn ngữ trong tuồng Nghêu, Sò, Ốc, Hến là ngôn ngữ bình dân, nên diễn viên cần sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên, không gượng ép.
Ngoài ra, tôi cũng sẽ lưu ý đến các yếu tố khác như:
- Cảnh trí: Cảnh trí cần được thiết kế một cách phù hợp với nội dung của cảnh kịch. Cảnh Huyện đường là một cảnh kịch diễn ra ở chốn quan trường, nên cảnh trí cần thể hiện được sự uy nghiêm, quyền lực của chốn quan trường.
- Âm nhạc: Âm nhạc cần được sử dụng một cách hợp lý để tạo nên không khí cho cảnh kịch. Âm nhạc trong tuồng Nghêu, Sò, Ốc, Hến thường mang tính chất trào phúng, nên âm nhạc cần thể hiện được sự hài hước, dí dỏm của cảnh kịch này.
Tôi tin rằng, nếu các diễn viên thể hiện tốt những điều trên, thì cảnh Huyện đường sẽ được tái hiện một cách sinh động, hấp dẫn và mang lại hiệu quả nghệ thuật cao.
Kết nối đọc – viết
Viết đoạn văn (khoảng 150 chữ) trình bày suy nghĩ về tiếng cười châm biếm của tác giả dân gian thể hiện qua đoạn trích.
Tiếng cười châm biếm của tác giả dân gian trong đoạn trích Huyện đường là tiếng cười sâu sắc, mỉa mai, đả kích, mang tính chất phê phán mạnh mẽ. Nó thể hiện thái độ bất bình, lên án của tác giả đối với những kẻ tham lam, nhũng nhiễu, áp bức người dân trong xã hội phong kiến.
Tiếng cười châm biếm của tác giả được thể hiện qua những chi tiết, hình ảnh sinh động, hài hước, nhưng cũng rất sâu cay. Ví dụ, khi tri huyện tự giới thiệu mình là “tri huyện mới về, chưa từng xét xử vụ nào”, nhưng lại tự tin rằng “sự lí thường phân ẩu”. Lời tự giới thiệu này cho thấy ông ta là một kẻ thiếu kinh nghiệm, nhưng lại tự cao, tự đại. Ngoài ra, việc ông ta nhắc đến việc “sẽ lấy vợ” cũng cho thấy ông ta là một kẻ háo sắc.
Tiếng cười châm biếm của tác giả còn được thể hiện qua những lời thoại của các nhân vật. Ví dụ, khi tri huyện nói rằng “thằng Sò này giàu lắm, chúng mình có thể “ấy” được”. Lời nói này cho thấy ông ta là một kẻ lợi dụng quyền lực để moi tiền của người dân. Ông ta sẵn sàng kết án người vô tội nếu điều đó có thể mang lại lợi ích cho bản thân.
Tiếng cười châm biếm của tác giả dân gian trong đoạn trích Huyện đường đã góp phần thể hiện thành công thái độ phê phán, lên án những kẻ tham lam, nhũng nhiễu, áp bức người dân trong xã hội phong kiến. Đồng thời, nó cũng thể hiện niềm tin của tác giả vào lẽ phải, vào sự chiến thắng của cái thiện.
Với những hướng dẫn soạn bài Huyện đường – Sách Kết Nối Tri Thức với Cuộc Sống – Ngữ Văn 10 – Tập 1 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.