Phân tích khổ 3, 4, 5 Đoàn thuyền đánh cá lớp 9 hay nhất
Bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” của Huy Cận là một tác phẩm tiêu biểu trong văn học hiện đại, ca ngợi sức lao động và sự hòa hợp giữa con người với thiên nhiên. Đặc biệt, phân tích khổ 3, 4, 5 Đoàn thuyền đánh cá giúp làm nổi bật sự kỳ vĩ của biển cả, cùng với tinh thần lao động phơi phới của ngư dân. Những hình ảnh thơ đầy lãng mạn và giàu sức sống đã khắc sâu vẻ đẹp của thiên nhiên và tầm vóc con người trước cuộc sống mới.
Bài mẫu 1: Phân tích khổ 3, 4, 5 Đoàn thuyền đánh cá
Bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” của Huy Cận là một khúc ca tráng lệ, tôn vinh cuộc sống lao động mới của những ngư dân nơi biển cả. Qua chuyến đi thực tế tại vùng mỏ Quảng Ninh, Huy Cận đã mang đến cho người đọc một bức tranh hùng vĩ về thiên nhiên và con người hòa quyện trong nhịp sống lao động. Những khổ thơ từ khổ 3 đến khổ 6 nổi bật lên như những dòng thơ đầy cảm xúc, lãng mạn nhưng không kém phần chân thực, miêu tả rõ nét hình ảnh người lao động trên biển.
Khổ thơ thứ ba mở ra không gian rộng lớn, tráng lệ của biển cả, nơi những ngư dân đang thực hiện công việc của mình giữa thiên nhiên bao la, trong tiếng hát của lao động:
“Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao với biển bằng”
Hình ảnh con thuyền đánh cá được ví như một vật thể thần kỳ, di chuyển nhẹ nhàng giữa biển trời mênh mông. Thiên nhiên ở đây không còn là những thử thách hay khó khăn, mà trở thành người bạn đồng hành, giúp con người chinh phục đại dương. “Gió” là người lái thuyền, “trăng” là cánh buồm, và những ngư dân dường như đang tận hưởng chuyến hành trình đầy hứng khởi. Động từ “lướt” không chỉ gợi lên cảm giác nhẹ nhàng, nhanh nhẹn của con thuyền mà còn thể hiện tinh thần sảng khoái, lạc quan của người dân chài khi họ lao động trên biển. Trong bức tranh thiên nhiên bao la, người lao động được khắc họa như những người hùng, làm chủ không gian rộng lớn này, góp phần khẳng định sự hòa quyện giữa con người và thiên nhiên.
Không chỉ hòa mình vào thiên nhiên, ngư dân còn thể hiện sự mạnh mẽ, chủ động trong công việc của mình, như được thể hiện qua hai câu thơ tiếp theo:
“Ra đậu dặm xa dò bụng biển
Dàn đan thế trận lưới vây giăng”
Qua hình ảnh này, ta thấy được sự khéo léo và am hiểu của người ngư dân trong công việc của mình. Đánh cá không chỉ là lao động đơn thuần, mà còn là một “trận đánh” đầy chiến lược, được miêu tả bằng những động từ mạnh mẽ như “dò”, “giăng”. Công việc dò bụng biển, dàn lưới vây cá thể hiện sự tinh tế và sự am hiểu của ngư dân về biển cả. Họ không chỉ dựa vào sức lực mà còn là trí tuệ, sự nhạy bén để thành công trong công việc của mình. Chính nhờ sự hiểu biết sâu sắc về công việc và tình yêu đối với nghề mà Huy Cận đã có thể khắc họa một cách sinh động, chân thực và đầy sức sống về những con người lao động trên biển.
Khổ thơ thứ tư mở ra bức tranh sống động của biển cả với hình ảnh những loài cá quý hiếm, lung linh dưới ánh trăng:
“Cá nhụ, cá chim cùng cá đé
Cá song lấp lánh đuốc đen hồng
Cái đuôi em quẫy trăng vàng chóe”
Sự đa dạng và phong phú của các loài cá được Huy Cận thể hiện qua việc liệt kê các loài cá quý như cá nhụ, cá chim, cá đé. Điều này không chỉ khắc họa vẻ đẹp của biển cả mà còn thể hiện sự tôn vinh đối với thiên nhiên giàu có, phong phú. Đặc biệt, hình ảnh cá song lấp lánh dưới ánh trăng, với “đuốc đen hồng” như những ngọn lửa sáng rực giữa đêm tối, tạo nên một khung cảnh huyền ảo, thơ mộng. Sự nhân hóa qua từ “em” khi nói về cá càng làm cho bức tranh thêm phần sống động, gợi lên tình cảm yêu thương, gần gũi mà tác giả dành cho thiên nhiên và biển cả quê hương.
>>> Đọc thêm: Phân tích khổ 2 bài thơ Đoàn thuyền đánh cá chi tiết nhất
Khổ thơ tiếp theo là hình ảnh đầy chất thơ của người dân chài, khi tiếng hát của họ vang lên giữa biển khơi, hòa vào nhịp sóng, nhịp trăng:
“Ta hát bài ca gọi cá vào
Gõ thuyền đã có nhịp trăng cao”
Hình ảnh những người ngư dân cất cao tiếng hát trong quá trình lao động không chỉ gợi lên tinh thần lạc quan, yêu đời mà còn tạo nên không gian lao động đầy chất thơ. Tiếng hát vang lên như tiếng gọi biển, gọi cá vào lưới, hòa nhịp với tiếng sóng vỗ và ánh trăng soi rọi. “Nhịp trăng cao” là một sáng tạo nghệ thuật độc đáo của Huy Cận, khi thiên nhiên dường như cũng tham gia vào nhịp điệu lao động của con người. Hình ảnh “gõ thuyền” cùng với nhịp trăng càng tô đậm thêm sự giao hòa tuyệt đẹp giữa con người và vũ trụ, làm cho bức tranh lao động không chỉ trở nên sống động mà còn đầy chất lãng mạn.
Những khổ thơ tiếp theo diễn tả khung cảnh lao động khẩn trương, nhịp nhàng và đầy sức mạnh của những ngư dân khi họ kéo lưới lên:
“Sao mờ, kéo lưới kịp trời sáng
Ta kéo xoăn tay chùm cá nặng”
Khung cảnh trời đêm dần lắng xuống, ánh sao đã nhạt nhòa, và công việc kéo lưới đang diễn ra gấp rút để kịp trời sáng. Động từ “kéo xoăn tay” mô tả sự mạnh mẽ, dẻo dai của người dân chài, khi họ dồn toàn bộ sức lực vào việc kéo lưới nặng trĩu cá. Hình ảnh “chùm cá nặng” không chỉ là biểu tượng cho thành quả lao động sau một đêm làm việc vất vả mà còn chứa đựng niềm vui, sự hân hoan của người ngư dân trước thành quả xứng đáng với công sức bỏ ra.
Khép lại bài thơ là khung cảnh rực rỡ của bình minh, khi những tia nắng hồng bắt đầu chiếu rọi trên biển, chiếu sáng khoang thuyền đầy cá:
“Vảy bạc đuôi vàng lóe rạng đông
Lưới xếp buồm lên đón nắng hồng”
Ánh sáng bình minh chiếu lên những chú cá với vảy bạc, đuôi vàng tạo nên một khung cảnh lung linh, rực rỡ. Hình ảnh này không chỉ tả vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn ngợi ca sự phong phú, giàu có của biển cả, đồng thời thể hiện sự trân trọng của những ngư dân đối với thành quả lao động của mình. Câu thơ cuối “đón nắng hồng” không chỉ diễn tả khung cảnh đẹp của một ngày mới mà còn là hình ảnh ẩn dụ cho niềm vui, sự hy vọng và tinh thần phấn khởi của những người dân chài khi họ bước vào một ngày lao động mới, đầy hứa hẹn.
Qua bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá”, Huy Cận đã thành công trong việc khắc họa một bức tranh thiên nhiên tráng lệ, đồng thời tôn vinh con người lao động với tình yêu cuộc sống và niềm tự hào về nghề nghiệp. Những hình ảnh đẹp đẽ, hùng vĩ của thiên nhiên và con người được miêu tả đầy sống động, góp phần thể hiện tình yêu quê hương đất nước và niềm tin mãnh liệt vào tương lai.
Bài mẫu 2: Phân tích khổ 3, 4, 5 Đoàn thuyền đánh cá
Bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” của Huy Cận là một bản hùng ca đầy cảm hứng về cuộc sống lao động mạnh mẽ, phóng khoáng của người dân chài miền biển. Như có ai đã từng nói, thơ ca được sinh ra từ chính nhịp sống lao động của nhân dân, và bài thơ này minh chứng rõ nét cho quan điểm đó. Với nhịp điệu tràn đầy sức sống, bài thơ đưa người đọc vào không gian lao động trên biển, nơi con người và thiên nhiên hòa quyện trên nền trời biển rộng lớn, kỳ vĩ. Đặc biệt, ba khổ thơ từ khổ 3 đến khổ 5 là những hình ảnh tiêu biểu cho sự giao hòa tuyệt đẹp giữa con người và vũ trụ, tạo nên những cảm xúc chân thật nhưng đầy chất thơ.
Bài thơ được sáng tác trong chuyến đi thực tế của Huy Cận tại vùng mỏ Hòn Gai, Quảng Ninh vào năm 1958. Đây là thời điểm miền Bắc đang bước vào công cuộc xây dựng xã hội chủ nghĩa, và Huy Cận đã phản ánh niềm tự hào, tinh thần lao động mạnh mẽ của nhân dân qua tác phẩm này. “Đoàn thuyền đánh cá” không chỉ là một khúc ca lao động mà còn là biểu tượng của niềm tin và khát vọng về cuộc sống mới đang dần hiện hữu. Trong khổ thơ thứ ba, hình ảnh những người dân chài ra khơi được phác họa với vẻ đẹp hùng tráng, lãng mạn:
“Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao với biển bằng…”
Hình ảnh con thuyền đánh cá lướt nhẹ nhàng trên biển cả không chỉ nhờ sức mạnh con người mà còn nhờ vào sự cộng hưởng của gió và trăng. Tác giả đã sử dụng hình ảnh ẩn dụ đầy sáng tạo để biến thuyền và người trở nên khổng lồ trong không gian vũ trụ bao la. “Lái gió”, “buồm trăng” là những hình ảnh lãng mạn, gợi tả sự tự do và phóng khoáng của người dân chài. Chiếc thuyền nhỏ bé, dưới ánh trăng và giữa không gian biển trời rộng lớn, trở nên kỳ vĩ, như sánh ngang với vũ trụ. Sự hoành tráng của cảnh vật làm nổi bật lên tư thế của con người, không còn là những cá thể bé nhỏ trước thiên nhiên, mà là những người làm chủ, vươn mình hòa nhập với đất trời.
>>> Xem thêm: Phân tích khổ thơ đầu bài thơ Đoàn thuyền đánh cá
Công việc lao động của người dân chài được tiếp nối qua hai câu thơ tiếp theo:
“Ra đậu dặm xa dò bụng biển
Dàn đan thế trận lưới vây giăng”
Ở đây, Huy Cận miêu tả người ngư dân như những chiến sĩ trên mặt trận biển cả. Họ không còn đơn độc hay bị thiên nhiên áp đảo, mà ngược lại, họ chủ động chinh phục, khám phá và làm chủ biển cả. Cụm từ “dò bụng biển” và “dàn đan thế trận” cho thấy một tinh thần lao động mạnh mẽ, sẵn sàng đối mặt với thử thách. Biển không còn là nơi bí ẩn, nguy hiểm mà trở thành nguồn tài nguyên quý giá, nơi con người chinh phục và khai thác. Qua lăng kính của nhà thơ, cuộc lao động đánh bắt cá trở nên hùng tráng và đầy thách thức, như một cuộc chiến với thiên nhiên, trong đó mỗi người lao động là một chiến binh dũng cảm.
Cùng với đó, bài thơ còn ca ngợi sự phong phú và giàu có của biển cả qua hình ảnh các loài cá:
“Cá nhụ cá chim cùng cá đé
Cá song lấp lánh đuốc đen hồng”
Những loài cá quý hiếm như cá nhụ, cá chim, cá đé, cá song được tác giả liệt kê như một cách để tôn vinh sự giàu có của biển Đông. Biển không chỉ là nơi nuôi sống con người mà còn là một kho báu vô tận với vô vàn loài sinh vật. Hình ảnh cá song lấp lánh như những ngọn đuốc đen hồng dưới ánh trăng tạo nên một khung cảnh kỳ ảo, lãng mạn. Đặc biệt, hình ảnh “cái đuôi em quẫy trăng vàng chóe” là một nét vẽ tài tình, vừa tinh tế vừa sống động, thể hiện sự tươi vui, sinh động của thiên nhiên trong nhịp điệu lao động của con người.
Không dừng lại ở đó, Huy Cận còn tạo nên một hình ảnh đêm biển đầy mê hoặc:
“Đêm thở sao lùa nước Hạ Long”
Hình ảnh đêm được nhân hóa với “hơi thở” của sao trời và nước biển, tạo nên một không gian huyền ảo, sống động. Đây là một hình ảnh độc đáo, thể hiện mối giao hòa giữa trời đất và biển cả, làm cho cảnh biển Hạ Long trở nên vừa chân thực, vừa kỳ ảo, như một bức tranh sơn mài lung linh sắc màu. Sao trời và biển cả như hòa chung vào nhịp thở của đêm, đưa người đọc vào một không gian vô cùng thơ mộng và huyền bí.
Tiếng hát của người dân chài cũng là điểm nhấn trong khổ thơ tiếp theo, khi họ hát để gọi cá vào lưới:
“Ta hát bài ca gọi cá vào
Gõ thuyền đã có nhịp trăng cao”
Tiếng hát của những người ngư dân không chỉ thể hiện niềm vui trong lao động mà còn làm cho công việc trở nên thi vị, lãng mạn hơn. Trăng và sóng gõ nhịp vào mạn thuyền, hòa cùng tiếng hát, tạo nên một nhịp điệu lao động đầy chất thơ. Công việc đánh cá nặng nhọc, qua lăng kính của nhà thơ, trở nên nhẹ nhàng, bay bổng, như một bản hòa tấu giữa con người và thiên nhiên.
Cuối cùng, khổ thơ khép lại với hình ảnh biển cả như lòng mẹ bao dung:
“Biển cho ta cá như lòng mẹ
Nuôi lớn đời ta tự buổi nào”
Biển cả được Huy Cận so sánh với lòng mẹ, vừa bao la, vừa dịu dàng, nuôi dưỡng và bảo bọc con người. Hình ảnh này không chỉ thể hiện tình yêu biển sâu sắc của tác giả mà còn là lời cảm ơn chân thành tới biển, người mẹ thiên nhiên đã nuôi sống bao thế hệ con người. Biển cả không còn chỉ là một nguồn tài nguyên, mà còn là biểu tượng của sự sống, của tình thương bao la.
Bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” không chỉ là một bản hùng ca về con người lao động mà còn là một bức tranh lãng mạn, tráng lệ về sự hòa quyện giữa con người và vũ trụ. Qua những hình ảnh tươi sáng và sống động, Huy Cận đã truyền tải một tinh thần lạc quan, niềm tin yêu cuộc sống, đồng thời khơi gợi trong lòng người đọc tình yêu quê hương, đất nước và niềm tin vào tương lai tươi sáng.
Phân tích khổ 3, 4, 5 Đoàn thuyền đánh cá không chỉ giúp hiểu rõ hơn về giá trị nghệ thuật mà còn là một hành trình khám phá sâu sắc tinh thần lao động mạnh mẽ của con người. Những hình ảnh thơ trong ba khổ này thể hiện vẻ đẹp của thiên nhiên hùng vĩ, đồng thời ca ngợi sức sống mãnh liệt của con người. Qua đó, bài thơ trở thành bản hùng ca bất hủ về tình yêu thiên nhiên và lao động.