SOẠN VĂN BÀI TỎ LÒNG (THUẬT HOÀI) – SÁCH CÁNH DIỀU LỚP 10 TẬP 1

Hướng dẫn soạn bài Tỏ Lòng (Thuật hoài) Sách Cánh Diều lớp 10 tập 1 chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

Đọc đoạn văn và trả lời các câu hỏi:

  1. Từ ngữ nào trong câu Hoành sóc giang sơn kháp kỉ thu đã không được thể hiện thành công ở bản dịch thơ?
  1. Hoành sóc
  2. Kháp kỉ thu
  3. Giang sơn
  4. Cả A, B, C
  • Đáp án đúng: A
  1. Bút pháp nghệ thuật nào dưới đây không được dùng để tạo dựng hình ảnh “trang nam nhỉ”?
  1. Tượng trưng
  2. Lãng mạn
  3. Trào phúng
  4. Trữ tình
  • Đáp án đúng: C
  1. Dòng nào dưới đây nhận xét đúng về bài thơ Tỏ lòng?
  1. Đây là bài thơ Nôm Đường luật.
  2. Đây là bài thơ thất ngôn xen lục ngôn.
  3. Đây là bài thơ Đường luật tứ tuyệt viết bằng chữ Hán.
  4. Đây là bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật viết bằng chữ Hán.
  • Đáp án đúng: D
  1. Dòng nào sau đây chỉ ra sự khác biệt giữa bài Tỏ lòng và các bài thơ Cảm xúc mùa thu (bài 1), Tự tình (bài 2) và Câu cá mùa thu?
  1. Là bài thơ thất ngôn tứ tuyệt
  2. Là bài thơ Đường luật
  3. Là một bài thơ Đường
  4. Là thơ Nôm Đường luật
  • Đáp án đúng: A
  1. Câu nào sau đây nêu đúng nội dung chính của bài thơ?
  1. Phản ánh lịch sử oanh liệt chống ngoại xâm của nhân dân Việt Nam thời Trần.
  2. Ca ngợi những phẩm chất cao đẹp của người Việt Nam trong lịch sử dựng nước và giữ nước.
  3. Ca ngợi hào khí và sức mạnh của quân đội thời Trần.
  4. Thể hiện khí thế làm chủ non sông và khát vọng lập công danh của “trang nam nhi” thời Trần.
  • Đáp án đúng: D
  1. Phân tích vẻ đẹp của “trang nam nhĩ và hình ảnh quân đội nhà Trần được thể hiện qua hai câu thơ đầu bài thơ Tỏ lòng.

Hai câu thơ đầu bài thơ “Tỏ lòng” của Phạm Ngũ Lão đã thể hiện một cách chân thực, sinh động vẻ đẹp của “trang nam nhi” và hình ảnh quân đội nhà Trần:

Hoành sóc giang sơn kháp kỉ thu

Tam quân tì hổ khí thôn ngưu

Câu thơ “Hoành sóc giang sơn kháp kỉ thu” (Cầm ngang ngọn giáo, bảo vệ non sông đã mấy thu) đã khắc họa hình ảnh của những người lính nhà Trần với tư thế “hoành sóc” – cầm ngang ngọn giáo, sẵn sàng chiến đấu, bảo vệ đất nước. Hình ảnh này mang đậm chất anh hùng, hào khí, thể hiện ý chí quyết tâm bảo vệ non sông của những người lính. Bên cạnh đó, cụm từ “khắp kỉ thu” (đã mấy thu) còn cho thấy thời gian mà những người lính ấy đã chiến đấu và bảo vệ non sông là vô cùng lâu dài. Điều này càng thể hiện sự kiên cường, dũng cảm, sẵn sàng hy sinh của họ.

Câu thơ “Tam quân tì hổ khí thôn ngưu” (Ba quân khí mạnh như chẻ tre, sẵn sàng nuốt trôi trâu) đã khắc họa hình ảnh của quân đội nhà Trần với sức mạnh vô địch. Cụm từ “tì hổ” mang ý nghĩa chỉ sức mạnh, uy lực to lớn, không gì có thể ngăn cản được. Hình ảnh “khí thôn ngưu” (nuốt trôi trâu) đã diễn tả sức mạnh ấy một cách cụ thể, sinh động.

Sức mạnh của quân đội nhà Trần không chỉ được thể hiện ở khí thế hào hùng, mà còn được thể hiện ở tinh thần đoàn kết, thống nhất. Cụm từ “tam quân” (ba quân) đã thể hiện sự đoàn kết, gắn bó của ba quân tướng sĩ. Điều này đã giúp cho quân đội nhà Trần trở nên vững mạnh, bất khả chiến bại.

  1. “Nợ công danh” là gì? Em hãy nêu ý nghĩa tích cực của quan niệm này trong thời Trần và đối với tuổi trẻ ngày nay.

Nợ công danh” là quan niệm của người xưa về trách nhiệm của đấng nam nhi đối với đất nước, dân tộc. Quan niệm này cho rằng, đấng nam nhi sinh ra phải có chí khí, lập công danh, giúp đời, giúp nước.

Trong thời Trần, quan niệm “nợ công danh” có ý nghĩa tích cực sau:

  • Góp phần tạo nên sức mạnh của dân tộc trong công cuộc chống giặc ngoại xâm. Quan niệm này đã thúc đẩy tinh thần yêu nước, ý chí quyết tâm chiến đấu của người dân Việt Nam, đặc biệt là của những người nam nhi. Trong thời Trần, quân đội nhà Trần đã lập nên những chiến công hiển hách, đánh bại nhiều kẻ thù xâm lược hùng mạnh, bảo vệ vững chắc nền độc lập dân tộc.
  • Góp phần hình thành nên những phẩm chất tốt đẹp của con người Việt Nam. Quan niệm “nợ công danh” đã góp phần hình thành nên những phẩm chất tốt đẹp của con người Việt Nam như: chí khí, nghị lực, tinh thần trách nhiệm, lòng yêu nước,… Những phẩm chất này đã được gìn giữ và phát huy trong suốt chiều dài lịch sử dân tộc, giúp cho dân tộc Việt Nam vượt qua mọi khó khăn, thử thách, giành thắng lợi trong các cuộc đấu tranh bảo vệ Tổ quốc.

Đối với tuổi trẻ ngày nay, quan niệm “nợ công danh” vẫn còn nguyên giá trị. Quan niệm này nhắc nhở chúng ta phải có chí hướng, ước mơ, hoài bão, phấn đấu để lập công danh, đóng góp cho đất nước, xã hội.

  1. Em hiểu thế nào về câu: Luống thẹn tai nghe chuyện Vũ hầu?

Câu thơ “Luống thẹn tai nghe chuyện Vũ hầu” trong bài thơ “Tỏ lòng” của Phạm Ngũ Lão thể hiện nỗi thẹn của tác giả trước tấm gương sáng của Vũ Hầu, Khổng Minh. Vũ Hầu là một nhân vật lịch sử nổi tiếng trong thời Tam Quốc, được biết đến với trí tuệ sáng suốt, tài năng quân sự xuất chúng. Ông đã góp phần quan trọng vào việc giúp Lưu Bị thống nhất Trung Quốc. Tác giả Phạm Ngũ Lão là một người có chí khí, có khát vọng lập công danh. Tuy nhiên, khi nhìn lại bản thân, ông cảm thấy mình còn chưa có những thành tích đáng kể. Điều này khiến ông cảm thấy thẹn, hổ thẹn khi nghe người đời kể về Vũ Hầu.

Câu thơ “Luống thẹn tai nghe chuyện Vũ hầu” thể hiện khát vọng lập công danh của tác giả Phạm Ngũ Lão. Ông muốn trở thành một người có ích cho đất nước, dân tộc, có những đóng góp to lớn cho sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Câu thơ cũng thể hiện tinh thần trách nhiệm của người nam nhi thời Trần. Họ phải có chí khí, có khát vọng lập công danh, giúp đời, giúp nước.

Câu thơ “Luống thẹn tai nghe chuyện Vũ hầu” là một câu thơ hay, giàu ý nghĩa. Nó đã góp phần thể hiện những phẩm chất tốt đẹp của người nam nhi thời Trần, đồng thời nhắc nhở chúng ta cần có chí hướng, ước mơ, hoài bão, phấn đấu để lập công danh, đóng góp cho đất nước, xã hội.

  1. Lí tưởng và khát vọng của chủ thể trữ tình đã được thể hiện như thế nào trong hai câu cuối của bài thơ?

Trong hai câu cuối của bài thơ “Tỏ lòng”, Phạm Ngũ Lão đã thể hiện rõ lý tưởng và khát vọng của mình:

Công danh nam tử còn vương nợ

Luống thẹn tai nghe chuyện Vũ hầu

Công danh là khái niệm chỉ những thành tích, công lao mà một người đạt được trong cuộc đời. Nợ công danh là quan niệm của người xưa về trách nhiệm của đấng nam nhi đối với đất nước, dân tộc. Theo quan niệm này, đấng nam nhi sinh ra phải có chí khí, lập công danh, giúp đời, giúp nước.

Tác giả Phạm Ngũ Lão là một người có chí khí, có khát vọng lập công danh. Ông muốn trở thành một người có ích cho đất nước, dân tộc, có những đóng góp to lớn cho sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.

Câu thơ “Công danh nam tử còn vương nợ” thể hiện khát vọng lập công danh của tác giả. Ông muốn lập công danh, để lại cho đời những thành tích, công lao, để không phụ lòng cha mẹ, tổ tiên.

Câu thơ “Luống thẹn tai nghe chuyện Vũ hầu” thể hiện nỗi thẹn của tác giả trước tấm gương sáng của Vũ Hầu, Khổng Minh. Vũ Hầu là một nhân vật lịch sử nổi tiếng trong thời Tam Quốc, được biết đến với trí tuệ sáng suốt, tài năng quân sự xuất chúng. Ông đã góp phần quan trọng vào việc giúp Lưu Bị thống nhất Trung Quốc.

Tác giả Phạm Ngũ Lão là một người có tài năng, có chí khí, nhưng khi nhìn lại bản thân, ông cảm thấy mình còn chưa có những thành tích đáng kể. Điều này khiến ông cảm thấy thẹn, hổ thẹn khi nghe người đời kể về Vũ Hầu.

Hai câu thơ cuối của bài thơ đã thể hiện rõ lý tưởng và khát vọng của chủ thể trữ tình. Đó là lý tưởng và khát vọng cao đẹp của người nam nhi thời Trần, là tinh thần trách nhiệm của họ đối với đất nước, dân tộc.

  1. Hãy hình dung và vẽ hoặc miêu tả bằng lời hình ảnh “trang nam nhi” với “hào khí Đông A” (hào khí thời Trần) trong bài thơ Tỏ lòng.

Hào khí Đông A là tinh thần yêu nước, ý chí quyết tâm chiến đấu bảo vệ Tổ quốc của người dân Việt Nam thời Trần. Tinh thần này đã được thể hiện qua những chiến thắng hiển hách của quân dân nhà Trần trước các cuộc xâm lược của quân Nguyên – Mông.

Trong hai câu thơ đầu của bài thơ, Phạm Ngũ Lão đã khắc họa hình ảnh của những người lính nhà Trần với tư thế “hoành sóc” – cầm ngang ngọn giáo, sẵn sàng chiến đấu, bảo vệ đất nước. Hình ảnh này mang đậm chất anh hùng, hào khí, thể hiện ý chí quyết tâm bảo vệ non sông của những người lính. Bên cạnh đó, cụm từ “khắp kỉ thu” (đã mấy thu) còn cho thấy thời gian mà những người lính ấy đã chiến đấu và bảo vệ non sông là vô cùng lâu dài. Điều này càng thể hiện sự kiên cường, dũng cảm, sẵn sàng hy sinh của họ.

Như vậy, hai câu thơ đầu đã thể hiện vẻ đẹp hào hùng, hiên ngang của “trang nam nhi” thời Trần. Họ là những người có chí khí, có ý chí quyết tâm bảo vệ non sông, sẵn sàng chiến đấu, hi sinh vì đất nước.

Trong hai câu thơ thứ hai, Phạm Ngũ Lão đã khắc họa hình ảnh của quân đội nhà Trần với sức mạnh vô địch. Cụm từ “tì hổ” mang ý nghĩa chỉ sức mạnh, uy lực to lớn, không gì có thể ngăn cản được. Hình ảnh “khí thôn ngưu” (nuốt trôi trâu) đã diễn tả sức mạnh ấy một cách cụ thể, sinh động.

Sức mạnh của quân đội nhà Trần không chỉ được thể hiện ở khí thế hào hùng, mà còn được thể hiện ở tinh thần đoàn kết, thống nhất. Cụm từ “tam quân” (ba quân) đã thể hiện sự đoàn kết, gắn bó của ba quân tướng sĩ. Điều này đã giúp cho quân đội nhà Trần trở nên vững mạnh, bất khả chiến bại. Như vậy, hai câu thơ thứ hai đã thể hiện sức mạnh vô địch của quân đội nhà Trần. Họ là một đội quân đoàn kết, thống nhất, có sức mạnh to lớn, sẵn sàng chiến đấu, bảo vệ đất nước.

Tóm lại, hình ảnh “trang nam nhi” với “hào khí Đông A” trong bài thơ Tỏ lòng của Phạm Ngũ Lão hiện lên vô cùng oai phong, lẫm liệt. Họ là những người có chí khí, có ý chí quyết tâm bảo vệ non sông, sẵn sàng chiến đấu, hi sinh vì đất nước. Hình ảnh này đã thể hiện tinh thần yêu nước, ý chí quyết tâm chiến đấu bảo vệ Tổ quốc của người dân Việt Nam thời Trần.

Với những hướng dẫn soạn bài Tỏ Lòng (Thuật hoài) – Sách Cánh Diều lớp 10 tập 1 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.