Soạn bài Nguyệt cầm

Hướng dẫn soạn bài Nguyệt cầm – Sách Chân trời sáng tạo lớp 11 chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

Câu 1 (trang 60, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):

Hãy hình dung cảm giác của bạn khi nghe tiếng đàn trong một đêm trăng.

Trả lời

Trong một đêm trăng sáng, khi những ánh trăng lung linh soi rọi khắp không gian, tiếng đàn cất lên du dương, trầm bổng. Âm thanh ấy như tan chảy trong không khí, vỗ về tâm hồn người nghe.

Em nhắm mắt lại, lắng nghe tiếng đàn. Những nốt nhạc du dương như đưa tôi đến một thế giới khác, một thế giới yên bình, tĩnh lặng. Em cảm thấy tâm hồn mình thư thái, nhẹ nhàng, mọi ưu phiền, lo toan dường như tan biến hết.

Tiếng đàn như một lời ru, đưa tôi vào giấc mộng đẹp. Em mơ thấy mình đang đứng giữa một cánh đồng hoa rực rỡ sắc màu. Những bông hoa mỉm cười, khoe sắc dưới ánh trăng. Em hít một hơi thật sâu, cảm nhận hương thơm của hoa hòa quyện với mùi của đất trời.

Câu 2 (trang 61, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):

Hình ảnh “mỗi giọt rơi tàn” gợi tả điều gì? 

Trả lời

Hình ảnh “mỗi giọt rơi tàn” ban đầu khiến người đọc liên tưởng đến những giọt nước đang rơi chầm chậm rồi tắt hẳn. Tuy nhiên, khi hiểu sâu xa hơn về nội dung bài thơ, ta sẽ nhận ra đây là một hình ảnh đắt giá, thể hiện cái nhìn độc đáo của nhà thơ.

Xuân Diệu đã sử dụng âm thanh để miêu tả hình ảnh ánh trăng buông xuống như những giọt lệ sầu thương. “Giọt” vốn là đơn vị của chất lỏng, nhưng trong câu thơ của Xuân Diệu, “giọt” lại là giọt ánh sáng, giọt âm thanh. Âm thanh của tiếng đàn sầu như những giọt lệ ngân rơi xuống, hòa quyện với ánh trăng tạo nên một khung cảnh vô cùng ảo diệu.

Tâm hồn tinh tế của Xuân Diệu đã biến những âm thanh, sắc màu thành những giọt lỏng lung linh, huyền ảo. Hình ảnh “mỗi giọt rơi tàn như lệ ngân” đã thể hiện được nỗi buồn man mác, sầu thương của nhà thơ trước thời khắc cuối thu.

Hình ảnh “mỗi giọt rơi tàn như lệ ngân” đã thể hiện được nỗi buồn man mác, sầu thương của nhà thơ trước thời khắc cuối thu. Đây cũng là một trong những hình ảnh tiêu biểu góp phần tạo nên vẻ đẹp ảo diệu, lãng mạn cho bài thơ.

Câu 3 (trang 61, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):

Bạn hình dung âm thanh “long lanh tiếng sỏi” như thế nào?

Trả lời

Âm thanh “long lanh tiếng sỏi” trong bài thơ “Nguyệt cầm” của Xuân Diệu đã mang đến cho người đọc những cảm nhận mới lạ, độc đáo. Tưởng chừng như “sỏi” chỉ là thứ đá vô tri, xù xì, trầm đục, nhưng dưới ánh trăng, nó lại trở nên “long lanh” như một thứ âm thanh đẹp đẽ, kì diệu.

Sự kết hợp giữa hai giác quan thị giác và thính giác trong hình ảnh “long lanh tiếng sỏi” đã tạo nên một cảm giác mới lạ, khó quên. “Long lanh” là một tính từ chỉ trạng thái lấp lánh, óng ánh, thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp của ánh sáng, của những viên đá quý. Khi được kết hợp với “tiếng sỏi”, nó đã khiến cho “tiếng sỏi” trở nên có hồn hơn, như đang phản chiếu ánh trăng, như đang ngân vang trong không gian.

Có thể nói, hình ảnh “long lanh tiếng sỏi” là một hình ảnh độc đáo, thể hiện tài năng sử dụng ngôn ngữ của Xuân Diệu. Hình ảnh này đã góp phần tạo nên vẻ đẹp huyền ảo, lãng mạn cho bài thơ.

Câu 4 (trang 61, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):

Hình ảnh “biển” và “chiếc đảo” có mối quan hệ như thế nào?

Trả lời

Hình ảnh “biển” và “chiếc đảo” vốn luôn là hai hình ảnh gắn liền, song hành cùng nhau. Trong bài thơ “Nguyệt cầm” của Xuân Diệu, hai hình ảnh này cũng mang mối quan hệ tương giao, gắn liền, song hành cùng nhau.

“Biển” là hình ảnh to lớn, bao la, mênh mông, tượng trưng cho cái đẹp, cho sự vĩnh hằng, bất diệt. “Chiếc đảo” là hình ảnh nhỏ bé, hẹp hòi, tượng trưng cho tâm hồn của nhà thơ, cho nỗi cô đơn, lạc lõng của con người trước vũ trụ bao la.

Sự kết hợp giữa hai hình ảnh này đã tạo nên một bức tranh vừa rộng lớn, vừa sâu sắc. “Biển” là cái nền, là không gian bao la cho “chiếc đảo” tồn tại. “Chiếc đảo” là điểm nhấn, là nơi thể hiện tâm hồn của thi sĩ.

Cụ thể, “biển” là đại diện cho vẻ đẹp của âm nhạc và ánh trăng. Âm nhạc của tiếng đàn là âm thanh của tình yêu, của niềm đam mê, của khát khao sống. Ánh trăng là vẻ đẹp của thiên nhiên, của sự trong sáng, thuần khiết. Tâm hồn của thi sĩ là nơi giao hòa của âm nhạc và ánh trăng, là nơi chứa đựng những khát khao, ước mơ của con người.

Thế nhưng, “chiếc đảo” cũng là nơi thể hiện sự lạc lõng của thi sĩ. Trong không gian mênh mông của “biển”, “chiếc đảo” trở nên nhỏ bé, hẹp hòi. Con người như bị nhấn chìm trong không gian ấy, trở nên cô đơn, lạc lõng.

Như vậy, mối quan hệ của “biển” và “chiếc đảo” góp phần thể hiện tâm hồn thi sĩ giao hòa âm nhạc với ánh trăng thành một biển sáng có âm thanh pha lê. Đồng thời gợi cho người đọc liên tưởng tới một không gian vô tận mà ở đó con người thật nhỏ bé, khó xác định, cứ bị ngợp dần, nói lên sự lạc lõng gây gây của thi nhân trong cõi trần âm u hoang lạnh.

Câu 5 (trang 61, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):

Hình ảnh trăng nhập vào dây đàn ở khổ thơ đầu tiên có gì độc đáo so với hình ảnh trăng và đàn trong tác phẩm nghệ thuật (văn học hoặc hội họa, âm nhạc) mà bạn biết?

Trả lời

Hình ảnh trăng nhập vào dây đàn ở khổ thơ đầu tiên của bài thơ “Nguyệt cầm” của Xuân Diệu mang nhiều vẻ đẹp độc đáo, đặc sắc hơn so với hình ảnh trăng và đàn trong các tác phẩm nghệ thuật khác mà tôi biết.

Trước hết, hình ảnh này gợi ra sự giao hòa của trăng và đàn. Trăng là vẻ đẹp của thiên nhiên, của sự trong sáng, thuần khiết. Đàn là biểu tượng của âm nhạc, của tình yêu, của niềm đam mê. Sự giao hòa của trăng và đàn thể hiện sự giao hòa của thiên nhiên và con người, của âm nhạc và tình yêu.

Thứ hai, hình ảnh này gợi ra sự hợp nhất thành một giữa trăng và đàn. Trăng không còn là trăng, đàn không còn là đàn, mà chúng đã hòa làm một, trở thành một thứ gì đó hoàn toàn mới mẻ, độc đáo. Sự hợp nhất này thể hiện sự hòa quyện của hai thế giới, của hai bản thể, của hai tâm hồn.

Thứ ba, hình ảnh này gợi ra sự choáng ngợp và hơi lạnh vô hình. Sự giao hòa tuyệt đối của trăng và đàn tạo nên một khung cảnh huyền ảo, lãng mạn, nhưng cũng vô cùng choáng ngợp. Đồng thời, hơi lạnh vô hình của cung nguyệt cũng len lỏi, tác động vào tâm trí người đọc, khiến họ cảm thấy như đang lạc bước vào một thế giới khác, một thế giới vừa đẹp đẽ, vừa bí ẩn.

Nhìn chung, hình ảnh trăng nhập vào dây đàn là một hình ảnh độc đáo, thể hiện tài hoa, độc đáo trong cách sử dụng ngôn ngữ của Xuân Diệu. Đây là một nét tài hoa tạo nên một Xuân Diệu khác biệt. Hiếm có thể thấy một hình ảnh trăng và đàn ở tác phẩm nào lại hàm ý, đặc sắc như “Nguyệt Cầm” của Xuân Diệu.

Câu 6 (trang 61, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):

Kẻ bảng sau vào vở và liệt kê vào cột [1], cột [2] một số chi tiết nghệ thuật đã kết hợp để tạo nên các hình ảnh thể hiện sự tương giao giữa các giác quan trong cột [3]:

Khổ thơ Ánh sáng (trăng)

[1]

Âm thanh

(đàn – âm nhạc) [2]

Hình ảnh thể hiện sự tương giao của các giác quan [3]
1 “trăng thương”, “trăng nhớ”, “trăng ngần” “đàn buồn”, “đàn lặng”, “đàn chậm” …giọt rơi tàn như lệ ngân
2 “mây vắng”, “trời trong” “ đêm thủy tinh” …bóng sáng bỗng rung mình
3 “nguyệt tỏ ngời” “đàn ghê như nước” Long lanh tiếng sỏi…
4 “sương bạc” “khuya nín thở” …ánh nhạc: biển pha lê…

Từ bảng trên, cho biết: bạn cảm nhận thế nào về sự kết hợp giữa các cảm giác và tác dụng nghệ thuật của sự kết hợp ấy trong bài thơ; từ đó, giải thích ý nghĩa của nhan đề Nguyệt cầm.

Trả lời

Sự kết hợp giữa các giác quan trong bài thơ “Nguyệt cầm” của Xuân Diệu đã tạo nên dấu ấn đặc biệt, gây ấn tượng đặc biệt trong lòng người đọc. Sự kết hợp này được cấu tạo từ sự tương giao, sự chuyển đổi của các giác quan: thị giác, thính giác, xúc giác… Qua cách kết hợp độc đáo này, người đọc có thể cảm nhân được âm nhạc tỏa lan trong không gian mang lại cả màu sắc, hình khối, tạo ra những liên tưởng chân thực nhất.

Ví dụ, trong câu thơ “Trăng nhập vào dây cung nguyệt lạnh”, sự kết hợp giữa thị giác và thính giác đã tạo nên hình ảnh trăng nhập vào dây đàn, trở thành một thứ âm thanh pha lê, lung linh. Hay trong câu thơ “Biển bạc ngân nga trên cõi mù sương”, sự kết hợp giữa thị giác và thính giác đã tạo nên hình ảnh biển bạc mênh mông, huyền ảo, hòa quyện với tiếng đàn ngân nga, du dương.

Ý nghĩa của nhan đề “Nguyệt cầm” cũng gợi cho người đọc những liên tưởng về sự hòa quyện của ánh trăng trong bản nhạc của người nghệ sĩ. Sự hòa quyện này không chỉ tạo nên khung cảnh tuyệt sắc mà còn tạo ra âm thanh du dương, quyến rũ, hấp dẫn người nhìn, người xem. Mặt khác, nhan đề này cũng gợi đến bóng dáng của nhân vật trữ tình với cây đàn cầm gảy trong đêm trăng.

Như vậy, sự kết hợp giữa các giác quan và ý nghĩa của nhan đề “Nguyệt cầm” đã góp phần tạo nên vẻ đẹp độc đáo, ấn tượng cho bài thơ.

Câu 7 (trang 63, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):

Các cảm giác “lạnh” (khổ 1), “rung mình” (khổ 2), “ghê như nước” (khổ 3), “rợn” (khổ 4),…là cảm giác của ai và toát ra từ đâu?

Trả lời

Các cảm giác “lạnh” (khổ 1), “rung mình” (khổ 2), “ghê như nước” (khổ 3), “rợn” (khổ 4),… là cảm giác của nhân vật “tôi” hay chính là tác giả Xuân Diệu. Những cảm giác ấy toát ra từ những cảm nhận về mặt thị giác, thính giác, xúc giác của nhân vật trữ tình trước tiếng đàn và cảnh đêm trăng.

Trong đêm trăng thanh tĩnh lặng, chỉ đơn độc có tiếng đàn và nhân vật trữ tình, đã khiến tâm trạng và cảm xúc nhà thơ vì thế cũng bao trùm một màu lạnh lẽo, cô đơn. Âm thanh của tiếng đàn “long lanh tiếng sỏi” như những giọt lệ sầu thương, “mỗi giọt rơi tàn như lệ ngân” khiến nhà thơ cảm thấy “lạnh”. Sự lạnh lẽo ấy không chỉ là cảm giác về thời tiết mà còn là cảm giác về tâm hồn. Tiếng đàn như một lời than thở, một lời ai oán của con người trước sự chảy trôi của thời gian, sự tàn phai của tuổi trẻ.

Tiếng đàn cũng khiến nhà thơ cảm thấy “rung mình”. Sự rung mình ấy là sự rung động của tâm hồn, của cảm xúc. Tiếng đàn như một tiếng gọi, một lời mời gọi, khiến nhà thơ cảm thấy nao nao, xao xuyến.

Tiếng đàn còn khiến nhà thơ cảm thấy “ghê như nước”. Sự ghê rợn ấy không phải là sự sợ hãi mà là sự kinh ngạc, choáng ngợp. Tiếng đàn có sức mạnh kỳ lạ, có thể lay động tâm hồn con người, khiến con người cảm thấy như đang lạc vào một thế giới khác, một thế giới huyền ảo, bí ẩn.

Cuối cùng, tiếng đàn khiến nhà thơ cảm thấy “rợn”. Sự rợn ấy là sự rùng mình, sởn gai ốc. Tiếng đàn như một lời cảnh báo, một lời nhắc nhở về sự tàn phai của thời gian, sự vô thường của cuộc đời.

Câu 8 (trang 62, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):

Chủ thể trữ tình trong bài thơ đã thể hiện cảm xúc gì khi lắng nghe tiếng đàn? Các chi tiết nào trong bài thơ cho thấy điều đó?

Trả lời

Chủ thể trữ tình trong bài thơ “Nguyệt cầm” của Xuân Diệu đã thể hiện những cảm xúc, tình cảm đầy chất trữ tình khi lắng nghe tiếng đàn.

Ngay từ câu thơ đầu tiên, nhà thơ đã tạo cho bài thơ một âm hưởng trầm buồn, và nỗi buồn ấy được thể hiện ngay trong câu thơ sau đó “Trăng thương, trăng nhớ, hỡi trăng ngần”. Trong cái nhìn của Xuân Diệu, vầng trăng không chỉ là một hiện tượng của thiên nhiên mà còn như một con người, có sự đa cảm nhất định, biết thương, biết nhớ.

Tâm trạng buồn bã của nhà thơ càng được thể hiện rõ hơn qua câu thơ “Trăng nhớ Tầm Dương, nhạc nhớ người”. Trăng và nhạc như đang nhớ về một người nào đó, một người đã khuất. Nỗi nhớ ấy như một nỗi buồn sâu thẳm, thấm đẫm trong từng câu chữ của bài thơ.

Câu thơ “Chiếc đảo hồn tôi rợn bốn bề” đã thể hiện những suy tư bộn bề, cũng như sự đồng cảm với thi nhân của Xuân Diệu. Dường như nhà thơ cũng cảm nhận được nỗi buồn, sự bỗi bề ấy mà “làm thinh”, “nín thở”.

Như vậy, đứng trước tiếng đàn, chủ thể trữ tình dạt dào biết bao cảm xúc, đó là âm vị trầm buồn, chất chứa những nỗi suy tư, những bí mật không thể giãi bày, không thể tâm sự.

Câu 9 (trang 62, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):

Xác định ý nghĩa tượng trưng của hình ảnh người phụ nữ ở khổ thơ thứ hai, bến Tầm Dương ở khổ thứ ba và sao Khuê ở khổ thơ cuối. Chỉ ra mối liên hệ giữa những hình ảnh này, từ đó xác định cấu tứ ở bài thơ.

Trả lời

Trong bài thơ “Nguyệt cầm” của Xuân Diệu, hình ảnh người phụ nữ ở khổ thơ thứ hai mang ý nghĩa tượng trưng cho những người nghệ sĩ tài hoa bạc mệnh trong lịch sử. Hình ảnh này được gợi lên từ sự tích về người phụ nữ vô danh qua đời khi tuổi còn trẻ, cất tiếng hát rồi đắm mình trong dòng chảy của dòng nước xanh, vào đúng thời khắc đêm rằm, khi ánh trăng cũng đẹp, cũng lung linh như vậy.

Hình ảnh này được tác giả sử dụng để thể hiện những suy ngẫm về một kiếp người bạc mệnh. Họ là những người phụ nữ tài sắc nhưng “hồng nhan đa truân”, cuộc đời họ bất hạnh, buồn thảm như tiếng đàn của họ. Hình ảnh người phụ nữ ở khổ thơ thứ hai cũng gợi lên sự đồng cảm của nhà thơ đối với những kiếp người tài hoa bạc mệnh ấy.

Hình ảnh bến Tầm Dương ở khổ thơ thứ ba có lẽ là hình ảnh tượng trưng cho sự luyến lưu dĩ vãng của tác giả. Bến Tầm Dương là nơi có nhiều giai nhân tài tử lưu danh, là nơi gặp gỡ của những mối tình lãng mạn. Hình ảnh này gợi lên trong lòng nhà thơ những hoài niệm về một thời quá khứ tươi đẹp, nhưng cũng đầy tiếc nuối.

Hình ảnh sao Khuê ở khổ thơ cuối là hình ảnh biểu tượng cho tài hoa văn chương nghệ thuật. Sao Khuê là ngôi sao sáng nhất trong chòm sao Bắc Đẩu, được coi là ngôi sao của văn học nghệ thuật. Hình ảnh này xuất hiện trong bài thơ như một lời khẳng định về giá trị của nghệ thuật, dù thời gian có trôi qua, dù con người có thay đổi, thì nghệ thuật vẫn luôn là một giá trị bất biến.

Những hình ảnh trên đều là những điển tích, điển cố được sử dụng nhiều trong văn thơ trung đại, nay đến lượt Xuân Diệu. Chính điều đó giữ ông lại với tâm hồn Việt Nam. Bên cạnh việc thể hiện nét tài hoa của nhà thơ, những hình ảnh còn góp phần nào thể hiện sự giao cảm giữa hương sắc và thanh âm, giữa đất trời và cỏ cây, giữa vũ trụ và con người, giữa trần gian và âm cảnh.

Câu 10 (trang 62 sgk Ngữ văn 11 Tập 2): 

Xác định cách ngắt nhịp và phối hợp thanh điệu trong bài thơ. Từ đó, nhận xét về nhạc điệu của bài thơ và mô tả hình dung của bạn về tiếng đàn nguyệt trong đêm lạnh.

Trả lời

Bài thơ “Nguyệt cầm” của Xuân Diệu được viết theo thể thất ngôn, từ ngữ mang màu sắc cổ điển, nhiều từ Hán Việt và nhiều hình ảnh lấy từ văn học cổ, nhịp 4/3 cổ diễn, vần chân, vẫn chính, sử dụng nhiều âm tiết mở (ân, inh, anh, ở). Tất cả tạo nên âm hưởng hoài cổ, nhạc điệu âm vang cho bài thơ, giúp người đọc hình dung tiếng đàn vang xa trong đêm trăng.

Ngoài ra, việc sử dụng nhiều từ Hán Việt và nhiều hình ảnh lấy từ văn học cổ cũng góp phần tạo nên âm hưởng hoài cổ cho bài thơ. Những từ Hán Việt như “trăng”, “nguyệt”, “cung”, “cầm”, “nương tử”, “tầm dương”, “sao Khuê” gợi lên không gian nghệ thuật cổ điển, xa xưa. Những hình ảnh như “trăng ngần”, “cung trăng”, “nương tử”, “bến Tầm Dương”, “sao Khuê” cũng là những hình ảnh quen thuộc trong văn học cổ điển Việt Nam.

Nhịp thơ 4/3 cổ diễn cũng là một yếu tố góp phần tạo nên âm hưởng hoài cổ cho bài thơ. Nhịp thơ này tạo nên sự trầm lắng, sâu lắng, phù hợp với nội dung của bài thơ.

Vần chân, vẫn chính và việc sử dụng nhiều âm tiết mở cũng góp phần tạo nên nhạc điệu âm vang cho bài thơ. Nhạc điệu này giúp người đọc hình dung tiếng đàn vang xa trong đêm trăng.

Câu 11 (trang 62, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):

Vẽ một bức tranh hoặc viết một đoạn văn khoảng 200 chữ nêu ấn tượng của bạn về bài thơ.

Trả lời

Bài thơ “Nguyệt cầm” của Xuân Diệu là một trong những bài thơ nổi tiếng nhất của ông. Bài thơ được viết theo thể thất ngôn, sử dụng nhiều từ ngữ mang màu sắc cổ điển, nhiều hình ảnh lấy từ văn học cổ, nhịp thơ 4/3 cổ diễn, vần chân, vẫn chính, sử dụng nhiều âm tiết mở (ân, inh, anh, ở). Tất cả tạo nên âm hưởng hoài cổ, nhạc điệu âm vang cho bài thơ, giúp người đọc hình dung tiếng đàn vang xa trong đêm trăng.

Ấn tượng sâu sắc nhất của tôi về bài thơ là vẻ đẹp của tiếng đàn nguyệt trong đêm trăng. Tiếng đàn như một dòng chảy âm thanh êm đềm, du dương, vang vọng khắp không gian. Tiếng đàn như tiếng lòng của người nghệ sĩ tài hoa, mang trong mình nỗi buồn sâu lắng, da diết.

Bài thơ còn gợi lên trong tôi những suy nghĩ về số phận của người nghệ sĩ tài hoa bạc mệnh. Những người nghệ sĩ tài hoa thường có tâm hồn nhạy cảm, dễ rung động trước cái đẹp, nhưng cuộc đời họ lại thường gặp nhiều bất hạnh, cô đơn, lẻ loi.

Bài thơ “Nguyệt cầm” của Xuân Diệu là một bài thơ hay và giàu ý nghĩa. Bài thơ đã thể hiện được tài năng của Xuân Diệu trong việc sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh và nhịp điệu. Bài thơ cũng đã góp phần thể hiện quan niệm của Xuân Diệu về nghệ thuật và giá trị của người nghệ sĩ.

Với những hướng dẫn soạn bài Nguyệt cầm – Sách Chân trời sáng tạo lớp 11 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.