Cảm nhận khổ 3 Đoàn thuyền đánh cá (Lớp 9) đầy đủ, chi tiết

Bài thơ Đoàn thuyền đánh cá của Huy Cận là một trong những tác phẩm nổi bật trong nền văn học cách mạng Việt Nam. Đặc biệt, khổ 3 của bài thơ đã khắc họa hình ảnh sống động về những đoàn thuyền mạnh mẽ lướt sóng, hòa cùng thiên nhiên trong cuộc hành trình lao động hăng say. Tham khảo bài cảm nhận khổ 3 Đoàn thuyền đánh cá sẽ giúp hiểu rõ hơn về tinh thần lao động kiên cường và sự hòa hợp giữa con người và biển cả trong tác phẩm.

Dàn ý cảm nhận khổ 3 Đoàn thuyền đánh cá

Cảm nhận khổ 3 Đoàn thuyền đánh cá - 2

I. Mở bài:

Giới thiệu khổ 3 của bài thơ Đoàn thuyền đánh cá, nhấn mạnh vai trò và ý nghĩa của đoạn thơ trong việc thể hiện không khí lao động hăng say của người ngư dân giữa biển khơi rộng lớn.

II. Thân bài:

– Khí thế hùng tráng của những người ngư dân trên biển đêm:

  • Khung cảnh tráng lệ của biển khơi đêm tối, nơi những đoàn thuyền đánh cá như những con chim mạnh mẽ lao đi giữa biển trời mênh mông.
  • Tác giả sử dụng hình ảnh sinh động và cảm xúc để khắc họa bức tranh biển đêm kỳ vĩ, hòa quyện giữa thiên nhiên và con người.
  • Con thuyền dường như hóa thân thành một phần của vũ trụ, buồm căng gió, cùng gió và trăng làm bạn đồng hành trong chuyến hành trình.

– Tầm vóc của người ngư dân trước thiên nhiên:

  • Hình tượng người lao động hiện lên kiên cường, với ý chí quyết tâm chinh phục biển cả, khai thác tài nguyên mà thiên nhiên ban tặng.
  • Người dân không chỉ tận dụng thiên nhiên mà còn góp phần bảo vệ và làm giàu thêm cho nó, biểu hiện sự gắn bó hài hòa giữa con người và tự nhiên.

– Kỹ thuật đánh cá tài tình của ngư dân:

  • Những đoàn thuyền không chỉ là công cụ mà trở thành biểu tượng của sự đồng lòng và kỹ năng điêu luyện. Thuyền di chuyển nhịp nhàng, tạo nên thế trận mạnh mẽ, hứng lấy những gì đại dương ban tặng.
  • Mở đầu của cuộc hành trình đánh cá được mô tả bằng bút pháp đầy hình ảnh, không gian và thời gian mở ra một bức tranh hùng vĩ, đẹp đẽ, giàu chất thơ.

– Sức mạnh của sự liên tưởng và cảm hứng lãng mạn trong thơ ca:

  • Ngôn ngữ của tác giả vừa giản dị nhưng cũng đầy ấn tượng, mang đậm tính lãng mạn và cảm hứng thơ ca. Hình ảnh con thuyền và biển cả không chỉ được miêu tả mà còn mang trong mình sự sống động, đầy năng lượng.

III. Kết bài:

Khổ thơ không chỉ đơn thuần là miêu tả một cuộc đánh cá, mà còn gửi gắm những thông điệp sâu sắc về tinh thần lao động, sự kiên trì vượt khó và tình yêu sâu nặng với thiên nhiên. Đó là sự hòa quyện tuyệt vời giữa con người với đại dương, khơi dậy niềm tự hào và cảm hứng về sự chinh phục thiên nhiên của con người.

Bài mẫu 1: Cảm nhận khổ 3 Đoàn thuyền đánh cá

Cảm nhận khổ 3 Đoàn thuyền đánh cá - 3

Trước Cách mạng tháng Tám, thơ của Huy Cận thường mang đậm cảm giác u sầu, buồn bã, như thể hiện qua nhận xét của Hoài Thanh về một “mạch sầu ngàn năm ngấm ngầm trong cõi đất này”. Thế nhưng, sau Cách mạng, thơ ông đã chuyển mình rõ rệt, hướng tới những khát vọng tập thể, thể hiện sự hòa nhập với cuộc sống mới, đầy niềm vui và sự lạc quan. Bài thơ Đoàn thuyền đánh cá ra đời vào năm 1958, trong giai đoạn miền Bắc Việt Nam đang từng bước hồi sinh và bắt đầu công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội. Tác phẩm không chỉ miêu tả khung cảnh lao động đầy nhiệt huyết mà còn thể hiện niềm tự hào về sự đổi mới của đất nước.

Bài thơ vẽ nên bức tranh thiên nhiên của biển cả bao la, giàu có và tươi đẹp. Nhưng hơn thế nữa, nó còn tập trung khắc họa hình ảnh người lao động biển cả với sức sống tràn trề, mạnh mẽ, hào hứng trong từng nhịp lao động. Từng câu thơ như thấm đẫm cảm xúc của những ngư dân, khi họ không chỉ tìm kế sinh nhai mà còn đóng góp vào sự phát triển của đất nước. Tác phẩm là một minh chứng cho tài năng sáng tạo nghệ thuật của Huy Cận, khi ông sử dụng các hình ảnh và liên tưởng sống động, kết hợp cùng những tưởng tượng đầy phong phú. Toàn bài thơ mang âm hưởng khỏe khoắn, tươi vui, toát lên tinh thần hùng tráng và lạc quan mạnh mẽ.

Cảm nhận khổ 3 Đoàn thuyền đánh cá - 4

Đặc biệt trong khổ thơ thứ ba, Huy Cận đã khéo léo tái hiện cảnh lao động đánh cá trên biển trong một đêm trăng tuyệt đẹp. Cảnh tượng ấy không chỉ đơn thuần là sự miêu tả thực tế mà còn thấm đẫm cảm hứng lãng mạn, qua đó làm nổi bật lên niềm phấn khởi, sự mạnh mẽ và niềm tự hào của những người ngư dân:

“Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao với biển bằng
Ra đậu dặm xa dò bụng biển
Dàn đan thế trận lưới vây giăng.”

Hình ảnh con thuyền hiện lên với vẻ đẹp kỳ vĩ, vượt ra khỏi giới hạn của hiện thực. Thuyền không chỉ được điều khiển bởi bàn tay khéo léo của ngư dân mà còn hòa quyện cùng thiên nhiên khi “lái gió” và “buồm trăng”. Tác giả khéo léo làm mờ ranh giới giữa con người và vũ trụ, khiến người đọc có cảm giác như chiếc thuyền đang bay lượn giữa bầu trời và mặt biển. Câu thơ “lướt giữa mây cao với biển bằng” tạo nên một không gian bao la, mở rộng cả chiều cao lẫn chiều rộng, làm cho con thuyền không còn bé nhỏ mà trở nên hùng vĩ giữa thiên nhiên rộng lớn.

Hình ảnh này đối lập hoàn toàn với con thuyền nhỏ bé, cô đơn trong bài Tràng Giang trước Cách mạng, khi con thuyền “sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp”, đơn độc giữa biển cả mênh mông. Nếu trong Tràng Giang, con thuyền là biểu tượng cho nỗi sầu của tác giả, thì trong Đoàn thuyền đánh cá, nó đã trở thành biểu tượng của sức mạnh, sự tự tin và hòa hợp với thiên nhiên, thể hiện tinh thần chinh phục và làm chủ biển khơi của con người lao động.

Cảm nhận khổ 3 Đoàn thuyền đánh cá - 5

Không chỉ vậy, hình ảnh con thuyền còn được khắc họa qua những động từ giàu sức gợi như “lái”, “lướt”, “đậu”, “dò”, “dàn đan”, “vây giăng”. Mỗi từ ngữ đều góp phần diễn tả hành động lao động khẩn trương, mạnh mẽ của những người ngư dân. Cảnh tượng đánh cá trở nên sinh động như một trận địa được dàn trận bài bản. “Dàn đan thế trận” không chỉ là cách ngư dân giăng lưới bắt cá mà còn là một hình ảnh ẩn dụ, cho thấy sự khéo léo và tinh thần chiến đấu, sáng tạo trong công việc của họ. Họ không chỉ đối mặt với biển cả mà còn “dò bụng biển”, tìm ra nguồn tài nguyên dồi dào từ lòng đại dương, thể hiện trí tuệ và sự kiên cường của người dân.

Hình ảnh con thuyền không còn đơn thuần là phương tiện đánh bắt, mà trở thành biểu tượng cho lòng dũng cảm, ý chí quyết tâm và tinh thần làm chủ tự nhiên của con người. Con thuyền lướt nhanh trên sóng, như một chiến binh chinh phục đại dương, trong khi những ngư dân làm việc với niềm vui, sự hăng say và tình yêu đối với nghề nghiệp. Điều này thể hiện rõ ràng tinh thần lạc quan của những người lao động trong một cuộc sống mới, nơi họ không chỉ làm chủ biển cả mà còn làm chủ cuộc sống của chính mình.

Cả bài thơ, đặc biệt là khổ thơ thứ ba, tràn ngập hình ảnh thơ đặc sắc và độc đáo. Huy Cận sử dụng nhiều biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, phóng đại để tạo nên những hình ảnh mang tính tượng trưng cao. Từ đó, không chỉ thể hiện sự kỳ vĩ của biển cả và con thuyền, mà còn làm nổi bật tinh thần mạnh mẽ, hăng hái của người lao động. Những yếu tố như vần, nhịp điệu cũng được sử dụng khéo léo, tạo nên âm hưởng hào hùng, khỏe khoắn, phù hợp với không khí lao động tươi vui của người ngư dân trên biển.

Nhìn chung, với cảm hứng lãng mạn và niềm tin yêu cuộc sống, Huy Cận đã thành công trong việc khắc họa hình ảnh người lao động với niềm vui và sự phấn khởi trong cuộc sống mới. Bài thơ Đoàn thuyền đánh cá không chỉ là một bức tranh tuyệt đẹp về biển cả, mà còn là bản tráng ca ca ngợi tinh thần lao động anh hùng, thể hiện niềm tự hào về sự đổi mới của đất nước trong những năm đầu xây dựng chủ nghĩa xã hội.

Bài mẫu 2: Cảm nhận khổ 3 Đoàn thuyền đánh cá

Cảm nhận khổ 3 Đoàn thuyền đánh cá - 6

Huy Cận là một trong những gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, đã chinh phục người đọc bằng những câu thơ đầy tâm trạng và nỗi buồn về kiếp người, về sự cô đơn trước thiên nhiên bao la. Trong những tác phẩm trước Cách mạng tháng Tám, hình ảnh thiên nhiên trong thơ Huy Cận thường được miêu tả với sự rộng lớn nhưng hiu quạnh, dù đẹp đẽ nhưng lại ngấm ngầm một nỗi buồn sâu thẳm, dường như không có lý do cụ thể. Thế nhưng, khi nhìn kỹ hơn, nỗi buồn đó bắt nguồn từ nỗi lo âu về cuộc đời, quê hương, và số phận con người trong thời đại đầy biến động.

Sau Cách mạng, thơ Huy Cận đã có sự chuyển mình mạnh mẽ. Nỗi buồn bi ai trước kia dần được thay thế bằng những vần thơ tràn đầy niềm vui, yêu thiên nhiên, yêu con người và cuộc sống. Từ cuộc sống mới đầy nhiệt huyết của dân tộc, Huy Cận đã tìm thấy nguồn cảm hứng dồi dào và bắt đầu sáng tạo ra những tác phẩm mang tầm vóc lớn hơn, hoà nhập vào hơi thở của thời đại. Bài thơ Đoàn thuyền đánh cá chính là một tác phẩm nổi bật, đánh dấu sự thay đổi trong phong cách sáng tác của ông.

Ra đời vào năm 1958, bài thơ Đoàn thuyền đánh cá được sáng tác khi miền Bắc Việt Nam đã thoát khỏi ách đô hộ, bắt đầu bước vào công cuộc xây dựng cuộc sống mới sau chiến thắng vĩ đại của cuộc kháng chiến chống Pháp. Niềm hân hoan trước cuộc sống mới, sự chuyển mình của đất nước, và lòng yêu quê hương đã trở thành nguồn cảm hứng chủ đạo cho nhiều nhà thơ thời bấy giờ. Huy Cận, trong chuyến đi thực tế dài ngày tại vùng mỏ Quảng Ninh, đã mang về không chỉ những hình ảnh đẹp đẽ về thiên nhiên và lao động, mà còn khơi dậy trong ông tình yêu và niềm cảm hứng sáng tạo mạnh mẽ với cuộc sống mới.

Cảm nhận khổ 3 Đoàn thuyền đánh cá - 7

Bài thơ Đoàn thuyền đánh cá mang đậm dấu ấn lãng mạn và sáng tạo, với cảm xúc về vũ trụ lan tỏa khắp các câu thơ. Trong đó, khổ thơ thứ ba vẽ nên một bức tranh hoành tráng và thơ mộng về những đoàn thuyền đánh cá đang hăng say làm việc trên biển:

“Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao với biển bằng
Ra đậu dặm xa dò bụng biển
Dàn đan thế trận lưới vây giăng.”

Hình ảnh con thuyền không chỉ đơn thuần là phương tiện lao động, mà dưới ngòi bút của Huy Cận, nó đã được thi vị hóa và nâng lên tầm vóc của vũ trụ. Con thuyền không cần sức người chèo lái mà gió chính là người bạn đồng hành, giúp thuyền lao đi mạnh mẽ. Không chỉ có gió, mà cả ánh trăng sáng cũng đồng hành trên cánh buồm, biến con thuyền trở thành một phần của bức tranh thiên nhiên rộng lớn. Nhìn từ xa, con thuyền trông như đang bay lượn giữa không gian bao la, hòa quyện với trời mây, biển cả, tạo ra một hình ảnh kỳ ảo, mang đầy tính lãng mạn và huyền thoại.

Con thuyền trong thơ Huy Cận không còn nhỏ bé, cô đơn như trong Tràng Giang trước đó. Nó không bị kìm hãm trong một không gian chật hẹp, hiu quạnh. Trái lại, nó được mở rộng đến vô tận, kết nối trời và biển trong một không gian ba chiều: chiều cao của mây trời, chiều rộng của biển cả và chiều sâu của lòng đại dương. Tất cả những yếu tố này tạo nên tầm vóc vĩ đại cho cả đoàn thuyền và người lao động, khiến con người trở nên mạnh mẽ và tự tin khi đối diện với thiên nhiên.

Cảm nhận khổ 3 Đoàn thuyền đánh cá - 8

Khổ thơ thứ ba của Đoàn thuyền đánh cá đã khéo léo kết hợp giữa hiện thực và lãng mạn. Hình ảnh con thuyền và người ngư dân không chỉ chân thực mà còn mang tính tượng trưng, thể hiện khát vọng chinh phục và làm chủ thiên nhiên của con người. Bằng các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ và phóng đại, Huy Cận đã tạo nên một bức tranh lao động trên biển sống động và giàu cảm xúc. Đồng thời, âm điệu mạnh mẽ, nhịp điệu nhanh và dứt khoát cũng góp phần làm nổi bật tinh thần hăng hái và khí thế hùng tráng của người lao động.

Nhìn chung, với Đoàn thuyền đánh cá, Huy Cận đã thành công trong việc khắc họa hình ảnh người lao động mới, những con người đầy niềm tin, dũng cảm và quyết tâm làm chủ thiên nhiên. Bài thơ không chỉ là lời ca ngợi tinh thần lao động hăng say của ngư dân, mà còn là niềm tự hào trước sự đổi mới và phát triển của đất nước trong thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội. Huy Cận đã góp phần đưa thơ ca Việt Nam đến gần hơn với cuộc sống thực tế, đồng thời vẫn giữ được tính lãng mạn và bay bổng trong từng vần thơ.

Việc cảm nhận khổ 3 Đoàn thuyền đánh cá mang lại cái nhìn sâu sắc về vẻ đẹp hào hùng của người lao động trên biển cả. Huy Cận đã sử dụng những hình ảnh giàu cảm xúc, đậm chất lãng mạn, tạo nên không khí phấn khởi, tự hào. Tham khảo các bài văn mẫu sẽ giúp khai thác sâu hơn những giá trị tư tưởng và nghệ thuật của tác phẩm, từ đó cảm nhận được tài hoa trong ngôn ngữ và hình ảnh mà nhà thơ đã khéo léo truyền tải.