Soạn bài Ôn tập bài 9

Hướng dẫn soạn bài Ôn tập bài 9 – Sách Chân trời sáng tạo trang 95 Ngữ Văn 7 (tập hai) chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về bài học này.

Câu 1 (Trang 95, SGK Ngữ văn 7, tập 2)

Truyện khoa học viễn tưởng có những đặc điểm gì?

Trả lời

Truyện khoa học viễn tưởng là một thể loại văn học hư cấu sử dụng các yếu tố khoa học và công nghệ để khám phá những khả năng có thể xảy ra trong tương lai. Truyện khoa học viễn tưởng thường tập trung vào các chủ đề như du hành vũ trụ, khám phá các hành tinh khác, sự phát triển của công nghệ mới và tương lai của loài người.

Dưới đây là một số đặc điểm chính của truyện khoa học viễn tưởng:

  • Sử dụng các yếu tố khoa học và công nghệ: Truyện khoa học viễn tưởng thường dựa trên các khái niệm khoa học và công nghệ hiện có hoặc được giả định. Các yếu tố khoa học và công nghệ này được sử dụng để tạo ra một thế giới tưởng tượng, nơi các khả năng mới có thể được khám phá. Ví dụ, một truyện khoa học viễn tưởng có thể kể về một nhóm người du hành đến một hành tinh khác, hoặc một nhân vật có khả năng điều khiển thời gian.
  • Khai thác những khả năng có thể xảy ra trong tương lai: Truyện khoa học viễn tưởng thường sử dụng các yếu tố khoa học và công nghệ để khám phá những khả năng có thể xảy ra trong tương lai. Các tác giả truyện khoa học viễn tưởng thường sử dụng trí tưởng tượng của họ để suy đoán về những gì có thể xảy ra trong tương lai, cả những điều tốt đẹp và xấu xa. Ví dụ, một truyện khoa học viễn tưởng có thể kể về một tương lai nơi con người đã đạt được hòa bình và thịnh vượng, hoặc một tương lai nơi con người đã bị tàn phá bởi chiến tranh hoặc ô nhiễm.
  • Tập trung vào các chủ đề xã hội và triết học: Truyện khoa học viễn tưởng thường sử dụng các yếu tố khoa học và công nghệ để khám phá các chủ đề xã hội và triết học. Các tác giả truyện khoa học viễn tưởng thường sử dụng các câu chuyện của họ để đặt câu hỏi về các vấn đề như bản chất của con người, ý nghĩa của cuộc sống và tương lai của nhân loại. Ví dụ, một truyện khoa học viễn tưởng có thể kể về một nhân vật phải đối mặt với những lựa chọn khó khăn về đạo đức, hoặc một tác phẩm khám phá những tác động của công nghệ đối với xã hội.

Truyện khoa học viễn tưởng là một thể loại văn học đa dạng và phong phú, với nhiều chủ đề và phong cách khác nhau. Truyện khoa học viễn tưởng có thể mang đến cho người đọc những trải nghiệm hấp dẫn và kích thích tư duy, đồng thời giúp chúng ta suy nghĩ về tương lai của mình.

Câu 2 (Trang 95, SGK Ngữ văn 7, tập 2)

Tóm tắt những nét đặc sắc của truyện khoa học viễn tưởng trong các văn bản đã học dựa vào bảng sau (làm vào vở):

  Dòng “Sông Đen” Xưởng Sô-cô-la Một ngày của Ích-chi-an
Đề tài khám phá đại dương. Các phát minh khoa học, công nghệ: xưởng sản xuất socola. Hành trình biến thành người cá của Ích-chi-an
Nhân vật Giáo sư A-rô- nắc- người nghiên cứu về sinh vật học; cộng sự Công-xây và thợ săn cá voi Nét Len. Ông Quơn-cơ; Sác-li, Ích-chi-an 
Sự kiện Trải nghiệm cuộc sống kì thú xuống lòng dại dương Khám phá xưởng sô-cô-la  Sự kiện khi Ích-chi-an ở dưới đáy biển và khi anh trở về nhà.
Không gian Đáy biển, lòng đại dương.  đây là không gian mang tính giả định, không gian của nhà máy sô-cô-la. Dưới đáy đại dương. 
Thời gian Mang tính giả định.  Mang tính giả định. Trộn lẫn quá khứ và hiện tại. 

Câu 3 (Trang 95, SGK Ngữ văn 7, tập 2)

Mở rộng thành phần được gạch chân trong các câu sau bằng cụm từ:

  1. Mưa rơi.
  2. Dưới gốc cây, những đứa trẻ đang nô đùa.

Trả lời

  1. Mưa rơi ào ạt, như trút nước, khiến đường phố ngập nước.
  2. Dưới gốc cây sấu sau nhà, những đứa trẻ đang nô đùa.

Câu 4 (Trang 95, SGK Ngữ văn 7, tập 2)

Khi viết đoạn văn tóm tắt văn bản, em cần lưu ý điều gì?

Trả lời

Khi viết đoạn văn tóm tắt văn bản, cần lưu ý những điều sau:

  • Tìm hiểu nội dung văn bản: Trước khi viết đoạn văn tóm tắt, cần đọc kỹ văn bản để nắm được nội dung chính, các nhân vật, sự kiện, tình huống, ý nghĩa của văn bản.
  • Xác định mục đích tóm tắt: Cần xác định rõ mục đích tóm tắt là để nắm bắt nội dung chính của văn bản, để giới thiệu văn bản cho người khác, hay để phân tích, bình luận văn bản.
  • Xác định độ dài đoạn văn: Độ dài đoạn văn tóm tắt thường từ 150 đến 200 chữ.
  • Trình bày theo trình tự hợp lí: Trình bày đoạn văn tóm tắt theo trình tự hợp lí, đảm bảo mạch lạc, dễ hiểu.
  • Sử dụng ngôn ngữ chính xác, súc tích: Sử dụng ngôn ngữ chính xác, súc tích, tránh lan man, trùng lặp.

Câu 5 (Trang 95, SGK Ngữ văn 7, tập 2)

Nêu hai bài học kinh nghiệm mà em rút ra sau khi thảo luận trong nhóm về một nhân vật gây tranh cãi (ví dụ: cách trình bày ý kiến, cách thuyết phục, tranh luận với bạn,…).

Trả lời

Sau khi tham gia thảo luận trong nhóm về một nhân vật gây tranh cãi, em đã rút ra được hai bài học kinh nghiệm sau:

  • Cần tôn trọng ý kiến của người khác

Trong một cuộc thảo luận, dù là về nhân vật gây tranh cãi hay bất kỳ vấn đề nào khác, điều quan trọng là cần tôn trọng ý kiến của người khác. Mỗi người đều có quyền tự do bày tỏ ý kiến của mình, và chúng ta cần lắng nghe ý kiến của nhau một cách cởi mở và chân thành.

Khi thảo luận về một nhân vật gây tranh cãi, có thể có nhiều ý kiến khác nhau về nhân vật đó. Chúng ta cần tôn trọng ý kiến của những người có quan điểm khác với mình, ngay cả khi chúng ta không đồng ý với họ. Chúng ta cần lắng nghe ý kiến của họ một cách cẩn thận và cố gắng hiểu quan điểm của họ. Chỉ khi chúng ta tôn trọng ý kiến của người khác, chúng ta mới có thể có một cuộc thảo luận hiệu quả và mang tính xây dựng.

  • Cần chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi thảo luận

Trước khi tham gia thảo luận, chúng ta cần chuẩn bị kỹ lưỡng. Chúng ta cần tìm hiểu thông tin về nhân vật mà chúng ta đang thảo luận. Chúng ta cần hiểu rõ quan điểm của mình về nhân vật đó, cũng như các quan điểm khác có thể được đưa ra trong cuộc thảo luận.

Chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ giúp chúng ta trình bày ý kiến của mình một cách rõ ràng và thuyết phục. Chúng ta sẽ có thể trả lời các câu hỏi của người khác một cách đầy đủ và chính xác. Chuẩn bị kỹ lưỡng cũng sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về nhân vật mà chúng ta đang thảo luận, cũng như các quan điểm khác có thể được đưa ra trong cuộc thảo luận.

Câu 6 (Trang 95, SGK Ngữ văn 7, tập 2)

Trí tưởng tượng có vai trò như thế nào trong cuộc sống của chúng ta?

Trả lời

Trí tưởng tượng là khả năng tạo ra những hình ảnh, âm thanh, cảm xúc, ý tưởng hoặc khái niệm trong tâm trí, không dựa trên những gì đã được trải nghiệm hoặc nhìn thấy trước đó. Trí tưởng tượng là một phần quan trọng của cuộc sống con người, đóng vai trò trong nhiều khía cạnh khác nhau của cuộc sống, bao gồm:

  • Trí tưởng tượng giúp chúng ta giải quyết vấn đề

Trí tưởng tượng giúp chúng ta nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau, từ đó có thể tìm ra những giải pháp sáng tạo và hiệu quả. Ví dụ, khi chúng ta gặp một vấn đề khó khăn, chúng ta có thể sử dụng trí tưởng tượng để tạo ra những giải pháp mới, không bị ràng buộc bởi những quy tắc hoặc khuôn khổ hiện có.

  • Trí tưởng tượng giúp chúng ta sáng tạo

Trí tưởng tượng là nguồn gốc của sự sáng tạo. Nó giúp chúng ta tạo ra những ý tưởng mới, những sản phẩm mới, những tác phẩm nghệ thuật mới. Ví dụ, các nhà khoa học sử dụng trí tưởng tượng để tạo ra những phát minh mới, các nhà văn sử dụng trí tưởng tượng để tạo ra những câu chuyện mới, các nghệ sĩ sử dụng trí tưởng tượng để tạo ra những tác phẩm nghệ thuật mới.

  • Trí tưởng tượng giúp chúng ta giải trí

Trí tưởng tượng giúp chúng ta thoát khỏi thực tại và đắm mình trong thế giới của những tưởng tượng. Ví dụ, chúng ta có thể sử dụng trí tưởng tượng để tạo ra những câu chuyện, những trò chơi, những hoạt động giải trí khác nhau.

  • Trí tưởng tượng giúp chúng ta giải tỏa căng thẳng

Trí tưởng tượng giúp chúng ta thoát khỏi những suy nghĩ tiêu cực và những cảm xúc khó chịu. Ví dụ, chúng ta có thể sử dụng trí tưởng tượng để tưởng tượng mình đang ở một nơi tuyệt đẹp, đang làm những điều mình yêu thích.

  • Trí tưởng tượng giúp chúng ta kết nối với người khác

Trí tưởng tượng giúp chúng ta chia sẻ những suy nghĩ, cảm xúc của mình với người khác. Ví dụ, chúng ta có thể sử dụng trí tưởng tượng để kể chuyện, để viết thơ, để vẽ tranh.

Với những hướng dẫn soạn bài Ôn tập bài 9 – Sách Chân trời sáng tạo trang 95 Ngữ Văn 7 (tập hai) chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của bài học này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.