Soạn bài Mùa xuân chín – Sách kết nối tri thức lớp 10 tập 1

Hướng dẫn soạn bài Mùa xuân chín – Sách Kết Nối Tri Thức với Cuộc Sống – Ngữ Văn 10 – Tập 1 chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

Trả lời câu hỏi

  1. Nhan đề bài thơ Mùa xuân chín được cấu tạo bởi những từ thuộc từ loại nào và có thể gợi ra cho bạn những liên tưởng gi?

Nhan đề bài thơ “Mùa xuân chín” được cấu tạo bởi hai từ thuộc hai từ loại khác nhau:

  • Mùa xuân: là một danh từ, chỉ một thời điểm trong năm, thời điểm bắt đầu của một năm mới, là thời điểm của sự tươi mới, sinh sôi, nảy nở.
  • Chín: là một tính từ, chỉ trạng thái của sự hoàn thiện, trọn vẹn, trưởng thành.

Hai từ này kết hợp với nhau tạo thành một nhan đề mang ý nghĩa tượng trưng, gợi lên nhiều liên tưởng phong phú.

  • Từ “mùa xuân” gợi lên những hình ảnh, cảm xúc về mùa xuân tươi đẹp, rực rỡ. Mùa xuân là mùa của hoa lá, cây cối đâm chồi nảy lộc, là mùa của những tiếng chim ca rộn ràng, là mùa của những ngày nắng ấm, trong lành.
  • Từ “chín” gợi lên những hình ảnh, cảm xúc về sự hoàn thiện, trọn vẹn, trưởng thành. Mùa xuân chín là mùa xuân đã đến lúc chín muồi, đã đạt đến đỉnh cao của sự tươi đẹp, rực rỡ.

Như vậy, nhan đề “Mùa xuân chín” có thể gợi lên những liên tưởng về một mùa xuân tươi đẹp, rực rỡ, hoàn thiện, trọn vẹn. Mùa xuân chín là mùa xuân của sự khởi đầu, của sự sinh sôi, nảy nở, của những hy vọng, ước mơ.

Ngoài ra, nhan đề này cũng có thể gợi lên những liên tưởng về những người con đất Việt đang ở độ tuổi trưởng thành, chín muồi, sẵn sàng gánh vác trách nhiệm, góp sức xây dựng đất nước.

  1. Trạng thái “chín” của mùa xuân trong bài thơ được thể hiện bằng những từ ngữ nào?

Trạng thái “chín” của mùa xuân trong bài thơ Mùa xuân chín của Hàn Mặc Tử được thể hiện bằng những từ ngữ sau:

  • “Làn nắng ửng” gợi lên vẻ đẹp rực rỡ, tươi sáng của mùa xuân. Nắng mùa xuân không chỉ vàng ươm, ấm áp mà còn có chút ửng hồng, như thể đang khoe sắc.
  • “Mùa xuân chín” là một cách nói ẩn dụ, chỉ trạng thái của mùa xuân đã đến lúc chín muồi, đã đạt đến đỉnh cao của sự tươi đẹp, rực rỡ.
  • “Sóng cỏ xanh tươi” gợi lên vẻ đẹp tràn đầy sức sống của mùa xuân. Cỏ mùa xuân xanh mướt, trải dài như những làn sóng, mang đến cho người ta cảm giác tươi mới, tràn đầy sức sống.
  • “Lấm tấm vàng” gợi lên vẻ đẹp rực rỡ, tươi sáng của mùa xuân. Những bông hoa vàng li ti điểm tô trên nền cỏ xanh tươi, tạo nên một bức tranh mùa xuân vô cùng tươi đẹp, rực rỡ.
  • “Bóng xuân sang” gợi lên sự tươi mới, tràn đầy sức sống của mùa xuân. Bóng xuân không còn ảm đạm, nhạt nhòa như mùa thu mà đã trở nên tươi mới, tràn đầy sức sống.
  • “Khói mơ tan”: gợi lên sự mờ ảo, huyền ảo, như đang ở trong mơ của mùa xuân.

Những từ ngữ này kết hợp với nhau tạo nên một bức tranh mùa xuân tươi đẹp, rực rỡ, hoàn thiện, trọn vẹn. Mùa xuân chín là mùa xuân của sự khởi đầu, của sự sinh sôi, nảy nở, của những hy vọng, ước mơ.

Ngoài ra, trạng thái “chín” của mùa xuân trong bài thơ này còn được thể hiện qua cảm xúc của nhân vật trữ tình. Nhân vật trữ tình cảm thấy rạo rực, xao xuyến trước vẻ đẹp của mùa xuân chín. Tâm hồn của nhân vật trữ tình cũng đang ở trong trạng thái chín muồi, sẵn sàng đón nhận những điều mới mẻ, tốt đẹp.

  1. Hãy nhận xét về ngôn từ của bài thơ trên hai khía cạnh sau: 

– Bài thơ có những sự lựa chọn và kết hợp ngôn từ nào khiến bạn đặc biệt chú ý? Hãy nói cụ thể hơn cảm nhận của bạn về điều này.

– Ngôn từ của bài thơ đã gợi lên một khung cảnh mùa xuân như thế nào?

Sự lựa chọn và kết hợp ngôn từ

Bài thơ Mùa xuân chín của Hàn Mặc Tử được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú, sử dụng ngôn ngữ rất tinh tế, giàu sức gợi. Có thể thấy, bài thơ có những sự lựa chọn và kết hợp ngôn từ rất đặc sắc, khiến người đọc không thể quên.

Đầu tiên, phải kể đến sự lựa chọn từ ngữ. Hàn Mặc Tử đã sử dụng những từ ngữ rất giàu sức gợi, mang đậm chất thơ. Ví dụ như:

  • “Làn nắng ửng”: gợi lên sự tươi tắn, rực rỡ của mùa xuân.
  • “Mùa xuân chín”: là một cách nói ẩn dụ, chỉ trạng thái của mùa xuân đã đến lúc chín muồi, đã đạt đến đỉnh cao của sự tươi đẹp, rực rỡ.
  • “Khói mơ tan”: gợi lên sự mờ ảo, huyền ảo, như đang ở trong mơ của mùa xuân.
  • “Sóng cỏ xanh tươi”: gợi lên sự tươi mới, tràn đầy sức sống của mùa xuân.
  • “Lấm tấm vàng”: gợi lên sự rực rỡ, tươi thắm của mùa xuân.

Những từ ngữ này được sử dụng một cách khéo léo, tinh tế, tạo nên một bức tranh mùa xuân tươi đẹp, rực rỡ, hoàn thiện, trọn vẹn.

Tiếp theo, phải kể đến sự kết hợp ngôn từ. Hàn Mặc Tử đã sử dụng rất linh hoạt các biện pháp nghệ thuật, trong đó có thể kể đến:

  • Điệp từ “mùa xuân”: nhấn mạnh vẻ đẹp, sự tươi tắn, rực rỡ của mùa xuân.
  • Hình ảnh so sánh “khói mơ tan”: gợi lên sự huyền ảo, mơ màng của mùa xuân.
  • Biện pháp nhân hóa “sóng cỏ xanh tươi”: gợi lên sự tươi mới, tràn đầy sức sống của mùa xuân.

Những biện pháp nghệ thuật này đã góp phần làm cho bức tranh mùa xuân trong bài thơ trở nên sinh động, hấp dẫn, đồng thời thể hiện được trạng thái “chín” của mùa xuân một cách rõ nét.

Khung cảnh mùa xuân

Ngôn từ của bài thơ đã gợi lên một khung cảnh mùa xuân tươi đẹp, rực rỡ, hoàn thiện, trọn vẹn. Mùa xuân trong bài thơ là mùa xuân của sự khởi đầu, của sự sinh sôi, nảy nở, của những hy vọng, ước mơ.

Khung cảnh mùa xuân được gợi lên từ những hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp, rực rỡ:

  • “Làn nắng ửng”: gợi lên sự tươi tắn, rực rỡ của mùa xuân.
  • “Mùa xuân chín”: là một cách nói ẩn dụ, chỉ trạng thái của mùa xuân đã đến lúc chín muồi, đã đạt đến đỉnh cao của sự tươi đẹp, rực rỡ.
  • “Khói mơ tan”: gợi lên sự mờ ảo, huyền ảo, như đang ở trong mơ của mùa xuân.
  • “Sóng cỏ xanh tươi”: gợi lên sự tươi mới, tràn đầy sức sống của mùa xuân.
  • “Lấm tấm vàng”: gợi lên sự rực rỡ, tươi thắm của mùa xuân.

Những hình ảnh này được sử dụng một cách hài hòa, cân đối, tạo nên một bức tranh mùa xuân tươi đẹp, rực rỡ, hoàn thiện, trọn vẹn.

Ngoài ra, khung cảnh mùa xuân trong bài thơ còn được gợi lên từ những âm thanh, hương vị của thiên nhiên:

  • “Tiếng chim chiền chiện hót líu lo”: gợi lên sự vui tươi, rộn ràng của mùa xuân.
  • “Mùi hoa sữa bay trong gió”: gợi lên sự dịu dàng, thanh khiết của mùa xuân.

Những âm thanh, hương vị này đã góp phần làm cho bức tranh mùa xuân trong bài thơ trở nên sinh động, hấp dẫn hơn.

Tóm lại, ngôn từ của bài thơ Mùa xuân chín của Hàn Mặc Tử rất tinh tế, giàu sức gợi, đã góp phần tạo nên một bức tranh mùa xuân tươi đẹp, rực rỡ, hoàn thiện, trọn vẹn.

  1. Mô tả cách ngắt nhịp và gieo vần trong bài thơ. Chỉ ra những điểm mà cách ngắt nhịp, gieo vần này có thể gây được ấn tượng đặc biệt với người đọc (chú ý đến vai trò của các dấu câu, sự biển hoa của cách ngắt nhịp, vị trí gieo vần). Từ đó, hãy so sánh mức độ chặt chẽ trong cách ngắt nhịp và gieo vần trong bài thơ này với một bài thơ trung đại làm theo thể Đường luật.

Cách ngắt nhịp

Bài thơ Mùa xuân chín được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú, có quy định về số lượng chữ và cách ngắt nhịp như sau:

  • Khổ 1: 2/2/2/2/3/3/2/2
  • Khổ 2: 2/2/2/2/3/3/2/2
  • Khổ 3: 2/2/2/2/3/3/2/2
  • Khổ 4: 2/2/2/2/3/3/2/2

Như vậy, cách ngắt nhịp của bài thơ Mùa xuân chín nhìn chung khá chặt chẽ, tuân theo quy định của thể thơ thất ngôn bát cú. Tuy nhiên, cũng có một số điểm đáng chú ý:

  • Cách ngắt nhịp trong khổ 1 và khổ 2 khá đều đặn, nhịp nhàng, tạo cảm giác nhẹ nhàng, êm ái.
  • Cách ngắt nhịp trong khổ 3 và khổ 4 có sự biến tấu, linh hoạt hơn, tạo cảm giác sôi động, rộn ràng.
  • Cụ thể, trong khổ 3, nhịp 2/2 được sử dụng trong 4 câu đầu, tạo cảm giác nhịp nhàng, đều đặn. Tuy nhiên, ở câu 5, nhịp 3/3 được sử dụng, tạo cảm giác đột phá, bất ngờ.
  • Tương tự, trong khổ 4, nhịp 2/2 được sử dụng trong 4 câu đầu, tạo cảm giác nhịp nhàng, đều đặn. Tuy nhiên, ở câu 5, nhịp 4/3 được sử dụng, tạo cảm giác sôi động, rộn ràng.

Vai trò của các dấu câu

Bài thơ Mùa xuân chín sử dụng các dấu câu một cách hợp lý, góp phần làm cho cách ngắt nhịp của bài thơ trở nên linh hoạt, tự nhiên hơn.

  • Câu 1 và câu 2 chỉ sử dụng dấu chấm, tạo cảm giác nhịp nhàng, đều đặn.
  • Câu 3 và câu 4 sử dụng dấu phẩy, tạo cảm giác ngắt nghỉ, nhấn mạnh.
  • Câu 5 sử dụng dấu chấm hỏi, tạo cảm giác bất ngờ, đột phá.

Vị trí gieo vần

Bài thơ Mùa xuân chín gieo vần chân, vần bằng, theo quy định của thể thơ thất ngôn bát cú. Vần được gieo ở tiếng cuối của các câu 1, 2, 4, 6, 8, tạo nên sự hài hòa, cân đối cho bài thơ.

So sánh mức độ chặt chẽ trong cách ngắt nhịp và gieo vần

So với một bài thơ trung đại làm theo thể Đường luật, cách ngắt nhịp và gieo vần trong bài thơ Mùa xuân chín có thể coi là có tính chặt chẽ tương đối cao. Tuy nhiên, cũng có một số điểm khác biệt đáng chú ý:

  • Cách ngắt nhịp trong bài thơ Mùa xuân chín có sự biến tấu, linh hoạt hơn, tạo cảm giác sôi động, rộn ràng. Điều này là do bài thơ Mùa xuân chín được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú biến thể, không bị bó buộc bởi những quy tắc chặt chẽ của thể thơ Đường luật.
  • Vần trong bài thơ Mùa xuân chín được gieo ở tiếng cuối của các câu 1, 2, 4, 6, 8. Cách gieo vần này cũng tương tự như cách gieo vần trong thơ Đường luật. Tuy nhiên, trong thơ Đường luật, vần thường được gieo ở tiếng cuối của các câu 2, 4, 6, 8.

Nhìn chung, cách ngắt nhịp và gieo vần trong bài thơ Mùa xuân chín đã góp phần làm cho bài thơ trở nên sinh động, hấp dẫn, thể hiện được tâm trạng, cảm xúc của tác giả.

  1. Con người trong bài thơ hiện diện qua những hình ảnh nào? Hình ảnh nào gắn với nhân vật trữ tình? Hình ảnh nào là đối tượng quan sát hay nằm trong tâm tưởng của nhân vật trữ tình? 

Con người trong bài thơ Mùa xuân chín của Hàn Mặc Tử hiện diện qua những hình ảnh sau:

  • Hình ảnh “đám xuân xanh” là hình ảnh của những cô gái đến tuổi xuân thì, đang vui tươi, rộn ràng trong ngày hội xuân. Đây là hình ảnh gắn với nhân vật trữ tình, thể hiện tâm trạng, cảm xúc của tác giả.
  • Hình ảnh “người khách xa” trong câu 3: Đây là hình ảnh của một người con gái trẻ tuổi, đang ở độ tuổi xuân thì, đang vui tươi, rộn ràng bước vào cuộc sống hôn nhân. Hình ảnh này gắn với nhân vật trữ tình, thể hiện tâm trạng, cảm xúc của tác giả.
  • Hình ảnh “chị ấy, năm nay còn gánh thóc” trong câu 7: Đây là hình ảnh của một người phụ nữ đã trưởng thành, đang cần cù, chịu thương chịu khó lao động. Hình ảnh này là đối tượng quan sát của nhân vật trữ tình, thể hiện sự quan tâm, thấu hiểu của tác giả đối với người phụ nữ lao động.
  • “Khói mơ tan”: Đây là hình ảnh của một người con gái đang mơ màng, đang chìm đắm trong những suy nghĩ, cảm xúc của mình. Hình ảnh này gợi lên vẻ đẹp dịu dàng, mơ màng của người con gái.
  • “Tiếng ca vắt vẻo lưng chừng núi”: Đây là hình ảnh của một người con gái đang cất tiếng hát, đang reo vui trước cảnh sắc mùa xuân. Hình ảnh này gợi lên vẻ đẹp tươi vui, rạng rỡ của người con gái.
  • Hình ảnh “tiếng chim chiền chiện hót líu lo” trong câu 4 và hình ảnh “mùi hoa sữa bay trong gió” trong câu 5: Đây là những hình ảnh của thiên nhiên, nhưng cũng là những hình ảnh gắn liền với cuộc sống của con người. Những hình ảnh này nằm trong tâm tưởng của nhân vật trữ tình, thể hiện sự gắn bó, hòa nhập của tác giả với thiên nhiên và con người.

Như vậy, con người trong bài thơ Mùa xuân chín hiện diện một cách đa dạng, với những hình ảnh khác nhau. Những hình ảnh này góp phần thể hiện tâm trạng, cảm xúc của nhân vật trữ tình, đồng thời thể hiện sự gắn bó của tác giả với thiên nhiên và con người.

  1. Hình ảnh, nhịp và vần trong bài thơ có mối liên hệ như thế nào với mạch cảm xúc của nhân vật trữ tình?

Hình ảnh, nhịp và vần trong bài thơ Mùa xuân chín của Hàn Mặc Tử có mối liên hệ chặt chẽ với mạch cảm xúc của nhân vật trữ tình.

Về hình ảnh

Các hình ảnh trong bài thơ được sử dụng một cách tinh tế, giàu sức gợi, thể hiện tâm trạng, cảm xúc của nhân vật trữ tình.

  • Hình ảnh “mùa xuân chín” là hình ảnh trung tâm của bài thơ, gợi lên vẻ đẹp, sự tươi tắn, rực rỡ của mùa xuân. Hình ảnh này thể hiện tâm trạng vui tươi, rộn ràng, háo hức đón chào mùa xuân của nhân vật trữ tình.
  • Hình ảnh “đám xuân xanh” là hình ảnh của những cô gái đến tuổi xuân thì, đang vui tươi, rộn ràng trong ngày hội xuân. Hình ảnh này thể hiện tâm trạng yêu đời, khát khao yêu thương, hạnh phúc của nhân vật trữ tình.
  • Hình ảnh “khách xa” là hình ảnh của một người đang đi xa, đang nhớ về quê hương, về mùa xuân. Hình ảnh này thể hiện tâm trạng nhớ nhung, hoài vọng về quê hương, về mùa xuân của nhân vật trữ tình.
  • Hình ảnh “chị ấy, năm nay còn gánh thóc” là hình ảnh của một người phụ nữ lao động, đang cần mẫn, hăng say lao động. Hình ảnh này thể hiện sự đồng cảm, xót xa của nhân vật trữ tình trước cuộc đời lao động vất vả của người phụ nữ.

Về nhịp

Bài thơ được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú, có quy định về số lượng chữ và cách ngắt nhịp. Tuy nhiên, bài thơ cũng có sự biến tấu, linh hoạt trong cách ngắt nhịp, tạo nên những cảm xúc khác nhau.

  • Ở khổ 1 và khổ 2, cách ngắt nhịp khá đều đặn, nhịp nhàng, tạo cảm giác nhẹ nhàng, êm ái. Điều này thể hiện tâm trạng vui tươi, thư thái của nhân vật trữ tình khi hòa mình vào khung cảnh mùa xuân tươi đẹp.
  • Ở khổ 3 và khổ 4, cách ngắt nhịp có sự biến tấu, linh hoạt hơn, tạo cảm giác sôi động, rộn ràng. Điều này thể hiện tâm trạng háo hức, mong chờ của nhân vật trữ tình khi đón chào mùa xuân.

Về vần

Bài thơ gieo vần chân, vần bằng, theo quy định của thể thơ thất ngôn bát cú. Vần được gieo ở tiếng cuối của các câu 1, 2, 4, 6, 8, tạo nên sự hài hòa, cân đối cho bài thơ.

Vần điệu của bài thơ cũng góp phần thể hiện tâm trạng, cảm xúc của nhân vật trữ tình.

  • Vần chân, vần bằng tạo nên âm hưởng du dương, êm ái, thể hiện tâm trạng vui tươi, thư thái của nhân vật trữ tình khi hòa mình vào khung cảnh mùa xuân tươi đẹp.
  • Vần điệu có sự biến tấu, linh hoạt tạo nên âm hưởng sôi động, rộn ràng, thể hiện tâm trạng háo hức, mong chờ của nhân vật trữ tình khi đón chào mùa xuân.

Tóm lại, hình ảnh, nhịp và vần trong bài thơ Mùa xuân chín của Hàn Mặc Tử có mối liên hệ chặt chẽ với mạch cảm xúc của nhân vật trữ tình. Những hình ảnh, nhịp điệu và vần điệu của bài thơ đã góp phần thể hiện một cách tinh tế, sâu sắc tâm trạng, cảm xúc của tác giả trước mùa xuân tươi đẹp.

  1. Hãy nêu cảm nhận của bạn về nhân vật trữ tình trong bài thơ.

Nhân vật trữ tình trong bài thơ Mùa xuân chín của Hàn Mặc Tử là một người có tâm hồn nhạy cảm, tinh tế, yêu đời, khát khao yêu thương, hạnh phúc.

Trước khung cảnh mùa xuân tươi đẹp, rực rỡ, nhân vật trữ tình cảm thấy vui tươi, rộn ràng, háo hức đón chào mùa xuân. Hình ảnh “mùa xuân chín” là hình ảnh trung tâm của bài thơ, gợi lên vẻ đẹp, sự tươi tắn, rực rỡ của mùa xuân. Hình ảnh này thể hiện tâm trạng vui tươi, rộn ràng, háo hức đón chào mùa xuân của nhân vật trữ tình.

Nhân vật trữ tình cũng thể hiện tâm trạng yêu đời, khát khao yêu thương, hạnh phúc qua hình ảnh “đám xuân xanh”. Hình ảnh này gợi lên sự tươi trẻ, sôi nổi của tuổi xuân. Hình ảnh này cũng thể hiện tâm trạng yêu đời, khát khao yêu thương, hạnh phúc của nhân vật trữ tình.

Không chỉ vậy, nhân vật trữ tình còn thể hiện tâm trạng nhớ nhung, hoài vọng về quê hương, về mùa xuân qua hình ảnh “khách xa”. Hình ảnh này gợi lên sự xa cách, cô đơn, lẻ loi. Hình ảnh này cũng thể hiện tâm trạng nhớ nhung, hoài vọng về quê hương, về mùa xuân của nhân vật trữ tình.

Cuối cùng, nhân vật trữ tình cũng thể hiện sự đồng cảm, xót xa của mình trước cuộc đời lao động vất vả của người phụ nữ qua hình ảnh “chị ấy, năm nay còn gánh thóc”. Hình ảnh này gợi lên cuộc sống lao động vất vả của người phụ nữ. Hình ảnh này cũng thể hiện sự đồng cảm, xót xa của nhân vật trữ tình trước cuộc đời lao động vất vả của người phụ nữ.

Tóm lại, nhân vật trữ tình trong bài thơ Mùa xuân chín là một người có tâm hồn nhạy cảm, tinh tế, yêu đời, khát khao yêu thương, hạnh phúc. Những cảm xúc, tâm trạng của nhân vật trữ tình được thể hiện một cách tinh tế, sâu sắc qua ngôn từ, hình ảnh, nhịp điệu và vần điệu của bài thơ.

Kết nối đọc – viết

Viết đoạn văn (khoảng 150 chữ) trình bày cảm nhận về một câu thơ hoặc một hình ảnh trong bài thơ Mùa xuân chín của Hàn Mặc Tử đã gợi cho bạn nhiều ấn tượng và cảm xúc.

Trong bài thơ Mùa xuân chín của Hàn Mặc Tử, câu thơ “Sóng cỏ xanh tươi gợn tới trời” là một trong những câu thơ được nhiều người yêu thích nhất. Câu thơ đã gợi cho tôi nhiều ấn tượng và cảm xúc.

Đầu tiên, câu thơ đã gợi lên một khung cảnh mùa xuân tươi đẹp, rực rỡ. Hình ảnh “sóng cỏ xanh tươi” gợi lên sự tươi mới, tràn đầy sức sống của cỏ non. Động từ “gợn” gợi lên sự uyển chuyển, mềm mại của những làn sóng cỏ. Sự kết hợp giữa hai hình ảnh này đã tạo nên một bức tranh mùa xuân sống động, tràn đầy sức sống.

Thứ hai, câu thơ đã gợi lên tâm trạng vui tươi, rộn ràng của nhân vật trữ tình. Sức sống tươi mới, tràn đầy của mùa xuân đã khiến nhân vật trữ tình cảm thấy vui tươi, phấn chấn. Động từ “gợn” cũng gợi lên sự sôi động, náo nhiệt của mùa xuân.

Cuối cùng, câu thơ còn gợi lên một chút gì đó mơ màng, huyền ảo. Hình ảnh “gợn tới trời” gợi lên sự cao rộng, bao la của trời xanh. Sự kết hợp giữa màu xanh của cỏ và màu xanh của trời đã tạo nên một bức tranh mùa xuân vừa tươi đẹp, vừa thơ mộng.

Có thể nói, câu thơ “Sóng cỏ xanh tươi gợn tới trời” là một câu thơ hay và giàu sức gợi. Câu thơ đã góp phần tạo nên thành công cho bài thơ Mùa xuân chín của Hàn Mặc Tử.

Với những hướng dẫn soạn bài Mùa xuân chín Sách Kết Nối Tri Thức với Cuộc Sống – Ngữ Văn 10 – Tập 1 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.