Soạn bài Ngôi mộ cổ – Ngữ văn lớp 9 Chân trời sáng tạo (Tập 2)
Hướng dẫn soạn bài Ngôi mộ cổ – Ngữ văn lớp 9 Chân trời sáng tạo (Tập 2) chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.
Chuẩn bị đọc
Câu hỏi (trang 40 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Dựa vào phân tóm tắt truyện, hãy dự đoán nội dung của đoạn trích dưới đây.
Trả lời: Dựa vào phân tóm tắt của truyện, có thể dự đoán rằng đoạn trích sẽ liên quan đến hành trình của Kỳ Phát cùng với các con cháu họ Đặng trong việc khám phá và tìm kiếm kho báu được giấu từ lâu. Đoạn trích có thể mô tả các sự kiện, tình huống và thách thức mà nhóm nhân vật phải đối mặt trong quá trình tìm kiếm kho báu, cũng như cách họ giải quyết những khó khăn đó.
Trải nghiệm cùng văn bản
1, Dự đoán: Mục đích của Kỳ Phát khi đọc to bài thơ này là gì?
Dự đoán mục đích của Kỳ Phát khi đọc to bài thơ: Kỳ Phát đọc to bài thơ với ý định kích thích lòng tham và sự quyết tâm của ba anh em họ Đặng. Mục tiêu của Kỳ Phát là tạo ra sự hứng thú và động lực cho họ để cùng nhau tiếp tục cuộc hành trình tìm kiếm kho báu. Bằng cách đọc bài thơ, Kỳ Phát hy vọng sẽ làm nổi bật giá trị của kho báu và khuyến khích ba anh em Đặng nỗ lực hơn trong việc giải mã những manh mối và vượt qua các thử thách.
Suy ngẫm và phản hồi
Nội dung chính: Đoạn trích từ câu chuyện tập trung vào cuộc phiêu lưu của Kỳ Phát và ba anh em họ Đặng khi họ tìm kiếm kho báu được giấu ở khu vực Văn Lú. Câu chuyện thể hiện quá trình khám phá, các tình tiết và khó khăn mà nhóm phải đối mặt trong hành trình của họ, đồng thời nhấn mạnh giá trị của sự kiên trì và sự đoàn kết.
Câu 1 (trang 43 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Đọc phần tóm tắt tác phẩm Kho tàng họ Đặng và nêu nội dung bao quát của văn bản Ngôi mộ cổ.
Trả lời: Nội dung bao quát của văn bản Ngôi mộ cổ mô tả cuộc hành trình của Kỳ Phát và ba anh em họ Đặng trong việc tìm kiếm kho báu giấu kín từ thời ông cha xưa. Câu chuyện kể về các bước họ thực hiện để giải mã các manh mối, các khó khăn và thử thách mà họ gặp phải, và cuối cùng là việc họ phát hiện ra kho báu. Văn bản tập trung vào các chi tiết của cuộc phiêu lưu và sự phối hợp của nhóm để đạt được mục tiêu.
Câu 2 (trang 43 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Chi tiết nào trong văn bản Ngôi mộ cổ có tác dụng giúp Kỳ Phát phán đoán hướng tìm kho báu?
Trả lời: Chi tiết trong văn bản Ngôi mộ cổ hỗ trợ Kỳ Phát trong việc xác định hướng tìm kho báu bao gồm:
Sử dụng chìa khóa và sợi dây: Kỳ Phát dùng chìa khóa để đánh dấu vị trí quan trọng dưới cây trụ và sau đó kéo một sợi dây dài để nối các điểm đánh dấu. Điều này giúp xác định các điểm mốc quan trọng trong khu vực tìm kiếm.
Quan sát cành cây: Kỳ Phát chú ý đến hai cành cây quan trọng trên cây trụ và nhấn mạnh đặc điểm này với ba anh em họ Đặng. Sự chú ý đến các dấu hiệu cụ thể như cành cây giúp định hướng và thu hẹp phạm vi tìm kiếm.
Kiến thức về văn chương và lịch sử: Kỳ Phát sử dụng kiến thức về văn học và lịch sử để giải thích ý nghĩa của bài thơ và nhắc đến Mác-cô Pô-lô, điều này cung cấp thông tin bổ sung về cách giải mã các manh mối và xác định hướng đi chính xác trong cuộc tìm kiếm kho báu.
Câu 3 (trang 43 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Nhân vật Kỳ Phát thể hiện những đặc điểm nào của nhân vật trong truyện trinh thám? Lấy dẫn chứng từ văn bản để làm rõ ý kiến của em.
Trả lời: Nhân vật Kỳ Phát trong văn bản thể hiện nhiều đặc điểm tiêu biểu của một nhân vật trong truyện trinh thám:
- Sự thông minh: Kỳ Phát sử dụng kiến thức về văn học và lịch sử để giải mã các manh mối và tìm kiếm kho báu.
- Tinh tế: Anh chú ý đến những chi tiết nhỏ nhặt và đánh giá chính xác các tình huống để tìm ra thông tin quan trọng.
- Sự sáng tạo: Kỳ Phát sáng tạo trong việc dùng bài thơ để hướng dẫn và khơi gợi sự hứng thú, đồng thời tạo ra phương pháp tìm kiếm kho báu độc đáo.
- Sự dũng cảm: Anh dũng cảm đối mặt với các thử thách và khó khăn trong quá trình tìm kiếm kho báu, không ngần ngại khi đối diện với những tình huống nguy hiểm.
Dẫn chứng từ văn bản:
- Kỳ Phát đưa ra ý tưởng đọc một bài thơ có bốn dòng trong khi uống rượu trông trăng, cho thấy sự sáng tạo và khả năng sử dụng văn hóa để hỗ trợ việc tìm kiếm kho báu.
- Anh sử dụng kiến thức về thơ ca và lịch sử để giải mã ý nghĩa và tìm kiếm vị trí của kho báu, chứng minh sự thông minh và tinh tế của mình.
- Kỳ Phát chỉ ra cây trụ có hai cành quan trọng giúp xác định chính xác vị trí kho báu, cho thấy sự chú ý và phân tích tinh tế của anh.
- Anh thể hiện sự dũng cảm khi đối mặt với các thử thách trong cuộc hành trình và không ngần ngại khi cần phải đối đầu với những tình huống khó khăn.
Câu 4 (trang 43 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Đọc đoạn thuật lại đối thoại giữa Kỳ Phát với ba anh em nhà họ Đặng về bí mật của bốn chiếc đĩa cổ và thực hiện các yêu cầu sau:
a, Nêu một số ví dụ về lời của người kể chuyện, lời của nhân vật và cho biết vì sao trong văn bản tác giả cần sử dụng cả lời của người kể chuyện lẫn lời của nhân vật.
Trả lời:
Lời của người kể chuyện:
- “Chàng bỗng tự nhiên nói…”
- “Rồi chàng hắng giọng ngâm to bài thơ bát cú…”
- “Vừa nói chàng vừa đứng dậy đi xa phía gốc cây bảy bước rồi chàng đứng lại…”
Lời của nhân vật:
- “Uống rượu trông trăng không có thơ không thú, để tôi xin đọc một bài các ông nghe.”
- “Mà có cả chị Nguyệt và cây nữa!”
- “Các ông đứng ngắm cây có xem thấy gì không?”
Lý do sử dụng cả lời của người kể chuyện và lời của nhân vật:
- Lời của người kể chuyện: Cung cấp bối cảnh, thông tin về hành động và thái độ của các nhân vật từ góc nhìn của người kể. Điều này giúp độc giả hiểu rõ hơn về tình huống và cách các nhân vật tương tác.
- Lời của nhân vật: Thể hiện suy nghĩ, cảm xúc và hành động của các nhân vật, giúp làm nổi bật tính cách của họ và cách họ phản ứng với các tình huống trong câu chuyện. Lời thoại của nhân vật làm cho câu chuyện trở nên sống động và hấp dẫn hơn.
- Sự kết hợp: Tạo ra một bức tranh toàn diện về câu chuyện, cho phép độc giả tiếp nhận thông tin từ nhiều góc độ và hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa các nhân vật và tình tiết câu chuyện.
b, Tác dụng của việc thám tử Kỳ Phát đọc to bài thơ thất ngôn bát cú:
Cung cấp thông tin: Bài thơ thất ngôn bát cú chứa các chỉ dẫn quan trọng về vị trí kho báu, nhờ đó giúp định hướng và xác định nơi tìm kiếm kho báu.
Thể hiện sự thông minh: Việc Kỳ Phát đọc bài thơ không chỉ làm sáng tỏ các manh mối mà còn thể hiện sự sáng tạo trong cách sử dụng kiến thức văn học để giải quyết vấn đề.
Khơi gợi sự hứng thú: Đọc bài thơ giúp tăng cường sự hứng thú và quyết tâm của ba anh em họ Đặng, đồng thời tạo thêm chiều sâu cho cuộc hành trình tìm kiếm kho báu.
Câu 5 (trang 43 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Xác định ngôi kể trong văn bản. Cho biết việc sử dụng ngôi kể đó có ưu thế gì so với ngôi kể khác (có thể so sánh với cách sử dụng ngôi kể trong văn bản Chiếc mũ miện dát đá be-rô).
Trả lời:
Văn bản Chiếc mũ miện dát đá be-rô | Văn bản Ngôi mộ cổ |
Ngôi kể | Ngôi kể thứ ba (người ngoài cuộc) |
Ưu thế của ngôi kể | Ưu thế của ngôi kể |
– Ngôi kể thứ nhất (tôi) trong Chiếc mũ miện dát đá be-rô là người trực tiếp tham gia vào câu chuyện. Do đó, ngôi kể này có khả năng truyền đạt cảm xúc và phản ứng cá nhân một cách chân thực và chi tiết. Nhờ vào việc kể từ góc nhìn của nhân vật chính, độc giả có thể cảm nhận sâu sắc các diễn biến nội tâm và những mâu thuẫn nội tâm của nhân vật. Điều này tạo ra sự kết nối mạnh mẽ giữa độc giả và nhân vật, giúp hiểu rõ động cơ và cảm xúc của nhân vật. | – Trong Ngôi mộ cổ, ngôi kể là người ngoài cuộc, không phải là nhân vật trực tiếp tham gia vào các sự kiện. Việc sử dụng ngôi kể này giúp tạo ra một cái nhìn tổng quan và khách quan về câu chuyện. Nó cho phép người kể cung cấp thông tin về các sự kiện và tình huống mà không bị ràng buộc bởi cảm xúc cá nhân của nhân vật chính. Điều này giúp độc giả có cái nhìn toàn diện về diễn biến và kết quả của câu chuyện, đồng thời làm rõ các yếu tố tác động từ nhiều phía khác nhau. |
Nhược điểm của ngôi kể | Nhược điểm của ngôi kể |
– Ngôi kể thứ nhất có thể giới hạn cái nhìn về câu chuyện, chỉ từ góc độ của một nhân vật duy nhất. Điều này có thể làm giảm khả năng bộc lộ sự phát triển và động cơ của các nhân vật phụ cũng như các yếu tố bên ngoài tác động đến cốt truyện. Do đó, độc giả có thể không thấy được bức tranh toàn cảnh của câu chuyện. | – Ngôi kể thứ ba có nhược điểm là không thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về cảm xúc và suy nghĩ nội tâm của các nhân vật chính. Việc này có thể làm giảm tính chân thực và sự đồng cảm của độc giả với các nhân vật, vì người kể không trực tiếp trải nghiệm các sự kiện hoặc không có sự kết nối cảm xúc với nhân vật. Do đó, mặc dù cung cấp cái nhìn tổng quan, nhưng có thể không truyền tải hết sự tinh tế và phức tạp của các mối quan hệ và cảm xúc giữa các nhân vật. |
So sánh với ngôi kể trong văn bản Chiếc mũ miện dát đá be-rô:
Chiếc mũ miện dát đá be-rô sử dụng ngôi kể thứ nhất (tôi), điều này mang lại lợi thế lớn trong việc tạo ra sự kết nối cá nhân và sâu sắc với nhân vật chính. Người kể chuyện có thể trực tiếp truyền tải những cảm xúc, suy nghĩ và trải nghiệm của mình, làm cho câu chuyện trở nên sinh động và gần gũi hơn với độc giả. Ngôi kể này cũng cho phép thể hiện rõ ràng các phản ứng cá nhân và mâu thuẫn nội tâm, giúp độc giả cảm nhận được chiều sâu của câu chuyện từ góc nhìn cá nhân.
Trong khi đó, Ngôi mộ cổ sử dụng ngôi kể thứ ba, cho phép cung cấp cái nhìn khách quan và tổng quan về câu chuyện. Người kể không bị ràng buộc bởi cảm xúc cá nhân, do đó có thể trình bày sự kiện một cách bao quát hơn. Tuy nhiên, điều này cũng có thể dẫn đến việc thiếu sự sâu sắc trong việc thể hiện các cảm xúc nội tâm và mối quan hệ phức tạp giữa các nhân vật. Ngôi kể thứ ba thường giúp người đọc có cái nhìn rõ ràng về toàn bộ bối cảnh và sự kiện, nhưng có thể làm giảm đi sự gần gũi và tính chân thực trong việc diễn tả cảm xúc cá nhân.
Với những hướng dẫn soạn bài Ngôi mộ cổ – Ngữ văn lớp 9 Chân trời sáng tạo (Tập 2) chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.