Soạn bài Viết bài văn nghị luận phân tích một tác phẩm văn học – Ngữ văn lớp 9 Chân trời sáng tạo (Tập 2)
Hướng dẫn soạn bài Viết bài văn nghị luận phân tích một tác phẩm văn học – Ngữ văn lớp 9 Chân trời sáng tạo (Tập 2) chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.
Hướng dẫn phân tích kiểu văn bản
Văn bản: Bài văn phân tích và đánh giá tác phẩm “Trong lời mẹ hát” (Trương Nam Hương)
Câu 1 (trang 80 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Vẽ sơ đồ thể hiện mối quan hệ giữa luận đề, luận điểm, lí lẽ và bằng chứng trong văn bản.
Trả lời: Sơ đồ mối quan hệ giữa các yếu tố trong văn bản nghị luận về tác phẩm:
1, Luận đề: Đây là ý chính mà tác giả muốn chứng minh hoặc thảo luận trong bài viết. Luận đề thường được nêu rõ ngay từ đầu và là điểm khởi đầu cho các phân tích tiếp theo.
2, Luận điểm: Các luận điểm cụ thể được đưa ra để hỗ trợ luận đề. Mỗi luận điểm đại diện cho một khía cạnh của tác phẩm mà tác giả sẽ phân tích.
3, Lý lẽ: Những lý do và giải thích được đưa ra để làm rõ và bảo vệ từng luận điểm. Lý lẽ giúp kết nối giữa luận điểm và bằng chứng, giải thích tại sao các luận điểm là hợp lý và có cơ sở.
4, Bằng chứng: Các trích dẫn từ tác phẩm, ví dụ cụ thể, hoặc các phân tích chi tiết được sử dụng để chứng minh và làm rõ lý lẽ. Bằng chứng là cơ sở cụ thể cho các luận điểm, cho phép người đọc thấy sự hợp lý và chính xác trong phân tích.
Sơ đồ mẫu:
Luận đề
|
———————–
| |
Luận điểm 1 Luận điểm 2
| |
————- ————-
| | | |
Lý lẽ 1 Lý lẽ 2 Lý lẽ 3 Lý lẽ 4
| | | |
Bằng chứng 1 Bằng chứng 2 Bằng chứng 3 Bằng chứng 4
Câu 2 (trang 80 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Nhận xét về cách văn bản phân tích các khía cạnh nội dung chủ đề và những nét đặc sắc về nghệ thuật.
Trả lời:
Văn bản phân tích tác phẩm “Trong lời mẹ hát” theo cách thức hệ thống và rõ ràng. Đầu tiên, tác giả tập trung vào việc phân tích các khía cạnh nội dung và chủ đề của tác phẩm. Điều này bao gồm việc xác định chủ đề chính mà tác phẩm muốn truyền tải, cũng như các thông điệp và ý nghĩa sâu xa mà tác giả gửi gắm qua bài thơ. Sau đó, văn bản chuyển sang phân tích các nét đặc sắc về nghệ thuật, bao gồm các biện pháp tu từ, cấu trúc hình thức, và kỹ thuật sử dụng ngôn từ của tác giả.
Trong quá trình phân tích, tác giả thường sử dụng lý lẽ để giải thích ý nghĩa của các yếu tố nghệ thuật và đưa ra bằng chứng cụ thể từ tác phẩm để chứng minh luận điểm. Điều này giúp làm rõ cách thức mà các yếu tố nghệ thuật góp phần vào việc truyền tải nội dung chủ đề và tạo ra hiệu quả thẩm mỹ cho tác phẩm.
Câu 3 (trang 80 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Theo em, phân tích và đánh giá một số nét đặc sắc nghệ thuật của một tác phẩm thơ khác gì so với tác phẩm truyện?
Trả lời:
Tác phẩm thơ:
Về hình thức:
Cấu trúc: Thơ thường có cấu trúc ngắn gọn và súc tích. Mỗi bài thơ được chia thành các khổ thơ và dòng thơ, thường có quy tắc về số lượng câu và âm điệu.
Nhịp điệu và vần điệu: Thơ chú trọng đến việc sử dụng nhịp điệu, vần điệu và thể thơ. Các yếu tố này tạo ra sự nhạc điệu và cảm xúc cho bài thơ.
Về nội dung:
Cảm xúc và suy tư: Thơ thường tập trung vào việc thể hiện cảm xúc, suy tư, và quan điểm của tác giả về một vấn đề hoặc tình cảm cụ thể.
Ngôn ngữ: Ngôn ngữ thơ thường hàm súc, giàu hình ảnh, và sử dụng nhiều biện pháp tu từ như ẩn dụ, so sánh, và nhân hóa để tạo ra hiệu quả nghệ thuật.
Tác phẩm truyện:
Về hình thức:
Cấu trúc: Truyện có cấu trúc đa dạng và thường dài hơn thơ, bao gồm các phần như mở đầu, phát triển, cao trào và kết thúc.
Cốt truyện và nhân vật: Truyện chú trọng vào việc xây dựng cốt truyện, nhân vật, và các tình tiết hành động, cũng như sự phát triển của các mối quan hệ và xung đột giữa các nhân vật.
Về nội dung:
Kể chuyện: Truyện tập trung vào việc kể lại một câu chuyện, mô tả các sự kiện và hành động, cũng như phát triển các tình tiết và tính cách của nhân vật.
Ngôn ngữ: Ngôn ngữ truyện thường rõ ràng, mạch lạc, và dễ hiểu để người đọc dễ dàng theo dõi cốt truyện và hiểu được các nhân vật và sự kiện.
Câu 4 (trang 80 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Từ văn bản trên, em rút ra kinh nghiệm gì khi viết bài văn nghị luận phân tích một tác phẩm thơ: chủ đề, những nét đặc sắc về nghệ thuật và hiệu quả thẩm mỹ của nó?
Trả lời: Khi viết bài văn nghị luận phân tích một tác phẩm thơ, có một số kinh nghiệm quan trọng cần lưu ý:
Xác định chủ đề: Đầu tiên, cần xác định rõ chủ đề chính của bài thơ, tức là ý nghĩa và thông điệp mà tác giả muốn truyền tải. Điều này giúp tạo nền tảng cho việc phân tích và đánh giá tác phẩm.
Phân tích nội dung: Tìm hiểu ý chính của bài thơ và các cảm xúc, suy tư mà tác giả muốn diễn đạt. Đánh giá cách tác giả sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh để làm nổi bật chủ đề.
Đánh giá các biện pháp nghệ thuật: Phân tích các biện pháp nghệ thuật như ẩn dụ, so sánh, và các kỹ thuật vần điệu, nhịp điệu, và cấu trúc thơ. Điều này giúp hiểu rõ cách tác giả tạo ra hiệu quả nghệ thuật và cảm xúc.
Hiệu quả thẩm mỹ: Đánh giá tác động của các yếu tố nghệ thuật đến cảm xúc và ấn tượng của người đọc. Phân tích cách thức mà bài thơ tạo ra sự kết nối với người đọc và mang lại giá trị thẩm mỹ.
Liên kết giữa nội dung và hình thức: Làm rõ mối liên hệ giữa nội dung chủ đề và các yếu tố nghệ thuật. Hiểu cách mà hình thức thơ hỗ trợ và làm phong phú thêm nội dung của tác phẩm.
Những kinh nghiệm này sẽ giúp bạn viết bài văn nghị luận một cách hiệu quả và sâu sắc, làm nổi bật được giá trị của tác phẩm thơ mà bạn phân tích.
Hướng dẫn quy trình viết bài nghị luận phân tích một bài thơ
Đề bài: Viết một bài văn nghị luận phân tích một bài thơ yêu thích của em, làm rõ chủ đề, những đặc điểm nổi bật về hình thức nghệ thuật, và hiệu quả thẩm mỹ của nó.
Bước 1: Chuẩn bị trước khi viết
Lựa chọn bài thơ: Chọn một bài thơ hoặc đoạn trích thơ mà em yêu thích, có thể là một tác phẩm đã học trong lớp hoặc một bài thơ em cảm thấy ấn tượng từ các lớp trước. Hãy chắc chắn rằng bài thơ chọn được là một tác phẩm phù hợp để phân tích sâu.
Xác định mục đích và đối tượng đọc: Xác định mục đích của bài viết là gì (ví dụ: để hiểu rõ hơn về tác phẩm, để chia sẻ cảm nhận với người khác, hay để chuẩn bị cho một bài kiểm tra). Xác định đối tượng đọc của bài viết (có thể là thầy cô giáo, bạn bè, hoặc người đọc yêu thích thơ). Dựa vào mục đích và đối tượng đọc, điều chỉnh nội dung và cách viết cho phù hợp.
Tìm kiếm tư liệu tham khảo: Thu thập thông tin từ các nguồn đáng tin cậy như sách, bài báo, nghiên cứu, hoặc trang web học thuật liên quan đến bài thơ. Lập danh mục tư liệu tham khảo để hỗ trợ cho việc phân tích.
Bước 2: Tìm ý và lập dàn ý
Đọc và hiểu bài thơ: Đọc kỹ bài thơ vài lần để nắm vững nội dung, chủ đề chính, và các đặc điểm nghệ thuật. Ghi chú các cảm nhận và suy nghĩ về bài thơ. Sử dụng phiếu tìm ý:
PHIẾU TÌM Ý PHÂN TÍCH BÀI THƠ
Tên bài thơ: …………………………………………………………………………………………..
Tên tác giả: …………………………………………………………………………………………..
Chủ đề của bài thơ: ………………………………………………………………………………..
Những nét đặc sắc về hình thức nghệ thuật và tác dụng:
- Hình thức nghệ thuật: ……………………………………………………………………………..
- Tác dụng đối với việc thể hiện nội dung: ……………………………………………………
- Ví dụ minh họa: ……………………………………………………………………………………..
Lập dàn ý: Sắp xếp các ý tìm được theo trình tự hợp lý, bao gồm:
- Giới thiệu: Tên bài thơ, tác giả, và lý do chọn bài thơ này.
- Nội dung chủ đề: Phân tích chủ đề chính của bài thơ.
- Hình thức nghệ thuật: Phân tích các yếu tố nghệ thuật như vần điệu, nhịp điệu, hình ảnh, biện pháp tu từ.
- Hiệu quả thẩm mỹ: Đánh giá tác dụng của các yếu tố nghệ thuật trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của bài thơ.
- Kết luận: Tóm tắt những điểm chính và cảm nhận cá nhân về bài thơ.
Như vậy, quy trình viết bài nghị luận sẽ giúp em có một cái nhìn rõ ràng và chi tiết hơn về bài thơ mình phân tích, từ đó viết được một bài văn nghị luận sâu sắc và có chất lượng.
Bước 3: Viết bài
Dựa vào dàn ý đã lập, triển khai bài viết với sự chi tiết và phong phú. Dưới đây là ví dụ về cách viết bài nghị luận phân tích một bài thơ yêu thích:
Văn chương như một chiếc gương phản chiếu tâm hồn và thực tại, vẽ nên bức tranh cuộc sống bằng sự hòa quyện của cảm xúc và hiện thực. Những tác phẩm nghệ thuật không chỉ dừng lại ở vẻ đẹp bề ngoài mà còn thấm đẫm giá trị nhân văn sâu sắc, phản ánh một cách chân thực những sắc thái cảm xúc và tư tưởng của con người. Một trong những tác phẩm tiêu biểu thể hiện rõ nét điều này là bài thơ “Đồng chí” của nhà thơ Chính Hữu, một bài thơ nổi bật trong nền văn học kháng chiến chống Pháp.
Chính Hữu, một nhà thơ chiến sĩ, nổi tiếng với những tác phẩm mang đậm dấu ấn chiến tranh và hình ảnh người lính, đã khắc họa thành công tinh thần đồng chí và tình đoàn kết trong bài thơ “Đồng chí”. Được viết trong hoàn cảnh chiến tranh khốc liệt, bài thơ không chỉ ghi lại hình ảnh người lính trong những ngày tháng gian khổ mà còn phản ánh những giá trị sâu xa của tình đồng chí.
Bài thơ bắt đầu bằng một hình ảnh giản dị nhưng sâu sắc, giới thiệu bối cảnh của những người lính. Chính Hữu sử dụng ngôn từ mộc mạc, dễ hiểu để miêu tả xuất thân của hai người lính, một người từ miền biển và một người từ miền trung du:
“Quê hương anh nước mặn đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày sỏi đá”
Hai câu thơ với cách miêu tả cụ thể về hoàn cảnh sống của hai nhân vật không chỉ phản ánh sự khác biệt về vùng miền mà còn nhấn mạnh sự đồng cảm giữa họ. Những hình ảnh “nước mặn đồng chua” và “đất cày sỏi đá” mang đến cảm giác về những vùng đất nghèo khó, nơi hình thành nên những con người có tinh thần kiên cường và mạnh mẽ.
Tiếp theo, bài thơ chuyển sang hình ảnh của tình đồng chí được xây dựng và củng cố qua thời gian và hoàn cảnh chiến đấu:
“Anh với tôi đôi người xa lạ
Tự phương trời chẳng hẹn quen nhau
Súng bên súng, đầu sát bên đầu
Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ”
Bằng những câu thơ đầy cảm xúc, Chính Hữu khắc họa rõ nét sự chuyển biến từ hai người lính xa lạ trở thành những người tri kỷ, nhờ vào những trải nghiệm chung trong chiến tranh. Hình ảnh “súng bên súng, đầu sát bên đầu” không chỉ miêu tả sự gần gũi về mặt thể chất mà còn thể hiện sự đồng cảm sâu sắc về tinh thần. Những đêm chung chăn trong giá rét không chỉ là hình ảnh cụ thể mà còn là biểu tượng của sự sẻ chia, đồng cam cộng khổ giữa những người lính.
Chính Hữu cũng khéo léo lồng ghép nỗi nhớ quê hương của các chiến sĩ trong bài thơ:
“Ruộng nương anh gửi bạn thân cày
Gian nhà không mặc kệ gió lung lay
Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính”
Những hình ảnh này vừa chân thực vừa sâu lắng, thể hiện sự hy sinh và quyết tâm của người lính khi từ bỏ quê hương, nhưng đồng thời cũng bộc lộ sự lưu luyến và tình yêu mãnh liệt đối với quê hương. Chính sự hy sinh này càng làm nổi bật giá trị của tình đồng chí và lòng yêu nước.
Cuối cùng, bài thơ kết thúc bằng một hình ảnh đẹp và thi vị, làm nổi bật tính chất lãng mạn và chiến đấu của người lính:
“Đầu súng trăng treo”
Câu thơ gợi lên hình ảnh ánh trăng lung linh trên đầu súng, tượng trưng cho hy vọng và lý tưởng hòa bình. Súng là biểu tượng của cuộc chiến đấu, còn ánh trăng là biểu tượng của hòa bình và ánh sáng tương lai. Sự kết hợp này không chỉ tạo nên một bức tranh tuyệt đẹp mà còn thể hiện sự hòa quyện giữa hiện thực và lý tưởng trong tâm hồn người chiến sĩ.
Như vậy, bài thơ “Đồng chí” của Chính Hữu không chỉ phản ánh một cách chân thực cuộc sống và tinh thần chiến đấu của người lính trong kháng chiến mà còn làm nổi bật tình đồng chí, tình người và lý tưởng cao cả. Chính Hữu đã sử dụng ngôn ngữ giản dị, hình ảnh cụ thể và cảm xúc chân thành để khắc họa một bức tranh đẹp về tình đồng chí, từ đó làm nổi bật giá trị nhân văn của tác phẩm.
Văn chương không chỉ là nghệ thuật, mà còn là cầu nối giữa thực tại và cảm xúc, giữa người với người. Chính Hữu đã khéo léo kết hợp cả hai yếu tố này, mang đến cho người đọc một tác phẩm đầy cảm xúc và ý nghĩa, mãi mãi lưu lại trong lòng người đọc như một bài ca về tình đồng chí và tình yêu nước.
Bước 4: Xem lại và chỉnh sửa, rút kinh nghiệm
Với những hướng dẫn soạn bài Viết bài văn nghị luận phân tích một tác phẩm văn học – Ngữ văn lớp 9 Chân trời sáng tạo (Tập 2) chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.