Soạn bài Ôn tập trang 29 – Ngữ văn lớp 9 Chân trời sáng tạo (Tập 2)
Hướng dẫn soạn bài Ôn tập trang 29 – Ngữ văn lớp 9 Chân trời sáng tạo (Tập 2) chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.
Câu 1 (trang 29 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Tóm tắt luận đề, luận điểm, lí lẽ và bằng chứng của các văn bản nghị luận đã học trong bài.
Trả lời: Hệ thống luận đề, luận điểm, lí lẽ và bằng chứng của các văn bản nghị luận đã học:
Văn bản | Luận đề | Luận điểm | Lí lẽ | Bằng chứng |
1. Đấu tranh cho một thế giới hoà bình | Sự đe dọa của chiến tranh hạt nhân và kêu gọi nhân loại chống lại hiểm họa đó. | – Thực trạng và các nguy cơ của việc chạy đua vũ khí hạt nhân trong bối cảnh thế giới hiện đại
– Sức hủy diệt khủng khiếp của chiến tranh hạt nhân trong mọi lĩnh vực (y tế, tiếp tế thực phẩm, giáo dục,…) – Chạy đua vũ trang là đi ngược lại lí trí. – Chúng ta có trách nhiệm đem tiếng nói mình chống lại hạt nhân. Lên án những thủ phạm đã gây ra điều đau khổ đó. |
– Cuộc chạy đua vũ khí hạt nhân làm mất khả năng sống tốt đẹp hơn của toàn thế giới.
– Chạy đua vũ trang là đi ngược lại lí trí của tự nhiên. – Lời kêu gọi toàn thế giới |
So sánh giữa chi phí cho các lĩnh vực xã hội, cứu trợ y tế, hỗ trợ phát triển, sản xuất lương thực, thực phẩm, giáo dục… |
2. Bài phát biểu của Tổng Thư kí Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu | Bàn về tác hại của ô nhiễm môi trường và kêu gọi bảo vệ môi trường tới các quốc gia và tổ chức liên quan. | – Thực trạng biến đổi khí hậu và lời kêu gọi.
– Những biện pháp khẩn cấp cho biến đổi khí hậu
|
– Băng tan.
– Mực nước biển dâng cao. – Thiên tai gia tăng – Hệ sinh thái bị suy thoái.
– Vấn đề cấp bách và không thể trì hoãn. – Hành động sớm – Hợp tác quốc tế là cần thiết.
|
– Số liệu thống kê về diện tích băng tan, mực nước biển dâng cao.
– Báo cáo về các vụ thiên tai xảy ra trên thế giới. – Nghiên cứu về tác động của biến đổi khí hậu đối với hệ sinh thái. – Kêu gọi hành động từ các nhà lãnh đạo thế giới. – Cam kết của các quốc gia trong việc giảm thiểu khí thải nhà kính. – Các dự án hợp tác quốc tế về biến đổi khí hậu. |
3. Những điều cần biết để an toàn trong không gian mạng (dành cho trẻ em và người sắp thành niên) | Bàn về những hậu quả và cách để an toàn trong không gian mạng | – Những rủi ro và nguy cơ tiềm ẩn của không gian mạng
– Những lưu ý khi sử dụng không gian mạng
|
– Thông tin xấu, độc hại
– Xâm phạm đời tư – Bắt nạt – Xâm hại tình dục – Nói không – Kiểm soát – Thông báo – Kiềm chế |
– Những nội dung xấu.
– Những thông tin, hình ảnh độc hại. – Những chương trình, thông tin xấu. – Tổng đài hỗ trợ 111,… |
4. Bản sắc dân tộc: cái gốc của mọi công dân toàn cầu | Vai trò và trách nhiệm của công dân toàn cầu trong việc gìn giữ bản sắc văn hóa dân tộc | – Gìn giữ bản sắc văn hóa dân tộc là trách nhiệm của mỗi công dân toàn cầu.
– Bản sắc văn hóa dân tộc là nền tảng để trở thành công dân toàn cầu. – Giữ gìn bản sắc trong thời đại toàn cầu hóa là điều hoàn toàn khả thi. – Công dân toàn cầu có trách nhiệm lan tỏa bản sắc văn hóa dân tộc đến với cộng đồng quốc tế.
|
– Toàn cầu hóa không đồng nghĩa với việc hòa tan bản sắc, mà là sự giao thoa và tôn trọng sự đa dạng văn hóa.
– Mỗi công dân, mỗi dân tộc là một mảnh ghép độc đáo trong bức tranh chung của nhân loại. – Bản sắc văn hóa giúp mỗi người định hình bản thân và đóng góp giá trị riêng cho cộng đồng toàn cầu. – Nền văn hóa truyền thống là sức mạnh giúp con người thích nghi và hội nhập trong thế giới phẳng. |
– Ví dụ về Trung Quốc, châu Âu chứng minh khả năng giữ gìn bản sắc trong môi trường toàn cầu.
– Nêu vai trò của các yếu tố như giáo dục, gia đình, cộng đồng trong việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa. – Trích dẫn ý kiến của các nhà văn hóa, danh nhân về tầm quan trọng của bản sắc văn hóa. |
Câu 2 (trang 29 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Khi đọc một văn bản nghị luận, việc liên hệ thông điệp và ý tưởng của văn bản với bối cảnh lịch sử, văn hóa, và xã hội tại thời điểm văn bản được viết, cũng như khi đọc, có tầm quan trọng gì?
Trả lời: Việc liên hệ thông điệp và ý tưởng của văn bản với bối cảnh lịch sử, văn hóa, và xã hội khi văn bản được viết và khi thực hiện việc đọc có những ý nghĩa quan trọng như sau:
Cung cấp kiến thức nền: Việc này giúp người đọc hiểu rõ hơn về bối cảnh ra đời của văn bản, từ đó dễ dàng tiếp nhận và giải mã các thông điệp và ý tưởng được truyền đạt.
Tạo sự kết nối và đồng cảm: Khi nắm được bối cảnh, người đọc có thể cảm nhận được sự liên quan giữa các thông điệp của văn bản và hoàn cảnh xã hội, điều này tạo ra sự đồng cảm và hứng thú trong quá trình tiếp nhận.
Hiểu sâu sắc hơn: Liên hệ thông điệp với bối cảnh giúp người đọc có cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về ý nghĩa của văn bản, từ đó có thể rút ra những bài học và hiểu được giá trị của văn bản trong thời đại hiện tại.
Câu 3 (trang 29 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Bạn có kinh nghiệm gì trong việc lựa chọn giữa câu đơn và câu ghép khi nói và viết?
Trả lời: Khi quyết định sử dụng câu đơn hay câu ghép trong nói và viết, các kinh nghiệm sau đây có thể hữu ích:
Xác định mục đích truyền đạt: Chọn loại câu phù hợp với ý muốn truyền đạt. Câu đơn thường được sử dụng để nhấn mạnh một ý chính rõ ràng. Trong khi đó, câu ghép hữu ích khi cần diễn tả nhiều ý liên quan hoặc kết hợp các thông tin phức tạp.
Cấu trúc và ngữ pháp: Câu đơn thường đơn giản và dễ hiểu hơn, phù hợp cho việc truyền đạt thông tin cơ bản. Câu ghép có thể mang lại sự phong phú và sắc thái hơn cho văn bản, nhưng cần chú ý cấu trúc để đảm bảo sự liên kết và tránh gây hiểu lầm.
Lựa chọn dựa trên ngữ cảnh: Trong giao tiếp, câu đơn có thể giúp duy trì sự rõ ràng và dễ hiểu, trong khi câu ghép có thể làm văn bản phong phú và đa dạng hơn. Tuy nhiên, cần cân nhắc việc sử dụng câu ghép sao cho hợp lý và không gây khó hiểu cho người nghe hoặc đọc.
Câu 4 (trang 29 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề cần giải quyết, cần triển khai phần giải pháp như thế nào để đảm bảo sự hợp lý và thuyết phục?
Trả lời: Khi viết phần giải pháp trong một bài văn nghị luận, các bước triển khai cần được thực hiện như sau:
Xác định vấn đề cụ thể: Rõ ràng nêu vấn đề cần giải quyết để tạo nền tảng cho các giải pháp đưa ra.
Đề xuất giải pháp: Các giải pháp cần phải cụ thể, rõ ràng, khả thi và phù hợp với thực tế. Đưa ra những biện pháp cụ thể và cách thức thực hiện.
Lập luận và dẫn chứng: Cung cấp lập luận vững chắc và dẫn chứng cụ thể để chứng minh tính khả thi và hiệu quả của các giải pháp.
Phân tích ưu và nhược điểm: Đánh giá các ưu điểm và nhược điểm của từng giải pháp để chứng minh sự cân nhắc và sự hợp lý trong đề xuất của mình.
Liên hệ thực tiễn: Kết nối các giải pháp với thực tế bản thân và xã hội để làm nổi bật sự cần thiết và hiệu quả của các giải pháp trong bối cảnh hiện tại.
Câu 5 (trang 29 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Khi thiết kế văn bản quảng cáo hoặc tờ rơi về một sản phẩm hoặc hoạt động, em cần chú ý những yếu tố gì?
Trả lời:
Lựa chọn kiểu chữ và màu sắc: Chọn các cỡ chữ và kiểu chữ khác nhau để tạo sự phân biệt và nổi bật cho từng phần nội dung. Sử dụng màu sắc chữ và nền một cách hài hòa, đảm bảo sự tương phản đủ mạnh để văn bản dễ đọc nhưng không quá chói mắt. Ví dụ, tiêu đề có thể dùng chữ in đậm và lớn hơn với màu sắc nổi bật, trong khi nội dung chính có thể dùng chữ thường với màu sắc nhạt hơn.
Sử dụng từ ngữ và hình ảnh hiệu quả: Nội dung từ ngữ cần ngắn gọn và trực tiếp để truyền tải thông điệp một cách rõ ràng và nhanh chóng. Tránh sử dụng quá nhiều hình ảnh, vì chúng có thể làm rối mắt người đọc và phân tán sự chú ý. Mỗi hình ảnh nên có liên quan trực tiếp đến nội dung và hỗ trợ cho thông điệp chính. Kích thước và màu sắc của hình ảnh cần được lựa chọn sao cho phù hợp với tổng thể thiết kế và không làm cho nội dung bị lẫn lộn.
Bố trí nội dung hợp lý: Tuỳ thuộc vào khối lượng thông tin và mục đích của quảng cáo, thiết kế tờ rơi có thể là dạng đơn (một mặt), gấp đôi (hai mặt) hoặc gấp ba (ba mặt). Bố trí nội dung cần hợp lý để người đọc dễ dàng tiếp nhận thông tin, bắt đầu với tiêu đề nổi bật, sau đó là thông tin chi tiết, và kết thúc với các thông tin liên hệ hoặc lời kêu gọi hành động. Đảm bảo sự phân chia hợp lý giữa văn bản và hình ảnh để đạt được hiệu quả truyền đạt tốt nhất.
Chọn chất liệu giấy in: Chọn loại giấy có chất lượng cao và khổ giấy phù hợp với thiết kế của tờ rơi. Giấy in cần đủ dày để tờ rơi có cảm giác chắc chắn và chuyên nghiệp, đồng thời chất lượng in ấn phải tốt để các chi tiết hình ảnh và chữ không bị nhòe hoặc mờ. Giấy có thể chọn loại bóng hoặc mờ tùy thuộc vào hiệu ứng muốn tạo ra.
Câu 6 (trang 29 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Thế nào là một sự việc có tính thời sự? Nêu ngắn gọn ý chính cần có trong bài trình bày ý kiến về một sự việc có tính thời sự.
Trả lời:
Sự việc có tính thời sự: Là các sự kiện hoặc vấn đề hiện đang thu hút sự chú ý của công chúng, có tác động lớn đến xã hội và được đề cập rộng rãi trên các phương tiện truyền thông trong thời điểm hiện tại. Các sự việc này thường liên quan đến các vấn đề nóng, gây tranh cãi hoặc có ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống xã hội, chính trị hoặc văn hóa.
Ý chính cần có trong bài trình bày ý kiến về một sự việc có tính thời sự:
- Xác định quan điểm: Bắt đầu bài trình bày bằng việc rõ ràng nêu quan điểm cá nhân của bạn về sự việc đó. Ví dụ, nếu sự việc là về chính sách môi trường mới, bạn có thể nêu rõ quan điểm của mình là ủng hộ hoặc phản đối chính sách đó.
- Trình bày lý do và bằng chứng: Cung cấp lý do cụ thể và các bằng chứng để hỗ trợ quan điểm của bạn. Điều này có thể bao gồm dữ liệu, thống kê, hoặc các ví dụ cụ thể từ các nguồn tin cậy. Ví dụ, nếu bạn ủng hộ chính sách môi trường, bạn có thể đưa ra bằng chứng về lợi ích của chính sách đối với môi trường và cộng đồng.
- Kết luận và tóm tắt: Kết thúc bài trình bày bằng việc tóm tắt các điểm chính đã nêu và nhấn mạnh quan điểm của bạn một lần nữa. Đưa ra kết luận rõ ràng về sự việc và nếu có, đưa ra các khuyến nghị hoặc giải pháp để giải quyết vấn đề. Ví dụ, nếu bạn phản đối chính sách, bạn có thể đề xuất các biện pháp thay thế hoặc cải tiến.
- Nhấn mạnh tầm quan trọng: Cuối cùng, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự việc và lý do tại sao người nghe nên quan tâm đến vấn đề này. Giúp người nghe hiểu rõ sự liên quan của sự việc đối với họ và xã hội.
Với những hướng dẫn soạn bài Ôn tập trang 29 – Ngữ văn lớp 9 Chân trời sáng tạo (Tập 2) chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.