Bài văn mẫu lớp 9: Phân tích cảm nhận bài thơ Ánh trăng
Bài thơ “Ánh trăng” của Nguyễn Duy là một tác phẩm nổi bật trong văn học Việt Nam, mang đậm triết lý về cuộc sống và lòng tri ân quá khứ. Cảm nhận bài thơ Ánh trăng giúp người đọc nhận ra giá trị của sự gắn kết giữa con người và thiên nhiên, cũng như sự thức tỉnh trước những ký ức từng bị lãng quên. Tác phẩm đã để lại ấn tượng sâu sắc qua hình ảnh vầng trăng, biểu tượng của sự thủy chung và tình nghĩa.
Dàn ý cảm nhận bài thơ “Ánh trăng” của Nguyễn Duy
Mở bài:
- Nguyễn Duy là một trong những nhà thơ tiêu biểu của nền văn học Việt Nam hiện đại, với phong cách sáng tác giàu chất triết lý và trải nghiệm sâu sắc từ cuộc sống. Ông luôn hướng đến những giá trị về nhân sinh, về tình người và thiên nhiên trong mỗi tác phẩm của mình.
- Bài thơ “Ánh trăng” được sáng tác sau khi chiến tranh kết thúc, vào thời điểm đất nước đã hòa bình nhưng những giá trị, ký ức về chiến tranh vẫn còn đó. Đây là một tác phẩm mang đậm chất suy tư, triết lý về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên, giữa quá khứ và hiện tại.
- Vấn đề chính cần bàn luận ở đây là hình ảnh vầng trăng trong bài thơ, một biểu tượng vừa giản dị vừa sâu sắc, mang nhiều ý nghĩa về tình nghĩa và sự thủy chung.
Thân bài:
1. Vầng trăng trong quá khứ
- Hình ảnh vầng trăng trong quá khứ xuất hiện qua biện pháp liệt kê “đồng”, “sông”, “bể”, cùng điệp ngữ “với” nhấn mạnh sự gắn bó không thể tách rời giữa con người và thiên nhiên. Đây là những khoảng thời gian khi con người còn sống hòa hợp, gần gũi với tự nhiên.
- Cụm từ “hồi chiến tranh ở rừng” gợi lên những năm tháng gian khổ, ác liệt của cuộc chiến. Trong hoàn cảnh ấy, vầng trăng trở thành người bạn đồng hành, chia sẻ mọi khó khăn, gian khổ với con người.
- Hình ảnh ẩn dụ “trần trụi với thiên nhiên” và “hồn nhiên như cây cỏ” thể hiện sự giản dị, trong sáng của vầng trăng cũng như mối quan hệ chân thành, sâu sắc giữa con người và thiên nhiên.
- Qua đó, vầng trăng trở thành biểu tượng của quá khứ nghĩa tình, chân thành và bền vững, luôn tồn tại trong ký ức của mỗi người.
2. Vầng trăng ở hiện tại
- Hình ảnh “vầng trăng đi qua ngõ/như người dưng qua đường” thể hiện sự thay đổi trong tình cảm của con người khi cuộc sống hiện đại đã khiến họ quên đi những gì từng gắn bó. Ánh trăng giờ đây chỉ còn như một “người dưng” xa lạ, xa cách.
- Cuộc gặp gỡ bất ngờ với ánh trăng khi “đèn điện tắt” là khoảnh khắc con người nhận ra sự tồn tại tròn đầy, thủy chung của trăng vẫn còn đó. Điều này cho thấy, dẫu có xa rời, nhưng quá khứ vẫn luôn hiện diện, chỉ cần ta không quên.
3. Vầng trăng và suy nghĩ, chiêm nghiệm của tác giả
- Hình ảnh “trăng cứ tròn vành vạnh” biểu tượng cho vẻ đẹp vĩnh hằng của quá khứ, một vẻ đẹp không bao giờ phai nhòa dù lòng người có thay đổi.
- Nghệ thuật nhân hóa “ánh trăng im phăng phắc” thể hiện sự nghiêm khắc nhưng cũng bao dung của trăng, như một người bạn cũ luôn chờ đợi, không trách cứ, mà chỉ im lặng nhắc nhở về quá khứ.
Kết bài:
Hình ảnh vầng trăng trong bài thơ “Ánh trăng” là một biểu tượng của quá khứ nghĩa tình, thủy chung và luôn hiện diện trong cuộc sống con người. Qua đó, Nguyễn Duy nhắc nhở chúng ta về sự tri ân, về việc trân trọng những gì đã qua và không được lãng quên những giá trị cội nguồn.
Bài mẫu 1: Cảm nhận bài thơ Ánh trăng
Bài thơ “Ánh trăng” của Nguyễn Duy là một tác phẩm đầy tính triết lý, mang đậm dấu ấn của sự chiêm nghiệm về cuộc đời và quá khứ. Nhà thơ Nguyễn Duy, một trong những gương mặt tiêu biểu của văn học Việt Nam sau 1975, đã trải qua những năm tháng chiến tranh gian khổ và có những cảm nhận sâu sắc về sự gắn kết giữa con người với thiên nhiên, với quá khứ. Bài thơ “Ánh trăng” ra đời trong bối cảnh hòa bình lập lại, nhưng những hồi ức về thời chiến vẫn còn đó, âm ỉ trong lòng người. Qua hình ảnh vầng trăng, Nguyễn Duy đã gửi gắm một thông điệp về lòng tri ân, sự thủy chung và cảnh tỉnh con người về việc không được lãng quên cội nguồn.
Trong bài thơ, vầng trăng không chỉ là hình ảnh của thiên nhiên mà còn là biểu tượng của ký ức, của những tháng ngày gắn bó mật thiết giữa con người và tự nhiên. Nhà thơ đã kể lại quãng đời từ thuở ấu thơ đến những năm tháng kháng chiến, khi vầng trăng trở thành người bạn tri kỷ:
“Hồi nhỏ sống với đồng
với sông rồi với bể
hồi chiến tranh ở rừng
vầng trăng thành tri kỉ”
Bằng những dòng thơ ngắn gọn, Nguyễn Duy đã tóm tắt cả một quá trình dài, từ cuộc sống bình yên nơi đồng quê đến thời kỳ khốc liệt của chiến tranh. Vầng trăng xuất hiện như một người bạn tri âm, luôn đồng hành cùng con người qua những năm tháng khốn khó. Hình ảnh “đồng”, “sông”, “bể”, “rừng” chính là những không gian gắn bó với tuổi thơ và thời chiến, nơi con người sống hòa hợp với thiên nhiên. Qua đó, Nguyễn Duy khéo léo gợi lên sự đồng điệu giữa người và trăng, giữa quá khứ và hiện tại, thể hiện một mối quan hệ bền chặt và thiêng liêng.
Khi chiến tranh kết thúc, con người trở về với cuộc sống hiện đại, đầy đủ tiện nghi hơn nhưng đồng thời cũng dần xa rời những gì thuộc về quá khứ:
“Từ hồi về thành phố
quen ánh điện cửa gương
vầng trăng đi qua ngõ
như người dưng qua đường”
Những tiện ích của đời sống thành thị như “ánh điện”, “cửa gương” đã che mờ ánh sáng của vầng trăng – biểu tượng của quá khứ và ký ức. Vầng trăng từng là tri kỷ, giờ đây chỉ còn là “người dưng”, xa lạ và bị lãng quên. Hình ảnh trăng “đi qua ngõ” mà không được chú ý đến thể hiện rõ sự xa cách của con người với những giá trị cũ, những kỷ niệm đã từng trân quý. Đó là sự lãng quên vô tình, khi cuộc sống hiện đại đã kéo con người ra khỏi quá khứ và khiến họ dần quên đi những ký ức đẹp đẽ mà thiên nhiên từng mang lại.
Tuy nhiên, bài thơ không dừng lại ở sự lãng quên. Khi ánh đèn hiện đại tắt đi, trong khoảnh khắc đen tối của căn phòng, con người đột ngột nhận ra vầng trăng vẫn còn đó, tròn đầy và rực rỡ như thuở ban đầu:
“Thình lình đèn điện tắt
phòng buyn-đinh tối om
vội bật tung cửa sổ
đột ngột vầng trăng tròn”
Sự “đột ngột” của vầng trăng và cái giật mình của con người là một khoảnh khắc tỉnh thức. Trăng vẫn luôn hiện hữu, vẫn soi sáng, chỉ có con người vì mải mê với cuộc sống mà quên mất sự hiện diện của nó. Hai từ “thình lình”, “đột ngột” diễn tả cảm giác ngỡ ngàng, bàng hoàng khi tác giả nhận ra sự tồn tại bất biến của trăng, đồng thời cũng là sự thức tỉnh về quá khứ, về những giá trị đã bị lãng quên.
Khép lại bài thơ, hình ảnh trăng “tròn vành vạnh” và “im phăng phắc” không chỉ là biểu tượng của thiên nhiên mà còn là lời nhắc nhở về quá khứ nghĩa tình. Trăng vẫn ở đó, vẫn tròn đầy, không đổi thay dù con người có vô tình, lãng quên:
“Trăng cứ tròn vành vạnh
kể chi người vô tình
ánh trăng im phăng phắc
đủ cho ta giật mình.”
Ánh trăng vẫn sáng lặng lẽ, không lời oán trách nhưng lại đủ sức khiến con người phải “giật mình”. Chính sự im lặng đó chứa đựng sức mạnh của sự tha thứ, của lòng bao dung, nhắc nhở con người rằng quá khứ không thể bị quên lãng, và cần biết trân trọng những giá trị đã qua.
“Ánh trăng” của Nguyễn Duy không chỉ là một bài thơ về thiên nhiên mà còn là lời nhắn gửi đầy triết lý về cuộc sống. Qua hình ảnh vầng trăng, tác giả đã truyền tải một thông điệp sâu sắc về lòng thủy chung với quá khứ, về sự biết ơn đối với những gì đã gắn bó với con người trong những giai đoạn khó khăn nhất của cuộc đời. Bài thơ chính là một lời nhắc nhở nhẹ nhàng nhưng sâu lắng, khuyên nhủ chúng ta đừng bao giờ quay lưng lại với quá khứ, vì đó chính là nguồn cội tạo nên bản sắc con người.
Bài mẫu 2: Cảm nhận bài thơ Ánh trăng
Trăng đã trở thành một hình ảnh quen thuộc trong thơ ca Việt Nam, xuất hiện trong nhiều tác phẩm với những ý nghĩa khác nhau. Từ vẻ đẹp thơ mộng, lãng mạn cho đến những biểu tượng của triết lý sâu xa, trăng luôn gắn liền với thiên nhiên và con người. Những bài thơ nổi tiếng như “Nhớ rừng” của Thế Lữ, “Đầu súng trăng treo” của Chính Hữu hay những bài thơ về trăng của Hồ Chí Minh đều miêu tả trăng như một người bạn đồng hành, gắn bó với tâm hồn con người. Thế nhưng, trong “Ánh trăng” của Nguyễn Duy, trăng không chỉ là hình ảnh thiên nhiên, mà còn là biểu tượng của quá khứ, của lòng thủy chung và sự tri ân sâu sắc. Tác phẩm không chỉ đơn thuần là những dòng thơ hoài niệm, mà còn mang đến thông điệp sâu lắng về việc giữ gìn ký ức và không quên đi những giá trị đã gắn bó với con người qua từng giai đoạn cuộc đời.
Trong những câu thơ đầu tiên, Nguyễn Duy đã đưa người đọc trở về với ký ức xa xôi, nơi vầng trăng từng là người bạn thân thiết của con người trong những năm tháng tuổi thơ và chiến tranh:
“Hồi nhỏ sống với đồng
với sông rồi với bể
hồi chiến tranh ở rừng
vầng trăng thành tri kỉ”
Vầng trăng hiện diện trong cả quãng đời từ khi tác giả còn nhỏ, khi sống hòa mình với thiên nhiên trên những cánh đồng, con sông, bờ biển. Đến khi trưởng thành và bước vào cuộc chiến khốc liệt, trăng vẫn đồng hành cùng tác giả, trở thành người bạn tri âm không thể thiếu. Điệp từ “với” trong các câu thơ không chỉ nhấn mạnh sự gắn bó chặt chẽ giữa con người và thiên nhiên, mà còn tạo nên nhịp điệu đều đặn, như nhắc nhở rằng trăng và con người luôn song hành qua mọi hoàn cảnh. Hình ảnh “vầng trăng” ở đây không chỉ là thiên nhiên tươi đẹp mà còn là ký ức về những năm tháng khốn khó, gian nan nhưng tràn đầy tình nghĩa và sự sẻ chia.
Tuy nhiên, khi cuộc sống thay đổi, khi con người rời xa những ngày tháng khó khăn và bước vào đời sống hiện đại, trăng dường như bị lãng quên. Khổ thơ tiếp theo đã thể hiện sự xa cách giữa con người và vầng trăng tri kỷ:
“Từ hồi về thành phố
quen ánh điện cửa gương
vầng trăng đi qua ngõ
như người dưng qua đường”
Cuộc sống hiện đại với ánh sáng nhân tạo của “ánh điện” và sự tiện nghi của “cửa gương” đã khiến vầng trăng dần trở nên xa lạ. Vầng trăng, từng là biểu tượng của quá khứ thân thuộc, giờ đây chỉ còn là “người dưng qua đường”, một hình ảnh đầy xa cách và thờ ơ. Sự lãng quên này không chỉ là do thay đổi không gian sống, mà còn là một lời nhắc nhở về việc con người dễ dàng bỏ qua những giá trị cũ khi đối mặt với cuộc sống mới. Trăng vẫn ở đó, nhưng con người đã không còn chú ý đến nó, không còn cảm nhận được sự hiện diện của nó như thuở ban đầu.
Sự thức tỉnh của nhân vật trữ tình đến trong một khoảnh khắc bất ngờ, khi ánh sáng nhân tạo tắt đi, và con người đối diện với bóng tối. Lúc này, vầng trăng đột ngột xuất hiện, sáng rực giữa bầu trời:
“Thình lình đèn điện tắt
phòng buyn-đinh tối om
vội bật tung cửa sổ
đột ngột vầng trăng tròn”
Sự “đột ngột” và “thình lình” của vầng trăng khiến con người không khỏi ngỡ ngàng. Trong khoảnh khắc này, nhân vật trữ tình nhận ra rằng vầng trăng, biểu tượng của ký ức và quá khứ, vẫn luôn tồn tại, vẫn thủy chung và sáng rực như những ngày xưa cũ. Đây không chỉ là khoảnh khắc của sự nhận ra, mà còn là khoảnh khắc thức tỉnh tâm hồn, khi con người nhận thức lại giá trị của những điều đã từng bị lãng quên. Trăng vẫn vẹn nguyên, còn con người giờ đây mới thấy rõ sự hiện diện của nó sau những tháng năm vô tình bỏ qua.
Đặc biệt, khổ thơ cuối cùng của bài thơ chứa đựng nhiều cảm xúc sâu lắng và triết lý nhân sinh:
“Trăng cứ tròn vành vạnh
kể chi người vô tình
ánh trăng im phăng phắc
đủ cho ta giật mình.”
Vầng trăng vẫn tròn đầy, sáng rõ, không hề trách cứ con người dù họ đã vô tình quên lãng. Sự im lặng của trăng không phải là sự oán hờn, mà chính là sự bao dung, độ lượng. Chính sự im lặng ấy đã làm cho con người “giật mình”, giật mình nhận ra sự lãng quên của chính mình, giật mình trước sự thủy chung bền bỉ của vầng trăng, của quá khứ. Đây là giây phút con người đối diện với chính lương tâm mình, đối diện với những giá trị sâu sắc mà cuộc sống hiện đại đã che mờ. Vầng trăng như một biểu tượng của quá khứ không phai nhòa, luôn hiện diện và nhắc nhở con người về lòng tri ân và sự thủy chung.
Bài thơ “Ánh trăng” của Nguyễn Duy không chỉ là một câu chuyện về sự gắn bó với thiên nhiên mà còn là lời nhắc nhở về những giá trị cốt lõi trong cuộc sống. Qua hình ảnh vầng trăng, tác giả gửi gắm thông điệp về lòng biết ơn đối với quá khứ, với những gì đã gắn bó cùng con người trong những giai đoạn khó khăn nhất. Vầng trăng trong thơ Nguyễn Duy là biểu tượng của ký ức, của sự thủy chung và cũng là lời nhắc nhở con người đừng bao giờ quên đi những giá trị tốt đẹp mà quá khứ mang lại. Đây không chỉ là bài thơ dành riêng cho một thế hệ đã trải qua chiến tranh, mà còn là lời nhắn gửi đến mọi thế hệ về việc trân trọng và không lãng quên quá khứ, cội nguồn của mình.
Cảm nhận bài thơ “Ánh trăng” mang đến nhiều suy nghĩ về cách con người đối xử với quá khứ và những giá trị tinh thần. Bài thơ không chỉ khắc họa mối quan hệ đẹp giữa con người và vầng trăng mà còn gửi gắm thông điệp về lòng tri ân, sự thủy chung. Việc tham khảo bài văn mẫu cảm nhận bài thơ Ánh trăng sẽ giúp hiểu sâu hơn về ý nghĩa nhân văn mà tác giả muốn truyền tải.