Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 101
Hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 101 Ngữ văn 12 tập 2 Cánh diều chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về bài học này.
Câu hỏi 1: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 101)
Hãy nêu tác dụng của hình minh hoạ trong văn bản “Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học – công nghệ” (Nguyễn Thế Nghĩa). Nếu được bổ sung thêm phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ cho văn bản này, em sẽ chọn loại phương tiện nào? Vì sao?
Gợi ý trả lời:
- Tác dụng: Hình minh họa trong văn bản giúp làm rõ sự lan tỏa của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đến các lĩnh vực khác nhau như vận tải, cơ khí, công nghệ và mạng. Những hình ảnh này không chỉ minh họa sự kết nối giữa các ngành nghề mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng và tác động của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đến các lĩnh vực này.
- Bổ sung phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ: Em sẽ chọn hình vẽ, tranh hoặc ảnh minh họa liên quan đến các chủ đề như kỹ thuật số, công nghệ thông tin, trí tuệ nhân tạo (AI), big data, người máy và máy tính. Những hình ảnh này sẽ giúp tăng tính trực quan của văn bản, tạo điều kiện cho người đọc dễ dàng hình dung và hiểu rõ hơn về các khái niệm và công nghệ được đề cập trong cuộc cách mạng công nghiệp 4.0.
Câu hỏi 2: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 102)
Trong tác phẩm văn học, ngoài việc thuật lại lời nói hoặc ý nghĩ của nhân vật, tác giả thường miêu tả tình cảm, cảm xúc và thái độ của nhân vật thông qua các tín hiệu cơ thể như ánh mắt, nụ cười, nét mặt, và cử chỉ. Hãy tìm và phân tích tác dụng của các tín hiệu ấy trong đoạn trích sau:
Đoạn trích:
Hắn băn khoăn nhìn Thị Nở, như thăm dò. Thị vẫn im lặng, cười tin cẩn. Hắn thấy tự nhiên nhẹ người. Hắn bảo thị:
– Giá cứ thế này mãi thì thích nhỉ?
Thị không đáp, nhưng cái mũi đỏ của thị như càng bạnh ra. Hắn thấy thế cũng không có gì là xấu. Bằng một cái giọng nói và một vẻ mặt rất phong tình theo ý hắn, hắn bảo thị:
– Hay là mình sang đây ở với tớ một nhà cho vui.
Thị lườm hắn. Một người thật xấu khi yêu cũng lườm. Hắn thích chí, khanh khách cười. Lúc tỉnh táo, hắn cười nghe thật hiền. Thị Nở lấy làm bằng lòng lắm. Bây giờ thì mấy bát cháo ý chừng đã ngấm. Hắn thấy lòng rất vui.
Gợi ý trả lời:
Tác dụng của các tín hiệu cơ thể:
- Nhìn Thị Nở như thăm dò: Phản ánh sự băn khoăn và nghi ngờ trong tâm trạng của hắn khi đối diện với Thị Nở, thể hiện sự tìm kiếm sự đồng thuận hoặc dấu hiệu phản hồi từ phía thị.
- Cười tin cẩn: Diễn tả sự tin tưởng và thân mật của Thị Nở, cho thấy sự cởi mở và sẵn sàng giao tiếp của cô.
- Cái mũi đỏ của thị như càng bạnh ra: Gợi ý về sự ngượng ngùng hoặc xấu hổ của Thị Nở, đồng thời cũng thể hiện sự căng thẳng trong tình huống.
- Vẻ mặt rất phong tình: Miêu tả vẻ ngoài quyến rũ của hắn khi đưa ra lời mời, làm nổi bật sự tự tin và lôi cuốn của hắn trong cách tiếp cận thị.
- Thị lườm hắn: Biểu lộ sự không hài lòng hoặc nghi ngờ từ phía Thị Nở, cho thấy sự phản kháng hoặc sự không đồng ý của cô.
- Khanh khách cười: Thể hiện sự vui vẻ và hài lòng của hắn, đồng thời cho thấy tính cách của hắn khi ở trạng thái vui vẻ.
- Cười nghe thật hiền: Gợi cảm giác dễ chịu và thân thiện, cho thấy sự vui vẻ và hài lòng của hắn sau khi mọi thứ ổn định.
Tác dụng:
- Các tín hiệu cơ thể làm tăng tính chân thực của nhân vật, giúp xây dựng hình ảnh sinh động và gần gũi hơn thông qua các cảm xúc và cử chỉ cụ thể.
- Nhân vật trở nên phong phú và đa dạng hơn với những biểu hiện cảm xúc tự nhiên, không cần phải miêu tả chi tiết cảm xúc hay thái độ.
- Tạo ra sự đồng cảm và kết nối với người đọc, cho phép họ dễ dàng cảm nhận và hiểu được những tâm tư và tình cảm nội tại của nhân vật chỉ qua các tín hiệu phi ngôn ngữ.
Câu hỏi 3: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 102)
Lập bảng tổng kết các phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ phổ biến theo mẫu dưới đây:
Gợi ý trả lời:
Loại phương tiện | Phương tiện cụ thể |
Tín hiệu của cơ thể | Ánh mắt, nụ cười, nét mặt, cử chỉ, động tác cơ thể, tư thế |
Tín hiệu hình khối | Ký hiệu, công thức, biển báo, đồ thị, hình vẽ, tranh, ảnh, màu sắc |
Tín hiệu âm thanh | Tiếng kêu, tiếng gõ, âm thanh tự nhiên, âm thanh nhân tạo, nhạc, hiệu ứng âm thanh |
Câu hỏi 4: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 102)
Hãy viết một văn bản thông tin, trong đó có sử dụng số liệu, hình ảnh hoặc sơ đồ,… để trình bày về một trong các đề tài sau đây:
a) Hệ thống các văn bản đọc hiểu đã được học ở sách Ngữ văn 12.
b) Hệ thống kiến thức tiếng Việt đã được học ở sách Ngữ văn 12.
Gợi ý trả lời:
Sách Ngữ văn 12 cung cấp một hệ thống phong phú các văn bản đọc hiểu, giúp học sinh làm quen với nhiều thể loại và phong cách viết khác nhau. Các bài học được tổ chức một cách có hệ thống, bao gồm các phần sau:
- Bài đọc hiểu văn bản: Mỗi bài học thường chứa 2-3 văn bản đọc hiểu, giúp học sinh nắm bắt nội dung và phong cách của các tác phẩm văn học.
- Bài thực hành đọc hiểu: Sau khi đọc văn bản, học sinh sẽ làm bài tập để kiểm tra sự hiểu biết và khả năng phân tích của mình.
- Bài thực hành tiếng Việt: Các bài tập này giúp học sinh củng cố kiến thức ngữ pháp, từ vựng và các kỹ năng ngôn ngữ khác.
- Bài viết: Học sinh thực hành viết văn theo các yêu cầu và chủ đề khác nhau, từ viết luận đến viết sáng tạo.
- Bài nói: Phần này tập trung vào kỹ năng nói và thuyết trình, giúp học sinh cải thiện khả năng giao tiếp.
- Bài tự đánh giá: Học sinh tự đánh giá kết quả học tập của mình để nhận biết điểm mạnh và điểm cần cải thiện.
- Bài hướng dẫn tự học: Hướng dẫn giúp học sinh tự học và tự nghiên cứu thêm về các chủ đề đã học.
Sơ đồ khái quát hệ thống các văn bản đọc hiểu:
Lưu ý: Sơ đồ này minh họa cách tổ chức các phần học trong sách Ngữ văn 12 và mối liên hệ giữa các phần.
Với cấu trúc này, học sinh có cơ hội tiếp cận nhiều loại văn bản và thể loại khác nhau, từ đó phát triển kỹ năng đọc hiểu và phân tích văn học một cách toàn diện.
Với những hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 101 Ngữ văn 12 tập 2 Cánh diều chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của bài học này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.