Soạn bài Hạnh phúc của một tang gia
Hướng dẫn soạn bài Hạnh phúc của một tang gia – Cánh diều lớp 12 chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.
Chuẩn bị
Yêu cầu: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 35)
Tài liệu tham khảo: Ôn lại phần Kiến thức ngữ văn để áp dụng vào việc đọc hiểu đoạn trích.
– Khi đọc đoạn trích tiểu thuyết, các em cần lưu ý:
- Xác định vị trí và cấu trúc: Xác định đoạn trích thuộc chương nào, cấu trúc của đoạn bao gồm những phần nào và nội dung chính của đoạn trích là gì.
- Bối cảnh và điểm nhìn: Hiểu rõ bối cảnh xảy ra câu chuyện, nhận diện người kể chuyện và điểm nhìn trần thuật cũng như thái độ của người kể chuyện.
- Tình huống truyện và ngôn từ: Phân tích tình huống truyện, tâm lý nhân vật, phong cách ngôn từ và giọng điệu của đoạn trích.
- Nhân đề và mối liên hệ: Hiểu ý nghĩa của nhan đề, xác định mối liên hệ giữa nhan đề với chủ đề, tư tưởng và cảm hứng của tác phẩm.
– Đọc trước đoạn trích “Hạnh phúc của một tang gia” và tìm hiểu thêm về tác giả Vũ Trọng Phụng và tiểu thuyết “Số đỏ”.
– Nội dung giới thiệu đoạn trích:
Tiểu thuyết “Số đỏ” kể về nhân vật Xuân, hay còn gọi là Xuân Tóc Đỏ, một người mồ côi, thất học, sống lang thang ở Hà Nội và làm đủ nghề để sống qua ngày. Sau một hành động không phù hợp ở sân quần vợt, Xuân bị cảnh sát bắt. Nhờ sự bảo lãnh của bà Phó Đoan, một người phụ nữ giàu có, Xuân được đưa về làm việc cho tiệm may Âu hóa của ông bà Văn Minh. Tại đây, Xuân biết cách quảng cáo thời trang và chiếm được cảm tình của nữ khách hàng, đặc biệt là cô Tuyết. Xuân gia nhập xã hội thượng lưu, nhưng khi vô tình gây ra cái chết của cụ cố tổ, gia đình cụ cố Hồng chấp nhận Xuân và giúp anh nổi tiếng. Cuối cùng, Xuân trở thành người hùng trong mắt công chúng và được trao nhiều danh hiệu cao quý.
Gợi ý trả lời:
*Vị trí, bố cục và nội dung:
– Vị trí: Đoạn trích thuộc chương XV của tiểu thuyết “Số đỏ”.
– Bố cục: Đoạn trích chia thành ba phần chính:
- Phần 1: Niềm vui và hạnh phúc của gia đình khi cụ tổ qua đời.
- Phần 2: Cảnh đám tang cụ cố tổ với những chi tiết lố bịch.
- Phần 3: Cảnh hạ huyệt.
– Nội dung: Đoạn trích miêu tả việc gia đình cụ cố Hồng tổ chức đám tang cho cụ cố tổ với nhiều tình tiết hài hước và trào phúng.
*Bối cảnh, điểm nhìn và thái độ người kể chuyện:
- Bối cảnh: Gia đình và con cháu của cụ cố Hồng đang chuẩn bị cho đám tang của cụ cố tổ với không khí náo nức và rộn ràng.
- Điểm nhìn: Ngôi thứ ba.
- Thái độ người kể chuyện: Châm biếm và mỉa mai, thể hiện sự hài hước trong cách miêu tả.
*Tình huống truyện, ngôn từ và giọng điệu:
- Tình huống truyện: Đoạn trích sử dụng tình huống trào phúng, thể hiện sự nghịch lý khi gia đình lại vui mừng, hạnh phúc trong đám tang, điều này trái ngược với sự đau buồn thường thấy trong các đám tang.
- Ngôn từ: Hài hước và châm biếm, được thể hiện qua các cụm từ và tên gọi gây cười (như “kèn bú dích”, “Bắc đểu bội tinh”, “Long bội tinh”), và các cách diễn đạt đầy mâu thuẫn.
- Giọng điệu: Châm biếm, với các nhận xét và bình luận hài hước, nhưng lại sâu sắc, phản ánh sự mỉa mai đối với xã hội.
*Ý nghĩa nhan đề:
- Tình huống nghịch lý: Nhan đề “Hạnh phúc của một tang gia” tạo ra sự đối lập, gây tiếng cười và đồng thời thể hiện sự châm biếm. Nó phản ánh sự mỉa mai đối với xã hội lúc bấy giờ.
- Tư tưởng chủ đề: Nhan đề nhấn mạnh sự lố lăng của xã hội và phê phán sâu sắc tình trạng suy đồi về đạo đức trong giới thượng lưu và trí thức.
*Tác giả Vũ Trọng Phụng (1912-1939):
Vai trò và vị trí: Vũ Trọng Phụng là một nhà văn trào phúng bậc thầy, nổi bật với các tác phẩm hiện thực sắc bén.
Phong cách nghệ thuật:
- Tác phẩm của ông thường phản ánh những vấn đề nhức nhối của xã hội.
- Nổi bật với chất trào phúng, giọng văn châm biếm, thường phơi bày sự thật về mặt tối của xã hội và giới thượng lưu.
- Sử dụng hài hước và những tình huống bất ngờ để truyền đạt sự ẩn dụ mỉa mai.
Tác phẩm tiêu biểu: “Cạm bẫy người” (1933), “Giông tố” (1936), “Số đỏ” (1936), “Vỡ đê” (1936), “Kỹ nghệ lấy Tây”, “Làm đĩ” (1936).
Tiểu thuyết “Số đỏ”:
- Hoàn cảnh sáng tác: Được xuất bản năm 1936, trong bối cảnh đấu tranh dân chủ sôi nổi, khi chế độ kiểm duyệt sách báo của thực dân tạm thời được nới lỏng.
- Dung lượng: Truyện dài 20 chương.
- Giá trị: “Số đỏ” là bức tranh hiện thực về xã hội nửa thực dân, nửa phong kiến, phê phán lối sống lố lăng và suy đồi của giới thượng lưu và trí thức.
Đọc hiểu
Nội dung chính: Đoạn trích mô tả cái chết của cụ Cố Hồng và sự tổ chức đám tang lớn lao, nhưng điều đáng chú ý là con cháu của cụ lại tỏ ra vui mừng và hạnh phúc. Sự trớ trêu trong đám tang này tạo nên một bức tranh xã hội đầy nghịch lý và nhố nhăng, phơi bày sự suy đồi và đồi bại của giới thượng lưu đương thời.
Câu hỏi 1: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 37)
Chú ý giọng điệu của người kể chuyện
Gợi ý trả lời:
Người kể chuyện sử dụng giọng điệu mỉa mai, châm biếm và giễu cợt, thể hiện rõ nét phong cách trào phúng của tác giả.
Câu hỏi 2: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 37)
Ý nghĩ của mọi người trong tang gia như thế nào?
Gợi ý trả lời:
- Cụ Hồng: Hào hứng chờ đợi khoảnh khắc được mặc đồ tang, chống gậy, và được mọi người chú ý đến đám tang hoành tráng và cây gậy của mình.
- Ông Phán: Vui vẻ vì được cụ Hồng tặng thêm vài nghìn đồng.
- Ông Văn Minh: Hứng khởi vì sắp thực hiện được nội dung của chúc thư.
Câu hỏi 3: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 38)
Mọi người trong tang gia đã “bối rối” ra sao?
Gợi ý trả lời:
- Mọi người cảm thấy bối rối vì cụ Hồng vẫn chưa phát lệnh mặc đồ tang, mặc dù cụ cố tổ đã qua đời và đã được khâm liệm gần một ngày.
- Phái trẻ la lối vì phái già xử lý quá chậm chạp.
- Cậu Tú vui mừng vì cuối cùng cũng có cơ hội sử dụng những máy ảnh chưa được dùng đến.
- Bà Văn Minh sốt ruột vì chưa được mặc những bộ đồ xô gai mới.
- Ông Typn khó chịu vì chưa thấy phản hồi của báo chí về các sản phẩm chế tạo của mình.
Câu hỏi 4: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 39)
Chú ý ý nghĩ, tâm trạng và hành động của nhân vật Tuyết
Gợi ý trả lời:
– Ý nghĩ: Tuyết chỉ nghĩ về Xuân và tự hỏi tại sao Xuân vẫn chưa đến.
– Tâm trạng: Cô cảm thấy bất an, như có sự thiếu thốn trong lòng vì Xuân chưa xuất hiện.
– Hành động:
- Tuyết mặc bộ đồ yểu điệu với áo dài voan mỏng hở vai và nửa ngực, kèm theo mũ mấn.
- Cô nhanh nhẹn mời quan khách trầu cau và thuốc lá.
Câu hỏi 5: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 40)
Chú ý cử chỉ, hành động, lời nói của các nhân vật khi đi đưa tang
Gợi ý trả lời:
- Dù mỗi người đều có suy nghĩ riêng, nhưng không ai cảm thấy thương tiếc thực sự.
- Mọi người đều giả vờ nghiêm túc, nhưng thực chất lại thì thầm chuyện riêng tư.
- Họ tán tỉnh, ve vãn, bình phẩm, chê bai và ghen tị nhau.
Câu hỏi 6: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 41)
Câu “Đám cứ đi…” được lặp lại ở đây có tác dụng gì?
Gợi ý trả lời:
Tác dụng:
- Nhấn mạnh rằng đám tang vẫn tiếp tục, nhưng mọi người chỉ tập trung vào những mục đích cá nhân và không quan tâm đến sự kiện chính.
- Ngụ ý sự lố bịch và vô lương tâm của xã hội thượng lưu vẫn đang tiếp tục mà không có dấu hiệu thay đổi.
- Tạo ra giọng văn trào phúng và mỉa mai.
Câu hỏi 7: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 41)
Hình dung bối cảnh và hành vi của nhân vật ông Phán
Gợi ý trả lời:
- Bối cảnh: Cảnh hạ huyệt trong đám tang cụ cố tổ.
- Hành vi: Ông Phán tranh thủ thể hiện sự đau đớn quá mức trước cái chết của cụ cố tổ, nhằm lợi dụng sự thương cảm của Xuân Tóc Đỏ để trả tiền thuê Xuân thực hiện âm mưu làm cho cụ cố tổ chết, từ đó đảm bảo giữ chữ tín trong đám tang.
Sau khi đọc
Câu hỏi 1: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 41)
Hãy cho biết mối liên hệ giữa nhan đề “Hạnh phúc của một tang gia” và tình huống truyện.
Gợi ý trả lời:
Nhan đề “Hạnh phúc của một tang gia” và tình huống truyện có mối liên hệ chặt chẽ và đặc sắc. Nhan đề tạo ra sự nghịch lý rõ rệt bằng cách kết hợp hai khái niệm trái ngược: “hạnh phúc” và “tang gia”. Điều này phản ánh ngay trong tình huống truyện, khi đám tang của cụ cố tổ được tổ chức một cách linh đình và đầy niềm vui, thay vì sự đau buồn thường thấy. Tình huống này không chỉ tạo ra sự đối lập thú vị mà còn làm nổi bật sự châm biếm và mỉa mai về bản chất giả dối của xã hội thượng lưu.
Câu hỏi 2: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 41)
Tâm trạng và hành động của những người trong tang gia như thế nào? Theo em, tác giả đã phản ánh điều gì về tình cảm gia đình và đạo đức xã hội thời bấy giờ?
Gợi ý trả lời:
Tâm trạng và hành động của những người trong tang gia:
- Cụ Hồng: Chờ đợi khoảnh khắc được mặc đồ tang và chống gậy để nhận được sự chú ý của người khác về đám tang hoành tráng và cây gậy của mình.
- Phán mọc sừng: Vui mừng vì nhận thêm tiền từ cụ Hồng.
- Ông Văn Minh: Hào hứng vì chúc thư của cụ cố tổ sắp được thực hiện.
- Cô Tuyết: Lo lắng và không vui vì chưa thấy Xuân xuất hiện, liên tục suy nghĩ về anh. Cô mặc bộ đồ ngây thơ với áo dài voan mỏng và mũ mấn.
- Cậu Tú: Vui mừng vì cuối cùng cũng có cơ hội sử dụng những máy ảnh mà trước đây chưa được dùng.
- Bà Văn Minh: Sốt ruột vì chưa được mặc những bộ đồ tang tân thời.
- Ông Typn: Bực bội vì các sáng chế của mình chưa được báo chí đánh giá.
Phản ánh: Tác giả đã phơi bày sự tha hóa đạo đức trong xã hội, nơi tình cảm gia đình bị lu mờ bởi sự tham lam và ham muốn cá nhân. Cảnh tượng trong đám tang cho thấy sự giả dối và vô lương tâm, phản ánh một xã hội đầy rẫy những giá trị giả tạo và thiếu chân thành.
Câu hỏi 3: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 41)
Quá trình đưa tang được tác giả quan sát và miêu tả như thế nào? Chỉ rõ những biểu hiện của phong cách hiện thực được thể hiện qua cách quan sát, miêu tả đó.
Gợi ý trả lời:
Quá trình đưa tang:
- Cảnh cất đám: Đám tang diễn ra trong không khí vui vẻ và hào hứng, đặc biệt là từ phía cảnh sát Min Đơ và Min Toa, vì họ có khách thuê. Hầu hết tang gia đều tỏ ra vui vẻ, chỉ có Tuyết là có chút buồn bã, nhưng điều đó lại làm nổi bật “mốt” của đám tang. Ông bạn thân của cụ cố Hồng cũng tranh thủ khoe khoang huân chương và quan sát Tuyết với ánh mắt lén lút.
- Cảnh đưa đám: Đám tang được tổ chức rất lôi cuốn và ồn ào với ba trăm câu đối, hàng trăm người đưa tiễn, và hai vòng hoa lớn. Tuy nhiên, mọi thứ trở nên hỗn độn và nhếch nhác, với sự pha trộn của nhiều phong cách, từ Ta, Tàu đến Tây, trong đó người tham dự vừa bình phẩm vừa tán tỉnh và chế giễu nhau.
- Cảnh hạ huyệt: Tại thời điểm hạ huyệt, sự giả tạo thể hiện rõ ràng: Cụ cố Hồng mếu máo và giả vờ ngất đi, trong khi ông Phán mọc sừng cũng làm bộ khóc lóc để lén đưa tiền cho Xuân Tóc Đỏ nhằm duy trì hợp đồng.
Biểu hiện của phong cách hiện thực:
- Miêu tả chi tiết: Tác giả quan sát và mô tả đám tang một cách tỉ mỉ, từ số lượng câu đối, người đưa tang đến các vòng hoa, tạo nên một bức tranh rõ nét và sinh động về sự lộn xộn trong đám ma.
- Miêu tả nhân vật chân thực: Những chi tiết cụ thể như “Tuyết mặc áo dài voan mỏng, hở nách và nửa vú,” hay “Cụ cố Hồng ho khạc mếu máo và ngất đi” cho thấy sự tinh tế trong việc thể hiện các hành động và cảm xúc của nhân vật, làm nổi bật phong cách hiện thực của tác giả.
Câu hỏi 4: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 41)
Hãy phân tích một số nét đặc sắc về nghệ thuật trào phúng của tác giả Vũ Trọng Phụng qua đoạn trích “Hạnh phúc của một tang gia” (Gợi ý: cách đặt nhan đề, tạo tình huống mâu thuẫn, cách tác giả dùng từ ngữ, so sánh, đặt câu và sử dụng giọng điệu,…).
Gợi ý trả lời:
– Nhan đề: Nhan đề “Hạnh phúc của một tang gia” nổi bật với sự mâu thuẫn rõ rệt giữa hai khái niệm đối lập: hạnh phúc và tang gia. Sự kết hợp này tạo nên một hiệu ứng trào phúng, làm nổi bật tính chất lố bịch và giả tạo của xã hội. Tác giả dùng nhan đề để thể hiện sự châm biếm mỉa mai, phản ánh sự bất hợp lý trong thái độ của con người đối với cái chết.
– Tạo tình huống trào phúng: Tình huống trào phúng được xây dựng qua sự trái ngược giữa không khí đám tang và thái độ của gia đình. Thay vì buồn bã và đau thương, gia đình lại thể hiện sự vui mừng và hạnh phúc, tạo ra một hình ảnh hài hước và châm biếm.
– Ngôn từ và cách đặt tên: Tác giả sử dụng ngôn từ hài hước và châm biếm để làm nổi bật tính chất trào phúng của tác phẩm:
- Các tên gọi sự vật như “kèn bú dích,” “lốc bốc xoảng,” hay “Bắc đểu bội tinh” đều mang sắc thái hài hước, làm tăng tính châm biếm.
- Tên nhân vật như “Xuân Tóc Đỏ,” “ông lang Tì,” và “ông lang Phế” không chỉ gây cười mà còn làm nổi bật sự giả tạo và lố bịch của họ.
– Cách diễn đạt và giọng điệu: Tác giả sử dụng cách diễn đạt mâu thuẫn để tạo ra hiệu ứng trào phúng. Ví dụ, hình ảnh “Họ chim nhau, cười tình với nhau, bình phẩm nhau, chê bai nhau, ghen tuông nhau, hẹn hò nhau, bằng những vẻ mặt buồn rầu của những người đi đưa ma” vừa vô lý vừa hợp lý, thể hiện sự giả tạo trong hành động của các nhân vật. Giọng điệu châm biếm được thể hiện qua những bình luận sắc sảo và hài hước, như khi tác giả nhận xét về đám tang, biến nó thành một sự kiện lớn đến mức “khiến người chết phải mỉm cười vì sung sướng.”
Câu hỏi 5: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 41)
Qua đoạn trích này, Vũ Trọng Phụng nêu lên thông điệp gì? Theo em, thông điệp ấy có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh xã hội ngày nay?
Gợi ý trả lời:
- Thông điệp: Vũ Trọng Phụng muốn phê phán và chỉ trích hiện thực xã hội nửa thực dân, nửa phong kiến trong thời kỳ tiếp nhận lối sống Âu hóa. Ông vạch trần sự suy đồi đạo đức và sự vô tình của con người, đặc biệt là sự lố lăng và đồi bại của tầng lớp tư sản thành thị. Tác giả chỉ ra sự giả dối và thiếu chân thành trong xã hội, nơi những giá trị đạo đức bị xem nhẹ.
- Ý nghĩa: Thông điệp của tác phẩm có giá trị cảnh tỉnh trong bối cảnh xã hội hiện đại. Trong một thế giới ngày càng phát triển nhanh chóng, nơi các giá trị văn hóa có nguy cơ bị lãng quên, thông điệp này nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của tình cảm chân thành và lòng nhân ái. Nó khuyến khích chúng ta duy trì sự quan tâm và yêu thương, đồng thời giữ gìn những giá trị tốt đẹp của con người, để không trở nên vô cảm và lạnh lùng.
Câu hỏi 6: (SGK Ngữ văn 12 Tập 2 – Trang 41)
Em thích nhất chi tiết nghệ thuật nào trong văn bản “Hạnh phúc của một tang gia”? Vì sao?
Gợi ý trả lời:
Trong “Hạnh phúc của một tang gia”, chi tiết nghệ thuật tôi ấn tượng nhất là cách tác giả sử dụng trào phúng. Nghệ thuật này không chỉ khiến câu chuyện trở nên hấp dẫn và bất ngờ mà còn tạo ra những tiếng cười sâu cay. Bằng cách chế giễu và chỉ trích những thói hư tật xấu trong xã hội, Vũ Trọng Phụng đã khéo léo phơi bày sự giả tạo và tha hóa của tầng lớp thượng lưu. Sự tinh tế trong nghệ thuật trào phúng không chỉ làm nổi bật tính chất lố bịch của những nhân vật mà còn mang lại một cái nhìn sâu sắc và chân thực về xã hội thời bấy giờ.
Với những hướng dẫn soạn bài Hạnh phúc của một tang gia – Cánh diều lớp 12 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.