Soạn bài Tri thức ngữ văn trang 5
Hướng dẫn soạn bài Tri thức ngữ văn trang 5 Ngữ văn 9 tập 2 Kết nối tri thức chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về bài học này.
1. Truyện trinh thám
Truyện trinh thám là thể loại văn học xoay quanh quá trình điều tra và phá án, thường chứa đựng những tình tiết bí ẩn và bất ngờ. Nhân vật chính, thường là người điều tra, sẽ sử dụng sự suy luận logic để giải quyết các vụ án phức tạp. Thông thường, bí ẩn của vụ án chỉ được giải đáp trong phần kết của câu chuyện.
Nhà văn người Mỹ Edgar Allan Poe (1809 – 1849) được xem là “cha đẻ” của thể loại truyện trinh thám với những tác phẩm nổi tiếng như Vụ án đường Morgue, Con cánh cam vàng, Lá thư bị mất,… Ngày nay, thể loại truyện trinh thám chiếm một vị trí quan trọng trong đời sống văn học và tiếp tục thu hút đông đảo bạn đọc nhờ vào sức hấp dẫn đặc biệt của nó.
2. Một số yếu tố của truyện trinh thám
- Không gian: Truyện trinh thám thường lấy bối cảnh tại hiện trường nơi xảy ra vụ án, nơi người điều tra sẽ nghiên cứu và tìm kiếm manh mối để truy tìm thủ phạm. Hiện trường có thể là một không gian rộng lớn như khu rừng, hang động, góc phố, hoặc nhỏ hẹp như căn phòng, bàn ăn,… Trong truyện trinh thám, không gian hiện trường thường được miêu tả chi tiết, cụ thể, gắn liền với các bằng chứng phạm tội.
- Thời gian: Thời gian trong truyện trinh thám thường được giới thiệu ngay từ đầu tác phẩm, cung cấp thông tin cụ thể về tháng, năm hoặc tình huống mà người điều tra tiếp nhận vụ án. Việc giới thiệu thời gian này giúp câu chuyện trở nên chân thực hơn. Truyện trinh thám thường xây dựng tình huống người điều tra phải chạy đua với thời gian để tìm ra kẻ phạm tội, tạo nên sự căng thẳng và hấp dẫn cho người đọc, đồng thời thể hiện tài năng của người điều tra.
- Cốt truyện: Cốt truyện của truyện trinh thám gồm một chuỗi các sự kiện, trong đó sự kiện trung tâm là vụ án và hành trình phá án của người điều tra. Tác phẩm thường bắt đầu bằng một bí ẩn, chính là vụ án phức tạp với nhiều tình tiết khó giải thích. Sau đó là quá trình giải mã của người điều tra và cuối cùng là sự sáng tỏ của bí ẩn.
- Hệ thống nhân vật: Truyện trinh thám thường bao gồm các nhân vật như người điều tra, nạn nhân, nghi phạm và thủ phạm. Nhân vật chính thường là người điều tra, có thể là thám tử, cảnh sát, thanh tra hoặc thậm chí là một nhà điều tra nghiệp dư. Người điều tra trong truyện trinh thám thường sở hữu những tố chất đặc biệt như dũng cảm, thích mạo hiểm, có kiến thức rộng, trí thông minh vượt trội, khả năng quan sát và suy luận sắc bén, cùng với phẩm chất trung thực, luôn đặt sự thật và công lý lên trên hết.
- Chi tiết bí ẩn: Truyện trinh thám chứa nhiều chi tiết bí ẩn, ly kỳ liên quan đến vụ án và những tình tiết bất ngờ trong cuộc điều tra. Các chi tiết về không gian, thời gian xảy ra sự việc, cũng như chân dung, cử chỉ, hành động, lời nói của nhân vật thường là những bằng chứng hoặc manh mối quan trọng trong quá trình điều tra.
- Ngôi kể: Câu chuyện trong truyện trinh thám có thể được kể theo ngôi thứ nhất hoặc ngôi thứ ba. Nếu kể theo ngôi thứ nhất, câu chuyện thường được kể lại qua lời của người điều tra hoặc một người bạn của người điều tra, người đã chứng kiến toàn bộ quá trình phá án. Cách kể này giúp câu chuyện trở nên chân thực, đáng tin cậy, bất ngờ và kịch tính hơn.
3. Câu đơn và câu ghép, các kiểu câu ghép và phương tiện nối các vế câu ghép
- Câu đơn là câu được cấu tạo bởi một cụm chủ ngữ – vị ngữ cơ bản, trong đó cụm chủ ngữ – vị ngữ không nằm trong một cụm từ chính phụ hoặc một cụm chủ ngữ – vị ngữ khác. Ngược lại, câu ghép là câu chứa từ hai cụm chủ ngữ – vị ngữ cơ bản trở lên, mỗi cụm như vậy được gọi là một vế câu.
- Dựa vào sự có mặt hoặc không có mặt của từ ngữ làm phương tiện nối các vế câu, câu ghép có thể được chia thành hai loại: câu ghép có từ ngữ nối và câu ghép không có từ ngữ nối.
- Căn cứ vào quan hệ giữa các vế câu, câu ghép cũng được phân loại thành hai kiểu: câu ghép đẳng lập và câu ghép chính phụ. Câu ghép đẳng lập là loại câu mà các vế có quan hệ bình đẳng, ngang hàng với nhau. Trong khi đó, câu ghép chính phụ là câu mà các vế có quan hệ phụ thuộc, với một vế chính và một vế phụ.
- Phương tiện nối các vế câu ghép có thể là từ kết nối (như và, nhưng, hay,…) hoặc các cặp từ hô ứng (như vừa… vừa, bao nhiêu… bấy nhiêu,…). Mỗi từ ngữ nối đều thể hiện rõ ràng một quan hệ nghĩa nhất định giữa các vế câu.
4. Lựa chọn câu đơn hoặc câu ghép
Trong giao tiếp, việc lựa chọn sử dụng câu đơn hay câu ghép phụ thuộc vào mục đích, loại văn bản, ngữ cảnh và nội dung mà người nói hoặc người viết muốn truyền tải. Mỗi tình huống cụ thể sẽ yêu cầu cách diễn đạt phù hợp để đảm bảo sự rõ ràng và hiệu quả trong việc truyền đạt thông tin.
Hướng dẫn soạn bài Tri thức ngữ văn trang 5 Ngữ văn 9 tập 2 Kết nối tri thức chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về bài học này.