Soạn bài Thực hành một số phép tu từ cú pháp

Hướng dẫn soạn bài Thực hành một số phép tu từ cú pháp chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

Phần 1 : Phép lặp cú pháp

1. Trong các đoạn văn, thơ sau (SGK), có những câu không những lặp lại một số từ ngữ mà còn lặp lại kết cấu cú pháp.

  • Hãy xác định những câu có lặp kết cấu cú pháp và phân tích kết cấu cú pháp đó
  • Cho biết phép lặp đó có tác dụng như thế nào 
  1. Những câu có lặp kết cấu cú pháp trong đoạn văn là:
  • Câu 1 và câu 2:
    • Kết cấu cú pháp: “Sự thật là… chứ không phải…”
    • Phân tích:
      • “Sự thật là”: là một cụm từ mở đầu câu, có tác dụng nêu lên một luận điểm cần khẳng định.
      • “… chứ không phải…”: là một cụm từ lặp lại, có tác dụng nhấn mạnh ý nghĩa của luận điểm.
    • Tác dụng:
      • Nhấn mạnh luận điểm quan trọng của đoạn văn: nước ta đã giành được độc lập từ tay Nhật, chứ không phải từ tay Pháp.
  • Câu 3 và câu 4:
    • Kết cấu cú pháp: “Sự thật là dân ta đã… chứ không phải…”
    • Phân tích:
      • “Sự thật là”: là một cụm từ mở đầu câu, có tác dụng nêu lên một luận điểm cần khẳng định.
      • “… chứ không phải…”: là một cụm từ lặp lại, có tác dụng nhấn mạnh ý nghĩa của luận điểm.
    • Tác dụng:
      • Nhấn mạnh luận điểm quan trọng của đoạn văn: dân ta đã giành được độc lập từ tay Nhật, chứ không phải từ tay Pháp.
  • Câu 5:
    • Kết cấu cú pháp: “Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị”
    • Phân tích:
      • “Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị”: là một chuỗi các hành động diễn ra liên tiếp, có tác dụng thể hiện sự sụp đổ của chế độ thực dân Pháp và chế độ quân chủ ở Việt Nam.
  • Câu 6 và câu 7:
    • Kết cấu cú pháp: “Dân ta đã… mà lập nên…”
    • Phân tích:
      • “Dân ta đã…”: là một cụm từ mở đầu câu, có tác dụng nêu lên một luận điểm cần khẳng định.
      • “… mà lập nên…”: là một cụm từ lặp lại, có tác dụng nhấn mạnh ý nghĩa của luận điểm.
    • Tác dụng:
      • Nhấn mạnh luận điểm quan trọng của đoạn văn: dân ta đã giành được độc lập, lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.

Phép lặp kết cấu cú pháp trong đoạn văn có tác dụng:

  • Nhấn mạnh các luận điểm quan trọng của đoạn văn:

Ở đoạn văn trên, các luận điểm quan trọng cần được nhấn mạnh là:

* Nước ta đã giành được độc lập từ tay Nhật, chứ không phải từ tay Pháp.

* Dân ta đã giành được độc lập từ tay Nhật, chứ không phải từ tay Pháp.

* Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần một trăm năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập.

* Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỷ mà lập nên chế độ dân chủ cộng hòa.

Phép lặp kết cấu cú pháp đã được sử dụng hiệu quả để nhấn mạnh các luận điểm này, giúp người đọc dễ dàng nắm bắt được nội dung và ý nghĩa của đoạn văn.

  • Tạo nên nhịp điệu và tính hùng hồn cho đoạn văn:

Phép lặp kết cấu cú pháp cũng đã góp phần tạo nên nhịp điệu và tính hùng hồn cho đoạn văn. Sự lặp lại của các cụm từ “sự thật là”, “chứ không phải”, “dân ta đã”, “mà lập nên” đã tạo nên nhịp điệu dồn dập, mạnh mẽ, thể hiện khí thế hào hùng của dân tộc Việt Nam trong cuộc đấu tranh giành độc lập.

Nhìn chung, phép lặp kết cấu cú pháp trong đoạn văn đã được sử dụng một cách hiệu quả, góp phần làm nổi bật nội dung và ý nghĩa của đoạn văn, đồng thời tạo nên nhịp điệu và tính hùng hồn cho đoạn văn.

  1. Trong đoạn thơ, có 5 câu có lặp kết cấu cú pháp:
  • Câu 1 và câu 2:
    • Chủ ngữ: Trời xanh, núi rừng
    • Vị ngữ: là của chúng ta
    • Giới từ: đây
  • Câu 3, 4 và 5:
    • Chủ ngữ: Những cánh đồng, những ngả đường, những dòng sông
    • Vị ngữ: là của chúng ta
    • Giới từ: đây

Kết cấu cú pháp của các câu này giống nhau, chỉ khác nhau về chủ ngữ. Điều này tạo ra sự trùng lặp về hình thức, nhưng lại khác biệt về nội dung.

Tác dụng của phép lặp kết cấu cú pháp trong đoạn thơ này là:

  • Khẳng định chủ quyền của nhân dân đối với thiên nhiên, đất nước.

Trời xanh, núi rừng, những cánh đồng, những ngả đường, những dòng sông đều là những hình ảnh đẹp đẽ, tươi sáng của thiên nhiên, đất nước. Việc lặp lại kết cấu cú pháp “đây là của chúng ta” đã khẳng định chắc chắn chủ quyền của nhân dân đối với những giá trị thiên nhiên, đất nước đó.

  • Thể hiện niềm tự hào, tự tôn dân tộc.

Từ việc khẳng định chủ quyền, nhà thơ đã thể hiện niềm tự hào, tự tôn dân tộc. Nhân dân Việt Nam là chủ nhân của thiên nhiên, đất nước, là những người có quyền được hưởng thụ và bảo vệ những giá trị đó.

  • Tạo nhịp điệu, âm hưởng hùng tráng cho đoạn thơ.

Kết cấu cú pháp lặp lại đã tạo ra nhịp điệu, âm hưởng hùng tráng cho đoạn thơ. Điều này phù hợp với cảm xúc tự hào, tự tôn dân tộc của tác giả.

Như vậy, phép lặp kết cấu cú pháp trong đoạn thơ “Trời xanh đây là của chúng ta” đã góp phần quan trọng trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của bài thơ.

  1. Những câu có lặp kết cấu cú pháp trong đoạn thơ là:
  • Câu 1 và câu 2: “Nhớ sao lớp học i tờ/ Đồng khuya đuốc sáng những giờ liên hoan”
  • Câu 3 và câu 4: “Nhớ sao ngày tháng cơ quan/ Gian nan đời vẫn ca vang núi đèo”

Phân tích kết cấu cú pháp:

  • Câu 1 và câu 2:
    • Chủ ngữ: “Nhớ sao”
    • Vị ngữ: “lớp học i tờ/ đồng khuya đuốc sáng những giờ liên hoan”
    • Kết cấu cú pháp: Chủ ngữ – vị ngữ (câu đơn)
    • Tác dụng: Lặp kết cấu cú pháp giúp nhấn mạnh nỗi nhớ về những kỉ niệm thời kháng chiến gian khổ nhưng hào hùng, tươi đẹp.
  • Câu 3 và câu 4:
    • Chủ ngữ: “Nhớ sao”
    • Vị ngữ: “ngày tháng cơ quan/ gian nan đời vẫn ca vang núi đèo”
    • Kết cấu cú pháp: Chủ ngữ – vị ngữ (câu đơn)
    • Tác dụng: Lặp kết cấu cú pháp giúp nhấn mạnh nỗi nhớ về những kỉ niệm thời kháng chiến gian khổ nhưng lạc quan, yêu đời.

Tác dụng của phép lặp kết cấu cú pháp:

  • Nhấn mạnh nỗi nhớ da diết, sâu sắc của nhà thơ về những kỉ niệm thời kháng chiến.
  • Tạo nhịp điệu, âm hưởng cho đoạn thơ, giúp đoạn thơ trở nên giàu cảm xúc, ấn tượng hơn.

Ngoài ra, phép lặp kết cấu cú pháp trong đoạn thơ còn có tác dụng liên kết các câu thơ, giúp đoạn thơ trở nên mạch lạc, liền mạch hơn.

2. So sánh hiện tượng lặp kết cấu cú pháp trong những câu văn xuôi những câu thơ ở bài tập 1 với kết cấu của những câu thuộc thể loại các sau đây (SGK) để thấy điểm giống nhau và khác nhau (về số tiếng câu, sự đối xứng, nhịp điệu và tác dụng,…) của chúng.

  1. Điểm giống nhau:
  • Cả hai đều sử dụng phép lặp kết cấu cú pháp.
  • Cả hai đều có tác dụng nhấn mạnh ý nghĩa của câu.

Điểm khác nhau:

  • Về số tiếng câu:
    • Các câu văn xuôi, câu thơ trong bài tập 1 có số tiếng câu khác nhau, tùy thuộc vào nội dung và cảm xúc của nhà văn, nhà thơ muốn thể hiện.
    • Các câu tục ngữ có số tiếng câu cố định, thường là 4 tiếng hoặc 6 tiếng.
  • Về sự đối xứng:
    • Các câu văn xuôi, câu thơ trong bài tập 1 không có sự đối xứng về hình thức.
    • Các câu tục ngữ thường có sự đối xứng về hình thức, tạo nên nhịp điệu cân đối, hài hòa.
  • Về nhịp điệu:
    • Các câu văn xuôi, câu thơ trong bài tập 1 có nhịp điệu tự do, tùy thuộc vào nội dung và cảm xúc của nhà văn, nhà thơ muốn thể hiện.
    • Các câu tục ngữ có nhịp điệu đều đặn, nhịp 2/2 hoặc 4/4, tạo nên âm hưởng dễ nhớ, dễ thuộc.

Tác dụng của phép lặp kết cấu cú pháp trong các câu tục ngữ:

  • Nhấn mạnh ý nghĩa của câu tục ngữ, giúp người nghe, người đọc dễ dàng ghi nhớ và hiểu được ý nghĩa của câu.
  • Tạo nên nhịp điệu, âm hưởng cho câu tục ngữ, giúp câu tục ngữ trở nên giàu cảm xúc, ấn tượng hơn.

Ví dụ:

  • Câu tục ngữ “bán anh em xa mua láng giềng” có tác dụng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc gần gũi, gắn bó với láng giềng.
  • Câu tục ngữ “gần mực thì đen gần đèn thì rạng” có tác dụng nhắc nhở mọi người nên gần gũi với những người tốt, những người có phẩm chất tốt đẹp.
  1. So sánh hiện tượng lặp kết cấu cú pháp trong những câu văn xuôi, thơ với kết cấu của những câu thuộc thể loại ca dao, tục ngữ

Giống nhau

  • Cả hai loại câu đều có hiện tượng lặp kết cấu cú pháp.
  • Kết cấu cú pháp được lặp lại thường là kết cấu chủ ngữ – vị ngữ, hoặc kết cấu chủ ngữ – vị ngữ – trạng ngữ.
  • Lặp kết cấu cú pháp có tác dụng nhấn mạnh nội dung được diễn đạt.

Khác nhau

  • Về số tiếng câu:
    • Các câu văn xuôi, thơ thường có số tiếng câu nhiều hơn các câu ca dao, tục ngữ.
    • Các câu ca dao, tục ngữ thường có số tiếng câu ngắn gọn, dễ nhớ.
  • Về sự đối xứng:
    • Các câu văn xuôi, thơ thường không đối xứng.
    • Các câu ca dao, tục ngữ thường đối xứng, tạo nên nhịp điệu, âm hưởng nhịp nhàng, dễ nhớ.
  • Về nhịp điệu:
    • Các câu văn xuôi, thơ có nhịp điệu linh hoạt, tùy thuộc vào ý nghĩa và nội dung được diễn đạt.
    • Các câu ca dao, tục ngữ thường có nhịp điệu đều đặn, nhịp nhàng, dễ nhớ.
  • Về tác dụng:
    • Các câu văn xuôi, thơ có tác dụng diễn đạt nội dung, ý nghĩa một cách trực tiếp, rõ ràng.
    • Các câu ca dao, tục ngữ có tác dụng diễn đạt nội dung, ý nghĩa một cách hàm súc, giàu hình ảnh, biểu cảm.

Ví dụ:

  • Câu văn xuôi: “Cụ già ăn củ ấu non” có kết cấu chủ ngữ – vị ngữ, có 4 tiếng, không đối xứng, nhịp điệu linh hoạt.
  • Câu thơ: “Nhớ sao lớp học i tờ/ Đồng khuya đuốc sáng những giờ liên hoan” có kết cấu chủ ngữ – vị ngữ, có 6 tiếng, không đối xứng, nhịp điệu linh hoạt.
  • Câu ca dao: “Công cha như núi Thái Sơn/ Nghĩa mẹ như nước trong nguồn chảy ra” có kết cấu chủ ngữ – vị ngữ – trạng ngữ, có 8 tiếng, đối xứng, nhịp điệu đều đặn, nhịp nhàng.
  • Câu tục ngữ: “Có công mài sắt có ngày nên kim” có kết cấu chủ ngữ – vị ngữ – trạng ngữ, có 7 tiếng, đối xứng, nhịp điệu đều đặn, nhịp nhàng.

Kết luận:

Hiện tượng lặp kết cấu cú pháp là một biện pháp tu từ được sử dụng phổ biến trong nhiều thể loại văn học. Biện pháp này có tác dụng nhấn mạnh nội dung được diễn đạt, tạo nhịp điệu, âm hưởng cho văn bản, giúp văn bản trở nên giàu cảm xúc, ấn tượng hơn.

  1. Giống nhau:
  • Kết cấu cú pháp giống nhau:
    Cả hai loại câu đều có kết cấu cú pháp giống nhau, đó là kết cấu chủ ngữ – vị ngữ (câu đơn).
  • Nhịp điệu giống nhau:
    Cả hai loại câu đều có nhịp điệu giống nhau, đó là nhịp 2/2.
  • Tác dụng giống nhau:
    Cả hai loại câu đều có tác dụng nhấn mạnh ý nghĩa của câu, tạo nhịp điệu, âm hưởng cho câu, giúp câu trở nên giàu cảm xúc, ấn tượng hơn.

Khác nhau:

  • Số tiếng câu khác nhau:
    Các câu thơ trong bài tập 1 có số tiếng câu khác nhau, từ 3 tiếng đến 5 tiếng. Trong khi đó, câu ca dao “Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ/ Người khôn người đến trốn lao xao” có số tiếng câu là 7 tiếng.
  • Sự đối xứng khác nhau:
    Các câu thơ trong bài tập 1 không có sự đối xứng. Trong khi đó, câu ca dao “Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ/ Người khôn người đến trốn lao xao” có sự đối xứng về từ ngữ, hình ảnh, ý nghĩa.

Giải thích:

  • Số tiếng câu khác nhau:
    Sự khác nhau về số tiếng câu là do thể loại văn học của các câu. Các câu thơ trong bài tập 1 là những câu thơ tự do, không theo một quy tắc nào về số tiếng câu. Trong khi đó, câu ca dao “Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ/ Người khôn người đến trốn lao xao” là một câu ca dao truyền thống, có quy định về số tiếng câu, thường là 4, 6, 8, 10, 12 tiếng.
  • Sự đối xứng khác nhau:
    Sự khác nhau về sự đối xứng là do thể loại văn học của các câu. Các câu thơ trong bài tập 1 là những câu thơ tự do, không theo một quy tắc nào về sự đối xứng. Trong khi đó, câu ca dao “Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ/ Người khôn người đến trốn lao xao” là một câu ca dao truyền thống, có quy định về sự đối xứng về từ ngữ, hình ảnh, ý nghĩa.

Nhìn chung, hiện tượng lặp kết cấu cú pháp trong các câu thơ và câu ca dao đều có tác dụng nhấn mạnh ý nghĩa của câu, tạo nhịp điệu, âm hưởng cho câu, giúp câu trở nên giàu cảm xúc, ấn tượng hơn. Tuy nhiên, giữa chúng cũng có những điểm khác nhau về số tiếng câu, sự đối xứng,… phù hợp với thể loại văn học của chúng.

  1. Điểm giống nhau
  • Về số tiếng câu:
    Cả hai hiện tượng lặp kết cấu cú pháp đều có số tiếng câu đều đặn, tạo nên nhịp điệu, âm hưởng nhất quán. Cụ thể:

    • Trong đoạn thơ “Nhớ sao lớp học i tờ…”, các câu thơ có lặp kết cấu cú pháp đều có 5 tiếng.
    • Trong hai câu ca dao “kẻ đâm ngang, người chém ngược” và “bọn hè trước, lũ ó sau”, mỗi câu đều có 6 tiếng.
  • Về sự đối xứng:
    Các câu có lặp kết cấu cú pháp đều có sự đối xứng về mặt ngữ pháp, tạo nên sự cân đối, hài hòa. Cụ thể:

    • Trong đoạn thơ “Nhớ sao lớp học i tờ…”, các câu thơ có lặp kết cấu cú pháp đều có sự đối xứng về vị trí chủ ngữ – vị ngữ. Ví dụ: “Nhớ sao lớp học i tờ/ Đồng khuya đuốc sáng những giờ liên hoan”.
    • Trong hai câu ca dao “kẻ đâm ngang, người chém ngược” và “bọn hè trước, lũ ó sau”, mỗi câu đều có sự đối xứng về vị trí chủ ngữ – vị ngữ. Ví dụ: “kẻ đâm ngang, người chém ngược”.
  • Về nhịp điệu và tác dụng:
    Các câu có lặp kết cấu cú pháp đều tạo nên nhịp điệu, âm hưởng mạnh mẽ, dồn dập, tạo ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc, người nghe. Cụ thể:

    • Trong đoạn thơ “Nhớ sao lớp học i tờ…”, các câu thơ có lặp kết cấu cú pháp tạo nên nhịp điệu, âm hưởng da diết, sâu lắng, thể hiện nỗi nhớ da diết của nhà thơ về những kỉ niệm thời kháng chiến.
    • Trong hai câu ca dao “kẻ đâm ngang, người chém ngược” và “bọn hè trước, lũ ó sau”, mỗi câu đều tạo nên nhịp điệu, âm hưởng mạnh mẽ, dồn dập, thể hiện khí thế hào hùng, oai phong của quân ta trong chiến đấu.

Điểm khác nhau

  • Về kết cấu ngữ pháp:
    Trong đoạn thơ “Nhớ sao lớp học i tờ…”, các câu thơ có lặp kết cấu cú pháp đều có kết cấu chủ ngữ – vị ngữ đơn giản, trong đó chủ ngữ thường là “nhớ sao”.
    Trong hai câu ca dao “kẻ đâm ngang, người chém ngược” và “bọn hè trước, lũ ó sau”, mỗi câu đều có kết cấu chủ ngữ – vị ngữ, trong đó chủ ngữ và vị ngữ thường là các từ ngữ chỉ hành động, tính chất, trạng thái.
  • Về nội dung biểu đạt:
    Trong đoạn thơ “Nhớ sao lớp học i tờ…”, các câu thơ có lặp kết cấu cú pháp biểu đạt nỗi nhớ da diết của nhà thơ về những kỉ niệm thời kháng chiến.
    Trong hai câu ca dao “kẻ đâm ngang, người chém ngược” và “bọn hè trước, lũ ó sau”, mỗi câu đều biểu đạt khí thế hào hùng, oai phong của quân ta trong chiến đấu.

Tóm lại, cả hai hiện tượng lặp kết cấu cú pháp đều có những điểm giống nhau và khác nhau về số tiếng câu, sự đối xứng, nhịp điệu và tác dụng. Sự giống nhau và khác nhau này phụ thuộc vào thể loại văn bản, nội dung biểu đạt và mục đích sử dụng của tác giả.

Phần 2 : Phép liệt kê

Phân tích hiệu quả của phép lặp cú pháp phối hợp với phép liệt kê trong hai đoạn trích sau : (SGK) 

  1. Trong đoạn trích, tác giả sử dụng phép lặp cú pháp phối hợp với phép liệt kê để nhấn mạnh và tô đậm tình cảm, sự quan tâm chăm sóc của vua Lê đối với các tướng sĩ.
  • Phép lặp cú pháp

Phép lặp cú pháp được sử dụng trong đoạn trích là phép lặp kết cấu “không có … thì ta cho …”, “quan nhỏ thì ta thăng chức, lương ít thì ta cấp bổng”, “đi thuỷ thì ta cho thuyền, đi bộ thì ta cho ngựa”. Phép lặp này giúp nhấn mạnh những điều kiện vật chất, tinh thần mà vua Lê đã dành cho các tướng sĩ.

  • Phép liệt kê

Phép liệt kê được sử dụng trong đoạn trích là phép liệt kê các điều kiện vật chất, tinh thần mà vua Lê đã dành cho các tướng sĩ. Phép liệt kê này giúp cho nội dung đoạn trích được thể hiện một cách đầy đủ, chi tiết, giúp người đọc, người nghe hình dung được cụ thể những điều mà vua Lê đã làm cho các tướng sĩ.

Tác dụng của phép lặp cú pháp phối hợp với phép liệt kê trong đoạn trích là:

  • Nhấn mạnh tình cảm, sự quan tâm chăm sóc của vua Lê đối với các tướng sĩ.

Vua Lê đã dành cho các tướng sĩ những điều kiện vật chất, tinh thần hết sức chu đáo, đầy đủ. Điều này thể hiện tình cảm yêu thương, trân trọng của vua đối với những người đã cùng chung vai sát cánh với mình trong công cuộc giữ nước.

  • Tạo nhịp điệu, âm hưởng cho đoạn văn, giúp đoạn văn trở nên giàu cảm xúc, ấn tượng hơn.

Phép lặp cú pháp phối hợp với phép liệt kê đã tạo nên nhịp điệu, âm hưởng dồn dập, mạnh mẽ cho đoạn văn. Điều này giúp thể hiện rõ ràng, sâu sắc tình cảm của vua Lê đối với các tướng sĩ.

Nhìn chung, phép lặp cú pháp phối hợp với phép liệt kê trong đoạn trích đã được sử dụng một cách hiệu quả. Nó đã góp phần thể hiện rõ ràng, sâu sắc tình cảm của vua Lê đối với các tướng sĩ, đồng thời tạo nên nhịp điệu, âm hưởng cho đoạn văn, giúp đoạn văn trở nên giàu cảm xúc, ấn tượng hơn.

  1. Phép lặp cú pháp là phép sử dụng lặp lại một hay một số từ ngữ, cụm từ, cấu trúc câu trong một đoạn văn bản. Phép liệt kê là phép liệt kê một số từ ngữ, cụm từ, câu, đoạn có cùng ý nghĩa trong một đoạn văn bản.

Trong đoạn trích “Tuyên ngôn độc lập” của Hồ Chí Minh, phép lặp cú pháp và phép liệt kê được sử dụng phối hợp với nhau để nhấn mạnh, tố cáo tội ác của thực dân Pháp đối với nhân dân Việt Nam.

Phép lặp cú pháp được sử dụng trong đoạn trích với các hình thức như:

  • Lặp lại từ ngữ: “tuyệt đối”, “một chút”, “những”, “để ngăn cản”, “để ngăn cản”, “chúng”.
  • Lặp lại cụm từ: “không cho nhân dân ta một chút tự do dân chủ nào”, “thi hành những luật pháp dã man”, “lập ra nhà tù nhiều hơn trường học”, “thẳng tay chém giết những người yêu nước thương nòi của ta”, “tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong những bể máu”, “ràng buộc dư luận, thi hành chính sách ngu dân”, “dùng thuốc phiện, rượu cồn để làm cho nòi giống ta suy nhược”.
  • Lặp lại cấu trúc câu: “Chúng + V + … (tội ác của thực dân Pháp)”.

Phép liệt kê được sử dụng trong đoạn trích với các hình thức như:

  • Liệt kê các tội ác của thực dân Pháp về chính trị: “tuyệt đối không cho nhân dân ta một chút tự do dân chủ nào”, “thi hành những luật pháp dã man”, “lập ba chế độ khác nhau ở Trung, Nam, Bắc”, “lập ra nhà tù nhiều hơn trường học”, “thẳng tay chém giết những người yêu nước thương nòi của ta”, “tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong những bể máu”.
  • Liệt kê các tội ác của thực dân Pháp về kinh tế: “ràng buộc dư luận, thi hành chính sách ngu dân”.
  • Liệt kê các tội ác của thực dân Pháp về văn hóa: “dùng thuốc phiện, rượu cồn để làm cho nòi giống ta suy nhược”.

Sự phối hợp của phép lặp cú pháp và phép liệt kê trong đoạn trích đã tạo nên nhịp điệu mạnh mẽ, dồn dập, nhấn mạnh, tố cáo tội ác của thực dân Pháp đối với nhân dân Việt Nam.

Cụ thể, phép lặp cú pháp được sử dụng để nhấn mạnh tính chất tàn bạo, dã man, phi nhân tính của thực dân Pháp. Những từ ngữ, cụm từ, cấu trúc câu được lặp lại nhiều lần như “tuyệt đối”, “một chút”, “những”, “để ngăn cản”, “để ngăn cản”, “chúng” đã nhấn mạnh thái độ, hành động của thực dân Pháp là tuyệt đối không cho nhân dân ta một chút tự do dân chủ nào, thi hành những luật pháp dã man, lập ba chế độ khác nhau ở Trung, Nam, Bắc, lập ra nhà tù nhiều hơn trường học, thẳng tay chém giết những người yêu nước thương nòi của ta, tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong những bể máu, ràng buộc dư luận, thi hành chính sách ngu dân, dùng thuốc phiện, rượu cồn để làm cho nòi giống ta suy nhược.

Phép liệt kê được sử dụng để nêu lên một cách đầy đủ, chi tiết, toàn diện các tội ác của thực dân Pháp. Các tội ác của thực dân Pháp được liệt kê theo ba lĩnh vực chính: chính trị, kinh tế, văn hóa. Trong mỗi lĩnh vực, các tội ác của thực dân Pháp được liệt kê một cách cụ thể, chi tiết, với những hình thức, mức độ khác nhau. Sự liệt kê này đã cho thấy bản chất tàn bạo, dã man, phi nhân tính của thực dân Pháp trong việc áp bức, bóc lột nhân dân Việt Nam.

Tóm lại, sự phối hợp của phép lặp cú pháp và phép liệt kê trong đoạn trích đã tạo nên nhịp điệu mạnh mẽ, dồn dập, nhấn mạnh, tố cáo tội ác của thực dân Pháp đối với nhân dân Việt Nam. Đây là một trong những biện pháp nghệ thuật quan trọng góp phần thể hiện giá trị tư tưởng, nội dung của tác phẩm.

Phần 3 : Phép chêm xen 

1. Phân tích bộ phận in đậm trong các câu sau (SGK) về các mặt : 

  • Vị trí và vai trò ngữ pháp trong câu 
  • Dấu câu tách biệt bộ phận đó
  • Tác dụng của bộ phận đó đối với việc bổ sung thông tin, biểu hiện tình cảm, cảm xúc,…

2. Viết một đoạn văn từ 3 – 5 câu về nhà thơ Tố Hữu và bài thơ Việt Bắc, trong đó có sử dụng phép chêm xen. Và hãy phân tích tác dụng của phép chêm xen trong tình huống đó.

Tố Hữu, nhà thơ lớn của nền văn học Việt Nam hiện đại, được mệnh danh là “cánh chim đầu đàn” của thơ ca cách mạng. Ông có nhiều tác phẩm nổi tiếng, trong đó Việt Bắc là một trong những bài thơ hay nhất.

(Chiêm xen) Bài thơ là một khúc hát ân tình thủy chung, là nỗi nhớ da diết của người cán bộ về vùng núi rừng Việt Bắc.

Phép chêm xen trong đoạn văn trên đã giúp cho đoạn văn trở nên sinh động, hấp dẫn hơn. Nó tạo ra một sự đối lập thú vị giữa hai trạng thái, hai cảm xúc: Tố Hữu là một nhà thơ lớn, nhưng ông cũng là một con người bình thường, cũng có những nỗi nhớ, những cảm xúc của riêng mình. Phép chêm xen cũng giúp cho đoạn văn trở nên rõ ràng, mạch lạc hơn. Nó giúp người đọc hiểu rõ hơn về nội dung của đoạn văn, đó là bài thơ Việt Bắc là một khúc hát ân tình thủy chung của người cán bộ về vùng núi rừng Việt Bắc.

Với những hướng dẫn soạn bài Thực hành một số phép tu từ cú pháp chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.