Soạn bài Tuyên ngôn độc lập (phần 2)
Hướng dẫn Soạn bài Tuyên ngôn độc lập (phần 2) chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.
Câu 1: Nêu bố cục của bản Tuyên ngôn độc lập
Bản Tuyên ngôn Độc lập được chia làm 3 phần:
Phần 1: Lẽ phải và chính nghĩa (từ đầu đến “tự do, bình đẳng, bác ái”)
Phần này nêu lên những lẽ phải, chính nghĩa để khẳng định quyền độc lập của dân tộc Việt Nam.
- Lẽ phải: Tất cả các dân tộc đều bình đẳng, đều có quyền sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc.
- Chính nghĩa: Nhân dân Việt Nam đã trải qua hàng nghìn năm lịch sử, đã nhiều lần đánh giặc giữ nước, đã có truyền thống yêu nước, chống giặc ngoại xâm.
Phần 2: Kẻ thù và tội ác của kẻ thù (từ “thế mà” đến “bị đọa đày đến cùng cực”)
Phần này tố cáo tội ác của thực dân Pháp đối với nhân dân Việt Nam.
- Tội ác xâm lược: Thực dân Pháp đã xâm lược Việt Nam, biến đất nước ta thành thuộc địa của chúng, áp đặt ách thống trị, bóc lột, áp bức nhân dân ta.
- Tội ác bóc lột: Thực dân Pháp đã bóc lột nhân dân ta đến tận xương tủy, khiến cho nhân dân ta rơi vào cảnh lầm than, khổ cực.
Phần 3: Lời tuyên bố độc lập (từ “Vì thế” đến hết)
Phần này tuyên bố nền độc lập của dân tộc Việt Nam.
- Tuyên bố độc lập: Nhân dân Việt Nam đã trải qua một cuộc đấu tranh lâu dài, gian khổ, đã đánh đổ ách thống trị của thực dân Pháp, giành lại độc lập, tự do cho dân tộc.
- Lời kêu gọi: Nhân dân Việt Nam phải đoàn kết, quyết tâm bảo vệ nền độc lập, tự do vừa mới giành được.
Bố cục của bản Tuyên ngôn Độc lập chặt chẽ, logic, thể hiện rõ ràng ý đồ của tác giả là khẳng định quyền độc lập của dân tộc Việt Nam.
Câu 2: Việc trích dẫn Tuyên ngôn độc lập (1776) của nước Mỹ và Tuyên ngôn nhân quyền và dân quyền (1791) của Cách mạng Pháp trong phần mở đầu có ý nghĩa gì?
Việc trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập (1776) của nước Mỹ và Tuyên ngôn nhân quyền và dân quyền (1791) của Cách mạng Pháp trong phần mở đầu của bản Tuyên ngôn Độc lập Việt Nam có ý nghĩa quan trọng, cụ thể như sau:
- Thứ nhất, việc trích dẫn hai bản tuyên ngôn này thể hiện sự kế thừa và phát triển của tư tưởng cách mạng của nhân loại. Tuyên ngôn Độc lập của nước Mỹ và Tuyên ngôn nhân quyền và dân quyền của Cách mạng Pháp là những văn kiện lịch sử quan trọng, đã khẳng định quyền tự do, bình đẳng, bác ái của con người. Việc trích dẫn hai bản tuyên ngôn này thể hiện sự đồng tình của Chủ tịch Hồ Chí Minh với những tư tưởng tiến bộ của nhân loại, đồng thời thể hiện quyết tâm của nhân dân Việt Nam trong việc đấu tranh giành độc lập, tự do.
- Thứ hai, việc trích dẫn hai bản tuyên ngôn này có tác dụng tăng sức thuyết phục cho lời tuyên bố độc lập của dân tộc Việt Nam. Hai bản tuyên ngôn này là những văn kiện được thế giới công nhận, khẳng định quyền tự do, bình đẳng, bác ái của con người. Việc trích dẫn hai bản tuyên ngôn này đã góp phần khẳng định rằng, việc nhân dân Việt Nam giành độc lập là hoàn toàn chính đáng, phù hợp với xu thế của thời đại.
- Thứ ba, việc trích dẫn hai bản tuyên ngôn này có tác dụng tố cáo tội ác của thực dân Pháp. Hai bản tuyên ngôn này khẳng định quyền tự do, bình đẳng, bác ái của con người. Tuy nhiên, thực dân Pháp đã xâm lược Việt Nam, áp đặt ách thống trị, bóc lột, áp bức nhân dân ta. Việc trích dẫn hai bản tuyên ngôn này đã góp phần tố cáo tội ác của thực dân Pháp, thể hiện nỗi căm phẫn của nhân dân Việt Nam đối với kẻ thù.
Như vậy, việc trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập (1776) của nước Mỹ và Tuyên ngôn nhân quyền và dân quyền (1791) của Cách mạng Pháp trong phần mở đầu của bản Tuyên ngôn Độc lập Việt Nam có ý nghĩa quan trọng, góp phần khẳng định quyền độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam.
Câu 3: Trong phần thứ hai của bản tuyên ngôn, tác giả đã lập luận như thế nào để khẳng định quyền độc lập tự do của nước Việt Nam ta?
Trong phần thứ hai của bản Tuyên ngôn Độc lập, tác giả đã lập luận như sau để khẳng định quyền độc lập tự do của nước Việt Nam ta:
-
Thứ nhất, tác giả đã nêu lên những tội ác của thực dân Pháp đối với nhân dân Việt Nam. Thực dân Pháp đã xâm lược Việt Nam, biến đất nước ta thành thuộc địa của chúng, áp đặt ách thống trị, bóc lột, áp bức nhân dân ta. Những tội ác của thực dân Pháp đã vi phạm trắng trợn những quyền tự do, bình đẳng, bác ái mà Tuyên ngôn Độc lập của nước Mỹ và Tuyên ngôn nhân quyền và dân quyền của Cách mạng Pháp đã khẳng định.
-
Thứ hai, tác giả đã khẳng định truyền thống yêu nước, chống giặc ngoại xâm của nhân dân Việt Nam. Nhân dân Việt Nam đã trải qua hàng nghìn năm lịch sử, đã nhiều lần đánh giặc giữ nước, đã có truyền thống yêu nước, chống giặc ngoại xâm. Truyền thống yêu nước, chống giặc ngoại xâm của nhân dân Việt Nam là cơ sở vững chắc để nhân dân ta giành lại độc lập, tự do cho dân tộc.
-
Thứ ba, tác giả đã khẳng định sự ủng hộ của thế giới đối với cuộc đấu tranh giành độc lập của nhân dân Việt Nam. Trong những năm tháng kháng chiến chống thực dân Pháp, nhân dân Việt Nam đã nhận được sự ủng hộ của nhiều nước trên thế giới. Sự ủng hộ của thế giới là minh chứng cho sự chính nghĩa của cuộc đấu tranh của nhân dân Việt Nam.
Từ những lập luận trên, tác giả đã khẳng định rằng, nhân dân Việt Nam có quyền độc lập, tự do, quyền được sống trong hòa bình, hạnh phúc. Lời tuyên bố độc lập của nhân dân Việt Nam là hoàn toàn chính đáng, phù hợp với xu thế của thời đại.
Với lập luận chặt chẽ, logic, tác giả đã khẳng định quyền độc lập, tự do của nước Việt Nam ta một cách thuyết phục, lay động lòng người.
Câu 4: Tuyên ngôn độc lập thể hiện phong cách nghệ thuật của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong văn chính luận: ngắn gọn, trong sáng, giản dị mà súc tích, đanh thép, sắc sảo. Hãy làm sáng tỏ điều đó?
Tuyên ngôn độc lập là một văn kiện lịch sử quan trọng, được coi là bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của nhân loại. Tác phẩm được Chủ tịch Hồ Chí Minh viết và đọc tại quảng trường Ba Đình, Hà Nội vào ngày 2 tháng 9 năm 1945, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
Tuyên ngôn độc lập thể hiện rõ phong cách nghệ thuật của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong văn chính luận: ngắn gọn, trong sáng, giản dị mà súc tích, đanh thép, sắc sảo.
Về tính ngắn gọn
Bản Tuyên ngôn độc lập chỉ có 3 đoạn, khoảng 1.000 chữ, nhưng đã bao quát được những nội dung quan trọng, cơ bản nhất, thể hiện mục đích, ý nghĩa của bản tuyên ngôn.
Về tính trong sáng
Ngôn ngữ của Tuyên ngôn độc lập trong sáng, dễ hiểu, phù hợp với đại đa số người dân Việt Nam. Tác giả đã sử dụng nhiều từ ngữ quen thuộc, gần gũi với đời sống hàng ngày, tránh dùng những từ ngữ khó hiểu, chuyên môn.
Về tính giản dị mà súc tích
Mặc dù ngắn gọn, nhưng Tuyên ngôn độc lập vẫn có sức truyền đạt mạnh mẽ, thuyết phục. Điều này là nhờ vào việc tác giả đã sử dụng ngôn ngữ giản dị nhưng súc tích, có sức lay động lòng người.
Về tính đanh thép, sắc sảo
Tuyên ngôn độc lập thể hiện rõ lập trường kiên quyết, bất khuất của nhân dân Việt Nam trong việc đấu tranh giành độc lập, tự do. Tác giả đã sử dụng những từ ngữ, hình ảnh mạnh mẽ, giàu sức biểu cảm để tố cáo tội ác của thực dân Pháp, đồng thời khẳng định quyền độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam.
Cụ thể, trong phần mở đầu của bản Tuyên ngôn, tác giả đã trích dẫn hai bản tuyên ngôn nổi tiếng của nhân loại là Tuyên ngôn Độc lập của nước Mỹ và Tuyên ngôn nhân quyền và dân quyền của Cách mạng Pháp. Việc trích dẫn hai bản tuyên ngôn này đã thể hiện sự kế thừa và phát triển của tư tưởng cách mạng của nhân loại, đồng thời có tác dụng tăng sức thuyết phục cho lời tuyên bố độc lập của dân tộc Việt Nam.
Trong phần thứ hai của bản Tuyên ngôn, tác giả đã nêu lên những tội ác của thực dân Pháp đối với nhân dân Việt Nam. Thực dân Pháp đã xâm lược Việt Nam, biến đất nước ta thành thuộc địa của chúng, áp đặt ách thống trị, bóc lột, áp bức nhân dân ta. Những tội ác của thực dân Pháp đã vi phạm trắng trợn những quyền tự do, bình đẳng, bác ái mà Tuyên ngôn Độc lập của nước Mỹ và Tuyên ngôn nhân quyền và dân quyền của Cách mạng Pháp đã khẳng định.
Tác giả đã sử dụng những từ ngữ, hình ảnh mạnh mẽ, giàu sức biểu cảm để tố cáo tội ác của thực dân Pháp như: “bóc lột dân ta đến tận xương tủy”, “dối trá lừa bịp”, “gây cho ta bao nhiêu đau thương, mất mát”, “đàn áp dã man”, “tắm trong bể máu các cuộc nổi dậy của ta”. Những từ ngữ, hình ảnh này đã thể hiện rõ nỗi căm phẫn của nhân dân Việt Nam đối với kẻ thù xâm lược.
Từ những lập luận trên, tác giả đã khẳng định rằng, nhân dân Việt Nam có quyền độc lập, tự do, quyền được sống trong hòa bình, hạnh phúc. Lời tuyên bố độc lập của nhân dân Việt Nam là hoàn toàn chính đáng, phù hợp với xu thế của thời đại.
Với lập luận chặt chẽ, logic, ngôn ngữ giản dị mà súc tích, đanh thép, sắc sảo, Tuyên ngôn độc lập đã trở thành một bản tuyên ngôn độc lập mẫu mực, một áng văn chính luận xuất sắc, đã đi vào lịch sử dân tộc Việt Nam và thế giới.
Luyện tập: Lý giải vì sao bản Tuyên ngôn Độc lập là một áng văn chính luận có sức lay động sâu sắc hàng chục trái tim con người Việt Nam từ khi ra đời cho đến nay?
Bản Tuyên ngôn Độc lập là một áng văn chính luận có sức lay động sâu sắc hàng chục trái tim con người Việt Nam từ khi ra đời cho đến nay bởi những lý do sau:
- Tuyên ngôn Độc lập là một văn kiện lịch sử quan trọng, đánh dấu sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Bản tuyên ngôn đã khẳng định quyền độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam, là tiếng nói của cả một dân tộc đang khao khát được giải phóng khỏi ách nô lệ của thực dân.
- Tuyên ngôn Độc lập được viết bởi Chủ tịch Hồ Chí Minh, một nhà cách mạng vĩ đại, một nhà văn, nhà thơ tài năng. Tuyên ngôn Độc lập được viết bằng ngôn ngữ giản dị, trong sáng, dễ hiểu, nhưng lại có sức lay động lòng người mạnh mẽ.
- Tuyên ngôn Độc lập được viết với lập luận chặt chẽ, logic, thuyết phục. Tác giả đã sử dụng những luận cứ sắc bén, những lập luận khoa học để khẳng định quyền độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam.
- Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ niềm tự hào dân tộc, tinh thần yêu nước, ý chí kiên cường đấu tranh giành độc lập của nhân dân Việt Nam. Tác giả đã sử dụng những hình ảnh, ngôn từ giàu sức biểu cảm để thể hiện niềm tự hào dân tộc, ý chí kiên cường đấu tranh giành độc lập của nhân dân Việt Nam.
Cụ thể, trong phần mở đầu của bản Tuyên ngôn, tác giả đã trích dẫn hai bản tuyên ngôn nổi tiếng của nhân loại là Tuyên ngôn Độc lập của nước Mỹ và Tuyên ngôn nhân quyền và dân quyền của Cách mạng Pháp. Việc trích dẫn hai bản tuyên ngôn này đã thể hiện sự kế thừa và phát triển của tư tưởng cách mạng của nhân loại, đồng thời có tác dụng tăng sức thuyết phục cho lời tuyên bố độc lập của dân tộc Việt Nam.
Trong phần thứ hai của bản Tuyên ngôn, tác giả đã nêu lên những tội ác của thực dân Pháp đối với nhân dân Việt Nam. Thực dân Pháp đã xâm lược Việt Nam, biến đất nước ta thành thuộc địa của chúng, áp đặt ách thống trị, bóc lột, áp bức nhân dân ta. Những tội ác của thực dân Pháp đã vi phạm trắng trợn những quyền tự do, bình đẳng, bác ái mà Tuyên ngôn Độc lập của nước Mỹ và Tuyên ngôn nhân quyền và dân quyền của Cách mạng Pháp đã khẳng định.
Tác giả đã sử dụng những từ ngữ, hình ảnh mạnh mẽ, giàu sức biểu cảm để tố cáo tội ác của thực dân Pháp như: “bóc lột dân ta đến tận xương tủy”, “dối trá lừa bịp”, “gây cho ta bao nhiêu đau thương, mất mát”, “đàn áp dã man”, “tắm trong bể máu các cuộc nổi dậy của ta”. Những từ ngữ, hình ảnh này đã thể hiện rõ nỗi căm phẫn của nhân dân Việt Nam đối với kẻ thù xâm lược.
Từ những lập luận trên, tác giả đã khẳng định rằng, nhân dân Việt Nam có quyền độc lập, tự do, quyền được sống trong hòa bình, hạnh phúc. Lời tuyên bố độc lập của nhân dân Việt Nam là hoàn toàn chính đáng, phù hợp với xu thế của thời đại.
Với lập luận chặt chẽ, logic, ngôn ngữ giản dị mà súc tích, đanh thép, sắc sảo, Tuyên ngôn độc lập đã trở thành một bản tuyên ngôn độc lập mẫu mực, một áng văn chính luận xuất sắc, đã đi vào lịch sử dân tộc Việt Nam và thế giới.
Tuyên ngôn Độc lập đã trở thành một biểu tượng thiêng liêng của dân tộc Việt Nam, là nguồn sức mạnh to lớn, cổ vũ, động viên nhân dân Việt Nam trong các cuộc kháng chiến chống giặc ngoại xâm, bảo vệ Tổ quốc.
Với những hướng dẫn Soạn bài Tuyên ngôn độc lập (phần 2) chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.