Phân tích Đây thôn Vĩ Dạ của Hàn Mặc Tử tuyển chọn 2024

Dưới đây là các mẫu bài Phân tích Đây thôn Vĩ Dạ hay và ngắn gọn, nhằm giúp các em học sinh có thêm tài liệu tham khảo để có thể soạn 1 bài phân tích sao cho hay và ý nghĩa nhất, sau đây là nội dung chi tiết xin mời các bạn tham khảo.

Dàn ý Phân tích bài Đây thôn Vĩ Dạ

Mở bài

Giới thiệu tác giả, tác phẩm:

Hàn Mặc Tử là một trong những nhà thơ tiêu biểu nhất của phong trào Thơ Mới. Thơ ông mang đậm dấu ấn cá nhân với những nét bút lãng mạn, phóng khoáng, đậm chất siêu thực.

“Đây thôn Vĩ Dạ” là một trong những bài thơ nổi tiếng nhất của Hàn Mặc Tử, được sáng tác năm 1938.

Khái quát nội dung bài thơ:

Bài thơ là nỗi nhớ nhung, hoài niệm về thôn Vĩ và người con gái thôn Vĩ của nhà thơ Hàn Mặc Tử.

Thân bài

Khổ 1:

Nỗi nhớ nhung, hoài niệm của nhà thơ về thôn Vĩ:

Câu thơ đầu là một lời trách nhẹ nhàng, hờn dỗi của nhà thơ: “Sao anh không về chơi thôn Vĩ?”

Câu thơ này thể hiện nỗi nhớ nhung, mong muốn được trở về thôn Vĩ của nhà thơ.

Cảnh vật thôn Vĩ hiện lên trong nỗi nhớ của nhà thơ:”Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên”

Hình ảnh hàng cau thẳng tắp, cao vút, vươn lên đón ánh nắng mặt trời mới.

Ánh nắng mặt trời mới trong trẻo, tinh khiết.

“Vườn ai mướt quá xanh như ngọc”

Vườn cây xanh mướt, tươi tốt, tràn đầy sức sống.

Màu xanh của cây cối được so sánh với ngọc, gợi lên vẻ đẹp thanh khiết, tinh khôi.

Nỗi buồn man mác, sầu muộn của nhà thơ:

“Lá trúc che ngang mặt chữ điền”

Hình ảnh lá trúc che ngang là một hình ảnh đẹp, gợi lên vẻ đẹp dịu dàng, kín đáo của con người thôn Vĩ.

Tuy nhiên, hình ảnh này cũng gợi lên sự ẩn khuất, không rõ ràng, khiến cho người đọc cảm thấy sầu muộn, buồn bã.

Khổ 2:

Nỗi nhớ nhung, khao khát được trở về thôn Vĩ của nhà thơ:

“Gió theo lối gió, mây đường mây”

Hình ảnh gió và mây tự do, ung dung theo hai hướng khác nhau.

Hình ảnh này gợi lên sự chia lìa, xa cách.

“Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay”

Dòng sông Hương hiền hòa, thơ mộng nhưng lại mang vẻ buồn thiu, ủ rũ.

Hoa bắp lay nhẹ nhàng, hững hờ, không gợi lên cảm xúc vui buồn gì cả.

“Thuyền ai đậu bến sông trăng đó”

Hình ảnh con thuyền đậu bến sông trăng là một hình ảnh đẹp, gợi lên vẻ đẹp thơ mộng, huyền ảo của sông Hương.

Tuy nhiên, hình ảnh này cũng gợi lên sự xa cách, mịt mù.

Nỗi hoài nghi, tuyệt vọng của nhà thơ:

“Có chở trăng về kịp tối nay?”

Câu hỏi tu từ này thể hiện nỗi hoài nghi, tuyệt vọng của nhà thơ.

Nhà thơ không biết liệu mình có thể trở về thôn Vĩ, gặp lại người con gái mình yêu thương hay không.

Khổ 3:

Nỗi nhớ nhung, khắc khoải của nhà thơ về thôn Vĩ và người con gái thôn Vĩ:

“Mơ khách đường xa, khách đường xa”

Hình ảnh “khách đường xa” được lặp lại hai lần, thể hiện nỗi nhớ nhung, da diết của nhà thơ.

“Áo em trắng quá nhìn không ra”

Hình ảnh người con gái thôn Vĩ hiện lên trong nỗi nhớ của nhà thơ thật đẹp, thật dịu dàng, tinh khôi.

Tuy nhiên, vẻ đẹp ấy cũng thật mơ hồ, khó nắm bắt.

“Ở đây sương khói mờ nhân ảnh”

Sương khói mờ nhân ảnh là một hình ảnh tượng trưng cho sự xa cách, mờ ảo.

Hình ảnh này càng làm cho nỗi nhớ nhung của nhà thơ thêm da diết, khắc khoải.

Kết bài

Khái quát lại giá trị nội dung, nghệ thuật của bài thơ:

Phân tích Đây thôn Vĩ Dạ hay nhất

Đây thôn Vĩ Dạ là một trong những bài thơ nổi tiếng nhất của Hàn Mặc Tử, được sáng tác năm 1938. Bài thơ là nỗi nhớ nhung, hoài niệm của nhà thơ về thôn Vĩ Dạ, về người con gái xứ Huế, và về những tháng ngày hạnh phúc của họ.

Bài thơ được chia làm ba khổ, mỗi khổ thể hiện một mạch cảm xúc khác nhau.

“Sao anh không về chơi thôn Vĩ?

Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên

Vườn ai mướt quá xanh như ngọc

Lá trúc che ngang mặt chữ điền”

Khổ thơ mở đầu bằng lời hỏi thăm của một người con gái thôn Vĩ Dạ dành cho Hàn Mặc Tử. Lời hỏi thăm ấy thể hiện sự quan tâm, nhớ nhung của cô gái dành cho thi sĩ.

Hình ảnh “nắng hàng cau nắng mới lên” gợi lên vẻ đẹp tươi mới, tràn đầy sức sống của buổi sớm mai ở thôn Vĩ. “Vườn ai mướt quá xanh như ngọc” là một hình ảnh so sánh độc đáo, mang đậm dấu ấn phong cách thơ Hàn Mặc Tử. Hình ảnh này gợi lên vẻ đẹp của khu vườn xanh mướt, tươi mát như ngọc bích.

Có thể thấy, trong khổ thơ đầu tiên, Hàn Mặc Tử đã vẽ lên một bức tranh thiên nhiên thôn Vĩ Dạ vô cùng tươi đẹp, tràn đầy sức sống. Tuy nhiên, bên cạnh đó, ta cũng cảm nhận được một nỗi buồn man mác, ẩn hiện trong lòng nhà thơ.

“Ai đứng nhè nhẹ bên song

Thuyền ai đậu bến sông trăng đó

Có ai gõ cửa thuyền ai

Thôn Vĩ Dạ đó ai biết chăng?”

Khổ thơ thứ hai là những suy tưởng, hoài niệm của Hàn Mặc Tử về thôn Vĩ Dạ.

Hình ảnh “ai đứng nhè nhẹ bên song” gợi lên sự mong ngóng, chờ đợi của một người con gái. “Thuyền ai đậu bến sông trăng đó” là một hình ảnh thơ đầy thi vị, gợi lên vẻ đẹp lung linh, huyền ảo của sông Hương đêm trăng.

Hai câu thơ cuối cùng “Có ai gõ cửa thuyền ai

Thôn Vĩ Dạ đó ai biết chăng?” là những câu hỏi đầy khắc khoải, thể hiện nỗi nhớ nhung, mong mỏi của Hàn Mặc Tử về thôn Vĩ Dạ và người con gái xứ Huế.

“Mơ khách đường xa, khách đường xa

Áo em trắng quá nhìn không ra

Ở đây muôn vàn hoa lài

Nở tím bờ xa tít tắp”

Khổ thơ cuối cùng là những cảm xúc, suy tư của Hàn Mặc Tử về những tháng ngày hạnh phúc của họ ở thôn Vĩ Dạ.

Hình ảnh “mơ khách đường xa” gợi lên nỗi nhớ nhung da diết của Hàn Mặc Tử về người con gái xứ Huế. “Áo em trắng quá nhìn không ra” là một hình ảnh thơ đầy ấn tượng, gợi lên vẻ đẹp tinh khôi, thuần khiết của người con gái ấy.

Hai câu thơ cuối cùng “Ở đây muôn vàn hoa lài

Nở tím bờ xa tít tắp” là một bức tranh thiên nhiên tươi đẹp, tràn đầy sức sống. Tuy nhiên, bên cạnh đó, ta cũng cảm nhận được một nỗi buồn man mác, ẩn hiện trong lòng nhà thơ.

Bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ là một bài thơ trữ tình đặc sắc, thể hiện nỗi nhớ nhung, hoài niệm của Hàn Mặc Tử về thôn Vĩ Dạ

Phân tích Đây thôn Vĩ Dạ ngắn nhất

Đây thôn Vĩ Dạ của Hàn Mặc Tử là một trong những bài thơ nổi tiếng nhất của nền thi ca Việt Nam. Bài thơ được viết vào năm 1938, khi Hàn Mặc Tử đang ở Quy Nhơn, được người con gái Huế tên là Hoàng Cúc gửi cho một tấm bưu thiếp có đề hai câu thơ:

“Sao anh không về chơi thôn Vĩ?

Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên.”

Bài thơ là tiếng lòng của nhà thơ trước bức tranh thiên nhiên và con người thôn Vĩ Dạ, đồng thời thể hiện nỗi niềm yêu thương, mong nhớ và nỗi buồn sầu của một người đang sống trong cảnh bệnh tật và cô đơn.

Khổ thơ đầu của bài thơ mở ra với bức tranh thiên nhiên thôn Vĩ Dạ trong buổi sớm mai.

“Sao anh không về chơi thôn Vĩ?

Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên.”

Hai câu thơ chỉ vỏn vẹn 12 chữ nhưng đã gợi lên một bức tranh thiên nhiên đầy sức sống và tươi tắn. Hình ảnh hàng cau thẳng tắp in bóng dưới ánh nắng vàng rực rỡ của buổi sớm mai thật đẹp và thơ mộng. Đó là một bức tranh thiên nhiên tràn đầy sức sống, mang đến cho người ta cảm giác tươi vui và phấn chấn.

Hai câu thơ đầu của bài thơ còn gợi lên một tình cảm tha thiết, mong nhớ của người con gái Huế đối với Hàn Mặc Tử. Câu hỏi “Sao anh không về chơi thôn Vĩ?” như một lời mời gọi, một lời trách móc nhẹ nhàng. Nàng mong ngóng được gặp lại Hàn Mặc Tử, để cùng nhau ngắm nhìn vẻ đẹp của thôn Vĩ Dạ, để cùng chia sẻ những niềm vui và nỗi buồn của cuộc đời.

Khổ thơ thứ hai của bài thơ tiếp tục khắc họa bức tranh thiên nhiên thôn Vĩ Dạ.

“Vườn ai mướt quá xanh như ngọc

Lá trúc che ngang mặt chữ điền”

Hình ảnh “mướt quá” được sử dụng để diễn tả màu xanh của vườn cây ở thôn Vĩ Dạ. Mầu xanh ấy không chỉ là màu xanh của lá cây, mà còn là màu xanh của sức sống, của niềm tin và hy vọng. Hình ảnh “lá trúc che ngang mặt chữ điền” gợi lên vẻ đẹp dịu dàng, e ấp của người con gái Huế. Đó là một vẻ đẹp vừa kín đáo, vừa duyên dáng, vừa mang đậm nét truyền thống của người phụ nữ Việt Nam.

Hai câu thơ thứ hai của khổ thơ thứ hai đã thể hiện rõ hơn tình cảm yêu thương, mong nhớ của Hàn Mặc Tử đối với người con gái Huế. Nhà thơ đã dùng những hình ảnh đẹp, giàu sức gợi để miêu tả vẻ đẹp của vườn cây, của con người thôn Vĩ Dạ. Điều đó cho thấy, Hàn Mặc Tử đã dành cho thôn Vĩ Dạ và người con gái Huế một tình cảm sâu sắc và tha thiết.

Khổ thơ thứ ba của bài thơ khép lại với tâm trạng buồn sầu, cô đơn của Hàn Mặc Tử.

“Gió theo lối gió, mây đường mây

Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay

Thuyền ai đậu bến sông trăng đó

Có chở trăng về kịp tối nay?”

Hình ảnh “gió theo lối gió, mây đường mây” gợi lên sự chia ly, xa cách. Hình ảnh “dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay” gợi lên nỗi buồn, nỗi cô đơn của con người. Hình ảnh “thuyền ai đậu bến sông trăng đó” gợi lên sự xao xuyến, mong nhớ. Câu hỏi “Có chở trăng về kịp tối nay?” vừa là một câu hỏi thực, vừa là một câu hỏi ước mơ. Hàn Mặc Tử mong muốn được gặp lại người con gái Huế, được cùng nàng ngắm nhìn vẻ đẹp của sông trăng.

Khổ thơ thứ ba của bài thơ đã thể hiện rõ hơn nỗi buồn sầu, cô đơn của Hàn Mặc Tử. Nỗi buồn ấy không chỉ xuất phát từ tình yêu đơn phương, mà còn xuất phát từ hoàn cảnh sống của nhà thơ. Hàn Mặc Tử đang sống trong cảnh bệnh tật và cô đơn, nên tâm hồn của ông luôn mang một nỗi buồn sầu, u ẩn.

Đây thôn Vĩ Dạ là một bài thơ hay và đặc sắc của Hàn Mặc Tử. Bài thơ đã thể hiện được vẻ đẹp của thiên nhiên và con người thôn Vĩ Dạ, đồng thời thể hiện nỗi niềm yêu thương, mong nhớ và nỗi buồn

Phân tích Đây thôn Vĩ Dạ khổ 1

Hàn Mặc Tử là một trong những nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ Mới Việt Nam. Ông có một hồn thơ lãng mạn, bay bổng, đậm chất trữ tình và giàu tính nhân văn. Bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” là một trong những tác phẩm nổi tiếng của ông, thể hiện tình yêu thiên nhiên, yêu quê hương đất nước và nỗi niềm tha thiết với cuộc đời của nhà thơ.

Khổ thơ đầu bài thơ đã vẽ lên bức tranh thiên nhiên thôn Vĩ Dạ trong ánh bình minh với vẻ đẹp trong sáng, tinh khôi:

“Sao anh không về chơi thôn Vĩ?

Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên

Vườn ai mướt quá xanh như ngọc

Lá trúc che ngang mặt chữ điền”

Hai câu thơ đầu là lời mời gọi của một người con gái thôn Vĩ Dạ đối với người mình thương. Câu thơ mở đầu với hai từ “Sao anh” mang đậm chất khẩu ngữ, thể hiện sự thân mật, gần gũi. Câu hỏi tu từ “Sao anh không về chơi thôn Vĩ?” như một lời trách móc nhẹ nhàng, một lời nhắc nhở tha thiết về một tình cảm đẹp đẽ.

Cảnh vật thôn Vĩ Dạ được nhà thơ miêu tả bằng những hình ảnh thơ mộng, tinh khôi. “Nắng hàng cau” là hình ảnh đặc trưng của miền quê xứ Huế. Nắng sớm chiếu qua hàng cau xanh mướt, tạo nên một khung cảnh lung linh, huyền ảo. “Nắng mới lên” là một chi tiết thơ đặc sắc, gợi lên vẻ đẹp tươi mới, tràn đầy sức sống của buổi bình minh.

Câu thơ thứ ba “Vườn ai mướt quá xanh như ngọc” là một câu thơ tuyệt bút. Hình ảnh “vườn ai mướt quá” gợi lên vẻ đẹp tươi tốt, tràn đầy sức sống của vườn cây thôn Vĩ. Màu xanh của vườn cây được so sánh với ngọc, một thứ đá quý cao sang, quý giá. So sánh này đã khiến cho vẻ đẹp của vườn cây càng trở nên lung linh, huyền ảo.

Câu thơ thứ tư “Lá trúc che ngang mặt chữ điền” là một câu thơ mang đậm chất dân gian. Hình ảnh “lá trúc che ngang” là một chi tiết thơ quen thuộc trong thơ ca cổ. Hình ảnh này gợi lên vẻ đẹp dịu dàng, kín đáo của người con gái xứ Huế. “Mặt chữ điền” là một nét đẹp truyền thống của người phụ nữ Việt Nam. Nét đẹp này gợi lên vẻ đẹp phúc hậu, hiền lành của người con gái thôn Vĩ.

Khổ thơ đầu bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” đã vẽ lên bức tranh thiên nhiên thôn Vĩ Dạ trong ánh bình minh với vẻ đẹp trong sáng, tinh khôi. Qua đó, nhà thơ thể hiện tình yêu thiên nhiên, yêu quê hương đất nước và nỗi niềm tha thiết với cuộc đời.

Khổ thơ còn thể hiện tài năng sử dụng ngôn ngữ điêu luyện của Hàn Mặc Tử. Ông đã sử dụng những hình ảnh thơ đẹp, độc đáo, những so sánh, ẩn dụ sáng tạo để gợi lên vẻ đẹp của thiên nhiên và tâm hồn của người con gái thôn Vĩ.

Phân tích Đây thôn Vĩ Dạ khổ 2

Khổ thơ thứ hai bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” của Hàn Mặc Tử tiếp tục vẽ lên bức tranh thiên nhiên thôn Vĩ Dạ, nhưng trong một khung cảnh khác: đêm trăng. Bức tranh thiên nhiên này mang vẻ đẹp huyền ảo, thơ mộng nhưng cũng ẩn chứa nỗi buồn man mác.

Khổ thơ thứ hai mở đầu bằng hai câu thơ tả cảnh:

“Gió theo lối gió, mây đường mây

Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay”

Hình ảnh “gió theo lối gió, mây đường mây” gợi lên sự vô định, tan tác của thiên nhiên. “Gió” và “mây” vốn là hai vật thể tự nhiên luôn đi cùng nhau, nhưng trong câu thơ này, chúng lại tách rời nhau, mỗi vật một hướng. Điều này gợi lên sự xa cách, chia ly.

Câu thơ thứ hai “Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay” lại gợi lên sự buồn bã, đìu hiu của cảnh vật. “Dòng nước buồn thiu” gợi lên vẻ đẹp êm đềm, lặng lẽ nhưng cũng mang chút gì đó buồn bã. “Hoa bắp lay” gợi lên sự xào xạc, hiu hắt của những bông bắp trong gió.

Cảnh vật thôn Vĩ Dạ trong đêm trăng hiện lên với vẻ đẹp huyền ảo, thơ mộng:

“Thuyền ai đậu bến sông trăng đó

Có chở trăng về kịp tối nay?”

Hình ảnh “thuyền ai đậu bến sông trăng” là một hình ảnh thơ độc đáo, gợi lên sự huyền ảo, lung linh của cảnh đêm trăng. “Sông trăng” là một hình ảnh tượng trưng cho vẻ đẹp của dòng sông Hương trong đêm trăng.

Câu hỏi tu từ “Có chở trăng về kịp tối nay?” thể hiện nỗi niềm mong ngóng, khát khao của nhà thơ. Nhà thơ muốn được hòa mình vào vẻ đẹp của cảnh đêm trăng, muốn được “chở trăng về”.

Khép lại khổ thơ là hình ảnh “ánh trăng” hiện lên trong tâm tưởng của nhà thơ:

“Mơ khách đường xa, khách đường xa

Ánh trăng lên rồi, có hay không?”

Hình ảnh “ánh trăng” là một hình ảnh xuyên suốt bài thơ, là biểu tượng cho tâm hồn và nỗi niềm của nhà thơ. Trong khổ thơ này, “ánh trăng” hiện lên trong tâm tưởng của nhà thơ như một người bạn tri âm, tri kỉ. Nhà thơ mong muốn được gặp lại “khách đường xa” (người con gái thôn Vĩ Dạ) dưới ánh trăng.

Khổ thơ thứ hai bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” đã vẽ lên bức tranh thiên nhiên thôn Vĩ Dạ trong đêm trăng với vẻ đẹp huyền ảo, thơ mộng nhưng cũng ẩn chứa nỗi buồn man mác. Bức tranh thiên nhiên này thể hiện tâm trạng của nhà thơ khi nhớ về thôn Vĩ Dạ và người con gái thôn Vĩ Dạ.

Khổ thơ còn thể hiện tài năng sử dụng ngôn ngữ điêu luyện của Hàn Mặc Tử. Ông đã sử dụng những hình ảnh thơ độc đáo, những so sánh, ẩn dụ sáng tạo để gợi lên vẻ đẹp của thiên nhiên và tâm hồn của nhà thơ.

Phân tích Đây thôn Vĩ Dạ khổ 3

Khổ thơ thứ ba bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” của Hàn Mặc Tử tiếp tục thể hiện tâm trạng của nhà thơ khi nhớ về thôn Vĩ Dạ và người con gái thôn Vĩ Dạ. Khổ thơ này mang vẻ đẹp huyền ảo, lãng mạn nhưng cũng thấm đượm nỗi buồn man mác.

Khổ thơ mở đầu bằng hai câu thơ:

“Mơ khách đường xa khách đường xa

Áo em trắng quá nhìn không ra”

Hai câu thơ là hình ảnh của người con gái thôn Vĩ Dạ hiện lên trong tâm tưởng của nhà thơ. Nhà thơ đang mơ về người con gái đó, nhưng hình ảnh của nàng lại mờ ảo, không rõ ràng. Điều này khiến cho nhà thơ càng thêm khao khát, mong muốn được gặp lại nàng.

“Ở đây sương khói mờ nhân ảnh

Ai biết tình ai có đậm đà?”

“Sương khói mờ nhân ảnh” là một hình ảnh thơ đặc sắc, gợi lên vẻ đẹp huyền ảo, thơ mộng của cảnh vật thôn Vĩ Dạ. Nhưng hình ảnh này cũng gợi lên sự mờ ảo, xa cách của con người.

Câu thơ cuối cùng của khổ thơ là một câu hỏi tu từ đầy ý nghĩa:

“Ai biết tình ai có đậm đà?”

Câu hỏi này thể hiện tâm trạng của nhà thơ. Nhà thơ không biết tình cảm của mình và người con gái thôn Vĩ Dạ có được đáp lại không. Câu hỏi này cũng thể hiện nỗi niềm mong mỏi, khao khát được gặp lại người con gái đó của nhà thơ.

Khổ thơ thứ ba bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” đã vẽ lên bức tranh thiên nhiên thôn Vĩ Dạ với vẻ đẹp huyền ảo, lãng mạn nhưng cũng thấm đượm nỗi buồn man mác. Khổ thơ này thể hiện tâm trạng của nhà thơ khi nhớ về thôn Vĩ Dạ và người con gái thôn Vĩ Dạ.

Khổ thơ còn thể hiện tài năng sử dụng ngôn ngữ điêu luyện của Hàn Mặc Tử. Ông đã sử dụng những hình ảnh thơ độc đáo, những so sánh, ẩn dụ sáng tạo để gợi lên vẻ đẹp của thiên nhiên và tâm hồn của nhà thơ.

Phân tích chi tiết

Hình ảnh “khách đường xa”

Hình ảnh “khách đường xa” được lặp lại hai lần trong khổ thơ thứ ba, thể hiện nỗi nhớ da diết của nhà thơ đối với người con gái thôn Vĩ Dạ. Đây là một hình ảnh mang tính tượng trưng, chỉ cho người con gái thôn Vĩ Dạ mà nhà thơ đang nhớ thương.

Hình ảnh “sương khói mờ nhân ảnh”

Hình ảnh “sương khói mờ nhân ảnh” gợi lên vẻ đẹp huyền ảo, thơ mộng của cảnh vật thôn Vĩ Dạ. Nhưng hình ảnh này cũng gợi lên sự mờ ảo, xa cách của con người. Điều này thể hiện tâm trạng của nhà thơ khi nhớ về người con gái thôn Vĩ Dạ. Nhà thơ đang mơ về nàng, nhưng hình ảnh của nàng lại mờ ảo, không rõ ràng. Điều này khiến cho nhà thơ càng thêm khao khát, mong muốn được gặp lại nàng.

Câu hỏi tu từ “Ai biết tình ai có đậm đà?”

Câu hỏi tu từ này thể hiện tâm trạng của nhà thơ. Nhà thơ không biết tình cảm của mình và người con gái thôn Vĩ Dạ có được đáp lại không. Câu hỏi này cũng thể hiện nỗi niềm mong mỏi, khao khát được gặp lại người con gái đó của nhà thơ.

Tóm lại, khổ thơ thứ ba bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” đã vẽ lên bức tranh thiên nhiên thôn Vĩ Dạ với vẻ đẹp huyền ảo, lãng mạn nhưng cũng thấm đượm nỗi buồn man mác. Khổ thơ này thể hiện tâm trạng của nhà thơ khi nhớ về thôn Vĩ Dạ và người con gái thôn Vĩ Dạ.

Phân tích Đây thôn Vĩ Dạ 2 khổ đầu

Hàn Mặc Tử là một nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ Mới Việt Nam. Ông có một hồn thơ lãng mạn, bay bổng, đậm chất trữ tình và giàu tính nhân văn. Bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” là một trong những tác phẩm nổi tiếng của ông, thể hiện tình yêu thiên nhiên, yêu quê hương đất nước và nỗi niềm tha thiết với cuộc đời của nhà thơ.

Sao anh không về chơi thôn Vĩ?

Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên

Vườn ai mướt quá xanh như ngọc

Lá trúc che ngang mặt chữ điền

Hai câu thơ đầu là lời mời gọi của một người con gái thôn Vĩ Dạ đối với người mình thương. Câu thơ mở đầu với hai từ “Sao anh” mang đậm chất khẩu ngữ, thể hiện sự thân mật, gần gũi. Câu hỏi tu từ “Sao anh không về chơi thôn Vĩ?” như một lời trách móc nhẹ nhàng, một lời nhắc nhở tha thiết về một tình cảm đẹp đẽ.

Cảnh vật thôn Vĩ Dạ được nhà thơ miêu tả bằng những hình ảnh thơ mộng, tinh khôi. “Nắng hàng cau” là hình ảnh đặc trưng của miền quê xứ Huế. Nắng sớm chiếu qua hàng cau xanh mướt, tạo nên một khung cảnh lung linh, huyền ảo. “Nắng mới lên” là một chi tiết thơ đặc sắc, gợi lên vẻ đẹp tươi mới, tràn đầy sức sống của buổi bình minh.

Câu thơ thứ ba “Vườn ai mướt quá xanh như ngọc” là một câu thơ tuyệt bút. Hình ảnh “vườn ai mướt quá” gợi lên vẻ đẹp tươi tốt, tràn đầy sức sống của vườn cây thôn Vĩ. Màu xanh của vườn cây được so sánh với ngọc, một thứ đá quý cao sang, quý giá. So sánh này đã khiến cho vẻ đẹp của vườn cây càng trở nên lung linh, huyền ảo.

Câu thơ thứ tư “Lá trúc che ngang mặt chữ điền” là một câu thơ mang đậm chất dân gian. Hình ảnh “lá trúc che ngang” là một chi tiết thơ quen thuộc trong thơ ca cổ. Hình ảnh này gợi lên vẻ đẹp dịu dàng, kín đáo của người con gái xứ Huế. “Mặt chữ điền” là một nét đẹp truyền thống của người phụ nữ Việt Nam. Nét đẹp này gợi lên vẻ đẹp phúc hậu, hiền lành của người con gái thôn Vĩ.

Hai câu thơ đầu của bài thơ đã vẽ lên bức tranh thiên nhiên thôn Vĩ Dạ trong ánh bình minh với vẻ đẹp trong sáng, tinh khôi. Qua đó, nhà thơ thể hiện tình yêu thiên nhiên, yêu quê hương đất nước và nỗi niềm tha thiết với cuộc đời.

Phân tích 2 khổ cuối Đây thôn Vĩ Dạ

Hai khổ cuối bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ của Hàn Mặc Tử là những bức tranh thiên nhiên đẹp đẽ, thơ mộng nhưng lại thấm đẫm nỗi buồn man mác.

Khổ thơ thứ ba mở ra với một không gian sông nước mênh mông, rộng lớn:

“Thuyền ai đậu bến sông trăng đó

Có chở trăng về kịp tối nay”

Cụm từ “bến sông trăng” vừa gợi nên vẻ đẹp lung linh, huyền ảo của sông Hương trong đêm trăng, vừa thể hiện tâm trạng bâng khuâng, xao xuyến của nhà thơ. Hình ảnh con thuyền chở trăng về gợi ra nhiều liên tưởng thú vị. Có thể hiểu đó là con thuyền chở theo ánh trăng dịu mát, trong lành của thôn Vĩ về với nhà thơ. Nhưng cũng có thể hiểu đó là con thuyền chở theo tình yêu, nỗi nhớ của nhà thơ về thôn Vĩ.

Câu hỏi “Có chở trăng về kịp tối nay?” là một câu hỏi tu từ giàu ý nghĩa. Nó vừa thể hiện niềm mong mỏi, khát khao của nhà thơ được gặp lại thôn Vĩ, vừa thể hiện nỗi lo sợ, bất an rằng liệu tình yêu của mình có được đáp lại hay không.

Khổ thơ thứ tư tiếp tục khắc họa bức tranh thiên nhiên thôn Vĩ Dạ trong đêm trăng:

“Mơ khách đường xa, khách đường xa

Áo em trắng quá nhìn không ra

Ở đây sương khói mờ nhân ảnh

Ai biết tình ai có đậm đà?”

Hình ảnh người con gái thôn Vĩ hiện lên trong tâm trí nhà thơ như một bóng ma hư ảo, khó nắm bắt. “Áo em trắng quá nhìn không ra” là một câu thơ vô cùng gợi cảm, gợi lên vẻ đẹp tinh khôi, thuần khiết nhưng cũng rất mong manh, dễ tan biến của người con gái.

Câu thơ “Ở đây sương khói mờ nhân ảnh” đã gợi lên vẻ đẹp huyền ảo, mờ ảo của cảnh vật thôn Vĩ Dạ. Nhưng đồng thời, nó cũng gợi lên nỗi buồn, sự cô đơn, lạc lõng của nhà thơ.

Câu hỏi tu từ “Ai biết tình ai có đậm đà?” là câu hỏi cuối cùng của bài thơ. Đây là câu hỏi mang tính chất chất vấn, vừa thể hiện nỗi khao khát, mong mỏi được biết tình cảm của người con gái thôn Vĩ dành cho mình, vừa thể hiện nỗi buồn, thất vọng khi biết rằng tình yêu của mình có thể không được đáp lại.

Như vậy, hai khổ thơ cuối của Đây thôn Vĩ Dạ đã thể hiện một cách tinh tế và sâu sắc nỗi buồn, nỗi cô đơn của nhà thơ trước cảnh vật thiên nhiên thôn Vĩ Dạ. Đây là một trong những khổ thơ đẹp nhất trong bài thơ, góp phần tạo nên giá trị nghệ thuật độc đáo cho tác phẩm.

Bên cạnh những nét chung về tâm trạng buồn, cô đơn, hai khổ thơ cuối của Đây thôn Vĩ Dạ cũng có những nét riêng biệt.

Khổ thơ thứ ba chủ yếu tập trung miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên thôn Vĩ Dạ trong đêm trăng. Hình ảnh con thuyền chở trăng về gợi lên nhiều ý nghĩa, vừa thể hiện niềm mong mỏi, khát khao của nhà thơ được gặp lại thôn Vĩ, vừa thể hiện nỗi lo sợ, bất an rằng liệu tình yêu của mình có được đáp lại hay không.

Khổ thơ thứ tư chủ yếu tập trung miêu tả hình ảnh người con gái thôn Vĩ. Hình ảnh người con gái hiện lên trong tâm trí nhà thơ như một bóng ma hư ảo, khó nắm bắt. Câu thơ “Ở đây sương khói mờ nhân ảnh” đã gợi lên vẻ đẹp huyền ảo, mờ ảo của cảnh vật thôn Vĩ Dạ. Nhưng đồng thời, nó cũng gợi lên nỗi buồn, sự cô đơn, lạc lõng của nhà thơ.

Hai khổ thơ cuối của Đây thôn Vĩ Dạ là những bức tranh thiên nhiên đẹp đẽ, thơ mộng nhưng lại thấm đẫm nỗi buồn man mác. Đây là những khổ thơ thể hiện một cách tinh tế và sâu sắc nỗi buồn, nỗi cô đơn của nhà thơ trước cảnh vật thiên nhiên thôn Vĩ Dạ.

Phân tích Đây thôn Vĩ Dạ học sinh giỏi

Hàn Mặc Tử là một nhà thơ tài hoa nhưng bạc mệnh. Ông có một phong cách thơ độc đáo, mang đậm dấu ấn tâm hồn và số phận của mình. Bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” là một trong những bài thơ tiêu biểu nhất của ông. Bài thơ là một bức tranh thiên nhiên thơ mộng, trữ tình, nhưng cũng là nỗi lòng khắc khoải, hoài niệm của nhà thơ về một miền quê thân thương và một tình yêu dang dở.

Bài thơ được mở đầu bằng một lời mời gọi đầy thân tình:

“Sao anh không về chơi thôn Vĩ?”

Lời mời gọi ấy như một tiếng gọi tha thiết, vang vọng trong tâm hồn nhà thơ. Nó gợi ra trong lòng người đọc một niềm mong mỏi, khát khao được trở về với miền quê yêu dấu.

Trong bốn câu thơ tiếp theo, nhà thơ đã phác họa nên một bức tranh thiên nhiên thôn Vĩ Dạ tuyệt đẹp:

“Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên

Vườn ai mướt quá xanh như ngọc

Lá trúc che ngang mặt chữ điền

Khách đường xa mới tới trường đình”

Bức tranh thiên nhiên ấy được mở ra với những hình ảnh tươi sáng, tràn đầy sức sống. Ánh nắng của bình minh chiếu xuống những hàng cau như những tia nắng mới bừng lên, mang đến cho cảnh vật một vẻ đẹp rực rỡ, tươi mới. Vườn cây xanh mướt, tràn đầy sức sống, như được tắm mình trong ánh nắng vàng rực rỡ. Hình ảnh “lá trúc che ngang mặt chữ điền” tạo nên một nét chấm phá duyên dáng, tô điểm thêm cho bức tranh thiên nhiên vốn đã rất tươi đẹp.

Bốn câu thơ tiếp theo là những cảm nhận của nhà thơ về cảnh vật thôn Vĩ Dạ:

“Gió theo lối gió, mây đường mây

Dòng nước buồn thiu, chim buồm xa

Mơ khách đường xa, khách đường xa

Áo em trắng quá nhìn không ra”

Cảnh vật thôn Vĩ Dạ hiện lên trong tâm trí nhà thơ với những nét buồn, sầu muộn. Gió và mây chia lìa, dòng nước buồn thiu, chim buồm xa vắng. Tất cả đều gợi lên một nỗi buồn man mác, sầu muộn. Trong khung cảnh ấy, nhà thơ bỗng thấy hình ảnh của người con gái hiện về trong tâm trí. Hình ảnh ấy hiện lên thật mờ ảo, như trong mơ: “Áo em trắng quá nhìn không ra”.

Bốn câu thơ cuối cùng là những suy tư, trăn trở của nhà thơ về cuộc đời và tình yêu:

“Ở đây muôn vàn hoa lài

Nở quanh năm, ý xuân ý thi

Này em có nhớ ai không?

Ở đây muôn vàn ánh trăng loe”

Nhà thơ đã so sánh thôn Vĩ Dạ với một vườn hoa lài nở quanh năm, mang ý xuân ý thi. Hình ảnh ấy gợi lên một vẻ đẹp tươi thắm, rực rỡ, mang đậm chất thơ. Nhưng bên cạnh đó, nhà thơ cũng bày tỏ nỗi băn khoăn, trăn trở: “Này em có nhớ ai không?”. Câu hỏi ấy như một tiếng thở dài, thể hiện nỗi nhớ nhung, khắc khoải của nhà thơ về một tình yêu đã qua.

Bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” là một bài thơ giàu chất thơ, mang đậm phong cách của Hàn Mặc Tử. Bài thơ đã vẽ lên một bức tranh thiên nhiên thôn Vĩ Dạ tuyệt đẹp, nhưng cũng thể hiện nỗi lòng khắc khoải, hoài niệm của nhà thơ về một miền quê thân thương và một tình yêu dang dở.

Trên đây yêu văn học đã chia sẻ đến quý bạn đọc bài viết Phân tích Đây thôn Vĩ Dạ  . Hy vọng bài viết đã cung cấp đến quý bạn đọc những thông tin hay và hữu ích, chúc các bạn có thể chinh phục được những bài văn khó và đạt được điểm cao trong học tập. Một lần nữa thay mặt đội ngũ yêu văn học xin cảm ơn bạn đã lựa chọn chúng tôi để tham khảo!