Soạn bài Củng cố, mở rộng trang 87

Hướng dẫn soạn bài Củng cố, mở rộng trang 87 – Ngữ văn 12 tập 2 – Kết nối tri thức, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về bài học này.

Soạn bài Củng cố, mở rộng trang 87 1

Câu 1 (trang 87 sgk Ngữ văn 12 Tập 2): Tổng hợp thông tin về văn bản đã học trong bài theo gợi ý sau:

Tên văn bản Tên tác giả Ý chính Ý phụ Chi tiết Quan điểm, thái độ
           

Trả lời

Tên văn bản Tên tác giả Ý chính Ý phụ Chi tiết Quan điểm, thái độ
Pa – ra – na Cờ -lốt Lê – vi Xtơ-rốt Tác phẩm phản ánh cuộc sống khắc nghiệt, bất ổn của cư dân ở vùng đất hoang vu Parana, song đồng thời cũng thể hiện lòng tin vào khả năng tiềm ẩn và khao khát tự do của con người. Hình ảnh về cuộc sống cay đắng của người dân ở vùng Parana: chịu đói, khát, đối diện với bệnh tật và sự khai trừ. Sự mong muốn mãnh liệt của họ về một cuộc sống bền vững hơn, đầy đủ hơn. Sức mạnh tiềm ẩn và tinh thần đoàn kết của con người trong cuộc đấu tranh chống lại thiên tai và bất công xã hội. Hình ảnh miêu tả thiên nhiên hoang vu, khắc nghiệt Tác giả tỏ lòng đồng cảm với những dân cư sống tại vùng đất Parana, chỉ trích sự bất công xã hội và ca ngợi sức mạnh tiềm ẩn của con người.
Giáo dục khai phóng ở Việt Nam nhìn từ Đông Kinh Nghĩa Thục Nguyễn Nam Giới thiệu về Đông Kinh Nghĩa Thục, một ngôi trường tiên phong đánh dấu sự xuất hiện của phong trào giáo dục khai phóng ở Việt Nam vào đầu thế kỷ XX. Mục đích và nguyên tắc hình thành Đông Kinh Nghĩa Thục, cùng với nội dung giáo dục và phương pháp giảng dạy của trường, đồng thời nhấn mạnh những đóng góp quan trọng của nó đối với hệ thống giáo dục của Việt Nam. Đông Kinh Nghĩa Thục ra đời do sự tiên phong của các nhà nho tiến bộ. Trường nổi tiếng với các hoạt động giáo dục tiến bộ như khuyến khích tư duy sáng tạo và đào tạo nhân tài. Tuy nhiên, với tinh thần tự chủ và cách mạng, trường đã bị thực dân Pháp đóng cửa.    Bài viết tôn vinh những cống hiến của Đông Kinh Nghĩa Thục cho giáo dục Việt Nam và nhấn mạnh vai trò quan trọng của giáo dục khai phóng trong sự đổi mới của đất nước.

 

Đời muối Mác Kơ-len-xki     Hành trình của muối trong lịch sử của loài người.          Vai trò, lịch sử khai thác và sự ảnh hưởng của muối. Những nguyên liệu lương thực trong đời sống con người; Phản ánh những câu chuyện về việc theo đuổi tiền tài và vật chất,… Nhấn mạnh tầm quan trọng của muối trong đời sống con người; phản ánh sâu sắc khao khát tình yêu và làm giàu. Giá trị thực sự nằm ở những gì con người coi là quý giá.

Câu 2 (trang 87 sgk Ngữ văn 12 Tập 2): Tìm đọc các văn bản khác trong hai cuốn sách nhiệt đới buồn của Cờ-lốt Lê vi-Xtơ-rốt và Đời muối: Lịch sử thế giới của Mác Kơ-len-xki. Tóm tắt các thông tin mà bạn đã đọc.

Trả lời

 Nhiệt đới buồn của Cờ-lốt Lê vi-Xtơ-rốt:

“Buồn ơi, chào mi!”: Phân tích tâm trạng nặng nề và u ám của con người sống trong môi trường nhiệt đới, nơi những điều kiện khí hậu và xã hội góp phần tạo nên cảm giác buồn bã và tuyệt vọng.

“Vũ điệu sầu muộn”: Miêu tả một điệu nhảy truyền thống của người dân châu Phi, phản ánh nỗi buồn và sự thất vọng sâu sắc trong đời sống hàng ngày của họ qua những chuyển động và nhịp điệu.

“Lời than của người da đỏ”: Thể hiện sự bất công và tàn bạo của chủ nghĩa thực dân đối với các cộng đồng bản địa, qua những tiếng thở dài và nỗi đau của những người bị áp bức.

Đời muối: Lịch sử thế giới của Mác Kơ-len-xki:

“Con đường muối”: Mô tả con đường giao thương muối quan trọng ở châu Âu trong thời kỳ Trung cổ, nhấn mạnh vai trò quan trọng của muối trong nền kinh tế và sự phát triển thương mại.

“Cánh đồng muối”: Phân tích ảnh hưởng của việc khai thác muối lên môi trường, từ việc thay đổi cảnh quan cho đến sự tác động của việc khai thác quá mức đến hệ sinh thái.

“Cuộc chiến tranh vì muối”: Kể về cuộc xung đột giữa hai quốc gia do sự tranh chấp nguồn muối, phản ánh sự quan trọng của muối trong chiến lược và kinh tế của các quốc gia trong lịch sử.

Soạn bài Củng cố, mở rộng trang 87 2

Câu 3 (trang 87 sgk Ngữ văn 12 Tập 2): Nêu một số trường hợp vi phạm quyền sở hữu trí tuệ mà bạn biết. Bạn rút được kinh nghiệm gì từ những trường hợp đó?

Trả lời

Một số trường hợp vi phạm quyền sở hữu trí tuệ

Làm nhái thương hiệu: Các thương hiệu nổi tiếng trong ngành trang sức, mỹ phẩm thường xuyên bị làm nhái hoặc giả mạo. Việc này không chỉ gây thiệt hại cho các nhà sản xuất chính hãng mà còn làm mất niềm tin của người tiêu dùng.

Sử dụng trái phép bản quyền: Việc sao chép nhạc hoặc sử dụng các tác phẩm âm nhạc mà không có sự cho phép của chủ sở hữu bản quyền là một vi phạm phổ biến. Điều này làm tổn hại đến quyền lợi của các nghệ sĩ và nhà sản xuất.

Rút kinh nghiệm

Cần phải tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ: Việc tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ là cần thiết để bảo vệ quyền lợi của các cá nhân và tổ chức sáng tạo, đồng thời duy trì sự công bằng trong môi trường kinh doanh.

Tuân thủ pháp luật: Cần phải nắm rõ và tuân thủ các quy định pháp luật về quyền sở hữu trí tuệ để tránh các hành vi vi phạm và đảm bảo hoạt động kinh doanh và sáng tạo diễn ra một cách hợp pháp.

Sử dụng hợp pháp các sản phẩm: Đảm bảo rằng mọi sản phẩm hoặc tài liệu được sử dụng đều có nguồn gốc hợp pháp và được cấp phép đúng cách. Điều này không chỉ bảo vệ bản quyền mà còn góp phần xây dựng một môi trường kinh doanh và sáng tạo bền vững.

Câu 4 (trang 87 sgk Ngữ văn 12 Tập 2): Lập dàn ý cho một bức thư dự kiến viết nhằm một trong những mục đích sau:

– Kiến nghị gửi cho hiệu trưởng về tình trạng lãng phí điện trong trường học.

– Kiến nghị gửi cho lãnh đạo địa phương về kế hoạch phát triển cây xanh ở nơi bạn sinh sống.

– Trao đổi với một người có ảnh hưởng trong xã hội về vấn để khởi nghiệp trong giới trẻ.

Trả lời

Mở đầu

Giới thiệu ngắn gọn về bản thân và vị trí là học sinh của trường.

Ví dụ: “Kính gửi Hiệu trưởng [Tên Hiệu trưởng], tôi là [Tên bạn], học sinh lớp [Tên lớp] của trường.”

Nêu mục đích của thư: giải quyết vấn đề lãng phí điện tại trường.

Ví dụ: “Tôi viết thư này nhằm kiến nghị về tình trạng lãng phí điện trong trường và đề xuất các giải pháp để khắc phục vấn đề này.”

Thân bài

Mô tả mức độ của vấn đề lãng phí:

Cung cấp các ví dụ cụ thể về sự lãng phí đã quan sát thấy.

Ví dụ: “Trong thời gian qua, tôi đã nhận thấy nhiều đèn điện trong lớp học và hành lang vẫn sáng khi không có người sử dụng. Thêm vào đó, hệ thống điều hòa không được tắt khi không có lớp học.”

Định lượng vấn đề nếu có thể.

Ví dụ: “Theo ước tính, trường học lãng phí khoảng [số lượng] kWh điện mỗi tháng chỉ vì việc không tắt đèn và điều hòa không cần thiết.”

Nhấn mạnh tác động tiêu cực của vấn đề lãng phí.

Ví dụ: “Việc lãng phí điện không chỉ dẫn đến tổn thất tài chính cho trường mà còn góp phần vào ô nhiễm môi trường và tăng nguy cơ sức khỏe do sử dụng năng lượng không hiệu quả.”

Đề xuất giải pháp cho vấn đề lãng phí:

Gợi ý các biện pháp cụ thể mà trường có thể thực hiện để giảm thiểu lãng phí.

Ví dụ: “Tôi đề xuất trường có thể triển khai các chương trình tuyên truyền và giáo dục học sinh về việc tắt đèn và điều hòa khi không sử dụng. Ngoài ra, việc lắp đặt hệ thống cảm biến chuyển động có thể giúp tự động tắt đèn khi không có người trong phòng.”

Nhấn mạnh tính khả thi và hiệu quả của các giải pháp đề xuất.

Ví dụ: “Các biện pháp này không chỉ giúp giảm thiểu lãng phí điện mà còn tiết kiệm chi phí cho trường. Các hệ thống cảm biến chuyển động hiện nay đã được áp dụng thành công ở nhiều cơ sở giáo dục khác.”

Bày tỏ sự sẵn sàng hợp tác với ban giám hiệu nhà trường và các học sinh khác để thực hiện các giải pháp này.

Ví dụ: “Tôi và các bạn học sinh sẵn sàng tham gia vào các hoạt động tuyên truyền và hỗ trợ thực hiện các giải pháp giảm thiểu lãng phí điện.”

Kết luận

Lặp lại tầm quan trọng của việc giải quyết vấn đề lãng phí điện tại trường.

Ví dụ: “Việc giải quyết tình trạng lãng phí điện không chỉ giúp trường tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường và tạo thói quen tiết kiệm cho học sinh.”

Bày tỏ niềm tin rằng nhà trường có thể tạo ra sự khác biệt tích cực bằng cách thực hiện các giải pháp đề xuất.

Ví dụ: “Tôi tin rằng với sự hợp tác của ban giám hiệu và học sinh, trường chúng ta sẽ có thể tạo ra một môi trường học tập hiệu quả và bền vững hơn.”

Cảm ơn hiệu trưởng đã dành thời gian và xem xét.

Ví dụ: “Cảm ơn hiệu trưởng đã dành thời gian đọc và xem xét kiến nghị của tôi. Tôi mong nhận được phản hồi và hy vọng vào sự thay đổi tích cực.”

Câu 5 (trang 87 sgk Ngữ văn 12 Tập 2): Tổ chức cuộc tranh biện trong nhóm hoặc trong lớp về một trong các chủ đề gợi ý sau:

– Có nên phát triển du lịch ở những khu vực bảo tồn thiên nhiên hoang dã?

– Học đại học có phải là con đường duy nhất sau khi tốt nghiệp Trung học phổ thông?

– Có nên thay thế các vật liệu tự nhiên bằng các vật liệu nhân tạo?

Trả lời

Dàn ý của bạn cho chủ đề tranh biện về việc phát triển du lịch ở khu vực bảo tồn thiên nhiên hoang dã rất chi tiết và hợp lý. Dưới đây là một số gợi ý bổ sung và một số điểm quan trọng bạn có thể cân nhắc:

  1. Mở đầu

Giới thiệu chủ đề: Bạn có thể bắt đầu bằng việc nêu rõ sự gia tăng của du lịch sinh thái và nhu cầu ngày càng cao về việc bảo vệ các khu vực tự nhiên, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cân bằng giữa phát triển du lịch và bảo tồn thiên nhiên.

Tuyên bố mở đầu:

Đội khẳng định có thể nêu rõ các lợi ích của việc phát triển du lịch như tăng trưởng kinh tế địa phương, tạo cơ hội việc làm, và khuyến khích việc bảo tồn thông qua nhận thức cộng đồng.

Đội phủ định có thể nhấn mạnh các nguy cơ như ô nhiễm môi trường, sự phân rã của hệ sinh thái, và sự xâm lấn vào môi trường sống tự nhiên của động vật.

  1. Thân bài

Đội khẳng định:

Lợi ích kinh tế: Cung cấp ví dụ cụ thể về các khu vực mà du lịch đã mang lại lợi ích kinh tế rõ ràng mà không gây hại đến môi trường, chẳng hạn như các khu bảo tồn thành công ở Costa Rica hoặc Kenya.

Cơ hội giáo dục và nâng cao nhận thức: Trình bày các chương trình du lịch giáo dục đã giúp tăng cường sự hiểu biết về bảo tồn và thúc đẩy sự tham gia cộng đồng vào các hoạt động bảo vệ môi trường.

Quản lý và phát triển bền vững: Cung cấp thông tin về các mô hình quản lý du lịch bền vững và các biện pháp giảm thiểu tác động tiêu cực.

Đội phủ định:

Thiệt hại môi trường: Đưa ra các ví dụ về các trường hợp cụ thể nơi du lịch đã gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho môi trường, chẳng hạn như các vườn quốc gia bị quá tải ở một số quốc gia.

Sự gián đoạn đối với động vật hoang dã: Trình bày bằng chứng về cách du lịch có thể làm thay đổi hành vi và môi trường sống của động vật, dẫn đến sự giảm sút về sức khỏe và số lượng.

Khai thác cộng đồng địa phương: Nêu rõ các tác động tiêu cực đối với cộng đồng địa phương khi du lịch không được quản lý đúng cách, như sự gia tăng chi phí sinh hoạt và mất đi quyền kiểm soát tài nguyên.

  1. Tuyên bố kết thúc

Đội khẳng định: Tóm tắt các lợi ích chính của việc phát triển du lịch và nhấn mạnh tầm quan trọng của các chiến lược quản lý bền vững để đảm bảo rằng du lịch không gây hại cho môi trường.

Đội phủ định: Tóm tắt các nguy cơ và nhấn mạnh rằng sự bảo tồn thiên nhiên cần phải được ưu tiên hơn việc phát triển du lịch, đặc biệt là trong các khu vực nhạy cảm.

  1. Hỏi đáp khán giả

Khuyến khích khán giả hỏi các câu hỏi cụ thể liên quan đến các vấn đề mà bạn đã trình bày để làm rõ các quan điểm và cung cấp thêm thông tin.

Mẹo bổ sung

Đối chiếu với thực tế: Cố gắng đưa ra các ví dụ và nghiên cứu trường hợp cụ thể để làm rõ các lập luận của bạn.

Chuẩn bị câu trả lời cho các câu hỏi phổ biến: Đặc biệt là các câu hỏi về cân bằng giữa phát triển du lịch và bảo tồn môi trường.

Tôn trọng quan điểm của đối thủ: Điều này không chỉ thể hiện sự chuyên nghiệp mà còn giúp cuộc tranh biện diễn ra một cách tích cực và hiệu quả.

Với những hướng dẫn soạn bài Củng cố, mở rộng trang 87 – Ngữ văn 12 tập 2 – Kết nối tri thức như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của bài học này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.