Soạn bài Viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội
Hướng dẫn soạn bài Viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội – Sách Chân trời sáng tạo lớp 11 chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về bài học này.
Câu 1 (trang 104, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Văn bản trên gồm mấy phần? Tóm tắt nội dung của từng phần.
Trả lời
Văn bản “Bảo tồn đa dạng sinh học chim ở một số khu bảo tồn vùng Đông Bắc Việt Nam” gồm 4 phần chính:
Phần 1: Tóm tắt
Nêu tên đề tài/nhan đề báo cáo, mục tiêu, phương pháp, phạm vi nghiên cứu.
Phần 2: Mở đầu
Nêu vấn đề nghiên cứu, lý do thực hiện nghiên cứu, nhiệm vụ, câu hỏi, phương pháp và phạm vi nghiên cứu.
Phần 3: Nội dung nghiên cứu
Nêu cơ sở lý luận, trình bày kết quả khảo sát, lý giải, phân tích ý nghĩa các dữ liệu, đề xuất giải pháp.
Phần 4: Kết luận và khuyến nghị
Tóm tắt kết quả nghiên cứu, trình bày danh mục tài liệu tham khảo.
Tóm tắt nội dung của từng phần
Phần 1: Tóm tắt
- Tên đề tài/nhan đề báo cáo: Bảo tồn đa dạng sinh học chim ở một số khu bảo tồn vùng Đông Bắc Việt Nam.
- Mục tiêu: đánh giá thực trạng đa dạng sinh học chim ở một số khu bảo tồn vùng Đông Bắc Việt Nam, từ đó đề xuất các giải pháp bảo tồn hiệu quả.
- Phương pháp: khảo sát thực địa, phỏng vấn người dân, và phân tích dữ liệu.
- Phạm vi nghiên cứu: 5 khu bảo tồn thiên nhiên ở vùng Đông Bắc Việt Nam.
Phần 2: Mở đầu
- Vấn đề nghiên cứu: đa dạng sinh học chim ở các khu bảo tồn vùng Đông Bắc Việt Nam đang bị đe dọa.
- Lý do thực hiện nghiên cứu: đa dạng sinh học chim có vai trò quan trọng đối với hệ sinh thái, cần được bảo tồn.
- Nhiệm vụ: đánh giá thực trạng đa dạng sinh học chim ở các khu bảo tồn vùng Đông Bắc Việt Nam.
- Câu hỏi nghiên cứu: thực trạng đa dạng sinh học chim ở các khu bảo tồn vùng Đông Bắc Việt Nam như thế nào?
- Phương pháp nghiên cứu: khảo sát thực địa, phỏng vấn người dân, và phân tích dữ liệu.
- Phạm vi nghiên cứu: 5 khu bảo tồn thiên nhiên ở vùng Đông Bắc Việt Nam.
Phần 3: Nội dung nghiên cứu
- Cơ sở lý luận:
- Đa dạng sinh học chim là một trong những thành phần quan trọng của hệ sinh thái, có vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng sinh thái, bảo vệ môi trường, và phát triển kinh tế – xã hội.
- Các khu bảo tồn thiên nhiên là nơi tập trung đa dạng sinh học cao, trong đó có đa dạng sinh học chim.
- Kết quả khảo sát:
- Đa dạng sinh học chim ở các khu bảo tồn vùng Đông Bắc Việt Nam tương đối phong phú, với 400 loài thuộc 13 bộ.
- Một số loài chim quý hiếm đang bị đe dọa do các hoạt động khai thác, săn bắt, và ô nhiễm môi trường.
- Lý giải, phân tích ý nghĩa các dữ liệu:
- Sự phong phú của đa dạng sinh học chim ở các khu bảo tồn vùng Đông Bắc Việt Nam là kết quả của sự đa dạng về địa hình, khí hậu, và hệ sinh thái.
- Sự suy giảm của một số loài chim quý hiếm là do các hoạt động khai thác, săn bắt, và ô nhiễm môi trường.
- Đề xuất giải pháp:
- Tăng cường công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức của người dân về tầm quan trọng của bảo tồn đa dạng sinh học chim.
- Tăng cường kiểm soát các hoạt động khai thác, săn bắt chim trái phép.
- Thực hiện các biện pháp giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
Phần 4: Kết luận và khuyến nghị
- Tóm tắt kết quả nghiên cứu:
- Đa dạng sinh học chim ở các khu bảo tồn vùng Đông Bắc Việt Nam tương đối phong phú, nhưng đang bị đe dọa bởi các hoạt động khai thác, săn bắt, và ô nhiễm môi trường.
- Khuyến nghị:
- Các cơ quan chức năng cần có các chính sách, biện pháp cụ thể để bảo tồn đa dạng sinh học chim ở các khu bảo tồn vùng Đông Bắc Việt Nam.
Câu 2 (trang 104, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Các tác giả đã đề ra những câu hỏi nghiên cứu nào? Kết quả nghiên cứu có lần lượt trả lời được các câu hỏi nghiên cứu không? Hãy lí giải.
Trả lời
Các tác giả đã đề ra hai câu hỏi nghiên cứu:
- Thực trạng công tác bảo tồn chim ở các khu bảo tồn như thế nào?
- Có giải pháp nào để quản lý đa dạng chim nói riêng, tài nguyên thiên nhiên nói chung?
Kết quả nghiên cứu đã lần lượt trả lời được hai câu hỏi nghiên cứu này.
Về thực trạng công tác bảo tồn chim ở các khu bảo tồn, kết quả nghiên cứu cho thấy, công tác bảo tồn chim ở các khu bảo tồn vùng Đông Bắc Việt Nam còn nhiều hạn chế. Một số loài chim quý hiếm đang bị đe dọa do các hoạt động khai thác, săn bắt, và ô nhiễm môi trường.
Về giải pháp quản lý đa dạng chim nói riêng, tài nguyên thiên nhiên nói chung, kết quả nghiên cứu đã đề xuất một số giải pháp, bao gồm:
- Tăng cường công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức của người dân về tầm quan trọng của bảo tồn đa dạng sinh học chim.
- Tăng cường kiểm soát các hoạt động khai thác, săn bắt chim trái phép.
- Thực hiện các biện pháp giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
Các giải pháp này đều dựa trên kết quả khảo sát, cung cấp những dẫn chứng, số liệu cụ thể, góp phần khắc phục tình trạng suy giảm đa dạng chim ở các khu bảo tồn vùng Đông Bắc Việt Nam.
Câu 3 (trang 104, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Vì sao cần trình bày phương pháp thực hiện nghiên cứu, phạm vi khảo sát hoặc thực nghiệm?
Trả lời
Phương pháp thực hiện nghiên cứu, phạm vi khảo sát hoặc thực nghiệm là những nội dung quan trọng không thể thiếu trong một bài báo cáo khoa học. Những nội dung này giúp người đọc nắm được những nội dung cơ bản của bài báo cáo, đồng thời hiểu được cách làm và độ xác thực của các thông tin mà người viết đưa ra.
- Phương pháp thực hiện nghiên cứu giúp người đọc hiểu được cách thức mà người viết đã thu thập dữ liệu, xử lý dữ liệu, và phân tích dữ liệu. Điều này giúp người đọc đánh giá được tính hợp lý và độ tin cậy của các kết quả nghiên cứu.
- Phạm vi khảo sát hoặc thực nghiệm giúp người đọc hiểu được đối tượng, phạm vi, và thời gian của nghiên cứu. Điều này giúp người đọc đánh giá được tính đại diện và tính tổng quát của các kết quả nghiên cứu.
Câu 4 (trang 104, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Ý nghĩa của việc lý giải kết quả khảo sát thực nghiệm là gì?
Trả lời
Ý nghĩa của việc lý giải kết quả khảo sát thực nghiệm là nhằm giải thích, làm rõ các số liệu, bằng chứng đã khảo sát được, từ đó giúp người đọc dễ theo dõi và hiểu được thông tin mà người viết truyền tải.
Kết quả khảo sát thực nghiệm thường được thể hiện dưới dạng các số liệu, bảng biểu, đồ thị. Những số liệu này có thể khá phức tạp và khó hiểu đối với người đọc. Do đó, việc lý giải kết quả khảo sát thực nghiệm là cần thiết để giúp người đọc hiểu được ý nghĩa của các số liệu, bằng chứng đó.
Câu 5 (trang 104, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Danh mục tài liệu tham khảo đã được trình bày đúng quy cách hay chưa?
Trả lời
Danh mục tài liệu tham khảo đã được trình bày đúng quy cách
Câu 6 (trang 104, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Sau khi đọc văn bản trên, bạn rút ra được những lưu ý gì về cách viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên?
Trả lời
Sau khi đọc văn bản “Bảo tồn đa dạng sinh học chim ở một số khu bảo tồn vùng Đông Bắc Việt Nam”, tôi rút ra được một số lưu ý về cách viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên như sau:
- Cần xác định rõ ràng vấn đề nghiên cứu và mục tiêu của nghiên cứu. Vấn đề nghiên cứu là câu hỏi mà nghiên cứu cần trả lời. Mục tiêu của nghiên cứu là những gì mà nghiên cứu muốn đạt được. Việc xác định rõ ràng vấn đề nghiên cứu và mục tiêu của nghiên cứu sẽ giúp người viết định hướng được nội dung và phương pháp nghiên cứu.
- Cần sử dụng phương pháp nghiên cứu phù hợp. Phương pháp nghiên cứu là cách thức mà người viết thu thập, xử lý, và phân tích dữ liệu. Việc lựa chọn phương pháp nghiên cứu phù hợp sẽ giúp người viết thu thập được dữ liệu chính xác và đáng tin cậy.
- Cần thu thập dữ liệu đầy đủ và chính xác. Dữ liệu là nền tảng của nghiên cứu. Việc thu thập dữ liệu đầy đủ và chính xác sẽ giúp người viết đưa ra kết luận chính xác.
- Cần phân tích dữ liệu một cách khoa học và logic. Việc phân tích dữ liệu giúp người viết hiểu được ý nghĩa của dữ liệu và đưa ra kết luận phù hợp.
- Cần viết báo cáo khoa học một cách rõ ràng, mạch lạc, và dễ hiểu. Báo cáo khoa học cần được viết một cách khoa học và logic, sử dụng ngôn ngữ chính xác, phù hợp với đối tượng đọc.
Câu 7 (trang 104, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Tìm hiểu và viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội mà bạn và nhiều người quan tâm
Trả lời
Tên đề tài: Tác động của biến đổi khí hậu đến môi trường và đời sống con người
Mục tiêu:
- Đánh giá tác động của biến đổi khí hậu đến môi trường và đời sống con người.
- Đề xuất các giải pháp ứng phó với biến đổi khí hậu.
Phương pháp nghiên cứu:
- Thu thập thông tin từ các nguồn tài liệu, báo cáo khoa học, và các phương tiện truyền thông.
- Phân tích, đánh giá các thông tin đã thu thập được.
Phạm vi nghiên cứu:
- Nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu đến môi trường và đời sống con người trên phạm vi toàn cầu.
Kết quả nghiên cứu:
- Tác động của biến đổi khí hậu đến môi trường:
Biến đổi khí hậu đang gây ra những tác động nghiêm trọng đến môi trường, bao gồm:
- Tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu, dẫn đến hiện tượng băng tan, mực nước biển dâng, và các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, lũ lụt, hạn hán.
- Thay đổi chế độ mưa, dẫn đến khô hạn ở một số khu vực và lũ lụt ở các khu vực khác.
- Thay đổi thành phần loài trong hệ sinh thái, dẫn đến suy giảm đa dạng sinh học.
- Tác động của biến đổi khí hậu đến đời sống con người:
Biến đổi khí hậu đang gây ra những tác động nghiêm trọng đến đời sống con người, bao gồm:
- Giảm sản lượng nông nghiệp, dẫn đến thiếu lương thực, thực phẩm.
- Tăng nguy cơ mắc các bệnh truyền nhiễm, đặc biệt là các bệnh liên quan đến nhiệt độ và ô nhiễm môi trường.
- Di dời do thiên tai, dẫn đến mất nhà cửa, tài sản, và sinh kế.
Khuyến nghị:
- Để ứng phó với biến đổi khí hậu, cần có sự chung tay của toàn thể cộng đồng, bao gồm:
- Các quốc gia cần cam kết giảm phát thải khí nhà kính.
- Các doanh nghiệp cần áp dụng các biện pháp giảm thiểu phát thải khí nhà kính.
- Người dân cần thay đổi hành vi, lối sống để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
Kết luận:
Biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu, có tác động nghiêm trọng đến môi trường và đời sống con người. Để ứng phó với biến đổi khí hậu, cần có sự chung tay của toàn thể cộng đồng, bao gồm các quốc gia, doanh nghiệp, và người dân.
Với những hướng dẫn soạn bài Viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội – Sách Chân trời sáng tạo lớp 11 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của bài học này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.