Soạn bài Các thành phần biệt lập (tiếp theo)

     Hướng dẫn soạn bài Các thành phần biệt lập (tiếp theo) – Ngữ văn 9 chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

I – Thành phần gọi – đáp

Câu 1: (Trang 39, SGK Ngữ Văn 9 Tập 2)

Trong các từ ngữ in đậm trên đây, những từ ngữ được dùng để gọi là:

  • “Này, bác có biết mấy hôm nay súng nó bắn ở đâu mà nghe rát thế không ?”
  • “Các ông, các bà ở đâu ta lên đây ạ ?”

Những từ ngữ này được dùng để thu hút sự chú ý của người đối thoại, để bắt đầu một cuộc trò chuyện.

Những từ ngữ được dùng để đáp là:

  • “Thưa ông, chúng cháu ở Gia Lâm lên đây ạ.”

Từ ngữ này được dùng để trả lời câu hỏi của ông Hai.

Cụ thể:

  • “Này, bác có biết mấy hôm nay súng nó bắn ở đâu mà nghe rát thế không ?” là câu hỏi của một người đàn ông đối với bác Thứ. Từ ngữ “này” ở đây được dùng để thu hút sự chú ý của bác Thứ, để bắt đầu một cuộc trò chuyện.
  • “Các ông, các bà ở đâu ta lên đây ạ ?” là câu hỏi của ông Hai đối với những người dân tản cư. Từ ngữ “các ông, các bà” ở đây được dùng để thu hút sự chú ý của những người dân tản cư, để bắt đầu một cuộc trò chuyện.
  • “Thưa ông, chúng cháu ở Gia Lâm lên đây ạ.” là câu trả lời của một người đàn bà đối với câu hỏi của ông Hai. Từ ngữ “thưa ông” ở đây được dùng để thể hiện sự tôn trọng của người đàn bà đối với ông Hai.

Câu 2: (Trang 31, SGK Ngữ Văn 9 Tập 2)

Những từ ngữ dùng để gọi người khác hay đáp lời người khác không tham gia diễn đạt nghĩa sự việc của câu. Nghĩa sự việc của câu là nội dung thông tin mà câu muốn biểu đạt, được thể hiện qua các thành phần chính của câu như chủ ngữ, vị ngữ, trạng ngữ,…

Những từ ngữ dùng để gọi người khác hay đáp lời người khác chỉ là những từ ngữ phụ, không tham gia vào việc diễn đạt nghĩa sự việc của câu. Những từ ngữ này chỉ có tác dụng thu hút sự chú ý của người đối thoại, hoặc thể hiện thái độ, tình cảm của người nói đối với người nghe.

Ví dụ:

  • “Này, bác có biết mấy hôm nay súng nó bắn ở đâu mà nghe rát thế không ?”

Trong câu này, từ ngữ “này” được dùng để thu hút sự chú ý của bác Thứ, không tham gia vào việc diễn đạt nghĩa sự việc của câu. Nghĩa sự việc của câu là “người đàn ông hỏi bác Thứ có biết mấy hôm nay súng nó bắn ở đâu mà nghe rát thế không”.

  • “Các ông, các bà ở đâu ta lên đây ạ ?”

Trong câu này, từ ngữ “các ông, các bà” được dùng để thu hút sự chú ý của những người dân tản cư, không tham gia vào việc diễn đạt nghĩa sự việc của câu. Nghĩa sự việc của câu là “ông Hai hỏi những người dân tản cư ở đâu”.

  • “Thưa ông, chúng cháu ở Gia Lâm lên đây ạ.”

Trong câu này, từ ngữ “thưa ông” được dùng để thể hiện sự tôn trọng của người đàn bà đối với ông Hai, không tham gia vào việc diễn đạt nghĩa sự việc của câu. Nghĩa sự việc của câu là “người đàn bà trả lời ông Hai rằng họ từ Gia Lâm lên đây”.

Như vậy, những từ ngữ dùng để gọi người khác hay đáp lời người khác không tham gia diễn đạt nghĩa sự việc của câu. Tuy nhiên, những từ ngữ này cũng có vai trò quan trọng trong việc thể hiện thái độ, tình cảm của người nói đối với người nghe, góp phần làm cho câu văn trở nên sinh động, hấp dẫn hơn.

Câu 3: (Trang 31, SGK Ngữ Văn 9 Tập 2)

Trong những từ ngữ in đậm đó, từ ngữ “này” và “các ông, các bà” được dùng để tạo lập cuộc thoại. Hai từ ngữ này được dùng để thu hút sự chú ý của người đối thoại, để bắt đầu một cuộc trò chuyện.

Từ ngữ “thưa ông” được dùng để duy trì cuộc thoại đang diễn ra. Từ ngữ này thể hiện sự tôn trọng của người nói đối với người nghe, góp phần làm cho cuộc trò chuyện trở nên lịch sự, thân thiện.

Cụ thể:

  • “Này, bác có biết mấy hôm nay súng nó bắn ở đâu mà nghe rát thế không ?” là câu hỏi của một người đàn ông đối với bác Thứ. Từ ngữ “này” ở đây được dùng để thu hút sự chú ý của bác Thứ, để bắt đầu một cuộc trò chuyện.
  • “Các ông, các bà ỏ’ đâu ta lên dây ạ ?” là câu hỏi của ông Hai đối với những người dân tản cư. Từ ngữ “các ông, các bà” ở đây được dùng để thu hút sự chú ý của những người dân tản cư, để bắt đầu một cuộc trò chuyện.
  • “Thưa ông, chúng cháu ở Gia Lâm lên đây ạ.” là câu trả lời của một người đàn bà đối với câu hỏi của ông Hai. Từ ngữ “thưa ông” ở đây được dùng để thể hiện sự tôn trọng của người đàn bà đối với ông Hai, góp phần làm cho cuộc trò chuyện trở nên lịch sự, thân thiện.

Như vậy, những từ ngữ dùng để tạo lập cuộc thoại thường là những từ ngữ dùng để thu hút sự chú ý của người đối thoại, để bắt đầu một cuộc trò chuyện. Những từ ngữ dùng để duy trì cuộc thoại đang diễn ra thường là những từ ngữ thể hiện thái độ, tình cảm của người nói đối với người nghe, góp phần làm cho cuộc trò chuyện trở nên lịch sự, thân thiện.

II – Thành phần phụ chú

Câu 1: (Trang 32, SGK Ngữ Văn 9 Tập 2)

Lúc đi, đứa con gái đầu lòng của anh – và cũng là đứa con duy nhất của anh, chưa đầy một tuổi.

Nếu lược bỏ các từ ngữ in đậm, câu văn sẽ thành:

Lúc đi, đứa con gái đầu lòng của anh chưa đầy một tuổi.

Nghĩa sự việc của câu vẫn không thay đổi, vẫn là: Đứa con gái đầu lòng của anh khi anh đi chưa đầy một tuổi.

Các từ ngữ in đậm trong câu chỉ có tác dụng bổ sung thông tin, cụ thể là:

  • “Và cũng là đứa con duy nhất của anh” bổ sung thông tin về số lượng con của anh.
  • “Tôi nghĩ vậy” bổ sung thông tin về suy nghĩ của nhân vật “tôi”.

Nếu lược bỏ các từ ngữ này, câu văn vẫn giữ được nghĩa sự việc, nhưng sẽ trở nên súc tích hơn, không cần phải nhắc lại những thông tin đã được thể hiện ở các thành phần chính của câu.

Lão không hiểu tôi, tôi nghĩ vậy, và tôi càng buồn lắm.

Nếu lược bỏ các từ ngữ in đậm, câu văn sẽ thành:

Lão không hiểu tôi, tôi càng buồn lắm.

Nghĩa sự việc của câu vẫn không thay đổi, vẫn là: Lão không hiểu tôi khiến tôi buồn.

Các từ ngữ in đậm trong câu chỉ có tác dụng bổ sung thông tin, cụ thể là:

  • “Tôi nghĩ vậy” bổ sung thông tin về suy nghĩ của nhân vật “tôi”.

Nếu lược bỏ các từ ngữ này, câu văn vẫn giữ được nghĩa sự việc, nhưng sẽ trở nên súc tích hơn, không cần phải nhắc lại những thông tin đã được thể hiện ở các thành phần chính của câu.

Như vậy, lược bỏ các từ ngữ in đậm trong hai câu trên sẽ không làm thay đổi nghĩa sự việc của câu, nhưng sẽ khiến câu văn trở nên súc tích hơn, không cần phải nhắc lại những thông tin đã được thể hiện ở các thành phần chính của câu.

Câu 2: (Trang 32, SGK Ngữ Văn 9 Tập 2)

Ở câu (a), các từ ngữ in đậm được thêm vào để chú thích cho cụm từ “đứa con gái đầu lòng của anh”. Cụm từ “và cũng là đứa con duy nhất của anh” có tác dụng bổ sung ý nghĩa cho cụm từ “đứa con gái đầu lòng” về mặt số lượng, cụ thể là đứa con gái đầu lòng đó là đứa con duy nhất của anh.

Nếu lược bỏ các từ ngữ in đậm, câu sẽ trở thành:

Lúc đi, đứa con gái đầu lòng của anh chưa đầy một tuổi.

Câu vẫn có thể hiểu được, nhưng ý nghĩa của câu sẽ không đầy đủ như ban đầu. Cụm từ “đứa con gái đầu lòng” sẽ trở nên mơ hồ, không rõ ràng về số lượng.

Câu 3: (Trang 31, SGK Ngữ Văn 9 Tập 2)
Trong câu (b), cụm chủ – vị in đậm “tôi nghĩ vậy” chú thích cho “Lão không hiểu tôi”. Cụm chủ – vị này bổ sung thêm thông tin về cách suy nghĩ của nhân vật “tôi” về việc “Lão không hiểu tôi”.

Cụ thể, nhân vật “tôi” nghĩ rằng “Lão không hiểu tôi” là một điều đúng đắn, vì vậy mà anh càng buồn hơn.

Nếu lược bỏ cụm chủ – vị in đậm, câu sẽ trở thành:

Lão không hiểu tôi, và tôi càng buồn lắm.

Câu này vẫn đảm bảo nghĩa sự việc, nhưng ý nghĩa của câu sẽ không được trọn vẹn. Cụ thể, người đọc sẽ không hiểu được lý do khiến nhân vật “tôi” càng buồn hơn.

III – Luyện Tập

Câu 1: (Trang 32,SGK Ngữ Văn 9 Tập 2)

Trả lời:

Trong đoạn trích, có hai thành phần gọi – đáp:

  • Từ “Này” được dùng để gọi, là cách xưng hô thân mật, gần gũi giữa hai người trong gia đình.
  • Từ “cháu” được dùng để đáp, là cách xưng hô tôn trọng, kính trọng của người dưới đối với người trên.

Quan hệ giữa người gọi và người đáp là quan hệ trên – dưới, nhưng thân mật, gần gũi.

Giải thích:

  • Từ “Này” là một từ gọi thân mật, gần gũi, thường được sử dụng trong giao tiếp giữa những người thân quen, ruột thịt. Trong đoạn trích, từ “Này” được sử dụng bởi nhân vật bà cụ Tứ đối với nhân vật Tràng, con trai mình. Điều này cho thấy mối quan hệ thân thiết, gắn bó giữa hai người.
  • Từ “cháu” là một từ xưng hô tôn trọng, kính trọng của người dưới đối với người trên. Trong đoạn trích, từ “cháu” được sử dụng bởi nhân vật Tràng đối với nhân vật bà cụ Tứ. Điều này cho thấy Tràng biết kính trọng, lễ phép với mẹ mình, dù bà cụ chỉ là một người nông dân nghèo khổ.

Ngoài ra, từ ngữ “cháu” cũng thể hiện sự gần gũi, thân thiết giữa hai người. Tràng gọi mẹ là “cháu” là một cách thể hiện tình cảm yêu thương, gắn bó của anh đối với mẹ.

Câu 2: (Trang 32,SGK Ngữ Văn 9 Tập 2)

Thành phần gọi – đáp trong câu ca dao “Bầu ơi thương lấy bí cùng, Tuy rằng khác giống, nhưng chung một giàn” là:

  • Từ “Bầu” được dùng để gọi, là cách xưng hô thân mật, gần gũi giữa hai loại cây trồng.
  • Từ “cùng” được dùng để đáp, là cách xưng hô thân mật, gần gũi giữa hai loại cây trồng.

Lời gọi – đáp đó không hướng đến ai cụ thể, mà là lời kêu gọi, nhắc nhở về tình đoàn kết, gắn bó giữa những người cùng chung một hoàn cảnh, một đất nước, một dân tộc.

Giải thích:

  • Từ “Bầu” là một từ gọi thân mật, gần gũi, thường được sử dụng trong giao tiếp giữa những người thân quen, ruột thịt. Trong câu ca dao, từ “Bầu” được sử dụng để gọi loại cây bầu. Điều này cho thấy mối quan hệ thân thiết, gắn bó giữa hai loại cây trồng bầu và bí.
  • Từ “cùng” là một từ đáp thân mật, gần gũi, thường được sử dụng trong giao tiếp giữa những người thân quen, ruột thịt. Trong câu ca dao, từ “cùng” được sử dụng để đáp lại lời gọi của bầu. Điều này cho thấy mối quan hệ thân thiết, gắn bó giữa hai loại cây trồng bầu và bí.

Câu ca dao “Bầu ơi thương lấy bí cùng, Tuy rằng khác giống, nhưng chung một giàn” là một lời kêu gọi, nhắc nhở về tình đoàn kết, gắn bó giữa những người cùng chung một hoàn cảnh, một đất nước, một dân tộc. Bầu và bí là hai loại cây trồng khác giống nhau, nhưng lại cùng chung một giàn. Điều này ngụ ý rằng, dù con người có khác nhau về ngôn ngữ, màu da, tôn giáo,… nhưng đều là anh em một nhà, cùng chung một Tổ quốc, một dân tộc.

Câu 3: (Trang 33, SGK Ngữ Văn 9 Tập 2)

a,

  • Thành phần phụ chú: “mọi người – kể cả anh”
  • Bổ sung:
    • Phạm vi bao quát của từ “mọi người”
    • Anh cũng là một trong những người tưởng con bé sẽ đứng yên đó thôi.

b,

  • Thành phần phụ chú: “đặc biệt là những người mẹ”
  • Bổ sung:
    • Trong số những người nắm giữ chìa khóa của cánh cửa dẫn đến hòa bình, công bằng và công lý, những người mẹ có vai trò quan trọng nhất.

c, 

  • Thành phần phụ chú: “những người chủ thực sự của đất nước trong thế kỷ tới”
  • Bổ sung:
    • Đối tượng cần được làm cho nhận ra tầm quan trọng của việc lấp đầy hành trang bằng những điểm mạnh, vứt bỏ những điểm yếu.

d, 

  • Thành phần phụ chú: “có ai ngờ”
  • Bổ sung:
    • Sự ngạc nhiên của tác giả khi biết cô bé nhà bên cũng vào du kích.
  • Thành phần phụ chú: “thương thương quá đi thôi”
  • Bổ sung:
    • Cảm xúc của tác giả khi nhìn thấy cô bé nhà bên, giờ đây đã là du kích.

Kết luận:

Các thành phần phụ chú trong các đoạn trích trên đều được sử dụng để bổ sung thông tin cho nội dung chính của câu, giúp câu văn thêm rõ ràng, mạch lạc và sinh động.

Câu 4: (Trang 33, SGK Ngữ Văn 9 Tập 2)

Trong bài tập 3, các thành phần phụ chú liên quan đến những từ ngữ trước đó như sau:

a, Thành phần phụ chú “mọi người” liên quan đến từ “chúng tôi”.

b, Thành phần phụ chú “những người nắm giữ chìa khóa của cánh cửa này” liên quan đến từ “những người”.

c, Thành phần phụ chú “những người chủ thực sự của đất nước trong thế kỷ tới” liên quan đến từ “lớp trẻ”.

d, Thành phần phụ chú “có ai ngờ” và “thương thương quá đi thôi” đều liên quan đến từ “Cô bé nhà bên”.

Giải thích:

a,Thành phần phụ chú “mọi người” bổ sung thông tin về phạm vi bao quát của từ “chúng tôi”. Trong câu này, từ “chúng tôi” chỉ những người có mặt ở đó, bao gồm cả anh, nhưng không chỉ có anh. Vì vậy, thành phần phụ chú “mọi người – kể cả anh” được sử dụng để bổ sung thông tin này.

b, Thành phần phụ chú “những người nắm giữ chìa khóa của cánh cửa này” bổ sung thông tin về những người có vai trò quan trọng trong việc mở ra cánh cửa dẫn đến hòa bình, công bằng và công lý. Trong câu này, từ “những người” chỉ những người có vai trò quan trọng đó, bao gồm các thầy, cô giáo, các bậc cha mẹ và đặc biệt là những người mẹ. Vì vậy, thành phần phụ chú “đặc biệt là những người mẹ” được sử dụng để bổ sung thông tin này.

c, Thành phần phụ chú “những người chủ thực sự của đất nước trong thế kỷ tới” bổ sung thông tin về đối tượng cần được làm cho nhận ra tầm quan trọng của việc lấp đầy hành trang bằng những điểm mạnh, vứt bỏ những điểm yếu. Trong câu này, từ “lớp trẻ” chỉ những người sẽ trở thành chủ nhân của đất nước trong thế kỷ tới. Vì vậy, thành phần phụ chú “những người chủ thực sự của đất nước trong thế kỷ tới” được sử dụng để bổ sung thông tin này.

d, Thành phần phụ chú “có ai ngờ” bổ sung thông tin về sự ngạc nhiên của tác giả khi biết cô bé nhà bên cũng vào du kích. Trong câu này, từ “Cô bé nhà bên” chỉ cô bé mà tác giả quen biết. Vì vậy, thành phần phụ chú “có ai ngờ” được sử dụng để bổ sung thông tin này.

Thành phần phụ chú “thương thương quá đi thôi” bổ sung thông tin về cảm xúc của tác giả khi nhìn thấy cô bé nhà bên, giờ đây đã là du kích. Trong câu này, từ “Cô bé nhà bên” cũng chỉ cô bé mà tác giả quen biết. Vì vậy, thành phần phụ chú “thương thương quá đi thôi” được sử dụng để bổ sung thông tin này.

 

Câu 5: (Trang 33, SGK Ngữ Văn 9 Tập 2)

Thanh niên là chủ nhân tương lai của đất nước, là lực lượng nòng cốt trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Bước vào thế kỷ mới, thanh niên cần chuẩn bị hành trang vững chắc để có thể phát huy tốt vai trò của mình.

Hành trang của thanh niên bao gồm tri thức, kỹ năng, phẩm chất và ý chí. Về tri thức, thanh niên cần tích lũy kiến thức chuyên môn, kiến thức xã hội, kiến thức ngoại ngữ để đáp ứng yêu cầu của công việc và cuộc sống. Về kỹ năng, thanh niên cần rèn luyện các kỹ năng như kỹ năng giao tiếp, kỹ năng giải quyết vấn đề, kỹ năng làm việc nhóm,… để có thể thích ứng với môi trường làm việc hiện đại. Về phẩm chất, thanh niên cần rèn luyện đạo đức, lối sống lành mạnh, tinh thần yêu nước, tinh thần trách nhiệm,… để trở thành người công dân có ích cho xã hội. Về ý chí, thanh niên cần có ý chí vươn lên, vượt qua khó khăn, thử thách để đạt được mục tiêu của mình.

Để chuẩn bị hành trang vững chắc, thanh niên cần tích cực học tập, rèn luyện, trau dồi bản thân. Bên cạnh đó, thanh niên cũng cần được gia đình, nhà trường và xã hội quan tâm, tạo điều kiện để phát triển.

Em tin rằng, với sự chuẩn bị chu đáo, thanh niên Việt Nam sẽ vững bước vào thế kỷ mới, góp phần xây dựng đất nước ngày càng giàu đẹp, văn minh.

(Câu chứa thành phần phụ chú: “Để chuẩn bị hành trang vững chắc, thanh niên cần tích cực học tập, rèn luyện, trau dồi bản thân. Bên cạnh đó, thanh niên cũng cần được gia đình, nhà trường và xã hội quan tâm, tạo điều kiện để phát triển.”)

Trong câu này, thành phần phụ chú “bên cạnh đó” bổ sung thông tin về những yếu tố khác cần được quan tâm để thanh niên chuẩn bị hành trang vững chắc.

     Với những hướng dẫn soạn bài Các thành phần biệt lập (tiếp theo) – Ngữ văn 9 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.