Soạn bài Tri thức ngữ văn trang 85 – Ngữ văn lớp 9 Chân trời sáng tạo (Tập 2)

Hướng dẫn soạn bài Tri thức ngữ văn trang 85 – Ngữ văn lớp 9 Chân trời sáng tạo (Tập 2) chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

1, Bi kịch

Bi kịch là một thể loại kịch tập trung vào việc khám phá các xung đột mãnh liệt giữa những lý tưởng cao cả của con người và hoàn cảnh thực tại đầy khắc nghiệt, dẫn đến sự thất bại hoặc cái chết của nhân vật. Những kết thúc đau thương trong bi kịch thường truyền đạt cho người đọc những bài học quý giá và tinh thần lạc quan.

Nhân vật trong bi kịch, dù là chính hay phụ, thường đại diện cho các lực lượng đối lập trong xã hội. Nhân vật chính trong bi kịch thường sở hữu những phẩm chất cao đẹp và khát vọng vượt lên số phận, nhưng cũng có thể mắc phải những sai lầm hay khuyết điểm, dẫn đến những cái giá đắt đỏ, thậm chí là mất mát cả cuộc đời và những gì quý giá với họ.

Xung đột trong bi kịch là yếu tố cấu thành nên tác phẩm, phản ánh sự va chạm và đấu tranh giữa các thế lực đối lập (các khía cạnh khác nhau của cùng một tính cách, các tính cách khác nhau của nhân vật, hoặc giữa tính cách nhân vật với hoàn cảnh). Khác với hài kịch, nơi xung đột thường diễn ra giữa những điều thấp kém, bi kịch thường chứng kiến sự va chạm giữa những điều cao cả và những điều cao cả, hoặc giữa cái cao cả với cái thấp kém.

Cốt truyện bi kịch thường diễn ra qua một chuỗi các sự kiện và biến cố, dẫn đến sự phát triển của xung đột, hành động và tính cách của các nhân vật. Chuỗi sự kiện này thường kéo theo những tổn thất và đau thương trong cuộc sống của nhân vật chính.

Hành động trong bi kịch bao gồm tất cả các hoạt động của nhân vật, từ lời thoại, ngữ điệu, cử chỉ đến biểu cảm, nhằm thể hiện thế giới nội tâm và tình cảm của con người, đồng thời kết nối các sự kiện và phát triển cốt truyện. Hành động trong bi kịch bao gồm cả hành động bên ngoài (lời nói, hành động, cư xử) và hành động bên trong (sự chuyển biến nội tâm, các độc thoại nội tâm).

Lời thoại trong bi kịch bao gồm đối thoại, độc thoại và bàng thoại. Tuy nhiên, lời thoại trong bi kịch thường mang tính trang trọng và triết lý hơn, thể hiện quan điểm, ý chí và các cuộc đấu tranh của nhân vật.

2, Vai trò của người đọc và bối cảnh tiếp nhận đối với việc đọc hiểu tác phẩm văn học

Theo quan điểm hiện đại về tiếp nhận văn học, tác phẩm nghệ thuật của nhà văn chỉ tồn tại như những khả năng và gợi ý dưới dạng văn bản. Tác phẩm chỉ thực sự sống trong tâm thức của người đọc qua quá trình tiếp nhận. Nhờ vào trí tưởng tượng, kinh nghiệm sống, kiến thức và trải nghiệm cá nhân, đặc biệt là khả năng tiếp nhận theo thể loại, người đọc cùng “đồng sáng tạo” với tác giả để hiểu nội dung và ý nghĩa của tác phẩm theo cách riêng của mình. Vì thế, tiếp nhận văn học là một quá trình chủ động và tương tác tích cực giữa người đọc và văn bản.

Tuy nhiên, việc hiểu tác phẩm văn học còn phụ thuộc vào bối cảnh tiếp nhận của độc giả. Bối cảnh này bao gồm hoàn cảnh lịch sử, văn hóa và xã hội tại thời điểm đọc tác phẩm. Ví dụ, một tác phẩm về chiến tranh có thể tạo ra các hiệu ứng và ý nghĩa rất khác nhau khi được đọc trong hoàn cảnh đất nước đang chiến tranh so với khi đọc trong thời bình.

Soạn bài Tri thức ngữ văn trang 85 - Ngữ văn lớp 9 Chân trời sáng tạo (Tập 2) 1

3, Biến đổi và mở rộng cấu trúc câu: Đặc điểm và tác dụng

Để nâng cao hiệu quả giao tiếp, chúng ta thường xuyên điều chỉnh và mở rộng cấu trúc câu. Việc biến đổi cấu trúc câu có thể thực hiện qua nhiều phương pháp, chẳng hạn như thay đổi vị trí các thành phần trong câu, tách câu, gộp câu, hoặc rút gọn câu. Những biến đổi này giúp đạt được các mục đích giao tiếp khác nhau như nhấn mạnh thông tin, bổ sung chi tiết, hoặc làm câu trở nên ngắn gọn hơn.

Ví dụ 1: Thay đổi vị trí các thành phần trong câu

(1a) Tôi đã hoàn thành công việc.

(1b) Công việc, tôi đã hoàn thành.

Trong ví dụ trên, bổ ngữ trong câu (1a) được di chuyển lên đầu câu trong câu (1b) để nhấn mạnh thông tin. Cần lưu ý rằng khi thay đổi vị trí các thành phần câu, chức năng của các thành phần có thể cũng thay đổi theo.

Ví dụ 2: Tách câu

(2a) Thật là một ngày tuyệt vời!

(2b) Thật là một ngày! Tuyệt vời!

Trong ví dụ này, từ “thật” được giữ lại trong câu (2a) như một thành phần cảm thán, trong khi ở câu (2b), từ này được tách ra thành hai câu độc lập để làm nổi bật cảm xúc của người nói.

Mở rộng cấu trúc câu có thể được thực hiện bằng cách thêm các thành phần bổ sung hoặc sử dụng các cụm từ mở rộng, nhằm cung cấp thêm thông tin về một khía cạnh cụ thể của câu.

Ví dụ 3: Thêm thành phần bổ sung

(3a) Cô ấy sẽ tham dự.

(3b) Cô ấy sẽ tham dự vào buổi hội thảo quan trọng vào chiều nay.

So với câu (3a), câu (3b) bổ sung thêm các thành phần phụ: cụm từ chỉ thời gian (vào chiều nay) và thông tin chi tiết về sự kiện (buổi hội thảo quan trọng), nhằm cung cấp thông tin đầy đủ hơn về tình huống được nhắc đến trong câu.

Với những hướng dẫn soạn bài Tri thức ngữ văn trang 85 – Ngữ văn lớp 9 Chân trời sáng tạo (Tập 2) chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.