Soạn bài Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt
Hướng dẫn Soạn bài Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.
Câu 1: Phân tích tính chuẩn xác trong việc dùng từ ngữ của Hoài Thanh và Nguyễn Du khi chỉ ra nét tiêu biểu về diện mạo hoặc tính cách các nhân vật trong Truyện Kiều.
Tính chuẩn xác trong việc dùng từ ngữ của Hoài Thanh và Nguyễn Du khi chỉ ra nét tiêu biểu về diện mạo hoặc tính cách các nhân vật trong Truyện Kiều
Hoài Thanh và Nguyễn Du đều là những bậc thầy về ngôn ngữ, sở hữu vốn từ phong phú và giàu có. Khi chỉ ra nét tiêu biểu về diện mạo hoặc tính cách các nhân vật trong Truyện Kiều, cả hai tác giả đều sử dụng từ ngữ một cách chuẩn xác, tinh tế, vừa mang tính khách quan, vừa mang tính chủ quan, thể hiện được cái nhìn, cảm nhận của họ về nhân vật.
Về diện mạo
Khi miêu tả diện mạo của các nhân vật, Hoài Thanh và Nguyễn Du đều sử dụng những từ ngữ có tính chất gợi tả, biểu cảm cao, giúp người đọc hình dung được vẻ đẹp của nhân vật một cách chân thực, sinh động.
Ví dụ, khi miêu tả vẻ đẹp của Thúy Kiều, Hoài Thanh viết: “Dáng người mảnh mai, thanh tú, khuôn mặt trái xoan, đôi mắt trong sáng, long lanh như nước hồ thu, đôi lông mày thanh tú, uốn lượn như nét trăng non, chiếc miệng nhỏ nhắn, xinh xắn như hoa sen”. Những từ ngữ như “mảnh mai”, “thanh tú”, “trong sáng”, “long lanh”, “thanh tú”, “uốn lượn”, “nhỏ nhắn”, “xinh xắn” đã góp phần khắc họa nên vẻ đẹp tuyệt trần của Thúy Kiều.
Hay khi miêu tả vẻ đẹp của Thúy Vân, Nguyễn Du viết: “Khuôn trăng đầy đặn, nét ngài nở nang, khóe mắt tinh anh, môi cười tươi thắm, tiếng nói trong như ngọc, bước đi nhẹ nhàng, uyển chuyển như tiên”. Những từ ngữ như “đầy đặn”, “nở nang”, “tinh anh”, “tươi thắm”, “trong như ngọc”, “nhẹ nhàng”, “uyển chuyển” đã giúp người đọc hình dung được vẻ đẹp đoan trang, phúc hậu của Thúy Vân.
Về tính cách
Khi chỉ ra tính cách của các nhân vật, Hoài Thanh và Nguyễn Du đều sử dụng những từ ngữ có tính chất khái quát, giàu ý nghĩa biểu tượng, giúp người đọc hiểu được bản chất, phẩm chất của nhân vật.
Ví dụ, khi miêu tả tính cách của Thúy Kiều, Hoài Thanh viết: “Thúy Kiều là một cô gái tài sắc vẹn toàn, nhưng cuộc đời của nàng lại đầy bi kịch. Nàng là người có tấm lòng nhân hậu, bao dung, luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác. Nàng cũng là người có ý chí kiên cường, bất khuất, không chịu khuất phục trước số phận”. Những từ ngữ như “tài sắc vẹn toàn”, “bi kịch”, “nhân hậu”, “bao dung”, “kiên cường”, “bất khuất” đã giúp người đọc hiểu được bản chất tốt đẹp của Thúy Kiều.
Hay khi miêu tả tính cách của Kim Trọng, Nguyễn Du viết: “Kim Trọng là một chàng trai hào hoa, phong nhã, có học thức uyên bác, tâm hồn cao đẹp, luôn khao khát tìm được người tri âm, tri kỷ. Nàng cũng là người có trái tim thủy chung, son sắt, luôn một lòng một dạ với Thúy Kiều”. Những từ ngữ như “hào hoa”, “phong nhã”, “uyên bác”, “cao đẹp”, “thủy chung”, “son sắt” đã giúp người đọc hiểu được bản chất tốt đẹp của Kim Trọng.
Tóm lại, tính chuẩn xác trong việc dùng từ ngữ của Hoài Thanh và Nguyễn Du khi chỉ ra nét tiêu biểu về diện mạo hoặc tính cách các nhân vật trong Truyện Kiều là một trong những yếu tố quan trọng góp phần tạo nên thành công của tác phẩm.
Câu 2: Đoạn văn của Chế Lan Viên đã được bỏ dấu câu. Hãy đặt lại dấu câu vào vị trí thích hợp để đảm bảo sự trong sáng của đoạn văn
Tôi có lấy ví dụ về một dòng sông, dòng sông vừa trôi chảy, vừa phải tiếp nhận dọc đường đi của mình những dòng nước khác. Dòng ngôn ngữ cũng vậy, một mặt nó phải giữ bản sắc cố hữu của dân tộc, nhưng một mặt nó không được phép gạt bỏ, từ chối những gì mà thời đại đem lại.
Câu 3: Nhận xét từ việc dùng từ nước ngoài trong trường hợp sau. Hãy thay bằng từ ngữ tiếng Việt đối với những trường hợp lạm dụng và thay bằng từ ngữ tiếng Việt tương ứng.
Trong đoạn văn trên, có một số từ ngữ nước ngoài được sử dụng, cụ thể là:
- “Lỗi nghiêm trọng” có thể thay bằng “lỗi trọng yếu” hoặc “lỗi nguy hiểm”.
- “Phần mềm xử lí file đồ hoạ” có thể thay bằng “phần mềm xử lí tập tin đồ hoạ”.
- “Hacker” có thể thay bằng “người xâm nhập hệ thống”.
- “Chi tiết” có thể thay bằng “thông tin”.
- “Tương tự” có thể thay bằng “giống nhau”.
Việc sử dụng từ nước ngoài trong đoạn văn trên là cần thiết, bởi vì:
- Các từ ngữ nước ngoài được sử dụng để chỉ những khái niệm, hiện tượng mới, chưa có từ ngữ tiếng Việt tương ứng.
- Các từ ngữ nước ngoài được sử dụng để thể hiện tính chuyên môn, chính xác trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
Tuy nhiên, việc sử dụng từ nước ngoài cũng cần được cân nhắc, tránh lạm dụng. Trong trường hợp trên, một số từ ngữ nước ngoài có thể được thay thế bằng từ ngữ tiếng Việt tương ứng mà vẫn đảm bảo tính chính xác và truyền tải được nội dung của đoạn văn. Cụ thể, như đã nêu ở trên, các từ ngữ “lỗi nghiêm trọng”, “phần mềm xử lí file đồ hoạ”, “hacker”, “chi tiết”, “tương tự” có thể được thay thế bằng các từ ngữ tiếng Việt tương ứng như “lỗi trọng yếu”, “phần mềm xử lí tập tin đồ hoạ”, “người xâm nhập hệ thống”, “thông tin”, “giống nhau”.
Với những thay đổi trên, đoạn văn sẽ được viết lại như sau:
Chỉ vài ngày sau khi Microsoft vá lỗi trọng yếu trong phần mềm xử lí tập tin đồ hoạ, một người xâm nhập hệ thống xưng là “cocoruder” đã công bố thông tin về hai vấn đề giống nhau trong hệ điều hành.
Đoạn văn trên vẫn đảm bảo được tính chính xác, mạch lạc và dễ hiểu, đồng thời vẫn thể hiện được tính chuyên môn trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
Với những hướng dẫn Soạn bài Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.