Soạn bài Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt trái đất và hậu quả – Ngữ văn lớp 12 Chân trời sáng tạo (Tập 2)
Hướng dẫn soạn bài Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt trái đất và hậu quả – Ngữ văn lớp 12 Chân trời sáng tạo (Tập 2) chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.
Trước khi đọc
Câu hỏi (trang 92 sách giáo khoa Ngữ văn 12 Tập 2): Khu vực bạn sinh sống có gặp phải vấn đề ô nhiễm nguồn nước không? Nếu có, hãy nêu rõ một số nguyên nhân và hệ quả của tình trạng này.
Trả lời: Ô nhiễm nguồn nước là một vấn đề nghiêm trọng toàn cầu, tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người. Dưới đây là một số nguyên nhân và hậu quả của ô nhiễm nguồn nước:
- Nguyên nhân gây ô nhiễm:
- Khai thác quá mức tài nguyên nước: Dẫn đến tình trạng cạn kiệt và ô nhiễm nguồn nước ngầm.
- Biến đổi khí hậu: Tăng cường ô nhiễm thông qua sự gia tăng lượng mưa axit và hiện tượng nước biển dâng cao.
- Lạm dụng nguồn nước trong hoạt động sản xuất và tiêu dùng: Gây ô nhiễm nguồn nước.
- Rác thải sinh hoạt và y tế: Gây ô nhiễm nguồn nước mặt.
- Hoạt động nông nghiệp và công nghiệp: Thải chất độc hại vào nguồn nước.
- Hậu quả của ô nhiễm nguồn nước:
- Sức khỏe con người: Nhiễm độc từ nước uống và thực phẩm.
- Hệ sinh thái: Tắc nghẽn hệ thống thoát nước và suy thoái nguồn nước.
- Tảo và vi sinh vật phát triển mạnh: Gây hại cho môi trường nước.
Đọc văn bản
1, Đọc lướt: Các hóa chất nào có mặt trong cơ thể các loài chim và cá?
Những hóa chất bao gồm: Thuốc trừ sâu, tô-xô-phen (toxaphene), DDD và DDE.
2, Theo dõi: Hóa chất nào được lựa chọn để tiêu diệt muỗi mắt tại Hồ Cli-a?
Hóa chất DDD được sử dụng để tiêu diệt loài muỗi mắt tại Hồ Cli-a.
3, Theo dõi: Tại sao nồng độ thuốc DDD lại cao đến mức nghiêm trọng trong cơ thể chim lặn?
Nồng độ thuốc DDD trong cơ thể chim lặn tăng lên đáng kể vì chim lặn ăn cá, cá lớn ăn cá nhỏ, cá nhỏ ăn động vật ăn thực vật, động vật ăn thực vật tiêu thụ sinh vật phù du, và sinh vật phù du hấp thụ chất độc từ nước.
4, Theo dõi: Thuốc DDD tồn tại trong môi trường tự nhiên qua những cách nào?
- Thuốc DDD tồn tại trong môi trường tự nhiên qua các cách sau:
- Xâm nhập vào cấu trúc của các sinh vật sống trong hồ
- Tồn tại nhờ sự duy trì của các sinh vật trong hồ
- Di chuyển từ thế hệ này sang thế hệ khác trong chuỗi thức ăn
5, Suy luận: Theo bạn, việc sử dụng thuốc diệt sinh vật và các hóa chất trong đất, nước có ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe con người?
Việc sử dụng thuốc diệt sinh vật và hóa chất trong đất, nước gây ra tác động nghiêm trọng đến sức khỏe con người: Chúng sản sinh ra các chất độc hại và chất gây ung thư, làm ô nhiễm nguồn nước công cộng, dẫn đến gia tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư và tỷ lệ tử vong do bệnh này.
Sau khi đọc
Nội dung chính: Văn bản cung cấp thông tin về tình trạng ô nhiễm nguồn nước toàn cầu, mô tả cách các hóa chất qua nước xâm nhập vào chu trình tự nhiên, dẫn đến ô nhiễm và cái chết của loài chim lặn. Điều này làm nổi bật tác động của hóa chất độc hại trong nước đến sức khỏe con người.
Soạn bài “Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt trái đất và hậu quả” | Hay nhất Soạn văn 12 Chân trời sáng tạo
Câu 1 (trang 96 sgk Ngữ văn 12 Tập 2): Xác định đề tài, cấu trúc và thông tin chính của từng phần.
Trả lời:
Đề tài: Ô nhiễm môi trường
Cấu trúc: 3 phần, mỗi phần tương ứng với một đề mục chính
Thông tin chính của từng phần:
- Phần 1: Cung cấp bằng chứng về ô nhiễm nguồn nước ở các khu vực bảo tồn hoang dã như Tu-li Lây-kơ, Lâu-ơ Cla-mát, bang Ca-li-phooc-ni-a và Ấp-pơ Cla-mát Lây-kơ, nằm gần biên giới bang Ô-rê-gân.
- Phần 2: Mô tả cách các hóa chất qua nước thâm nhập vào chu trình tự nhiên, gây ô nhiễm và dẫn đến cái chết của loài chim lặn.
- Phần 3: Phân tích ảnh hưởng của hóa chất độc hại trong nước đối với sức khỏe con người.
Câu 2 (trang 96 sgk Ngữ văn 12 Tập 2): Nhận xét về mối quan hệ giữa tiêu đề và nội dung văn bản. Đề xuất một tiêu đề khác và lý do chọn tiêu đề đó.
Trả lời:
Tiêu đề hiện tại phù hợp và tổng quát nội dung văn bản, vì nó phản ánh rõ thực trạng ô nhiễm nguồn nước, cơ chế hóa chất gây ô nhiễm và hậu quả của nó.
Đề xuất tiêu đề khác: “Ô nhiễm nước trên Trái Đất – Hiện trạng, nguyên nhân và tác động”. Lý do đề xuất: Tiêu đề này tập trung vào các điểm chính của văn bản và làm rõ các vấn đề được thảo luận.
Câu 3 (trang 96 sgk Ngữ văn 12 Tập 2): Văn bản được trình bày theo kiểu cấu trúc nào? Kiểu cấu trúc đó có tác dụng gì trong việc làm cho văn bản mạch lạc?
Trả lời:
Văn bản được trình bày theo cấu trúc logic, bao gồm:
Liệt kê: Dùng để trình bày bằng chứng cho thấy ô nhiễm không chỉ ở nước ngầm mà còn ở nước trên bề mặt như suối, sông, và nước tưới tiêu.
Quan hệ nhân quả: Mô tả cách các hóa chất như DDT, DDD, và DDE qua nước xâm nhập vào chu trình tự nhiên, gây ô nhiễm, làm chết sinh vật, và ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
Cấu trúc này giúp tạo ra sự mạch lạc, vì nó tổ chức thông tin theo trình tự rõ ràng, từ bằng chứng cụ thể đến nguyên nhân và tác động.
Câu 4 (trang 96 sgk Ngữ văn 12 Tập 2): Xác định các thông tin cơ bản và chi tiết của phần văn bản: “Khi đất và mặt nước bị nhiễm thuốc diệt sinh vật gây hại … hòa vào vùng biển ngầm rộng lớn trong lòng đất”. Vẽ sơ đồ thể hiện mối quan hệ giữa các thông tin cơ bản và chi tiết.
Trả lời:
Thông tin cơ bản: Khi đất và mặt nước bị ô nhiễm bởi thuốc diệt sinh vật và các hóa chất khác, nguy cơ tồn tại chất độc và chất gây ung thư trong nguồn nước công cộng sẽ tăng cao.
Các chi tiết:
- Tiến sĩ W.C. Hiếu-pơ từ Viện Ung thư Quốc gia cảnh báo rằng việc tiêu thụ nước bị nhiễm hóa chất sẽ làm tăng đáng kể nguy cơ mắc bệnh ung thư trong tương lai gần.
- Một nghiên cứu ở Hà Lan vào những năm 1950 cũng xác nhận rằng nguồn nước ô nhiễm có nguy cơ cao gây bệnh ung thư. Các thành phố nhận nước từ sông thường có tỷ lệ tử vong vì ung thư cao hơn so với các khu vực sử dụng nước giếng ít bị ô nhiễm.
- A-xê-nít, một chất gây ung thư có trong môi trường, đã được xác nhận là nguyên nhân gây bệnh ung thư trong hai sự kiện liên quan đến nguồn nước ô nhiễm.
Câu 5 (trang 97 sgk Ngữ văn 12 Tập 2): Tác giả thể hiện thái độ và quan điểm như thế nào về tác động của hóa chất trong nước đến con người? Bạn đồng ý hay không đồng ý với quan điểm này? Giải thích lý do.
Trả lời:
Tác giả thể hiện sự lo ngại sâu sắc về việc sử dụng hóa chất độc hại để giải quyết các vấn đề như diệt muỗi, vì điều này có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng hơn cho sức khỏe con người và môi trường. Tác giả nhấn mạnh rằng việc sử dụng hóa chất có thể dẫn đến ung thư và các vấn đề sức khỏe khác, do đó không phải là giải pháp an toàn và hiệu quả.
HS có thể đưa ra ý kiến cá nhân về việc đồng ý hay không đồng ý với quan điểm của tác giả, miễn là có lý do thuyết phục và hợp lý.
Câu 6 (trang 97 sgk Ngữ văn 12 Tập 2): Dữ liệu được sử dụng trong đoạn văn “Thật vậy, một nghiên cứu được thực hiện … hai sự việc từng xảy ra” thuộc loại nào?
Trả lời: Dữ liệu trong đoạn văn là dữ liệu thứ cấp, vì đây là thông tin tổng hợp và giải thích từ các nguồn nghiên cứu sơ cấp. Cụ thể, nghiên cứu ở Hà Lan vào những năm 1950 là dữ liệu sơ cấp được sử dụng để chứng minh rằng nguồn nước ô nhiễm có nguy cơ gây bệnh ung thư.
Câu 7 (trang 97 sgk Ngữ văn 12 Tập 2): Dữ liệu và thông tin trong văn bản có đảm bảo tính mới mẻ, cập nhật và độ tin cậy không? Giải thích lý do.
Trả lời: Dữ liệu và thông tin trong văn bản đáp ứng yêu cầu về tính mới mẻ và cập nhật vào thời điểm nó được viết (năm 1962). Văn bản làm rõ các thiệt hại nghiêm trọng về môi trường do thuốc trừ sâu và phản ánh sự lo ngại khi các hóa chất độc hại được sử dụng mà chưa được đánh giá đầy đủ tác động. Tính tin cậy của dữ liệu được đảm bảo nhờ vào việc sử dụng thông tin từ các nguồn sơ cấp uy tín và những bằng chứng rõ ràng về ô nhiễm nguồn nước, giúp cung cấp một cái nhìn toàn diện và đáng tin cậy.
Câu 8 (trang 97 sgk Ngữ văn 12 Tập 2): Theo bạn, mục đích của tác giả khi trình bày các bằng chứng về ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất trước khi đề cập đến các hậu quả là gì?
Trả lời: Tác giả lựa chọn trình bày các bằng chứng về ô nhiễm nguồn nước trước khi nêu rõ các hậu quả nhằm tạo cơ sở vững chắc cho lập luận của mình. Bằng cách này, tác giả muốn củng cố niềm tin của người đọc về tính chất nghiêm trọng của vấn đề ô nhiễm nước và ảnh hưởng sâu rộng của nó đối với môi trường và sức khỏe con người. Việc đặt các bằng chứng lên trước giúp người đọc nhận thức rõ ràng về tình trạng ô nhiễm, từ đó dễ dàng hiểu và đồng cảm với các hậu quả nghiêm trọng mà nó gây ra. Cách tiếp cận này không chỉ tăng cường tính thuyết phục của văn bản mà còn làm cho thông tin trở nên rõ ràng và hấp dẫn hơn.
Bài tập sáng tạo
Câu hỏi (trang 97 sgk Ngữ văn 12 Tập 2): Hãy thiết kế một sản phẩm sáng tạo (tranh, ảnh, pốt-xtơ (poster,),…) để kêu gọi mọi người bảo vệ môi trường nước.
Tiêu đề: “Bảo Vệ Nguồn Nước – Bảo Vệ Cuộc Sống!”
Hình ảnh chính: Một hình ảnh chính ở trung tâm của poster là một hình ảnh mạnh mẽ và ý nghĩa: một cái bình nước trong suốt với các loại nước tinh khiết đang chảy ra từ vòi. Tuy nhiên, nước trong bình bắt đầu bị ô nhiễm với các chất độc như hóa chất và rác thải.
Xung quanh hình ảnh chính là các biểu đồ và hình minh họa nhỏ về các nguyên nhân gây ô nhiễm nước, chẳng hạn như rác thải công nghiệp, thuốc trừ sâu, và ô nhiễm do sinh hoạt.
Thông điệp chính: Dưới hình ảnh chính, có một câu slogan nổi bật: “Nước Sạch – Tương Lai Sáng!”
Thêm vào đó là các câu khẩu hiệu ngắn gọn và dễ nhớ: “Bảo vệ nguồn nước, bảo vệ sức khỏe!”, “Giảm thiểu rác thải, bảo vệ dòng sông!”, “Hãy cùng hành động ngay hôm nay!”
Hình ảnh phụ: Ở một góc của poster, có thể đặt hình ảnh các hoạt động tích cực để bảo vệ nguồn nước, như việc phân loại rác, sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường, và các chiến dịch làm sạch sông ngòi.
Thêm một hình ảnh của nhóm người tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường nước, chẳng hạn như thu gom rác thải và trồng cây xanh bên bờ sông.
Thông tin bổ sung: Ở phần dưới cùng của poster, cung cấp thông tin liên lạc và các nguồn tài nguyên cho người đọc muốn tìm hiểu thêm hoặc tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường nước, chẳng hạn như các tổ chức bảo vệ môi trường và số điện thoại liên hệ.
Màu sắc và phong cách: Sử dụng màu xanh lá cây và xanh dương chủ đạo để thể hiện sự sạch sẽ và tươi mát của nước và môi trường.
Thiết kế với phong cách sinh động, dễ tiếp cận và truyền cảm hứng để người đọc cảm thấy họ có thể đóng góp vào việc bảo vệ nguồn nước.
Đề xuất bổ sung: Có thể thêm mã QR liên kết đến trang web hoặc video về cách bảo vệ nguồn nước, giúp người đọc dễ dàng truy cập thông tin và tham gia các hoạt động.
Poster này sẽ không chỉ thông tin mà còn truyền cảm hứng cho mọi người, thúc đẩy hành động bảo vệ nguồn nước trong cộng đồng.
Với những hướng dẫn soạn bài Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt trái đất và hậu quả – Ngữ văn lớp 12 Chân trời sáng tạo (Tập 2) chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.