Phân tích khổ 5 bài thơ Việt Bắc lớp 12 cho kỳ thi THPT
Phân tích khổ 5 bài thơ Việt Bắc giúp học sinh lớp 12 hiểu sâu hơn về tình cảm gắn bó giữa con người và thiên nhiên qua ngòi bút tài hoa của Tố Hữu. Khổ thơ này không chỉ là nỗi nhớ đơn thuần, mà còn là những kỷ niệm về tình đồng bào, sự đoàn kết trong cuộc kháng chiến. Bài viết dưới đây cung cấp cách phân tích chi tiết và dễ hiểu, hỗ trợ học sinh trong quá trình học văn lớp 12.
Dàn ý phân tích khổ 5 bài thơ Việt Bắc
I. Mở bài
- Giới thiệu Tố Hữu – nhà thơ lớn của nền thơ ca cách mạng Việt Nam.
- Khái quát bài thơ “Việt Bắc” và khổ thơ thứ 5, tập trung vào nỗi nhớ của người cán bộ với Việt Bắc.
II. Thân bài
a, Phân tích nội dung:
- Nỗi nhớ da diết của người cán bộ cách mạng: So sánh nỗi nhớ Việt Bắc với nỗi nhớ người yêu, thể hiện sự sâu đậm, tình cảm chân thành và tha thiết.
- Nhớ về thiên nhiên Việt Bắc: Hình ảnh “trăng lên đầu núi”, “nắng chiều lưng nương” gợi lên cảnh sắc thơ mộng, gần gũi, gắn bó với kỷ niệm kháng chiến.
- Nhớ về con người Việt Bắc: Cuộc sống đồng bào Việt Bắc với “bếp lửa”, “khói cùng sương” đầy thân thương. Con người Việt Bắc được khắc họa qua tình cảm sẻ chia, gắn bó trong khó khăn, gian khổ.
- Hình ảnh ẩn dụ: Cụm từ “đắng cay ngọt bùi” biểu tượng cho những gian nan và niềm vui chia sẻ cùng nhau, gợi lên tình nghĩa sâu nặng giữa cán bộ và nhân dân.
b, Phân tích nghệ thuật:
- Thể thơ lục bát: Thể thơ lục bát truyền thống tạo âm điệu ngọt ngào, dễ hiểu và giàu nhạc tính, phù hợp với cảm xúc hoài niệm.
- Biện pháp tu từ: Điệp từ “nhớ” khắc sâu nỗi nhớ; phép so sánh “như nhớ người yêu” tăng cường sự mãnh liệt của cảm xúc.
- Ngôn ngữ, hình ảnh giản dị: Ngôn ngữ mộc mạc nhưng đầy biểu cảm, hình ảnh đời thường gợi nhớ về tình yêu thương và sự gắn bó với đồng bào, thiên nhiên Việt Bắc.
III. Kết bài
- Khẳng định giá trị của khổ thơ: nỗi nhớ trong khổ thơ thứ 5 không chỉ là cảm xúc cá nhân mà còn đại diện cho tình cảm chung của những người lính và nhân dân thời kháng chiến, góp phần làm nên giá trị nghệ thuật và nhân văn cho bài thơ “Việt Bắc”.
Bài mẫu 1: Phân tích khổ 5 bài thơ Việt Bắc
Bài thơ “Việt Bắc” được Tố Hữu sáng tác vào thời điểm lịch sử đặc biệt khi Trung ương Đảng và Chính phủ quyết định rời chiến khu Việt Bắc về lại thủ đô Hà Nội, sau khi thủ đô được giải phóng. Qua mười lăm năm gắn bó mật thiết với vùng đất này, khoảnh khắc chia tay đã để lại trong lòng nhà thơ nhiều cảm xúc khó quên, từ đó ông viết nên tác phẩm “Việt Bắc”. Trong bài thơ, khổ thứ 5 là một đoạn thơ rất ấn tượng, chứa đựng nỗi nhớ sâu sắc về vùng đất và con người nơi đây.
Câu thơ mở đầu của khổ thơ đã gợi lên một so sánh độc đáo và đầy cảm xúc: “Nhớ gì như nhớ người yêu”. Tố Hữu không chỉ đơn giản là nhớ người yêu theo nghĩa đen, mà nỗi nhớ ấy chính là nhớ Việt Bắc. Việt Bắc hiện lên trong tâm trí nhà thơ với những cảm xúc mãnh liệt, nồng nàn và đắm say, như cảm giác của người đang yêu. Dù Tố Hữu ít viết về tình yêu đôi lứa, nhưng qua câu thơ này, ông đã sử dụng hình ảnh tình yêu để diễn tả nỗi nhớ đối với đất nước và nhân dân. Tâm trạng của người ra đi được thể hiện qua sự băn khoăn, đầy cảm thán, khiến câu thơ trở nên đặc biệt gợi cảm và sâu lắng.
Những câu thơ tiếp theo vẽ nên bức tranh thiên nhiên Việt Bắc sống động và chân thực:
“Trăng lên đầu núi nắng chiều lưng nương
Nhớ từng bản khói cùng sương
Sớm trưa bếp lửa người thương đi về
Nhớ từng rừng nứa, bờ tre
Ngòi Thia, sông Đáy, suối Lê vơi đầy.”
Ở đây, Tố Hữu không miêu tả tỉ mỉ mà chỉ gợi lên những khung cảnh quen thuộc, nhưng đối với những người đã từng sống và chiến đấu tại Việt Bắc, chỉ cần những hình ảnh ấy cũng đủ để làm sống lại bao ký ức. Hình ảnh “trăng lên đầu núi, nắng chiều lưng nương” không chỉ nói lên nỗi nhớ xuyên suốt thời gian mà còn gợi lại những khoảnh khắc cuối ngày, đầy niềm xao xuyến.
Cảnh “bếp lửa” không chỉ gợi lên không gian ấm cúng của người dân nơi đây mà còn thể hiện tình cảm thân thương giữa những người cùng chung sống. Hình ảnh “bản khói cùng sương” mang đến sự gắn bó, quyến luyến với những bản làng xa xôi, nơi mây mù bao phủ quanh năm. Việc lặp lại cụm từ “nhớ từng” nhấn mạnh rằng người ra đi không hề quên bất kỳ chi tiết nào, dù là địa danh, cảnh vật hay con người. Các địa danh “Ngòi Thia, sông Đáy, suối Lê” không chỉ là biểu tượng của thiên nhiên mà còn là những ký ức khắc sâu trong lòng người ra đi. Dù “suối Lê vơi đầy”, nhưng tình cảm với Việt Bắc thì luôn tràn đầy.
Tố Hữu tiếp tục khắc họa sự gắn bó trong những năm tháng gian khổ sống cùng Việt Bắc:
“Ta đi ta nhớ những ngày
Mình đây ta đó đắng cay ngọt bùi,
Thương nhau chia củ sắn lùi,
Bát cơm sẻ nửa chăn sui đắp cùng.”
Trong những hoàn cảnh khó khăn nhất, tình người càng thêm sáng rõ. Việt Bắc đã chia sẻ với người kháng chiến từ những vật chất nhỏ bé như củ sắn lùi, bát cơm, tấm chăn sui, cho đến những ngọt bùi và cay đắng về tinh thần. Hình ảnh “mình đây ta đó” gợi lên sự gắn kết keo sơn giữa người với người. Mọi chi tiết trong đoạn thơ đều vừa có tính thực tế, vừa mang tính biểu tượng, khẳng định giá trị của sự đoàn kết, “đồng cam cộng khổ”. Dù “chăn sui” có mỏng manh trước cái lạnh của mùa đông, nhưng chính nó đã sưởi ấm tình người, gắn kết những trái tim trong cuộc chiến đầy gian khó.
Hai câu thơ tiếp theo gợi lên hình ảnh người mẹ Việt Bắc:
“Nhớ người mẹ nắng cháy lưng
Địu con lên rẫy bẻ từng bắp ngô.”
Hình ảnh người mẹ với tấm lưng trần cháy nắng, gánh nặng trên vai, đã nói lên tất cả về cuộc sống vất vả, gian khó của người dân Việt Bắc. Dù cuộc sống còn nhiều khó khăn, nhưng họ vẫn sẵn sàng chia sẻ từng củ sắn, bát cơm cho cách mạng. Đây chính là biểu tượng của tình yêu thương, sự hy sinh thầm lặng nhưng đầy quý giá của người dân Việt Bắc, nhất là những bà mẹ.
Những câu thơ cuối cùng của khổ thơ đã tái hiện cuộc sống ở chiến khu với đầy đủ những khó khăn, gian nan nhưng cũng tràn ngập tinh thần lạc quan:
“Nhớ sao lớp học i tờ
Đồng khuya đuốc sáng những giờ liên hoan
Nhớ sao ngày tháng cơ quan
Gian nan đời vẫn ca vang núi đèo…”
Cảnh lớp học i tờ, đuốc sáng trong đêm khuya, những buổi liên hoan vui vẻ dù cuộc sống vẫn đầy gian khổ, tất cả đều toát lên tinh thần chiến đấu và lạc quan của người kháng chiến. Điệp ngữ “nhớ sao” không chỉ nhấn mạnh nỗi nhớ mà còn thể hiện tâm trạng bồi hồi, xúc động của người ra đi. Đó không phải là nỗi nhớ khách quan, mà là nỗi nhớ ngập tràn trong tâm trí, đầy xúc động và chân thành.
Hai câu thơ cuối cùng của khổ thơ đã khép lại bằng những âm thanh thân thuộc của núi rừng Việt Bắc:
“Nhớ sao tiếng mõ rừng chiều
Chày đêm nện cối đều đều suối xa.”
Tiếng mõ trâu về bản và tiếng chày giã cối bên suối là những âm thanh rất đỗi quen thuộc, gắn bó với cuộc sống hàng ngày của người dân Việt Bắc. Những âm thanh ấy không chỉ đơn thuần là thanh âm tự nhiên, mà còn chứa đựng tình cảm và ký ức sâu đậm, khắc ghi trong lòng người ra đi.
Khổ 5 bài thơ “Việt Bắc” là một bức tranh tổng thể về thiên nhiên, con người và cuộc sống tại chiến khu. Qua đó, Tố Hữu không chỉ thể hiện nỗi nhớ quê hương, mà còn ca ngợi tinh thần đoàn kết, kiên cường và tình yêu thương giữa người với người trong những năm tháng gian khổ. Nhờ vào những cảm xúc chân thành và hình ảnh giản dị nhưng đậm chất Việt Bắc, đoạn thơ đã chạm đến trái tim người đọc, khiến họ không thể quên những giá trị lớn lao mà Việt Bắc mang lại.
>>> Xem thêm: Phân tích khổ 4 bài thơ Việt Bắc
Bài mẫu 2: Phân tích khổ 5 bài thơ Việt Bắc
Tố Hữu, một trong những nhà thơ tiêu biểu nhất của nền thơ ca cách mạng Việt Nam, đã tạo nên dấu ấn sâu đậm trong lòng người đọc bởi khả năng kết hợp tài tình giữa chất chính trị và trữ tình trong thơ. Ông không chỉ là một nhà thơ mà còn là một chiến sĩ cách mạng, luôn gắn bó với lý tưởng và con người Việt Nam. Bài thơ “Việt Bắc” là minh chứng rõ ràng cho sự hòa quyện này, khi Tố Hữu khắc họa những tình cảm sâu lắng dành cho vùng đất và con người nơi đây, nơi đã cưu mang và chở che cho Đảng và Chính phủ trong suốt cuộc kháng chiến chống Pháp. Khổ thơ thứ năm của bài thơ, với những dòng thơ giàu cảm xúc và hình ảnh sống động, đã bộc lộ nỗi nhớ nhung khôn nguôi của tác giả dành cho cảnh sắc và con người Việt Bắc.
Trong khổ thơ này, nỗi nhớ của tác giả được hình dung theo cách rất độc đáo:
“Nhớ gì như nhớ người yêu
Trăng lên đầu núi, nắng chiều lưng nương”
Câu thơ mở đầu với từ “gì” vừa gợi sự mơ hồ, lại vừa ẩn chứa nhiều ý nghĩa sâu xa. Nỗi nhớ mà tác giả diễn tả không chỉ dừng lại ở cảnh vật mà còn chạm đến những kỷ niệm gắn bó với con người, với những tháng ngày kháng chiến đầy thử thách. Hình ảnh so sánh “như nhớ người yêu” thật ấn tượng, nó khẳng định sự mãnh liệt, sâu đậm trong cảm xúc của tác giả. Tình yêu đôi lứa thường được xem là tình cảm sâu sắc và khó phai, nhưng ở đây, Tố Hữu đã ví nỗi nhớ quê hương và đồng bào như nỗi nhớ người yêu, điều này cho thấy tình cảm của ông dành cho Việt Bắc không chỉ đơn thuần là tình yêu quê hương mà còn là một tình yêu mãnh liệt, không thể dứt bỏ.
Khung cảnh núi rừng Việt Bắc hiện lên đầy thơ mộng và gần gũi qua hình ảnh “trăng lên đầu núi, nắng chiều lưng nương”. Đó là một không gian thiên nhiên đặc trưng của vùng Tây Bắc, vừa hùng vĩ, vừa giản dị. Từng chi tiết nhỏ như “khói cùng sương” hay “bếp lửa người thương” đều gợi nhớ về những khoảnh khắc bình dị nhưng đầy tình người:
“Nhớ từng bản khói cùng sương
Sớm khuya bếp lửa người thương đi về”
Từng khung cảnh, từng hình ảnh của cuộc sống thường nhật nơi Việt Bắc được tái hiện một cách rõ nét và sống động. “Người thương” ở đây không chỉ là người thân mà còn đại diện cho tất cả những con người Việt Bắc đã cưu mang, đùm bọc các chiến sĩ trong suốt những năm tháng kháng chiến. “Bếp lửa” – hình ảnh ấm áp, biểu tượng của sự gắn bó, của gia đình – xuất hiện như một biểu tượng của tình cảm, sự đùm bọc mà nhân dân Việt Bắc dành cho cách mạng.
Tác giả tiếp tục nhắc đến những địa danh, những cảnh sắc quen thuộc, nơi từng gắn bó trong suốt thời gian gian khổ:
“Nhớ từng rừng nứa bờ tre
Ngòi Thia, sông Đáy, suối Lê vơi đầy”
Dù là những địa danh nhỏ bé, nhưng với tác giả, chúng trở nên vô cùng quan trọng và không thể phai mờ trong ký ức. Những tên gọi như “Ngòi Thia, sông Đáy, suối Lê” không chỉ là những địa danh mà còn là những dấu ấn của thời kỳ kháng chiến, là những nơi in dấu bước chân của người chiến sĩ cách mạng.
Khổ thơ khép lại bằng một khẳng định chắc nịch về tình cảm thủy chung, gắn bó giữa “mình” và “ta”:
“Ta đi ta nhớ những ngày
Mình đây ta đó, đắng cay ngọt bùi”
Tình cảm giữa “mình” và “ta” là một tình cảm thân thiết, gần gũi, vừa mang tính cá nhân nhưng cũng là sự đại diện cho tình cảm giữa cán bộ và nhân dân Việt Bắc. Những gian nan, khó nhọc trong thời kỳ kháng chiến được gói gọn trong từ “đắng cay”, trong khi niềm vui chiến thắng lại được thể hiện qua “ngọt bùi”. Câu thơ khép lại như một lời khẳng định rằng, dù đi xa, dù có ở nơi đâu, người chiến sĩ vẫn mãi mang trong lòng hình ảnh của Việt Bắc, của những ngày tháng khó khăn nhưng đầy nghĩa tình.
Tổng thể, khổ thơ thứ năm của bài “Việt Bắc” đã thể hiện rõ ràng tình cảm sâu sắc, nỗi nhớ da diết của tác giả đối với vùng đất và con người Việt Bắc. Từ hình ảnh thiên nhiên thơ mộng đến những con người chân chất, tất cả đều được Tố Hữu khắc họa bằng những từ ngữ giản dị nhưng chứa đựng tình cảm đong đầy. Cùng với đó, việc sử dụng thể thơ lục bát truyền thống kết hợp với cách gieo vần tài tình đã làm cho đoạn thơ trở nên nhẹ nhàng, êm ái, mang đậm âm hưởng dân tộc. Những dòng thơ không chỉ là lời tỏ bày của cá nhân tác giả mà còn là tiếng lòng của biết bao con người Việt Nam trong những năm tháng kháng chiến.
Nhờ vào những vần thơ đậm chất trữ tình và chính trị này, Tố Hữu đã khẳng định được vị trí của mình trong lòng bạn đọc và trở thành ngọn cờ đầu của thơ ca cách mạng Việt Nam.
>>> Xem thêm: Cảm nhận về hình tượng thiên nhiên và con người Việt Bắc
Phân tích khổ 5 bài thơ Việt Bắc không chỉ giúp học sinh lớp 12 nắm bắt được nội dung và ý nghĩa của bài thơ, mà còn khơi dậy niềm tự hào về truyền thống đoàn kết dân tộc. Việc cảm nhận và hiểu rõ các giá trị nghệ thuật trong tác phẩm của Tố Hữu sẽ giúp học sinh nâng cao khả năng cảm thụ văn học.