Soạn bài Ôn tập cuối học kì 2 phần đọc – Ngữ văn lớp 9 Chân trời sáng tạo
Hướng dẫn soạn bài Ôn tập cuối học kì 2 phần đọc – Ngữ văn lớp 9 Chân trời sáng tạo chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.
Câu 1 (trang 139 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Vì sao khi đọc văn bản nghị luận, chúng ta cần liên hệ các ý tưởng và thông điệp với bối cảnh lịch sử, văn hoá và xã hội?
Trả lời:
Khi tiếp cận một văn bản nghị luận, việc liên hệ các ý tưởng và thông điệp trong văn bản với bối cảnh lịch sử, văn hoá và xã hội là rất quan trọng để có cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về nội dung của văn bản.
Bối cảnh lịch sử cung cấp nền tảng về thời điểm và các sự kiện liên quan, giúp chúng ta hiểu được những yếu tố ảnh hưởng đến quan điểm và lý lẽ trong văn bản. Điều này cũng cho phép đánh giá mức độ phù hợp và ảnh hưởng của các quan điểm được trình bày.
Bối cảnh văn hoá và xã hội giúp chúng ta nhận thức rõ hơn về các giá trị, niềm tin và tư tưởng của cộng đồng trong thời điểm đó. Việc hiểu rõ bối cảnh này giúp ta đánh giá chính xác mục tiêu và thông điệp của văn bản, đồng thời thấy được sự liên kết giữa nội dung và các vấn đề xã hội hoặc văn hóa đang được bàn luận.
Câu 2 (trang 139 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Hoàn thành bảng sau để làm rõ một số đặc điểm của truyện trinh thám (làm vào vở):
Trả lời:
STT | Yếu tố | Đặc điểm |
1 | Không gian, thời gian | – Không gian trong truyện trinh thám là nơi diễn ra hoặc lưu giữ các manh mối về vụ án (dấu vết, tung tích của tội phạm, của nạn nhân hoặc những người liên quan,…).
– Thời gian trong truyện trinh thám là thời gian diễn ra các hoạt động điều tra, từ lúc khởi đầu cuộc điều tra cho đến khi các nhà điều tra chính thức đưa ra bằng chứng, những phân tích, lí giải thuyết phục và kết luận về vụ án. Thời gian này thường có giới hạn trong một vài tuần hoặc vài ngày, thậm chí vài giờ. |
2 | Cốt truyện, sự kiện | Cốt truyện đơn giản được xây dựng theo trình tự xảy ra các sự kiện. (Theo trình tự thời gian và diễn biến tâm trạng của nhân vật.) |
3 | Nhân vật, nhân vật chính | Những kiểu nhân vật quen thuộc: kẻ gây án giấu mặt, nạn nhân, cảnh sát, thám tử,… trong đó, nhân vật chính là thám tử (chuyên nghiệp hoặc nghiệp dư) – người có kĩ thuật điều tra vượt trội, đồng thời có khả năng quan sát tinh tường, khả năng phân tích, suy luận, đánh giá sắc bén. |
4 | Chi tiết | Chi tiết gắn với các tình huống có tác dụng gợi mở phán đoán đối với hoạt động điều tra. Mỗi chi tiết ấy như một bằng chứng hoặc một manh mối quan trọng trong quá trình điều tra. |
5 | Lời người kể chuyện | Lời của người kể chuyện (ngôi thứ ba hoặc ngôi thứ nhất) gồm lời kể, miêu tả, phân tích, bình luận thường được kết hợp với lời của các nhân vật khác, nhất là lời của nhân vật thám tử, nhằm tái hiện một cách sinh động, hấp dẫn quá trình điều tra, khám phá vụ án. |
Câu 3 (trang 139 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Hai dòng thất của thể thơ song thất lục bát thường được ngắt nhịp như thế nào?
- nhịp 3/4
- nhịp 2/2/3
- nhịp 4/3
- nhịp 3/2/2
Trả lời:
Đáp án: A
Câu 4 (trang 139 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Điền vào bảng sau những yếu tố thuộc về nội dung và hình thức của văn bản văn học (làm vào vở):
Hình thức của văn bản văn học | Nội dung của văn bản văn học |
Truyện | – Hình thức: Truyện sử dụng các yếu tố như tự sự, miêu tả và biểu cảm để truyền tải nội dung. Thường có cấu trúc rõ ràng với các phần mở đầu, phát triển và kết thúc. Đôi khi, truyện cũng có thể áp dụng các yếu tố nghệ thuật khác như lối kể chuyện, phong cách miêu tả chi tiết để tạo ấn tượng mạnh mẽ.
– Nội dung: Truyện có thể phản ánh nhiều khía cạnh của đời sống xã hội, từ những câu chuyện đời thường, tình cảm gia đình, đến các vấn đề xã hội nghiêm túc như chính trị, đạo đức. Nội dung của truyện thường có tính chất phản ánh thực tế, nhân sinh quan của tác giả, đồng thời thể hiện các mối quan hệ và xung đột giữa các nhân vật. |
Thơ | – Hình thức: Thơ thường được viết theo các thể thơ cụ thể với quy định về nhịp điệu, số lượng câu, vần và hình thức thể hiện. Sử dụng ngôn ngữ hình ảnh, biểu tượng và âm thanh để tạo nên hiệu ứng nghệ thuật. Thơ có thể viết theo thể thơ tự do hoặc các thể thơ truyền thống như lục bát, song thất lục bát, v.v.
– Nội dung: Nội dung thơ rất đa dạng, phản ánh các cảm xúc sâu sắc và suy nghĩ của tác giả về cuộc sống, con người, thiên nhiên và vũ trụ. Thơ có thể diễn tả những cảm xúc cá nhân như tình yêu, nỗi buồn, niềm vui, sự chia ly, cũng như những quan sát và suy ngẫm về thế giới xung quanh. |
Kịch | – Hình thức: Kịch là thể loại sân khấu, sử dụng các yếu tố ngôn ngữ, hành động, cử chỉ, và âm nhạc để kể câu chuyện. Kịch thường có cấu trúc gồm các hồi, cảnh, và các phần thoại của nhân vật. Hình thức kịch tập trung vào việc thể hiện mâu thuẫn và xung đột qua diễn xuất và đối thoại.
– Nội dung: Nội dung kịch thường phản ánh các vấn đề xã hội, mâu thuẫn giữa các nhân vật, và các cuộc xung đột trong cuộc sống. Kịch có thể đề cập đến những chủ đề như tình yêu, quyền lực, đạo đức, và xã hội, thể hiện quan điểm của tác giả qua các tình huống kịch tính và phát triển nhân vật. |
Nội dung và hình thức có mối quan hệ gắn bó với nhau. Nội dung và hình thức của một văn bản văn học không thể tách rời; chúng hỗ trợ và làm nổi bật lẫn nhau. Hình thức là cách mà nội dung được trình bày và truyền tải, trong khi nội dung cung cấp chất liệu và ý nghĩa cho hình thức.
Ví dụ từ tác phẩm “Tôi và chúng ta” của Lưu Quang Vũ:
Nội dung: Tác phẩm khám phá vấn đề đổi mới trong sản xuất và nhấn mạnh rằng sự đổi mới là cần thiết để phát triển và cải thiện điều kiện làm việc và cuộc sống của người lao động. Tác giả muốn chỉ ra rằng việc duy trì các phương thức lỗi thời sẽ cản trở sự tiến bộ và sự phát triển.
Hình thức:
Tình huống kịch: Câu chuyện diễn ra trong bối cảnh một xí nghiệp đang gặp khó khăn vì cơ chế quản lý lỗi thời. Giám đốc Hoàng Việt phải đối mặt với sự kháng cự và trì trệ từ các nhân viên bảo thủ, và quyết định công bố kế hoạch đổi mới để giải quyết vấn đề. Tình huống này tạo nên một cuộc đấu tranh gay gắt giữa đổi mới và lạc hậu.
Mâu thuẫn kịch: Mâu thuẫn chính trong vở kịch là giữa các nhân vật đại diện cho tư tưởng mới và các nhân vật đại diện cho tư tưởng cũ. Hoàng Việt và Lê Sơn đại diện cho sự tiến bộ và đổi mới, trong khi Nguyễn Chính và Trương đại diện cho sự bảo thủ và trì trệ.
Nhân vật kịch:
- Hoàng Việt: Giám đốc năng động, có tầm nhìn mới và quyết tâm cải cách, đấu tranh chống lại các phương thức lạc hậu để cải thiện tình hình sản xuất.
- Lê Sơn: Kỹ sư có trình độ, đồng lòng với Hoàng Việt trong việc thực hiện cải cách và đổi mới để nâng cao hiệu quả công việc.
- Nguyễn Chính: Phó giám đốc bảo thủ, chống lại sự thay đổi, thể hiện sự trì trệ và quan điểm lỗi thời trong quản lý.
- Trương: Quản đốc phân xưởng, biểu hiện sự cứng nhắc và kém linh hoạt, không chấp nhận các phương pháp mới và cải cách.
Mối quan hệ giữa nội dung và hình thức:
Nội dung quyết định hình thức: Để thể hiện rõ ràng cuộc đấu tranh giữa cái mới và cái cũ, tác giả chọn thể loại kịch. Thể loại này cho phép mô tả sinh động các tình huống và mâu thuẫn, qua đó làm nổi bật nội dung về sự cần thiết của đổi mới.
Hình thức làm nổi bật nội dung: Sử dụng tình huống kịch căng thẳng và mâu thuẫn rõ ràng, tác giả thành công trong việc nhấn mạnh và làm nổi bật nội dung về đổi mới trong sản xuất, giúp người xem hiểu sâu sắc hơn về lợi ích của việc cải cách và sự cần thiết của sự thay đổi trong xã hội.
Câu 5 (trang 140 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Nhận định trong bảng sau về đặc điểm của bi kịch là đúng hay sai? Nếu sai, hãy lí giải (làm vào vở):
Trả lời:
STT | Nhận định về đặc điểm của bi kịch | Đúng | Sai | Lí giải (nếu sai) |
1 | Đối với thể loại bi kịch, kết cục của nhân vật chính luôn luôn là cái chết | x | ||
2 | Xung đột trong bi kịch thường là mâu thuẫn giữa khát vọng cao đẹp của con người với tình thế bi đát của thực tại. | x | ||
3 | Hành động của các nhân vật bi kịch bao gồm: hành động bên ngoài (lời nói, cư xử, hoạt động,…) và hành động bên trong (độc thoại nội tâm, chuyển biến nội tâm,…). | x | ||
4 | Cốt truyện của bi kịch là một chuỗi các sự kiện, biến cố dẫn đến những đau thương, tổn thất cho nhân vật chính.. | x |
Câu 6 (trang 140 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Nối nội dung ở cột A với nội dung tương ứng ở cột B (làm vào vở)
A | B | |
1. Nghị luận xã hội | a. thể thơ gồm cặp song thất (bảy tiếng) và cặp lục bát (sáu – tám tiếng) luân phiên kế tiếp nhau trong toàn bài | |
2. Truyện trinh thám | b. văn bản viết ra để bàn về sự việc, hiện tượng có ý nghĩa đối với xã hội hay một vấn đề thuộc lĩnh vực tư tưởng, đạo đức, lối sống của con người, thể hiện ý tưởng, thông điệp | |
3. Thơ song thất lục bát | c. thể loại truyện kể lại quá trình tìm kiếm sự thật về một vụ án | |
4. Bi kịch | d. thể loại tập trung khai thác những xung đột gay gắt giữa khát vọng cao đẹp của con người với tình thế bi đát của thực tại, dẫn tới sự thảm bại hay cái chết của nhân vật |
Trả lời:
Đáp án:
1 – b
2 – c
3 – a
4 – d
Câu 7 (trang 140 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Tóm tắt những kinh nghiệm em đã tích luỹ được về cách đọc hiểu văn bản theo thể loại dựa vào bảng sau (làm vào vở):
Trả lời:
STT | Thể loại | Bài học kinh nghiệm về cách đọc |
1 | Văn bản nghị luận | – Xem xét bối cảnh lịch sử, văn hoá và xã hội để hiểu rõ hơn về ngữ cảnh và tác động của ý tưởng trong văn bản.
– Chú ý đến cấu trúc và logic của văn bản để đảm bảo rằng ý tưởng được trình bày một cách rõ ràng và logic. – Đánh giá và phân tích các bằng chứng và lập luận mà tác giả sử dụng để hỗ trợ ý tưởng của mình. |
2 | Truyện trinh thám | – Đầu tiên, hãy chú ý đến các manh mối và gợi ý mà tác giả đưa ra trong câu chuyện.
– Tiếp theo, hãy xem xét các nhân vật và mối quan hệ giữa họ để hiểu rõ hơn về động cơ và hành động của từng nhân vật. – Ngoài ra, hãy chú ý đến môi trường và bối cảnh của câu chuyện để có cái nhìn tổng quan về vụ án. – Cẩn thận đọc các chi tiết nhỏ và những gợi ý ẩn trong câu chuyện, chúng có thể là chìa khóa để giải mã vụ án. |
3 | Thơ song thất lục bát | – Chú ý đến cấu trúc của thơ,
– Tìm hiểu về ý nghĩa và tác dụng của các từ ngữ và biểu đạt trong thơ. – Chú ý đến nhịp điệu và âm điệu của thơ, để cảm nhận được sự hài hòa và tạo nên giai điệu đặc trưng của thể loại này. – Tìm hiểu về ngữ nghĩa và hình ảnh trong thơ, để có cái nhìn sâu sắc hơn về nội dung và ý nghĩa của tác phẩm. |
4 | Bi kịch | – Chú ý đến cốt truyện và nhân vật trong bi kịch, vì chúng thường mang tính bi thảm và đau đớn.
– Hãy tìm hiểu về tình huống và xung đột trong câu chuyện, để hiểu rõ hơn về sự đau khổ và mất mát của nhân vật. – Chú ý đến ngôn ngữ và biểu đạt trong bi kịch, để cảm nhận được sự sâu sắc và tác động của từng từ và câu. – Hãy tìm hiểu về thông điệp và ý nghĩa của bi kịch, để có cái nhìn sâu sắc hơn về cuộc sống và con người. |
5 | Thơ | – Chú ý đến cấu trúc và hình thức của bài thơ, như số lượng câu, số lượng chữ trong mỗi câu, và sự sắp xếp của các câu trong bài thơ.
– Tìm hiểu về ngôn ngữ và biểu đạt trong thơ, để cảm nhận được sự tinh tế và tác động của từng từ và câu. – Chú ý đến ý nghĩa và thông điệp của thơ, để có cái nhìn sâu sắc hơn về cuộc sống và con người. – Hãy tìm hiểu về tác giả và ngữ cảnh sáng tác của bài thơ, để hiểu rõ hơn về nguồn cảm hứng và ý nghĩa của nó. |
Với những hướng dẫn soạn bài Ôn tập cuối học kì 2 phần đọc – Ngữ văn lớp 9 Chân trời sáng tạo chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.