Mẫu bài văn lớp 9 kể lại một trận chiến đấu ác liệt ấn tượng
- Nguyễn Thuý
- 6 Tháng 2, 2025
Lịch sử Việt Nam đã chứng kiến nhiều cuộc chiến đấu ác liệt, là minh chứng cho tinh thần kiên cường của dân tộc. Tham khảo bài văn mẫu Kể lại một trận chiến đấu ác liệt giúp học sinh lớp 9 không chỉ hiểu thêm về trang sử oai hùng mà còn rèn luyện kỹ năng viết văn kể chuyện. Bài viết sẽ đưa ra những ý tưởng và cách thể hiện tốt nhất cho bài tập này.
Dàn ý kể lại một trận chiến đấu ác liệt
I. Mở bài
- Lịch sử dân tộc gắn liền với nhiều trận chiến oai hùng bảo vệ bờ cõi, giành lại độc lập.
- Trong đó, một trận chiến ác liệt đã để lại ấn tượng sâu sắc về tinh thần chiến đấu quả cảm.
II. Thân bài
– Hoàn cảnh tiếp xúc với câu chuyện:
- Nghe ông nội kể lại, ông từng tham gia trận chiến này.
- Lời kể của ông chứa đầy cảm xúc và niềm tự hào.
– Khái quát trận chiến:
- Quân ta phải đối đầu với địch đông đảo và mạnh mẽ.
- Cuộc chiến diễn ra gian khổ, kéo dài và đầy thử thách.
– Diễn biến trận chiến:
- Giai đoạn phòng thủ: Quân ta lập phòng tuyến vững chắc, bảo vệ chiến lược.
- Giai đoạn cầm cự: Hai bên giằng co, trận địa giữ vững dù quân ta gặp nhiều khó khăn.
- Giai đoạn phản công: Dưới sự chỉ huy tài tình, quân ta phản công quyết liệt và giành chiến thắng.
– Nhân vật chính:
- Vị chỉ huy tài giỏi, quyết đoán, luôn động viên tinh thần binh lính.
- Những người lính dũng cảm, bất chấp nguy hiểm, tiến lên vì tổ quốc.
– Miêu tả – biểu cảm:
- Nét mặt kiên cường của người chỉ huy, hành động quả cảm của lính trong lúc nguy hiểm.
- Cảm xúc người kể: Tự hào, xúc động trước sự hy sinh lớn lao.
III. Kết bài
Tự hào về trang sử hào hùng, nhắc nhở bản thân sống xứng đáng với sự hy sinh của thế hệ trước.
Bài mẫu 1: Kể lại một trận chiến đấu ác liệt
Dưới triều đại Tây Sơn, ba anh em Nguyễn Huệ, Nguyễn Nhạc, Nguyễn Lữ đã chia nhau cai trị ba miền của đất nước. Trong đó, Nguyễn Huệ, được biết đến với danh hiệu Bắc Bình Vương, đã trở thành một vị anh hùng vĩ đại trong lịch sử Việt Nam. Vào cuối thế kỷ XVIII, khi triều đại Lê suy yếu và đất nước rơi vào tình trạng phân tranh, vua Lê Chiêu Thống, vì lo sợ mất ngai vàng, đã cầu cứu triều đình nhà Thanh, khiến quân Thanh dưới sự chỉ huy của Tôn Sĩ Nghị kéo quân vào Thăng Long với ý định xâm lược.
Ngày 24 tháng 11 năm 1788, Trần Văn Tuyết từ Bắc Hà chạy vào thành Phú Xuân cấp báo cho Nguyễn Huệ về việc quân Thanh đã tràn qua biên giới và chiếm Thăng Long. Trước tình hình nguy cấp này, Ngô Văn Sở, tướng của Nguyễn Huệ, đã cho rút quân về Tam Điệp để bảo toàn lực lượng, đồng thời chờ đợi sự chỉ đạo từ Bắc Bình Vương. Nhận được tin, Nguyễn Huệ nổi giận và quyết định phải hành động ngay để bảo vệ đất nước. Ông lập tức triệu tập các tướng lĩnh và quyết định thân chinh chỉ huy một cuộc tấn công tổng lực vào quân Thanh.
Tuy nhiên, trước khi xuất quân, Nguyễn Huệ đã lắng nghe ý kiến của các tướng lĩnh và quyết định trước hết cần xưng vương để củng cố tinh thần toàn dân, thu phục lòng người. Ông cho lập đàn tế trời đất trên núi Bân, khoác long bào, đội mũ miện, và chính thức xưng vương, lấy niên hiệu Quang Trung. Sau khi hoàn thành nghi lễ đăng quang, vua Quang Trung chính thức hạ lệnh xuất quân vào ngày 25 tháng Chạp năm 1788.
Khi quân đội tiến đến Nghệ An, vua Quang Trung gặp Nguyễn Thiếp, một người nổi tiếng với tài dự đoán. Nguyễn Thiếp tiên tri rằng trong vòng 10 ngày, quân Thanh sẽ bị đánh tan tác. Vua rất vui mừng, lập tức ra lệnh tuyển thêm quân ở Nghệ An, với tiêu chuẩn chọn những người có sức mạnh và kỹ năng chiến đấu tốt. Chẳng mấy chốc, hàng vạn binh lính tinh nhuệ đã tập trung dưới cờ vua, chuẩn bị cho cuộc hành quân lớn. Quang Trung đích thân chỉ đạo cuộc duyệt binh, chia quân thành các đạo tiền, tả, hữu và trung quân, với sự chỉ huy của các tướng lĩnh tài ba.
Khi đoàn quân Tây Sơn đến núi Tam Điệp, các tướng Ngô Văn Sở và Phan Văn Lân ra đón và xin chịu tội vì đã rút lui. Tuy nhiên, Quang Trung không trách phạt mà thay vào đó, ông khéo léo giải thích công và tội của họ, sau đó giao cho Ngô Thì Nhậm phối hợp với họ để bày mưu kế chống lại quân Thanh. Quang Trung nhận định rằng dù quân Thanh đông hơn, nhưng chỉ trong vòng mười ngày ông có thể đuổi chúng khỏi đất nước. Tuy nhiên, ông cũng lo ngại rằng nếu để quân Thanh thua đau, chúng sẽ tìm cách báo thù, gây khổ sở cho dân chúng về sau. Do đó, ông khuyên rằng đất nước cần phải lớn mạnh để đủ sức đối phó với bất kỳ mối đe dọa nào trong tương lai.
Đêm 30 tháng Chạp, vua Quang Trung mở tiệc khao quân trước khi tiến quân về Thăng Long. Ông chia quân làm ba đạo và ra lệnh xuất phát ngay trong đêm, hẹn nhau đến mùng 7 sẽ vào thành Thăng Long mở tiệc ăn mừng chiến thắng. Để đảm bảo sức khỏe cho binh lính, vua ra lệnh chuẩn bị võng cáng để các binh sĩ có thể nghỉ ngơi trong khi hành quân liên tục ngày đêm.
Khi quân Tây Sơn tiến đến đồi Hà Hồi vào đêm mùng 3 tháng Giêng năm Kỷ Dậu (1789), họ lặng lẽ vây kín làng và sử dụng chiến thuật nghi binh, làm cho quân Thanh tưởng rằng đối phương có lực lượng rất lớn. Trước sức ép khủng khiếp đó, quân Thanh hoảng loạn và đầu hàng mà không kháng cự. Lương thực và vũ khí của đồn Hà Hồi đều bị quân Tây Sơn chiếm đoạt.
Sau đó, vua Quang Trung tiến đến Ngọc Hồi vào rạng sáng ngày mùng 5. Quân Thanh tại đây chống trả quyết liệt bằng pháo và khói lửa nhằm làm rối loạn quân ta. Tuy nhiên, với chiến thuật khôn ngoan, quân Tây Sơn dùng những tấm ván ghép thành lá chắn di động, tiến lên áp sát đồn Ngọc Hồi. Khi gươm giáo chạm nhau, quân Tây Sơn xông thẳng vào, sử dụng dao ngắn đánh cận chiến, khiến quân Thanh bị tiêu diệt nhanh chóng. Tướng chỉ huy quân Thanh, Sầm Nghi Đống, tự thắt cổ chết trong tuyệt vọng. Cuộc chiến diễn ra ác liệt, máu chảy thành suối, xác quân Thanh chất thành đống, khắp nơi vang lên tiếng hò reo chiến thắng của quân Tây Sơn.
Tôn Sĩ Nghị, khi nhận tin thất bại từ đồn Ngọc Hồi, đã kinh hoàng bỏ chạy mà không kịp mặc áo giáp, ngựa không kịp đóng yên. Quân Thanh tan tác, xô đẩy nhau qua cầu phao mà chạy trốn. Trong cuộc hỗn loạn đó, nhiều binh lính rơi xuống sông Nhị Hà và chết đuối, đến mức nước sông bị tắc nghẽn không chảy được.
Trận chiến của vua Quang Trung đại phá quân Thanh năm 1789 đã ghi dấu ấn đậm nét trong lịch sử dân tộc Việt Nam, khẳng định sức mạnh và tinh thần độc lập của nước ta. Chiến thắng thần tốc này không chỉ giải phóng Thăng Long khỏi ách xâm lược, mà còn thể hiện sự lãnh đạo tài ba và tầm nhìn chiến lược của vua Quang Trung. Hằng năm, nhân dân Việt Nam vẫn tổ chức lễ hội Đống Đa để tưởng nhớ đến chiến công oanh liệt này và tri ân những anh hùng đã hy sinh vì độc lập tự do của đất nước.
Bài mẫu 2: Kể lại một trận chiến đấu ác liệt
Đêm khuya thanh vắng, màn đêm tĩnh lặng bao trùm khắp doanh trại. Tiếng gà gáy rải rác vang lên trong không gian yên bình của làng quê, báo hiệu bình minh sắp đến. Tất cả binh sĩ trong doanh trại đều đã chìm sâu vào giấc ngủ, chỉ còn lại vài tiếng thở đều đều hòa lẫn với âm thanh cuốc kêu não nề giữa đêm tối. Nhưng giữa sự tĩnh lặng ấy, vẫn còn một góc sáng le lói ánh đèn dầu đã gần cạn, chiếu sáng khuôn mặt suy tư của vị chủ tướng đang trầm ngâm nhìn về phía xa xăm.
Vị chủ tướng ấy chính là Trần Hưng Đạo, người đang mang trên vai trọng trách lớn lao cứu đất nước khỏi quân xâm lược. Đôi mắt sắc bén của ông dõi nhìn xa xăm, như đang tìm kiếm một kế sách hoàn hảo để giành chiến thắng. Trên bàn, cuốn binh thư mở dở nằm yên, ánh sáng yếu ớt hắt lên gương mặt đầy lo lắng của vị tướng tài ba. Chỉ còn một ngày nữa, đoàn thuyền chiến của Ô Mã Nhi sẽ xuôi dòng Bạch Đằng trở về nước. Thời khắc đã gần kề, nhưng phương kế để giành chiến thắng vang dội vẫn chưa được ông quyết định.
Trong những trăn trở ấy, một tia sáng lóe lên trong đầu Trần Hưng Đạo. Ông chợt nhớ lại bài học lịch sử từ năm 938, khi Ngô Quyền đã đánh tan quân Nam Hán bằng cách cắm cọc gỗ nhọn dưới sông Bạch Đằng. “Đúng rồi!”, ông thốt lên. Chiến lược của Ngô Quyền năm xưa chính là thượng sách! Trần Hưng Đạo ngay lập tức quyết định sử dụng kế hoạch này để đối phó với đoàn quân hùng mạnh của Ô Mã Nhi.
Vừa lúc đó, ánh sáng ban mai bắt đầu rọi lên. Trần Hưng Đạo không chần chừ, lập tức ra lệnh cho toàn quân vào rừng đẵn gỗ, chuẩn bị cọc nhọn. Dân chúng khắp nơi cùng nhau hưởng ứng, hồ hởi đốn những cây gỗ chắc khỏe như lim, táu. Tiếng cưa đẵn, rìu bổ vang lên khắp núi rừng. Những cây gỗ được chuốt nhọn đầu, cao vượt đầu người, một số cọc thậm chí cao tới hai trượng sáu, thân cây to đến mức cần cả vài người ôm mới hết. Đầu nhọn của cọc được bọc sắt, biến mỗi chiếc cọc trở thành vũ khí lợi hại dưới dòng nước.
Nhìn thấy công việc diễn ra suôn sẻ, Trần Hưng Đạo mỉm cười hài lòng. Ông biết rằng chiến thắng đã nằm trong tầm tay. Sau khi đã chuẩn bị đủ số lượng cọc cần thiết, ông ra lệnh cho binh lính đóng cọc xuống đoạn sông Bạch Đằng gần ngã ba sông Chanh. Địa điểm này có lợi thế vì thủy triều lên xuống nhanh, giúp trận địa cọc phát huy hiệu quả tối đa.
Những người thợ lặn giỏi như Yết Kiêu lại có cơ hội trổ tài. Họ lặn xuống dưới dòng nước, dùng sức mạnh và khéo léo để cắm sâu những chiếc cọc nhọn vào lòng sông. Ở phía trên, những thanh niên khỏe mạnh dùng thuyền nhỏ để di chuyển cọc xuống. Cảnh tượng làm việc khẩn trương, nhộn nhịp bao trùm khắp dòng sông.
Khi công việc hoàn thành, Trần Hưng Đạo đứng trên bờ, nhìn xuống dòng sông và những chiếc cọc nhọn đã được cắm chặt. Khi thủy triều rút, những cọc nhọn hoắt nhô lên như những chiếc bẫy chết người, tạo thành một trận địa vô cùng vững chãi, sẵn sàng chờ quân địch. Bên cạnh đó, ông cũng chuẩn bị sẵn những toán quân tinh nhuệ, ẩn mình dọc bờ sông. Họ mang theo các bùi nhùi, rơm rạ, dầu lửa, chuẩn bị sẵn sàng để đốt cháy thuyền địch khi thời cơ đến.
Mọi thứ đã sẵn sàng, và quân sĩ vẫn không chịu nghỉ ngơi. Họ rèn vũ khí, mài dao, gươm thêm sắc bén, và tham gia các cuộc luyện tập đấu gươm, đấu vật để nâng cao tinh thần chiến đấu. Trong doanh trại, tiếng nói cười rộn rã, hòa cùng khí thế hừng hực chuẩn bị cho cuộc chiến sắp tới. Tinh thần của các binh sĩ dâng cao, ai nấy đều tràn đầy quyết tâm.
Trời đã chạng vạng, khi đêm buông xuống, mọi thứ đã hoàn tất. Quân sĩ ngồi lại lắng nghe một người đọc bài hịch của Trần Hưng Đạo, trong đó có đoạn: “Ta thường tới bữa quên ăn, nửa đêm vỗ gối, ruột đau như cắt, nước mắt đầm đìa, chỉ căm tức chưa xả thịt lột da, nuốt gan uống máu quân thù…”. Những lời hịch ấy đã khích lệ lòng người, làm dâng trào tinh thần yêu nước và quyết chiến của toàn quân.
Đến khi trời gần sáng, bóng tối vừa tan, đoàn thuyền của Ô Mã Nhi đã xuất hiện ở cửa sông Bạch Đằng. Những cánh buồm lớn phủ kín mặt sông, tiếng chiêng trống dội vang khắp nơi. Ô Mã Nhi tự tin nghĩ rằng quân Trần đã sợ hãi, không còn sức đánh trả. Nhưng hắn không hề biết rằng quân ta đã âm thầm chuẩn bị kỹ càng để giáng một đòn chí mạng.
Bỗng dưng, tiếng trống trận vang lên khắp mặt sông, làm náo loạn đàn chim trong những bụi cây ven bờ. Quân Nguyên đang ngơ ngác thì bất ngờ trước mặt xuất hiện đoàn thuyền nhỏ của quân Trần, dẫn đầu là tướng Nguyễn Khoái. Ông đứng sừng sững trên thuyền, hô vang: “Ô Mã Nhi, ta đã chờ ngươi từ lâu!”
Ngay sau đó, Nguyễn Khoái cùng các binh sĩ xông thẳng vào thuyền giặc, mở màn cho trận chiến lịch sử. Tiếng trống, tiếng hò reo vang lên như sấm dội, và những mũi tên bay vút về phía quân địch. Sau khi giao tranh một thời gian ngắn, Nguyễn Khoái hô quân rút lui theo kế hoạch, nhử quân Nguyên vào trận địa cọc đã chuẩn bị sẵn.
Trận đánh trên sông Bạch Đằng năm 1288 đã trở thành một dấu son chói lọi trong lịch sử Việt Nam, nhờ tài thao lược và sự quyết đoán của Trần Hưng Đạo, cùng với bài học từ Ngô Quyền. Chiến thắng vang dội này đã khẳng định sức mạnh và trí tuệ của dân tộc Việt Nam trong công cuộc bảo vệ độc lập, tự do.
Tham khảo bài văn mẫu Kể lại một trận chiến đấu ác liệt không chỉ mang lại kiến thức lịch sử sâu sắc mà còn giúp học sinh lớp 9 cải thiện khả năng viết văn. Hãy tự hào và giữ vững tinh thần học hỏi từ những trang sử vẻ vang để tiếp bước cha anh, xây dựng tương lai tươi sáng.
Tags:
Nguyễn Thuý
Tôi là Nguyễn Thúy, một người đam mê văn học và luôn khao khát chia sẻ kiến thức với cộng đồng. Sinh ra và lớn lên tại Hà Nội, tôi tốt nghiệp ngành Văn học tại Đại học Quốc gia Hà Nội. Hiện tại, tôi chuyên cung cấp thông tin về văn học, từ các tác giả, tác phẩm kinh điển đến những xu hướng mới. Tôi hy vọng thông qua những bài viết và nghiên cứu của mình, độc giả sẽ hiểu sâu hơn về thế giới văn chương đa dạng và phong phú.
Tìm Kiếm
Bài Viết Liên Quan
Phân tích nhân vật Xi-mông lớp 9 - Biểu tượng của sự hy vọng
- 6 Tháng 2, 2025
Bài văn mẫu phân tích Bố của Xi-mông lớp 9 chi tiết nhất
- 6 Tháng 2, 2025
Phân tích Rô-bin-xơn ngoài đảo hoang – Văn mẫu lớp 9 hay
- 6 Tháng 2, 2025
Bài văn mẫu phân tích truyện Bến quê lớp 9 đầy đủ nhất
- 6 Tháng 2, 2025
Bài Viết Mới
Tập làm văn lớp 5 tả chiếc cặp - Hướng dẫn tạo dàn ý chi tiết
- 18 Tháng 2, 2025
Tổng hợp tập làm văn lớp 5 tả chiếc đồng hồ hay nhất
- 18 Tháng 2, 2025
Giải chi tiết đề minh họa tốt nghiệp THPT 2020 môn Văn
- 18 Tháng 2, 2025
Hướng dẫn giải đề minh họa tốt nghiệp THPT 2019 môn Văn
- 18 Tháng 2, 2025
Bình Luận