Phân tích Kiều ở lầu Ngưng Bích dành cho học sinh lớp 9

Bài phân tích Kiều ở lầu Ngưng Bích trong Truyện Kiều giúp học sinh lớp 9 hiểu sâu hơn về nỗi cô đơn và bi kịch của Thúy Kiều khi bị giam cầm. Tác phẩm thể hiện tài năng tả cảnh ngụ tình của Nguyễn Du, đồng thời phản ánh số phận bi thảm của người phụ nữ thời phong kiến.

Dàn ý phân tích Kiều ở lầu Ngưng Bích

Phân tích Kiều ở lầu Ngưng Bích với nỗi buồn cô đơn sâu lắng

Phân tích Kiều ở lầu Ngưng Bích với nỗi buồn cô đơn sâu lắng

I. Mở bài

  • Giới thiệu Nguyễn Du và tác phẩm Truyện Kiều.
  • Đoạn trích “Kiều ở lầu Ngưng Bích” nằm ở phần đầu tác phẩm, khi Kiều rơi vào tay Tú Bà sau khi bán thân cứu cha.
  • Đoạn trích thể hiện nỗi đau đớn và cảm xúc dâng trào của Kiều, làm sáng tỏ ý kiến về bức tranh tâm tình đầy xúc động.

II. Thân bài

– Quan điểm về nhận định:

  • Nhận định hoàn toàn đúng, đoạn trích diễn tả rõ nét tâm trạng bối rối, đau buồn của Kiều.
  • Tấm lòng nhân đạo của Nguyễn Du giúp tái hiện nỗi niềm sâu sắc của Kiều.

– Phân tích đoạn trích:

  • 6 câu đầu: Tâm trạng buồn tủi, cô đơn qua cảnh vật mênh mông, tĩnh lặng; “Khóa xuân” biểu tượng cho tuổi trẻ bị giam cầm.
  • 4 câu tiếp: Kiều nhớ Kim Trọng, nhớ đêm thề nguyền và tình yêu không phai nhạt; hình ảnh “tấm son gột… phai” thể hiện lòng thủy chung.
  • 4 câu tiếp: Nỗi nhớ cha mẹ, lo lắng không ai chăm sóc; điển cố “Sân Lai, gốc tử” khắc họa lòng hiếu thảo sâu sắc.
  • 8 câu cuối: Điệp từ “Buồn trông” và từ láy liên tục diễn tả nỗi lo sợ, cô đơn và dự cảm không lành; cảnh vật phản chiếu số phận bấp bênh, tương lai mờ mịt của Kiều.

III. Kết bài

  • Đoạn trích thể hiện nỗi cô đơn, sợ hãi và tình thương gia đình của Kiều.
  • Nghệ thuật tả cảnh ngụ tình, điệp từ và từ láy được sử dụng tinh tế, khắc họa sâu sắc bức tranh tâm trạng đầy xúc động.

Bài mẫu 1: Phân tích Kiều ở lầu Ngưng Bích

Nguyễn Du là đại thi hào dân tộc, không chỉ là một bậc tài hoa trong văn học mà còn là một danh nhân văn hóa thế giới, người được ca ngợi với “con mắt nhìn thấu cả sáu cõi, tấm lòng nghĩ suốt cả nghìn đời”. Tác phẩm nổi bật nhất của ông là “Truyện Kiều” là một kiệt tác vĩnh cửu của văn học Việt Nam. Trong đó, đoạn trích “Kiều ở lầu Ngưng Bích” là một trong những phần xuất sắc nhất, khắc họa sâu sắc và tinh tế tâm trạng đau đớn, tuyệt vọng của Thúy Kiều khi đối diện với cảnh ngộ trớ trêu.

Đoạn trích “Kiều ở lầu Ngưng Bích” nằm trong phần “Gia biến và lưu lạc” của “Truyện Kiều”. Sau khi Kiều bán mình chuộc cha, nàng rơi vào tay Mã Giám Sinh và bị giam lỏng ở lầu Ngưng Bích, nơi nàng phải đối mặt với sự cô đơn, trống trải và nỗi sầu tủi khôn nguôi. Đây là khoảnh khắc mà Nguyễn Du sử dụng nghệ thuật tả cảnh ngụ tình để miêu tả tâm trạng phức tạp của Thúy Kiều, từ sự cô quạnh, nhớ thương đến những lo sợ cho tương lai.

Đoạn thơ được chia thành ba phần rõ rệt: phần đầu là cảnh vật xung quanh lầu Ngưng Bích, phần giữa là nỗi nhớ thương Kim Trọng và cha mẹ, và phần cuối là nỗi lo sợ cho tương lai đầy bất trắc. Mỗi phần đều thể hiện tâm trạng của Kiều, từ cô đơn đến đau khổ, tuyệt vọng.

Những vần thơ đầu tiên mở ra khung cảnh ở lầu Ngưng Bích đầy hoang vu, vắng lặng. Kiều đứng trên lầu cao, nhìn ra bốn bề chỉ thấy núi non, trăng treo lơ lửng và những cồn cát mênh mông, bụi hồng mờ mịt.

“Trước lầu Ngưng Bích khóa xuân
Vẻ non xa tấm trăng gần ở chung
Bốn bề bát ngát xa trông
Cát vàng cồn nọ, bụi hồng dặm kia”

Khung cảnh rộng lớn nhưng lại đầy rẫy sự quạnh hiu, khiến lòng người càng thêm buồn tủi. Nguyễn Du khéo léo sử dụng cảnh vật để làm nổi bật nỗi cô đơn của Kiều đó là sự mênh mông vô tận của thiên nhiên như giam cầm tâm hồn nàng trong nỗi trống vắng khôn cùng. Những dãy núi xa xa, cồn cát vàng vọt, vầng trăng lạnh lẽo là hình ảnh phản chiếu tâm trạng tuyệt vọng của Kiều khi nàng phải đối diện với số phận bi thương của mình.

Khung cảnh lầu Ngưng Bích và tâm trạng Thúy Kiều đầy xót xa

Khung cảnh lầu Ngưng Bích và tâm trạng Thúy Kiều đầy xót xa

Trong nỗi cô đơn, Kiều dồn tâm trí về những người thân yêu nhất của mình. Đầu tiên, nàng nhớ đến Kim Trọng là người tình thề nguyền dưới ánh trăng.

“Tưởng người dưới nguyệt chén đồng
Tin sương luống những rày trông mai chờ
Bên trời góc bể bơ vơ
Tấm son gột rửa bao giờ cho phai”

Từ “tưởng” mà Nguyễn Du sử dụng không chỉ đơn thuần là nhớ, mà là sự hồi tưởng đầy xót xa về những kỷ niệm ngọt ngào giữa nàng và Kim Trọng. Dưới ánh trăng, họ từng thề nguyện bên nhau, nhưng giờ đây nàng phải chịu cảnh xa cách, không biết đến bao giờ mới có thể gặp lại. Nỗi nhớ trào dâng mãnh liệt, cùng với đó là nỗi xót xa cho số phận mình, người con gái bị đẩy vào cuộc sống bơ vơ, lưu lạc. Tấm lòng chung thủy, son sắc của Kiều dành cho Kim Trọng sẽ mãi không phai nhòa, nhưng cuộc đời nàng giờ đã bị cuốn vào dòng xoáy bất hạnh.

Sau nỗi nhớ Kim Trọng, Kiều lại đau đớn nhớ về cha mẹ. Nàng lo lắng cho cha mẹ già yếu đang mong ngóng tin tức từ con.

“Xót người tựa cửa hôm mai
Quạt nồng ấp lạnh những ai đó giờ
Sân lai cách mấy nắng mưa
Có khi gốc tử đã vừa người ôm”

Những hình ảnh “quạt nồng ấp lạnh”, “sân lai”, “gốc tử” không chỉ biểu đạt lòng hiếu thảo của Kiều mà còn cho thấy sự lo lắng, day dứt của nàng. Nàng biết rằng cha mẹ đã già yếu, không ai chăm sóc, an ủi. Những câu thơ ngắn gọn nhưng gợi lên cảm giác sâu thẳm về lòng hiếu thảo và tình cảm gia đình trong Kiều, khiến người đọc không khỏi xúc động.

>>> Tham khảo: Cảm nhận 8 câu cuối Kiều ở lầu Ngưng Bích

Phần cuối của đoạn trích là những dòng miêu tả tâm trạng hoảng loạn, lo sợ của Kiều khi nàng nghĩ đến tương lai. Bức tranh thiên nhiên không còn đơn thuần là cảnh vật nữa, mà là sự phản chiếu của nỗi lòng tuyệt vọng, đau khổ của Kiều.

“Buồn trông cửa bể chiều hôm,
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa?
Buồn trông ngọn nước mới sa
Hoa trôi man mác biết là về đâu?”

Từng dòng thơ là những hình ảnh của sự bất định và phiêu bạt. Cánh buồm xa xa, ngọn nước cuốn hoa trôi vô định, đều là những biểu tượng cho số phận mờ mịt của Kiều. Cô gái trẻ tuổi, yếu đuối này bị cuốn vào dòng đời như cánh hoa rụng trôi theo dòng nước, không biết đâu là bến bờ. Điệp ngữ “buồn trông” lặp lại trong mỗi câu thơ như nhấn mạnh vào nỗi buồn vô tận, sự mơ hồ trong tương lai.

“Buồn trông nội cỏ rầu rầu
Chân mây mặt đất một màu xanh xanh
Buồn trông gió cuốn mặt duềnh
Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi”

Tiếng sóng “ầm ầm” là âm thanh của nỗi lo sợ về tương lai đầy giông tố, tai ương mà Kiều sẽ phải đối mặt. Những cơn sóng dữ cuốn nàng vào dòng chảy của đau khổ, tuyệt vọng, và tiếng sóng như báo hiệu trước cho Kiều những tai họa đang chờ đợi.

Đoạn trích “Kiều ở lầu Ngưng Bích” là một minh chứng rõ nét cho tài năng nghệ thuật của Nguyễn Du. Ông đã kết hợp khéo léo nghệ thuật tả cảnh ngụ tình và điệp ngữ liên hoàn để khắc họa nỗi lòng của nhân vật. Mỗi cảnh vật đều là một tấm gương phản chiếu tâm trạng của Thúy Kiều, và thông qua đó, người đọc cảm nhận được sự u uất, bế tắc và tuyệt vọng trong tâm hồn nàng.

Nguyễn Du còn sử dụng hàng loạt các từ láy tượng thanh, tượng hình như “thấp thoáng”, “xa xa”, “man mác”, “rầu rầu”, “ầm ầm”, nhằm tạo nên một không gian đầy cảm xúc. Cảnh và tình hòa quyện vào nhau, tạo nên một bức tranh tâm cảnh đầy màu sắc, nhưng ẩn chứa trong đó là sự cô đơn, sầu muộn của một con người bị đẩy vào bi kịch cuộc đời.

“Kiều ở lầu Ngưng Bích” không chỉ là một đoạn thơ tuyệt tác về nghệ thuật tả cảnh ngụ tình, mà còn là bức tranh tâm lý sâu sắc về số phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Thông qua đoạn trích, Nguyễn Du đã thể hiện tấm lòng nhân đạo sâu sắc, sự đồng cảm với những con người tài hoa nhưng bạc mệnh như Thúy Kiều. Cảnh vật và tâm trạng hòa quyện, tạo nên một áng thơ đầy cảm xúc, góp phần làm nên giá trị bất hủ của “Truyện Kiều”.

Nỗi lòng Kiều ở lầu Ngưng Bích: Cô độc, buồn thương, nhớ nhà

Nỗi lòng Kiều ở lầu Ngưng Bích: Cô độc, buồn thương, nhớ nhà

Bài mẫu 2: Phân tích Kiều ở lầu Ngưng Bích

Nguyễn Du, bậc đại thi hào của dân tộc Việt Nam, đã để lại cho nền văn học thế giới một kiệt tác vượt thời gian đó là Truyện Kiều. Tác phẩm này không chỉ là một bức tranh phản ánh hiện thực đầy đau thương của xã hội phong kiến với những bất công, tàn ác, mà còn là tiếng nói đầy nhân văn về số phận con người, đặc biệt là những người phụ nữ bị vùi dập. Từ Truyện Kiều, người đọc có thể cảm nhận được sâu sắc tấm lòng thương cảm, tình yêu thương lớn lao của Nguyễn Du dành cho những thân phận bị áp bức. Trong số đó, đoạn trích “Kiều ở lầu Ngưng Bích” được coi là một trong những đoạn miêu tả tâm trạng nhân vật Thúy Kiều đầy sâu lắng và xúc động nhất.

Đoạn trích nằm trong phần “Gia biến và lưu lạc” của Truyện Kiều. Sau khi bị Tú Bà lừa vào lầu xanh, Kiều quyết định tìm đến cái chết để thoát khỏi số phận nghiệt ngã. Nhưng Tú Bà, vì sợ mất đi “vốn liếng”, đã dùng lời lẽ ngọt ngào an ủi, rồi âm mưu giam lỏng Kiều tại lầu Ngưng Bích, chờ thời cơ thực hiện kế hoạch tàn nhẫn khác. Trong những ngày bị giam cầm ấy, Kiều phải chịu đựng nỗi cô đơn, lạc lõng và trống trải vô bờ bến. Đoạn trích là những dòng thơ tự sự thể hiện nỗi lòng bị giằng xé, nỗi nhớ người thân và tình yêu, cùng với những dự cảm đau thương về tương lai bất định của nàng.

Mở đầu đoạn trích là cảnh thiên nhiên bao la, hùng vĩ nhưng cũng đầy sự hiu quạnh:

“Trước lầu Ngưng Bích khóa xuân
Vẻ non xa, tấm trăng gần ở chung
Bốn bề bát ngát xa trông
Cát vàng cồn nọ, bụi hồng dặm kia
Bẽ bàng mây sớm, đèn khuya
Nửa tình, nửa cảnh như chia tấm lòng”

Khung cảnh thiên nhiên dưới lầu Ngưng Bích được Nguyễn Du miêu tả qua con mắt buồn bã, tuyệt vọng của Kiều. Nơi đây không chỉ là nơi nàng bị giam lỏng về thể xác mà còn là chốn khóa chặt tuổi thanh xuân, khóa lại cuộc đời đang rực rỡ tươi đẹp của nàng. Hai chữ “khóa xuân” gợi lên một nỗi đau âm ỉ, khi tuổi trẻ của Kiều bị chôn vùi giữa những bức tường lạnh lẽo. Qua phép đối lập “non xa” và “trăng gần”, Nguyễn Du đã khắc họa không gian rộng lớn, bao la nhưng lại lạnh lùng và trống vắng đến nao lòng. Kiều không có ai để chia sẻ, chỉ có những cảnh vật vô hồn như cồn cát vàng, bụi hồng nơi chân trời xa xăm. Cảm giác buồn tủi của nàng càng trở nên sâu sắc hơn khi nhìn cảnh vật tĩnh lặng, bất động, chỉ có mình nàng cô đơn giữa không gian mênh mông.

Thời gian ở đây cũng không thay đổi, “mây sớm” rồi lại “đèn khuya”, ngày qua ngày vẫn lặp đi lặp lại, khiến tâm trạng của Kiều càng thêm chán chường, bế tắc. Cảnh vật và tâm trạng như hòa quyện vào nhau, tạo nên một bức tranh u ám, nặng nề. Nỗi đau của Kiều không chỉ là nỗi đau về thể xác mà còn là nỗi đau về tinh thần khi nàng cảm thấy mình bị cô lập, xa lánh khỏi thế giới xung quanh.

>>> Xem thêm: Phân tích hình ảnh Mã Giám Sinh mua Kiều trong đoạn trích Kiều ở Lầu Ngưng Bích

Cảm nhận tâm trạng Thúy Kiều qua cảnh lầu Ngưng Bích hoang vắng

Cảm nhận tâm trạng Thúy Kiều qua cảnh lầu Ngưng Bích hoang vắng

Tiếp theo, Kiều nhớ về Kim Trọng, người yêu mà nàng đã hứa sẽ gắn bó trọn đời:

“Tưởng người dưới nguyệt chén đồng
Tin sương luống những rày trông mai chờ”

Nỗi nhớ Kim Trọng khiến Kiều không khỏi day dứt và xót xa. Hình ảnh kỷ niệm “dưới nguyệt chén đồng” khiến Kiều nhớ lại những giây phút thề nguyền dưới ánh trăng, nơi mà nàng và Kim Trọng đã hứa sẽ bên nhau suốt đời. Nhưng giờ đây, tất cả chỉ còn là quá khứ, lời hứa đã tan biến như sương khói. Kim Trọng vẫn đang mong ngóng tin tức của Kiều, không hề hay biết rằng nàng đã rơi vào cảnh ngộ khốn cùng. Nỗi đau trong lòng Kiều càng dâng cao khi nàng nhận ra rằng mình không thể giữ trọn lời hứa, không thể cùng người yêu thực hiện những ước mơ hạnh phúc.

“Cánh buồm” trong thơ chính là biểu tượng cho sự xa cách, cách biệt giữa nàng và Kim Trọng. Hơn thế nữa, Kiều còn cảm thấy tội lỗi khi không thể giữ vẹn lời thề trước mặt người mình yêu. Tấm lòng thủy chung, son sắt của nàng giờ đây như bị vùi dập bởi nghịch cảnh của cuộc đời:

“Bên trời góc bể bơ vơ
Tấm son gột rửa bao giờ cho phai”

Không chỉ nhớ về Kim Trọng, Kiều còn nhớ tới cha mẹ của mình. Nỗi nhớ này lại mang theo bao nhiêu sự lo lắng và day dứt, bởi nàng đã phải xa cha mẹ trong hoàn cảnh đầy tủi nhục:

“Xót người tựa cửa hôm mai
Quạt lồng ấp lạnh những ai đó giờ?”

Nàng thương cha mẹ già yếu đang ngày đêm mong ngóng tin tức của con gái, không biết ai sẽ chăm sóc cha mẹ trong những ngày mưa nắng. Những câu thơ tiếp theo với hình ảnh “Sân Lai”, “gốc tử” vừa gợi lên tấm lòng hiếu thảo của Kiều, vừa làm nổi bật nỗi xót xa khi nàng không thể làm tròn chữ hiếu. Nỗi nhớ thương cha mẹ của Kiều là nỗi niềm sâu thẳm, đậm chất nhân văn, thể hiện qua từng lời thơ đầy cảm xúc.

Cuối cùng, Kiều nhìn về tương lai của mình với tâm trạng đầy hoang mang và lo sợ:

“Buồn trông cửa bể chiều hôm
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa
Buồn trông ngọn nước mới sa
Hoa trôi man mác biết là về đâu?
Buồn trông nội cỏ dầu dầu
Chân mây mặt đất một màu xanh xanh
Buồn trông gió cuốn mặt duềnh
Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi.”

Điệp từ “buồn trông” lặp lại bốn lần, như khúc nhạc của nỗi buồn đang dâng trào trong lòng Kiều. Từng cảnh vật được miêu tả đều mang âm hưởng trầm buồn, phản chiếu tâm trạng bất an của nàng. Nàng nhìn thấy cánh buồm thấp thoáng trên biển xa, gợi lên sự cô đơn, lạc lõng giữa mênh mông sóng nước. Hoa trôi dạt trên dòng nước là hình ảnh tượng trưng cho số phận bấp bênh, vô định của nàng. Kiều càng nhìn cảnh vật, nỗi lo âu càng dâng lên, như những đợt sóng đang cuồn cuộn trong lòng nàng. Cảnh vật xung quanh như đang dội lại nỗi lòng bất ổn, nỗi sợ hãi của Kiều trước tương lai mờ mịt.

Hai câu thơ cuối cùng là cao trào của nỗi lo lắng và sợ hãi, khi nàng nghe thấy tiếng sóng ầm ầm xô đẩy quanh chỗ ngồi, như một dấu hiệu báo trước những biến cố khắc nghiệt trong cuộc đời nàng. Những đợt sóng ấy không chỉ là sóng biển, mà còn là sóng đời, là những cơn sóng dữ của số phận đang chực chờ cuốn nàng đi.

Tóm lại, đoạn trích “Kiều ở lầu Ngưng Bích” không chỉ miêu tả xuất sắc cảnh thiên nhiên mà còn là bức tranh tâm trạng đầy xúc động của Kiều. Nguyễn Du đã tài tình kết hợp giữa cảnh và tình, giữa thiên nhiên và nỗi lòng để khắc họa sự cô đơn, đau khổ và lo lắng của Kiều. Qua đó, người đọc càng thêm thấu hiểu và xót thương cho số phận bi kịch của nàng.

Phân tích nỗi cô đơn của Kiều ở lầu Ngưng Bích trong Truyện Kiều

Phân tích nỗi cô đơn của Kiều ở lầu Ngưng Bích trong Truyện Kiều

Bài phân tích Kiều ở lầu Ngưng Bích giúp học sinh lớp 9 hiểu rõ hơn tâm trạng của Thúy Kiều và khám phá tài năng nghệ thuật của Nguyễn Du. Đây là tác phẩm mẫu mực, góp phần rèn luyện kỹ năng phân tích văn học.