Soạn bài Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư – Sách kết nối tri thức lớp 10 tập 1

Hướng dẫn soạn bài Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư – Sách Kết Nối Tri Thức với Cuộc Sống – Ngữ Văn 10 – Tập 1 chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

  1. Theo phân tích của tác giả, tiếng thu” và “tiếng thơ” tương ứng với những bình diện nào trong bài thơ của Lưu Trọng Lư?

Trong bài thơ “Tiếng thu” của Lưu Trọng Lư, “tiếng thu” và “tiếng thơ” tương ứng với hai bình diện nội dung và nghệ thuật của bài thơ.

Tiếng thư tương ứng với nội dung của bài thơ, là tiếng nói của tâm hồn nhà thơ, là tiếng lòng của một tâm hồn nhạy cảm, tinh tế, đang khao khát tìm kiếm những rung động của tâm hồn trong cuộc đời. Tiếng thư ấy thể hiện qua những hình ảnh, âm thanh, cảm xúc trong bài thơ, như:

  • Tiếng lá thu rơi xào xạc trên đường phố, gợi lên sự buồn bã, cô đơn của tâm hồn nhà thơ.
  • Tiếng chuông chùa ngân nga trong đêm thu, gợi lên sự u buồn, hoài niệm.
  • Tiếng trống thu không, gợi lên sự trống vắng, cô quạnh của tâm hồn nhà thơ.

Tiếng thu ấy là tiếng vọng của tâm hồn nhà thơ, là tiếng lòng của một tâm hồn đang khao khát tìm kiếm những rung động của tâm hồn trong cuộc đời.

Tiếng thơ tương ứng với nghệ thuật của bài thơ, là cách thức thể hiện nội dung của bài thơ. Tiếng thơ ấy thể hiện qua những đặc sắc về ngôn từ, hình ảnh, âm thanh, nhịp điệu trong bài thơ, như:

  • Ngôn từ trong bài thơ giàu tính nhạc, sử dụng nhiều thanh bằng, tạo nên âm hưởng nhẹ nhàng, tha thiết.
  • Hình ảnh trong bài thơ được sử dụng tinh tế, gợi cảm, như hình ảnh lá thu rơi xào xạc, tiếng chuông chùa ngân nga, tiếng trống thu không.
  • Âm thanh trong bài thơ được sử dụng giàu sức gợi, như tiếng lá thu rơi xào xạc, tiếng chuông chùa ngân nga, tiếng trống thu không.
  • Nhịp điệu trong bài thơ nhẹ nhàng, tha thiết, phù hợp với nội dung và cảm xúc của bài thơ.

Tiếng thơ ấy là tiếng nói của tâm hồn nhà thơ, là cách thức thể hiện tài năng nghệ thuật của nhà thơ.

Như vậy, “tiếng thu” và “tiếng thơ” trong bài thơ “Tiếng thu” của Lưu Trọng Lư là hai khái niệm gắn bó mật thiết với nhau, tương ứng với hai bình diện nội dung và nghệ thuật của bài thơ. Hai khái niệm này góp phần tạo nên vẻ đẹp độc đáo của bài thơ, thể hiện tài năng nghệ thuật của nhà thơ Lưu Trọng Lư.

  1. Trình tự của bài viết đi từ “tiếng thu” hay “tiếng thơ”? Theo tác giả, tiếng thu” trong bài thơ của Lưu Trọng Lư là gì?

Trình tự của bài viết đi từ “tiếng thu” đến “tiếng thơ”.

Bài viết bắt đầu bằng việc giới thiệu về bài thơ “Tiếng thu” của Lưu Trọng Lư, trong đó tác giả nhấn mạnh đến tiếng thu là một hình ảnh đặc sắc của bài thơ. Tiếp theo, tác giả phân tích về “tiếng thu” trong bài thơ, cho rằng “tiếng thu” là tiếng nói của tâm hồn nhà thơ, là tiếng lòng của một tâm hồn nhạy cảm, tinh tế, đang khao khát tìm kiếm những rung động của tâm hồn trong cuộc đời. Tiếng thu ấy thể hiện qua những hình ảnh, âm thanh, cảm xúc trong bài thơ.

Sau khi phân tích về “tiếng thu”, tác giả mới đi đến phân tích về “tiếng thơ”. Tác giả cho rằng “tiếng thơ” trong bài thơ là cách thức thể hiện nội dung của bài thơ. Tiếng thơ ấy thể hiện qua những đặc sắc về ngôn từ, hình ảnh, âm thanh, nhịp điệu trong bài thơ.

Như vậy, trình tự của bài viết đi từ “tiếng thu” đến “tiếng thơ” là phù hợp với nội dung của bài thơ. “Tiếng thu” là nội dung của bài thơ, là tiếng nói của tâm hồn nhà thơ. “Tiếng thơ” là nghệ thuật của bài thơ, là cách thức thể hiện nội dung của bài thơ.

Theo tác giả, “tiếng thu” trong bài thơ của Lưu Trọng Lư là tiếng nói của tâm hồn nhà thơ, là tiếng lòng của một tâm hồn nhạy cảm, tinh tế, đang khao khát tìm kiếm những rung động của tâm hồn trong cuộc đời. Tiếng thu ấy thể hiện qua những hình ảnh, âm thanh, cảm xúc trong bài thơ, như:

  • Tiếng lá thu rơi xào xạc trên đường phố, gợi lên sự buồn bã, cô đơn của tâm hồn nhà thơ.
  • Tiếng chuông chùa ngân nga trong đêm thu, gợi lên sự u buồn, hoài niệm.
  • Tiếng trống thu không, gợi lên sự trống vắng, cô quạnh của tâm hồn nhà thơ.

Tiếng thu ấy là tiếng vọng của tâm hồn nhà thơ, là tiếng lòng của một tâm hồn đang khao khát tìm kiếm những rung động của tâm hồn trong cuộc đời.

Cụ thể, tác giả đã phân tích như sau:

  • Tiếng thu là tiếng nói của tâm hồn nhà thơ

Tiếng thu trong bài thơ của Lưu Trọng Lư là tiếng nói của tâm hồn nhà thơ, là tiếng lòng của một tâm hồn nhạy cảm, tinh tế, đang khao khát tìm kiếm những rung động của tâm hồn trong cuộc đời. Tiếng thu ấy thể hiện qua những hình ảnh, âm thanh, cảm xúc trong bài thơ, như:

  • Tiếng lá thu rơi xào xạc trên đường phố, gợi lên sự buồn bã, cô đơn của tâm hồn nhà thơ.

Tiếng lá thu rơi xào xạc trên đường phố là một hình ảnh rất gợi cảm, gợi lên sự buồn bã, cô đơn của tâm hồn nhà thơ. Âm thanh xào xạc của lá thu rơi gợi lên sự tĩnh lặng, vắng vẻ, khiến cho tâm hồn nhà thơ cảm thấy buồn bã, cô đơn.

  • Tiếng chuông chùa ngân nga trong đêm thu, gợi lên sự u buồn, hoài niệm.

Tiếng chuông chùa ngân nga trong đêm thu là một hình ảnh rất quen thuộc trong thơ ca Việt Nam. Tiếng chuông chùa ngân nga gợi lên sự u buồn, hoài niệm, khiến cho tâm hồn nhà thơ cảm thấy nhớ về quá khứ, về những kỷ niệm đã qua.

  • Tiếng trống thu không, gợi lên sự trống vắng, cô quạnh của tâm hồn nhà thơ.

Tiếng trống thu không là âm thanh đặc trưng của mùa thu Việt Nam. Tiếng trống thu không gợi lên sự trống vắng, cô quạnh, khiến cho tâm hồn nhà thơ cảm thấy cô đơn, lạc lõng.

Tiếng thu ấy là tiếng vọng của tâm hồn nhà thơ, là tiếng lòng của một tâm hồn đang khao khát tìm kiếm những rung động của tâm hồn trong cuộc đời. Nhà thơ Lưu Trọng Lư là một nhà thơ có tâm hồn nhạy cảm, tinh tế. Ông luôn khao khát tìm kiếm những rung động của tâm hồn trong cuộc đời. Tiếng thu trong bài thơ của ông là tiếng nói của tâm hồn ấy, là tiếng lòng của một tâm hồn đang khao khát tìm kiếm những rung động của tâm hồn trong cuộc đời.

  • Tiếng thu là cách thức thể hiện nội dung của bài thơ

Tiếng thu trong bài thơ của Lưu Trọng Lư không chỉ là tiếng nói của tâm hồn nhà thơ, mà còn là cách thức thể hiện nội dung của bài thơ

  1. Đánh giá về tính hợp lí của cách tổ chức và triển khai ý tưởng trong bài viết.

Cách tổ chức và triển khai ý tưởng trong bài viết “Tiếng thu” của Lưu Trọng Lư là hợp lí và chặt chẽ. Bài viết được chia thành ba phần chính, mỗi phần tập trung vào một luận điểm cụ thể:

  • Phần 1 (từ đầu đến “là tiếng lòng của một tâm hồn nhạy cảm, tinh tế”): Giới thiệu về bài thơ “Tiếng thu” và nhấn mạnh đến tiếng thu là một hình ảnh đặc sắc của bài thơ.
  • Phần 2 (từ “Tiếng thu là tiếng nói của tâm hồn nhà thơ” đến “là tiếng vọng của tâm hồn nhà thơ”): Phân tích tiếng thu là tiếng nói của tâm hồn nhà thơ qua các hình ảnh, âm thanh, cảm xúc trong bài thơ.
  • Phần 3 (từ “Tiếng thu không chỉ là tiếng nói của tâm hồn nhà thơ” đến hết bài): Phân tích tiếng thu là cách thức thể hiện nội dung của bài thơ qua các đặc sắc về ngôn từ, hình ảnh, âm thanh, nhịp điệu trong bài thơ.

Việc tổ chức bài viết theo trình tự này là hợp lí vì nó giúp cho người đọc hiểu rõ và nắm bắt được nội dung của bài thơ một cách dễ dàng. Phần 1 giới thiệu về bài thơ và nêu ra luận điểm chính của bài viết, đó là tiếng thu là một hình ảnh đặc sắc của bài thơ. Phần 2 phân tích luận điểm này qua việc phân tích tiếng thu là tiếng nói của tâm hồn nhà thơ. Phần 3 tiếp tục phân tích luận điểm này qua việc phân tích tiếng thu là cách thức thể hiện nội dung của bài thơ.

Bên cạnh đó, cách triển khai ý tưởng trong bài viết cũng rất chặt chẽ. Tác giả đã sử dụng các luận cứ, dẫn chứng cụ thể, phù hợp để làm sáng tỏ các luận điểm. Các ý trong bài viết được liên kết chặt chẽ với nhau, tạo nên một mạch văn logic, trôi chảy.

Nhìn chung, cách tổ chức và triển khai ý tưởng trong bài viết “Tiếng thu” của Lưu Trọng Lư là hợp lí và chặt chẽ, giúp cho người đọc hiểu rõ và nắm bắt được nội dung của bài thơ một cách dễ dàng.

  1. Theo tác giả, sự khác biệt lớn nhất trong cách miêu tả thiên nhiên của Thơ mới so với thơ cổ điển là gì? Nguyên nhân nào dẫn đến sự khác biệt ấy?

Theo tác giả, sự khác biệt lớn nhất trong cách miêu tả thiên nhiên của Thơ mới so với thơ cổ điển là:

  • Thơ cổ điển thường miêu tả thiên nhiên ở trạng thái tĩnh, yên bình, thanh vắng. Thiên nhiên trong thơ cổ điển thường được nhìn từ xa, từ cao, thể hiện cái nhìn toàn cảnh, bao quát. Thiên nhiên là biểu tượng cho sự vĩnh hằng, bất biến của vũ trụ.

Thơ mới lại miêu tả thiên nhiên ở trạng thái xôn xao, biến động, sinh động. Thiên nhiên trong thơ mới thường được nhìn từ gần, từ tầm mắt của con người, thể hiện cái nhìn chủ quan, cá nhân. Thiên nhiên là biểu tượng cho tâm trạng, cảm xúc của con người. 

Theo tác giả, sự khác biệt lớn nhất trong cách miêu tả thiên nhiên của Thơ mới so với thơ cổ điển là:

  • Thơ cổ điển thường miêu tả thiên nhiên ở trạng thái tĩnh, yên bình, thanh vắng. Thiên nhiên trong thơ cổ điển thường được nhìn từ xa, từ cao, thể hiện cái nhìn toàn cảnh, bao quát. Thiên nhiên là biểu tượng cho sự vĩnh hằng, bất biến của vũ trụ.
  • Thiên nhiên trong thơ cổ điển
  • Thơ mới lại miêu tả thiên nhiên ở trạng thái xôn xao, biến động, sinh động. Thiên nhiên trong thơ mới thường được nhìn từ gần, từ tầm mắt của con người, thể hiện cái nhìn chủ quan, cá nhân. Thiên nhiên là biểu tượng cho tâm trạng, cảm xúc của con người.
  • Thiên nhiên trong thơ mới

Nguyên nhân dẫn đến sự khác biệt này là do:

  • Thơ mới ra đời trong bối cảnh lịch sử, xã hội mới với những biến động mạnh mẽ. Con người trong giai đoạn này có cái nhìn mới về thế giới, không còn coi trọng những giá trị truyền thống như trong thơ cổ điển. Họ hướng đến những giá trị hiện đại, đề cao cái tôi cá nhân.
  • Thơ mới chịu ảnh hưởng của văn học phương Tây, đặc biệt là thơ lãng mạn. Thơ lãng mạn đề cao cái tôi cá nhân, cảm xúc, tâm trạng của con người. Điều này đã ảnh hưởng đến cách nhìn và cách thể hiện thiên nhiên của thơ mới.

Sự khác biệt trong cách miêu tả thiên nhiên của Thơ mới so với thơ cổ điển đã góp phần làm phong phú thêm cho thi ca Việt Nam.

  1. Khi phân tích ngôn từ trong bài thơ Tiếng thu, những thao tác nào được nhà nghiên cứu Chu Văn Sơn thường xuyên sử dụng? Theo bạn, tại sao những thao tác ấy lại rất cần thiết trong việc cảm thụ giá trị thẩm mĩ của ngôn từ thơ?

Khi phân tích ngôn từ trong bài thơ Tiếng thu, nhà nghiên cứu Chu Văn Sơn thường xuyên sử dụng các thao tác sau:

  • Phân tích, chứng minh: Tác giả phân tích từng từ ngữ, hình ảnh, âm thanh, nhịp điệu trong bài thơ để làm rõ giá trị thẩm mĩ của chúng. Ví dụ, tác giả phân tích từ “tiếng thu” là tiếng nói của tâm hồn nhà thơ, là tiếng lòng của một tâm hồn nhạy cảm, tinh tế.
  • So sánh, đối chiếu: Tác giả so sánh, đối chiếu cách miêu tả thiên nhiên trong thơ mới và thơ cổ điển để làm rõ sự khác biệt trong cách nhìn và cách thể hiện thiên nhiên của hai thời kỳ này. Ví dụ, tác giả so sánh cách miêu tả thiên nhiên trong thơ cổ điển với cách miêu tả thiên nhiên trong bài thơ Tiếng thu của Lưu Trọng Lư.
  • Bình luận, đánh giá: Tác giả đưa ra những nhận định, đánh giá về giá trị thẩm mĩ của ngôn từ thơ. Ví dụ, tác giả cho rằng ngôn từ trong bài thơ Tiếng thu giàu tính nhạc, sử dụng nhiều thanh bằng, tạo nên âm hưởng nhẹ nhàng, tha thiết.

Những thao tác này rất cần thiết trong việc cảm thụ giá trị thẩm mĩ của ngôn từ thơ vì chúng giúp người đọc hiểu rõ hơn về ý nghĩa, giá trị của từng từ ngữ, hình ảnh, âm thanh, nhịp điệu trong bài thơ.

Việc phân tích, chứng minh giúp người đọc hiểu được ý nghĩa, nội dung của từ ngữ, hình ảnh, âm thanh, nhịp điệu trong bài thơ. Việc so sánh, đối chiếu giúp người đọc nhận ra những điểm tương đồng và khác biệt giữa ngôn từ thơ của các thời kỳ, từ đó hiểu rõ hơn về đặc điểm của ngôn từ thơ trong từng thời kỳ. Việc bình luận, đánh giá giúp người đọc đưa ra những nhận định, đánh giá riêng về giá trị thẩm mĩ của ngôn từ thơ.

Nhờ sử dụng các thao tác này, nhà nghiên cứu Chu Văn Sơn đã giúp người đọc hiểu rõ hơn về giá trị thẩm mĩ của ngôn từ trong bài thơ Tiếng thu. Ngôn từ trong bài thơ giàu tính nhạc, sử dụng nhiều thanh bằng, tạo nên âm hưởng nhẹ nhàng, tha thiết. Ngôn từ trong bài thơ cũng rất gợi cảm, sử dụng nhiều hình ảnh, âm thanh giàu sức gợi, gợi lên những cảm xúc buồn bã, cô đơn, hoài niệm của nhà thơ.

  1. Từ gợi ý trong bài viết của Chu Văn Sơn, theo bạn, sức hấp dẫn của một bài thơ nằm ở những yếu tố nào?

Từ gợi ý trong bài viết của Chu Văn Sơn, có thể thấy sức hấp dẫn của một bài thơ nằm ở những yếu tố sau:

  • Tính thẩm mỹ của ngôn từ: Ngôn từ thơ là yếu tố quan trọng nhất tạo nên sức hấp dẫn cho một bài thơ. Ngôn từ thơ phải giàu tính nhạc, gợi cảm, giàu sức biểu đạt, tạo nên những rung động thẩm mỹ trong lòng người đọc.
  • Cách thể hiện nội dung: Cách thể hiện nội dung trong thơ cũng là một yếu tố quan trọng tạo nên sức hấp dẫn cho bài thơ. Cách thể hiện nội dung phải phù hợp với nội dung, thể loại của bài thơ, tạo nên sự hấp dẫn, lôi cuốn người đọc.
  • Tính cá nhân của nhà thơ: Bài thơ thể hiện được cái tôi cá nhân, những tâm tư, tình cảm, cảm xúc của nhà thơ sẽ có sức hấp dẫn hơn những bài thơ viết theo lối chung chung, sáo rỗng.

Trong bài viết “Tiếng thu” của Lưu Trọng Lư, tác giả Chu Văn Sơn đã phân tích hai yếu tố quan trọng tạo nên sức hấp dẫn của bài thơ, đó là:

  • Tính thẩm mỹ của ngôn từ: Ngôn từ trong bài thơ giàu tính nhạc, gợi cảm, giàu sức biểu đạt, tạo nên những rung động thẩm mỹ trong lòng người đọc. Ví dụ, từ “tiếng thu” là tiếng nói của tâm hồn nhà thơ, là tiếng lòng của một tâm hồn nhạy cảm, tinh tế. Ngôn từ trong bài thơ cũng rất gợi cảm, sử dụng nhiều hình ảnh, âm thanh giàu sức gợi, gợi lên những cảm xúc buồn bã, cô đơn, hoài niệm của nhà thơ.
  • Tính cá nhân của nhà thơ: Bài thơ thể hiện được cái tôi cá nhân, những tâm tư, tình cảm, cảm xúc của nhà thơ, đó là nỗi buồn, sự cô đơn, hoài niệm về quá khứ.

Ngoài hai yếu tố trên, sức hấp dẫn của một bài thơ còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như:

  • Nội dung của bài thơ: Nội dung của bài thơ phải có giá trị, có ý nghĩa với cuộc sống, với con người.
  • Thể loại của bài thơ: Bài thơ phải được viết đúng thể loại, đúng quy tắc.
  • Tình cảm của người đọc: Sức hấp dẫn của một bài thơ cũng phụ thuộc vào tình cảm của người đọc. Nếu người đọc có tình cảm với bài thơ, thì bài thơ sẽ có sức hấp dẫn hơn.

Nhìn chung, sức hấp dẫn của một bài thơ là một vấn đề phức tạp, phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Tuy nhiên, các yếu tố nêu trên là những yếu tố quan trọng góp phần tạo nên sức hấp dẫn cho một bài thơ.

Kết nối đọc – viết

Qua các tác phẩm được giới thiệu trong Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca, hãy viết đoạn văn (khoảng 150 chữ) chia sẻ về điều làm bạn thấy thú vị, hấp dẫn khi đọc thơ.

Qua các tác phẩm được giới thiệu trong Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca, tôi thấy thú vị và hấp dẫn nhất ở sức mạnh của ngôn từ thơ ca. Ngôn từ thơ ca có khả năng gợi lên những cảm xúc, rung động sâu sắc trong lòng người đọc. Khi đọc thơ, tôi như được sống trong thế giới của cảm xúc, của những suy tư, chiêm nghiệm về cuộc sống.

Trong bài thơ “Tiếng thu” của Lưu Trọng Lư, tôi cảm nhận được nỗi buồn, sự cô đơn, hoài niệm của nhà thơ qua những hình ảnh, âm thanh, nhịp điệu của mùa thu. Trong bài thơ “Mùa xuân chín” của Hàn Mặc Tử, tôi cảm nhận được niềm vui, sự say đắm, nồng nàn của nhà thơ trong tình yêu qua những hình ảnh, màu sắc, âm thanh của mùa xuân. Trong bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh, tôi cảm nhận được tình yêu mãnh liệt, tha thiết của người phụ nữ qua những hình ảnh, so sánh, ẩn dụ.

Sức mạnh của ngôn từ thơ ca không chỉ được thể hiện ở khả năng gợi lên cảm xúc, mà còn ở khả năng truyền tải những suy tư, chiêm nghiệm của nhà thơ về cuộc sống. Trong bài thơ “Tiếng thu”, nhà thơ Lưu Trọng Lư đã thể hiện những suy tư về sự biến đổi của thời gian, về sự vô thường của cuộc đời. Trong bài thơ “Mùa xuân chín”, nhà thơ Hàn Mặc Tử đã thể hiện những suy tư về tình yêu, về cuộc đời, về cái chết. Trong bài thơ “Sóng”, nhà thơ Xuân Quỳnh đã thể hiện những suy tư về tình yêu, về hạnh phúc, về nỗi đau của người phụ nữ.

Tôi yêu thích thơ ca vì nó giúp tôi hiểu hơn về thế giới xung quanh, về bản thân mình, về những giá trị cao đẹp của cuộc sống.

Với những hướng dẫn soạn bài Bản hoà âm ngôn từ trong Tiếng thu của Lưu Trọng Lư  – Sách Kết Nối Tri Thức với Cuộc Sống – Ngữ Văn 10 – Tập 1 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.