Phân tích bức tranh tứ bình trong bài thơ Việt Bắc lớp 12

Bức tranh tứ bình trong bài thơ “Việt Bắc” của Tố Hữu là một trong những hình ảnh nghệ thuật đẹp nhất trong văn học cách mạng. Với sự kết hợp hài hòa giữa thiên nhiên và con người, bài thơ khắc họa bốn mùa đầy sắc màu và ý nghĩa sâu sắc. Bài văn mẫu phân tích bức tranh tứ bình sẽ giúp học sinh lớp 12 hiểu rõ hơn về giá trị nghệ thuật và tình cảm cách mạng trong tác phẩm.

Dàn ý Phân tích bức tranh tứ bình trong bài thơ Việt Bắc

Phân tích bức tranh tứ bình trong bài thơ Việt Bắc - 2

I. Mở bài

  • Giới thiệu về Tố Hữu: Một nhà thơ lớn của văn học Việt Nam, nổi bật với phong cách thơ trữ tình chính trị, luôn phản ánh tinh thần đấu tranh và tình cảm dân tộc.
  • Giới thiệu bài thơ Việt Bắc: Tác phẩm xuất sắc, kết tinh tình cảm và lòng tri ân về cuộc kháng chiến, thể hiện tình nghĩa cách mạng sâu sắc.
  • Bức tranh tứ bình: Đoạn thơ tiêu biểu trong Việt Bắc, khắc họa vẻ đẹp thiên nhiên và con người qua bốn mùa.

II. Thân bài

– Khái quát về bài thơ Việt Bắc

  • Hoàn cảnh sáng tác: Ra đời sau chiến thắng Điện Biên Phủ, khi Trung ương và Chính phủ rời chiến khu về thủ đô.
  • Ý nghĩa đoạn thơ: Lời người ra đi gửi người ở lại, bày tỏ nỗi nhớ thiên nhiên và con người Việt Bắc.

– Bức tranh mùa đông

  • Hình ảnh thiên nhiên: “Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi” – Hoa chuối đỏ rực nổi bật trên nền xanh của rừng, xua đi cái lạnh mùa đông.
  • Hình ảnh con người: “Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng” – Người lao động khỏe khoắn, tự tin, làm chủ thiên nhiên.

– Bức tranh mùa xuân

  • Thiên nhiên mùa xuân: “Ngày xuân mơ nở trắng rừng” – Sắc trắng hoa mơ bừng sáng, tràn đầy sức sống.
  • Hình ảnh con người: “Nhớ người đan nón chuốt từng sợi giang” – Người lao động tỉ mỉ, khéo léo và chăm chỉ.

– Bức tranh mùa hạ

  • Thiên nhiên mùa hạ: “Ve kêu rừng phách đổ vàng” – Rừng phách vàng rực, tiếng ve rộn rã báo hiệu mùa hè.
  • Hình ảnh con người: “Nhớ cô em gái hái măng một mình” – Cô gái chăm chỉ, cần cù, chịu thương chịu khó.

– Bức tranh mùa thu

  • Thiên nhiên mùa thu: “Rừng thu trăng rọi hòa bình” – Ánh trăng thanh bình chiếu sáng núi rừng, biểu tượng hòa bình.
  • Hình ảnh con người: “Nhớ ai tiếng hát ân tình thủy chung” – Tiếng hát ân tình, thủy chung của người dân Việt Bắc với cách mạng.

– Đánh giá chung

  • Nghệ thuật tứ bình: Tạo nên sự hài hòa, hoàn chỉnh giữa thiên nhiên và con người, phản ánh vẻ đẹp bốn mùa, sự gắn bó và tình cảm sâu nặng giữa con người và mảnh đất Việt Bắc.

III. Kết bài

  • Phong cách thơ Tố Hữu: Mang đậm tính dân tộc, sử dụng thể thơ lục bát, ngôn ngữ giản dị và hình ảnh gần gũi.
  • Tổng kết bài thơ Việt Bắc: Vừa là khúc ca về cuộc kháng chiến anh hùng, vừa là bản tình ca về tình nghĩa cách mạng và nhân dân.

Bài mẫu 1: Phân tích bức tranh tứ bình trong bài thơ Việt Bắc

Phân tích bức tranh tứ bình trong bài thơ Việt Bắc - 3

Nhà thơ Xuân Diệu từng nhận xét về tác phẩm “Việt Bắc” của Tố Hữu rằng: “Với Việt Bắc, hồn thơ cũng như nghề thơ Tố Hữu chín rộ,… không phải là một cây bút trong tay Tố Hữu nữa mà là nhiều ngọn bút nở cùng một lúc, bút tả tình, bút tả cảnh, bút tả người”. Lời nhận định ấy hoàn toàn chính xác khi xem xét sự kết hợp tuyệt vời giữa ngòi bút tài hoa tả tình, tả cảnh, tả người cùng những chất liệu dân gian đậm đà mà Tố Hữu đã đưa vào trong tác phẩm. Đặc biệt, điều này được thể hiện rõ nét qua bức tranh tứ bình về cảnh sắc thiên nhiên và con người nơi mảnh đất Việt Bắc, khiến lòng người đọc khó có thể quên:

“Ta về, mình có nhớ ta
Ta về ta nhớ những hoa cùng người.
Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng.
Ngày xuân mơ nở trắng rừng
Nhớ ai đan nón chuốt từng sợi giang.
Ve kêu rừng phách đổ vàng
Nhớ cô em gái hái măng một mình.
Rừng thu trăng rọi hòa bình
Nhớ ai tiếng hát ân tình thủy chung.”

“Việt Bắc” không chỉ đơn thuần là khúc ca về tình yêu quê hương, mà còn là bài ca đầy cảm xúc về cuộc kháng chiến trường kỳ của dân tộc. Nơi đây, tuy cuộc sống khó khăn, vất vả nhưng những con người miền núi vẫn luôn sống với tinh thần nghĩa tình và thủy chung. Mảnh đất Việt Bắc, dù có “hắt hiu lau xám” nhưng lại chứa đựng “đậm đà lòng son”. Đó là mười lăm năm tình nghĩa kháng chiến, nơi người chiến sĩ và đồng bào Việt Bắc cùng nhau gắn bó, chia sẻ những khoảnh khắc sống chết bên nhau. Đến khi cuộc kháng chiến kết thúc, người lính phải rời xa, chia tay với đồng bào, để lại một nỗi nhớ khôn nguôi trong lòng cả kẻ ở lẫn người đi. “Việt Bắc” đã ra đời từ bối cảnh đó, trở thành bản tình ca đầy cảm xúc mà Tố Hữu dành tặng cho miền đất nghĩa tình này.

Phân tích bức tranh tứ bình trong bài thơ Việt Bắc - 4

Khung cảnh bức tranh tứ bình đã mở ra với lời nhắn gửi đầy xúc động của người cán bộ kháng chiến khi phải trở về xuôi:

“Ta về mình có nhớ ta?”

Từ “ta về” được lặp lại một cách nhẹ nhàng nhưng sâu sắc, khiến câu hỏi tu từ không chỉ là lời thăm dò tình cảm mà còn là nỗi băn khoăn của người ra đi. Liệu khi rời xa, người ở lại có còn nhớ đến ta, nhớ đến những kỷ niệm đã từng trải qua? Cách xưng hô “ta – mình” làm gợi nhớ đến những câu ca dao quen thuộc, thân thương: “Ta về mình có nhớ ta/ Ta về ta nhớ hàm răng mình cười”. Chưa cần đến câu trả lời, người cán bộ đã tự bộc bạch lòng mình: “Ta về ta nhớ những hoa cùng người”. Ở đây, hình ảnh “hoa cùng người” thể hiện sự hòa quyện giữa con người và thiên nhiên, như hai hình bóng không thể tách rời. Hoa tô điểm cho vẻ đẹp con người, và ngược lại, con người khiến cảnh sắc thiên nhiên thêm rực rỡ.

Tám câu thơ tiếp theo đã phác họa bức tranh thiên nhiên bốn mùa ở Việt Bắc, mỗi mùa đều có những nét đặc trưng riêng biệt, sống động và tràn đầy sức sống. Bắt đầu là hình ảnh mùa đông với khung cảnh rừng núi tươi sáng:

“Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng.”

Giữa sắc xanh thẳm của rừng núi, màu đỏ của hoa chuối rực rỡ nổi bật, như thắp sáng lên cả không gian núi rừng. Mùa đông, đặc biệt là ở miền núi, thường gợi lên cảm giác lạnh lẽo, băng giá, nhưng bông hoa chuối đỏ tươi đã làm ấm áp cảnh sắc, mang lại cảm giác ấm áp giữa tiết trời giá buốt. Thiên nhiên Việt Bắc trong mùa đông, qua ngòi bút của Tố Hữu, không chỉ có vẻ đẹp huyền bí, mà còn tiềm ẩn một sức sống mạnh mẽ, chuẩn bị cho sự bừng nở của mùa xuân.

Cùng với cảnh vật, hình ảnh người dân lao động nơi đây cũng hiện lên qua chi tiết “dao gài thắt lưng” đầy tinh tế. Đây không chỉ là một công cụ lao động, mà còn là biểu tượng cho sức mạnh, cho tinh thần lao động hăng say, cần mẫn của con người Việt Bắc. Chỉ với vài nét phác họa đơn giản, Tố Hữu đã thể hiện được hình ảnh người dân miền núi trong tư thế mạnh mẽ, tự tin và kiên cường.

Phân tích bức tranh tứ bình trong bài thơ Việt Bắc - 5

Khi mùa đông qua đi, bức tranh xuân tươi sáng hiện lên với màu trắng tinh khôi của hoa mơ:

“Ngày xuân mơ nở trắng rừng
Nhớ người đan nón chuốt từng sợi giang.”

Hình ảnh hoa mơ nở trắng cả cánh rừng, tạo nên khung cảnh thơ mộng, tràn đầy sức sống của mùa xuân miền núi. Màu trắng ấy không chỉ là biểu tượng cho sự tinh khiết của thiên nhiên mà còn là dấu hiệu của sự sinh sôi, phát triển, của sự tái sinh sau mùa đông lạnh lẽo. Trong không gian ấy, hình ảnh người đan nón tỉ mỉ, chăm chỉ hiện lên, thể hiện sự khéo léo và kiên nhẫn của con người nơi đây.

Tiếp nối là mùa hè, với tiếng ve ngân vang và sắc vàng rực rỡ của rừng phách:

“Ve kêu rừng phách đổ vàng
Nhớ cô em gái hái măng một mình.”

Cảnh sắc mùa hè rực rỡ với tiếng ve và sự chuyển màu đột ngột của rừng cây, như một dấu hiệu cho thấy mùa hè đã thực sự đến. Hình ảnh cô gái hái măng “một mình” thấp thoáng giữa rừng núi gợi lên vẻ đẹp thanh bình, yên ả, nhưng cũng đầy tinh thần lao động hăng say của người dân Việt Bắc.

Cuối cùng, bức tranh thu với ánh trăng hòa bình khép lại bức tranh tứ bình:

“Rừng thu trăng rọi hòa bình
Nhớ ai tiếng hát ân tình thủy chung.”

Ánh trăng thu chiếu sáng cả không gian núi rừng, như soi rọi lên cuộc sống mới, cuộc sống của sự hòa bình và độc lập. Trong khung cảnh ấy, tiếng hát vang lên, ân tình và thủy chung, là lời gửi gắm của những người dân miền núi dành cho người ra đi.

Tố Hữu đã khéo léo kết hợp giữa cảnh và người, giữa thiên nhiên và con người Việt Bắc trong từng câu thơ. Mỗi mùa đều được khắc họa bằng những màu sắc riêng biệt, không chỉ tạo nên bức tranh thiên nhiên sống động mà còn thể hiện sự gắn bó mật thiết giữa con người và mảnh đất này. Bức tranh tứ bình trong “Việt Bắc” không chỉ là biểu tượng cho vẻ đẹp của thiên nhiên, mà còn là biểu tượng cho tình nghĩa, cho sự kiên cường và thủy chung của người dân nơi đây.

Bài mẫu 2: Phân tích bức tranh tứ bình trong bài thơ Việt Bắc

Phân tích bức tranh tứ bình trong bài thơ Việt Bắc - 6

Bài thơ Việt Bắc của Tố Hữu nằm trong tập thơ cùng tên, đánh dấu đỉnh cao trong sự nghiệp sáng tác của ông cũng như trong dòng thơ kháng chiến. Bài thơ được sáng tác vào một thời điểm quan trọng trong lịch sử đất nước: sau chín năm kháng chiến gian khổ, đất nước giành được độc lập và bước sang giai đoạn mới – xây dựng hòa bình ở miền Bắc và đấu tranh thống nhất nước nhà. Việt Bắc đã mang đến cho người đọc những ký ức về nghĩa tình sâu nặng giữa những người cán bộ kháng chiến và mảnh đất chiến khu Việt Bắc.

Đoạn thơ sau trong Việt Bắc được xem là một bức tranh tứ bình tuyệt đẹp, thể hiện tài năng sáng tạo của Tố Hữu trong việc kết hợp giữa thiên nhiên và con người:

“Ta về, mình có nhớ ta
Ta về, ta nhớ những hoa cùng người.
Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng.
Ngày xuân mơ nở trắng rừng
Nhớ người đan nón chuốt từng sợi giang.
Ve kêu rừng phách đổ vàng
Nhớ cô em gái hái măng một mình.
Rừng thu trăng rọi hòa bình
Nhớ ai tiếng hát ân tình thủy chung.”

Trong bốn cặp lục bát, mỗi cặp là một bức tranh, tạo nên bức tứ bình mô tả vẻ đẹp thiên nhiên qua bốn mùa và sự hòa quyện với con người Việt Bắc. Lối đối đáp như trong các cuộc hát giao duyên khiến đoạn thơ mang đậm tính dân gian, gần gũi mà vẫn thấm đẫm cảm xúc.

Mở đầu đoạn thơ, Tố Hữu đã khéo léo sử dụng cấu trúc đối đáp quen thuộc của những cuộc hát giao duyên. Người đi (được ví như người con trai) hỏi người ở lại (như người con gái) về nỗi nhớ. Câu hỏi “Mình có nhớ ta?” không chỉ là một câu hỏi đơn thuần mà còn ngầm ẩn sự khẳng định về tình cảm tha thiết mà người đi dành cho người ở lại. Sự tương tác giữa “hoa” và “người” trong câu thơ thứ hai chính là biểu tượng cho sự đồng hiện giữa vẻ đẹp thiên nhiên và con người trong bức tranh Việt Bắc.

Tố Hữu không đơn thuần chỉ nói đến “hoa” như một phần của thiên nhiên, mà ông còn để hoa đồng hiện cùng con người, tạo nên một sự giao thoa đầy tinh tế. Hoa là biểu tượng cho vẻ đẹp thuần khiết, còn con người chính là điểm nhấn của cuộc sống. Qua hình ảnh “hoa cùng người”, ta thấy được sự hòa quyện tuyệt đẹp của hai yếu tố này, làm cho cả thiên nhiên và con người đều trở nên sống động, có hồn.

Phân tích bức tranh tứ bình trong bài thơ Việt Bắc - 7

Bức tranh đầu tiên trong bộ tứ bình là mùa đông với hình ảnh rừng xanh và hoa chuối đỏ tươi. Màu xanh của rừng tượng trưng cho sự bền bỉ, tĩnh lặng của thiên nhiên, trong khi màu đỏ của hoa chuối như một điểm nhấn rực rỡ, nổi bật trên nền xanh thẳm:

“Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng.”

Hình ảnh hoa chuối đỏ rực trong nền rừng xanh tạo nên sự đối lập màu sắc mạnh mẽ, gợi lên một bức tranh mùa đông không lạnh lẽo mà đầy sức sống. Cùng với đó, hình ảnh con người xuất hiện đầy mạnh mẽ và kiên cường qua bóng dáng người đứng trên đèo cao, dao gài thắt lưng lấp lánh dưới ánh nắng. Cảnh thiên nhiên không chỉ tô điểm cho vẻ đẹp của con người, mà còn nhấn mạnh tư thế tự tin, kiên định của con người trước thiên nhiên hùng vĩ.

Nếu như mùa đông rực rỡ với sắc đỏ của hoa chuối, thì mùa xuân lại được miêu tả qua sắc trắng tinh khôi của hoa mơ:

“Ngày xuân mơ nở trắng rừng
Nhớ người đan nón chuốt từng sợi giang.”

Sắc trắng của hoa mơ không chỉ làm bừng sáng bức tranh xuân, mà còn tượng trưng cho sự trong trẻo, thanh khiết của thiên nhiên Việt Bắc. Trên nền trắng ấy, hình ảnh con người xuất hiện một cách nhẹ nhàng qua công việc đan nón, một công việc đòi hỏi sự kiên nhẫn và khéo léo. Qua đó, Tố Hữu khắc họa nét đẹp mộc mạc, chăm chỉ của người dân Việt Bắc trong cuộc sống thường ngày.

Khác với sự yên bình của mùa xuân, bức tranh mùa hạ tràn đầy âm thanh và sắc màu rực rỡ:

“Ve kêu rừng phách đổ vàng
Nhớ cô em gái hái măng một mình.”

Âm thanh rộn rã của tiếng ve và sắc vàng của rừng phách đã làm sống dậy cả không gian núi rừng trong những ngày hè. Tố Hữu sử dụng từ “đổ” để miêu tả sự biến đổi màu sắc nhanh chóng của rừng phách, từ xanh sang vàng chỉ trong chớp mắt khi tiếng ve vang lên. Trên nền cảnh rực rỡ ấy, hình ảnh cô gái hái măng hiện lên đơn độc nhưng không hề yếu đuối, mà ngược lại còn thể hiện sự chăm chỉ, chịu thương chịu khó của người phụ nữ Việt Bắc.

Phân tích bức tranh tứ bình trong bài thơ Việt Bắc - 8

Khép lại bộ tứ bình là bức tranh mùa thu với cảnh sắc thanh bình và âm thanh của tiếng hát ân tình:

“Rừng thu trăng rọi hòa bình
Nhớ ai tiếng hát ân tình thủy chung.”

Vầng trăng sáng chiếu rọi trong rừng thu tượng trưng cho sự bình yên và hòa bình. Trong không gian thơ mộng ấy, âm thanh của tiếng hát vang lên đầy ân tình, gợi nhắc đến tình cảm thủy chung mà người dân Việt Bắc dành cho những người cán bộ kháng chiến. Tiếng hát ấy không chỉ là biểu hiện của tình yêu mà còn là sự biết ơn và sự gắn bó sâu sắc với cách mạng.

Bốn bức tranh tứ bình trong đoạn thơ Việt Bắc của Tố Hữu không chỉ khắc họa cảnh sắc thiên nhiên bốn mùa ở Việt Bắc mà còn thể hiện những nét phẩm chất đẹp đẽ của con người nơi đây. Sự hòa quyện giữa thiên nhiên và con người trong từng câu thơ tạo nên một bức tranh sống động, đầy cảm xúc và tình nghĩa. Qua đó, Tố Hữu đã thể hiện tài năng của mình trong việc tạo nên những hình ảnh thơ vừa giàu tính thẩm mỹ vừa sâu lắng về cảm xúc, gắn liền với tinh thần kháng chiến và lòng yêu nước.

Phân tích bức tranh tứ bình trong bài thơ “Việt Bắc” không chỉ giúp học sinh lớp 12 nắm bắt được vẻ đẹp thiên nhiên mà còn thấy rõ tình nghĩa sâu đậm giữa cán bộ kháng chiến và đồng bào. Đây là một tác phẩm đầy giá trị, kết hợp giữa thơ ca dân gian và hiện đại, để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng người đọc về tinh thần cách mạng và tình yêu quê hương.