Soạn bài Đấu tranh cho một thế giới hòa bình – Ngữ văn lớp 9 Chân trời sáng tạo (Tập 2)
Hướng dẫn soạn bài Đấu tranh cho một thế giới hòa bình – Ngữ văn lớp 9 Chân trời sáng tạo (Tập 2) chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.
Chuẩn bị đọc
Câu 1 (trang 7 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Em hãy tìm hiểu về hiểm họa của vũ khí hạt nhân và chia sẻ với các bạn trong lớp.
Trả lời:
Vũ khí hạt nhân là một mối nguy hiểm nghiêm trọng đối với cả nhân loại và toàn cầu. Việc sử dụng vũ khí hạt nhân có thể dẫn đến những hậu quả tai hại không thể lường trước được, ảnh hưởng sâu rộng đến con người, môi trường và cơ sở hạ tầng. Với sức công phá khủng khiếp và khả năng gây tổn thương lâu dài, chiến tranh hạt nhân có thể đẩy loài người đến bờ vực tuyệt diệt và tiêu diệt hệ sinh thái của hành tinh. Vì vậy, việc kiểm soát và ngăn chặn sự phát tán vũ khí hạt nhân là nhiệm vụ cấp thiết đối với cộng đồng quốc tế. Để giảm thiểu nguy cơ này, việc duy trì hòa bình và thúc đẩy hợp tác toàn cầu là giải pháp quan trọng nhất.
Câu 2 (trang 7 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Theo em, việc duy trì hòa bình có ý nghĩa gì đối với mỗi cá nhân và nhân loại?
Trả lời: Duy trì hòa bình là điều cực kỳ quan trọng cho cả cá nhân và toàn nhân loại:
Trước hết, hòa bình đảm bảo sự an toàn và ổn định trong cuộc sống của từng người. Khi không có chiến tranh và xung đột, các cá nhân có thể sống trong môi trường an toàn và yên bình, từ đó phát triển bản thân một cách tối ưu.
Hòa bình cũng tạo cơ hội cho sự hợp tác và phát triển kinh tế, mang lại cho mỗi người cơ hội tiếp cận tài nguyên và cơ hội phát triển.
Hơn nữa, việc duy trì hòa bình bảo vệ sự sống còn và phát triển bền vững của nhân loại, giữ gìn môi trường và tài nguyên thiên nhiên cho các thế hệ mai sau.
Trải nghiệm cùng văn bản
1, Theo dõi: Xác định bằng chứng khách quan trong đoạn văn này.
Năm 1981, UNICEF đã khởi xướng một chương trình nhằm giải quyết các vấn đề cấp bách cho 500 triệu trẻ em nghèo trên toàn thế giới.
Tuy nhiên, số tiền cần thiết cho chương trình gần bằng chi phí cho 100 máy bay ném bom chiến lược B.1B của Mỹ và thấp hơn chi phí cho dưới 7000 tên lửa vượt đại châu.
Nhưng tất cả những nỗ lực này dường như chỉ là giấc mơ không thể thực hiện được vì số tiền cần lên tới 100 tỷ đô la.
2, Suy luận: Những số liệu về thời gian trong đoạn này gợi ý nghĩa gì?
Những số liệu về thời gian trong đoạn văn này có ý nghĩa:
Nhấn mạnh sự kéo dài và cảm giác thời gian trôi qua chậm chạp.
Cung cấp sự thuyết phục cho luận điểm.
Tác giả muốn làm nổi bật và gây ấn tượng mạnh về mối nguy hiểm và hiểm họa liên quan đến việc lưu trữ vũ khí hạt nhân trên thế giới tại thời điểm hiện tại (1986).
Suy luận: Giải pháp được đề xuất trong đoạn văn này hướng đến những đối tượng nào?
Giải pháp được đề xuất nhắm tới các đối tượng:
- Các thế hệ tương lai
- Những quốc gia hoặc cá nhân có nguy cơ gây ra chiến tranh hạt nhân
- Tất cả những người đang sống trong hiện tại
Suy ngẫm và phản hồi
Nội dung chính: Tác phẩm nhấn mạnh mối đe dọa từ chiến tranh hạt nhân đối với sự sống trên hành tinh và kêu gọi toàn nhân loại thực hiện những biện pháp ngăn chặn hiểm họa này, đồng thời đấu tranh cho một thế giới hòa bình.
Câu 1 (trang 9 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Luận đề của văn bản trên là gì?
Trả lời: Luận đề: Nguy cơ chiến tranh hạt nhân và lời kêu gọi toàn nhân loại hợp tác để đối phó với mối nguy này.
Câu 2 (trang 9 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Xác định bố cục và các luận điểm của văn bản dựa vào gợi ý sau:
Bố cục văn bản
Luận điểm
Phần 1 (Từ đầu đến vận mệnh thế giới)
Tình trạng và nguy cơ của cuộc đua vũ khí hạt nhân trong bối cảnh hiện tại
Phần 2 (tiếp… trở lại điểm xuất phát của nó)
Sự nguy hiểm của cuộc đua vũ khí hạt nhân đi ngược lại với sự tiến bộ xã hội
Phần 3 (còn lại)
Chống lại chiến tranh hạt nhân và bảo vệ hòa bình là nhiệm vụ cấp bách của toàn nhân loại
Câu 3 (trang 10 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Vẽ sơ đồ thể hiện mối quan hệ giữa luận đề, luận điểm, lí lẽ và bằng chứng trong văn bản.
Trả lời: Học sinh tự làm bài của mình
Câu 4 (trang 10 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Em có nhận xét gì về cách tác giả triển khai bằng chứng trong phần 2 của văn bản?
Trả lời: Tác giả triển khai bằng chứng trong phần 2 bằng cách:
- Cung cấp thông tin với thời gian và con số cụ thể.
- Sử dụng các số liệu đáng tin cậy để hỗ trợ luận điểm.
- Áp dụng phương pháp so sánh để làm nổi bật sự khác biệt và tác động của vấn đề.
Câu 5 (trang 10 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Tác giả đề xuất giải pháp ở đoạn cuối của văn bản nhằm mục đích gì?
Trả lời: Mục đích của việc đề xuất giải pháp trong đoạn cuối là kêu gọi toàn nhân loại hành động. Từ đó, chúng ta cần hợp tác và nỗ lực xây dựng một thế giới hòa bình, không còn vũ khí hạt nhân.
Câu 6 (trang 10 sgk Ngữ văn 9 Tập 2): Năng lượng hạt nhân, khi không được dùng cho vũ khí hủy diệt, có thể trở thành nguồn năng lượng hữu ích cho nhân loại. Tìm hiểu những lợi ích của năng lượng hạt nhân và thiết kế một sản phẩm sáng tạo để giới thiệu thông tin này trên góc truyền thông của lớp.
Trả lời: Năng lượng hạt nhân có thể được khai thác trong nhiều lĩnh vực:
Y tế: Được áp dụng trong y học hạt nhân cho việc chẩn đoán và điều trị bệnh, bao gồm xạ trị và hình ảnh y khoa.
Nông nghiệp: Được sử dụng để phát triển các giống cây trồng có năng suất cao thông qua công nghệ bức xạ và cải thiện sản phẩm nông nghiệp bằng cách chiếu xạ.
Công nghiệp: Có thể ứng dụng trong việc chế tạo các thiết bị bền bỉ như robot công nghiệp và thiết bị khảo sát, nhờ vào khả năng chống chịu áp lực và môi trường khắc nghiệt.
Bạn có thể thiết kế một sản phẩm sáng tạo như một bảng thông tin hoặc video hoạt hình để trình bày các lợi ích của năng lượng hạt nhân, nhấn mạnh vào ứng dụng thực tiễn và tác động tích cực của nó đối với đời sống con người và phát triển bền vững.
Với những hướng dẫn soạn bài Đấu tranh cho một thế giới hòa bình – Ngữ văn lớp 9 Chân trời sáng tạo (Tập 2) chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.