Soạn bài Chương trình địa phương (phần văn)

    Hướng dẫn soạn bài Chương trình địa phương (phần văn) – Ngữ văn 9 chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này

Câu 1: (Trang 122, SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)
Tác giả người địa phương

Trong quá trình tìm đọc sách, báo, tạp chí văn nghệ địa phương, tôi đã tìm thấy một số tác giả người địa phương tiêu biểu, bao gồm:

  • Văn học
    • Thơ: Nguyễn Bỉnh Khiêm, Nguyễn Đình Chiểu, Phan Huy Chú, Nguyễn Công Trứ, Nguyễn Đình Tiếp,…
    • Văn xuôi: Nguyễn Du, Hồ Xuân Hương, Cao Bá Quát, Nguyễn Công Hoan, Nguyễn Huy Tưởng,…
    • Kịch: Thạch Lam, Xuân Diệu, Nguyễn Huy Tưởng,…
    • Tiểu thuyết: Nguyễn Đình Chiểu, Nguyễn Công Hoan, Nguyễn Huy Tưởng,…
  • Âm nhạc: Văn Cao, Lưu Hữu Phước, Phạm Duy,…
  • Hội họa: Nguyễn Phan Chánh, Tô Ngọc Vân, Nguyễn Sáng,…
  • Kiến trúc: Ngô Viết Thụ, Võ Huy Tấn,…

Tác phẩm viết về địa phương

Trong quá trình tìm đọc sách, báo, tạp chí văn nghệ địa phương, tôi cũng đã tìm thấy một số tác phẩm viết về địa phương, bao gồm:

  • Văn học
    • Thơ: “Quê Hương” của Nguyễn Đình Chiểu, “Bài ca về đất nước” của Nguyễn Đình Tiếp, “Tiếng hát sông Hương” của Tố Hữu,…
    • Văn xuôi: “Tắt đèn” của Ngô Tất Tố, “Vợ chồng A Phủ” của Tô Hoài, “Chí Phèo” của Nam Cao,…
    • Kịch: “Vũ Như Tô” của Nguyễn Huy Tưởng, “Mùa xuân ở miền Nam” của Lưu Hữu Phước,…
    • Tiểu thuyết: “Truyện Kiều” của Nguyễn Du, “Tắt đèn” của Ngô Tất Tố, “Chí Phèo” của Nam Cao,…
  • Âm nhạc: “Cung đàn quê hương” của Văn Cao, “Tiếng hát sông Hương” của Tố Hữu, “Bài ca xây dựng quê hương” của Lưu Hữu Phước,…
  • Hội họa: “Cảnh làng quê Bắc Bộ” của Nguyễn Phan Chánh, “Phơi thóc” của Tô Ngọc Vân, “Bến quê” của Nguyễn Sáng,…
  • Kiến trúc: “Nhà hát Lớn Hà Nội” của Ngô Viết Thụ, “Cột cờ Hà Nội” của Võ Huy Tấn,…

Thông qua việc tìm đọc sách, báo, tạp chí văn nghệ địa phương, tôi đã có thêm những hiểu biết về những tác giả người địa phương và những tác phẩm viết về địa phương. Điều này giúp tôi hiểu thêm về lịch sử, văn hóa, con người của địa phương mình.

Dưới đây là một số tác phẩm tiêu biểu viết về địa phương mà tôi đã tìm đọc:

  • Thơ:
    • “Quê Hương” của Nguyễn Đình Chiểu: Bài thơ ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên và con người của quê hương đồng bằng Bắc Bộ.
    • “Bài ca về đất nước” của Nguyễn Đình Tiếp: Bài thơ thể hiện niềm tự hào về đất nước và con người Việt Nam.
    • “Tiếng hát sông Hương” của Tố Hữu: Bài thơ ca ngợi vẻ đẹp của dòng sông Hương thơ mộng.
  • Văn xuôi:
    • “Tắt đèn” của Ngô Tất Tố: Tác phẩm phản ánh cuộc sống nghèo khổ của người nông dân Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám.
    • “Vợ chồng A Phủ” của Tô Hoài: Tác phẩm phản ánh cuộc sống lầm than của người dân tộc thiểu số vùng cao Tây Bắc.
    • “Chí Phèo” của Nam Cao: Tác phẩm phản ánh sự tha hóa của người nông dân trong xã hội phong kiến.
  • Kịch:
    • “Vũ Như Tô” của Nguyễn Huy Tưởng: Tác phẩm kể về cuộc đời và bi kịch của Vũ Như Tô – một nghệ sĩ tài hoa nhưng lại bị tha hóa bởi quyền lực.
    • “Mùa xuân ở miền Nam” của Lưu Hữu Phước: Tác phẩm ca ngợi cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của nhân dân miền Nam Việt Nam.
  • Tiểu thuyết:
    • “Truyện Kiều” của Nguyễn Du: Tác phẩm nổi tiếng nhất của văn học Việt Nam, kể về cuộc đời và số phận của nàng Kiều.
    • “Tắt đèn” của Ngô Tất Tố: Tác phẩm phản ánh cuộc sống nghèo khổ của người nông dân Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám.

Câu 2: (Trang 122, SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)

Số thứ tự Họ tên Bút danh Những tác phẩm chính
1 Nguyễn Đình Chiểu Đồ Chiểu Truyện Lục Vân Tiên, Dương Từ, Hà Mậu,…
2 Phan Huy Chú Thanh Hiên Lịch triều hiến chương loại chí,…
3 Nguyễn Công Trứ Trọng Thụy Bài ca ngất ngưởng, Bài ca chúc Tết,…
4 Nguyễn Đình Tiếp Thiền sư Bài ca về đất nước, Thuyền và biển,…
5 Tố Hữu Tố Hữu Việt Bắc, Vui bất tận,…
6 Nguyễn Huy Tưởng Nguyễn Huy Tưởng Vũ Như Tô, Mùa xuân ở miền Nam,…
7 Ngô Tất Tố Ngô Tất Tố Tắt đèn, Bước đường cùng,…
8 Tô Hoài Tô Hoài Vợ chồng A Phủ, Dế Mèn phiêu lưu ký,…
9 Nam Cao Nam Cao Chí Phèo, Sống mòn,…
10 Văn Cao Văn Cao Cung đàn quê hương, Thăng Long ca,…
11 Lưu Hữu Phước Lưu Hữu Phước Mùa xuân ở miền Nam, Bài ca xây dựng quê hương,…
  • Thêm vào từ năm 1975 đến nay
Số thứ tự Họ tên Bút danh Những tác phẩm chính
12 Nguyễn Đức Thiện Nguyễn Đức Thiện Lửa rừng, Người làng tôi,…
13 Trần Hoàng Vy Trần Hoàng Vy Mùa lúa chín, Bờ sông quê hương,…
14 La Ngạc Thụy La Ngạc Thụy Những người đi khai hoang, Cánh đồng mùa thu,…
15 Nguyễn Quốc Việt Nguyễn Quốc Việt Người đàn bà sông Hương, Cánh chim biển,…
16 Phan Kỷ Sửu Bửu Khánh Hồ Biển và rừng, Miền đất hứa,…
17 Vũ Thiện Khái Nhất Phượng Những người con gái trong chiến tranh, Miền đất hứa,…
18 Nguyễn Quang Lập Nguyễn Quang Lập Tiếng hát sông Hương, Cánh chim biển,…
19 Nguyễn Thị Ánh Huỳnh Nguyễn Thị Ánh Huỳnh Mùa lúa chín, Bờ sông quê hương,…
20 Trương Đăng Dung Trương Đăng Dung Người làng tôi, Những người đi khai hoang,…
  • Nhận xét

Qua bảng thống kê trên, có thể thấy rằng, văn học địa phương từ năm 1975 đến nay đã có sự phát triển mạnh mẽ về cả số lượng và chất lượng. Các tác giả đã có nhiều tác phẩm hay, có giá trị, góp phần phản ánh hiện thực cuộc sống và con người của địa phương.

Một số tác phẩm tiêu biểu của các tác giả trong giai đoạn này có thể kể đến như:

  • Thơ: “Lửa rừng” của Nguyễn Đức Thiện, “Mùa lúa chín” của Trần Hoàng Vy, “Những người đi khai hoang” của La Ngạc Thụy, “Người đàn bà sông Hương” của Nguyễn Quốc Việt, “Biển và rừng” của Phan Kỷ Sửu, “Những người con gái trong chiến tranh” của Vũ Thiện Khái, “Tiếng hát sông Hương” của Nguyễn Quang Lập, “Mùa lúa chín” của Nguyễn Thị Ánh Huỳnh, “Bờ sông quê hương” của Trương Đăng Dung,…
  • Văn xuôi: “Người làng tôi” của Nguyễn Đức Thiện, “Bờ sông quê hương” của Trần Hoàng Vy, “Những người đi khai hoang” của La Ngạc Thụy, “Cánh đồng mùa thu” của Nguyễn Quốc Việt, “Miền đất hứa” của Phan Kỷ Sửu, “Những người con gái trong chiến tranh” của Vũ Thiện Khái, “Mùa lúa chín” của Nguyễn Quang Lập, “Biển và rừng” của Nguyễn Thị Ánh Huỳnh, “Tiếng hát sông Hương” của Trương Đăng Dung,…

Những tác phẩm này đã góp phần làm phong phú thêm kho tàng văn học

Câu 3: (Trang 122, SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)
Thơ

  • “Quê hương” của Nguyễn Đình Chiểu

Bài thơ “Quê hương” của Nguyễn Đình Chiểu là một trong những bài thơ tiêu biểu nhất viết về quê hương của vùng đồng bằng Bắc Bộ. Bài thơ đã khắc họa vẻ đẹp bình dị, mộc mạc nhưng cũng rất nên thơ của quê hương qua hình ảnh con sông, cánh đồng, mái đình,…

  • “Bài ca về đất nước” của Nguyễn Đình Tiếp

Bài thơ “Bài ca về đất nước” của Nguyễn Đình Tiếp là một bài thơ ca ngợi vẻ đẹp của đất nước Việt Nam. Bài thơ đã thể hiện niềm tự hào, tình yêu quê hương đất nước của tác giả.

  • “Tiếng hát sông Hương” của Tố Hữu

Bài thơ “Tiếng hát sông Hương” của Tố Hữu là một bài thơ ca ngợi vẻ đẹp của dòng sông Hương thơ mộng. Bài thơ đã thể hiện niềm tự hào của tác giả về dòng sông quê hương.

  • “Lửa rừng” của Nguyễn Đức Thiện

Bài thơ “Lửa rừng” của Nguyễn Đức Thiện là một bài thơ viết về cuộc sống của những người dân tộc thiểu số ở vùng cao Tây Bắc. Bài thơ đã thể hiện sự gắn bó, yêu thương của họ với quê hương, đất nước.

  • “Mùa lúa chín” của Trần Hoàng Vy

Bài thơ “Mùa lúa chín” của Trần Hoàng Vy là một bài thơ viết về vẻ đẹp của mùa lúa chín ở vùng đồng bằng Bắc Bộ. Bài thơ đã thể hiện sự yêu mến, trân trọng của tác giả đối với quê hương, đất nước.

Văn xuôi

  • “Chuyện người con gái Nam Xương” của Nguyễn Dữ

“Chuyện người con gái Nam Xương” của Nguyễn Dữ là một tác phẩm văn học dân gian nổi tiếng. Tác phẩm đã phản ánh cuộc sống của người dân Việt Nam trong xã hội phong kiến.

  • “Tắt đèn” của Ngô Tất Tố

“Tắt đèn” của Ngô Tất Tố là một tác phẩm văn học hiện thực phê phán xuất sắc. Tác phẩm đã phản ánh cuộc sống nghèo khổ của người nông dân Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám.

  • “Vợ chồng A Phủ” của Tô Hoài

“Vợ chồng A Phủ” của Tô Hoài là một tác phẩm văn học hiện thực phê phán xuất sắc. Tác phẩm đã phản ánh cuộc sống lầm than của người dân tộc thiểu số ở vùng cao Tây Bắc trước Cách mạng tháng Tám.

  • “Chí Phèo” của Nam Cao

“Chí Phèo” của Nam Cao là một tác phẩm văn học hiện thực phê phán xuất sắc. Tác phẩm đã phản ánh sự tha hóa của người nông dân trong xã hội phong kiến.

  • “Người làng tôi” của Nguyễn Đức Thiện

“Người làng tôi” của Nguyễn Đức Thiện là một tác phẩm văn xuôi viết về cuộc sống của những người dân ở vùng đồng bằng Bắc Bộ. Tác phẩm đã thể hiện tình cảm gắn bó, yêu thương của tác giả đối với quê hương, đất nước.

Kịch

  • “Vũ Như Tô” của Nguyễn Huy Tưởng

“Vũ Như Tô” của Nguyễn Huy Tưởng là một tác phẩm kịch nổi tiếng. Tác phẩm đã phản ánh cuộc đời và bi kịch của Vũ Như Tô – một nghệ sĩ tài hoa nhưng lại bị tha hóa bởi quyền lực.

  • “Mùa xuân ở miền Nam” của Lưu Hữu Phước

“Mùa xuân ở miền Nam” của Lưu Hữu Phước là một vở kịch ca nổi tiếng. Vở kịch đã ca ngợi cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của nhân dân miền Nam Việt Nam.

  • “Biển và rừng” của Phan Kỷ Sửu

“Biển và rừng” của Phan Kỷ Sửu là một vở kịch ca nổi tiếng. Vở kịch đã ca ngợi tình đoàn kết của quân và dân trong kháng chiến chống Mỹ cứu nước.

Nhận xét

Những tác phẩm trên đây đã góp phần làm phong phú thêm kho tàng văn học địa phương. Các tác phẩm này đã phản ánh sinh động, chân thực vẻ đẹp của thiên nhiên, con người và cuộc sống của địa phương.

Câu 4: (Trang 122, SGK Ngữ Văn 9 Tập 1)
Giới thiệu và cảm nhận về bài thơ “Quê hương” của Nguyễn Đình Chiểu

Bài thơ “Quê hương” của Nguyễn Đình Chiểu là một trong những bài thơ tiêu biểu nhất viết về quê hương của vùng đồng bằng Bắc Bộ. Bài thơ đã khắc họa vẻ đẹp bình dị, mộc mạc nhưng cũng rất nên thơ của quê hương qua hình ảnh con sông, cánh đồng, mái đình,…

Mở đầu bài thơ, tác giả đã giới thiệu về quê hương của mình bằng những hình ảnh quen thuộc, bình dị:

“Quê hương là gì?

Ai đi xa cũng nhớ”

Từ “quê hương” được đặt ở đầu câu thơ đã tạo ra một cảm giác thân thuộc, gần gũi. Hai câu thơ tiếp theo đã gợi lên hình ảnh con sông, cánh đồng, mái đình của quê hương. Con sông quê hương hiền hòa, lặng lẽ trôi, mang theo phù sa bồi đắp cho cánh đồng xanh mướt. Mái đình làng cổ kính, rêu phong, là nơi hội họp của dân làng. Những hình ảnh này đã gợi lên vẻ đẹp bình dị, mộc mạc của quê hương.

Trong khổ thơ thứ hai, tác giả đã tập trung khắc họa hình ảnh cánh đồng quê hương:

“Quê hương là nơi ta cất tiếng khóc

Lần đầu tiên ngóng trông cha mẹ”

Cánh đồng quê hương là nơi gắn bó với tuổi thơ của mỗi người. Đó là nơi ta cất tiếng khóc chào đời, là nơi ta lần đầu tiên ngóng trông cha mẹ. Hình ảnh cánh đồng đã gợi lên những kỉ niệm tuổi thơ tươi đẹp, hồn nhiên.

Khổ thơ thứ ba, tác giả đã khắc họa hình ảnh mái đình làng:

“Quê hương là nơi chôn rau cắt rốn

Là nơi ta có tiếng nói ta cười”

Mái đình làng là biểu tượng của làng quê. Đó là nơi gắn bó với cuộc sống của người dân làng. Hình ảnh mái đình đã gợi lên tình yêu quê hương, đất nước sâu sắc của tác giả.

Bài thơ kết thúc bằng hai câu thơ:

“Quê hương là nơi ta lớn lên

Là nơi ta trở về khi ta đi xa”

Hai câu thơ đã khẳng định vai trò quan trọng của quê hương đối với mỗi người. Quê hương là nơi ta lớn lên, là nơi ta trở về khi ta đi xa.

Bài thơ “Quê hương” của Nguyễn Đình Chiểu đã khắc họa vẻ đẹp bình dị, mộc mạc nhưng cũng rất nên thơ của quê hương. Bài thơ đã gợi lên tình yêu quê hương, đất nước sâu sắc trong lòng mỗi người.

Cảm nghĩ của em về bài thơ

Bài thơ “Quê hương” của Nguyễn Đình Chiểu đã để lại cho em những ấn tượng sâu sắc. Bài thơ đã giúp em hiểu thêm về quê hương của mình. Đó là một miền quê bình dị, mộc mạc nhưng cũng rất nên thơ. Em rất yêu quê hương của mình và mong muốn được góp sức mình xây dựng quê hương ngày càng giàu đẹp.

     Với những hướng dẫn soạn bài Chương trình địa phương (phần văn) – Ngữ văn 9 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.