Cảm nhận 14 câu đầu Kiều ở lầu Ngưng Bích lớp 9 chi tiết nhất
Bài viết cảm nhận 14 câu đầu Kiều ở lầu Ngưng Bích là tài liệu hữu ích giúp học sinh và người yêu văn học hiểu rõ hơn về tài năng tả cảnh ngụ tình của Nguyễn Du. 14 câu thơ đầu trong đoạn trích thể hiện nỗi cô đơn, khắc khoải của Thúy Kiều, đồng thời cũng là bức tranh thiên nhiên đầy tâm trạng. Tham khảo bài viết sẽ giúp người đọc phân tích sâu sắc và dễ dàng hơn trong việc cảm nhận tác phẩm.
Bài mẫu 1: Cảm nhận 14 câu đầu Kiều ở lầu Ngưng Bích
Nhà nghiên cứu Phạm Quỳnh từng nhận định: “Truyện Kiều còn, tiếng ta còn, tiếng ta còn, nước ta còn”, trong khi nhà thơ Chế Lan Viên lại tinh tế cảm thán: “Nguyễn Du viết Kiều, đất nước hóa thành văn”. Qua bao thế kỷ, Truyện Kiều đã trở thành di sản văn hóa, món ăn tinh thần không thể thiếu của người dân Việt Nam. Những vần thơ trong tác phẩm không chỉ cuốn hút về mặt nghệ thuật mà còn khơi dậy cảm xúc sâu lắng, để người đọc cảm nhận nỗi đau đớn, thương cảm trước bi kịch cuộc đời Thúy Kiều. Đặc biệt, đoạn trích “Kiều ở lầu Ngưng Bích” với 14 câu đầu đã chạm đến tận cùng nỗi niềm xót xa, cô đơn của Kiều trong những ngày tháng bị giam cầm, chịu đựng kiếp đoạn trường.
Hai chữ “buồn trông” xuất hiện đến bốn lần trong đoạn thơ, nhịp nhàng mà ám ảnh, như gói trọn nỗi lòng tê tái của Kiều khi nàng đứng trước lầu Ngưng Bích. Không gian rộng lớn, cô quạnh nhưng lại không có lấy một sự sẻ chia. Thiên nhiên trước mắt Kiều không chỉ là bức tranh vô tri mà nó phản chiếu nỗi đau, sự đơn độc của nàng trong cảnh ngộ bơ vơ nơi đất khách quê người.
Buồn trông cửa bể chiều hôm,
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa?
Ở hai câu mở đầu, Kiều hướng mắt nhìn ra xa về phía cửa biển mênh mông, nơi chỉ còn những cánh buồm thấp thoáng ở đường chân trời. Thời gian “chiều hôm” gợi lên khung cảnh tịch mịch, hoàng hôn buông xuống càng làm tăng thêm sự quạnh hiu. “Cánh buồm xa xa” như bóng dáng mờ nhạt của sự sống con người, nhưng quá xa vời và mờ ảo, không thể làm dịu đi nỗi buồn đang bủa vây Kiều. Hình ảnh này ẩn dụ cho cuộc đời Kiều lúc này, lạc lõng giữa dòng đời, không nơi nương tựa.
Buồn trông ngọn nước mới sa,
Hoa trôi man mác biết là về đâu?
Tiếp đến, nàng hướng tầm mắt về dòng nước. Ở đây, Kiều nhìn thấy hình ảnh cánh hoa trôi trên dòng nước, không biết bồng bềnh trôi dạt về đâu. Cánh hoa chính là hình ảnh ẩn dụ cho số phận của chính nàng, mỏng manh, lênh đênh, vô định giữa cuộc đời. Sự sử dụng câu hỏi tu từ “biết là về đâu?” không chỉ thể hiện sự băn khoăn của Kiều mà còn như xoáy vào lòng người đọc nỗi xót xa về một kiếp người trôi nổi, vô phương. Thanh âm “về đâu” vang lên, kéo dài sự hoang mang, tuyệt vọng trong lòng Kiều.
Không chỉ có nước và biển, thiên nhiên xung quanh cũng trở thành tấm gương phản chiếu tâm trạng u sầu của nàng Kiều. Đến cảnh nội cỏ, cảnh vật nơi đây như cũng đồng điệu với tâm trạng buồn thương của nàng.
Buồn trông nội cỏ rầu rầu,
Chân mây mặt đất một màu xanh xanh.
Cảnh nội cỏ không còn xanh mướt đầy sức sống như trong tiết thanh minh ngày trước mà đã “rầu rầu”, một màu sắc buồn thảm, héo úa. Không chỉ cỏ, không gian trước mắt Kiều như phủ lên một màu xanh đơn điệu, lan từ “chân mây” đến “mặt đất”, tạo nên bức tranh thiên nhiên mênh mông nhưng trống vắng. Màu xanh ấy không còn là màu của sự sống tươi mới mà là màu xanh của sự cô liêu, nặng nề. Kiều dường như nhìn thấy nỗi lòng của mình phản chiếu qua khung cảnh thiên nhiên ấy, nỗi buồn cứ thế trải dài bất tận, không thể nào thoát ra được.
Trong những câu thơ cuối, thiên nhiên không còn chỉ tĩnh lặng, mà bắt đầu ồn ào, dữ dội với tiếng gió và tiếng sóng vỗ ầm ầm.
Buồn trông gió cuốn mặt duềnh,
Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi.
Gió thổi mạnh cuốn theo mặt nước, sóng vỗ ầm ầm như tiếng lòng thét gào của Kiều. Âm thanh của thiên nhiên vang lên, bao quanh nàng như nhấn chìm, như phản chiếu sự cô độc tột cùng của Kiều giữa vũ trụ mênh mông. Tiếng sóng quanh quẩn bên ghế ngồi càng làm nổi bật sự lẻ loi, không ai thấu hiểu, chia sẻ của Kiều trong bối cảnh này. Sóng vỗ mạnh nhưng lại không phải là biểu hiện của sự sống mãnh liệt, mà là tiếng vang của nỗi buồn, nỗi đau không thể thoát ra được.
Những câu thơ này không chỉ là bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp mà còn là biểu tượng cho tâm trạng của Kiều. Bằng nghệ thuật tả cảnh ngụ tình đặc sắc, Nguyễn Du đã khắc họa rõ nét nỗi buồn của Kiều thông qua hình ảnh thiên nhiên, khiến người đọc cảm nhận được sự đồng điệu giữa cảnh và tình. Thiên nhiên không còn là bối cảnh vô tri mà đã trở thành phương tiện để diễn đạt nỗi lòng nhân vật một cách tinh tế và sâu sắc. Đoạn thơ này cũng cho thấy tài năng của Nguyễn Du trong việc sử dụng ngôn từ, hình ảnh và cảm xúc để tạo nên một bức tranh tâm trạng vừa bi thương vừa giàu sức gợi.
Tóm lại, đoạn thơ Kiều ở lầu Ngưng Bích là một tuyệt tác nghệ thuật, thể hiện rõ tài năng của đại thi hào Nguyễn Du trong việc xây dựng cảnh ngộ và tâm trạng nhân vật. Sự kết hợp hài hòa giữa cảnh và tình, giữa thiên nhiên và cảm xúc đã tạo nên một kiệt tác bất hủ, để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người đọc. Nỗi buồn của Thúy Kiều không chỉ là nỗi niềm riêng tư mà còn là tiếng lòng của biết bao kiếp người trôi nổi, cô độc trong xã hội cũ.
>>> Xem thêm: Cảm nhận 8 câu cuối bài Kiều ở Lầu Ngưng Bích hay nhất
Bài mẫu 2: Cảm nhận 14 câu đầu Kiều ở lầu Ngưng Bích
Nguyễn Du là một đại thi hào của văn học Việt Nam, nổi tiếng không chỉ bởi khả năng miêu tả cảnh vật tuyệt vời mà còn bởi tài năng thấu hiểu và diễn đạt sâu sắc tâm trạng của nhân vật. Tác phẩm Truyện Kiều chính là minh chứng rõ nét cho sự hòa quyện giữa cảnh và tình, trong đó, mỗi bức tranh thiên nhiên đều ẩn chứa những tầng sâu cảm xúc, làm nền cho nội tâm phức tạp của nhân vật. Trong thi pháp của Nguyễn Du, cảnh vật không chỉ đơn thuần là bối cảnh vô tri mà luôn gắn bó chặt chẽ với tâm trạng nhân vật, làm nổi bật nỗi niềm và những cảm xúc thầm kín của họ.
Đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích là một ví dụ tiêu biểu cho tài năng tả cảnh ngụ tình của Nguyễn Du. Bằng ngòi bút tinh tế, ông đã dựng nên bức tranh thiên nhiên không chỉ tuyệt đẹp mà còn sống động, phản ánh trực tiếp những cung bậc cảm xúc của Thúy Kiều trong hoàn cảnh đầy đau khổ và cô đơn. Đoạn thơ mở ra những nỗi niềm từ tủi hổ, cô đơn đến nỗi nhớ nhung day dứt dành cho người yêu và cha mẹ của nàng. Qua đó, người đọc không chỉ cảm nhận được nỗi đau đớn dày vò của Kiều mà còn hiểu rõ hơn về phẩm chất cao quý của nàng: lòng chung thủy, nhân hậu và hiếu thảo.
Nguyễn Du xây dựng đoạn thơ với một bố cục chặt chẽ và logic, khiến từng câu thơ, hình ảnh đều có ý nghĩa và sự liên kết mật thiết với nhau. Mở đầu đoạn thơ, tác giả vẽ lên bức tranh thiên nhiên bao la, mênh mông và cô quạnh nơi lầu Ngưng Bích, nơi Kiều bị giam lỏng, bị tách biệt hoàn toàn với thế giới bên ngoài. Cảnh vật hoang vắng, rộng lớn ấy không chỉ là bối cảnh mà còn phản chiếu tâm trạng cô đơn, lẻ loi của Kiều:
Trước lầu Ngưng Bích khóa xuân,
Vẻ non xa tấm trăng gần ở chung.
Bốn bề bát ngát xa trông,
Cát vàng cồn nọ, bụi hồng dặm kia.
Kiều ngồi lặng lẽ trên lầu cao, phóng tầm mắt ra xa chỉ thấy không gian bao la, nhưng đầy trống trải. Núi non trùng điệp phía xa, vầng trăng lơ lửng gần như muốn chạm vào đầu, và những dải cát vàng mênh mông trải dài trước mắt. Cảnh vật vừa hùng vĩ, vừa hoang vu, như bao trùm lấy nỗi buồn của Kiều. Không gian càng rộng lớn, nàng càng cảm thấy mình nhỏ bé và cô độc trong dòng chảy của số phận.
Bẽ bàng mây sớm đèn khuya,
Nửa tình nửa cảnh như chia tấm lòng.
Từ “bẽ bàng” như lột tả tất cả nỗi xấu hổ, tủi nhục và cay đắng trong lòng Kiều. Nàng cảm thấy chán nản, thất vọng trước cảnh mây sớm, đèn khuya, những hình ảnh vốn bình yên nay lại như cắt vào lòng. Thiên nhiên xung quanh không còn vô tri, vô giác mà dường như cũng đang đồng cảm với nỗi niềm của nàng. “Nửa tình nửa cảnh” đã hòa quyện, làm một với tâm trạng rối bời của Kiều, chia sẻ nỗi niềm của nàng một cách lặng lẽ.
Trong nỗi cô đơn cùng cực ấy, Kiều tìm về ký ức, nhớ về những người thân yêu. Nỗi nhớ của Kiều được phân thành hai phần rõ ràng: nỗi nhớ dành cho người yêu Kim Trọng và nỗi nhớ cha mẹ. Trước hết, nỗi nhớ về Kim Trọng hiện lên đầy day dứt, bởi đây là mối tình đầu sâu đậm, là lời thề nguyện dưới ánh trăng vẫn còn tươi mới nhưng nay đã cách xa nghìn trùng:
Tưởng người dưới nguyệt chén đồng,
Tin sương luống những rày trông mai chờ.
Bên trời góc bể bơ vơ,
Tấm son gột rửa bao giờ cho phai.
Kiều hình dung cảnh Kim Trọng đang chờ mong tin tức của mình trong vô vọng. Những lời thề nguyền dưới ánh trăng vẫn còn đó, nhưng thực tại thì đã chia lìa, xa cách. Câu thơ “Tin sương luống những rày trông mai chờ” như chứa đựng biết bao niềm đau đớn, tủi hổ khi nàng không thể giữ trọn lời hứa với Kim. Kiều không chỉ cảm thấy mình là người phụ bạc, mà còn tự dằn vặt, nuối tiếc cho mối tình đầu trong sáng, thuần khiết. Câu hỏi tu từ “Tấm son gột rửa bao giờ cho phai” như một lời tự trách móc, vì nàng hiểu rằng dù có cố gắng thế nào cũng không thể xóa đi được tình cảm chân thành, sâu sắc dành cho Kim Trọng.
Sau khi nghĩ về Kim Trọng, Kiều lại hướng nỗi nhớ về cha mẹ. Mặc dù nàng đã bán mình để cứu gia đình khỏi cảnh tù tội, nhưng nỗi lo lắng cho cha mẹ vẫn không ngừng ám ảnh nàng:
Xót người tựa cửa hôm mai,
Quạt nồng ấp lạnh những ai đó giờ?
Sân Lai cách mấy nắng mưa,
Có khi gốc tử đã vừa người ôm.
Nguyễn Du đã vận dụng thành công các điển cố, thành ngữ để diễn tả nỗi nhớ và lòng hiếu thảo của Kiều. Nàng đau lòng khi nghĩ đến cảnh cha mẹ già yếu, phải tựa cửa trông mong tin tức từ con, mà không ai chăm sóc. Cảm giác tội lỗi khi không thể làm tròn bổn phận của một người con hiếu thảo càng khiến Kiều thêm khắc khoải, day dứt.
>>> Xem thêm: Top những bài phân tích tác phẩm Kiều ở Lầu Ngưng Bích hay nhất
Kết thúc đoạn trích, Kiều lại trở về với nỗi cô đơn hiện tại, mỗi cảnh vật quanh nàng đều nhuốm màu buồn bã, như đang cùng nàng chia sẻ nỗi niềm đau khổ. Thiên nhiên trong mắt Kiều giờ đây không còn là cảnh đẹp mà trở nên u ám, bế tắc, chứa đầy dự cảm về những tai ương sắp ập đến:
Buồn trông cửa bể chiều hôm,
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa?
Buồn trông ngọn nước mới sa,
Hoa trôi man mác biết là về đâu?
Buồn trông nội cỏ rầu rầu,
Chân mây mặt đất một màu xanh xanh.
Buồn trông gió cuốn mặt duềnh,
Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi.
Điệp từ “buồn trông” được lặp lại nhiều lần, như nhấn mạnh nỗi buồn sâu thẳm trong lòng Kiều. Nhìn ra cửa biển mênh mông, nàng thấy cánh buồm “thấp thoáng” xa xa, ẩn hiện như hình bóng của sự sống, của hy vọng nhưng quá xa vời, mờ nhạt. Hình ảnh cánh hoa trôi dạt trên dòng nước không phương hướng, bập bềnh giữa sóng nước như chính cuộc đời Kiều trôi nổi, vô định và không biết đi về đâu. Cảnh vật từ cỏ xanh đến gió cuốn, từ màu trời đến mặt đất đều toát lên một nỗi buồn lan tỏa, ngập tràn không gian.
Âm thanh “ầm ầm tiếng sóng” vang lên như tiếng lòng Kiều đang kêu gào trong đau khổ, tuyệt vọng. Tiếng sóng vỗ không chỉ tạo nên bầu không khí đầy bất an mà còn dự báo những sóng gió cuộc đời mà Kiều sắp phải đối mặt.
Đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích là một tác phẩm nghệ thuật tả cảnh ngụ tình bậc thầy của Nguyễn Du. Từng chi tiết thiên nhiên đều mang theo hơi thở của tâm trạng nhân vật, khiến cho cảnh và tình hòa quyện với nhau, tạo nên bức tranh tâm hồn phong phú, phức tạp. Điệp từ, từ láy và các biện pháp tu từ đều được sử dụng một cách tinh tế, khắc họa rõ nét nỗi u sầu, bế tắc và nỗi buồn vô tận của Kiều.
Bài văn cảm nhận 14 câu đầu Kiều ở lầu Ngưng Bích không chỉ mang đến cái nhìn rõ nét về nỗi lòng của Thúy Kiều mà còn giúp độc giả cảm nhận được tài hoa của Nguyễn Du. Tham khảo bài viết này sẽ giúp học sinh hiểu sâu hơn về nghệ thuật tả cảnh ngụ tình và hoàn thiện kỹ năng phân tích văn học, đặc biệt trong việc học và thi môn Ngữ văn.