Phân tích Mùa xuân chín tuyển tập hay nhất – Yêu văn học
Dưới đây là các mẫu bài Phân tích Mùa xuân chín hay và ngắn gọn, nhằm giúp các em học sinh có thêm tài liệu tham khảo để có thể soạn 1 bài phân tích sao cho hay và ý nghĩa nhất, sau đây là nội dung chi tiết xin mời các bạn tham khảo.
Dàn ý phân tích bài Mùa xuân chín
Mở bài
Giới thiệu tác giả Hàn Mặc Tử và bài thơ Mùa xuân chín.
Khái quát nội dung bài thơ: Mùa xuân chín là một bức tranh xuân tươi tắn, thơ mộng và thoáng buồn.
Thân bài
Khổ 1: Cảnh sắc thiên nhiên tươi đẹp, tràn đầy sức sống của mùa xuân.
“Khách xa gặp lúc mùa xuân chín” – khách xa là nhà thơ, mùa xuân chín là mùa xuân đang ở độ rực rỡ nhất.
“Đám xuân xanh” – ẩn dụ cho những cô gái đang đến tuổi xuân thì.
“Tiếng ca vắt vẻo” – tiếng hát trong trẻo, tươi vui của những cô gái.
“Đường nho xanh ngắt” – màu xanh của nho tượng trưng cho sức sống tươi mới, tràn đầy nhựa sống của mùa xuân.
“Chùm hoa gạo đỏ thắm” – màu đỏ của hoa gạo tượng trưng cho nhiệt huyết, khát khao của tuổi trẻ.
Khổ 2: Cảnh vật thiên nhiên trong trẻo, tinh khiết của mùa xuân.
“Chén xanh” – ẩn dụ cho bầu trời mùa xuân trong xanh, cao vời vợi.
“Tiếng chuông chùa” – tiếng chuông chùa trong trẻo, thánh thót như đang ngân vang trong không gian mùa xuân.
“Khóm tre ngà” – màu ngà của tre tượng trưng cho sự thanh khiết, tinh khôi của mùa xuân.
“Lá trúc che ngang” – lá trúc che ngang mặt trời như muốn níu giữ mãi những khoảnh khắc tươi đẹp của mùa xuân.
Khổ 3: Tâm trạng của nhà thơ trước vẻ đẹp của mùa xuân.
“Nỗi lòng ảo não” – tâm trạng buồn bã, u sầu của nhà thơ.
“Chị ấy” – ẩn dụ cho người con gái mà nhà thơ yêu thương.
“Chị ấy đi về đâu” – nhà thơ không biết người con gái ấy đang đi về đâu, nhưng anh vẫn luôn dõi theo bước chân của cô.
Kết bài
Đánh giá chung về bài thơ.
Mùa xuân chín là một bài thơ xuân đặc sắc của Hàn Mặc Tử.
Bài thơ sử dụng nhiều biện pháp nghệ thuật đặc sắc như so sánh, nhân hóa, ẩn dụ,… để làm nổi bật vẻ đẹp của mùa xuân và tâm trạng của nhà thơ.
Mùa xuân chín là một bài thơ giàu cảm xúc, thể hiện tình yêu thiên nhiên, yêu đời và khát khao hạnh phúc của nhà thơ.
Phân tích bài thơ Mùa xuân chín ngắn gọn
Hàn Mặc Tử là một trong những nhà thơ tài hoa nhất của nền văn học Việt Nam. Ông có một hồn thơ lãng mạn, bay bổng nhưng cũng mang đậm nỗi buồn, sầu muộn. Bài thơ “Mùa xuân chín” là một trong những bài thơ tiêu biểu của ông, thể hiện rõ nét phong cách thơ của nhà thơ.
Bài thơ được viết theo thể thơ 3 chữ, mang nhịp điệu nhẹ nhàng, uyển chuyển. Bài thơ gồm 3 khổ, mỗi khổ 8 câu, thể hiện 3 nét đặc sắc của mùa xuân: cảnh sắc thiên nhiên tươi đẹp, tràn đầy sức sống; cảnh vật thiên nhiên trong trẻo, tinh khiết; và tâm trạng của nhà thơ trước vẻ đẹp của mùa xuân.
Ở khổ thơ đầu tiên, nhà thơ đã vẽ lên bức tranh xuân tươi đẹp, tràn đầy sức sống:
Khách xa gặp lúc mùa xuân chín
Đám xuân xanh rủ bóng xuống đường
Tiếng ca vắt vẻo lưng chừng núi
Đường nho xanh ngắt quả sai lúc lỉu
Chùm hoa gạo đỏ thắm
Mùa xuân chín là mùa xuân đang ở độ rực rỡ nhất, khi trăm hoa đua nở, muôn lá xanh tươi. Trong bức tranh xuân ấy, nổi bật lên là hình ảnh những cô gái trẻ đang xuân thì. “Đám xuân xanh” là một ẩn dụ đẹp đẽ, gợi lên vẻ đẹp tươi trẻ, tràn đầy sức sống của những cô gái. Tiếng hát của họ trong trẻo, tươi vui như tiếng chim hót, làm cho không gian mùa xuân thêm rộn ràng, tươi vui.
Bên cạnh những cô gái trẻ, bức tranh xuân còn có những hình ảnh của thiên nhiên tươi đẹp, tràn đầy sức sống: đường nho xanh ngắt, chùm hoa gạo đỏ thắm. Màu xanh của nho tượng trưng cho sức sống tươi mới, tràn đầy nhựa sống của mùa xuân. Màu đỏ của hoa gạo tượng trưng cho nhiệt huyết, khát khao của tuổi trẻ.
Khổ thơ thứ hai, nhà thơ tiếp tục miêu tả cảnh vật thiên nhiên trong trẻo, tinh khiết của mùa xuân:
Chén xanh ngát ánh sương đêm
Tiếng chuông chùa ngân nga
Khóm tre ngà soi bóng xuống mặt hồ
Lá trúc che ngang mặt trời
Bầu trời mùa xuân trong xanh, cao vời vợi như một chiếc chén xanh ngát ánh sương đêm. Tiếng chuông chùa ngân nga trong trẻo, thánh thót như đang ngân vang trong không gian mùa xuân. Màu ngà của tre tượng trưng cho sự thanh khiết, tinh khôi của mùa xuân. Lá trúc che ngang mặt trời như muốn níu giữ mãi những khoảnh khắc tươi đẹp của mùa xuân.
Khổ thơ thứ ba, nhà thơ bộc lộ tâm trạng buồn bã, u sầu trước vẻ đẹp của mùa xuân:
Nỗi lòng ảo não
Chị ấy đi về đâu
Mùa xuân là mùa của yêu thương, hạnh phúc, nhưng trong lòng nhà thơ lại chỉ có nỗi buồn, sầu muộn. Nỗi buồn ấy là nỗi buồn của một tâm hồn cô đơn, lạc lõng, không tìm được chỗ dựa tinh thần. Hình ảnh “chị ấy” là ẩn dụ cho người con gái mà nhà thơ yêu thương. Nhà thơ không biết người con gái ấy đang đi về đâu, nhưng anh vẫn luôn dõi theo bước chân của cô.
Bài thơ “Mùa xuân chín” là một bài thơ xuân đặc sắc của Hàn Mặc Tử. Bài thơ sử dụng nhiều biện pháp nghệ thuật đặc sắc như so sánh, nhân hóa, ẩn dụ,… để làm nổi bật vẻ đẹp của mùa xuân và tâm trạng của nhà thơ. Bài thơ là tiếng lòng của một tâm hồn yêu thiên nhiên, yêu đời nhưng cũng mang đậm nỗi buồn, sầu muộn.
Phân tích khổ 1 bài Mùa xuân chín
Khổ thơ đầu tiên của bài thơ “Mùa xuân chín” của Hàn Mặc Tử đã vẽ lên bức tranh xuân tươi đẹp, tràn đầy sức sống:
Khách xa gặp lúc mùa xuân chín
Đám xuân xanh rủ bóng xuống đường
Tiếng ca vắt vẻo lưng chừng núi
Đường nho xanh ngắt quả sai lúc lỉu
Chùm hoa gạo đỏ thắm
Mở đầu bài thơ, tác giả giới thiệu hoàn cảnh sáng tác: “Khách xa gặp lúc mùa xuân chín”. “Khách xa” là nhà thơ, “mùa xuân chín” là mùa xuân đang ở độ rực rỡ nhất. Câu thơ đã gợi lên tâm trạng háo hức, vui mừng của nhà thơ khi được hòa mình vào không gian mùa xuân tươi đẹp.
Trong bức tranh xuân ấy, nổi bật lên là hình ảnh những cô gái trẻ đang xuân thì. “Đám xuân xanh” là một ẩn dụ đẹp đẽ, gợi lên vẻ đẹp tươi trẻ, tràn đầy sức sống của những cô gái. “Rủ bóng xuống đường” là một hình ảnh nhân hóa, gợi lên dáng vẻ thướt tha, duyên dáng của những cô gái.
Tiếng hát của những cô gái trong trẻo, tươi vui như tiếng chim hót, làm cho không gian mùa xuân thêm rộn ràng, tươi vui. “Vắt vẻo” là một từ láy gợi lên âm thanh cao vút, bay bổng của tiếng hát.
Bên cạnh những cô gái trẻ, bức tranh xuân còn có những hình ảnh của thiên nhiên tươi đẹp, tràn đầy sức sống: đường nho xanh ngắt, chùm hoa gạo đỏ thắm. Màu xanh của nho tượng trưng cho sức sống tươi mới, tràn đầy nhựa sống của mùa xuân. Màu đỏ của hoa gạo tượng trưng cho nhiệt huyết, khát khao của tuổi trẻ.
Khổ thơ đầu tiên của bài thơ đã vẽ lên bức tranh xuân tươi đẹp, tràn đầy sức sống. Nhà thơ đã sử dụng nhiều biện pháp nghệ thuật đặc sắc như ẩn dụ, nhân hóa,… để làm nổi bật vẻ đẹp của mùa xuân. Bức tranh xuân ấy đã thể hiện tình yêu thiên nhiên, yêu đời của nhà thơ.
Phân tích 2 khổ thơ đầu bài Mùa xuân chín
Bài thơ “Mùa xuân chín” của Hàn Mặc Tử là một trong những bài thơ xuân đặc sắc của nền văn học Việt Nam. Bài thơ được viết theo thể thơ 3 chữ, mang nhịp điệu nhẹ nhàng, uyển chuyển.
Khổ thơ đầu tiên, nhà thơ đã vẽ lên bức tranh xuân tươi đẹp, tràn đầy sức sống:
Khách xa gặp lúc mùa xuân chín
Đám xuân xanh rủ bóng xuống đường
Tiếng ca vắt vẻo lưng chừng núi
Đường nho xanh ngắt quả sai lúc lỉu
Chùm hoa gạo đỏ thắm
Mở đầu bài thơ, tác giả giới thiệu hoàn cảnh sáng tác: “Khách xa gặp lúc mùa xuân chín”. “Khách xa” là nhà thơ, “mùa xuân chín” là mùa xuân đang ở độ rực rỡ nhất. Câu thơ đã gợi lên tâm trạng háo hức, vui mừng của nhà thơ khi được hòa mình vào không gian mùa xuân tươi đẹp.
Trong bức tranh xuân ấy, nổi bật lên là hình ảnh những cô gái trẻ đang xuân thì. “Đám xuân xanh” là một ẩn dụ đẹp đẽ, gợi lên vẻ đẹp tươi trẻ, tràn đầy sức sống của những cô gái. “Rủ bóng xuống đường” là một hình ảnh nhân hóa, gợi lên dáng vẻ thướt tha, duyên dáng của những cô gái.
Tiếng hát của những cô gái trong trẻo, tươi vui như tiếng chim hót, làm cho không gian mùa xuân thêm rộn ràng, tươi vui. “Vắt vẻo” là một từ láy gợi lên âm thanh cao vút, bay bổng của tiếng hát.
Bên cạnh những cô gái trẻ, bức tranh xuân còn có những hình ảnh của thiên nhiên tươi đẹp, tràn đầy sức sống: đường nho xanh ngắt, chùm hoa gạo đỏ thắm. Màu xanh của nho tượng trưng cho sức sống tươi mới, tràn đầy nhựa sống của mùa xuân. Màu đỏ của hoa gạo tượng trưng cho nhiệt huyết, khát khao của tuổi trẻ.
Khổ thơ đầu tiên của bài thơ đã vẽ lên bức tranh xuân tươi đẹp, tràn đầy sức sống. Nhà thơ đã sử dụng nhiều biện pháp nghệ thuật đặc sắc như ẩn dụ, nhân hóa,… để làm nổi bật vẻ đẹp của mùa xuân. Bức tranh xuân ấy đã thể hiện tình yêu thiên nhiên, yêu đời của nhà thơ.
Khổ thơ thứ hai, nhà thơ tiếp tục miêu tả cảnh vật thiên nhiên trong trẻo, tinh khiết của mùa xuân:
Chén xanh ngát ánh sương đêm
Tiếng chuông chùa ngân nga
Khóm tre ngà soi bóng xuống mặt hồ
Lá trúc che ngang mặt trời
Bầu trời mùa xuân trong xanh, cao vời vợi như một chiếc chén xanh ngát ánh sương đêm. Tiếng chuông chùa ngân nga trong trẻo, thánh thót như đang ngân vang trong không gian mùa xuân. Màu ngà của tre tượng trưng cho sự thanh khiết, tinh khôi của mùa xuân. Lá trúc che ngang mặt trời như muốn níu giữ mãi những khoảnh khắc tươi đẹp của mùa xuân.
Khổ thơ thứ hai đã tiếp tục tô điểm cho bức tranh xuân bằng những hình ảnh thiên nhiên đẹp đẽ, tươi tắn. Nhà thơ đã sử dụng nhiều biện pháp nghệ thuật đặc sắc như so sánh, nhân hóa,… để làm nổi bật vẻ đẹp của thiên nhiên mùa xuân. Bức tranh xuân ấy thể hiện tình yêu thiên nhiên tha thiết của nhà thơ.
Trên đây yêu văn học đã chia sẻ đến quý bạn đọc bài viết Phân tích Mùa xuân chín. Hy vọng bài viết đã cung cấp đến quý bạn đọc những thông tin hay và hữu ích, chúc các bạn có thể chinh phục được những bài văn khó và đạt được điểm cao trong học tập. Một lần nữa thay mặt đội ngũ yêu văn học xin cảm ơn bạn đã lựa chọn chúng tôi để tham khảo!