Phân tích Vợ nhặt tuyển tập chọn lọc các mẫu hay nhất

Dưới đây là các mẫu bài Phân tích Vợ nhặt hay và ngắn gọn, nhằm giúp các em học sinh có thêm tài liệu tham khảo để có thể soạn 1 bài Phân tích sao cho hay và ý nghĩa nhất, sau đây là nội dung chi tiết xin mời các bạn tham khảo.

Dàn ý Phân tích bài Vợ nhặt

Mở bài:

Giới thiệu tác giả Kim Lân và truyện ngắn “Vợ nhặt”

Khái quát nội dung truyện ngắn

Thân bài:

Phân tích tình huống truyện:

Tình huống truyện là điểm mấu chốt làm nên sự hấp dẫn của tác phẩm. Tình huống truyện trong “Vợ nhặt” là tình huống trớ trêu, éo le, bất ngờ. Trong hoàn cảnh nạn đói năm 1945, khi người chết đói như ngả rạ, giá gạo lên đến bốn bát gạo đổi một viên gạch, Tràng, một anh nông dân nghèo, chỉ với vài câu nói bông đùa mà đã có vợ.

Phân tích nhân vật Tràng:

Tràng là nhân vật chính của truyện, là người đại diện cho số phận của những người nông dân nghèo khổ trong nạn đói năm 1945.

Tràng là người lao động nghèo khổ, thất học, quê mùa, thô lỗ.

Tràng là người có tấm lòng nhân hậu, giàu tình yêu thương.

Tràng là người có ý chí vươn lên trong cuộc sống.

Phân tích nhân vật Thị:

Thị là nhân vật thứ hai của truyện, là người vợ nhặt của Tràng.

Thị là người phụ nữ nghèo khổ, bất hạnh, bị tha hóa về nhân cách.

Thị là người có tấm lòng ham sống, khao khát hạnh phúc.

Phân tích diễn biến tâm lí nhân vật Tràng và Thị trong quá trình gặp gỡ, làm quen và về làm vợ:

Khi gặp Tràng lần đầu tiên, Thị ngạc nhiên, tò mò trước lời nói và hành động của Tràng.

Sau khi về làm vợ Tràng, ban đầu Thị vẫn ngượng nghịu, lúng túng, nhưng dần dần Thị trở thành người vợ đảm đang, tháo vát, gắn bó với gia đình.

Phân tích ý nghĩa nhan đề truyện:

Nhan đề “Vợ nhặt” có ý nghĩa nhấn mạnh đến sự rẻ rúng của giá trị con người trong nạn đói năm 1945.

Nhan đề còn thể hiện sự lạc quan, tin tưởng vào cuộc sống của những con người nghèo khổ trong hoàn cảnh khó khăn.

Kết bài:

Khái quát lại những nét đặc sắc về nghệ thuật của truyện ngắn “Vợ nhặt”

Khẳng định giá trị hiện thực và nhân đạo của tác phẩm

Phân tích Vợ nhặt ngắn gọn

Truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của nền văn học Việt Nam. Truyện đã khắc họa chân thực và sinh động bức tranh xã hội Việt Nam trong nạn đói năm 1945. Đồng thời, truyện cũng thể hiện niềm tin vào tương lai tươi sáng của con người.

Tình huống truyện là điểm mấu chốt làm nên sự hấp dẫn của tác phẩm. Tình huống truyện trong “Vợ nhặt” là tình huống trớ trêu, éo le, bất ngờ. Trong hoàn cảnh nạn đói năm 1945, khi người chết đói như ngả rạ, giá gạo lên đến bốn bát gạo đổi một viên gạch, Tràng, một anh nông dân nghèo, chỉ với vài câu nói bông đùa mà đã có vợ.

Nhân vật Tràng là nhân vật chính của truyện, là người đại diện cho số phận của những người nông dân nghèo khổ trong nạn đói năm 1945. Tràng là người lao động nghèo khổ, thất học, quê mùa, thô lỗ. Anh là người chỉ biết làm ruộng, quanh năm suốt tháng chỉ biết cày cuốc, làm thuê, làm mướn kiếm sống qua ngày. Trong nạn đói năm 1945, Tràng đã phải bỏ nhà đi lang thang, kiếm sống.

Tràng là người có tấm lòng nhân hậu, giàu tình yêu thương. Khi gặp Thị, Tràng đã cưu mang, giúp đỡ Thị. Anh đã nói những lời nói bông đùa, đùa cợt với Thị, nhưng chính những lời nói ấy đã khiến Thị cảm động và đồng ý theo Tràng về làm vợ. Hành động của Tràng thể hiện tấm lòng nhân hậu, giàu tình thương của anh.

Tràng cũng là người có ý chí vươn lên trong cuộc sống. Khi có vợ, Tràng đã cố gắng làm ăn, chăm chỉ làm lụng để nuôi vợ. Anh đã mua hai hào dầu thắp sáng trong căn nhà tồi tàn của mình. Hành động ấy thể hiện khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc của Tràng.

Nhân vật Thị là nhân vật thứ hai của truyện, là người vợ nhặt của Tràng. Thị là người phụ nữ nghèo khổ, bất hạnh, bị tha hóa về nhân cách. Thị đã bị cái đói đẩy vào con đường tha hóa, trở nên chỏng lỏn, trơ tráo, sống buông thả.

Tuy nhiên, sau khi về làm vợ Tràng, Thị đã thay đổi hoàn toàn. Thị trở thành người vợ đảm đang, tháo vát, gắn bó với gia đình. Thị đã cùng Tràng vượt qua những khó khăn, thử thách để xây dựng cuộc sống mới.

Nhan đề “Vợ nhặt” có ý nghĩa nhấn mạnh đến sự rẻ rúng của giá trị con người trong nạn đói năm 1945. Nhan đề còn thể hiện sự lạc quan, tin tưởng vào cuộc sống của những con người nghèo khổ trong hoàn cảnh khó khăn.

Truyện ngắn “Vợ nhặt” là một tác phẩm xuất sắc của văn học Việt Nam. Truyện đã khắc họa chân thực và sinh động bức tranh xã hội Việt Nam trong nạn đói năm 1945. Đồng thời, truyện cũng thể hiện niềm tin vào tương lai tươi sáng của con người.

Phân tích bà cụ tứ trong Vợ nhặt

Bà cụ Tứ trong Vợ nhặt là một nhân vật phụ nhưng có vai trò quan trọng trong việc thể hiện tư tưởng nhân đạo của tác phẩm. Bà cụ là đại diện cho những người nông dân nghèo khổ, bất hạnh trong nạn đói năm 1945.

Bà cụ Tứ là người phụ nữ nghèo khổ, già yếu, sống cùng đứa con trai Tràng. Trong nạn đói năm 1945, bà đã phải chứng kiến cảnh con trai mình bỏ nhà đi lang thang, vợ mất, nhà cửa tồi tàn.

Khi Tràng dẫn người đàn bà xa lạ về làm vợ, bà cụ Tứ vô cùng ngạc nhiên và lo lắng. Bà không tin nổi rằng con trai mình đã có vợ, bởi trong hoàn cảnh đó, việc kiếm vợ là điều không thể tưởng tượng nổi.

Tuy nhiên, bà cụ Tứ cũng là người hiểu đời, hiểu người. Bà hiểu rằng Tràng đã phải trải qua nhiều khó khăn, gian khổ mới có được hạnh phúc này. Vì vậy, bà đã nén lại nỗi lo lắng, mừng cho con trai và chấp nhận người đàn bà xa lạ làm con dâu.

Sáng hôm sau, bà cụ Tứ dậy sớm, lo liệu chu toàn mọi việc trong nhà. Bà cũng cố gắng vui vẻ, tươi tỉnh để đón tiếp con dâu mới. Bà ân cần chỉ bảo, động viên con dâu. Bà mong muốn con dâu sẽ cùng Tràng xây dựng cuộc sống mới, hạnh phúc.

Diễn biến tâm lí của bà cụ Tứ trong truyện đã cho thấy tấm lòng nhân hậu, bao dung của người phụ nữ nông dân. Bà đã vượt qua những định kiến, rào cản của xã hội để chấp nhận người con dâu mới. Bà cũng mong muốn con dâu sẽ có cuộc sống tốt đẹp, hạnh phúc.

Nhân vật bà cụ Tứ đã góp phần thể hiện tư tưởng nhân đạo của tác phẩm. Tác phẩm đã khẳng định giá trị của con người, dù trong bất cứ hoàn cảnh nào, con người vẫn khao khát hạnh phúc, vẫn vươn lên để sống tốt đẹp hơn.

Phân tích Vợ nhặt bữa cơm ngày đói

Truyện ngắn “Vợ nhặt” của nhà văn Kim Lân là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất của văn học hiện thực Việt Nam giai đoạn 1930-1945. Truyện đã tái hiện chân thực và xúc động bức tranh nạn đói năm 1945 và vẻ đẹp tâm hồn của người nông dân Việt Nam trong hoàn cảnh khốn cùng ấy.

Một trong những chi tiết đắt giá nhất của truyện là bữa cơm ngày đói của gia đình Tràng trong đêm tân hôn. Đây là một bữa cơm đạm bạc, đơn sơ, chỉ có một lùm rau chuối thái rối, một đĩa muối ăn với cháo, một niêu cháo lõng bõng. Nhưng bữa cơm ấy lại mang ý nghĩa vô cùng quan trọng, là dấu hiệu của sự sống, của niềm hy vọng và tình yêu thương.

Bữa cơm ngày đói là hiện thực tàn khốc của nạn đói năm 1945. Cái đói đã đẩy con người đến tận cùng của sự tuyệt vọng. Tràng, một người đàn ông nghèo, thất học, chỉ có một góc nhà rách nát, lại có vợ trong cảnh đói kém. Cái đói đã khiến con người trở nên rẻ rúng, sống vật vờ như những con vật.

Bữa cơm ngày đói cũng là biểu hiện của khát vọng sống mãnh liệt của con người. Trong hoàn cảnh ngặt nghèo ấy, Tràng vẫn quyết định đón vợ về nhà, dù biết rằng cuộc sống sẽ còn nhiều khó khăn. Cái đói đã không thể dập tắt được khát khao hạnh phúc của con người.

Bữa cơm ngày đói còn là biểu hiện của tình yêu thương, đùm bọc của con người trong hoàn cảnh khốn cùng. Bà cụ Tứ, một người đàn bà già cả, nghèo khổ, nhưng vẫn dành cho con dâu những tình cảm yêu thương, trân trọng. Bà đã cố gắng chuẩn bị bữa cơm thật tươm tất, dù chỉ là những thứ đơn sơ nhất.

Bữa cơm ngày đói trong “Vợ nhặt” là một chi tiết nghệ thuật đặc sắc, thể hiện tài năng của nhà văn Kim Lân trong việc khắc họa hiện thực và khám phá tâm hồn con người. Chi tiết này đã góp phần làm nên giá trị của truyện ngắn, khiến “Vợ nhặt” trở thành một trong những tác phẩm văn học kinh điển của văn học Việt Nam.

Nhận xét về ngòi bút hiện thực của nhà văn Kim Lân

Ngòi bút hiện thực của nhà văn Kim Lân được thể hiện rõ nét qua chi tiết bữa cơm ngày đói. Ông đã sử dụng những chi tiết, hình ảnh chân thực, sinh động để tái hiện lại bức tranh nạn đói năm 1945. Cái đói đã được miêu tả một cách chân thực, sống động, khiến người đọc không khỏi xót xa, thương cảm.

Bên cạnh đó, nhà văn Kim Lân cũng đã thể hiện sự am hiểu sâu sắc tâm lý con người. Ông đã hiểu được những khát vọng, ước mơ của con người, ngay cả trong hoàn cảnh ngặt nghèo nhất. Tình yêu thương, đùm bọc của con người trong hoàn cảnh khốn cùng cũng được khắc họa một cách chân thực, cảm động.

Tóm lại, chi tiết bữa cơm ngày đói trong “Vợ nhặt” là một thành công nghệ thuật của nhà văn Kim Lân. Chi tiết này không chỉ thể hiện tài năng của ông trong việc khắc họa hiện thực và khám phá tâm hồn con người, mà còn góp phần làm nên giá trị của tác phẩm.

Phân tích Vợ nhặt sáng hôm sau

Truyện ngắn “Vợ nhặt” của nhà văn Kim Lân là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất của văn học hiện thực Việt Nam giai đoạn 1930-1945. Truyện đã tái hiện chân thực và xúc động bức tranh nạn đói năm 1945 và vẻ đẹp tâm hồn của người nông dân Việt Nam trong hoàn cảnh khốn cùng ấy.

Cảnh sáng hôm sau sau khi Tràng có vợ là một trong những đoạn văn đặc sắc nhất của truyện. Đoạn văn đã khắc họa rõ nét sự thay đổi của Tràng và sự xuất hiện của người vợ nhặt, đồng thời thể hiện niềm tin, hy vọng vào tương lai tươi sáng của con người.

Sáng hôm sau, Tràng tỉnh dậy từ sớm, trong người cảm thấy êm ái, như từ giấc mơ đi ra. Hắn ngỡ ngàng nhận ra xung quanh mình có gì đó mới lạ, khác biệt. Ngôi nhà rách nát đã trở nên gọn gàng, sạch sẽ. Mẹ hắn cũng đã dậy từ sớm, lo toan việc bếp núc.

Tràng cảm thấy tâm trạng mình thay đổi hẳn. Hắn thấy mình như một người đàn ông thực thụ, có trách nhiệm với gia đình. Hắn đã ý thức được vai trò của người chồng, người cha, và lo lắng cho tương lai của vợ con.

Trước khi có vợ, Tràng là một người đàn ông vô tâm, ngờ nghệch, chỉ biết ăn chơi. Hắn không có ý thức trách nhiệm với bản thân, gia đình và xã hội. Nhưng sau khi có vợ, Tràng đã hoàn toàn thay đổi. Hắn trở nên chững chạc, chín chắn hơn. Hắn biết lo nghĩ cho tương lai của vợ con.

Sự thay đổi của Tràng cũng được thể hiện qua cách hắn quan sát, cảm nhận cuộc sống xung quanh. Hắn thấy tiếng chổi quét sân của vợ hắn thật lạ lùng, quen thuộc. Hắn thấy cả những chiếc chổi, cái thúng cũng như có tâm hồn, có tình cảm.

Sự xuất hiện của người vợ nhặt cũng có ý nghĩa quan trọng trong đoạn văn này. Người vợ nhặt là một người phụ nữ nghèo khổ, bất hạnh. Nhưng sau khi về làm dâu nhà Tràng, cô đã trở thành một người phụ nữ đảm đang, tháo vát. Cô đã cùng với mẹ chồng lo toan việc nhà cửa, chăm sóc chồng con.

Sự xuất hiện của người vợ nhặt đã mang đến cho gia đình Tràng niềm vui, hạnh phúc. Bà cụ Tứ cũng đã thay đổi hẳn. Bà không còn buồn bã, đau khổ nữa. Bà đã trở nên vui vẻ, lạc quan hơn.

Cảnh sáng hôm sau sau khi Tràng có vợ là một đoạn văn giàu ý nghĩa. Đoạn văn đã khắc họa rõ nét sự thay đổi của Tràng và sự xuất hiện của người vợ nhặt, đồng thời thể hiện niềm tin, hy vọng vào tương lai tươi sáng của con người.

Nhận xét về ngòi bút hiện thực và nhân đạo của nhà văn Kim Lân

Ngòi bút hiện thực của nhà văn Kim Lân được thể hiện rõ nét qua đoạn văn này. Ông đã sử dụng những chi tiết, hình ảnh chân thực, sinh động để khắc họa sự thay đổi của Tràng và sự xuất hiện của người vợ nhặt. Sự thay đổi của Tràng từ một người đàn ông vô tâm, ngờ nghệch trở thành một người đàn ông có trách nhiệm, chững chạc đã được thể hiện một cách chân thực, sinh động. Sự xuất hiện của người vợ nhặt cũng được khắc họa một cách chân thực, giản dị.

Bên cạnh đó, nhà văn Kim Lân cũng đã thể hiện ngòi bút nhân đạo của mình qua đoạn văn này. Ông đã phát hiện ra và trân trọng vẻ đẹp tâm hồn của những người nông dân nghèo khổ trong hoàn cảnh khốn cùng. Tràng là một người nông dân nghèo, thất học, nhưng lại có khát vọng hạnh phúc mãnh liệt. Người vợ nhặt là một người phụ nữ nghèo khổ, bất hạnh, nhưng lại có phẩm chất tốt đẹp.

Tóm lại, đoạn văn “Sáng hôm sau” là một đoạn văn đặc sắc của truyện ngắn “Vợ nhặt”. Đoạn văn đã khắc họa rõ nét sự thay đổi của Tràng và sự xuất hiện của người vợ nhặt, đồng thời thể hiện niềm tin, hy vọng vào tương lai tươi sáng của con người.

Phân tích Vợ nhặt nhân vật thị

Truyện ngắn Vợ nhặt của Kim Lân là một trong những tác phẩm tiêu biểu của văn học hiện thực Việt Nam giai đoạn 1945 – 1954. Tác phẩm đã tái hiện chân thực và cảm động bức tranh xã hội Việt Nam trong nạn đói năm 1945, đồng thời thể hiện tấm lòng nhân đạo của nhà văn đối với những người dân nghèo khổ.

Một trong những nhân vật tiêu biểu trong truyện ngắn Vợ nhặt là nhân vật thị. Thị là một người phụ nữ nghèo khổ, sống lang thang, không quê quán, không gia đình. Thị xuất hiện trong tác phẩm với hình ảnh một người phụ nữ rách rưới, nhếch nhác, mặt lưỡi cày xám xịt, quần áo tả tơi như tổ đỉa. Cái đói đã làm cho Thị trở nên tiều tụy, hốc hác, mất hết cả vẻ duyên dáng, nữ tính của người phụ nữ.

Dưới tác động của cái đói, Thị trở nên chao chát, đanh đá, trơ tráo. Thị sẵn sàng làm bất cứ việc gì để có được miếng ăn. Khi Tràng ngỏ ý hỏi vợ, Thị đã đồng ý ngay mà không cần suy nghĩ. Thị còn đòi ăn bánh đúc, đòi Tràng đưa mình về nhà. Hành động của Thị có thể khiến người ta hiểu lầm là một người phụ nữ lẳng lơ, buông thả. Tuy nhiên, nếu nhìn nhận sâu xa hơn, ta sẽ thấy hành động của Thị là một biểu hiện của sự khao khát sống mãnh liệt, của ý chí sinh tồn trước hoàn cảnh bi thảm.

Trên đường về nhà chồng, Thị đã thay đổi hẳn. Thị trở nên e thẹn, ngượng ngùng, xấu hổ trước ánh mắt của những người xung quanh. Thị đã nhận ra rằng mình đã là vợ người ta, phải biết giữ gìn ý tứ. Thị cũng biết lo lắng cho tương lai của mình và của gia đình chồng. Thị đã kể cho Tràng nghe về những người phá kho thóc, về những người đi tản cư về. Những câu chuyện của Thị đã mang đến cho Tràng một niềm tin về cuộc sống mới, tươi sáng hơn.

Thị là một người phụ nữ có tấm lòng nhân hậu, vị tha. Khi biết Tràng là người nghèo, Thị vẫn không bỏ rơi anh. Thị đã cùng Tràng vượt qua những khó khăn, thử thách của cuộc sống. Thị đã trở thành một người vợ đảm đang, tháo vát, biết chăm lo cho gia đình.

Thị là một nhân vật điển hình cho những người phụ nữ Việt Nam trong nạn đói năm 1945. Thị là hiện thân của sự khao khát sống, của ý chí sinh tồn mãnh liệt. Thị cũng là biểu tượng của tình yêu thương, của khát vọng hạnh phúc.

Nhân vật thị trong truyện ngắn Vợ nhặt đã để lại trong lòng người đọc những ấn tượng sâu sắc. Thị là một nhân vật đáng thương nhưng cũng đáng trân trọng. Thị là một minh chứng cho sức sống mãnh liệt của con người trước những khó khăn, thử thách.

Phân tích Vợ nhặt đoạn cuối

Đoạn cuối của truyện ngắn Vợ nhặt là một đoạn kết mở, mang nhiều ý nghĩa và cảm xúc. Đoạn kết này vừa khép lại câu chuyện về cuộc hôn nhân của Tràng và thị, vừa mở ra những hy vọng về tương lai tươi sáng của những người dân nghèo khổ.

Đoạn kết bắt đầu với hình ảnh Tràng và thị cùng mẹ ra khỏi xóm ngụ cư, bước vào một ngày mới. Thị đã thay đổi hẳn, không còn là một người đàn bà chao chát, đanh đá, trơ tráo nữa. Thị đã trở nên dịu dàng, e thẹn, ân cần chăm sóc mẹ chồng. Thị cũng đã biết lo lắng cho tương lai của mình và của gia đình chồng.

Những hình ảnh này đã cho thấy sự thay đổi tích cực của thị. Thị đã tìm thấy một gia đình, một chỗ dựa vững chắc để có thể tiếp tục sống và hy vọng.

Cuối đoạn, nhà văn Kim Lân đã để Tràng nhìn thấy hình ảnh đám người đói và lá cờ đỏ sao vàng của Việt Minh. Hình ảnh này mang nhiều ý nghĩa.

Đám người đói là hiện thân của những người dân nghèo khổ đang phải chịu đựng những đau khổ, mất mát do nạn đói gây ra. Hình ảnh này gợi lên sự xót thương và cảm thông của người đọc đối với những người dân nghèo.

Lá cờ đỏ sao vàng của Việt Minh là biểu tượng của cuộc cách mạng. Sự xuất hiện của lá cờ này trong tâm trí của Tràng mang ý nghĩa về một tương lai tươi sáng, tốt đẹp hơn đang chờ đợi những người dân nghèo.

Đoạn kết của truyện ngắn Vợ nhặt đã thể hiện tấm lòng nhân đạo của nhà văn Kim Lân. Nhà văn đã trân trọng khát vọng sống, ý chí sinh tồn mãnh liệt của những người dân nghèo khổ. Đồng thời, nhà văn cũng thể hiện niềm tin vào tương lai tươi sáng của những người dân lao động.

Dưới đây là một số ý kiến về đoạn kết của truyện ngắn Vợ nhặt :

Phân tích Vợ nhặt chi tiết

Tác phẩm “Vợ nhặt” của nhà văn Kim Lân là một trong những tác phẩm tiêu biểu của nền văn học Việt Nam hiện đại. Truyện được viết trong thời điểm nạn đói khủng khiếp năm 1945, tái hiện chân thực và xúc động tình cảnh thê thảm của người nông dân Việt Nam trong hoàn cảnh đó.

Tình huống truyện của “Vợ nhặt” là tình huống trớ trêu, độc đáo và bất ngờ. Trong hoàn cảnh nạn đói thảm khốc, khi mà “người chết như ngả rạ”, “những gia đình sống chen chúc như ngả rạ”, “người sống không bằng chó lợn”, thì việc Tràng – một anh nông dân nghèo, xấu xí, lại nhặt được vợ là một điều vô cùng bất ngờ và trớ trêu. Tình huống này đã tạo nên sự hấp dẫn cho truyện, khiến người đọc không khỏi tò mò, muốn tìm hiểu xem điều gì đã xảy ra để dẫn đến tình huống này.

Tràng là nhân vật trung tâm của truyện. Anh là một thanh niên nghèo, xấu xí, sống trong xóm ngụ cư. Trước nạn đói, Tràng là một người lao động nghèo khổ, bị cái đói đe dọa. Trong hoàn cảnh đó, Tràng đã nhặt được vợ. Đây là một hành động vô cùng táo bạo và liều lĩnh của Tràng.

Tràng là một người có bản tính lương thiện, chất phác. Anh là một người biết yêu thương, trân trọng hạnh phúc. Khi nhặt được vợ, Tràng đã rất vui mừng, hạnh phúc. Anh mua cho vợ hai bát bánh đúc, đãi cô ăn, rồi đưa về nhà. Ở nhà, Tràng cũng rất quan tâm, chăm sóc vợ. Anh mua cho vợ cái thúng con đựng trầu cau, mua cho vợ hai cái bát ăn cơm, hai cái đũa, lại còn sắm thêm cái chõng tre và một chiếc dây cạp yếm cho vợ.

Thị là nhân vật chính của truyện. Thị là một người phụ nữ nghèo khổ, bị cái đói dồn đến bước đường cùng. Thị đã theo không Tràng về làm vợ.

Thị là một người phụ nữ có ngoại hình xấu xí, bị cái đói làm cho tiều tụy, hốc hác. Thị cũng là một người phụ nữ vô danh, không có tên tuổi. Khi theo Tràng về làm vợ, Thị cũng không biết Tràng là ai, quê ở đâu.

Thị là một người phụ nữ có tính cách mạnh mẽ, táo bạo. Thị đã theo không Tràng về làm vợ chỉ sau bốn bát bánh đúc. Thị cũng là một người phụ nữ có lòng ham sống, khát khao hạnh phúc. Khi theo Tràng về làm vợ, Thị đã rất vui mừng, hạnh phúc.

Bà cụ Tứ là mẹ của Tràng. Bà là một người phụ nữ nghèo khổ, chịu nhiều vất vả, gian truân. Khi biết con trai mình nhặt được vợ, bà cụ Tứ đã rất ngạc nhiên, xúc động. Bà đã khóc khi nghĩ đến tương lai của con mình.

Bà cụ Tứ là một người mẹ giàu lòng thương con. Bà đã chấp nhận người vợ nhặt của con trai, dù biết rằng cuộc sống của họ sẽ còn nhiều khó khăn, vất vả. Bà đã động viên, an ủi con trai và con dâu, mong họ sẽ có cuộc sống hạnh phúc.

Kết thúc truyện “Vợ nhặt” là một kết thúc có hậu. Tràng, Thị và bà cụ Tứ đã cùng nhau dọn dẹp nhà cửa, chuẩn bị đón một ngày mới. Đây là một kết thúc mang ý nghĩa lạc quan, tin tưởng vào tương lai của con người.

Phân tích giá trị nhân đạo trong Vợ nhặt

Truyện ngắn “Vợ nhặt” của nhà văn Kim Lân được viết trong thời điểm nạn đói khủng khiếp năm 1945, tái hiện chân thực và xúc động tình cảnh thê thảm của người nông dân Việt Nam trong hoàn cảnh đó. Bên cạnh giá trị hiện thực, truyện còn mang giá trị nhân đạo sâu sắc.

Trước hết, giá trị nhân đạo của truyện được thể hiện ở sự trân trọng, khẳng định vẻ đẹp tâm hồn của người nông dân dù trong hoàn cảnh khó khăn, khốn cùng nhất. Trong nạn đói khủng khiếp, khi mà con người bị cái đói dồn đến bước đường cùng, thì những phẩm chất tốt đẹp của người nông dân vẫn ngời sáng.

Tràng là một người lao động nghèo khổ, bị cái đói đe dọa. Nhưng Tràng vẫn là một người có bản tính lương thiện, chất phác. Anh là một người biết yêu thương, trân trọng hạnh phúc. Khi nhặt được vợ, Tràng đã rất vui mừng, hạnh phúc. Anh mua cho vợ hai bát bánh đúc, đãi cô ăn, rồi đưa về nhà. Ở nhà, Tràng cũng rất quan tâm, chăm sóc vợ. Anh mua cho vợ cái thúng con đựng trầu cau, mua cho vợ hai cái bát ăn cơm, hai cái đũa, lại còn sắm thêm cái chõng tre và một chiếc dây cạp yếm cho vợ.

Thị là một người phụ nữ nghèo khổ, bị cái đói dồn đến bước đường cùng. Nhưng Thị vẫn là một người phụ nữ có lòng ham sống, khát khao hạnh phúc. Thị đã theo không Tràng về làm vợ chỉ sau bốn bát bánh đúc. Thị cũng là một người phụ nữ có ý thức trách nhiệm với gia đình nhỏ của mình. Khi về làm vợ Tràng, Thị đã biết lo toan, thu vén cho gia đình.

Bà cụ Tứ là một người phụ nữ nghèo khổ, chịu nhiều vất vả, gian truân. Nhưng bà cụ Tứ vẫn là một người mẹ giàu lòng thương con. Bà đã chấp nhận người vợ nhặt của con trai, dù biết rằng cuộc sống của họ sẽ còn nhiều khó khăn, vất vả. Bà đã động viên, an ủi con trai và con dâu, mong họ sẽ có cuộc sống hạnh phúc.

Tình huống truyện của “Vợ nhặt” là một tình huống trớ trêu, độc đáo và bất ngờ. Trong hoàn cảnh nạn đói thảm khốc, khi mà “người chết như ngả rạ”, “những gia đình sống chen chúc như ngả rạ”, “người sống không bằng chó lợn”, thì việc Tràng – một anh nông dân nghèo, xấu xí, lại nhặt được vợ là một điều vô cùng bất ngờ và trớ trêu. Tình huống này đã tạo nên sự hấp dẫn cho truyện, khiến người đọc không khỏi tò mò, muốn tìm hiểu xem điều gì đã xảy ra để dẫn đến tình huống này.

Giá trị nhân đạo của truyện còn được thể hiện ở niềm tin vào tương lai tươi sáng của con người. Dù trong hoàn cảnh khó khăn, khốn cùng nhất, thì con người vẫn không mất đi niềm tin vào cuộc sống. Tràng, Thị và bà cụ Tứ đã cùng nhau dọn dẹp nhà cửa, chuẩn bị đón một ngày mới. Đây là một kết thúc mang ý nghĩa lạc quan, tin tưởng vào tương lai của con người.

Với giá trị nhân đạo sâu sắc, “Vợ nhặt” là một truyện ngắn thành công của Kim Lân. Truyện đã góp phần thể hiện tinh thần nhân đạo cao đẹp của văn học Việt Nam.

Phân tích điểm nhìn trong Vợ nhặt

Truyện ngắn “Vợ nhặt” của nhà văn Kim Lân được kể theo ngôi thứ ba. Điểm nhìn trần thuật này đã mang lại những hiệu quả nghệ thuật nhất định cho truyện.

Thứ nhất, điểm nhìn trần thuật thứ ba giúp tác giả bao quát được toàn bộ diễn biến của câu chuyện, từ đó có thể miêu tả một cách chân thực và sinh động tình cảnh thê thảm của người nông dân Việt Nam trong nạn đói năm Ất Dậu (1945).

Thứ hai, điểm nhìn trần thuật thứ ba giúp tác giả thể hiện được những suy nghĩ, cảm xúc của các nhân vật trong truyện, từ đó giúp người đọc hiểu rõ hơn về tâm lý và tính cách của họ.

Thứ ba, điểm nhìn trần thuật thứ ba giúp tác giả tạo ra một khoảng cách nhất định giữa người kể chuyện và các nhân vật, từ đó giúp người đọc có thể nhìn nhận và đánh giá các sự việc, nhân vật một cách khách quan, toàn diện.

Ví dụ, trong đoạn văn kể lại cảnh Tràng nhặt được vợ, điểm nhìn trần thuật thứ ba đã giúp tác giả miêu tả một cách chân thực và sinh động tình cảnh thê thảm của người nông dân Việt Nam trong nạn đói năm Ất Dậu (1945). Tràng là một anh nông dân nghèo khổ, xấu xí, sống trong xóm ngụ cư. Anh không có gì trong tay, chỉ có một chiếc xe bò chở thóc thuê. Trong hoàn cảnh nạn đói, Tràng đã nhặt được vợ. Đây là một hành động vô cùng táo bạo và liều lĩnh của Tràng.

Điểm nhìn trần thuật thứ ba cũng giúp tác giả thể hiện được những suy nghĩ, cảm xúc của các nhân vật trong truyện. Khi nhặt được vợ, Tràng đã rất vui mừng, hạnh phúc. Anh mua cho vợ hai bát bánh đúc, đãi cô ăn, rồi đưa về nhà. Ở nhà, Tràng cũng rất quan tâm, chăm sóc vợ. Anh mua cho vợ cái thúng con đựng trầu cau, mua cho vợ hai cái bát ăn cơm, hai cái đũa, lại còn sắm thêm cái chõng tre và một chiếc dây cạp yếm cho vợ.

Thị là một người phụ nữ nghèo khổ, bị cái đói dồn đến bước đường cùng. Thị đã theo không Tràng về làm vợ chỉ sau bốn bát bánh đúc. Khi về làm vợ Tràng, Thị đã biết lo toan, thu vén cho gia đình.

Bà cụ Tứ là một người phụ nữ nghèo khổ, chịu nhiều vất vả, gian truân. Khi biết con trai mình nhặt được vợ, bà cụ Tứ đã rất ngạc nhiên, xúc động. Bà đã khóc khi nghĩ đến tương lai của con mình.

Thứ ba, điểm nhìn trần thuật thứ ba giúp tác giả tạo ra một khoảng cách nhất định giữa người kể chuyện và các nhân vật, từ đó giúp người đọc có thể nhìn nhận và đánh giá các sự việc, nhân vật một cách khách quan, toàn diện.

Ví dụ, trong đoạn văn kể lại cảnh bà cụ Tứ đón dâu, điểm nhìn trần thuật thứ ba đã giúp tác giả thể hiện được những suy nghĩ, cảm xúc của bà cụ Tứ một cách chân thực và khách quan. Bà cụ Tứ là một người phụ nữ nghèo khổ, chịu nhiều vất vả, gian truân. Khi biết con trai mình nhặt được vợ, bà cụ Tứ đã rất ngạc nhiên, xúc động. Bà đã khóc khi nghĩ đến tương lai của con mình. Tuy nhiên, bà cụ Tứ cũng là một người mẹ giàu lòng thương con. Bà đã động viên, an ủi con trai và con dâu, mong họ sẽ có cuộc sống hạnh phúc.

Nhìn chung, điểm nhìn trần thuật thứ ba đã mang lại những hiệu quả nghệ thuật nhất định cho truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân. Nó giúp tác giả miêu tả chân thực và sinh động tình cảnh thê thảm của người nông dân Việt Nam trong nạn đói năm Ất Dậu (1945), thể hiện được những suy nghĩ, cảm xúc của các nhân vật trong truyện và tạo ra một khoảng cách nhất định giữa người kể chuyện và các nhân vật, từ đó giúp người đọc có thể nhìn nhận và đánh giá các sự việc, nhân vật một cách khách quan, toàn diện.

Trên đây yêu văn học đã chia sẻ đến quý bạn đọc bài viết Phân tích Vợ nhặt. Hy vọng bài viết đã cung cấp đến quý bạn đọc những thông tin hay và hữu ích, chúc các bạn có thể chinh phục được những bài văn khó và đạt được điểm cao trong học tập. Một lần nữa thay mặt đội ngũ yêu văn học xin cảm ơn bạn đã lựa chọn chúng tôi để tham khảo!