Soạn bài Chiều Sương

Hướng dẫn soạn bài Chiều Sương – Sách Chân trời sáng tạo lớp 11 chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

Câu 1 (trang 7, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):

Từ nhan đề truyện, bạn hãy dự đoán nội dung văn bản nói về điều gì?

Trả lời

Từ nhan đề truyện “Chiều Sương”, có thể dự đoán nội dung văn bản nói về một khung cảnh thiên nhiên lúc chiều tà. Chiều tà là thời điểm giao thoa giữa ngày và đêm, là lúc mặt trời bắt đầu lặn xuống, ánh sáng ngày dần nhạt đi và màn đêm dần buông xuống. Lúc này, không gian thường trở nên êm ả, tĩnh lặng, cảnh vật cũng trở nên thơ mộng, huyền ảo hơn.

Câu 2 (trang 8, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):

Cảnh vật ở làng chài vào chiều xuân hiện lên qua cái nhìn và cảm nhận của ai?

Trả lời

Chiều xuân ở làng chài hiện lên qua cái nhìn và cảm nhận của chàng trai là một khung cảnh yên bình, thơ mộng và tràn đầy sức sống.

Chàng trai là một người khách phương xa, mới đến làng chài lần đầu. Ánh mắt của chàng trai mang theo sự mới mẻ, tò mò và háo hức. Chàng đi lang thang trên những con đường làng, hít hà bầu không khí trong lành, mát mẻ của mùa xuân.

Câu 3 (trang 9, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):

Từ đây trở đi, người kể chuyện là ai? Người nghe chuyện là ai?

Trả lời

Từ đây trở đi, người kể chuyện là lão Nhiệm Bình, người nghe chuyện là chàng trai.

Câu 4 (trang 12, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):

Các chi tiết ở đoạn này cho thấy điều gì trong cuộc sống lao động của ngư dân?

Trả lời

Các chi tiết ở đoạn này đã cho người đọc thấy được cuộc sống lao động của ngư dân vô cùng vất vả, gian truân và rất nguy hiểm.

  • Vất vả, gian truân: Ngư dân phải dậy từ rất sớm, chuẩn bị đồ nghề, thuyền thúng để ra khơi. Công việc đánh bắt cá, tôm, cua,… rất nặng nhọc, đòi hỏi nhiều sức lực. Họ phải chèo lái thuyền trên những con sóng dữ dội, giăng lưới, kéo lưới,… trong thời gian dài.
  • Nguy hiểm: Ngư dân phải đối mặt với nhiều hiểm nguy khi ra khơi. Biển cả mênh mông, rộng lớn, luôn ẩn chứa những hiểm họa khó lường. Họ có thể gặp phải bão tố, sóng thần,… khiến thuyền chìm, người mất tích.

Bên cạnh những phút giây nghỉ ngơi yên bình, là những giờ làm việc, ra khơi, chiến đấu với sóng to biển lớn đầy thử thách, khó khăn.

Những phút giây nghỉ ngơi của ngư dân thường rất ngắn ngủi. Sau những chuyến đi biển vất vả, họ chỉ có thời gian để nghỉ ngơi, ăn uống, chuẩn bị cho những chuyến đi tiếp theo.

Dù khó khăn, nguy hiểm là vậy nhưng người dân chài vẫn miệt mài, chăm chỉ, kiên cường vượt mọi thử thách, sẵn sàng đương đầu với mọi hiểm nguy, thử thách của tạo hóa.

Người dân chài là những người lao động cần cù, chịu khó. Họ sẵn sàng đương đầu với mọi khó khăn, nguy hiểm để mưu sinh. Họ là những người anh hùng thầm lặng, góp phần xây dựng quê hương đất nước.

Cuộc sống lao động của ngư dân là một cuộc sống đầy gian truân, vất vả nhưng cũng rất đáng trân trọng. Họ là những người anh hùng thầm lặng, góp phần xây dựng quê hương đất nước.

Câu 5 (trang 13, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):

Các ngư dân sắp được chứng kiến điều gì?

Trả lời

Thông qua chi tiết nổi bật “Chợt chú trai kêu: – Có ai như người trôi kia?”. Chi tiết này cho thấy chú trai đang nhìn thấy một người đang trôi trên biển. Người này có thể là một ngư dân bị sóng đánh dạt vào bờ, hoặc cũng có thể là một người khác đang gặp nạn.

Trong bối cảnh sau trận gió bão vừa qua, biển động dữ dội. Nhiều tàu thuyền bị chìm, nhiều người bị mất tích. Vì vậy, khả năng người mà chú trai nhìn thấy là một nạn nhân của trận bão là rất cao.

Nếu đúng như vậy, cảnh tượng này sẽ khiến các ngư dân vô cùng xót xa. Họ sẽ nhanh chóng tìm cách cứu giúp người bị nạn.

Câu 6 (trang 14, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):

Sự xuất hiện chiếc thuyền của ông Xin Kính có ý nghĩa gì trong câu chuyện?

Trả lời

Sự xuất hiện chiếc thuyền của ông Xin Kính trong câu chuyện mang ý nghĩa như một chi tiết để kết nối nội dung truyện ở phần trước với phần sau.

Ở phần trước, câu chuyện đã giới thiệu về cuộc sống lao động vất vả, gian truân của ngư dân sau trận bão vừa qua. Chiếc thuyền của ông Xin Kính xuất hiện đã khéo léo kết nối nội dung này với phần sau của câu chuyện.

Từ sự xuất hiện ấy, tác giả đã khéo léo đưa ra tình huống truyện các ngư dân gặp cảnh người bị đuối nước.

Cảnh tượng người bị đuối nước là một tình huống truyện đầy bất ngờ và hấp dẫn. Nó đã khiến cho câu chuyện trở nên kịch tính và lôi cuốn hơn.

Đồng thời, sự xuất hiện của chiếc thuyền cũng gợi mở cho người đọc những tình huống truyện xảy ra kế tiếp.

Câu chuyện sẽ tiếp tục diễn ra như thế nào? Người bị đuối nước là ai? Họ có được cứu sống hay không? Đây là những câu hỏi mà người đọc sẽ thắc mắc và muốn biết câu trả lời.

Sự xuất hiện chiếc thuyền của ông Xin Kính trong câu chuyện giống như chiếc cầu nối, là động cơ tạo nên tình huống truyện.

Chiếc thuyền đã góp phần làm cho nội dung tác phẩm trở nên thú vị, thu hút người đọc hơn. Nó đã khiến cho câu chuyện trở nên hấp dẫn và kịch tính hơn, đồng thời gợi mở cho người đọc những tình huống truyện tiếp theo.

Câu 7 (trang 15, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):

Nêu nội dung bao quát của văn bản. Nhận xét về cách đặt nhan đề truyện của tác giả.

Trả lời

Nội dung bao quát của văn bản:

Đoạn trích là những hồi ức của lão Nhiệm Bình về một lần ra khơi trong buổi trời sương mù mịt. Đoàn thuyền của ông Phó Nhụy vừa tháo tố, thoát nạn chết này lại đâm liền vô nạn chết khác.

Cách đặt nhan đề truyện của tác giả:

Nhan đề Chiều sương gợi cho người đọc về một liên tưởng thời gian, đó là thời điểm diễn ra sự việc đoàn thuyền của ông Phó Nhụy ra khơi. Sương mù là một hiện tượng tự nhiên thường xuất hiện vào buổi chiều tà. Trong văn học, sương mù thường được sử dụng để gợi lên sự huyền ảo, mờ mịt, khó nắm bắt. Nhan đề Chiều sương đã góp phần tạo nên không khí huyền ảo, khó nắm bắt cho câu chuyện, đồng thời gợi lên những hiểm nguy, bất trắc mà đoàn thuyền của ông Phó Nhụy phải đối mặt.

Câu 8 (trang 15, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):

Kẻ bảng sau vào vở, liệt kê một số sự kiện chính và các chi tiết diễn tả cảm xúc, suy nghĩ của các nhân vật:

Phần Sự kiện Cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật
Phần 1(chuyện chàng trai đến thăm lão Nhiệm Bình) Những câu chuyện ma lão Nhiệm Bình đã gặp khi đi chài – Lão Nhiệm Bình: giọng kể từ tốn, bình thản coi đó như câu chuyện bình thường như nói chuyện người dương gian, tay vẫn miệt mài đan lưới.

– Chàng trai: rùng mình thích thú, chăm chú lắng nghe, thi thoảng tưởng tượng như “nghe, vẳng từ sương mù dày đặc, tiếng cười giòn ríu rít”.

Phần 2 (chuyện chiếc thuyền trong ngày giông bão) – Thuyền Phó Nhụy chiến đấu với phong ba bão tố. 

– Thuyền Phó Nhụy và Xin Kính gặp nhau, cùng nhau cứu anh Hoe Chước bị đuối nước. 

– Lần thứ hai, chiếc thuyền của Xin Kính lại gặp nạn

– Các bác chài dù đã có những dự đoán trước nhưng vẫn bị bất ngờ, vội vã, dồn mọi sức lực, kiên cường chống trả quyết liệt với tháo tố.

– Khi đầu thuyền Phó Nhụy còn ngờ vực và đề phòng thuyền bạn. 

Chứng kiến có người bị đuối nước, mọi người ai cũng vội vàng, lo lắng, hồi hộp, hô nhau cứu người.

–  Mọi người bị bất ngờ, vội vàng chống trả lại những “khối đen đồ sộ vụt xuất hiện chỉ cách thuyền vài chục thước”, dùng hết sức để chèo thuyền chạy khỏi “khối đen đồ sộ” ấy.

Câu 9 (trang 15, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):

Xác định người kể chuyện và điểm nhìn trong văn bản Chiều sương. Việc lựa chọn người kể chuyện và điểm nhìn như vậy có tác dụng như thế nào trong việc thể hiện chủ đề, tư tưởng của tác phẩm?

Trả lời

Người kể chuyện trong văn bản Chiều sương là lão Nhiệm Bình. Lão là một người dân chài lâu năm, có kinh nghiệm và hiểu biết về biển cả. Lão là nhân vật có vai trò quan trọng trong việc kể lại câu chuyện, đồng thời cũng là nhân vật đại diện cho những người dân chài.

Điểm nhìn trong văn bản là điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri. Điểm nhìn này cho phép người kể chuyện có thể nhìn thấu mọi suy nghĩ, cảm xúc của các nhân vật, đồng thời có thể cung cấp cho người đọc những thông tin cần thiết về bối cảnh, tình huống truyện.

Việc lựa chọn người kể chuyện và điểm nhìn như vậy có tác dụng như sau:

  • Góp phần thể hiện tính chân thực, khách quan của câu chuyện. Lão Nhiệm Bình là một nhân chứng sống của câu chuyện, lão có thể kể lại câu chuyện một cách chân thực, khách quan, không bị chi phối bởi cảm xúc cá nhân.
  • Góp phần thể hiện cảm xúc, suy nghĩ của các nhân vật. Điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri giúp người kể chuyện có thể nhìn thấu mọi suy nghĩ, cảm xúc của các nhân vật, từ đó giúp người đọc hiểu được tâm tư, tình cảm của họ.
  • Góp phần thể hiện chủ đề, tư tưởng của tác phẩm. Lão Nhiệm Bình là một người dân chài giàu kinh nghiệm, hiểu biết về biển cả. Lựa chọn lão Nhiệm Bình làm người kể chuyện giúp tác giả thể hiện được vẻ đẹp của người dân chài, đồng thời cũng thể hiện được sự khắc nghiệt, nguy hiểm của biển cả.

Câu 10 (trang 15, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):

Tìm một số chi tiết, hình ảnh nói lên quan niệm về cõi âm và mối liên hệ giữa cõi dương và cõi âm của chàng trai và của những người dân làng chài trong văn bản. Làm rõ những điểm tương đồng và khác biệt giữa những quan niệm này.

Trả lời

Một số chi tiết, hình ảnh nói lên quan niệm về cõi âm và mối liên hệ giữa cõi dương và cõi âm của chàng trai và của những người dân làng chài trong văn bản Chiều sương:

Chàng trai

  • Quan niệm: Không tin vào ma quỷ, “đó chỉ là điều huyễn tưởng, nảy sinh từ một khung cảnh, một tâm trạng nào đó”.
  • Hình ảnh, chi tiết:
    • Chàng trai không tin vào ma quỷ, cho rằng đó chỉ là điều huyễn tưởng. Khi gặp cảnh tượng chiếc thuyền ma, chàng trai chỉ thấy một chiếc thuyền vô chủ, trôi dạt trên biển. Chàng không hề sợ hãi hay lo lắng, mà chỉ cảm thấy tò mò và muốn tìm hiểu.
    • Chàng trai cũng kể lại câu chuyện của ông bạn già, người tin rằng ma quỷ là những người đã khuất vẫn luôn hiện hữu, song hành với dương gian. Tuy nhiên, chàng trai cho rằng đó chỉ là câu chuyện hoang đường, được người dân làng chài thêu dệt lên.

Những người dân làng chài

  • Quan niệm: “Âm dương không phân ranh giới rõ ràng, cõi sống và cõi chết nương nhau vấn vít”.
  • Hình ảnh, chi tiết:
    • Những người dân làng chài tin rằng ma quỷ là những người đã khuất vẫn luôn hiện hữu, song hành với dương gian. Họ cho rằng âm dương không phân ranh giới rõ ràng, cõi sống và cõi chết nương nhau vấn vít.
    • Khi gặp cảnh tượng chiếc thuyền ma, những người dân làng chài không hề sợ hãi, mà chỉ cảm thấy bình thường. Họ cho rằng đó là những người đã khuất đang tìm đường về nhà.
    • Những người dân làng chài cũng có những kiêng kị nhất định khi đi biển, ví dụ như không được nói chuyện to tiếng, không được cười đùa khi đang trên thuyền,… Điều này cho thấy họ tin rằng ma quỷ có thể nghe được và quấy nhiễu họ.

Điểm tương đồng

Cả chàng trai và những người dân làng chài đều coi quan niệm về cõi âm và mối liên hệ giữa cõi dương và cõi âm là những điều bình thường, không hề có chút sợ hãi, lo sợ hay mê tín quá mức.

Điểm khác biệt

  • Chàng trai coi đó là điều không có thật, nên coi đó là điều huyền tưởng.
  • Những người dân làng chài lại tin điều đó có thât, luôn hiện hữu, song hành với dương gian.

Câu 11 (trang 15, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):

Phân tích tác dụng của việc đan xen các yếu tố thực và ảo trong văn bản truyện.

Trả lời

Tác dụng của việc đan xen các yếu tố thực và ảo trong văn bản truyện: Chiều Sương

Việc đan xen các yếu tố thực và ảo trong văn bản truyện là một thủ pháp nghệ thuật thường gặp trong văn học. Trong văn bản truyện Chiều sương của Nguyễn Minh Châu, việc đan xen các yếu tố thực và ảo đã góp phần tạo nên thành công của tác phẩm, thể hiện được vẻ đẹp của những người dân làng chài, dù phải đối mặt với nhiều khó khăn, thử thách, nhưng họ vẫn luôn lạc quan, yêu đời, yêu cuộc sống.

Tác dụng đầu tiên của việc đan xen các yếu tố thực và ảo là giúp cho người đọc có cái nhìn mới mẻ, thú vị về nhân vật lão Nhiệm Bình – đại diện cho những người dân làng chài.

Lão Nhiệm Bình là một người dân làng chài lâu năm, có kinh nghiệm và hiểu biết về biển cả. Ông là nhân vật có vai trò quan trọng trong việc kể lại câu chuyện, đồng thời cũng là nhân vật đại diện cho những người dân chài.

Bằng lời kể pha chút hài hước, hóm hỉnh cũng như chi tiết ảo được đan xen trong quá trình kể chuyện của ông lão với chàng trai, người đọc có thể cảm nhận được sự vui tính, yêu đời, con mắt lạc quan của những người dân lao động làng chài.

Tác dụng thứ hai của việc đan xen các yếu tố thực và ảo là giúp cho người đọc thấy được sự hài hòa, gần gũi giữa con người và thiên nhiên.

Trong truyện, biển cả hiện lên với những nét đẹp vừa hùng vĩ, vừa thơ mộng, huyền ảo. Biển cả là nơi mưu sinh của những người dân làng chài, nhưng cũng là nơi mang đến cho họ nhiều hiểm nguy, thử thách.

Việc đan xen các yếu tố thực và ảo trong truyện đã góp phần làm nổi bật vẻ đẹp của biển cả. Biển cả không chỉ là nơi nguy hiểm, mà còn là nơi mang đến cho con người nhiều điều kỳ diệu, huyền bí.

Tác dụng thứ ba của việc đan xen các yếu tố thực và ảo là giúp cho người đọc thấy được vẻ đẹp của tâm hồn những người dân làng chài.

Những người dân làng chài trong truyện là những người lao động cần cù, chịu khó. Họ luôn sẵn sàng đối mặt với những khó khăn, thử thách để mưu sinh.

Tuy nhiên, bên cạnh những giờ phút lao động nguy hiểm, mệt mỏi, họ vẫn luôn giữ được tinh thần lạc quan, yêu đời. Họ tin rằng những người đã khuất vẫn luôn dõi theo và phù hộ cho họ.

Việc đan xen các yếu tố thực và ảo trong truyện đã góp phần thể hiện vẻ đẹp tâm hồn của những người dân làng chài. Họ là những người có ý chí kiên cường, nghị lực phi thường, luôn vươn lên trong cuộc sống.

Câu 12 (trang 15, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):

Có ý kiến cho rằng truyện chủ yếu viết về “ma”, về “thuyền ma”, về tai ương nơi biển cả và cuộc sống nhọc nhằn của dân chài, nhưng không gợi lên sự lạnh lẽo, ghê sợ mà vẫn toát ra một không khí gần gũi, ấm áp, lạc quan. Hãy cho biết ý kiến của bạn về nhận định trên.

Trả lời

Em hoàn toàn đồng ý với nhận định truyện chủ yếu viết về “ma”, về “thuyền ma”, về tai ương nơi biển cả và cuộc sống nhọc nhằn của dân chài, nhưng không gợi lên sự lạnh lẽo, ghê sợ mà vẫn toát ra một không khí gần gũi, ấm áp, lạc quan.

Bởi lẽ, xuyên suốt truyện, tác giả đưa vào những yếu tố thực và ảo, như câu chuyện về chiếc thuyền ma, câu chuyện về chuyến đi biển của ông Phó Nhụy,… Những yếu tố này đã góp phần làm cho nội dung truyện trở nên hóm hỉnh, thú vị, sinh động, tạo cảm giác như đó chỉ là những câu chuyện của dương gian.

Cụ thể, trong câu chuyện về chiếc thuyền ma, lão Nhiệm Bình đã kể cho chàng trai nghe một cách rất tự nhiên, không hề có chút sợ hãi hay lo lắng. Ông lão thậm chí còn kể thêm rằng chiếc thuyền ma đó là của một người bạn của ông, người đã khuất. Chàng trai nghe xong cũng không hề sợ hãi, mà chỉ cảm thấy tò mò và muốn tìm hiểu.

Trong câu chuyện về chuyến đi biển của ông Phó Nhụy, lão Nhiệm Bình đã kể cho chàng trai nghe rất chi tiết và sinh động về những khó khăn, hiểm nguy mà đoàn thuyền đã phải đối mặt. Tuy nhiên, ông lão cũng kể về những giây phút hạnh phúc, bình yên khi họ được trở về nhà.

Điều này cho thấy, dù phải đối mặt với nhiều hiểm nguy, khó khăn, nhưng những người dân làng chài vẫn luôn giữ được tinh thần lạc quan, yêu đời. Họ tin rằng những người đã khuất vẫn luôn dõi theo và phù hộ cho họ.

Bên cạnh đó, tác giả khéo léo đặt hình ảnh con người song hành cùng hình ảnh tai ương của nơi biển cả và cuộc sống nhọc nhằn của dân chài. Qua những chi tiết ấy, người đọc như được trải nghiệm, được tận mắt chứng kiến, từ đó tạo cảm giác quen thuộc gần gũi và ấm áp.

Thông qua những khó khăn, vất vả của cuộc sống mưu sinh, người đọc thấy được hình ảnh người lao động nhỏ bé nhưng kiên cường, không chịu khuất phục trước tạo hóa, chính tinh thần đoàn kết đã giúp họ chiến thắng. Khi trận tháo tố qua đi, họ không hề gục ngã, vẫn luôn giữ cho mình tinh thần lạc quan, yêu đời, nhìn đời bằng con mắt tích cực.

Do đó mà dù truyện viết chủ yếu về “ma”, về “thuyền ma”, về tai ương nơi biển cả và cuộc sống nhọc nhằn của dân chài, nhưng không gợi lên sự lạnh lẽo, ghê sợ mà vẫn toát ra một không khí gần gũi, ấm áp, lạc quan.

Câu 13 (trang 16, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):

Câu chuyện về chiếc thuyền của Xin Kính năm xưa và lão Nhiệm Bình cùng chàng trai trẻ hôm nay gợi cho bạn suy nghĩ gì về thái độ, tình cảm của con người đối với biển cả?

Trả lời

Từ câu chuyện về chiếc thuyền của Xin Kính năm xưa và lão Nhiệm Bình cùng chàng trai trẻ hôm nay gợi cho em nhiều suy nghĩ về thái độ, tình cảm của con người đối với biển cả.

Biển cả là một nguồn tài nguyên vô giá, mang lại cho con người nhiều lợi ích to lớn. Nó cung cấp cho con người nguồn thức ăn, khoáng sản, hải sản,… vô cùng phong phú. Biển cả cũng là nơi giao thương, vận tải quan trọng. Chính vì vậy, con người luôn dành cho biển cả sự yêu mến, kính trọng và biết ơn.

Đối với những người dân chài, biển cả còn là nơi sinh sống, mưu sinh. Họ gắn bó với biển cả như máu thịt, coi biển cả như người mẹ, người cha của mình. Họ hiểu biển cả có lúc hiền hòa, lúc dữ dội, nhưng họ vẫn luôn yêu mến, tôn thờ biển cả.

Câu chuyện về chiếc thuyền của Xin Kính năm xưa và lão Nhiệm Bình cùng chàng trai trẻ hôm nay đã thể hiện rõ tình cảm của con người đối với biển cả. Đó là tình yêu thương, sự gắn bó, đồng hành và cả sự biết ơn. Biển cả là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của con người. Nó mang lại cho con người những giá trị vật chất và tinh thần vô cùng to lớn.

Với những hướng dẫn soạn bài Chiều Sương – Sách Chân trời sáng tạo lớp 11 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.