Soạn bài Ôn tập trang 124 – Ngữ văn lớp 12 Chân trời sáng tạo (Tập 1)
Hướng dẫn soạn bài Ôn tập trang 124 – Ngữ văn lớp 12 Chân trời sáng tạo (Tập 1) chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.
Câu 1 (trang 124 sgk Ngữ Văn 12 Tập 1): Nêu một số điểm tương đồng và khác biệt giữa hai thể loại phóng sự và nhật ký.
Trả lời:
Giống:
Tính chân thực: Cả phóng sự và nhật kí đều có mục tiêu phản ánh những sự kiện và tình hình thực tế của cuộc sống một cách rõ ràng và sinh động, nhằm cung cấp cái nhìn chân thực về thế giới xung quanh.
Phản ánh thời sự: Cả hai thể loại đều có sự liên quan đến việc ghi lại và phản ánh các sự kiện hiện tại và tình hình xã hội, mặc dù cách tiếp cận và trình bày có sự khác biệt.
Khác:
Phóng sự:
Mục đích: Phóng sự chủ yếu xuất hiện trên các phương tiện truyền thông và có nhiệm vụ không chỉ cung cấp thông tin mà còn dựng lại bối cảnh để người đọc có thể hình dung và đánh giá sự việc. Phóng sự thường nhằm mục đích cung cấp cái nhìn tổng quan và chi tiết về sự kiện hay tình hình cụ thể.
Ngôn ngữ và phong cách: Phóng sự thường sử dụng ngôn ngữ khách quan và trung lập, ít mang tính cá nhân để giữ sự khách quan và chính xác. Phong cách của phóng sự là mô tả và phân tích với sự chú trọng vào sự kiện và dữ liệu.
Nhật kí:
Mục đích: Nhật kí chủ yếu mang tính cá nhân và là nơi ghi lại những suy nghĩ, cảm xúc, và trải nghiệm riêng của tác giả. Nó không yêu cầu phản ánh thời sự hay cung cấp thông tin cho người đọc mà chủ yếu phục vụ cho mục đích cá nhân của tác giả.
Ngôn ngữ và phong cách: Nhật kí thường sử dụng ngôn ngữ chủ quan và cảm xúc, phản ánh những tâm tư và cảm xúc cá nhân của tác giả. Phong cách của nhật kí có thể linh hoạt và tự do hơn, không bị ràng buộc bởi quy tắc báo chí hay sự khách quan như trong phóng sự.
Câu 2 (trang 124 sgk Ngữ Văn 12 Tập 1): Điền thông tin phù hợp vào bảng sau (làm vào vở):
Văn bản | Một số yếu tố phi hư cấu | Chủ đề | Cảm hứng chủ đạo |
Con gà thờ | – Ghi lại tục lệ “lên lão” của một ngôi làng.
– Có số liệu về cân nặng của con gà thờ. – Miêu tả hành động luộc gà đặc biệt. |
Hủ tục cổ hủ của làng quê Việt Nam trước cách mạng tháng Tám | Lên án, phê phán, chế giễu |
Trên những chặng đường hành quân | – Các sự kiện đặc biệt
– Số liệu thực tế – Các địa danh liên quan đến sự kiện lịch sử |
Chiến tranh Việt Nam | Tự hào, vui sướng xen lẫn xao xuyến khi đến tuổi nhập ngũ |
Cái giá trị làm người | – Nạn thất nghiệp
– Số phận người lao động trước cách mạng tháng Tám – Nạn buôn người và nghề đi ở |
Xót thương, bi hài, bi đát | Xót thương, bi hài, bi đát |
Câu 3 (trang 124 sgk Ngữ Văn 12 Tập 1): Viết một đoạn đối thoại (khoảng bốn đến sáu lượt lời) giữa bạn và các bạn cùng lớp về việc viết nhật ký, sau đó phân tích đặc điểm ngôn ngữ thân mật trong đoạn hội thoại này.
Trả lời:
Đoạn đối thoại giữa bạn và các bạn cùng lớp về việc viết nhật ký:
Bạn A: Chào các bạn! Hôm nay mình muốn chia sẻ với các bạn về việc viết nhật ký. Có ai đã thử viết nhật ký chưa?
Bạn B: Mình viết nhật ký từ lâu rồi. Mình thường ghi lại những điều mình cảm thấy quan trọng và những sự kiện đặc biệt trong ngày.
Bạn C: Mình cũng giống bạn B. Viết nhật ký giúp mình ghi lại cảm xúc và suy nghĩ của mình mỗi ngày. Đặc biệt là những lúc mình cảm thấy căng thẳng, nó giúp mình thư giãn hơn.
Bạn A: Đúng vậy, viết nhật ký thực sự có thể là một cách tuyệt vời để hiểu bản thân hơn. Các bạn có những mẹo gì khi viết nhật ký không?
Bạn B: Mình thường viết nhật ký vào buổi tối trước khi đi ngủ. Mình cảm thấy đó là thời điểm tốt để tổng kết lại ngày hôm qua và chuẩn bị cho ngày mới.
Bạn C: Mình lại thích viết vào buổi sáng. Như vậy, mình có thể lên kế hoạch cho ngày hôm đó và bắt đầu ngày mới với tâm trạng tích cực.
Phân tích đặc điểm ngôn ngữ thân mật trong đoạn hội thoại:
Sử dụng ngôn ngữ gần gũi: Trong đoạn đối thoại, các bạn sử dụng những từ ngữ như “mình,” “các bạn,” “bạn” tạo ra cảm giác gần gũi và thân thiện. Việc sử dụng đại từ nhân xưng như vậy giúp tăng cường tính cá nhân và làm cho cuộc trò chuyện trở nên gần gũi hơn.
Sử dụng từ ngữ đơn giản và tự nhiên: Các từ ngữ được chọn lựa đơn giản, dễ hiểu và không phức tạp, phù hợp với ngữ cảnh của một cuộc trò chuyện thân mật giữa bạn bè. Điều này giúp tạo sự thoải mái và tự nhiên trong giao tiếp.
Sử dụng câu hỏi và câu trả lời: Đoạn đối thoại sử dụng câu hỏi để khuyến khích các bạn chia sẻ ý kiến và cảm xúc cá nhân. Cách đặt câu hỏi và trả lời tạo ra sự tương tác và cảm giác đồng thuận, làm cho cuộc trò chuyện trở nên sinh động và thực tế hơn.
Phong cách chia sẻ cảm xúc: Các bạn chia sẻ cảm xúc và kinh nghiệm cá nhân một cách chân thành, không ngại ngùng. Điều này làm nổi bật sự tin cậy và sự kết nối giữa các thành viên trong cuộc trò chuyện.
Tổng kết, đoạn đối thoại này thể hiện sự thân thiết và tự nhiên giữa các bạn, nhờ vào việc sử dụng ngôn ngữ gần gũi, đơn giản, và cách chia sẻ cảm xúc một cách chân thành.
Câu 4 (trang 124 sgk Ngữ Văn 12 Tập 1): Tóm tắt các yêu cầu về nội dung, hình thức của văn bản thư trao đổi về một vấn đề bằng sơ đồ hoặc bảng biểu.
Trả lời:
Nội dung: Cần chỉ rõ vấn đề cần thảo luận và trình bày các ý kiến liên quan đến vấn đề đó.
Hình thức:
- Mở đầu: Cung cấp thông tin về địa điểm và thời gian viết thư, xác định người nhận, và chào hỏi mở đầu.
- Nội dung: Trình bày các quan điểm và ý kiến liên quan đến vấn đề.
- Kết thúc: Kết thúc bằng lời chào tạm biệt và ký tên của người viết thư.
Câu 5 (trang 124 sgk Ngữ Văn 12 Tập 1): Thiết kế một tờ rơi thể hiện những điều cần lưu ý về vấn đề chọn trường hoặc chọn nghề, sau đó gửi đến bạn cùng lớp.
Trả lời: Lựa chọn trường đại học hay nghề nghiệp?
Đại Học:
Ưu điểm:
- Kiến thức phong phú: Cung cấp kiến thức rộng và đa dạng trong nhiều lĩnh vực.
- Mở rộng cơ hội: Tạo điều kiện gặp gỡ nhiều người và xây dựng mạng lưới kết nối.
- Bằng cấp có giá trị: Có thể mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn.
Nhược điểm:
- Chi phí cao: Yêu cầu chi phí học tập lớn.
- Thời gian dài: Thường mất từ 3-4 năm để hoàn tất chương trình học.
Nghề Nghiệp:
Ưu điểm:
- Vào nghề nhanh: Tập trung vào kỹ năng thực tiễn, giúp bạn nhanh chóng tìm việc làm.
- Chi phí thấp: Học nghề thường ít tốn kém hơn.
- Lựa chọn linh hoạt: Có thể chọn nghề phù hợp với đam mê và năng lực cá nhân.
Nhược điểm:
- Kiến thức hạn chế: Ít đa dạng kiến thức hơn so với học đại học.
- Khó khăn trong thăng tiến: Có thể gặp khó khăn trong việc phát triển sự nghiệp lâu dài.
Xác định mục tiêu: Đánh giá mục tiêu của bạn trước khi quyết định.
Tìm hiểu thông tin: Khám phá các trường đại học, nghề nghiệp, và cơ sở đào tạo.
Tham khảo ý kiến: Trao đổi với người thân, bạn bè, và giáo viên để có cái nhìn đầy đủ.
Hãy tự hỏi: “Lựa chọn nào phù hợp nhất với tôi?”
Câu 6 (trang 124 sgk Ngữ Văn 12 Tập 1): Trình bày ý kiến của bạn về tác hại của việc bóp méo sự thật.
Trả lời: Việc bóp méo sự thật mang lại nhiều hậu quả nghiêm trọng cho cả cá nhân lẫn xã hội:
Mất uy tín: Khi người khác phát hiện ra sự không trung thực, uy tín của bạn sẽ bị tổn hại nghiêm trọng và bạn có thể không còn được tín nhiệm.
Gây rạn nứt quan hệ: Bóp méo sự thật có thể dẫn đến xung đột và tổn thương trong các mối quan hệ cá nhân, gia đình, và công việc.
Ảnh hưởng đến quyết định: Thông tin không chính xác có thể dẫn đến quyết định sai lầm, ảnh hưởng đến cuộc sống và công việc của người khác.
Tác động tiêu cực đến xã hội: Trong lĩnh vực truyền thông, chính trị và kinh doanh, việc bóp méo sự thật có thể làm phức tạp các vấn đề xã hội và gây chia rẽ.
Với những hướng dẫn soạn bài Ôn tập trang 124 – Ngữ văn lớp 12 Chân trời sáng tạo (Tập 1) chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.