SOẠN BÀI ĐẤT NƯỚC – SÁCH CÁNH DIỀU LỚP 10 TẬP 2

Hướng dẫn soạn bài Đất nước Sách Cánh Diều lớp 10 tập 2 chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

ĐỌC HIỂU VĂN BẢN

  1. Bài thơ Đất nước có thể được chia làm mấy phần? Cảm xúc của nhân vật trữ tình có sự thay đổi như thế nào qua các phần này? Từ đó, hãy nêu cảm hứng chủ đạo của bài thơ.

Bài thơ Đất nước của Nguyễn Khoa Điềm có thể được chia làm 4 phần:

  • Phần 1 (từ đầu đến “Nơi ta hò hẹn hò hẹn mãi mãi”): Cảm xúc của nhân vật trữ tình là sự suy tư, trăn trở về nguồn gốc, cội nguồn của đất nước.
  • Phần 2 (từ “Đất là nơi…” đến “Có một dòng sông bên sông”): Cảm xúc của nhân vật trữ tình là sự khám phá, tìm hiểu về đất nước qua những hình ảnh thân thuộc, bình dị.
  • Phần 3 (từ “Những người vợ nhớ chồng…” đến “Đất là nơi con chim phượng hoàng…”): Cảm xúc của nhân vật trữ tình là sự tự hào, tự tôn về một đất nước giàu đẹp, hào hùng.
  • Phần 4 (từ “Là nơi mẹ…” đến “Những người con đi xa”): Cảm xúc của nhân vật trữ tình là sự tha thiết, gắn bó với đất nước.

Thông qua sự thay đổi của cảm xúc nhân vật trữ tình, ta có thể thấy cảm hứng chủ đạo của bài thơ là tình yêu quê hương, đất nước. Tình yêu ấy được thể hiện một cách sâu sắc, chân thành và thấm đượm chất nhân văn.

Cụ thể, trong phần 1, nhân vật trữ tình thể hiện sự suy tư, trăn trở về nguồn gốc, cội nguồn của đất nước. Họ tự hỏi: “Đất nước là gì?”, “Đất nước bắt đầu từ đâu?”. Những câu hỏi này thể hiện sự khát khao tìm hiểu của nhân vật trữ tình về đất nước.

Trong phần 2, nhân vật trữ tình khám phá, tìm hiểu về đất nước qua những hình ảnh thân thuộc, bình dị. Họ nhận ra rằng đất nước không chỉ là những gì to lớn, hào hùng mà còn là những gì nhỏ bé, bình thường trong cuộc sống hàng ngày. Những hình ảnh như “đất là nơi ta cất tiếng khóc chào đời”, “đất là nơi ta hò hẹn hò hẹn mãi mãi”, “đất là nơi chim bồ câu tung bay”, “đất là nơi em đánh rơi chiếc khăn trong nỗi nhớ thầm” đã thể hiện tình yêu quê hương, đất nước sâu sắc của nhân vật trữ tình.

Trong phần 3, nhân vật trữ tình tự hào, tự tôn về một đất nước giàu đẹp, hào hùng. Họ đã trải qua những năm tháng chiến đấu gian khổ, hy sinh để giành lại độc lập, tự do cho đất nước. Những hình ảnh như “đất là nơi những người con sông Hồng lên” – “đất là nơi những người con đất đỏ lên”, “đất là nơi có những đồng lúa mì bát ngát”, “đất là nơi có những người đi tới”, “đất là nơi con chim phượng hoàng bay về” đã thể hiện niềm tự hào, tự tôn của nhân vật trữ tình về đất nước.

Trong phần 4, nhân vật trữ tình tha thiết, gắn bó với đất nước. Họ mong muốn được sống trọn vẹn với đất nước, được góp sức mình xây dựng quê hương. Những hình ảnh như “đất là nơi mẹ và cha ta cất tiếng ru”, “đất là nơi chúng ta đã hò hẹn”, “đất là nơi ta gửi tình yêu thương” đã thể hiện tình yêu quê hương, đất nước sâu sắc của nhân vật trữ tình.

Như vậy, qua sự thay đổi của cảm xúc nhân vật trữ tình, ta có thể thấy cảm hứng chủ đạo của bài thơ là tình yêu quê hương, đất nước. Tình yêu ấy được thể hiện một cách sâu sắc, chân thành và thấm đượm chất nhân văn.

  1. Mùa thu Hà Nội trong quá khứ hiện lên như thế nào trong 7 dòng đầu của bài thơ? Hình ảnh nào em thấy ấn tượng nhất? Vì sao?

Trong 7 dòng đầu của bài thơ Đất nước, mùa thu Hà Nội trong quá khứ hiện lên với vẻ đẹp bình dị, mộc mạc nhưng cũng không kém phần tươi đẹp, thơ mộng.

  • Mở đầu bài thơ, tác giả đã sử dụng thủ pháp so sánh “sáng mát trong như sáng năm xưa” để gợi nhắc về một mùa thu Hà Nội đã qua. So sánh này đã gợi lên một không gian mùa thu Hà Nội trong trẻo, tinh khôi, thanh mát, gợi nhớ đến những mùa thu Hà Nội trong kí ức của mỗi người.
  • Tiếp theo, tác giả đã khắc họa hình ảnh “gió thổi mùa thu hương cốm mới”. Hình ảnh này đã gợi lên hương thơm đặc trưng của mùa thu Hà Nội, một hương thơm nhẹ nhàng, thanh khiết, nồng nàn.
  • Cuối cùng, tác giả đã nhắc đến hình ảnh “tiếng sấm rền”. Hình ảnh này đã gợi lên sự chuyển giao giữa hai mùa, giữa mùa hạ và mùa thu.

Trong 3 hình ảnh trên, tôi ấn tượng nhất với hình ảnh “gió thổi mùa thu hương cốm mới”. Hình ảnh này đã gợi lên một mùa thu Hà Nội rất đặc trưng, rất Hà Nội. Hương cốm mới là một hương thơm đặc trưng của mùa thu Hà Nội, một hương thơm gợi lên sự thanh mát, nhẹ nhàng, nồng nàn. Hương thơm ấy đã đi vào thơ ca, nhạc họa, đi vào tâm hồn của mỗi người.

  1. Hãy phân tích cảm xúc của nhân vật trữ tình trong “mùa thu nay”. Tại sao có sự khác nhau khi cảm nhận về mùa thu giữa hai khổ thơ đầu và khổ thơ thứ ba?

Trong bài thơ Đất nước, nhân vật trữ tình đã thể hiện cảm xúc của mình về mùa thu trong hai khổ thơ đầu và khổ thơ thứ ba.

Trong khổ thơ đầu và khổ thơ thứ hai, cảm xúc của nhân vật trữ tình là sự hoài niệm, bồi hồi về một mùa thu Hà Nội trong quá khứ.

  • Mở đầu bài thơ, tác giả đã sử dụng thủ pháp so sánh “sáng mát trong như sáng năm xưa” để gợi nhắc về một mùa thu Hà Nội đã qua. So sánh này đã gợi lên một không gian mùa thu Hà Nội trong trẻo, tinh khôi, thanh mát, gợi nhớ đến những mùa thu Hà Nội trong kí ức của mỗi người.
  • Tiếp theo, tác giả đã khắc họa hình ảnh “gió thổi mùa thu hương cốm mới”. Hình ảnh này đã gợi lên hương thơm đặc trưng của mùa thu Hà Nội, một hương thơm nhẹ nhàng, thanh khiết, nồng nàn.
  • Cuối cùng, tác giả đã nhắc đến hình ảnh “tiếng sấm rền”. Hình ảnh này đã gợi lên sự chuyển giao giữa hai mùa, giữa mùa hạ và mùa thu.

Những hình ảnh này đã gợi lên một mùa thu Hà Nội rất đặc trưng, rất Hà Nội. Mùa thu ấy mang đậm dấu ấn của quá khứ, của kí ức. Nhân vật trữ tình đứng trước mùa thu Hà Nội hiện tại, họ cảm thấy bồi hồi, xúc động khi nhớ về những mùa thu Hà Nội trong quá khứ.

Trong khổ thơ thứ ba, cảm xúc của nhân vật trữ tình là niềm tự hào, tự tôn về một đất nước giàu đẹp, hào hùng.

  • Tác giả đã sử dụng những hình ảnh mang tính biểu tượng cao để thể hiện vẻ đẹp của đất nước. Đó là “những người vợ nhớ chồng”, “con chim phượng hoàng bay về”. Những hình ảnh này gợi lên sự hy sinh, gian khổ, kiên cường của những người dân Việt Nam trong quá trình đấu tranh giành độc lập, tự do cho đất nước.
  • Tác giả cũng sử dụng những hình ảnh mang tính hiện thực để thể hiện vẻ đẹp của đất nước. Đó là “đồng lúa mì bát ngát”, “những cánh đồng”, “những dòng sông”. Những hình ảnh này gợi lên sự trù phú, giàu có của đất nước.

Trước vẻ đẹp của đất nước, nhân vật trữ tình cảm thấy tự hào, tự tôn. Họ tự hào về một đất nước giàu đẹp, hào hùng, một đất nước của những con người kiên cường, bất khuất.

Có sự khác nhau khi cảm nhận về mùa thu giữa hai khổ thơ đầu và khổ thơ thứ ba. Sự khác nhau này xuất phát từ hoàn cảnh lịch sử, từ tâm tư, tình cảm của nhân vật trữ tình.

  • Trong khổ thơ đầu và khổ thơ thứ hai, nhân vật trữ tình đang đứng trước mùa thu Hà Nội trong hòa bình. Họ cảm thấy hoài niệm, bồi hồi về một mùa thu Hà Nội trong quá khứ.
  • Trong khổ thơ thứ ba, nhân vật trữ tình đang đứng trước đất nước Việt Nam trong thời kỳ chiến tranh. Họ cảm thấy tự hào, tự tôn về một đất nước giàu đẹp, hào hùng.

Sự khác nhau này cũng thể hiện sự phát triển của cảm xúc nhân vật trữ tình. Từ cảm xúc hoài niệm, bồi hồi, nhân vật trữ tình đã chuyển sang cảm xúc tự hào, tự tôn.

  1. Những dòng thơ nào thể hiện sâu sắc, ấn tượng nhất về đất nước đau thương, quật cường trong chiến tranh? Cách diễn tả, thể hiện của nhà thơ có gì độc đáo?

Những dòng thơ thể hiện sâu sắc, ấn tượng nhất về đất nước đau thương, quật cường trong chiến tranh trong bài thơ Đất nước của Nguyễn Khoa Điềm là:

  • “Những người vợ nhớ chồng còn góp cho Đất nước những núi Vọng Phu”

Câu thơ gợi lên hình ảnh những người vợ Việt Nam trong thời chiến. Họ là những người phụ nữ hết lòng yêu thương, thủy chung và mong ngóng chồng trở về. Nhưng vì chiến tranh, chồng họ phải đi xa, không biết bao giờ mới trở về. Họ nhớ chồng da diết, nỗi nhớ ấy đã hóa thành những ngọn núi Vọng Phu, những ngọn núi đứng mãi ở đó, chờ đợi chồng về.

  • “Những con cò vô danh xẻ dọc Trường Sơn đi cứu nước”

Câu thơ gợi lên hình ảnh những người dân Việt Nam trong thời chiến. Họ là những người dân vô danh, không tên tuổi, nhưng họ đã góp sức mình vào cuộc kháng chiến trường kỳ của dân tộc. Họ đã xẻ dọc Trường Sơn để vận chuyển lương thực, vũ khí, đạn dược, thuốc men,… để phục vụ cho chiến trường.

  • “Con chim tu hú từ xa đưa tiếng về, nỗi nhớ nhà theo vời vợi con cò”

Câu thơ gợi lên nỗi nhớ nhà của những người lính trong thời chiến. Họ là những người lính trẻ, xa quê hương, xa gia đình, người thân để đi chiến đấu bảo vệ Tổ quốc. Nỗi nhớ nhà của họ da diết, triền miên, len lỏi trong tâm hồn họ.

Cách diễn tả, thể hiện của nhà thơ trong những dòng thơ này rất độc đáo. Ông đã sử dụng những hình ảnh mang tính biểu tượng cao để thể hiện vẻ đẹp của đất nước. Những hình ảnh này vừa mang tính hiện thực, vừa mang tính lãng mạn, vừa thể hiện được sự đau thương, quật cường của đất nước trong chiến tranh.

  1. Trình bày cảm nhận của em về hình tượng đất nước được khắc hoạ trong khổ thơ cuối.

Khổ thơ cuối của bài thơ “Đất nước” của Nguyễn Khoa Điềm đã khắc họa hình tượng đất nước với vẻ đẹp vừa hùng tráng, vừa hào hùng, vừa thơ mộng, trữ tình.

Cảm xúc chủ đạo của khổ thơ là niềm tự hào, tự tôn về một đất nước giàu đẹp, hào hùng. Nhà thơ đã sử dụng những hình ảnh mang tính biểu tượng cao để thể hiện vẻ đẹp của đất nước. Hình ảnh “súng nổ rung trời giận dữ” gợi lên không khí chiến trường ác liệt, khí thế hào hùng của quân dân ta trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Hình ảnh “người lên như nước vỡ bờ” gợi lên sức mạnh đoàn kết, ý chí quyết tâm của dân tộc ta trong cuộc đấu tranh giành độc lập, tự do. Hình ảnh “những dòng sông đỏ nặng phù sa” gợi lên sự trù phú, giàu có của đất nước. Những hình ảnh này đã thể hiện được vẻ đẹp hùng tráng, hào hùng của đất nước ta trong chiến tranh.

Bên cạnh vẻ đẹp hùng tráng, hào hùng, đất nước ta còn có vẻ đẹp thơ mộng, trữ tình. Điều này được thể hiện qua hình ảnh “Con chim phượng hoàng bay về tổ”. Hình ảnh này gợi lên sự bình yên, hạnh phúc sau chiến tranh. Nó cũng thể hiện niềm khát khao hòa bình, mong muốn được sống trong hòa bình của nhân dân ta.

Khổ thơ cuối của bài thơ “Đất nước” đã thể hiện một cách sâu sắc, ấn tượng vẻ đẹp của đất nước ta. Vẻ đẹp ấy vừa hùng tráng, hào hùng, vừa thơ mộng, trữ tình. Đó là vẻ đẹp của một đất nước có truyền thống yêu nước, anh hùng, kiên cường và giàu bản sắc văn hóa.

Cá nhân em cảm thấy rất yêu thích khổ thơ cuối của bài thơ “Đất nước”. Khổ thơ đã giúp tôi hiểu thêm về vẻ đẹp của đất nước ta. Nó cũng giúp tôi thêm yêu quý, tự hào về quê hương, đất nước của mình.

  1. Trong bài thơ, nhân vật trữ tình xưng “tôi”, sau đó chuyển sang xưng “ta” (“chúng ta”). Theo em, việc thay đổi hai đại từ này có ý nghĩa gì?

Trong bài thơ “Đất nước” của Nguyễn Khoa Điềm, nhân vật trữ tình xưng “tôi” trong những khổ thơ đầu, sau đó chuyển sang xưng “ta” (“chúng ta”) trong những khổ thơ cuối. Việc thay đổi hai đại từ này có ý nghĩa sâu sắc, thể hiện sự phát triển của cảm xúc nhân vật trữ tình.

Khi xưng “tôi”, nhân vật trữ tình thể hiện cảm xúc cá nhân, sự suy tư, trăn trở của bản thân về cội nguồn, vẻ đẹp và trách nhiệm của mình với đất nước. Họ tự hỏi: “Đất nước là gì?”, “Đất nước bắt đầu từ đâu?”. Những câu hỏi này thể hiện sự khát khao tìm hiểu của nhân vật trữ tình về đất nước.

Khi xưng “ta” (“chúng ta”), nhân vật trữ tình thể hiện cảm xúc chung của cộng đồng, của dân tộc. Họ tự hào về một đất nước giàu đẹp, hào hùng, một đất nước của những con người kiên cường, bất khuất. Họ nguyện gắn bó, cống hiến cho đất nước.

Tóm lại, việc thay đổi hai đại từ “tôi” và “ta” trong bài thơ “Đất nước” thể hiện sự phát triển của cảm xúc nhân vật trữ tình. Từ cảm xúc cá nhân, sự suy tư, trăn trở, nhân vật trữ tình đã chuyển sang cảm xúc chung của cộng đồng, dân tộc, thể hiện niềm tự hào, tự tôn và trách nhiệm của mình với đất nước.

Với những hướng dẫn soạn bài Đất nước – Sách Cánh Diều lớp 10 tập 2 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.