Soạn bài Viết bài văn nghị luận phân tích một tác phẩm văn học (thơ song thất lục bát)

Hướng dẫn soạn bài Viết bài văn nghị luận phân tích một tác phẩm văn học Ngữ văn 9 tập 1 Kết nối tri thức chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về bài học này.

Phân tích một tác phẩm văn học là quá trình khám phá và làm rõ những nét đặc sắc về cả nội dung và hình thức nghệ thuật. Trong bài học này, em sẽ thực hành viết một bài phân tích tác phẩm thơ song thất lục bát. Thông qua đó, em không chỉ củng cố kỹ năng đọc hiểu thể loại này mà còn phát triển thêm kỹ năng viết bài văn nghị luận, đặc biệt khi đối tượng phân tích là thơ song thất lục bát.

Yêu cầu:

  • Giới thiệu khái quát về tác phẩm thơ song thất lục bát, bao gồm tên tác phẩm và tác giả, đồng thời đưa ra nhận xét chung về tác phẩm.
  • Làm rõ nội dung và chủ đề chính của tác phẩm.
  • Phân tích những điểm nổi bật về mặt nghệ thuật, đặc biệt là các yếu tố đặc trưng của thể thơ song thất lục bát và cách mà thể thơ này góp phần thể hiện nội dung tác phẩm.
  • Triển khai các luận điểm một cách logic và mạch lạc, sử dụng lý lẽ và bằng chứng từ tác phẩm để làm rõ các ý kiến trong bài viết.
  • Khẳng định giá trị và ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm.

Phân tích bài viết tham khảo

Soạn bài Viết bài văn nghị luận phân tích một tác phẩm văn học (thơ song thất lục bát) - 2

Văn bản “Hồn tôi vang tiếng trống trường”

1. Giới thiệu khái quát về tác giả và tác phẩm, đưa ra nhận định chung về tác phẩm.

  • Hồ Dzếnh (1916 – 1991) là một trong những nhà thơ nổi bật của phong trào Thơ mới, với phong cách riêng biệt đã khẳng định tên tuổi trong làng thơ ca Việt Nam.
  • Bài thơ Trưa vắng được in trong tập thơ Quê ngoại (1942) là một tác phẩm tiêu biểu, thể hiện rõ nét giọng thơ và hồn thơ đặc trưng của thi sĩ.

2. Phân tích nội dung và chủ đề của bài thơ.

  • Phân tích các từ ngữ “hồn tôi” và hình ảnh ngôi trường: Qua đó, làm rõ nội dung chia sẻ về thế giới đầy ắp kỷ niệm và những cảm xúc thân thương của tác giả đối với ngôi trường xưa.
  • Phân tích từ ngữ miêu tả “những giờ vui trước” và cảm xúc của hai anh em trong buổi trưa hè: Từ đó, làm rõ ý nghĩa của những kỷ niệm không thể nào phai mờ trong ký ức.
  • Phân tích hình ảnh cỏ cây, trời đất, và sự thay đổi của bạn trường: Giúp làm sáng tỏ nỗi xót xa của tác giả trước sự trôi nhanh của thời gian.
  • Phân tích hình ảnh chim cành động nắng, lá, buổi trưa: Làm nổi bật nội dung về những kỷ niệm xưa luôn in đậm trong tâm trí của tác giả, không bao giờ phai nhạt.

3. Phân tích những đặc sắc về hình thức nghệ thuật và tác dụng của thể thơ song thất lục bát trong việc thể hiện nội dung chủ đề.

Trong bốn câu thơ đầu:

  • Hình ảnh ngôi trường được tác giả cảm nhận không chỉ qua thị giác mà còn qua khứu giác và thính giác, tạo nên một bức tranh sống động và đa chiều.
  • Thể thơ song thất lục bát với cấu trúc giàu nhịp điệu (mỗi khổ thơ gồm một cặp câu 7 chữ và một cặp lục bát với 7 tiếng được gieo vần) dẫn dắt người đọc vào thế giới nội tâm sâu lắng của thi sĩ, điều mà ít thể thơ nào khác có thể thể hiện được.

Trong bốn câu thơ từ “Sâu rộng quá… bắt đuôi chuồn chuồn”:

  • Biện pháp tu từ ẩn dụ và chuyển đổi cảm giác, kết hợp việc dùng không gian để miêu tả thời gian, giúp thi nhân thể hiện những cảm xúc tinh tế và phức tạp.
  • Sự đối lập trong câu thơ thứ tư làm nổi bật ý nghĩa và tạo điểm nhấn mạnh mẽ.

Bốn câu thơ từ “Đời đẹp quá… làm thơ suốt đời”:

  • Cách ngắt nhịp độc đáo 2/2/2/2 hoặc 2/6 trong câu thơ thứ tư tạo nhịp điệu mượt mà và âm hưởng sâu lắng.
  • Câu hỏi tu từ được sử dụng để khơi gợi suy nghĩ và tạo sự đồng cảm từ người đọc.

Trong bốn câu thơ từ “Có mấy bận…tóc nay dần hết xanh”:

  • Dấu chấm lửng trong câu thứ hai thể hiện sự ngập ngừng, do dự, hoặc nỗi buồn man mác của tác giả, gợi ra những cảm xúc chưa thể diễn tả trọn vẹn.

Trong bốn câu thơ cuối:

  • Dấu chấm lửng ở cuối bài tạo nên một sự kết thúc mở, để lại sự lắng đọng và suy tư cho người đọc, như thể tâm hồn thi sĩ vẫn đang tiếp tục lan tỏa.

Tóm tắt nghệ thuật của cả bài:

  • Ngôn ngữ tự nhiên, mộc mạc nhưng đầy sức biểu cảm, thể hiện những rung động nhẹ nhàng mà sâu sắc trong lòng tác giả.
  • Thể thơ song thất lục bát, với sự kết hợp tinh tế giữa các cặp câu thơ bảy chữ và lục bát, phong phú về nhịp điệu và cách ngắt nhịp đa dạng, là công cụ hoàn hảo để nhà thơ bộc lộ những cảm xúc phong phú và chân thành nhất.

4. Phân tích các phần theo bố cục của bài thơ.

Phân tích theo cấu trúc 5 phần:

  • Phần 1: Bốn câu thơ mở đầu.
  • Phần 2: Từ “Sâu rộng quá… bắt đuôi chuồn chuồn.”
  • Phần 3: Từ “Đời đẹp quá… làm thơ suốt đời.”
  • Phần 4: Từ “Có mấy bận… tóc nay dần hết xanh.”
  • Phần 5: Bốn câu thơ kết thúc.

5. Liên hệ và mở rộng.

  • So sánh và liên hệ với bài thơ Nhớ đồng của Tố Hữu để làm nổi bật những nét tương đồng và khác biệt.

6. Khẳng định giá trị và ý nghĩa của bài thơ.

  • Tóm lược nội dung chính và những đặc điểm nghệ thuật nổi bật của bài thơ, qua đó khẳng định giá trị sâu sắc và ý nghĩa mà tác phẩm mang lại.

Soạn bài Viết bài văn nghị luận phân tích một tác phẩm văn học (thơ song thất lục bát) - 3

Thực hành viết theo các bước

1. Trước khi viết

a. Lựa chọn đề tài

Hãy nhớ lại những tác phẩm thơ song thất lục bát mà em đã học hoặc đọc, chẳng hạn như: Ai tư vãn (Lê Ngọc Hân), Khóc Dương Khuê (Nguyễn Khuyến), Hai chữ nước nhà (Trần Tuấn Khải), Đêm khuya tự tình với sông Hương (Hàn Mặc Tử), Tiếng đàn mưa (Bích Khê),… Chọn một tác phẩm mà em cảm thấy thú vị, giàu cảm xúc để tiến hành phân tích.

b. Tìm ý

Ví dụ: Khi viết một bài văn nghị luận về tác phẩm thơ song thất lục bát, em cần thực hiện các bước sau:

  • Tìm hiểu về tác giả, hoàn cảnh ra đời của tác phẩm (nếu có) và các thông tin liên quan để chuẩn bị cho phần Mở bài và có thêm tư liệu để liên hệ, mở rộng khi phân tích.
  • Xác định bố cục của tác phẩm và nội dung chính của từng phần.
  • Xác định những cảm xúc, tâm tư chủ đạo mà tác phẩm thể hiện.
  • Nghiên cứu các yếu tố nghệ thuật mà tác giả đã sử dụng để truyền tải nội dung, chẳng hạn như đặc trưng của thể thơ song thất lục bát (vần, nhịp,…), từ ngữ (đặc biệt là các từ ngữ biểu đạt cảm xúc, từ tượng thanh, từ tượng hình,…), biện pháp tu từ (điệp thanh, điệp vần, so sánh, ẩn dụ,…).

Khi nghị luận về một tác phẩm thơ song thất lục bát, em nên kết hợp phân tích cả nội dung và nghệ thuật để làm nổi bật sự liên kết, hài hòa giữa hai yếu tố này trong từng câu thơ hoặc nhóm câu thơ. Việc triển khai bài sẽ dễ dàng hơn nếu em phân tích theo trình tự của các phần trong tác phẩm.

c. Lập dàn ý

Tổ chức và sắp xếp các ý đã tìm được thành một dàn ý logic, rõ ràng, bao gồm:

Mở bài: Giới thiệu khái quát về tác phẩm thơ song thất lục bát (tên tác phẩm, tên tác giả) và đưa ra ý kiến chung về tác phẩm.

Thân bài: Phân tích theo bố cục của tác phẩm thơ:

  • Phần 1 (từ câu… đến câu…): Phân tích các tâm tư, cảm xúc, khát vọng… cùng một số nét đặc sắc về nghệ thuật.
  • Phần 2 (từ câu… đến câu…): Phân tích các tâm tư, cảm xúc, khát vọng… cùng một số nét đặc sắc về nghệ thuật.

Ngoài việc phân tích theo bố cục, em cũng có thể lựa chọn cách phân tích từ nội dung đến hình thức nghệ thuật hoặc ngược lại.

Kết bài: Khẳng định giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm thơ.

2. Viết bài

Soạn bài Viết bài văn nghị luận phân tích một tác phẩm văn học (thơ song thất lục bát) - 4

Khi thực hiện bài viết, cần triển khai đầy đủ các ý đã được xác định trong dàn ý. Mỗi ý trong phần Thân bài nên được phát triển thành một đoạn văn hoàn chỉnh. Khi viết, hãy chọn lựa những từ ngữ chính xác và phù hợp để thể hiện rõ ràng quan điểm và cảm xúc của mình, tránh sử dụng các từ ngữ sáo rỗng hay quá cầu kỳ. Nếu có, hãy tận dụng hiệu quả các thông tin ngoài tác phẩm để phân tích giá trị của tác phẩm một cách rõ nét và sâu sắc hơn.

Lưu ý: Đối với các tác phẩm thơ dài, nên trích dẫn những câu thơ hoặc đoạn thơ quan trọng trong mỗi phần để phân tích chi tiết. Tùy vào thời gian và yêu cầu cụ thể, có thể điều chỉnh cách trích dẫn và phân tích cho phù hợp.

Bài mẫu tham khảo:

Tình bạn luôn là một chủ đề quen thuộc và đầy cảm xúc trong văn học. Nguyễn Khuyến, một trong những nhà thơ nổi bật của văn học Việt Nam, đã dành nhiều tâm huyết để viết về tình bạn, thể hiện qua các tác phẩm có giá trị sâu sắc. Nếu như trong bài thơ “Bạn đến chơi nhà,” ông dùng giọng điệu hóm hỉnh để ca ngợi tình bạn chân thành, không màng vật chất, thì trong “Khóc Dương Khuê,” giọng thơ lại chuyển sang trầm buồn, đầy tiếc thương khi đối diện với sự ra đi của người bạn thân thiết, Dương Khuê. Đặc biệt, 16 câu thơ cuối của bài thơ là lời than thở đầy cảm xúc:

“Kể tuổi tôi còn hơn tuổi bác,
Tôi lại đau trước bác mấy ngày.

Tuổi già hạt lệ như sương,
Hơi đâu ép lấy hai hàng chứa chan!”

Nỗi đau khi mất đi người bạn tri kỷ được Nguyễn Khuyến diễn đạt bằng ngôn ngữ giản dị nhưng thấm thía.

Nguyễn Khuyến, còn được gọi là “Tam Nguyên Yên Đổ” nhờ vào thành tích đỗ đầu cả ba kỳ thi, là một nhà thơ lớn của Việt Nam. Ông thường viết về quê hương, gia đình và bạn bè, thể hiện rõ nét tài năng văn chương của mình. Bài thơ “Khóc Dương Khuê” ban đầu được viết bằng chữ Hán, sau đó Nguyễn Khuyến dịch sang chữ Nôm. Dương Khuê, người bạn thân của ông, cũng là một người có học vấn cao và đã trở thành tri âm của Nguyễn Khuyến. Mười sáu câu thơ cuối của bài thơ là tiếng lòng của Nguyễn Khuyến trước sự mất mát không gì có thể bù đắp được.

Hai câu thơ mở đầu được viết bằng giọng văn có phần hài hước nhưng lại chất chứa nỗi xót xa:

“Kể tuổi tôi còn hơn tuổi bác,
Tôi lại đau trước bác mấy ngày.”

Nguyễn Khuyến hơn Dương Khuê bốn tuổi, nhưng ông vẫn gọi bạn bằng giọng thân mật “tôi – bác”. Câu thơ “đau trước bác mấy ngày” ẩn chứa một nỗi đau thầm lặng trước sự ra đi đột ngột của người bạn thân, khiến ông không khỏi bàng hoàng và đau đớn.

Bốn câu thơ tiếp theo tiếp tục bộc lộ nỗi buồn sâu sắc:

“Làm sao bác vội về ngay,
Chợt nghe, tôi bỗng chân tay rụng rời.
Ai chẳng biết chán đời là phải,
Sao vội vàng mà mải lên tiên.”

Nguyễn Khuyến sử dụng biện pháp nói giảm, nói tránh để giảm bớt sự đau thương, nhưng cảm xúc vẫn thấm đượm trong từng câu chữ. Ông mô tả sự ra đi của bạn bằng những từ như “vội về ngay”, “chán đời”, “lên tiên”, như thể muốn nhẹ nhàng hóa sự mất mát. Tuy nhiên, nỗi đau vẫn hiện rõ, đặc biệt khi Nguyễn Khuyến thốt lên rằng ông “chân tay rụng rời” trước tin tức đột ngột này.

Những thú vui trong cuộc sống trước kia giờ đây trở nên vô nghĩa khi bạn đã ra đi:

“Rượu ngon không có bạn hiền,
Không mua không phải không tiền không mua.
Câu thơ nghĩ đắn đo không viết,
Viết đưa ai, ai biết mà đưa;
Giường kia treo cũng hững hờ,
Đàn kia gãy cũng ngẩn ngơ tiếng đàn.”

Rượu, vốn là niềm vui của các thi nhân, giờ đây trở nên vô vị khi không còn bạn hiền để cùng chia sẻ. Điệp từ “không” được lặp lại ba lần, thể hiện sự trống trải và thiếu vắng trong lòng Nguyễn Khuyến. Không phải vì không có tiền mua rượu, mà là vì không còn ai để cùng thưởng thức.

Bài thơ dang dở chưa hoàn thành, vì ông cảm thấy không còn ai để chia sẻ niềm vui và nỗi buồn. Điệp từ “ai” và “đưa” trong câu thơ càng nhấn mạnh nỗi cô đơn của Nguyễn Khuyến khi mất đi người bạn tri âm. Sự mất mát này như một vòng lặp vô tận, làm cho mọi thứ trở nên vô nghĩa.

Những sự vật như giường và đàn vốn mang lại niềm vui cũng trở nên trống trải và vô hồn. Hai từ láy “hững hờ” và “ngẩn ngơ” không chỉ tạo nên sự nhân hóa mà còn khiến cho những vật vô tri vô giác cũng cảm nhận được nỗi đau mất mát của nhà thơ. Mất đi bạn, những thú vui trở thành nỗi buồn sâu lắng.

Dù rất đau lòng, Nguyễn Khuyến cuối cùng cũng phải chấp nhận thực tế rằng bạn mình đã đi xa:

“Bác chẳng ở dẫu van chẳng ở,
Tôi tuy thương, lấy nhớ làm thương.
Tuổi già hạt lệ như sương,
Hơi đâu ép lấy hai hàng chứa chan!”

Nguyễn Khuyến nhẹ nhàng trách móc bạn khi viết “Bác chẳng ở dẫu van chẳng ở”. Dù biết rằng cái chết là không thể tránh khỏi, ông vẫn không khỏi đau lòng khi bạn không thể ở lại với mình. Nước mắt của nhà thơ xuất hiện muộn màng, nhưng lại “như sương” và phải “ép” mới có thể chảy ra, giống như nỗi đau quá lớn khiến ông không thể khóc thành dòng. Giọt nước mắt này gợi nhớ đến nỗi đau âm thầm của Lão Hạc trong tác phẩm của Nam Cao, khi nước mắt cũng cần “ép” mới rơi được.

Với ngôn ngữ mộc mạc, gần gũi nhưng đầy cảm xúc, Nguyễn Khuyến đã khéo léo sử dụng các biện pháp nghệ thuật như nhân hóa, điệp ngữ và so sánh để bộc lộ nỗi đau mất bạn, nhưng cũng thể hiện sự chấp nhận trước thực tế. Bài thơ không chỉ là lời than thở của Nguyễn Khuyến mà còn là lời nhắc nhở chúng ta về giá trị của tình bạn chân thành và sâu sắc.

3. Chỉnh sửa bài viết

Soạn bài Viết bài văn nghị luận phân tích một tác phẩm văn học (thơ song thất lục bát) - 5

Sau khi hoàn thành bài viết, hãy đọc lại toàn bộ nội dung và căn cứ vào yêu cầu của bài văn phân tích một tác phẩm thơ song thất lục bát cũng như dàn ý đã lập để rà soát và chỉnh sửa các phần cần thiết. Bạn có thể thực hiện việc chỉnh sửa theo gợi ý dưới đây:

Yêu cầu Gợi ý chỉnh sửa
Kiểm tra việc triển khai dàn ý – Rà soát kỹ lưỡng xem bài viết đã triển khai đầy đủ các ý trong dàn ý chưa. Nếu còn thiếu sót, cần bổ sung ngay. 

 – Xem xét bài viết đã phân tích đầy đủ các giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm chưa, đặc biệt là những đặc điểm đặc trưng của thể thơ song thất lục bát. Nếu còn thiếu, cần bổ sung thêm phân tích. 

 – Đối chiếu độ chi tiết và lượng thông tin giữa các ý. Nếu chưa cân đối, cần điều chỉnh để đảm bảo sự hài hòa.

Rà soát lỗi chính tả và diễn đạt – Chỉnh sửa các lỗi chính tả, lựa chọn từ ngữ phù hợp, và kiểm tra lại cấu trúc câu. 

 – Xem lại cách tổ chức các đoạn văn và cấu trúc toàn bài để đảm bảo tính mạch lạc và liên kết.

Với những hướng dẫn soạn bài Viết bài văn nghị luận phân tích một tác phẩm văn học Ngữ văn 9 tập 1 Kết nối tri thức chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của bài học này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.