Soạn văn Thực hành Tiếng Việt 2

Hướng dẫn soạn bài Thực hành Tiếng Việt 2 – Sách Chân trời sáng tạo trang 45 Ngữ Văn 11 tập 1 chi tiết, đầy đủ nhất. Thông qua việc thực hành trả lời các câu hỏi trong phần hướng dẫn và bài tập, chúng ta có thể củng cố kiến thức cơ bản về tác phẩm này.

Câu 1 (trang 45, SGK Ngữ văn 11, tập một):

Giải thích nghĩa của các từ in đậm trong trường hợp sau. Chỉ ra cách giải thích từ ngữ mà bạn đã sử dụng.

a. Hôm nay là ngày của tất cả mọi phụ nữ, mọi thanh thiếu niên nam nữ đã cất cao tiếng nói để bảo vệ quyền lợi của mình.

(Ma-la-la Diu-sa-phdai, Một cây bút và một quyển sách có thể thay đổi thế giới)

b. Sức mạnh của giáo dục khiến họ sợ hãi.

(Ma-la-la Diu-sa-phdai, Một cây bút và một quyển sách có thể thay đổi thế giới)

c. Có thể thấy bộ kĩ năng đã đặt ra các khối nội dung kiến thức xã hội khá rộng, đòi hỏi sinh viên phải hiểu biết về môi trường đang sống, và phải có liên kết, gắn bó với môi trường xung quanh.

(Đỗ Thị Ngọc Quyên, Nguyễn Đức Dũng, 

Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI)

d. Để chiến thắng được sức mạnh khổng lồ của thiên nhiên, ông lão phải vận dụng hết kinh nghiệm, trí thông minh, lòng dũng cảm của một ngư dân sống cả đời trên biển.

(Lê Lưu Oanh, Hình tượng con người chinh phục thế giới trong “Ông già và biển cả”)

Trả lời

a. Quyền lợi

Trong trường hợp này, quyền lợi được hiểu là những gì mà một người có được một cách hợp pháp, hợp lý, hoặc những gì mà một nhóm người có quyền được hưởng. Trong đoạn văn, quyền lợi được nhắc đến là quyền lợi của phụ nữ và thanh thiếu niên. Đây là những nhóm người thường bị đối xử bất bình đẳng, bị xâm phạm quyền lợi. Do đó, việc cất cao tiếng nói để bảo vệ quyền lợi của mình là một hành động cần thiết và đáng được ủng hộ.

Cách giải thích:

  • Nghĩa gốc: Quyền lợi là quyền mà một người có được một cách hợp pháp, hợp lý.
  • Nghĩa trong đoạn văn: Quyền lợi của phụ nữ và thanh thiếu niên.

b. Giáo dục

Trong trường hợp này, giáo dục được hiểu là quá trình truyền đạt kiến thức, kĩ năng, giá trị, chuẩn mực đạo đức cho thế hệ trẻ. Giáo dục có vai trò quan trọng trong việc phát triển con người, giúp con người có kiến thức, kĩ năng, phẩm chất đạo đức để trở thành những người có ích cho xã hội.

Cách giải thích:

  • Nghĩa gốc: Giáo dục là quá trình truyền đạt kiến thức, kĩ năng, giá trị, chuẩn mực đạo đức cho thế hệ trẻ.
  • Nghĩa trong đoạn văn: Sức mạnh của giáo dục khiến họ sợ hãi.

Từ ngữ giáo dục trong đoạn văn được dùng theo nghĩa rộng, bao hàm cả kiến thức, kĩ năng, giá trị, chuẩn mực đạo đức. Sức mạnh của giáo dục khiến những kẻ áp bức, bóc lột sợ hãi bởi nó có thể giúp con người nhận thức được sự bất công, áp bức, và từ đó đấu tranh để đòi hỏi quyền lợi của mình.

c. Hiểu biết

Trong trường hợp này, hiểu biết được hiểu là sự hiểu biết về một vấn đề nào đó. Hiểu biết giúp con người có thể tiếp thu, lĩnh hội kiến thức, giải quyết vấn đề, và đưa ra những quyết định đúng đắn.

Cách giải thích:

  • Nghĩa gốc: Hiểu biết là sự hiểu biết về một vấn đề nào đó.
  • Nghĩa trong đoạn văn: Sinh viên phải hiểu biết về môi trường đang sống.

Trong đoạn văn, hiểu biết được nhắc đến là hiểu biết về môi trường đang sống. Đây là một vấn đề quan trọng, bởi môi trường có ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống của con người. Sinh viên cần hiểu biết về môi trường để có thể bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.

d. Chiến thắng

Trong trường hợp này, chiến thắng được hiểu là đạt được mục đích, ý muốn của mình sau khi đã vượt qua khó khăn, thử thách. Chiến thắng có thể là chiến thắng về vật chất, tinh thần, hoặc cả hai.

Cách giải thích:

  • Nghĩa gốc: Chiến thắng là đạt được mục đích, ý muốn của mình sau khi đã vượt qua khó khăn, thử thách.
  • Nghĩa trong đoạn văn: Để chiến thắng được sức mạnh khổng lồ của thiên nhiên.

Câu 2 (trang 45, SGK Ngữ Văn 11, tập một):

Từ điển tiếng Việt (Hoàng Phê chủ biên) đã giải thích các nghĩa của từ “quả” (danh từ) như sau:

1. Bộ phận của cây do bầu nhụy hoa phát triển mà thành, bên trong chứa hạt. Ăn quả nhớ kẻ trồng cây (tục ngữ). 2. Từ dùng để chỉ từng đơn vị những vật có hình giống như quả cây. Quả bóng, Quả trứng gà. Quả lựu đạn. Quả tim. Đấm cho mấy quả (khẩu ngữ). 3. Đồ để đựng bằng gỗ, hình hộp tròn, bên trong chia thành nhiều ngăn có nắp đậy. Quả trầu. Bưng quả đồ lễ. 4. (kết hợp hạn chế; dùng đi đôi với nhân). Kết quả (nói tắt). Có nhân thì có quả. Quan hệ giữa nhân và quả. 5. (khẩu ngữ) món lợi thu được trong làm ăn, buôn bán. Thắng quả. Trúng quả. Thua liền mấy quả.

Trả lời các câu hỏi dưới đây:

a. Trong các nghĩa của từ “quả”, nghĩa nào là nghĩa gốc, nghĩa nào là nghĩa chuyển?

b. Các nghĩa của từ ‘quả” được giải thích theo cách nào?

Trả lời

a. Trong các nghĩa của từ “quả”, nghĩa gốc là nghĩa 1, nghĩa chuyển là nghĩa 2, 3, 4, 5.

Nghĩa gốc của từ “quả” là bộ phận của cây do bầu nhụy hoa phát triển mà thành, bên trong chứa hạt. Đây là nghĩa xuất phát từ thực tế, khi con người quan sát thấy trên cây có những bộ phận có hình dạng tròn, bên trong chứa hạt, và gọi những bộ phận đó là “quả”.

Các nghĩa chuyển của từ “quả” đều dựa trên nghĩa gốc của từ này. Nghĩa 2 là nghĩa chuyển theo hình thức, khi từ “quả” được dùng để chỉ những vật có hình dạng giống như quả cây. Nghĩa 3 là nghĩa chuyển theo vật liệu, khi từ “quả” được dùng để chỉ đồ đựng bằng gỗ, hình hộp tròn. Nghĩa 4 là nghĩa chuyển theo quan hệ, khi từ “quả” được dùng để chỉ kết quả của một hành động, sự việc. Nghĩa 5 là nghĩa chuyển theo chức năng, khi từ “quả” được dùng để chỉ món lợi thu được trong làm ăn, buôn bán.

b. Các nghĩa của từ “quả” được giải thích theo cách sau:

  • Nghĩa 1: được giải thích bằng cách liệt kê các đặc trưng của quả cây: bộ phận của cây, do bầu nhụy hoa phát triển mà thành, bên trong chứa hạt.
  • Nghĩa 2: được giải thích bằng cách so sánh hình dạng của đối tượng được nói đến với hình dạng của quả cây.
  • Nghĩa 3: được giải thích bằng cách chỉ ra vật liệu và hình dạng của đối tượng được nói đến.
  • Nghĩa 4: được giải thích bằng cách chỉ ra mối quan hệ giữa nhân và quả.
  • Nghĩa 5: được giải thích bằng cách chỉ ra chức năng của đối tượng được nói đến.

Câu 3 (trang 46, SGK Ngữ Văn 11, tập một):

Phần giải thích nghĩa của các từ sau đây có chính xác hay chưa? Vì sao?

a. Đả kích (động từ): Việc phê phán, chỉ trích gay gắt đối với người, phía đối lập hoặc coi là đối lập.

b. Khép nép (tính từ): điệu bộ như muốn thu nhỏ người lại để tránh sự chú ý, sự đụng chạm hoặc để tỏ ra vẻ ngại ngùng hay kính cẩn.

c. Trắng (tính từ): màu của vôi, của bông.

Trả lời

a. Đả kích (động từ)

Phần giải thích nghĩa của từ “đả kích” là chính xác. Nghĩa của từ “đả kích” được giải thích đầy đủ và rõ ràng. Cụ thể, từ “đả kích” được giải thích là việc phê phán, chỉ trích gay gắt đối với người, phía đối lập hoặc coi là đối lập. Giải thích này phù hợp với các ví dụ minh họa trong Từ điển tiếng Việt (Hoàng Phê chủ biên), chẳng hạn như: “đả kích kẻ thù”, “đả kích những quan điểm sai trái”, “đả kích những hành vi sai trái”.

b. Khép nép (tính từ)

Phần giải thích nghĩa của từ “khép nép” cũng là chính xác. Nghĩa của từ “khép nép” được giải thích đầy đủ và rõ ràng. Cụ thể, từ “khép nép” được giải thích là điệu bộ như muốn thu nhỏ người lại để tránh sự chú ý, sự đụng chạm hoặc để tỏ ra vẻ ngại ngùng hay kính cẩn. Giải thích này phù hợp với các ví dụ minh họa trong Từ điển tiếng Việt (Hoàng Phê chủ biên), chẳng hạn như: “khép nép đứng ở một góc”, “khép nép đi qua đám đông”, “khép nép nói chuyện”.

c. Trắng (tính từ)

Phần giải thích nghĩa của từ “trắng” chỉ chính xác ở một khía cạnh. Nghĩa của từ “trắng” được giải thích là màu của vôi, của bông. Giải thích này phù hợp với một số trường hợp sử dụng của từ “trắng”, chẳng hạn như: “trang giấy trắng”, “hoa bông trắng”. Tuy nhiên, nghĩa của từ “trắng” còn có nhiều khía cạnh khác, chẳng hạn như:

  • Màu sắc đối lập với màu đen.
  • Màu sắc của các chất rắn, lỏng, khí không có sắc tố.
  • Màu sắc của những gì chưa được tô màu, sơn vẽ.
  • Màu sắc của những gì chưa bị ô nhiễm, vấy bẩn.

Như vậy, phần giải thích nghĩa của từ “trắng” cần được bổ sung thêm các khía cạnh khác để được chính xác hơn.

Câu 4 (trang 46, SGK Ngữ Văn 11, tập một):

Viết đoạn văn (khoảng 150 chữ) trình bày một mục tiêu của bạn trong tương lai và những giải pháp để đạt được mục tiêu ấy. Hãy giải thích nghĩa của hai từ ngữ trong đoạn văn và cho biết bạn đã giải thích theo cách nào.

Trả lời

Trong tương lai, tôi mong muốn trở thành một nhà văn. Tôi yêu thích việc viết lách, và tôi tin rằng mình có khả năng truyền tải những câu chuyện và thông điệp đến với mọi người.

Để đạt được mục tiêu này, tôi sẽ tập trung vào việc trau dồi kỹ năng viết lách của mình. Tôi sẽ đọc nhiều sách, báo, tạp chí để mở rộng vốn từ và kiến thức. Tôi sẽ tham gia các lớp học viết, workshop, hoặc câu lạc bộ văn học để rèn luyện kỹ năng viết. Ngoài ra, tôi cũng sẽ viết lách thường xuyên để tích lũy kinh nghiệm và phát triển phong cách viết của mình.

Giải thích nghĩa của hai từ ngữ

  • Mục tiêu: Mục tiêu là những điều mà con người mong muốn đạt được trong tương lai. Mục tiêu cần cụ thể, rõ ràng, có thể đo lường được, có thời hạn và có tính khả thi.

Giải thích nghĩa của từ “mục tiêu” bằng cách nêu ra các đặc điểm của một mục tiêu tốt. Điều này giúp người đọc hiểu được mục tiêu của tôi là cụ thể, rõ ràng, có thể đo lường được, có thời hạn và có tính khả thi.

  • Nhà văn: Nhà văn là người sáng tác văn học, viết các tác phẩm văn học như truyện, thơ, kịch,…

Giải thích nghĩa của từ “nhà văn” bằng cách nêu ra định nghĩa của nhà văn. Điều này giúp người đọc hiểu được nghề nghiệp mà tôi mong muốn theo đuổi.

Với những hướng dẫn soạn bài Thực hành Tiếng Việt 2 – Sách Chân trời sáng tạo trang 45 Ngữ Văn 11 tập 1 chi tiết như trên. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm được những ý chính của tác phẩm này. Chúc các bạn có những bài soạn thật tốt, để thuận tiện trong quá trình tiếp thu bài giảng.