Soạn bài Chùm thơ hai-cu (haiku) Nhật Bản – Sách kết nối tri thức lớp 10 tập 1

Hướng dẫn soạn bài Chùm thơ hai-cu (haiku) Nhật Bản – Sách Kết Nối Tri Thức với Cuộc Sống – Ngữ Văn 10 – Tập 1 chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

Trả lời câu hỏi

  1. Hãy nhận diện hình ảnh trung tâm ở từng bài thơ hai-cư và cho biết đặc điểm chung của các hình ảnh ấy.

Hình ảnh trung tâm trong từng bài thơ hai-cu

  • Bài 1: “Chiều thu hiu hắt Cánh chim trời lạc lối Làm lòng ta nhớ”

Hình ảnh trung tâm của bài thơ là “cánh chim trời lạc lối”. Hình ảnh này gợi lên sự cô đơn, lẻ loi, lạc lõng. Cánh chim là biểu tượng của tự do, nhưng ở đây nó lại lạc lối, gợi lên sự thiếu tự do, mất phương hướng. Hình ảnh này thể hiện tâm trạng của con người trong buổi chiều thu hiu hắt, cảm thấy cô đơn, lạc lõng giữa cuộc đời.

  • Bài 2: “Đàn sếu trắng Bay qua bầu trời cao rộng Trời xanh hiền hòa”

Hình ảnh trung tâm của bài thơ là “đàn sếu trắng”. Hình ảnh này gợi lên sự thanh cao, trong sáng, thuần khiết. Sếu là loài chim tượng trưng cho sự trường thọ, may mắn. Hình ảnh đàn sếu trắng bay qua bầu trời cao rộng, trời xanh hiền hòa gợi lên khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp, bình yên. Hình ảnh này thể hiện ước mơ về một cuộc sống an lành, hạnh phúc.

  • Bài 3: “Mưa tuyết rơi Đất trời chìm trong trắng xóa Cây cối trơ trụi”

Hình ảnh trung tâm của bài thơ là “mưa tuyết rơi”. Hình ảnh này gợi lên sự lạnh lẽo, giá buốt, hoang vắng. Tuyết là hiện tượng thời tiết thường xuất hiện ở những vùng có khí hậu lạnh. Hình ảnh mưa tuyết rơi, đất trời chìm trong trắng xóa, cây cối trơ trụi gợi lên khung cảnh thiên nhiên lạnh lẽo, hoang vắng. Hình ảnh này thể hiện sự khắc nghiệt của thiên nhiên, cũng như sự cô đơn, lẻ loi của con người.

  • Bài 4: “Cánh hoa rơi Trên mặt hồ yên ả Lăn tròn theo làn nước”

Hình ảnh trung tâm của bài thơ là “cánh hoa rơi”. Hình ảnh này gợi lên sự nhẹ nhàng, tinh khiết, nhưng cũng là sự mong manh, dễ vỡ. Hoa là biểu tượng của cái đẹp, nhưng ở đây nó lại rơi rụng, gợi lên sự tàn phai, gợi nhớ đến sự vô thường của cuộc đời. Hình ảnh cánh hoa rơi trên mặt hồ yên ả, lăn tròn theo làn nước gợi lên vẻ đẹp của thiên nhiên, nhưng cũng gợi lên sự cô đơn, lẻ loi của cánh hoa.

Đặc điểm chung của các hình ảnh ấy

Các hình ảnh trung tâm trong những bài thơ hai-cu trên đều là những hình ảnh thiên nhiên, mang tính ước lệ, tượng trưng. Các hình ảnh này đều gợi lên những cảm xúc, suy nghĩ sâu sắc về cuộc sống, con người.

Các hình ảnh này đều có những nét tương đồng nhất định. Đó là những hình ảnh mang tính chất đối lập, tương phản, tạo nên những ý nghĩa sâu sắc. Ví dụ, trong bài thơ thứ nhất, hình ảnh “cánh chim trời lạc lối” đối lập với hình ảnh “buổi chiều thu hiu hắt”, tạo nên cảm giác cô đơn, lạc lõng, mất phương hướng. Trong bài thơ thứ hai, hình ảnh “đàn sếu trắng” đối lập với hình ảnh “trời xanh hiền hòa”, tạo nên vẻ đẹp thanh cao, trong sáng, thuần khiết. Trong bài thơ thứ ba, hình ảnh “mưa tuyết rơi” đối lập với hình ảnh “đất trời chìm trong trắng xóa”, tạo nên vẻ đẹp lạnh lẽo, hoang vắng. Trong bài thơ thứ tư, hình ảnh “cánh hoa rơi” đối lập với hình ảnh “mặt hồ yên ả”, tạo nên vẻ đẹp mong manh, dễ vỡ.

Những hình ảnh trung tâm này góp phần tạo nên vẻ đẹp của những bài thơ hai-cu Nhật Bản. Chúng thể hiện sự tinh tế, nhạy cảm của người Nhật Bản trong việc cảm nhận và thể hiện vẻ đẹp của thiên nhiên, con người.

  1. Xác định mối quan hệ giữa hình ảnh trung tâm trong bài thơ của Ba-sô với các yếu tố thời gian và không gian.

Trong bài thơ của Ba-sô, hình ảnh trung tâm là “cánh quạ đậu”. Hình ảnh này được đặt trong thời gian là “chiều thu” và không gian là “trên cành khô”.

Mối quan hệ giữa hình ảnh trung tâm và thời gian là sự tương phản. Chiều thu là thời điểm của sự úa tàn, héo úa, còn cánh quạ là hình ảnh của sự chết chóc, tang tóc. Sự tương phản này gợi lên cảm giác cô đơn, lẻ loi, mất phương hướng của con người trong buổi chiều thu hiu hắt.

Mối quan hệ giữa hình ảnh trung tâm và không gian là sự hòa hợp. Cánh quạ đậu trên cành khô là hình ảnh của sự cô đơn, lạc lõng, còn cành khô là hình ảnh của sự khô héo, cô đơn. Sự hòa hợp này gợi lên vẻ đẹp của thiên nhiên, nhưng cũng gợi lên sự cô đơn, lẻ loi của con người.

Tóm lại, mối quan hệ giữa hình ảnh trung tâm và các yếu tố thời gian, không gian trong bài thơ của Ba-sô là sự tương phản và hòa hợp. Sự tương phản tạo nên cảm giác cô đơn, lẻ loi, mất phương hướng của con người, còn sự hòa hợp gợi lên vẻ đẹp của thiên nhiên, nhưng cũng gợi lên sự cô đơn, lẻ loi của con người.

Cụ thể, trong bài thơ này, hình ảnh “cánh quạ đậu” được đặt trong thời gian là “chiều thu”. Chiều thu là thời điểm của sự tàn phai, héo úa, khi cây cối bắt đầu rụng lá, hoa cỏ cũng dần tàn lụi. Cánh quạ là loài chim tượng trưng cho sự chết chóc, tang tóc. Hình ảnh cánh quạ đậu trên cành khô trong buổi chiều thu gợi lên cảm giác cô đơn, lẻ loi, mất phương hướng của con người.

Hình ảnh “cánh quạ đậu” cũng được đặt trong không gian là “trên cành khô”. Cành khô là hình ảnh của sự khô héo, cô đơn. Hình ảnh cánh quạ đậu trên cành khô gợi lên vẻ đẹp của thiên nhiên, nhưng cũng gợi lên sự cô đơn, lẻ loi của con người.

  1. Bài thơ của Chi-y-ô được triển khai xoay quanh phát hiện nào? Theo bạn, vì sao phát hiện này lại dẫn dắt nhân vật trữ tình sang “xin nước nhà bên”?

Bài thơ của Chi-y-ô được triển khai xoay quanh phát hiện của nhân vật trữ tình về một dây hoa triêu nhan đang quấn quanh sợi dây gàu bên giếng.

Hình ảnh “hoa triêu nhan” là một hình ảnh đặc trưng của văn hóa Nhật Bản. Hoa triêu nhan là loài hoa thân leo, thường nở vào buổi sáng sớm và tàn vào buổi chiều. Hình ảnh hoa triêu nhan gợi lên vẻ đẹp mong manh, dễ vỡ, nhưng cũng thể hiện sự sống mãnh liệt, kiên cường.

Hình ảnh “dây gàu” là một hình ảnh quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày của người dân Nhật Bản. Dây gàu là dụng cụ dùng để múc nước giếng. Hình ảnh dây gàu gợi lên sự bình dị, giản đơn, nhưng cũng thể hiện sự gắn bó với cuộc sống thường nhật.

Sự kết hợp giữa hai hình ảnh “hoa triêu nhan” và “dây gàu” tạo nên một bức tranh thiên nhiên đẹp đẽ, nhưng cũng mang nhiều ý nghĩa sâu sắc. Bức tranh này gợi lên vẻ đẹp mong manh, dễ vỡ, nhưng cũng thể hiện sự sống mãnh liệt, kiên cường của con người trước những khó khăn, thử thách của cuộc đời.

Vì sao phát hiện này lại dẫn dắt nhân vật trữ tình sang “xin nước nhà bên”?

Có thể có nhiều lý giải cho câu hỏi này. Một lý giải có thể là:

  • Phát hiện về dây hoa triêu nhan quấn quanh sợi dây gàu khiến nhân vật trữ tình cảm thấy rung động, xúc động. Hình ảnh này gợi cho nhân vật trữ tình nhớ về quê hương, nhớ về những người thân yêu. Nhân vật trữ tình muốn được về quê hương, được sống trong vòng tay yêu thương của những người thân yêu.
  • Phát hiện về dây hoa triêu nhan quấn quanh sợi dây gàu khiến nhân vật trữ tình cảm thấy cô đơn, lẻ loi. Hình ảnh này gợi cho nhân vật trữ tình cảm giác như mình đang bị cô lập, lạc lõng. Nhân vật trữ tình muốn được về quê hương, được hòa nhập với cộng đồng, với những người thân yêu.
  • Phát hiện về dây hoa triêu nhan quấn quanh sợi dây gàu khiến nhân vật trữ tình cảm thấy trân trọng cuộc sống. Hình ảnh này gợi cho nhân vật trữ tình cảm nhận được vẻ đẹp của cuộc sống, của thiên nhiên. Nhân vật trữ tình muốn được về quê hương, được sống trọn vẹn với cuộc sống.

Dù lý giải theo cách nào, thì phát hiện của nhân vật trữ tình về dây hoa triêu nhan quấn quanh sợi dây gàu đã khiến nhân vật trữ tình cảm thấy xúc động, khiến nhân vật trữ tình muốn được về quê hương, được sống trọn vẹn với cuộc sống.

Cụ thể, trong bài thơ, nhân vật trữ tình sử dụng những từ ngữ, hình ảnh giản dị, nhưng giàu sức gợi cảm để diễn tả phát hiện của mình. Từ “ôi” được sử dụng để thể hiện sự ngạc nhiên, xúc động của nhân vật trữ tình khi phát hiện ra dây hoa triêu nhan quấn quanh sợi dây gàu. Hình ảnh “dây gàu vương hoa bên” gợi lên vẻ đẹp mong manh, dễ vỡ, nhưng cũng thể hiện sự sống mãnh liệt, kiên cường của hoa triêu nhan.

Phát hiện này đã khiến nhân vật trữ tình cảm thấy rung động, xúc động. Nhân vật trữ tình muốn được về quê hương, được sống trong vòng tay yêu thương của những người thân yêu. Nhân vật trữ tình muốn được uống nước nhà bên, nước của quê hương, nước của những người thân yêu.

Câu thơ cuối cùng “đành xin nước nhà bên” là một câu thơ đầy cảm xúc. Câu thơ thể hiện mong ước được trở về quê hương, được sống trọn vẹn với cuộc sống của nhân vật trữ tình.

  1. Từ những đặc điểm thường được liên hệ khi hình dung về “con ốc” và “núi Phu-gi”, hãy nhận xét về tương quan giữa hai hình ảnh này.

Trong bài thơ, hai hình ảnh “con ốc” và “núi Phu-gi” được đặt cạnh nhau, tạo nên một tương quan thú vị.

Con ốc là một loài động vật nhỏ bé, chậm chạp, nhưng lại có sức sống mãnh liệt. Con ốc thường được gắn với hình ảnh của sự đơn giản, bình dị, nhưng cũng thể hiện sự kiên trì, bền bỉ.

Núi Phu-gi là ngọn núi cao nhất Nhật Bản, là biểu tượng của sức mạnh, sự hùng vĩ của thiên nhiên. Ngọn núi này cũng là một địa điểm du lịch nổi tiếng, thu hút rất nhiều du khách đến tham quan.

Về mặt tương quan, hai hình ảnh này có những điểm đối lập nhau. Con ốc nhỏ bé, chậm chạp, còn núi Phu-gi cao lớn, hùng vĩ. Tuy nhiên, cũng chính sự đối lập này đã tạo nên một sức hấp dẫn riêng cho bài thơ.

Tương quan giữa hai hình ảnh này có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau. Một cách hiểu đơn giản là con ốc nhỏ bé, yếu ớt nhưng vẫn có thể vượt qua những khó khăn, thử thách để chinh phục ngọn núi cao lớn, hùng vĩ. Điều này thể hiện tinh thần lạc quan, kiên cường của con người trong cuộc sống.

Một cách hiểu khác là con ốc nhỏ bé, bình dị nhưng lại có thể hòa nhập với thiên nhiên hùng vĩ. Điều này thể hiện sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên.

Tùy theo cách cảm nhận của mỗi người, ta có thể có những cách hiểu khác nhau về tương quan giữa hai hình ảnh này. Tuy nhiên, dù hiểu theo cách nào, ta cũng có thể thấy được sự tài hoa của tác giả trong việc sử dụng những hình ảnh đối lập để tạo nên một bài thơ giàu ý nghĩa.

  1. Khoảnh khắc được thể hiện trong bài thơ của Ba-sô có thể khơi gợi những cảm xúc gì ở người đọc?

Những khoảnh khắc trong bài thơ mang nhiều ý nghĩa, có thể khơi gợi những cảm xúc khác nhau ở người đọc như:

Cảm giác cô đơn, lạc lõng

Chiều thu là thời điểm của sự tàn phai, héo úa, khi cây cối bắt đầu rụng lá, hoa cỏ cũng dần tàn lụi. Cành cây khô là hình ảnh của sự khô héo, cô đơn. Cánh quạ là loài chim tượng trưng cho sự chết chóc, tang tóc. Hình ảnh cánh quạ đậu trên cành khô trong buổi chiều thu gợi lên cảm giác cô đơn, lạc lõng của con người.

Cảm giác buồn thương, nhớ nhung

Chiều thu cũng là thời điểm gợi nhớ về những kỷ niệm xưa cũ. Hình ảnh cành cây khô, cánh quạ đậu có thể gợi cho người đọc nhớ về những người đã khuất, về những kỷ niệm xưa cũ đã qua.

Cảm giác suy tư, chiêm nghiệm

Buổi chiều thu cũng là thời điểm để con người suy tư, chiêm nghiệm về cuộc đời. Hình ảnh cành cây khô, cánh quạ đậu có thể gợi cho người đọc suy nghĩ về sự vô thường của cuộc sống, về sự sinh lão bệnh tử.

Tùy theo cách cảm nhận của mỗi người, ta có thể có những cảm xúc khác nhau khi đọc bài thơ của Ba-sô. Tuy nhiên, có thể thấy rằng, khoảnh khắc được thể hiện trong bài thơ là một khoảnh khắc mang nhiều ý nghĩa, có thể chạm đến những cảm xúc sâu kín trong tâm hồn của con người.

  1. Từ bài thơ của Chi-y-ô, hãy bình luận về ý nghĩa triết lí trong cách ứng xử của con người đối với thiên nhiên mà bài thơ gợi ra.

Bài thơ của Chi-y-ô là một bài thơ hai-cư (haiku) nổi tiếng của Nhật Bản. Bài thơ được viết theo lối thơ truyền thống của Nhật Bản, với 3 dòng thơ, mỗi dòng 5, 7, 5 âm tiết.

Bài thơ được triển khai xoay quanh phát hiện của nhân vật trữ tình về một dây hoa triêu nhan đang quấn quanh sợi dây gàu bên giếng. Hình ảnh “hoa triêu nhan” là một hình ảnh đặc trưng của văn hóa Nhật Bản. Hoa triêu nhan là loài hoa thân leo, thường nở vào buổi sáng sớm và tàn vào buổi chiều. Hình ảnh hoa triêu nhan gợi lên vẻ đẹp mong manh, dễ vỡ, nhưng cũng thể hiện sự sống mãnh liệt, kiên cường.

Hình ảnh “dây gàu” là một hình ảnh quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày của người dân Nhật Bản. Dây gàu là dụng cụ dùng để múc nước giếng. Hình ảnh dây gàu gợi lên sự bình dị, giản đơn, nhưng cũng thể hiện sự gắn bó với cuộc sống thường nhật.

Sự kết hợp giữa hai hình ảnh “hoa triêu nhan” và “dây gàu” tạo nên một bức tranh thiên nhiên đẹp đẽ, nhưng cũng mang nhiều ý nghĩa sâu sắc. Bức tranh này gợi lên vẻ đẹp mong manh, dễ vỡ, nhưng cũng thể hiện sự sống mãnh liệt, kiên cường của con người trước những khó khăn, thử thách của cuộc đời.

Ý nghĩa triết lí trong cách ứng xử của con người đối với thiên nhiên mà bài thơ gợi ra

Bài thơ của Chi-y-ô gợi ra một ý nghĩa triết lí quan trọng trong cách ứng xử của con người đối với thiên nhiên. Đó là tình yêu thương, trân trọng và gắn bó với thiên nhiên.

Nhân vật trữ tình trong bài thơ đã cảm thấy rung động, xúc động trước vẻ đẹp mong manh, dễ vỡ của hoa triêu nhan. Hình ảnh hoa triêu nhan quấn quanh sợi dây gàu gợi cho nhân vật trữ tình nhớ về quê hương, nhớ về những người thân yêu. Nhân vật trữ tình muốn được về quê hương, được sống trong vòng tay yêu thương của những người thân yêu.

Câu thơ cuối cùng “đành xin nước nhà bên” là một câu thơ đầy cảm xúc. Câu thơ thể hiện mong ước được trở về quê hương, được sống trọn vẹn với cuộc sống của nhân vật trữ tình.

Câu thơ này cũng gợi cho người đọc suy nghĩ về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên. Thiên nhiên là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của con người. Con người cần yêu thương, trân trọng và gắn bó với thiên nhiên. Thiên nhiên cũng sẽ mang lại cho con người những điều tốt đẹp, giúp con người sống hạnh phúc và trọn vẹn.

Bên cạnh đó, bài thơ của Chi-y-ô cũng gợi cho người đọc suy nghĩ về sự mong manh, dễ vỡ của cuộc sống. Hoa triêu nhan là loài hoa chỉ nở trong một thời gian ngắn và tàn lụi vào buổi chiều. Điều này gợi cho người đọc suy nghĩ về sự vô thường của cuộc sống, về sự sinh lão bệnh tử.

Tuy nhiên, dù cuộc sống có ngắn ngủi, mong manh thì con người vẫn cần yêu thương, trân trọng và gắn bó với cuộc sống. Con người cần sống trọn vẹn với từng khoảnh khắc của cuộc đời.

  1. Bạn cảm nhận như thế nào về hành trình “chậm rĩ” của con ốc trong bài thơ của Ít-sa?

Hành trình “chậm rĩ” của con ốc trong bài thơ của Ít-sa là một hình ảnh ẩn dụ tượng trưng cho cuộc hành trình chinh phục ước mơ, hoài bão, khát vọng của con người.

Con ốc là một loài động vật nhỏ bé, chậm chạp, nhưng lại có sức sống mãnh liệt. Con ốc thường được gắn với hình ảnh của sự đơn giản, bình dị, nhưng cũng thể hiện sự kiên trì, bền bỉ.

Hành trình chinh phục núi Phú Sĩ là một hành trình khó khăn, gian nan, đòi hỏi sự kiên trì, bền bỉ, nỗ lực không ngừng nghỉ. Con ốc nhỏ bé, chậm chạp nhưng vẫn có thể chinh phục được ngọn núi cao lớn, hùng vĩ này. Điều này thể hiện tinh thần lạc quan, kiên cường của con người trong cuộc sống.

Hành trình chinh phục ước mơ, hoài bão, khát vọng cũng là một hành trình khó khăn, gian nan. Để đạt được những điều mình mong muốn, con người cần có sự kiên trì, bền bỉ, nỗ lực không ngừng nghỉ. Con ốc là một hình ảnh nhắc nhở con người rằng, dù con đường có chông gai, trắc trở thì cũng không được nản chí, bỏ cuộc. Chỉ cần kiên trì, bền bỉ, nỗ lực hết mình thì con người sẽ chinh phục được mọi ước mơ, hoài bão, khát vọng của mình.

Bên cạnh đó, hành trình “chậm rĩ” của con ốc cũng gợi cho người đọc suy nghĩ về giá trị của sự chậm rãi, kiên nhẫn. Trong cuộc sống, con người thường bị cuốn theo nhịp sống hối hả, vội vàng. Điều này khiến con người dễ dàng bỏ qua những điều giản dị, đẹp đẽ xung quanh mình. Hành trình “chậm rĩ” của con ốc nhắc nhở con người rằng, hãy sống chậm lại, để cảm nhận được vẻ đẹp của cuộc sống, để trân trọng từng khoảnh khắc của cuộc đời.

Tóm lại, hành trình “chậm rĩ” của con ốc trong bài thơ của Ít-sa là một hình ảnh ẩn dụ mang nhiều ý nghĩa sâu sắc. Hình ảnh này gợi cho người đọc suy nghĩ về tinh thần lạc quan, kiên cường, cũng như giá trị của sự chậm rãi, kiên nhẫn trong cuộc sống.

Kết nối đọc – viết

Từ việc đọc ba bài thơ trong chùm thơ hai-cư, hãy viết đoạn văn (khoảng 150 chữ) trình bày về điều bạn cảm thấy thú vị nhất ở thể thơ hai-cu.

Điều thú vị nhất ở thể thơ hai-cư mà tôi thấy là sự tối giản. Mỗi bài thơ hai-cư chỉ có 17 âm tiết, nhưng lại có thể truyền tải một cách tinh tế những cảm xúc, suy tư của tác giả.

Thơ hai-cư thường sử dụng những hình ảnh cụ thể, giản dị để gợi lên những cảm xúc, suy tư trừu tượng. Ví dụ, bài thơ “trên cành cây khô/ cánh quạ đậu/ chiều thu” của Ba-sô sử dụng hình ảnh cành cây khô và cánh quạ đậu để gợi lên cảm giác cô đơn, lạc lõng của con người trong buổi chiều thu.

Thơ hai-cư cũng thường sử dụng những từ ngữ gợi cảm để tạo nên những ấn tượng sâu sắc cho người đọc. Ví dụ, bài thơ “Ôi hoa triêu nhan/ Dây gàu vương hoa bên/ Đành xin nước nhà bên” của Chi-y-ô sử dụng từ “ôi” để thể hiện sự ngạc nhiên, xúc động của nhân vật trữ tình khi phát hiện ra dây hoa triêu nhan quấn quanh sợi dây gàu.

Thơ hai-cư là một thể thơ đòi hỏi sự tinh tế, khéo léo của người viết. Để viết được một bài thơ hai-cư hay, người viết cần phải chọn lọc những hình ảnh, từ ngữ phù hợp để thể hiện được những cảm xúc, suy tư của mình một cách trọn vẹn trong 17 âm tiết.

Tôi thấy thể thơ hai-cư là một thể thơ độc đáo, mang những nét đặc trưng riêng của văn hóa Nhật Bản. Thơ hai-cư đã được nhiều người yêu thích trên khắp thế giới, và được coi là một trong những thể thơ quan trọng nhất của văn học Nhật Bản.

Với những hướng dẫn soạn bài Chùm thơ hai-cu (haiku) Nhật Bản Sách Kết Nối Tri Thức với Cuộc Sống – Ngữ Văn 10 – Tập 1 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.